Phòng Kỹ thuật - An toàn
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Phát triển công nghệ và thiết bị mỏ
Số VILAS:
534
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng Kỹ thuật - An toàn |
Laboratory: | Technical and Safety Department |
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Cổ phần Phát triển công nghệ và thiết bị mỏ |
Organization: | Development of mining technology and equipment joint stock company |
Lĩnh vực/ | Điện – Điện tử |
Field: | Electrical – Electronic |
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phùng Thu |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Phạm Quang Hường | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Phùng Thu | |
|
Nguyễn Tuấn Đức | |
|
Vũ Quang Thắng | |
|
Trịnh Hải Trường | |
|
Bùi Anh Bình |
Điện thoại/ Tel.: 0243 8 647871 | Fax.: 0243 6 641487 |
E-mail: phongtnhcdien@gmail.com | Website: cpctm.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Máy biến áp điện lực (x) Powertrans former | Kiểm tra thao tác chuyển mạch của bộ điều áp dưới tải Switch opearation on load tap changer check | --- | TCVN 6306-1:2015 QCVN QTĐ5:2009/BCT (Điều/Article 27, 65) |
|
Máy điện quay (x) Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 MΩ/ (100 kΩ ~ 400 GΩ) | QCVN QTĐ5:2009/BCT (Điều/Article 79) IEC 60034-27-4:2018 IEEE 43-2013 |
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of direct – current windings resistance | 0,1 μΩ/ (1 mΩ ~ 2 kΩ) | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) IEEE 62.2-2004 | |
|
Dầu cách điện Insulation oil | Đo tổn thất điện môi tanδ Measurement of dielectric loss tanδ | 0,00002/ (0,00001 ~ 10) | IEC 60247:2004 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National standards;
- QCVN QTĐ-5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility;
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- (x): Phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on- site./.
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kỹ thuật - An toàn |
Laboratory: | Technical and Safety Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Phát triển công nghệ và thiết bị mỏ |
Organization: | Development of mining technology and equipment joint stock company |
Lĩnh vực: | Hóa |
Field: | Chemical |
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phùng Thu |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Phạm Quang Hường | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Phùng Thu | |
|
Vũ Mạnh Khải | |
|
Nguyễn Văn Long | |
|
Phạm Quang Chung | |
|
Ngô Quang Long |
Điện thoại/ Tel: 0243 8 647871 | Fax: 0243 6 641487 |
E-mail: Phongtnhcdien@gmail.com | Website: www.cpctm.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Dầu cách điện Insulationoil | Xác định trị số axít. Phương pháp chuẩn độ điện thế. Phương pháp A. Determination of Acid number. Potentiometric Titration method. Method A. | (0,1 ~ 150) mg KOH/ g | TCVN 6325:2013 |
|
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point (closed cup) | (40 ~ 380) ºC | TCVN 2693:2007 | |
|
Đo hàm lượng nước (ẩm) Water content measurement | 4,0 mg/L | IEC 60814:1997 | |
(10 µg ~ 200 mg) | ||||
|
Xác định độ nhớt động học Viscosity determination | (1 ~ 1000) Cst | TCVN 3171:2011 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National standards;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kỹ thuật - An toàn |
Laboratory: | Technical and Safety Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Phát triển công nghệ và thiết bị mỏ |
Organization: | Development of mining technology and equipment joint stock company |
Lĩnh vực: | Điện – Điện tử |
Field: | Electrical – Electronic |
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phùng Thu |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
1. | Phạm Quang Hường | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
2. | Phùng Thu | |
3. | Nguyễn Tuấn Đức | |
4. | Vũ Quang Thắng | |
5. | Trịnh Hải Trường | |
6. | Bùi Anh Bình |
Điện thoại/ Tel: 0243 8 647871 | Fax: : 0243 6 641487 |
E-mail: Phongtnhcdien@gmail.com | Website: cpctm.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Máy biến áp điện lực (x) Powertrans former | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | TCVN 6306-1:2015 (IEC-60076-1:2011) |
|
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế Measurement of winding resistances | 0,1 µΩ/ (1 mΩ ~ 2 kΩ) | TCVN 6306-1:2015 (IEC-60076-1:2011) | |
|
Đo tỷ số biến các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế và tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and phase relationship | TCVN 6306-1:2015 (IEC-60076-1:2011) | ||
|
Thử nghiệm điện môi Deielectric test | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | TCVN 6306-3:2006 (IEC-60076-3:2000) | |
|
Cáp điện lực (x) Power cables | Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage test | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) |
|
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50Hz Power frequency with stand voltage test | 0,1 kV / (1 ~ 200) kV | TCVN 5935-1:2013, (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) | |
|
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kVDC | TCVN 5935-1:2013, (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) | |
|
Máy cắt điện cao áp (x) High voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | 0,1 MW/ (100 k W ~ 400 GW) | QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/ Article30, 32, 33, 68, 70, 71) |
|
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng điện một chiều Measurement of main contact resistances | 1 µΩ / (1 µΩ ~ 999,9 mΩ) | IEC 62271-100:2017 IEC 62271-1:2017 | |
|
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số 50Hz Power frequency with stand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | IEC 62271-100:2017 IEC 62271-1:2017 | |
|
Sứ cách điện Insulator | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) |
|
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Sứ cách điện có cấp điện áp đến35kV) Power frequency with stand high voltage test for Insulator up to 35 kV | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383-2:1993) và/ and TCVN 6099-1:2016 (IEC 60060-1:2010) | |
