Phòng kiểm nghiệm công ty cổ phần Vĩnh Hoàn

Đơn vị chủ quản: 
Công Ty Cổ Phần Vĩnh Hoàn
Số VILAS: 
364
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Tháp
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ − VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Laboratory: Laboratory of Vinh Hoan Corporation Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn Organization: Vinh Hoan Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý Phạm Mỹ Phượng Laboratory manager: Pham My Phuong Số hiệu/ Code: VILAS 364 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029 Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp National Road 30, Ward 11, Cao Lanh City, Dong Thap Province Địa điểm/Location: Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp National Road 30, Ward 11, Cao Lanh City, Dong Thap Province Điện thoại/ Tel: 0277 389 1166 E-mail: info@vinhhoan.com Website: www.vinhhoan.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 364 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cá Fish Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC/MS/MS method 0,1 μg/kg P209-M01 (2024) (Ref. FDA LIB 4306) 2. Xác định dư lượng Florfenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Florfenicol residue LC/MS/MS method 2,0 μg/kg P209-M01 (2024) (Ref. FDA LIB 4306) 3. Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Furazolidone residue (AOZ) LC/MS/MS method 0,3 μg/kg P209-M05 (2024) (Ref. FSIS CLG-NF 3.01) 4. Xác định dư lượng Furaltadone (AMOZ) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Furaltadone residue (AMOZ) LC/MS/MS method 0,3 μg/kg P209-M05 (2024) (Ref. FSIS CLG-NF 3.01) 5. Xác định dư lượng Nitrofurantoin (AHD) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurantoin residue (AHD) LC/MS/MS method 0,5 μg/kg P209-M05 (2024) (Ref. FSIS CLG-NF 3.01) 6. Xác định dư lượng Nitrofurazone (SEM) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurazone residue (SEM) LC/MS/MS method 0,5 μg/kg P209-M05 (2024) (Ref. FSIS CLG-NF 3.01) 7. Xác định dư lượng Malachite green Phương pháp LC/MS/MS Determination of Malachite green residue LC/MS/MS method 0,3 μg/kg P209-M09 (2024) (Ref. FSIS CLG-MGCV2.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 364 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Cá Fish Xác định dư lượng Leucomalachite green Phương pháp LC/MS/MS Determination of Leucomalachite green residue LC/MS/MS method 0,3 μg/kg P209-M09 (2024) (Ref. FSIS CLG-MGCV2.01) 9. Xác định dư lượng Crystal violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Crystal violet residue LC/MS/MS method 0,3 μg/kg P209-M09 (2024) (Ref. FSIS CLG-MGCV2.01) 10. Xác định dư lượng Leucocrystal violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Leucocrystal violet residue LC/MS/MS method 0,3 μg/kg P209-M09 (2024) (Ref. FSIS CLG-MGCV2.01) 11. Xác định dư lượng Enrofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Enrofloxacin residue LC/MS/MS method 1,0 μg/kg P209-M13 (2024) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) 12. Xác định dư lượng Ciprofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ciprofloxacin residue LC/MS/MS method 1,0 μg/kg P209-M13 (2024) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) 13. Xác định dư lượng Sarafloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sarafloxacin residue LC/MS/MS method 1,0 μg/kg P209-M13 (2024) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) 14. Xác định dư lượng Flumequine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Flumequine residue LC/MS/MS method 1,0 μg/kg P209-M13 (2024) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) 15. Xác định dư lượng Difloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Difloxacin residue LC/MS/MS method 1,0 μg/kg P209-M13 (2024) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 364 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Cá Fish Xác định dư lượng Oxolinic acid Phương pháp LC/MS/MS Determination of Oxolinic acid residue LC/MS/MS method 1,0 μg/kg P209-M13 (2024) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) 17. Xác định dư lượng Ofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ofloxacin residue LC/MS/MS method 1,0 μg/kg P209-M13 (2024) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) 18. Xác định dư lượng Ivermectin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ivermectin residue LC/MS/MS method 6,0 μg/kg P209-M16 (2024) (Ref. FSIS CLG-AVR1.03) 19. Xác định dư lượng Sulfadiazine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfadiazine residue LC/MS/MS method 10,5 μg/kg P209-M19 (2024) (Ref. FSIS CLG SUL.05) 20. Xác định dư lượng Sulfathiazole Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfathiazole residue LC/MS/MS method 10,5 μg/kg P209-M19 (2024) (Ref. FSIS CLG SUL.05) 21. Xác định dư lượng Benzalkonium chloride (C8, C10, C12, C14, C16, C18) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Benzalkonium chloride residue (C8, C10, C12, C14, C16, C18) LC/MS/MS method 15 μg/kg Mỗi chất/ Eeach compound P209-M18 (2024) (Ref. EURL-SRM QACs V5) 22. Xác định hàm lượng nước Determination of water content AOAC 950.46 Ghi chú/Note: − P209-M...: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. − AOAC: the Association of Official Agricultural Chemists − JFDA: Journal of Food and Drug Analysis − EURL-SRM: EU Reference Laboratory for Single Residue Methods − Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm nghiệm Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory of Vinh Hoan Corporation that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 364 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery product Định lượng tổng số vi sinh vật ở 30oC Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of microorganism at 30oC Colony count technique ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 2. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique ISO 4832:2006 3. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Colony count technique ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023 4. Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of ß-glucuronidase- positive E. coli Colony count technique ISO 16649-2:2001 5. Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive E. coli Most probable number technique (MPN) ISO 7251:2005/ Amd 1:2023 6. Phát hiện E. coli giả định Detection of presumptive E. coli eLOD50: 2,6 CFU/g ISO 7251:2005/ Amd 1:2023 7. Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp eLOD50: 4,6 CFU/25g ISO 6579-1:2017 Amd 1:2020 8. Phát hiện Listeria monocytogenes. Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes, Listeria spp. eLOD50 Listeria monocytogenes 3,7 CFU/25g Listeria spp. 3,4 CFU/25g ISO 11290-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 364 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Nước uống, Nước sạch Drinking water, Domestic water Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí ở 22oC Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of microorganisms at 220C Colony count technique ISO 6222:1999 10. Định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform Membrane filtration method ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 11. Định lượng E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli Membrane filtration method ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 12. Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method ISO 7899-2:2000 13. Mẫu môi trường khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Environmental samples in the area of food production and handling (excluded sampling) Phát hiện E. coli giả định Detection of presumptive E. coli eLOD50: 3,4 CFU/mẫu CFU/sample ISO 7251:2005/ Amd 1:2023 14. Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms ISO 4831:2006 15. Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) eLOD50: 3,4 CFU/mẫu CFU/sample ISO 6888-3:2003 16. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3,9 CFU/mẫu CFU/sample ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 Ghi chú/Note: − ISO: International Standards Organization − Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm nghiệm Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory of Vinh Hoan Corporation that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
19/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức: 
364
© 2016 by BoA. All right reserved