Phòng quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Nhà máy hóa chất Biên Hòa
Số VILAS:
257
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng quản lý chất lượng | ||||
Laboratory: | Quality Control Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Nhà máy hóa chất Biên Hòa | ||||
Organization: | Bien Hoa Chemical Plant | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Xuân Đính | |||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Trần Xuân Đính | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Phạm Thị Minh Trâm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Thị Tuyết Hằng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Phạm Thị Ngọc Lan | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 257 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/06/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Đường số 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Địa điểm/Location: Đường số 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Điện thoại/ Tel: 02513386143 | Fax: 02513386336 |
E-mail: vicaco@bhchem.com.vn | Website: sochemvn.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Axít sunfuric tinh khiết Analysis pure sulfuric acid | Xác định hàm lượng H2SO4 Deterination of Sulfuric acid content | (8 ~ 99)% | PPCS-06:2022 (ref: ASTM E223-16) |
|
Xác định hàm lượng Fe Deterination of Iron content | 0,13 mg/kg | PPCS- 50:2022 (Ref: ASTM E223-16) | |
|
Xác định hàm lượng chất khử (qui ra KMnO4) Determination of reducing agent content (as KMnO4) | 2,0 mg/kg | PPCS - 51:2012 (ref: TCVN 7764 -2:2007) | |
|
Xút 32%-50% Sodium hydroxide 32%-50% | Xác định hàm lượng Fe Deterination of Iron content | 0,3 mg/kg | ASTM E291-18 |
|
Xác định hàm lượng NaOH Deterination of Sodium hydroxide content | 10% | TCVN 3795:1983 | |
|
Xác định hàm lượng Na2CO3 Sodium carbonate content | (0,1 ~ 3)% | ||
|
Xác định hàm lượng NaCl Deterination of Sodium chloride content | 0,002% | BS 6075-2:1981 | |
|
Axít chlohydric Hydrochloric acid | Xác định hàm lượng HCl Deterination of Hydrochloric acid content | (27 ~ 37)% | ASTM E224-16 |
|
Xác định hàm lượng Fe Deterination of Iron content | 1,0 mg/kg | ASTM E224-16 | |
|
Xác định cặn sau khi nung Deterination of Non vollatile matter content | TCVN 1556:1997 | ||
|
Javen - Natri hypchlorite Javen- Sodium hypochlorite | Xác định hàm lượng Clo hữu hiệu Deterination of Available chlorine content | ASTM D2022-89(2016) | |
|
Xác định hàm lượng NaOH dư Deterination of Sodium hydroxide content | |||
|
PAC –Poly aluminium Chloride (10 g/l solution) | Xác định hàm lượng Al2O3 Deterination of Aluminium oxide content | (8 ~ 17)% | PPCS 47 :2020 (ref: JIS K 1475 : 2006) |
|
Xác định hàm lượng kiềm (OH-) Deterination of Basicity content | JIS K 1475 : 2006 | ||
|
Xác định pH Deterination of pH value | |||
|
Dung dịch sắt III Clorua FeCl3 Iron (III) chloride solution | Xác định hàm lượng FeCl3 Deterination of Ferric Chloride content | (28~46)% | PPCS-61:2015 (Ref: IS 711:2010) |
|
Xác định Hàm lượng Fe2+ Deterination of Ferrous ion content | 0,2 % | BS EN 888:2004 | |
|
Xác định acid dư (qui về HCl) Deterination of Free acid conent (HCl) | IS 711:2010 |
Ngày hiệu lực:
24/06/2025
Địa điểm công nhận:
Đường số 5, KCN Biên Hòa 1, phường An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
257