|
Cầu dao cách ly Alternating current disconnectors | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | TCVN 8096-107:2010 |
|
Đo điện trở tiếp xúc Measurement contact resistance | 1 µΩ / (1 µΩ ~ 999,9 mΩ) | IEC 62271-102:2018 | |
|
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency with stand high voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | IEC 62271-102:2018 | |
|
Chống sét van (x) Surgearrester | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | TCVN 8097-1:2010 (IEC60099-1:1999) |
|
Đo dòng điện rò Measurement leakage current | (1 ~ 100 mA) | TCVN 8097-1:2010 (IEC60099-1:1999) | |
|
Thử điện áp phóng tần số công nghiệp, cấp điện áp £35 kV Discharge voltage test for Arrester voltage class £ 35 kV | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | TCVN 8097-1:2010 (IEC60099-1:1999) | |
|
Hệ thống tiếp đất (x) Earthing system | Đo điện trở tiếp đất Measurement of earthing resistance | (0,05 Ω ~ 2 000 Ω) | IEEE Std 81-12 |
|
Dầu cách điện Insulation oil | Đo điện áp đánh thủng dầu Oil breakdown voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV | IEC 60156:2018 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Tụ điện (x) Capacitors | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistence | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/ Article37) |
|
Đo điện dung C Capacitance measurement | TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | ||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số50 Hz Power frequency withstand high voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | |
|
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transformers (TU) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistence | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW | QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Article28.1) |
|
Đo tỷ số biến áp Measurement of voltage ratio | --- | TCVN 7697-2:2007 (IEC 60044-2:2003) | |
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC curent | 1 µΩ/ (1 mΩ ~ 2 kΩ) | TCVN 7697-2:2007 (IEC 60044-2:2003) | |
|
Máy biến dòng điện (x) Current transformers (TI) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistence | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Article29.1) |
|
Đo tỷ số biến dòng điện Measuring current transformer ratio | 10 mA/ (5 mA ~ 50 A) | TCVN 7697-1:2007 (IEC 60044-1:2003) | |
|
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Áp to mát (x) Low voltage switchgear and controlgear - Circuit breakers | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW | TCVN 6434-1:2018 (IEC 69898-1:2015) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) |
|
Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải của Áp to mát Checking effect chart of circuit breakers | 1A/ (1 ~ 13 000) A | TCVN 6434-1:2018 (IEC 69898-1:2015) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) | |
|
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Con tắc tơ (x) Low voltage switchgear and controlgear - Contactors | Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải của Con tắc tơ Checking effect chart of Contactors | 1A/ (1 ~ 13 000) A | TCVN6592-4-1:2009 (IEC 60947-4-1:2002) |
|
Rơ le đo lường (x) Measuring Relay | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Article40.2) |
|
Kiểm tra điện áp (dòng điện) tác động, điện áp (dòng điện) trở về Check voltage (current) effects, voltage (current) return | (0,1 ~ 240) V (0,1 ~ 90) A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 | |
|
Rơ le điện: Rơ le công suất, rơ le so lệch có hãm (x) Electric relay: Power relay, Biased differential relay | Kiểm tra cách điện Insulation check | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 |
|
Kiểm tra chức năng đo lường Measurement function check | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 | ||
|
Kiểm tra chức năng bảo vệ Protection functions check | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 IEC 60255-151:2009 | ||
|
Đồng hồ đo lường điện (x) Measurement meter | Kiểm tra cách điện Insulation check | 0,1 MW/ (100 kW ~ 400 GW) | KTAT.HD16 TT7.2 (2019) (Tham khảo/ Ref ĐLVN 55:1999 ĐLVN 101:2002) |
|
Kiểm tra đo lường các sai số cơ bản (dòng, áp, công suất) Measurement check on basic errors (current, voltage, power) | VAC: Đến/ To 500 V VDC: (- 300 ~ 300) V I: Đến/ To 64 A | ||
|
Sào cách điện (x) Handle rod | Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | QCVN 14:2013/ BLĐTBXH (mục/article 3.4) và/and TCVN 5587:2008 (IEC 60855:1985) |
|
Ủng cách điện (x) Dielectric footwear | Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | QCVN 15:2013/ BLĐTBXH (mục/ article 2.1) và/and EN 50321:2000 |
|
Găng cách điện (x) Electrical insulating gloves | Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | QCVN 24:2014/ BLĐTBXH (mục/article 2.4) và/ and TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) |
|
Thảm cách điện (x) Electrical insulating matting | Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 200) kV | TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National standards;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- QCVN QTĐ-5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility;
- QCVN 14:2013/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật về an toàn lao động đối với ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện/ National technical regulation on safe work of Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working;
- QCVN 15:2013/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật về an toàn lao động đối với giày hoặc ủng cách điện/ National technical regulation on safe work for dielectric foot-wear;
- QCVN 24:2014/BLĐTBXH: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với găng tay cách điện/ National technical regulation for insulating gloves;
- KTAT.HD16 TT7.2 (2019): Phương pháp thử nội bộ PTN, ban hành năm 2019/ Laboratory developed methods, issued in 2019;
- (x): Phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on- site;
Ngày hiệu lực:
08/09/2024
Địa điểm công nhận:
Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
534