Phòng kiểm tra chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Số VILAS: 
666
Tỉnh/Thành phố: 
Nam Định
Lĩnh vực: 
Dược
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm tra chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Organization: Truong Tho Pharmaceutical Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical
Người quản lý: Vũ Quý Chiên
Laboratorymanager:  
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Văn Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Phạm Tuấn Hùng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Trần Ngọc Dũng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Vũ Quý Chiên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 666
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/10/2025
Địa chỉ/ Address:        93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội    
Địa điểm/Location:    Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định
Điện thoại/ Tel:         0228.3670733        Fax:  0228.3671098     
E-mail: Chienduoctt@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm:             Dược Field of testing:                        Pharmaceutical           
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc thành phẩm Drug (finish product) Cảm quan, độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất, độ rò rỉ Appearance, Determination of Clarity and Colour of Solution, Homogeneity, Leakage   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, TCCS do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, other pharmacopoeia, Manufacturers specifications appoved by MOH
  1.  
Xác định thể tích Measuring volume  
  1.  
Độ đồng đều khối lượng Uniformity of weight  
  1.  
Xác định độ tan rã Disintegration test  
  1.  
Xác định độ lắng cặn Determination of residue  
  1.  
Xác định độ hòa tan Phương pháp UV, HPLC Determination of Dissolution UV, HPLC method  
  1.  
Định tính các hoạt chất chính: Phương pháp hóa học, phổ tử ngoại, phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột Identification of main ingredients: chemical reactions, UV-VIS, IR, TLC, HPLC, microscopy method  
  1.  
Thử tinh khiết: Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, HPLC Test of purity: chemical reaction, TLC, HPLC method  
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of pH value  
  1.  
Xác định tỷ trọng bằng picnomet và tỷ trọng kế Determination of relative density by picnomet and hydrometer.  
  1.  
Xác định độ ẩm: phương pháp sấy, cất với dung môi, Karl-Fischer Determination of Water content: Loss on Drying, Karl-Fischer, Solvent Distillation  
  1.  
Xác định điểm chảy Determination of Melting point  
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp đo quang, đo thể tích, sắc ký lỏng hiệu năng cao, chuẩn độ điện thế Assay of main ingredients: UV-VIS,Volumetri, HPLC, potential titration  
  1.  
Dược liệu Herbal material Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small – size particles   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước Vietnamese Pharmacopoeia, other pharmacopoeia
  1.  
Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients  
  1.  
Định lượng tinh dầu Assay of essence  
  1.  
Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of Total Ash, Hydrochloric acid insoluble Ash  
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp đo quang, sắc ký lỏng hiệu năng cao Assay of main ingredients: UV-VIS, Volumetric, HPLC method  
  1.  
Định tính các hoạt chất chính: Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột, vi phẫu Identification of main ingredients: by chemical reactions, TLC, HPLC, microscopy method  
  1.  
Nguyên liệu làm thuốc Drug material Cảm quan, độ trong và màu sắc dung dịch Appearance, Determination of Clarity and Colour of Solution   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước Vietnamese Pharmacopoeia, other pharmacopoeia
  1.  
Xác định chỉ số Acid Acid Value  
  1.  
Xác định độ dẫn Determination of Conductivity  
  1.  
Xác định chỉ số iod Determination of Iodine value  
  1.  
Xác định chỉ số peroxid Determination of Peroxide value  
 
  1.  
Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of Saponification value  
  1.  
Xác định hàm lượng ethanol bằng cồn kế Determination of ethanol by glass alcoholmeter.  
  1.  
Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat Determination of Total Ash, Sulphated Ash  
 
  1.  
Định tính các hoạt chất chính: phương pháp hóa học, phổ tử ngoại, phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, HPLC Identification  of main ingredients: by chemical reactions, UV-VIS, IR, TLC, HPLC, microscopy method  
  1.  
Xác định giới hạn Arsen Phương pháp hóa học Limit test for Arsenic Chemical reaction method  
  1.  
Nguyên liệu làm thuốc Drug material Thử tinh khiết: phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, HPLC Test of purity:by chemical reaction, TLC, HPLC method   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước Vietnamese Pharmacopoeia, other pharmacopoeia
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of pH values  
  1.  
Xác định tỷ trọng bằng picnomet và tỷ trọng kế Determination of relative density by picnomet and hydrometer.  
  1.  
Xác định độ ẩm: phương pháp sấy, cất với dung môi, Karl-Fischer Determination of Water: Loss on Drying, Karl-Fischer, Solvent Distillation method  
  1.  
Xác định điểm chảy Determination of Melting point  
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp đo quang, đo thể tích, sắc ký lỏng hiệu năng cao, chuẩn độ điện thế Assay of main ingredients: UV-VIS, Volumetri, HPLC, potential titration method  
  1.  
Thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc (dạng bột, lỏng) Drug (finish product, material-(power, liquid) Thử giới hạn nhiễm khuẩn (tổng số vi khuẩn hiếu khí; tổng số nấm mốc và nấm men) Test for microbial contamination (Total aerobic bacteria, mold and yeast)   Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, TCCS do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, other pharmacopoeia, Manufacturers specifications appoved by MOH
Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                        Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health protection food Cảm quan (hình thái, màu sắc) Appearance (shape,color)   QC001 ver 2019
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn, nang Health protection food (tablets, capsules, softgels) Xác định đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight   QC002 ver 2020 (Reference USP 41)
  1.  
Xác định độ rã Disintegration test   QC003 ver 2020 (Reference USP 41)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Syrup Health protection food (Syrup) Xác định chỉ số pH Determination of pH value   QC004 ver 2020 (Reference Dược điển Việt Nam)
  1.  
Xác định tỷ trọng Phương pháp sử dụng picnomet và tỷ trọng kế Determination of relative density Picnomet and hydrometer method   QC005 ver 2020 (Reference Dược điển Việt Nam)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin B2 Phương pháp HPLC Determination of Riboflavine content HPLC method 8 µg/mL QC012 ver 2020
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin PP Phương pháp HPLC Determination of Nicotinamide content HPLC method 20 µg/mL QC013 ver 2020
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Health protection food (tablets) Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of water content Drying method   QC006 ver 2020 (Reference Dược điển Việt Nam)
  1.  
Xác định tro toàn phần Determination of total ash   QC007 ver 2020 (Reference Dược điển Việt Nam)
 
  1.  
Định tính Berberin Phương pháp TLC Detection of Berberin TLC method 1 mg/mL QC008 ver 2020 (Reference Dược điển Việt Nam)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn Health protection food (tablets) Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp HPLC Determination of Pyridoxine HCl content HPLC method 40 µg/g QC010 ver 2020
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng nang mềm Health protection food (softgels) Định tính Rutin Phương pháp TLC Detection of Rutin TLC method 2,5 mg/mL QC009 ver 2020 (Reference Dược điển Việt Nam)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC Determination of Thiamine content HPLC method 100 µg/g QC011 ver 2020
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp HPLC Determination of Cyanocobalamin content HPLC method 2,5 µg/g QC014 ver 2020
  1.  
Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp HPLC Determination of folic acid content HPLC method 25 µg/g QC015 ver 2020
  1.  
Xác định hàm lượng Arginin HCl Phương pháp HPLC Determination of Arginine HCl content HPLC method 0,75 mg/g QC016 ver 2020
Chú thích/Note: - QC…: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed method - reference: phương pháp tham khảo  
Ngày hiệu lực: 
20/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định
Số thứ tự tổ chức: 
666
© 2016 by BoA. All right reserved