Phòng phân tích Nguyễn Gia
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Tư vấn kỹ thuật, thiết bị và Công nghệ Môi trường Nguyễn Gia
Số VILAS:
1474
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích Nguyễn Gia
Laboratory: Nguyen Gia Testing Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Tư vấn kỹ thuật, Thiết bị và Công nghệ Môi trường Nguyễn Gia
Organization: Nguyen Gia Environment Technology and Equiment, Technical Advice Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hoá, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Ngọc Hưng
Laboratory manager:
Nguyen Ngoc Hung
Số hiệu/ Code: VILAS 1474
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ Ngày /02/2024 đến ngày 19/12/2025
Địa chỉ/ Address:
Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
02, Lot D47 Area D Le Trong Tan Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Hanoi capical
Địa điểm/Location:
Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
02, Lot D47 Area D Le Trong Tan Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Hanoi capical
Điện thoại/ Tel: (+84) 33 857 2255 – 33 817 2255
Fax:
E-mail: nguyengiaentechco@gmail.com
Website: www.nguyengiaentech.com/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 /15
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải Domestic water, Surface water,
Groundwater,
Wastewater Xác định pH Phương pháp điện cực Determination of pH value Electrometric method
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định độ dẫn điện (EC)* Determination of electrical conductivity*
(1 ~ 50) mS/cm
SMEWW 2510B:2023
3.
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)* Determination of Total dissolved solids*
50 mg/L
SMEWW 2540C:2023
4.
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ Determination of colour Spectrometric method
9,0 Pt-Co
TCVN 6185:2015
5.
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of Ammonium content (Ammonium is calculated as N) Spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6179-1:1996
6.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Morh) Determination Chloride content (Cl-) silver Titration with chromate indicator (Mohr’s method)
9,0 mg/L
TCVN 6194:1996
7.
Xác định hàm lượng florua
Phương pháp quang phổ dùng SPADNS* Determination of fluoride Spectrometric method using SPADNS*
0,15 mg/L
SMEWW 4500-F-.B&D: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải Domestic water, Surface water,
Groundwater,
Wastewater
Xác định hàm lượng sunfua hòa tan
Phương pháp quang phổ dùng metylen xanh Determination of dissolved sulfide – Spectrometric method using methylen blue
0,06 mg/L
TCVN 6637:2000
9.
Xác định hàm lượng sunfat
Phương pháp quang phổ* Determination of sulfate Spectrometric method*
15,0 mg/L
SMEWW 4500-SO42-.E: 2023
10.
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrite content (Nitrite is calculated as N) Spectrometric method
0,015 mg/L
TCVN 6178:1996
11.
Xác định chỉ số phenol
Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA) Determination of phenol index Continuous flow analysis method
0,0009 mg/L
DIN EN ISO 14402:1999
12.
Xác định chỉ số phenol Phương pháp quang phổ dùng 4-Aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index Spectrometric method using 4-Aminoantipyrin after distillation
0,003 mg/L
TCVN 6216:1996
13.
Xác định hàm lượng xyanua tổng
Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA) Determination of total cyanide Continuous flow analysis method
0,003 mg/L
ISO EN DIN 14403 -2: 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải Domestic water, Surface water,
Groundwater,
Wastewater
Xác định hàm lượng xyanua tổng Phương pháp quang phổ sử dụng pyridin/axit bacbituric sau chưng cất Determination of total cyanide
Spectrophotometric method using pyridine/barbituric acid after distillation
0,006 mg/L
TCVN 6181:1996
15.
Xác định hàm lượng Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS*
Determination of Arsenic, Cadimi, Lead content
GF-AAS method *
As: 6,0 μg/L
Cd: 0,15 μg/L
Pb: 6,0 μg/L
SMEWW 3113B:2023
16.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS*
Determination of Copper, Zinc, Iron, Manganese content
F-AAS method*
Nước dưới đất /Groundwwater
Cu, Zn:
0,09 mg/L Khác/other:
0,06 mg/L
Nước mặt/ surface water
Fe, Mn
0,09 mg/L
Khác/other
Fe: 0,09 mg/L
Mn: 0,06 mg/L
SMEWW 3111B:2023
17.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS*
Determination of Mercury content
CV-AAS method*
Nước thải/ wasterwater
1,5 μg/L
Khác/other
0,9 μg/L
SMEWW 3112B:2023
18.
