Phòng thử nghiệm Hóa Sinh
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ
Số VILAS:
086
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/17
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hóa Sinh
Laboratory: Chemical Biological Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ
Organization:
Can Tho Technical Center of Standards Metrology and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý: Laboratory manager: Phạm Văn Tú
Số hiệu /Code: VILAS 086
Hiệu lực công nhận /Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày 08/02/2026
Địa chỉ /Address: Số 45 đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Địa điểm /Location: Số 45 đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại /Tel: 0292.3830353
Fax: 0292.3833976
E-mail: catech@cantho.gov.vn
Website: www.catech.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg (***)
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Pb, Hg content
ICP-MS method
30 μg/kg
Mỗi chất/ Each compound
HD 15-TP-1.42.21:2024 (Ref. AOAC 2015.01)
2.
Xác định hàm lượng Vitamin B7 (***)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Vitamin B7 content
LC-MS/MS method
1 mg/kg
HD 15-SK-1.21.3:2024
3.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, Health supplement
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, Aflatoxin tổng (B1, B2, G1, G2) (***)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, Total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content
LC-MS/MS method
Aflatoxin B1:
1 μg/kg
tổng/total Aflatoxin:
4 μg/kg
HD 15-SK-1.21.1:2024
4.
\\
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, Aflatoxin tổng (B1, B2, G1, G2) (***)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, Total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content
LC-MS/MS method
Aflatoxin B1:
1 μg/kg
tổng/total:
4 μg/kg
HD 15-SK-1.1.1 :2024
5.
Xác định hàm lượng Pb (***)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb content
ICP-MS method
18 μg/kg
18 μg/L
HD 15-TP-1.42.21:2024 (Ref. AOAC 2015.01)
6.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng CaO, MgO (***)
Determination of CaO, MgO content
CaO: 6,00 %
MgO: 0,60 %
TCVN 9191:2012
7.
\
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate ammonium (***)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Glufosinate ammonium content
HPLC-DAD method
1,0 %
TCCS 203:2014/BVTV
8.
Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin (***)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Abamectin content
HPLC-DAD method
0,01 %
TCVN 9475:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate (***)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Emamectin benzoate content
HPLC-DAD method
0,1 %
TCCS 66:2023/BVTV
10.
Xác định hàm lượng hoạt chất 2-Methyl-4-Chlorophenoxyacetic acid-MCPA (***)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of 2-Methyl-4-Chlorophenoxyacetic acid-MCPA content
HPLC-DAD method
0,1 %
TCCS 208:2014/BVTV
11.
Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin (***)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Azoxystrobin content
HPLC-DAD method
0,1 %
HD 15-HL-2.54.10
(Ref TCVN 10986:2016)
12.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước nuôi trồng thủy sản
Bottled
natural mineral
water, Bottled drinking
water, direct drinking water at the tap, aquaculture water
Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng (*), (**)
Determination of mineral oil content
10 mg/L
SMEWW 5520 B&F:2023
13.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt (***)
Dertermination of surfactants content
0,06 mg/L
TCVN
6622-1:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Bottled natural mineral water, Bottled drinking water
Xác định hàm lượng các hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) (phụ lục 1) (***)
Phương pháp GC-MSMS
Dertermination of aromatic hydrocacbons (PAHs) content (Appendix 1)
GC-MSMS method
0,05 μg/L
Mỗi chất/ Each compound
TCVN 10496:2015
15.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước sạch
Bottled natural mineral water, Bottled drinking
water, direct drinking water at the tap, domestic water
Xác định độ cứng, tính theo CaCO3 (*), (**)
Determination of Hardness as CaCO3
6 mg CaCO3/L
SMEWW 2340C:2023
16.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước sạch, nước dùng để trộn bê tông, nước nuôi trồng thủy sản
Bottled natural mineral water, Bottled drinking
water, direct drinking water at the tap, domestic water, water for mixing concrete, aquaculture water
Xác định hàm lượng Clorua (*), (**)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Cloride content
Titration method
12,0 mg/L
SMEWW 4500-Cl-.B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 5/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước sạch, nước dùng để trộn bê tông
Bottled natural mineral water, Bottled drinking
water, direct drinking water at the tap, domestic water, water for mixing concrete
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (*), (**)
Determination of Total Dissolved Solid content
15 mg/L
SMEWW 2540C:2023
18.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước RO, nước sạch, nước nuôi trồng thuỷ sản
Bottled natural mineral water, bottled drinking
water, directed drinking water at the tap, RO
water, domestic water and aquaculture water
Xác định hàm lượng độ kiềm tổng, HCO3-, CO32- (*), (**)
Phương pháp thể tích
Determination of Total alkalinity, Bicarbonate (HCO3-), Carbonate (CO32-) content
Volumetric method
Độ kiềm tổng/Total alkalinity:
15 mg CaCO3/L
HCO3-:18 mg/L
CO32-: 9 mg/L
SMEWW 2320B:2023
19.
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-) (*), (**)
Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrit (N-NO2-) content
Spectrometric method
0,01 mg/L
SMEWW 4500-NO2-.B:2023
20.
Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-) (*), (**)
Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrate (N-NO3-) content
Spectrometric method
0,01 mg/L
SMEWW 4500-NO3-.B:2023
21.
Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-) (*), (**)
Phương pháp quang phổ
Determination of Sulfate content
Spectrometric method
4,0 mg/L
SMEWW 4500-SO42-.E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, Nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước RO, nước sạch, nước nuôi trồng thuỷ sản
Bottled natural mineral water, bottled drinking
water, direct drinking water at the tap, RO
water, domestic water and aquaculture water
Xác định hàm lượng Cyanua (CN-) (*),(**)
Phương pháp quang phổ
Determination of Cyanide content
Spectrometric method
0,006 mg/L
SMEWW 4500-CN-.C&E:2023
23.
Xác định hàm lượng Florua (F-) (*), (**)
Phương pháp quang phổ
Determination of Fluoride content
Spectrometric method
0,42 mg/L
SMEWW 4500-F-.B&D:2023
24.
Xác định hàm lượng Clo tự do (*),(**)
Determination of Free chlorine
0,15 mg/L
SMEWW 4500-Cl.B:2023
25.
Xác định pH (*), (**)
Determination of pH
2 ~ 12
SMEWW 4500-H+.B:2023
26.
Nước đá dùng liền, nước sạch
Edible ice, domestic water
Xác định hàm lượng Clo tự do, tổng Clo và monocloramin (***)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Free chlorine, Total chlorine and Monochloramine content
UV-Vis method
0,1 mg/L
Mỗi chất/ Each compound
TCVN 6225-2:2021
27.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ đục (*)
Determination of Turbidity
0,70 NTU
SMEWW 2130B:2023
28.
Xác định hàm lượng Bo (***)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Boron content
ICP-OES method
0,12 mg/L
US EPA Method 200.7:1994
29.
Xác định hàm lượng tổng phenol (***)
Phương pháp UV-Vis
Determination of total phenol content
UV-Vis method.
1,0 μg/L
SMEWW 5530B&C:2023
30.
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) (Phụ lục 2) (***)
Phương pháp GC-DHS (Dynamic Headspace)
Determination of volatile organic compounds content (VOCs) (Appendix 2)
GC-DHS method
0,2 μg/L
Mỗi chất/ Each compound
US EPA
Method 8260D
(Revision 4 June 2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Nước sạch
Domestic water
Xác định dư lượng chất khử trùng: Monochloroacetic acid, Dichloroacetic acid, Trichloroacetic acid (***)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of disinfectant residues
Monochloroacetic acid, Dichloroacetic acid,
Trichloroacetic acid
GC-MS/MS method
2 μg/L
Mỗi chất/ Each compound
HD 15-SK-1.20.8:2024
32.
Xác định hàm lượng Formaldehyde (***)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Formaldehyde content
HPLC-DAD method
300 μg/L
HD 15-SK-1.20.7:2024
33.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Chlorpyrifos, Chlodane (trans-chlordane, cis-chlordane), DDT và các dẫn xuất (p,p’-DDE, p,p’-DDD, p,p’-DDT), Methoxychlor, 2,4,6 -Triclorophenol (***)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Pesticide residues: Chlorpyrifos, Chlodane (trans-chlordane, cis-chlordane), DDT và các dẫn xuất (p,p’-DDE, p,p’-DDD, p,p’-DDT), Methoxychlor, 2,4,6 -Triclorophenol
GC-MS/MS method
0,05 μg/L
Mỗi chất/ Each compound
US EPA method 8270D
(Revision 5
July 2014)
34.
Nước nuôi
trồng thủy sản
Aquacultural water
Xác định nhiệt độ (***)
Determination of temperature
(4 ~ 50)°C
SMEWW 2550B:2023
35.
Xác đinh độ mặn (***)
Determination of Sanility
(0 ~ 70) ‰
SMEWW 2520B:2023
36.
