Phòng Phân tích thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Liên đoàn Bản đồ Địa chất miền Bắc
Số VILAS:
577
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích thí nghiệm
Laboratory: Department of Experimental analysis
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Liên đoàn Bản đồ Địa chất miền Bắc
Organization: Federation of Geological Map of Northern
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/Laboratory manager: Trần Thị Oanh
Số hiệu/ Code: VILAS 577
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 04/01/2030
Địa chỉ/ Address: Số 10, Hồng Tiến, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, thành phố Hà Nội
10 Lane, Hong Tien Street, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Địa điểm/Location: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Tan Quang Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Điện thoại/ Tel: 02213.985.927 Fax:
E-mail: phantich_bdmb@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 577
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1. 1
Silicat
Silicates
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method
≥ 20,0 % m/m TCVN 9911:2013
2. 2
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Iron content
Titrimetric method
≥ 1,00 % m/m TCVN 9914:2013
3. 3
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titrimetric method
≥ 0,10 % m/m TCVN 9915:2013
4. 4
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titrimetric method
≥ 0,50 % m/m TCVN 9912:2013
5. 5
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titrimetric method
≥ 0,50 % m/m TCVN 9916:2013
6. 6
Xác định hàm lượng Na2O
Phương pháp trắc quang ngọn lửa
Determination of Na2O content
Flame photometric method
≥ 0,01 % m/m TCVN 11787-1:2017
7. 7
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp trắc quang ngọn lửa
Determination of K2O content
Flame photometric method
≥ 0,01% m/m TCVN 11787-1:2017
8. 8 Đá vôi
Limestone
Xác định hàm luợng chất mất khi
nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss on ignition
content
Gravimetric method
≥ 1,00 % m/m
TCVN 9191:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 577
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9. 9
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titrimetric method
≥ 0,10 % m/m
TCVN 9191:2012
10. 10
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titrimetric method
≥ 0,20 % m/m TCVN 9191:2012
11. .
11
Bôxit
Bauxites
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method
≥ 1,00 % m/m TCCS 03.1:2015
12. 12
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of Al2O3 content
Titrimetric method
≥ 10,0 % m/m TCCS 03.2:2015
13. Quặng đồng
Copper ore
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Copper content
Titrimetric method
≥ 0,20 % m/m TCVN 12641:2019
14. Quặng Kẽm
Zinc ore
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Zinc content
Titrimetric method
≥ 0,50 % m/m TCCS 04:2021
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
- TCCS: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Trường hợp Phòng Phân tích thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng
Phân tích thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của
pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Department of Experimental analysis that provides
product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to
the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
04/01/2030
Địa điểm công nhận:
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
577