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/ MS method Aldrin, Dieldrin, Heptaclo và heptaclo epoxit, DDT
0,02 μg/L
Mỗi chất/ Each compound
US EPA Method 3510C:1996
và/and
US EPA Method 3620C:2014
và/and
US EPA Method 8270D:2014
19.
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the total hardness EDTA titrimetric method
5,0 mg/L
TCVN 6624:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước dưới đất Domestic water, Surface water,
Groundwater Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrate content (nitrate is calculated as N) Spectrometric method
0,09 mg/L
TCVN 6180:1996
21.
Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr)
Phương pháp GF-AAS*
Determination of Chromium toal content
GF-AAS method *
1,5 μg/L
SMEWW 3113B:2023
22.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp khối lượng Determination suspended solids Weight method
15,0 mg/L
TCVN 6625:2000
23.
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ* Determination of chemical oxygen demand Titrimetric method*
40,0 mg/L
SMEWW 5220C:2023
24.
5,0 mg/L
SMEWW 5220B:2023
25.
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng có cấy bổ sung Allylthiourea* Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition*
3,0 mg/L
TCVN 6001-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải Surface water,
Groundwater,
Wastewater Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp quang phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L TCVN 6202:2008
27.
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L TCVN 6202:2008
28.
Xác định hàm lượng tổng Nito Phương pháp chuẩn độ
Determine of total nitrogen Titrimetric method
9,0 mg/L TCVN 6638:2000
29.
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of organophosphorus Pesticides GC/MS method Fenthion, Chlorpyrifos, Parathion-ethyl, Parathion-methyl, Diazinon
0,025 μg/L/
Mỗi chất/ Each compound
US EPA Method 3510C:1996
và/and
US EPA Method 3620C:2014
và/and
US EPA Method 8270D:2014
30.
Xác định hàm lượng Polyclobiphenyl (PCBs) Phương pháp GC/MS Determination of Polyclobiphenyl GC/MS method
PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 180, PCB 194
0,02 μg/L/ Mỗi chất/ Each compound
US EPA Method 3510C:1996
và/and
US EPA Method 3620C:2014
và/and
US EPA Method 8270D:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải Surface water,
Groundwater,
Wastewater
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ BHC Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides BHC GC/MS method
0,02 μg/L
US EPA Method 3510C:1996
Và/and
US EPA Method 3620C:2014
Và/and
US EPA Method 8270D:2014
32.
Nước mặt,
nước dưới đất,
Nước thải
sau xử lý Surface water, Groundwater,
Treated water Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5- Diphenyl cacbazid* Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5- Diphenyl cacbazide*
0,006 mg/L
SMEWW 3500-Cr.B:2023
33.
Nước sạch,
Nước dưới đất Domestic water,
Groundwater Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method
0,6 mg/L
TCVN 6186:1996
34.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp GF-AAS*
Determination of Nickel content
GF-AAS method *
6,0 μg/L
SMEWW 3113B:2023
35.
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp CV-AAS*
Determination of Selenium conten
CV-AAS method*
1,5 μg/L
SMEWW 3114B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Nước sạch,
Nước mặt Domestic water, Surface water Xác định độ cứng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Calcium Hardness. EDTA titrimetric method
5,0 mg/L
(CaCO3)
TCVN 6198:1996
37.
Xác định độ cứng Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Magnesium Hardness. EDTA titrimetric method
5,0 mg/L
(CaCO3)
TCVN 6624:1996 và/ and
TCVN 6198:1996
38.
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS*
Determination of Sodium content
F-AAS method*
0,15 mg/L
SMEWW 3111B:2023
39.
Xác định hàm lượng Antimon (Sb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Antimony content
GF-AAS method
6,0 μg/L
SMEWW 3113B:2023
40.