Xác định độ trong (***)
Determination of clarity
(1~ 60) cm
TCVN
12402-2:2021
37.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) (***)
Determination of biochemical oxygen demand (BOD5)
3,0 mg/L
SMEWW 5210B:2023
38.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) (***)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand (COD)
Titration method
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 8/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Nước sạch,
Nước nuôi
trồng thủy sản
Domestic water, aquaculture water
Xác định hàm lượng tổng Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) (*), (**)
Phương pháp quang phổ
Determination of amonia nitrogen content
Spectrometric method
0,30 mg/L
SMEWW 4500-NH3.F:2023
40.
Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (***)
Determination of dissolved Oxygen content
Đến/to: 16 mg/L
TCVN 12026:2018
41.
Xác định hàm lượng NH₄⁺ tính theo N (***)
Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of NH₄⁺ content
Part 1: Manual spectrometric method
0,09 mg/L
TCVN
6179-1:1996
42.
Xác định tổng chất rắn hữu cơ lơ lửng (OSS) - chất rắn lơ lửng dễ bay hơi (VSS) - chất rắn dễ bay hơi bốc cháy (VSI) (***)
Phương pháp trọng lượng
Determination of organic suspended solids - volatile suspended solids - volatile solids ignited
Gravimetric method
9,0 mg/L
Mỗi chất/ Each compound
SMEWW 2540E:2023
43.
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (***)
Phương pháp trọng lượng
Determination of total suspended solids
Gravimetric method
9,0 mg/L
SMEWW 2540D:2023
44.
Xác định hàm lượng Phosphat (P-PO₄³ˉ) (***)
Determination of Phosphate Content
0,06 mg/L
SMEWW 4500-P.E:2023
45.
Nước sạch,
Nước nuôi trồng thủy sản, Nước dùng để trộn
bê tông
Domestic water, aquaculture water,
water for mixing concrete
Xác định hàm lượng Sunfua (tính theo H2S) (*)
Determination of sulfide content
0,045 mg/L
SMEWW
4500-S2-.D:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 9/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Nước sạch,
nước dùng để trộn bê tông
Domestic water,
water for mixing concrete
Xác định màu sắc (*), (**)
Determination of Colour
12 TCU
SMEWW 2120C:2023
47.
Xác định hàm lượng Natri (*)
Phương pháp F-AAS
Determination of Na content
F-AAS method
Nước sạch/
Domestic water
0,30 mg/L
Nước dùng để trộn bê tông/
water for mixing concrete
0,20 mg/L
SMEWW 3111B:2023
48.
Xác định hàm lượng Kali (*)
Phương pháp F-AAS
Determination of K content
F-AAS method
49.
Nước dùng để trộn bê tông
Water for mixing concrete
Xác định hàm lượng muối hòa tan (*)
Determination of Dissolved Salt content
300 mg/L
SMEWW 2520B:2023
50.
Xác định hàm lượng cặn không tan (*)
Determination of the Total Suspended Solid content
15 mg/L
SMEWW 2540D:2023
Ghi chú/note:
-
HD…: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method.
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard Analytical methods
-
Ref: phương pháp tham khảo / Reference method
-
US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Mỹ/Environmental Protection Agency, USA
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 10/17
Phụ lục 01: Danh mục hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs)
Appendix 01: List of aromatic hydrocacbons (PAHs)
STT/
No
Tên hoạt chất
Analyte Name
Kỹ thuật phân tích
Analytical Method
LOQ (μg/L)
1.
Naphthalene
GC-MS/MS
0,05
2.
Acenaphthylene
GC-MS/MS
0,05
3.
Acenaphthene
GC-MS/MS
0,05
4.
Fluorene
GC-MS/MS
0,05
5.
Phenanthrene
GC-MS/MS
0,05
6.
Anthracene
GC-MS/MS
0,05
7.
Fluoranthene
GC-MS/MS
0,05
8.
Pyrene
GC-MS/MS
0,05
9.
Benz[a]anthracene
GC-MS/MS
0,05
10.
Chrysene
GC-MS/MS
0,05
11.
Benzo[b]fluoranthene
GC-MS/MS
0,05
12.
Benzo[k]fluoranthene
GC-MS/MS
0,05
13.
Benzo[a]pyrene
GC-MS/MS
0,05
14.
Indeno[1,2,3-c,d]pyrene
GC-MS/MS
0,05
15.
Dibenz[a,h]anthracene
GC-MS/MS
0,05
16.
Benzo[g,h,i]perylene
GC-MS/MS
0,05
Phụ lục 02: Danh mục hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Appendix 02: List of of volatile organic compounds (VOCs)
STT/
No
Tên hoạt chất
Analyte Name
Kỹ thuật phân tích
Analytical Method
LOQ (μg/L)
Nước sạch
Domestic water
1.
1,1,1 - Tricloroetan
GC-MS/MS
0,2
2.
1,2 - Dicloroetan
GC-MS/MS
0,2
3.
cis-1,2 - Dicloroeten
GC-MS/MS
0,2
trans-1,2 - Dicloroeten
GC-MS/MS
0,2
4.
Cacbontetraclorua
GC-MS/MS
0,2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 11/17
STT/
No
Tên hoạt chất
Analyte Name
Kỹ thuật phân tích
Analytical Method
LOQ (μg/L)
Nước sạch
Domestic water
5.
Diclorometan
GC-MS/MS
0,2
6.
Tetracloroeten
GC-MS/MS
0,2
7.
Tricloroeten
GC-MS/MS
0,2
8.
Vinyl clorua
GC-MS/MS
0,2
9.
Benzen
GC-MS/MS
0,2
10.
Etylbenzen
GC-MS/MS
0,2
11.
Styren
GC-MS/MS
0,2
12.
Toluen
GC-MS/MS
0,2
13.
Xylen (m+p-Xylen, o-Xylen)
GC-MS/MS
0,2 Mỗi chất/ Each compound
14.
1,2 - Diclorobenzen
GC-MS/MS
0,2
15.
Monoclorobenzen
GC-MS/MS
0,2
16.
Triclorobenzen
(1,2,4-Triclorobenzen; 1,2,3-Triclorobenzen; 1,3,5-Triclorobenzen)
GC-MS/MS
0,2 Mỗi chất/ Each compound
17.
Epiclohydrin
GC-MS/MS
0,2
18.
Hexacloro butadien
GC-MS/MS
0,2
19.
1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan
GC-MS/MS
0,2
20.
1,2 - Dicloropropan
GC-MS/MS
0,2
21.
cis-1,3 - Dichloropropen
GC-MS/MS
0,2
trans-1,3 - Dichloropropen
GC-MS/MS
0,2
22.
Bromodichloromethane
GC-MS/MS
0,2
23.
Bromoform
GC-MS/MS
0,2
24.
Chloroform
GC-MS/MS
0,2
25.
Dibromochloromethane
GC-MS/MS
0,2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 12/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử Materials or
Product tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of the specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test Method
1.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feeds, aqua feeds, health supplement, environmental samples in food and feed production and handling (excluded sampling)
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (*), (**) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Emumeration of total aerobic microorganisms
Conoly count technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 TCVN
4884-1:2015
2.
Định lượng Coliforms (*) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Emumeration of Coliforms
Conoly count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
3.
Định lượng Escherichia coli (*) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Escherichia coli
Conoly count technique
NMKL 125:2005
4.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) (*), (**)
Kỹ thuật cấy trang bề mặt
Enumeration of positive coagulase Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Surface plating technique
ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023 TCVN
4830-1:2005
5.
Định lượng Clostridium perfringens (*), (**) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
ISO 15213-2:2023
6.
Định lượng Bacillus cereus giả định (*), (**) Kỹ thuật cấy trang bề mặt
Emumeration of presumptive Bacillus cereus
Surface plating technique
ISO 7932:2004/Amd 1:2020 TCVN 4991:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 13/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử Materials or
Product tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of the specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test Method
7.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feeds, aqua feeds, health supplement, environmental surface samples in food production and processing areas (excluded sampling)
Phát hiện Salmonella spp. (*), (**)
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
Thực phẩm/Food:
3,0 CFU/25g, mL
Thức ăn chăn nuôi/Feed:
2,0 CFU/25g, mL
Thức ăn thủy sản/Aqua feed:
1,5 CFU/25g, mL
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/Health supplement:
3,0 CFU/25g, mL
Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)/ Environmental samples in food and feed production and handling (excluded sampling):
1,5 CFU/25g, mL
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 TCVN
10780-1:2017
8.
Định lượng nấm men, nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 (*)
Enumeration of Yeast, Mold
Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN
8275-1:2010
(ISO
21527-1:2008)
9.
Định lượng nấm men, nấm mốc Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 (*)
Enumeration of Yeast, Mold
Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN
8275-2:2010
(ISO
21527-2:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 14/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử Materials or
Product tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of the specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test Method
10.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feeds, aqua feeds, health supplement, environmental surface samples in food production and processing areas (excluded sampling)
Định lượng Vibrio parahaemolyticus (***) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
Most probable number technique
TCVN 8988:2012
11.
Định lượng Enterobacteriaceae (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Pour plate technique
ISO 21528-2:2017
12.
Định lượng Listeria monocytogenes (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc (CFU)
Enumeration of Listeria monocytogenes
Colony count technique
ISO 11290-2:2017
13.
