PHÒNG KIỂM NGHIỆM (KAF LAB)
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Thực phẩm Khang An
Số VILAS:
1446
Tỉnh/Thành phố:
Sóc Trăng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
PHÒNG KIỂM NGHIỆM (KAF LAB)
Laboratory:
TESTING LABORATORY (KAF LAB)
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Thực phẩm Khang An
Organization: Khang An Foods Joint stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Trường Chinh
Số hiệu/ Code: VILAS 1446
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày 18/05/2025
Địa chỉ/ Address: Lô B, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Đia điểm/ Location: Lô B, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Điện thoại/ Tel: (+84) 299 3626 628 Fax: (+84) 299 3626 628
E-mail: dong.ho@khanganfoods.com Website: www.khanganfoods.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1446
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tôm và sản phẩm tôm;
Sản phẩm rau, củ, quả
Shrimp and Shrimp product; Vegetables, tubers, fruit products
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
2 CFU/25g
ISO 11290-1:2017
2.
Phát hiện Vibrio cholerae (không bao gồm O1/O139)
Detection of Vibrio cholerae (non-O1/O139)
Tôm và sản phẩm/Shrimp and Shrimp products
eLOD50:
4 CFU/25g
Sản phẩm rau, củ, quả/ Vegetables, tubers, fruit products
eLOD50:
1 CFU/25g
ISO 21872- 1:2017/Amd1:2023
3.
Định lượng Enterobacteriaceae
Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Enterobacteriaceae
Method using Petrifilm TM count plate
TCVN 9980:2013
AOAC 2003.01
4.
Tôm và sản phẩm tôm
Shrimp and Shrimp products
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
1,3 CFU/25g
ISO 21872- 1:2017/Amd1:2023
5.
Phát hiện Vibrio vulnificus
Detection of Vibrio vulnificus
eLOD50:
3 CFU/25g
ISO 21872- 1:2017/Amd1:2023
Ghi chú/ Note:
-
ISO: International Organization for Standardization
-
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
-
Amd: bản bổ sung/Amendment
-
eLOD50: mức phát hiện tại xác xuất 50% của phát hiện (ước lượng LOD50)/estimated LOD50
-
Trường hợp Công ty Cổ phần Thực phẩm Khang An cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Khang An Foods Joint stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Số hiệu/ Code: VILAS 1446
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 18/05/2025
Địa chỉ/ Address: Lô B, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Đia điểm/ Location: Lô B, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Điện thoại/ Tel: (+84) 299 3626 628 Fax: (+84) 299 3626 628
E-mail: dong.ho@khanganfoods.com Website: www.khanganfoods.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Ghi chú/ Note:
Ghi chú/ Note:
Tên phòng thí nghiệm: | PHÒNG KIỂM NGHIỆM (KAF LAB) | ||||
Laboratory: | TESTING LABORATORY (KAF LAB) | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thực phẩm Khang An | ||||
Organization: | Khang An Foods Joint stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Trường Chinh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Lê Trường Chinh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Thị Diễm Thúy | ||||
|
Đinh Hoàng Thông | Các phép thử Sinh/ Accredited Biological tests | |||
|
Trương Thúy Ngọc | Các phép thử Hoá/ Accredited Chemical tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shimp and shrimp product | Xác định dư lượng Enrofloxacin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Enrofloxacin residue Screening test by ELISA technique | 2.40 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: 1024-06 |
|
Xác định dư lượng Oxytetracycline Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Oxytetracyline residue Screening test by ELISA technique | 14.00 µg/kg | Randox ELISA REF: DXS10119A | |
|
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol (CAP) residue Screening test by ELISA technique | 0.50 µg/kg | Randox ELISA REF: CN10171 | |
|
Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furazolidone (AOZ) residue Screening test by ELISA technique | 0.75 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: FO1015-03B | |
|
Xác định dư lượng Furaltadone (AMOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furaltadone (AMOZ) residue Screening test by ELISA technique | 0.75 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: FO1020-03A | |
|
Xác định dư lượng Nitrofurazone (SEM) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofurazone (SEM) residue Screening test by ELISA technique | 0.75 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: 1069-01F | |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shimp and shrimp product | Xác định dư lượng Nitrofuratoin (AHD) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuratoin (AHD) residue Screening test by ELISA technique | 0.75 µg/kg | PerkinElmer ELISA Cat: 1070-02F |
- PerkinElmer ELISA, Randox ELISA: bộ KIT của hãng/ KIT of manufacture
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm, sản phẩm tôm; Sản phẩm rau, củ, quả Shrimp, Shrimp product; Vegetables, tubers, fruits product | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30oC Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganism at 30oC Pour plate technique | 10 CFU/g | ISO 4833 -1: 2013 |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đỗ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique | 10 CFU/g | ISO 4832:2006 | |
|
Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440 C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase positive E. coli. Colony count technique at 44o C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide | 10 CFU/g | ISO 16649-2:2001 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke. Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g | ISO 6888-1:2021 | |
|
Tôm, sản phẩm tôm; Sản phẩm rau, củ, quả Shrimp, Shrimp product; Vegetables, tubers, fruits product | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Tôm và sản phẩm LOD50 = 1.3 CFU/25g Rau củ quả và sản phẩm eLOD50=2.6 CFU/25g | ISO 6579-1:2017 AMD 1: 2020 |
Ngày hiệu lực:
18/05/2025
Địa điểm công nhận:
Lô B, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức:
1446