Nước mặt,
Nước thải Surface water,
Wastewater
Xác định chất hoạt động bề mặt
Phương pháp quang phổ Dertermination of surfactants Spectrometric method
0,06 mg/L
TCVN 6622-1:2009
41.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp F-AAS*
Determination of Nickel content
F-AAS method*
0,06 mg/L
SMEWW 3111B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Nước sạch,
Nước thải Domestic water,
Wastewater
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Methoxychlor Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides Methoxychlor GC/ MS method
0,02 μg/L
US EPA Method 3510C:1996
Và/and
US EPA Method 3620C:2014
Và/and
US EPA Method 8270D:2014
43.
Nước thải
Wastewater
Xác định clo tự do và clo tổng số
Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free chlorine and total chlorine Iodometric titration method
0,6 mg/L
TCVN 6225-3:2011
44.
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp quang phổ* Determination of nitrate content (nitrate is calculated as N) Spectrometric method*
0,09 mg/L
SMEWW 4500-NO3-.E:2023
45.
Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr)
Phương pháp F-AAS* Determination of Chromium toal content F-AAS method*
0,09 mg/L
SMEWW 3111B:2023
46.
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp sắc ký khí ghép nối khối phổ (GC/MS) Determination of Organochlorine Pesticides - Gas chromatography–mass spectrometry (GC/MS) (DDT, DDE, Endrin, Endosunfan)
0,02 μg/L/ Mỗi chất/ Each compound
US EPA Method 3510C:1996
Và/and
US EPA Method 3620C:2014
Và/and
US EPA Method 8270D:2014
47.
Xác định clo tự do và clo tổng số
Phương pháp quang phổ Determination of free chlorine and total chlorine Spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6225-2:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Chlorpyrifos – Phương pháp GC/MS Determination of organophosphorus Pesticides Chlorpyrifos GC/MS method
0,02 μg/L
US EPA Method 3510C:1996
Và/and
US EPA Method 3620C:2014
Và/and
US EPA Method 8270D:2014
49.
Nước sạch Domestic water
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/MS method
Alachlor, Clodan, Lindan, Atrazine, Permethrin, Simazine
0,02 μg/L
Mỗi chất/ Each compound
US EPA Method 3510C:1996
Và/and
US EPA Method 3620C:2014
Và/and
US EPA Method 8270D:2014
50.
Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp GC/MS kết hợp hệ thống purge and trap Determination of volatile organic compound (VOCs) GC/MS using the purge and trap system Methylene chloride; cis/trans 1,2 Dichloroethene; Benzene; Trichloroethylene; Toluene; 1,2-Dibromoethane; Styrene; 1,2-Dichlorobenzene
6,0 μg/L
Mỗi chất/ Each compound
US EPA Method
524.4: 2013
51.
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (TOC)
Phương pháp quang phổ hồng ngoại Determination of total organic carbon (TOC)
Infrared spectroscopy
1,0 mg/L
TCVN 6634:2000
52.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity. Titrimetric method
9,0 mg/L
TCVN 6636-1:2000
53.
Xác định hàm lượng Kali (K)
Phương pháp F-AAS*
Determination of Potassium content
F-AAS method*
0,15 mg/L
SMEWW 3111B
2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
54.
Nước mặt Surface water
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) ***
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)***
2378-TCDD
2 pg/L
2378-TCDF
2 pg/L
12378-PeCDD
10 pg/L
12378-PeCDF
10 pg/L
23478-PeCDF
10 pg/L
123478-HxCDD
10 pg/L
123678-HxCDD
10 pg/L
123789-HxCDD
10 pg/L
123478-HxCDF
10 pg/L
123678-HxCDF
10 pg/L
123789-HxCDF
10 pg/L
234678-HxCDF
10 pg/L
1234678-HpCDD
10 pg/L
1234678-HpCDF
10 pg/L
1234789-HpCDF
10 pg/L
OCDD
20 pg/L
OCDF
20 pg/L
US.EPA Method 1613B: 1994
Và/and
US EPA 8290A:2007
55.