Phát hiện Listeria monocytogenes (***)
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
Thực phẩm/Food:
2,0 CFU/25g, mL
Thức ăn chăn nuôi/Animal feed:
1,4 CFU/25g, mL
Thức ăn thủy sản/Aqua feed: 1,4 CFU/25g, mL
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/Health supplement:
2,6 CFU/25g, mL
Mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)/ environmental surface samples in food production and processing areas (excluded sampling):
1,0 CFU/25g, mL
ISO 11290-1:2017
14.
Định lượng Escherichia coli (***) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Escherichia coli
Most probable number technique (MPN)
NMKL 96:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 15/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử Materials or
Product tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of the specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test Method
15.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khoẻ
Food,
health supplement
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Emumeration of total aerobic microorganisms
Conoly count technique
AOAC 966.23
16.
Định lượng Staphylococcus aureus (***) Kỹ thuật cấy trang bề mặt
Emumeration of Staphylococcus aureus
Surface plating technique
AOAC 975.55
17.
Định lượng Bacillus cereus (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Emumeration of Bacillus cereus
Conoly count technique
AOAC 980.31
18.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Seafood, seafood products
Phát hiện Vibrio cholerae (Không bao gồm O1, O139) (***) Detection of Vibrio cholerae (Non O1, O139)
eLOD50:
Thủy sản/Seafood:
3,0 CFU/25g, mL
Sản phẩm thủy sản/ Seafood products:
3,0 CFU/25g, mL
ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
19.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus (***) Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50
Thủy sản/Seafood:
2,0 CFU/25g, mL
Sản phẩm thủy sản/ Seafood products:
2,0 CFU/25g, mL
ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
20.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước đá (nước đá dùng liền và nước đá dùng để chế biến thực phẩm)
Domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water, direct drinking water at the tap, ice (edible ice, ice for food processing)
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (22℃ và 36℃) (*) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc (CFU)
Enumeration of aerobic microorganisms (22°C and 36°C)
Colony count technique
ISO 6222:1999
21.
Định lượng Coliforms (*) Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 TCVN
6187-1:2019
22.
Định lượng Escherichia coli (*) Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 TCVN
6187-1:2019
23.
Định lượng Bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) (*) Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite reducing anaerobic (Clostridia) Membrane filtration method
TCVN
6191-2:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 16/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử Materials or
Product tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of the specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test Method
24.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, nước đá (nước đá dùng liền và nước đá dùng để chế biến thực phẩm)
(Domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water, direct drinking water at the tap, ice (Edible ice, ice for food processing)
Định lượng vi khuẩn đường ruột Enterococci Phương pháp màng lọc (*)
Enumeration of intestinal Enterococci
Membrane filtration method
TCVN
6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
25.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa (*) Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
26.
Nước sạch, nước RO, nước hồ bơi
Domestic water, RO water, swimming pool water
Định lượng Staphylococcus aureus (***) Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
SMEWW 9213B:2023
27.
Định lượng Clostridium perfringens (***) Phương pháp màng lọc
Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration method
ISO 14189:2013
28.
Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thuỷ sản
Domestic water, surface water, aquaculture water
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus (***) Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
Nước sạch/Domestic water:
1,5 CFU/100 mL
Nước mặt/Surface water:
3 CFU/100 mL
Nước nuôi trồng thủy sản/ Aquaculture water:
1,5 CFU/100 mL
SMEWW 9278:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 086
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 17/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử Materials or
Product tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of the specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test Method
29.
Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thuỷ sản
Domestic water, surface water, aquaculture water
Phát hiện Vibrio cholerae (Không bao gồm O1, O139) (***) Detection of Vibrio cholerae (Non O1, O139)
eLOD50:
Nước sạch/Domestic water:
1,4 CFU/100 mL
Nước mặt/Surface water: 1,0 CFU/100 mL
Nước nuôi trồng thủy sản/ Aquaculture water:
1,5 CFU/100 mL
SMEWW 9278:2023
30.
Phát hiện Vibrio spp. (***)
Detection of Vibrio spp.
eLOD50
Nước sạch/ Domestic water: 1,5 CFU/100 mL
Nước mặt/ Surface water:
3 CFU/100 mL
Nước nuôi trồng thủy sản/ Aquaculture water:
2,1 CFU/100 mL
SMEWW 9278:2023
Ghi chú/note:
- Amd: Bản bổ sung/ Amendment
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- eLOD50: estimated LOD50 - ISO: International Organization for Standardization
- NMKL: Nordisk Metodikkomité for Næringsmidler (Nordic Committee on Food analysis) - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
- (*): Phép thử mở rộng sản phẩm / vật liệu thử/ Extend materials / product tests (07.2024/ July 2024)
- (**): Phép thử cập nhật phương pháp thử, cập nhật eLOD/ Update method version tests, eLOD update tests (07.2024/ July 2024)
- (***): Phép thử mở rộng/ Extend tests (07.2024/ July 2024)
Trường hợp Phòng thử nghiệm Hóa Sinh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hóa Sinh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Chemical Biological Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Ghi chú/note:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 65.2023 /QĐ -VPCNCL ngày 08 tháng 02 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/64 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa Sinh Laboratory: Chemical Biological Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ Organization: Cantho Technical center of Standards Metrology and Quality Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Khánh Ngọc Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Huỳnh Nguyễn Bảo Loan Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Nguyễn Khánh Ngọc 3. Phạm Văn Tú 4. Nguyễn Hữu Thịnh 5. Trần Trung Tín Các phép thử Vi sinh được công nhận Accredited Biological tests Số hiệu/ Code: VILAS 086 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/02/2026 Địa chỉ/ Address: Số 45 đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ Địa điểm/Location: Số 45 đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ Điện thoại/ Tel: 0292.3830353 Fax: 0292.3833976 E-mail: catech@cantho.gov.vn Website: www.catech.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/64 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm Foods Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 2. Định lượng tổng số Coliforms Enumeration of total Coliforms 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 3. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 1 CFU/mL 10 CFU/g NMKL125:2005 4. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of positive coagulase Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 5. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 6. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 7. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50 = 1,25 CFU/25 g (mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 8. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of Yeast, Mold 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010 9. Thủy sản Fish Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 10. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 10 CFU/g NMKL 125:2005 11. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of positive coagulase Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 12. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Thủy sản Fish Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50 = 1,25 CFU/25g(mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 14. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 15. Định lượng tổng số Coliforms Enumeration of total Coliforms 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 16. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 10 CFU/g NMKL 125:2005 17. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of positive coagulase Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 18. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 19. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus 10 CFU/g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 20. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50 = 1,25 CFU/25g (mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 21. Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of Yeast, Mold 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010 22. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi Domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water, direct drinking water at the tap Tổng số Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of total Coliforms Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi Domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water, direct drinking water at the tap Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016 24. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí (22°C và 36°C) Enumeration of aerobic microorganisms (22°C and 36°C) 1 CFU/mL ISO 6222:1999 25. Đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfitereducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration 1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 26. Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1 CFU/250 mL ISO 7899-2:2000 27. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration 1 CFU/250 mL ISO 16266:2006 28. Thiết bị hấp chất thải y tế lây nhiễm Infectious Healthcare Waste Autoclave Xác định hiệu quả xử lý của thiết bị hấp bằng chỉ thị sinh học Geobacillus stearothermophilus Determination of the efficiency of the autoclave treatment with the biological indicator Geobacillus stearothermophilus QCVN 55:2013/BTNMT Mục 3.1 Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standardization - QCVN: qui chuẩn Việt Nam/ National Technical Regulation - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/64 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Đồ hộp Canned Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 HD 15-TP1.25.33 (2021) (Ref. TCVN 4835:2002) 2. Nước mắm, sản sản phẩm thủy sản Fish sause, fishery products 2 ~ 12 HD 15-TP. 1.1.19 (2021) (Ref. TCVN 12348: 2018) 3. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 2 ~ 12 TCVN 4835:2002 4. Gạo và các sản phẩm từ gạo, hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Rice and rice products, seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen and calculate crude Protein content Kjeldahl method Gạo và các sản phẩm từ gạo/ Rice and rice products : 0,48 % TCVN 10034:2013 Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces: 0,6 % 5. Nước mắm Fish sauce 0,7 g/L TCVN 3705:1990 6. Nước tương Soy sauce 0,75 g/L HD 15-TP1.2.02 (2021) (Ref. TCVN 3705:1990) 7. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products 0,6 % TCVN 8099-1:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Thực phẩm Thịt và sản phẩm thịt, Tổ yến Foods, Meat and meat products, Bird’s nest Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen and calculate crude Protein content Kjeldahl method Thực phẩm/ Foods: 0,6% TCVN 10034:2013 Thịt và sản phẩm thịt/ Meat and meat products: 0,60% Tổ yến/ Bird’s nest: 0,7% 9. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products products Xác định hàm lượng Nitrit (NO2) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite (NO2) content UV-Vis method 1,5 mg/kg TCVN 7767:2007 10. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 0,3 mg/100g TCVN 7992:2009 11. Thực phẩm Foods 2 mg/100g HD 15-TP1.4.21 (2022) (Ref. TCVN 7992:2009) 12. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products products Xác định hàm lượng Nitrat (NO3) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrat(NO3) content UV-Vis method 24 mg/kg TCVN 7767:2007 13. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 1,5 mg/100g TCVN 7991:2009 14. Thực phẩm Foods 2 mg/100g HD 15-TP1.4.22 (2022) (Ref. TCVN 7991:2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac (N-NH3) Determination of nitrogen ammonia content 0,6 g/L TCVN 3706:1990 16. Thực phẩm Foods 6 mg/100g HD 15-TP1.4.19 (2022) (Ref. TCVN 3706:1990) 17. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 6 mg/100g HD 15-TP1.27.35 (2021) (Ref. TCVN 3706:1990) 18. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Amino acid Nitrogen content 3 g/L TCVN 5107:2018 19. Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac Determination of Nitrogen aminamoniac content 3 g/L TCVN 3707:1990 20. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Định tính Hydro sunfua (H2S) Qualitative Hydro sunfua (H2S) TCVN 3699:1990 21. Xác định hàm lượng tổng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile bazo nitrogen content 1,7 mg/100g TCVN 9215:2012 22. Xác định hàm lượng Photpho (P) và hàm lượng P2O5 (tính từ P) Determination of Phosphorus (P) and P2O5 (be calculated from P) content 0,1 % TCVN 9043:2012 AOAC 995.11 2016 23. Cà phê Coffee Xác định Độ ẩm (Hàm lượng nước) Determination of Moisture (water content) 0,3 % TCVN 7035:2002 TCVN 6928:2007 24. Cà phê rang Roasted coffee 0,3 % TCVN 10706:2015 25. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định Độ ẩm (Hàm lượng nước) Determination of Moisture (water content) 0,03% TCVN 6120:2018 26. Gạo trắng, Ngũ cốc White rice, Cereal 0,3% ISO 712:2009 27. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces 0,3 % HD 15-TP1.4.5 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Muối ăn, muối iod Salt and Iodinated Salt Xác định Độ ẩm (Hàm lượng nước) Determination of Moisture (water content) 0,3 % TCVN 3973:1984 29. Tiêu, ớt bột, Pepper, chilli powder 0,3 % TCVN 7040:2002 (ISO 939:1980) 30. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products 0,3 g/100g TCVN 3700:1990 31. Thực phẩm Foods 0,3 % HD 15-TP1.4.5 (2022) 32. Tổ yến Bird’s nest 0,3 % HD 15-TP1.41.05 (2021) 33. Sữa bột Milk powder Xác định Độ ẩm Phương pháp sấy ở 1020C Determination of Moisture Dry at 1020C method 0,1 % HD-15-TP1.18.01 (2021) (Ref. IS 16072:2012, Fssai, Manual of Methods of Analysis of Foods, p84, 2015) 34. Chè (Trà) Tea Xác định độ hao hụt khối lượng ở 103ºC Determination of loss in mass at 103°C content 0,3 % TCVN 5613:2007 35. Đường trắng, Đường tinh luyện White sugar, Refined sugar Xác định độ giảm khối lượng sau sấy Determination of moisture loss on drying 0,03 % TCVN 6332:2010 36. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of Total ash content 0,30 % TCVN 5253:1990 37. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils 0,12 % TCVN 6351:2010 38. Tiêu, ớt bột, Pepper, chilli powder 0,15 % TCVN 7038:2002 (ISO 928:1997) 39. Chè (Trà) Tea 0,30 % TCVN 5611:2007 40. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 0,15 % TCVN 7142:2002 41. Thực phẩm Foods 0,15 % HD 15-TP1.4.4 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 42. Tổ yến Bird’s nest Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of Total ash content 0,15 % HD 15-TP1.41.06 (2021) 43. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of acid-insoluble ash content 0,03 % TCVN 5253:1990 44. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt, tiêu, ớt bột, Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces, Pepper, chilli powder 0,03 % TCVN 5484:2002 (ISO 930:1997) 45. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products 0,03 % HD 15-TP1.33.34 (2021) (Ref. TCVN 10734:2015) 46. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of acid-insoluble ash content 0,03 % HD 15-TP1.4.3 (2022) 47. Chè (Trà) Tea 0,08 % TCVN 5612:2007 48. Đồ hộp Canned food Xác định hàm lượng Đường tổng số Determination of total Sugar content 1,5 % TCVN 4594:1988 49. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces 1,5 % HD 15-TP1.29.12 (2021) (Ref. TCVN 4594:1988) 50. Nước giải khát Beverage 18 g/L TCVN 7044:2013 51. Thực phẩm Foods 1,5 % HD 15-TP1.4.7 (2022) (Ref. TCVN 4594:1988) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 52. Gạo và các sản phẩm từ gạo Rice and rice products Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0,3 % TCVN 6555:2017 53. Gia vị dạng nước xốt Seasonings in the form of sauces 0,05 % TCVN 8154:2009 54. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), Seasoning seeds (of animal and plant origin) 0,10 % HD 15-TP1.29.08.1 (2021) 55. Kem lạnh thực phẩm chứa sữa và kem lạnh hỗn hợp Milk - based edible ices and ice mixes 0,3 % TCVN 9047:2012 (ISO 7328:2008) 56. Sữa Sữa bột và sản phẩm sữa bột Milk, Dried milk and dried milk products Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0,3 % HD 15-TP1.17.03 (2021) (Ref TCVN 6508:2011 TCVN 7084:2010) 57. Sữa cô đặc và sữa đặc có đường Evaporated milk and sweetened condensed milk 0,3 % TCVN 8109:2009 (ISO 1737:2008) 58. Thực phẩm Foods 0,3 % HD 15-TP1.4.6 (2022) 59. Tổ yến Bird’s nest 0,1 % HD 15-TP1.41.03 (2021) 60. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng Lipid thủy phân Determination of Hydrolysis lipid content 0,3 % TCVN 3703:2009 61. Gạo và các sản phẩm từ gạo Rice and rice products Xác định hàm lượng Glucid Phương pháp thể tích Determination of Glucid content Volumetric method 4 % HD 15-TP1.15.16 (2021) (Ref. TCVN 4594:1988) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 62. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces Xác định hàm lượng Glucid Phương pháp thể tích Determination of Glucid content Volumetric method 2 % HD 15-TP1.29.09 (2021) (Ref. TCVN 4594: 1988) 63. Sản phẩm chế biến từ bột và tinh bột, bánh, mứt, kẹo, thịt và sản phẩm thịt Products made from flour and starch, cake, jams, candy, meat and meat products 1,5 % HD 15-TP1.12.35 (2021) (Ref. TCVN 4594:1988) 64. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Glucid Phương pháp thể tích Determination of Glucid content Volumetric method 1,5 % HD 15-TP1.4.8 (2022) (Ref. TCVN 4594:1988) 65. Tổ yến Bird’s nest 1,5 % HD 15-TP1.41.02 (2021) (Ref. TCVN 4594: 1988) 66. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content 1,5 % AOAC 937.09 2016 67. Muối thực phẩm Food grade salt 1 % TCVN 3974:2015 68. Nước mắm Fish sauce 12 g/L TCVN 3701:2009 69. Nước tương Soy sauce 2 g/100mL TCVN 1764:2008 70. Thực phẩm Foods 1 % AOAC 937.09 2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 71. Bia, nước giải khát lên men (có ga) Beer, Carbonated water-based fermented beverage Xác định hàm lượng Axit tổng số Determination of Total Acid content (80~2000) mg/L TCVN 5564:2009 72. Cồn tinh chế, rượu, đồ uống có cồn không có ga Alcohol, Distilled liquor, NonCarbonated Acoholic drink Cồn tinh chế, rượu Alcohol, Distilled liquor 5 mg/L TCVN 8012:2009 Đồ uống có cồn không có ga/ NonCarbonated Acoholic drink 0,6 g/L 73. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Axit tổng số Determination of Total Acid content 1 g/L TCVN 3702:2009 74. Nước tương Soy sauce 0,15 g/100mL TCVN 1764:2008 75. Thực phẩm Foods 3 g/100g TCVN 4589:1988 76. Sữa lên men Fermented milks Xác định độ axit chuẩn độ (tính theo axit Lactic) Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of titratable acidity content (as Lactic acid) Potentiometric titration method 0,05 mg/100g TCVN 6509:2013 77. Sản phẩm chế biến từ bột và tinh bột, bánh, mứt, kẹo, thịt và sản phẩm thịt Products made from flour and starch, cake, jams, candy, meat and meat products Xác định Trị số axit Determination of Acid value 0,2 mg KOH trung hòa 1g chất béo 0,2 mg KOH neutralize 1g lipid HD 15-TP1.12.57 (2021) (Ref. TCVN 6127:2010) 78. Nước giải khát Beverage Xác định độ axit Determination of acid content 36 mg/100mL AOAC 950.15 2016 79. Đồ hộp Canned food Xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi Determination of total acids and volatide acids content 90 mg/100g TCVN 4589:1988 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 80. Cà phê bột Ground coffee Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP-OES Determination of As content ICP-OES method 0,2 mg/kg HD 15-TP1.7.25 (2021) 81. Đường Sugar 0,2 mg/kg HD 15-TP1.9.8 (2021) 82. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces Gia vị dạng xốt/ Seasonings in the form of sauces: 0,2 mg/kg HD 15-TP1.29.14-1 (2021) 83. Hạt nêm Seasoning seeds: 0,2 mg/kg HD 15-TP1.29.14-2 (2021) 84. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP-OES Determination of As content ICP-OES method 0,25 mg/kg HD 15-TP1.4.24 (2021) (Ref. AOAC 986.15 2016) 85. Tiêu, ớt bột, Pepper, chilli powder 0,2 mg/kg HD 15-TP1.39.04 (2021) 86. Thuỷ sản, nước chấm Seafood Sauce 0,2 mg/kg HD 15-TP1.4.24 (2021) 87. Cà phê bột, Đồ hộp, Đường, Thực phẩm Tiêu, ớt bột, Gruond coffee Canned, Sugar Foods, Pepper, chilli powder Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp đo thủy ngân trực tiếp bằng xử lý nhiệt và đo phổ hấp thu nguyên tử Determination of Hg content Mercury analyzer directly method by Thermal Decomposition and Atomic Absorption Spectrophotometry 15 µg/kg HD 15-TP1.4.25 (2021) 88. Cà phê bột Ground coffee Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content ICP-OES method 0,2 mg/kg HD 15-TP1.7.26 (2021) 89. Đường Sugar 0,18 mg/kg HD 15-TP1.9.10 (2021) 90. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Gia vị dạng xốt/ Seasonings in the form of sauces: 0,15 mg/kg HD 15-TP1.29.16-1 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content ICP-OES method Hạt nêm Seasoning seeds: 0,15 mg/kg HD 15-TP1.29.16-2 (2021) 91. Tiêu, ớt bột, Pepper, chilli powder 0,2 mg/kg HD 15-TP1.39.06 (2021) 92. Trà (chè) và trà (chè) hòa tan dạng rắn Tea and instant tea in solid from products Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content ICP-OES method 0,18 mg/kg HD 15-TP1.8.19 (2021) 93. Thực phẩm Foods 0,2 mg/kg HD 15-TP1.4.26 (2021) (Ref. AOAC 999.11 2016) 94. Thuỷ sản, nước chấm Seafood Sauce 0,18 mg/kg HD 15-TP1.4.26 (2021) 95. Cà phê bột Ground coffee Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content ICP-OES method 0,2 mg/kg HD 15-TP1.7.27 (2021) 96. Đường Sugar 0,2 mg/kg HD 15-TP1.9.11 (2021) 97. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces Gia vị dạng xốt/ Seasonings in the form of sauces: 0,2 mg/kg HD 15-TP1.29.15-1 (2021) Hạt nêm/ Seasoning seeds: 0,2 mg/kg HD 15-TP1.29.15-2 (2021) 98. Thực phẩm Foods 0,2 mg/kg HD 15-TP1.4.27 (2021) (Ref. AOAC 999.11 2016) 99. Tiêu, ớt bột, Pepper, chilli powder 0,2 mg/kg HD 15-TP1.39.05 (2021) 100. Thuỷ sản, nước chấm Seafood, Sauce 0,18 mg/kg HD 15-TP1.4.27 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 101. Trà (chè) và trà (chè) hòa tan dạng rắn Tea and instant tea in solid from products Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content ICP-OES method 0,2 mg/kg HD 15-TP1.8.20 (2021) 102. Gạo, đồ hộp, nước mắm, rau củ quả, thủy sản, tổ yến Rice, canned, fish sauce, vegetables, tubers, fruits, seafood, bird’s nest Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Ca content F-AAS method 18 mg/kg HD 15-TP1.4.60 (2021) (Ref. AOAC 985.35 2016) 103. Xác dịnh hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Mg content F-AAS method 15 mg/kg HD 15-TP1.4.61 (2021) (Ref. AOAC 985.35 2016) 104. Xác định hàm lượng Magan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 15 mg/kg HD 15-TP1.4.62 (2021) (Ref. AOAC 985.35 2016) 105. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Na content F-AAS method 18 mg/kg HD 15-TP1.4.59 (2021) (Ref. AOAC 985.35 2016) 106. Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of K content F-AAS method 15 mg/kg HD 15-TP1.4.58 (2021) (Ref. AOAC 985.35 2016) 107. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 15 mg/kg HD 15-TP1.4.57 (2021) (Ref. AOAC 985.35 2016) 108. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Cd content F-AAS method 15 mg/kg HD 15-TP1.4.55 (2021) (Ref. AOAC 985.35 2016) 109. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 15 mg/kg HD 15-TP1.4.56 (2021) (Ref. AOAC 985.35 2016) 110. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Natri, Kali Phương pháp F-AAS Determination of Na, K content F-AAS method Na: 18 mg/kg K: 15 mg/kg AOAC 985.35 2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 111. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng các kim loại: Kẽm, Đồng, Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Metal: Zn, Cu, Fe content Determination of Na, K content F-AAS method Zn 15 mg/kg Cu 12 mg/kg Fe 15 mg/kg AOAC 999.11 2016 112. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp F-AAS Determination of Ca content F-AAS method 18 mg/kg AOAC 985.35 2016 113. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 12 mg/kg AOAC 985.35 2016 114. Xác định hàm lượng Magie Phương pháp F-AAS Determination of Mg content F-AAS method 15 mg/kg AOAC 985.35 2016 115. Dầu thực vật Vegetable Oil Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES Determination of Cu content ICP-OES method 0,12 mg/kg HD 15-TP1.30.11 (2021) 116. Đường Sugar 0,12 mg/kg HD 15-TP1.9.09 (2021) 117. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces Gia vị dạng xốt/Seasonings in the form of sauces: 0,12 mg/kg HD 15-TP1.29.17-1 (2021) Hạt nêm/ Seasoning seeds: 0,12 mg/kg HD 15-TP1.29.17-2 (2021) 118. Dầu thực vật Vegetable Oil Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp ICP-OES Determination of Fe content ICP-OES method 0,8 mg/kg HD 15-TP1.30.10 (2021) 119. Cá hộp Canned Fish Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp ICP-OES Determination of Sn content ICP-OES method 1,2 mg/kg HD 15-TP1.25.32 (2021) 120. Bia, Rượu, Cồn và đồ uống có cồn Beer, Wine, Alcohol, Acoholic drink Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp ICP-OES Determination of Sn content ICP-OES method 0,45 mg/L HD 15-TP1.5.10 (2021) 121. Đồ hộp Canned food 1,2 mg/kg HD 15-TP1.25.32 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 122. Nước giải khát Beverage Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp ICP-OES Determination of Sn content ICP-OES method 0,45 mg/L HD 15-TP1.6.33 (2021) 123. Sữa chế biến Processed milk Dạng lỏng/Liquid 0,45 mg/L Dạng rắn/ Solid 0,75 mg/kg HD 15-TP1.18.14 (2021) 124. Gạo, Ngũ cốc Rice, Cereals Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content LC-MS/MS method Aflatoxin B1 1 μg/kg Aflatoxin tổng 2,5 μg/kg HD 15-TP1.15.13(2021) 125. Gạo, đồ hộp thịt, sản phẩm từ rau củ, đường, sản phẩm thủy sản, nước chấm Rice, meat canned, vegetables products, sugar, fishery products, sauce HD 15-SK1.19.1(2021) 126. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt, Tiêu, ớt bột Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces, pepper, chilli powder HD 15-SK1.11.2(2021) 127. Nước tương Soy sauce HD 15-SK1.10.2(2021) 128. Sản phẩm chế biến từ bột và tinh bột, bánh, mứt, kẹo Products made from flour and starch, cake, jam, candy Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content LC-MS/MS method HD 15-SK1.1.1 (2021) 129. