Phòng Kiểm nghiệm KCS
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Bia Sài Gòn - Ninh Thuận
Số VILAS:
1006
Tỉnh/Thành phố:
Ninh Thuận
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm KCS
Laboratory: Quality Control Department (KCS)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bia Sài Gòn - Ninh Thuận
Organization: Sai Gon - Ninh Thuan Beer Joint Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Thùy Trang
Laboratory manager: Nguyen Thi Thuy Trang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Thùy Trang
Các phép thử được công 2. Trần Thị Hiền Vâng nhận/ Accredited tests
3. Lê Thu Thủy
Số hiệu/ Code: VILAS 1006
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026
Địa chỉ/ Address: KCN Thành Hải, Xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
Thanh Hai Industrial zone, Thanh Hai Commune, Phan Rang -Thap Cham city, Ninh Thuan Province
Địa điểm/Location: KCN Thành Hải, Xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
Thanh Hai Industrial zone, Thanh Hai Commune, Phan Rang - Thap Cham city, Ninh Thuan Province
Điện thoại/ Tel: 0259.393.7152 Fax: : 0259.393.7156
E-mail: knnt@sabeco.com.vn Website: http://www.sabibeco.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1006
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ kiềm tổng số và độ
kiềm composit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total and
composite alkalinity
Titrimetric method
0,034 mmol/L TCVN 6636-1:2000
2.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12 TCVN 6492:2011
3.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị
màu cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with
chromate indicator (Mohr’s
method)
1,83 mg/L TCVN 6194:1996
4.
Xác định tổng canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum calcium
and magnesium
EDTA titrimetric method
0,046 mmol/L TCVN 6224:1996
5.
Bia
Beer
Xác định chỉ số Iodine
Phương pháp đo quang phổ
Determination of Iodine value
Spectrophotometric method
(0,08 ~ 0,8) MEBAK 2.3, 2013
6.
Xác định độ đắng
Phương pháp đo quang phổ
Determination of Bitterness
Spectrophotometric method
(13 ~ 36) BU
Analytica - EBC
Method 9.8, 2004
7.
Xác định độ cồn
Phương pháp quang phổ cận hồng
ngoại
Determination of Alcohol
Near Infrared Spectroscopy method
Đến/to: 10 % v/v
Analytica - EBC
Method 9.2.6, 2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1006
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Bia
Beer
Xác định độ hòa tan nguyên thủy
Phương pháp quang phổ cận hồng
ngoại
Determination of Original extract
Near Infrared Spectroscopy
method
- MEBAK 2.9.3 và
2.9.6.3, 2013
9.
Xác định độ hòa tan biểu kiến
Phương pháp quang phổ cận hồng
ngoại
Determination of Apparent extract
Near Infrared Spectroscopy
method
0,079 %w/w MEBAK 2.9.3 và
2.9.6.3, 2013
10.
Xác định hàm lượng Carbon
dioxide
Phương pháp đo áp
Determination of Carbon Dioxide
content
Pressure method
(1,25 ~ 7,0) g/L TCVN 5563:2009
11.
Xác định hàm lượng Diacetyl và
các chất dixeton khác
Phương pháp đo quang
Determination of Diacetyl and
other diketones
Spectrophotometric method
0,028 mg/L
Analytica - EBC
Method 9.24.1, 2000
12.
Xác định độ bền bọt
Phương pháp sử dụng máy đo
NIBEM-T
Determination of Foam Stability
Method using the NIBEM- T meter
(5 ~ 500) s
Analytica - EBC
Method 9.42, 2004
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- MEBAK: Mittelerropäische Brautechnische Analysenkommision
- Analytica - EBC: Analytica - European Brewery Convention
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1006
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Coliforms và
Escherichia coli
Phương pháp màng lọc cho nước với
lượng vi khuẩn thấp.
Enumeration of Coliforms and
Escherichia coli
Membrane filtration method for
waters with low bacterial
background flora
TCVN 6187-1:2019
2.
Bia
Beer
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu
khí
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ
thuật đổ đĩa
Enumeration of total aerobic
microorganisms.
Colony count at 30 °C by the pour
plate technique
TCVN 4884-1:2015
3.
Định lượng nấm men
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Yeast
Colony count technique
TCVN 8275-1:2010
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
Ngày hiệu lực:
14/12/2026
Địa điểm công nhận:
KCN Thành Hải, Xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
Số thứ tự tổ chức:
1006