Xác định hàm lượng dầu mỡ
Phương pháp trọng lượng***
Determination of oil&grease
Gravimetric method***
4,5 mg/L
US.EPA Method 1664B: 2010
56.
Xác định dư lương thuốc trừ cỏ: 2,4-D, 2,4,5-T
Phương pháp LC/MS/MS***
Determination of Hericide residues (2,4-D, 2,4,5-T)
LC/MS/MS method***
1,8 μg/L mỗi chất/ each compound
US EPA Method 555:1992
57.
Nước dưới đất
Groundwater
Xác định hàm lượng Coban (Co)
Phương pháp F-AAS*
Determination of Cobalt content
F-AAS method*
0,06 mg/L
SMEWW 3111B
2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
58.
Nước dưới đất
Groundwater
Xác định hàm lượng dioxin/furans (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) ***
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)***
2378-TCDD
1 ng/kg
2378-TCDF
1 ng/kg
12378-PeCDD
5 ng/kg
12378-PeCDF
5 ng/kg
23478-PeCDF
5 ng/kg
123478-HxCDD
5 ng/kg
123678-HxCDD
5 ng/kg
123789-HxCDD
5 ng/kg
123478-HxCDF
5 ng/kg
123678-HxCDF
5 ng/kg
123789-HxCDF
5 ng/kg
234678-HxCDF
5 ng/kg
1234678-HpCDD
5 ng/kg
1234678-HpCDF
5 ng/kg
1234789-HpCDF
5 ng/kg
OCDD
10 ng/kg
OCDF
10 ng/kg
US EPA Method 1613B: 1994
Và/and
TCVN 10883:2016
Và/and
US EPA Method 8290A:2007
59.
Đất,
Soil
Xác định hàm lượng dầu mỡ
Phương pháp trọng lượng***
Determination of oil&grease
Gravimetric method***
9,0 mg/kg
US.EPA Method 9071B, Revision 2 1998
60.
Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô (dung trọng) *** Determination of dry bulk density***
-
TCVN 6860:2001
61.
Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp dùng amoni axetat*** Determination of cation exchange capacity (CEC) Ammonium acetate method ***
1,2 meq/100g
TCVN 8568:2010
62.
Xác định tổng số muối tan Phương pháp trọng lượng*** Determination of total water dissolved salts Gravimetric method***
90,0 mg/kg
TCVN 12615:2019
63.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (simazine, isodrin, parathion ethyl) Phương pháp GC/MS*** Determination of Pesticide residues (simazine, isodrin, parathion ethyl) GC/MS method***
6 μg/kg mỗi chất/ each compound
US.EPA Method 3540C:1996
Và/ and
US.EPA Method 3620C:1996
Và/ and
US.EPA Method 8270D:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
64.
Đất
Soil Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp phân hủy mẫu bằng lò vi sóng và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS*** Determination of total potassium Flame atomic absorption spectrometric method***
25 mg/kg
US.EPA Method 3052A: 2007
Và/ and
SMEWW 3111B:2023
65.
Xác định dư lương thuốc trừ cỏ: 2,4-D, 2,4,5-T
Phương pháp LC/MS/MS***
Determination of Hericide residues (2,4-D, 2,4,5-T)
LC/MS/MS method***
2,4-D
1,2 μg/kg
2,4,5-T
0,9 μg/kg
US EPA Method 8321A:1996
Và/ and
US EPA Method 3620C:1996
Và/ and
US EPA Method 3540C:1996
Và/ and
TCVN 6134:2009
66.