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products HD 15-SK1.5.5(2021) 130. Tổ yến Bird’s nest HD 15-SK1.15.7(2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 131. Cà phê bột, cà phê rang Gruond coffee, Roasted coffee Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method 1 µg/kg HD 15-SK1.14.1 (2021) 132. Gạo, đồ hộp thịt, sản phẩm từ rau củ, đường, sản phẩm thủy sản, nước chấm Rice, meat canned, vegetables products, sugar, fishery products, sauce HD 15-SK1.19.1(2021) 133. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt, Tiêu, ớt bột Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces, Pepper, chilli powder HD 15-SK1.11.2(2021) 134. Thực phẩm Foods HD 15-TP1.4.43(2021) 135. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol content LC-MS/MS method 20 µg/kg HD 15-TP1.4.41(2021) 136. Gạo, đồ hộp thịt, sản phẩm từ rau củ, đường, sản phẩm thủy sản, nước chấm Rice, meat canned, vegetables products, sugar, fishery products, sauce HD 15-SK1.19.1(2021) 137. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenone content LC-MS/MS method 10 µg/kg HD 15-TP-1.4.42 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 138. Gạo, đồ hộp thịt, sản phẩm từ rau củ, đường, sản phẩm thủy sản, nước chấm Rice, meat canned, vegetables products, sugar, fishery products, sauce Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenone content LC-MS/MS method 10 µg/kg HD 15-SK-1.19.1 (2021) 139. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 residue LC-MS/MS method 0,02 µg/kg HD 15-SK-1.4.1 (2021) 140. Sản phẩm chế biến từ bột và tinh bột, bánh, mứt, kẹo Products made from flour and starch, cake, jam, candy 0,10 µg/kg HD 15-SK-1.1.1 (2021) 141. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC/MS/MS method 0,10 µg/kg HD 15-SK-1.4.7 (2021) 142. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC/MS/MS method HD 15-SK-1.5.3 (2021) 143. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products HD 15-SK-1.19.11 (2021) 144. Mật ong Honey HD 15-SK-1.9.1 (2021) 145. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng nhóm Nitrofurans: AOZ, AMOZ, AHD, SEM Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans residue LC-MS/MS method AOZ, AMOZ: 0,1 µg/kg AHD, SEM: 0,4 µg/kg HD 15-SK-1.4.8 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 146. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products Xác định dư lượng nhóm Nitrofurans: AOZ, AMOZ, AHD, SEM Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans residue LC-MS/MS method AOZ, AMOZ: 0,1 µg/kg AHD, SEM: 0,4 µg/kg HD 15-SK-1.19.13 (2021) 147. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone: Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Enrofloxacin, Flumequine, Levoflaxacin, Lomefloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxonilic acid, Perfloxacin, Sarafloxacin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolone residue LC-MS/MS method 1,5 µg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-SK-1.4.5 9 (2021) 148. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products HD 15-SK-1.19.10 (2021) 149. Mật ong Honey HD 15-SK-1.9.3 (2021) 150. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides: Sulfabenzamide, Sulfacetamide, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfamethizole, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine, Sulfamoxole, Sulfapyridine, Sulfaquinoxaline, Sulfathiazole, Sulfisoxazole, Trimethoprim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides residue LC-MS/MS method 1,5 µg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-SK-1.4.6 (2021) 151. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products HD 15-SK-1.19.12 (2021) 152. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines: Tetracyclines, Chlorotetracyclines, Oxytetracyclines, Doxycyclines Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residue LC-MS/MS method 10 µg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-SK-1.5.2 (2021) 153. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products HD 15-SK-1.4.4 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 154. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines: Tetracyclines, Chlorotetracyclines, Oxytetracyclines, Doxycyclines Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residue LC-MS/MS method 10 µg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-SK-1.19.14 (2021) 155. Mật ong Honey HD 15-SK-1.9.2 (2021) 156. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products Xác định dư lượng Malachite green, Leucomalachite green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, Leucomalachite green residues. LC-MS/MS method 0,3 µg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-SK-1.19.15 (2021) 157. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng nhóm β-Agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of β-Agonist residue LC-MS/MS method Salbutamol: 3 µg/kg Clenbuterol: 0,03 µg/kg Ractopamin: 3 µg/kg HD 15-SK-1.4.3 (2021) 158. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products Xác định dư lượng nhóm β-Agonist: Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of β-Agonist residue LC-MS/MS method Salbutamol: 3 µg/kg Clenbuterol: 0,03 µg/kg Ractopamin: 3 µg/kg HD 15-SK-1.19.9 (2021) 159. Nước giải khát Beverage Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Piperonyl butoxide, Propargite, Carbaryl, Malathion, Diphenylamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticides residue LC-MS/MS method 10 µg/L Mỗi chất/each compound HD 15-SK-1.3.9 (2021) 160. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticide residues LC-MS/MS method 10 µg/kg Mỗi chất/each compound Phụ lục 1/ Appendix 1 HD 15-SK1.4.9 (2021) (Ref. AOAC 2007.01 2016) 161. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products HD 15-SK-1.19.16 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 162. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticide residues LC-MS/MS method 10 µg/kg Mỗi chất/each compound Phụ lục 1/ Appendix 1 HD 15-SK-1.8.7 (2021) 163. Gạo Rice HD 15-SK-1.17.8 (2021) 164. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo, sữa chế biến Beverage, cake, jam, candy, processed milk Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B6 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B1, B2, B3, B6, content LC-MS/MS method 0,75 mg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-SK-1.19.3 (2021) 165. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products products Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B5, B6 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, content LC-MS/MS method HD 15-SK-1.8.1 (2021) 166. Tổ yến Bird’s nest HD 15-SK-1.15.1 (2021) 167. Gạo Rice HD 15-SK-1.17.1 (2021) 168. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo, sữa chế biến Beverage, cake, jam, candy, processed milk Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B12 content LC-MS/MS method Nước giải khát/ Beverage: 0,45µg/L Bánh, Mứt, Kẹo/ Cake, jam, candy: 10 µg/kg Sữa chế biến/ Processed milk 6 µg/kg HD 15-SK-1.19.4 (2021) 169. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products 10 µg/kg HD 15-SK-1.8.2 (2021) 170. Tổ yến Bird’s nest 30 µg/kg HD 15-SK-1.15.2 (2021) 171. Gạo Rice HD 15-SK-1.17.2 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 172. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo, sữa chế biến Beverage, cake, jam, candy, processed milk Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin A content HPLC-DAD method 1 mg/kg HD 15-SK-1.19.7 (2021) 173. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin A content HPLC-DAD method 1 mg/kg HD 15-SK-1.8.4 (2021) 174. Tổ yến Bird’s nest HD 15-SK-1.15.4 (2021) 175. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo, sữa chế biến Beverage, cake, jam, candy, processed milk Xác định hàm lượng Vitamin D: D2; D3 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin D content LC-MS/MS method Vitamin D2: 10 µg/kg Vitamin D3: 10 µg/kg HD 15-SK-1.19.6 (2021) 176. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products 1 mg/kg HD 15-SK-1.8.5 (2021) 177. Tổ yến Bird’s nest HD 15-SK-1.15.5 (2021) 178. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo, sữa chế biến Beverage, cake, jam, candy, processed milk Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin E content HPLC-DAD method 3 mg/kg HD 15-SK-1.19.8 (2021) 179. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products HD 15-SK-1.8.6 (2021) 180. Tổ yến Bird’s nest HD 15-SK-1.15.6 (2021) 181. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo, sữa chế biến Beverage, cake, jam, candy, processed milk Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin C content HPLC-DAD method 45 mg/kg HD 15-SK-1.19.5 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 182. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin C content HPLC-DAD method 45 mg/kg HD 15-SK-1.8.3 (2021) 183. Tổ yến Bird’s nest HD 15-SK-1.15.3 (2021) 184. Nước giải khát Beverage Xác định hàm lượng Aspartame, Acesulfam K, Sacarin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Aspartame, Acesulfame K, Saccharine content HPLC-DAD method 30 mg/L Mỗi chất/Each compound TCVN 8471:2010 185. Xác định hàm lượng Cyclamate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cyclamate content LC-MS/MS method 30 mg/L HD 15-SK-1.3.2 (2021) 186. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng acid benzoic Phương pháp HPLC-DAD Determination of benzoic acid content HPLC-DAD method 30 mg/kg HD 15-SK-1.5.4 (2021) 187. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces HD 15-SK-1.11.3 (2021) 188. Gạo và sản phẩm từ gạo, đồ hộp thịt, sản phẩm từ rau củ, đường, sản phẩm thủy sản, nước chấm Rice and rice products, meat canned, vegetables products, sugar, fishery products, sauce Xác định hàm lượng acid benzoic Phương pháp HPLC-DAD Determination of benzoic acid content HPLC-DAD method 30 mg/kg HD 15-SK-1.19.2 (2021) 189. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo Beverage, cake, jam, candy HD 15-SK-1.1.2 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 190. Nước giải khát Beverage Xác định hàm lượng acid benzoic Phương pháp HPLC-DAD Determination of benzoic acid content HPLC-DAD method 30 mg/L HD 15-SK-1.1.2 (Ref.TCVN 8122:2009) 191. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces Xác định hàm lượng Acid Sorbic Phương pháp HPLC-DAD Determination of Sorbic acid content HPLC-DAD method 30 mg/kg HD 15-SK-1.11.3 (2021) 192. Gạo, đồ hộp thịt, sản phẩm từ rau củ, đường, sản phẩm thủy sản, nước chấm Rice, meat canned, vegetables products, sugar, fishery products, sauce HD 15-SK-1.19.2 (2021) 193. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo Beverage, cake, jam, candy HD 15-SK-1.1.2 (2021) 194. Nước giải khát Beverage Xác định hàm lượng Acid Sorbic Phương pháp HPLC-DAD Determination of Sorbic acid content HPLC-DAD method 30 mg/L HD 15-SK-1.1.2 (Ref.TCVN 8122:2009) 195. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Natri benzoate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Sodium benzoate content HPLC-DAD method 30 mg/kg HD 15-TP-1.4.51 (2021) 196. Nước giải khát Beverage HD 15-SK-1.1.2 (Ref.TCVN 8122:2009) 197. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo Beverage, cake, jam, candy Xác định hàm lượng Kali sorbate Phương pháp HPLC-DAD Determination of Potassium sorbate content HPLC-DAD method 30 mg/kg HD 15-SK-1.1.2 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 198. Nước giải khát, bánh, mứt, kẹo Beverage, cake, jam, candy Xác định hàm lượng phẩm màu Brilliant Blue, Tartrazine, Sunset Yellow, Ponceau 4R Phương pháp HPLC -DAD Determination of Brilliant Blue , Tartrazine, Sunset Yellow, Ponceau 4R colorants content HPLC-DAD method 30 mg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-SK-1.1.3 (2021) 199. Gạo, Ngũ cốc Rice, Cereals Xác định hàm lượng Axit amin Phương pháp HPLC-FLD Determination of amino acid content : L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic axit, L-Cystine, L-Glutamic axit, L-Leucine, L-Lysine, L-Serine, L-Threonine, LTyrosine, L-Valine, L-Histidine, LIsoleucine, L-Methionine, LPhenylalanine, L-Proline, Glycine HPLC-FLD method 100 mg/kg Mỗi chất/Each component HD 15-SK-1.17.9 (2022) 200. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-DAD Determination of caffeine content HPLC-DAD method 100 mg/kg TCVN 9723:2013 201. Chè và chè hòa tan dạng rắn Tea and instant tea in solid from 100 mg/kg TCVN 9744:2013 202. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Mono sodium glutamate Phương pháp HPLC-FLD Determination of Mono sodium glutamate content HPLC-FLD method 0,10 g/L HD 15-TP-1.1.16 (2021) 203. Nước tương Soy sauce Xác định hàm lượng Mono sodium glutamate Phương pháp HPLC-FLD Determination of Mono sodium glutamate content HPLC-FLD method 0,10 g/L HD 15-SK-1.10.1 (2021) 204. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products 100 mg/kg HD 15-SK-1.7.8 (2021) 205. Hạt nêm (có nguồn gốc động vật, thực vật), gia vị dạng nước xốt Seasoning seeds (of animal and plant origin), seasonings in the form of sauces HD 15-SK-1.11.1 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 206. Nước mắm, sản sản phẩm thủy sản Fish sause, fishery products Xác định hàm lượng Ure Phương pháp HPLC-FLD Determination of Urea content HPLC method, fluorescence detector (FLD) 60 mg/kg HD 15-SK-1.7.9 (2021) 207. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 0,30 mg/kg HD 15-SK-1.4.2 (2021) 208. Dưa cải Salted vegetables Xác định hàm lượng Auramine O Phương pháp HPLC-DAD Determination of Auramine O content HPLC-DAD method 4,50 mg/kg HD 15-TP-1.4.52 (2021) 209. Măng Bamboo 6 mg/kg HD 15-SK-1.18.1 (2021) 210. Đồ uống có cồn, Rượu Acoholic drink, Alcohol Xác định hàm lượng Patulin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Patulin content LC-MS/MS method 15 µg/L HD 15-TP-1.3.12 (2021) 211. Bia, cồn Beer, alcohol Xác định hàm lượng Patulin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Patulin content LC-MS/MS method 15 µg/L HD 15-SK-1.2.1 (2021) 212. Nước giải khát Beverage HD 15-SK-1.3.1 (2021) 213. Thực phẩm Foods Định tính Borax Qualitative of Borax POD (0,02%): 95% TCVN 8895:2012 214. Định tính Formon Qualitative of Formol POD (0.50 mg/kg): 95% TCVN 8894:2012 215. Xác định phản ứng Kreiss Determination Kreiss reaction HD 15-TP-1.27.05 (2021) 216. Xác định hàm lượng Phot pho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method 0,04% AOAC 995.11 2016 217. Cồn tinh chế, Rượu, Bia, nước giải khát lên men, Nước giải khát, Đồ uống có cồn Alcohol, Distilled liquor Beer, Fermented beverage, Beverage, Acoholic drink Xác định hàm lượng rượu bậc cao (n-propanol, amyl alcohol, isobutyl alcohol) Phương pháp GC-FID Determination of Higher alcohols content (n-propanol, amyl alcohol, isobutyl alcohol) GC-FID method 1 mg/L HD 15-TP1.3.04(2021) (Ref AOAC 968.09 2016) 218. Xác định hàm lượng Metanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method 1 mg/L HD 15-TP-1.3.06 (2021) (Ref 972.11 2016) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 219. Cồn tinh chế, Rượu, Bia, nước giải khát lên men, Nước giải khát, Đồ uống có cồn Alcohol, Distilled liquor Beer, Fermented beverage, Beverage, Acoholic drink Xác định hàm lượng Etanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol content GC-FID method 0,30 % (v/v) HD 15-TP-1.3.02 (2021) 220. Xác định hàm lượng Acetaldehyd Phương pháp GC-FID Determination of Aldehyde content GC-FID method 1 mg/L HD 15-TP-1.3.03 (2021) 221. Xác định hàm lượng ethyl acetate Phương pháp GC-FID Determination of Ester content GC-FID method 1 mg/L HD 15-TP1.3.04(2021) (Ref AOAC 968.09 2016) 222. Xác định hàm lượng Furfurol Phương pháp GC-FID Determination of Furfurol content GC-FID method 0,50 mg/L HD 15-TP-1.3.09 (2021) 223. Bia, Nước giải khát, Nước giải khát lên men Beer, Beverage, Fermented beverage Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp thể tích Determination of CO2 content Volumetric method 0,60 g/L TCVN 5563:2009 224. Bia Beer Xác định hàm lượng chất hòa tan ban đầu Determination of Original extract content 1 % TCVN 5565:1991 225. Mật ong Honey Xác định hàm lượng Saccharose Phương pháp thể tích Determination of Sucrose content Volumetric method 0,30 % TCVN 5269:1990 226. Xác định hàm lượng đường khử tự do Phương pháp thể tích Determination of Free reduction sugar content Volumetric method 8% TCVN 5266:1990 227. Xác định hàm lượng chất rắn không hòa tan trong nước Determination of Insoluble solids in water 0,02 % TCVN 5264:1990 228. Xác định độ acid tự do Determination of free acidity content 2,60 meq/kg TCVN 12398:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 229. Mật ong Honey Xác định hàm lượng Hydroxymetylfurfural (HMF) Phương pháp UV-Vis Determination of Hydroxymetylfurfural (HMF) content UV-Vis method 1,81 mg/100g TCVN 5270:2008 230. Xác định hoạt lực Diastaza Determination of diastatic activity 1,50 Scache TCVN 5268:2008 231. Xác định độ acid tự do Determination of free acidity content 2,60 meq/kg TCVN 12398:2018 232. Xác định hàm lượng chất rắn không hòa tan trong nước Determination of dissolved solids content 0,04 % TCVN 10240: 2013 233. Bột mì Wheat flour Xác định hàm lượng Gluten ướt Determination of Wet gluten content TCVN 1874:1995 234. Bột gạo và các sản phẩm chế biến từ bột gạo Rice flour and its products Xác định hàm lượng Tinopal Phương pháp quang phổ huỳnh quang Determination of Tinopal content Flourescence spectrometry method 30 µg/kg HD 15-TP-1.14.1 (2021) 235. Gạo Rice Xác định mức xát Determination of rubbing TCVN 5645:2000 236. Xác định hạt nguyên, tấm và tấm nhỏ Determinaton of whole rice, broken kernels and small broken kernel TCVN 11888:2017 237. Xác định chiều dài hạt gạo Determination of Dimension kernel test TCVN 11888:2017 238. Xác định hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp Determination of red kernel, red streaked kernel, undermilled rice kernel, yellow kernel, chalky kernel, damaged kernel, green kernel (immature kernel and malformed kernel), glutinous rice TCVN 11888:2017 239. Đường trắng, Đường tinh luyện White sugar, Refined sugar Xác định Hàm lượng đường khử Determination of Reduction sugar content 0,10% ICUMSA GS2-6 (2001) 240. Xác định Hàm lượng tro dẫn điện Determination of Conductivity ash 0,015 % TCVN 7965:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 241. Đường trắng, Đường tinh luyện White sugar, Refined sugar Xác định độ màu ICUMSA Phương pháp UV-Vis Determination of sugar solution colour UV-Vis method 12 IU7.0 TCVN 6333:2010 