Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long
Số VILAS:
1525
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory:
Quality Management Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng Long
Organization:
Thăng Long Tobacco Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Vương Chí Hiếu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Vương Chí Hiếu
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Văn Đức
Số hiệu/ Code: VILAS 1525
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027
Địa chỉ / Address: Lô CN 01, Khu công nghiệp Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
Địa điểm / Location: Lô CN 01, Khu công nghiệp Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3858 4441
Fax: 024 3858 4344
E-mail: qlcl_thanglong@yahoo.com
Website: http://www.thanglongtabac.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1525
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc lá
Tobacco
Xác định độ ẩm sợi
Determination of tobacco moisture content
TCVN 6675:2022
2.
Xác định hàm lượng đường tổng
Phương pháp phân tích dòng liên tục
Determination of total sugars
Continuous flow analysis
3%
CORESTA 89: 2019
3.
Xác định hàm lượng đường khử
Phương pháp phân tích dòng liên tục
Determination of reducing carbohydrates
Continuous flow analysis
3%
CORESTA 38: 2010
4.
Thuốc lá điếu
Cigarettes
Xác định chu vi điếu
Determination of cigarette circumference
(15,5 ~ 28,5) mm
TCVN 6668:2000
5.
Xác định tỷ lệ bong hồ
Determination of loose adhitive rate
TCVN 6672:2000
6.
Xác định độ thông khí
Determination of ventilation
TCVN 6673 : 2008
ISO 9512:2002
7.
Xác định độ rỗ đầu
Phương pháp dùng lồng quay hình trụ
Determination of loss of tobacco from the ends
Method using a rotating cylindrical cage
TCVN 6674-1: 2002
(ISO 3550-1:1997)
8.
Thuốc lá điếu và cây đầu lọc
Cigarettes and filter rods
Xác định đường kính danh định
Phương pháp sử dụng thiết bị đo chùm tia laze
Determination of nominal diameter
Method using a laser beam measuring apparatus
TCVN 5077 : 2008
(ISO 2971-1:1998)
9.
Xác định độ cứng
(thời gian nén 30 giây)
Determination of hardness
(Press time is 30 second)
Densimeter DD60A B Operating Manual
V1.4 (28.11.2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1525
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Thuốc lá điếu đầu lọc
Filter cigarettes
Xác định chiều dài phần thuốc
Determination of length of tobacco portion
TCVN 6669:2000
11.
Xác định chiều dài phần đầu lọc
Determination of the length of fillter
TCVN 6670:2000
12.
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá
Tobacco and tobacco products
Xác định trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của cây đầu lọc
Determination of draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods
Đến/to: 500 mm WG
TCVN 6937:2008
(ISO 6565:2002)
13.
Sợi thuốc lá
Cut tobacco
Xác định độ điền đầy
(thời gian nén 30 giây)
Determination of filling power
(Press time is 30 second)
20-80 cc/10g
Densimeter DD60A B Operating Manual
V1.4 (28.11.2012)
14.
Thuốc lá sợi
Fine cut tobacco
Xác định tỷ lệ sợi
Phương pháp sàng
Determination of fine cut tobacco ratio sieving method
(0,5 ~ 2,8) mm
TCVN 7259:2003
15.
Giấy và bìa làm thuốc lá
Cigarette materials
Xác định độ dày
Determination of thickness
Đến/to:
4000 μm
QM.HD.0115:2023
(Ref. TCVN 3652: 2019 (ISO 534 : 2011))
16.
Giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy ghép đầu lọc
Cigarette papers, filter joining paper
Xác định độ thấu khí
Determination of permeability
TCVN 6946 : 2022
(ISO 2965:2019)
17.
Giấy và bìa
Paper and board
Xác định định lượng
Determintation of grammage
QM.HD.0117:2023
(Ref.TCVN 1270 : 2017 (ISO 536: 2012))
Ghi chú/Note: CORESTA: Cooperation Centre for Scientific Research Relative to Tobacco
QM.HD.0115: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Densimeter DD60A B Operating Manual V1.4 (28.11.2012): Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture’s method (Hãng Burghart Messtechnik GmbH - Đức)
Ref.: Reference
Ngày hiệu lực:
05/01/2027
Địa điểm công nhận:
Lô CN 01, Khu công nghiệp Thạch Thất, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1525