Phòng Quan trắc và Phân tích Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Môi trường và Sản xuất sạch
Số VILAS:
1327
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quan trắc và Phân tích Môi trường
Laboratory: Department of Environmental Monitoring and Analysis
Tổ chức đăng ký/ Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Môi trường và Sản xuất sạch
Organization:
Center for Environment and Cleaner Production (CECP)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Mạnh Quân
Số hiệu/ Code: VILAS 1327
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày 11/09/2026
Địa chỉ/ Address: Tầng 14, tòa nhà Bộ Công thương, 655 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1,
quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location: Tầng 14, tòa nhà Bộ Công thương, 655 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1,
quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024.22155192
Fax: 024.39369134
E-mail:cecpttmt@gmail.com
E-mail: www.cecp.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 574
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch,
nước biển,
nước thải
Surface water, ground water, domestic water, sea water,
wastewater
Xác định pH(x)
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp phổ hấp thụ phân tử
Determination of ammonium content
Spectrophotometric method
0,03 mg/L
TCVN
6179-1:1996
3.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat
Determination of Phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6202:2008
4.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng cột khử cadimi (Cd)
Determination of nitrate content Spectrometric method using Cd reduction column
0,4 mg/L
SMEWW 4500-NO3-.E:2023
5.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of nitrite content
Spectrophotometric method
0,01 mg/L
SMEWW 4500-NO2-.B:2023
6.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ dùng chỉ thị cromat (phương pháp Mohr)
Determination of chloride content
Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method)
15,0 mg/L
TCVN 6194:1996
7.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of iron content
Flame atomic absorption spectrometric method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B:2023
8.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch,
nước biển,
nước thải
Surface water, ground water, domestic water, sea water,
wastewater
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Maganese content
Flame atomic absorption spectrometric method
0,075 mg/L
SMEWW 3111B:2023
9.
Xác định hàm lượng Xyanua (CN-)
Phương pháp quang phổ hấp phân tử
Determination of Cyanide content
Spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6181:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 574
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Nước mặt, nước biển, nước thải
Surface water, sea water, wastewater
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng
Determination of total suspended solids content
Gravimetric method
15 mg/L
TCVN 6625:2000
11.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, ground water, wastewater
Xác đinh nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5)
Phương pháp sử dụng máy đo hô hấp kín
Determination of the Biochemical oxygen demand (BOD5)
Respirometric method
3,0 mg/L
SMEWW 5210D:2023
12.
Nước dưới đất, nước sạch
Ground water, domestic water
Xác định chỉ số pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate Index
Titrimetricn method
0,6 mg/L
TCVN 6186:1996
13.
Nước dưới đất, nước thải
Ground water,
wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the chemical oxygen demand
Titration method
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
14.
Nước thải
Wastewater
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ
Determination of colour
Spectrophotometric method
6,0 Pt-Co
TCVN 6185:2015
Ghi chú / Notes:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
- Trường hợp Phòng Quan trắc và Phân tích Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quan trắc và Phân tích Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Department of Environmental Monitoring and Analysis that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
11/09/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 14, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1327