Khí thải
(không bao gồm lấy mẫu)
Stack gas (exclude sampling)
Xác định hàm lượng
dioxins/furans
(PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký
khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao
(HRGC/HRMS)***
Determination of
dioxin/furans
(PCDD/Fs) High
resolution gas
chromatography/ high resolution mass
spectrometry
(HRGC/HRMS)***
2378-TCDD
0,005 μg/Nm3
2378-TCDF
0,005 μg/Nm3
12378-PeCDD
0,025 μg/Nm3
12378-PeCDF
0,025 μg/Nm3
23478-PeCDF
0,025 μg/Nm3
123478-HxCDD
0,025 μg/Nm3
123678-HxCDD
0,025 μg/Nm3
123789-HxCDD
0,025 μg/Nm3
123478-HxCDF
0,025 μg/Nm3
123678-HxCDF
0,025 μg/Nm3
123789-HxCDF
0,025 μg/Nm3
234678-HxCDF
0,025 μg/Nm3
1234678-HpCDD
0,025 μg/Nm3
1234678-HpCDF
0,025 μg/Nm3
1234789-HpCDF
0,025 μg/Nm3
OCDD
0,05 μg/Nm3
OCDF
0,05 μg/Nm3
US.EPA
Method 23 A:1996
Và/ and
Method US EPA 8290A:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 /15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
67.
Khí xung quanh
(không bao gồm lấy mẫu)
Air
( exclude sampling)
Xác định hàm lượng
dioxins/furans
(PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký
khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao
(HRGC/HRMS)***
Determination of
dioxin/furans
(PCDD/Fs) High
resolution gas
chromatography/ high resolution mass
spectrometry
(HRGC/HRMS)***
2378-TCDD
0,003 μg/Nm3
2378-TCDF
0,003 μg/Nm3
12378-PeCDD
0,003 μg/Nm3
12378-PeCDF
0,003 μg/Nm3
23478-PeCDF
0,003 μg/Nm3
123478-HxCDD
0,003 μg/Nm3
123678-HxCDD
0,003 μg/Nm3
123789-HxCDD
0,003 μg/Nm3
123478-HxCDF
0,003 μg/Nm3
123678-HxCDF
0,003 μg/Nm3
123789-HxCDF
0,003 μg/Nm3
234678-HxCDF
0,003 μg/Nm3
1234678-HpCDD
0,003 μg/Nm3
1234678-HpCDF
0,003 μg/Nm3
1234789-HpCDF
0,003 μg/Nm3
OCDD
0,012 μg/Nm3
OCDF
0,012 μg/Nm3
US.EPA Method TO-9A:1994
Và/ and
US EPA Method 8290A:2007
68.
Xác định hàm lương VOCs
Phương pháp GC/MS ***
Determination of VOCs
GC/MS method***
Benzen
9,0 μg/Nm3
Toluen
9,0 μg/Nm3
Ethylbenzen
9,0 μg/Nm3
O-xylene
9,0 μg/Nm3
m-xylene
9,0 μg/Nm3
p-xylene
9,0 μg/Nm3
Styrene
9,0 μg/Nm3
NIOSH 1501:1994
69.
Xác định hàm lương VOCs
Phương pháp GC/MS, giải hấp nhiệt***
Determination of VOCs
GC/MS method***
Clorobenzen
6,0 μg/Nm3
Benzene
6,0 μg/Nm3
n-Buythylacetat
6,0 μg/Nm3
Toluene
6,0 μg/Nm3
Napthalen
6,0 μg/Nm3
o-, m-, p-Xylene
6,0 μg/Nm3
Ethylbenzene
6,0 μg/Nm3
Styrene
6,0 μg/Nm3
Metylcyclohexan
6,0 μg/Nm3
Cyclohexane
6,0 μg/Nm3
US EPA METHOD
TO-17: 1999
Ghi chú/ Notes:
(*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests
(**): Phép thử cập nhật LOQ/ LOQ update tests
(***): Phép thử mở rộng/ Extended tests
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam Standard
ISO: The International Organization for Standardization
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
US EPA: United State Environmental Protetion Agency
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1474
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 /15
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải Surface water,
Groundwater,
Wastewater Định lượng E.Coli Kỹ thuật nhiều ống* Determination of E.Coli
Multiple-tube fermentation technique*
-
SMEWW 9221F:2023
2.
Định lượng Coliform Kỹ thuật nhiều ống* Determination of Coliform
Multiple-tube fermentation technique*
-
SMEWW 9221B:2023
Ghi chú/ Notes:
(*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
Ngày hiệu lực:
19/12/2025
Địa điểm công nhận:
Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1474