Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty CP thép VICASA-VNSTEEL
Số VILAS:
112
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm
:
Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory : Quality control department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
:
Công ty CP thép VICASA-VNSTEEL
Organization:
:
VNSTEEL - VICASA Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm
:
Cơ, Hóa
Field of testing
:
Mechanical, chemical
Người quản lý/ Laboratory manager
:
Nguyễn Thị Hải Đường
Số hiệu/ Code
:
VILAS 112
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
:
Kể từ ngày /09/2024 đến ngày 24/09/2029
Địa chỉ/ Address
:
Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai
Road No.9, Bien Hoa 1 industrial zone, Dong Nai province
Địa điểm/Location
:
Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai
Road No.9, Bien Hoa 1 industrial zone, Dong Nai province
Điện thoại/ Tel
:
0251.3836148
Fax
:
0251.3836505
Email
:
vicasasteel@vicasasteel.com
Website
:
http://vicasasteel.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 112
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phương pháp thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1
Thép cốt bê tông
Steel for the reinforcement
Thử kéo
Xác định:
-
Giới hạn chảy
-
Giới hạn bền
Độ giãn dài
Tensile test
Determination of:
- Yield strength
- Tensile strength
- Elongation
Đến/ to 1000 kN
JIS Z 2241:2022
TCVN 7937-1:2013 và/ and
TCVN 197-1:2014
2
Thử uốn
Bend test
Đến/ to 180 o
JIS Z 2248:2022
TCVN 7937-1:2013 và/ and
TCVN 198:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 112
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phương pháp thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Thép Cacbon và thép hợp kim thấp
Carbon and Low-Alloy Steel
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition
Spark atomic emission spectrocopy method
C: (0,02 1,1) %
ASTM E415-21
Si: (0,02 1,54) %
Mn: (0,03 2,0) %
P: (0,006 0,085) %
S: (0,001 0,055) %
Cr: (0,007 2,25) %
Mo: (0,007 1,3)%
Ni: (0,006 5.0)%
Cu: (0,006 0,50) %
Ghi chú/Note:
-
ASTM: American Standard testing Material
-
JIS: Z: Japanese Industrial Standards for Miscellaneous
-
Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Quality control department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Ngày hiệu lực:
24/09/2029
Địa điểm công nhận:
Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
112