242. Xác định hàm lượng Sunfua dioxit (SO2) Phương pháp UV-Vis Determination of SO2 content UV-Vis method 0,40 mg/kg TCVN 6329:2008 243. Cà phê bột Gruond coffee Xác định hàm lượng chất hòa tan trong nước Determination of Water- soluble matter content 3 % TCVN 5252:1990 244. Xác định hàm lượng tro tan trong nước Determination of of Water-soluble ash content 0,15% AOAC 920.73 2016 245. Xác định Độ mịn Determination of fineness TCVN 10821:2015 246. Cà phê rang Roasted coffee Xác định Hạt tốt Determination of Good bean TCVN 5250:2015 247. Xác định Hạt lỗi Determination of Defective bean TCVN 5250:2015 248. Xác định Mảnh vỡ Determination of Fragment/broken piece TCVN 5250:2015 249. Xác định Tạp chất Determination of Foreign matter 0,02 % TCVN 5250:2015 250. Xác định hàm lượng Fenamiphos Phương pháp GC-MS Determination of Fenamiphos content GC-MS method 0,025 mg/kg HD 15-SK-1.14.2 (2021) 251. Chè (Trà) Tea Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract content 1 % TCVN 5610:2007 252. Xác định hàm lượng độ kiềm tro tan trong nước Determination of Alkalinity of watersoluble ash content 0,20 % TCVN 5085:1990 253. Xác định hàm lượng tạp chất sắt Determination of iron content 2 mg/kg TCVN 5614:1991 254. Xác định hàm lượng tạp chất lạ Determination of foreign matters content 0,003% TCVN 5615:1991 255. Xác định hàm lượng vụn và bụi Determination of broken and dust content 8 mg/kg TCVN 5616:1991 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 256. Chè (Trà) Tea Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0,50% TCVN 5714:2007 257. Xác định hàm lượng Tanin Determination of Tannin content 0,18% HD 15-TP-1.8.15 (2021)(Ref. AOAC 955.35 2016) 258. Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số Determination of total Polyphenol content 0,21% TCVN 9745-1:2013 259. Đồ hộp Canned food Xác định Khối lượng tịnh và tỉ lệ theo khối lượng các thành phần trong đồ hộp Determination of net mass and componet parts relationship TCVN 4411:1987 260. Đồ hộp Canned food Xác định hàm lượng Tinh bột Determination of starch content 0,50% TCVN 4594:1988 261. Gạo và các sản phẩm từ gạo Rice and rice products 3,50% HD 15-TP-1.15.17 (2021) (Ref. TCVN 4594:1988) 262. Đồ hộp Canned food Xác định hàm lượng Đường khử Determination of Reduction sugar content 0,45% TCVN 4594:1988 263. Sản phẩm chế biến từ bột và tinh bột, bánh, mứt, kẹo Products made from flour and starch, cake, jam, candy 1,50% HD 15-TP1.12.37 (2021) (Ref. TCVN 4594: 1988) 264. Muối thực phẩm Food grade salt Xác định hàm lượng ion Clo (Cl- ) Phương pháp thể tích Determination of Clion content Volumetric method TCVN 3973:1984 265. Xác định hàm lượng ion Sulfat (SO4 2- ) Phương pháp khối lượng Determination of SO4 2- ion content Gravimetric method 0,01% TCVN 3973:1984 266. Xác định hàm lượng ion Canxi (Ca2+) Phương pháp thể tích Determination of Canxi ion content Volumetric method 0,04% TCVN 3973:1984 267. Xác định hàm lượng ion Magie (Mg2+) Phương pháp thể tích Determination of Magie ion content Volumetric method 0,07% TCVN 3973:1984 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 268. Muối thực phẩm Food grade salt Xác định hàm lượng Iốt Determination of Iodine content 8,00 mg/kg TCVN 6341:1998 269. Xác định hàm lượng chất rắn không hòa tan trong nước Determination of dissolved solids content 0,04% TCVN 10240: 2013 270. Nước tương Soy sauce Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan không kể muối Determination of dissolved solids content excluding salt. 3 g/100mL TCVN 1764:2008 271. Sữa đặc có đường Sweetened condensed milk Xác định hàm lượng chất khô Determination of total solids content 0,30% TCVN 8081:2013 (ISO 6734:2010) 272. Sữa, cream và sữa cô đặc Milk, cream and evaporated milk 0,30% TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010) 273. Kem lạnh thực phẩm và kem sữa Ice-cream and milk ices 0,30% TCVN 9046:2012 (ISO 3728:2004) 274. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Định tính Dihydro sulfua (H2S) Qualitative test for hydrogen sulfide HD 15-TP1.27.06 (2021) (Ref. TCVN 3699:1990) 275. Xác định chỉ số Peroxyt Determination of Peroxide value 0,50 meq/kg béo/fat HD-15-TP-1.27.10 (2021) 276. Định tính Borax Qualitative of Borax POD (0,06 %): 95% TCVN 8895:2012 277. Xác định hàm lượng muối Borax Phương pháp ICP-OES Determination of Borax content ICP-OES method 25 mg/kg HD 15-TP-1.33.38 (2021) 278. Xác định hàm lượng acid bay hơi Determination of volatile acid content 10 mg/100g HD 15-TP-1.27.40 (2021) (Ref. TCVN 4589:1988) 279. Xác định hàm lượng chất béo tự do Determination of free fat content 0,30% TCVN 8137:2009 280. Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of crude fiber content 1 % TCVN 5103:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 281. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định hàm lượng tạp chất không hòa tan Determination of Insoluble impurities content 0,012% TCVN 6125:2020 282. Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Determination of Unsaponifiable matter content 0,45% TCVN 6123:2007 283. Xác định Chỉ số Iod Determination of Iodine value 6g I2/100g béo TCVN 6122:2015 284. Xác định chỉ số Peroxyt Determination of peroxide value 0,75 meq/kg TCVN 6121:2018 285. Xác định Chỉ số xà phòng Determination of saponification value 60 mgKOH/g TCVN 6126:2015 286. Xác định Trị số axit, độ axit Determination of Acid value, Acidity content Trị số axit: 0,12mgKOH/g béo Độ axit: 0,06% TCVN 6127:2010 287. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định Độ ẩm và chất bay hơi khác Determination of Moisture and volatile matters content 0,30% TCVN 4326:2001 288. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content 2,50% TCVN 4328 -1:2007 289. Xác định hàm lượng Xơ Determination of Fiber content 0,50% TCVN 4329:2007 290. Xác định hàm lượng Lipid Determination of Lipid content 0,15% TCVN 4331:2001 291. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content 0,20% TCVN 1526 -1:2007 AOAC 965-17 2016 292. Xác định hàm lượng tro thô Determination of Crude ash content 0,15% TCVN 4327:2007 293. Xác định hàm lượng Nitơ hòa tan sau khi xử lí bằng pepsin trong HCl loãng Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrocloric acid 2 % TCVN 9129:2011 294. Xác định hàm lượng tổng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile bazo nitrogen content 1,70 mg/100g TCVN 9215:2012 295. Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 FoodstuffEC 1994 (p.133) 296. Xác định hàm lượng N-NH3 Determination of nitrogen ammonia content 4 mg/100g TCVN 10494:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 297. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of acid-insoluble ash content 0,03 % TCVN 9474:2012 298. Xác định hàm lượng Phot pho Phương pháp UV-Vis The determination of Phosphorus content UV-Vis method 0,15 % TCVN 1525:2001 299. Xác định hàm lượng Glucid Determination of Glucid content 4 % HD 5.4-HL-2.1.42 (Ref. TCVN 4594:1988) 300. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl content 0,25 % TCVN 3701:2009 301. Xác định Trị số axit, độ axit Determination of Acid value, Acidity content Trị số acid/ Acid value: 0,30 mgKOH/1g chất béo/lipid Độ acid/ Acidity 0,15 % HD 5.4-HL-2.1.16 (Ref. TCVN 6127:2010) 302. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp đo thủy ngân trực tiếp bằng xử lý nhiệt và đo phổ hấp thu nguyên tử Determination of Hg content Mercury analyzer directly method by Thermal Decomposition and Atomic Absorption Spectrophotometry 0,40 mg/kg US EPA Method 7473 303. Xác định hàm lượng tạp chất không hòa tan Determination of Insoluble impurities content 0,01 % HD 15-HL-2.1.83 (Ref. TCVN 6125: 2010) 304. Xác định chỉ số Peroxyt Determination of peroxide value 1,10 meq/kg chất béo/lipid HD 15-HL-2.1.14 (Ref. TCVN 6121:2010) 305. Xác định độ nhiễm côn trùng Determination of insects TCVN 1540:1986 306. Xác định hàm lượng HCN Detemination of HCN content 30 mg/kg TCVN 8763:2012 307. Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of Fragmentation 0,27 % TCVN 10325:2014 308. Xác định độ bền trong nước Determination of water stability TCVN 10325:2014 309. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content ICP-OES method 3,30 mg/kg TCVN 9588:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 310. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content ICP-OES method 0,30 mg/kg TCVN 9588:2013 311. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP-OES Determination of As content ICP-OES method 0,30 mg/kg TCVN 9588:2013 312. Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Fe, Mn, Zn content F-AAS method 15 mg/kg Mỗi nguyên tố/ Each element HD 15-HL2.1.79 (2021) (Ref. AOAC 985.35 2016) 313. Xác định hàm lượng Ure Phương pháp HPLC-FLD Determination of Urea content HPLC-FLD method 180 mg/kg HD 15-HL-2.1.67 (2021) 314. Xác định hàm lượng Axit amin Phương pháp HPLC-FLD Determination of amino acid content : L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic axit, L-Cystine, L-Glutamic axit, L-Leucine, L-Lysine, L-Serine, L-Threonine, LTyrosine, L-Valine, L-Histidine, LIsoleucine, L-Methionine, LPhenylalanine, L-Proline, Glycine HPLC-FLD method 200 mg/kg Mỗi chất/ each component HD 15-HL2.1.52(2021) (Ref. TCVN 8764:2012) 315. Xác định hàm lượng Auramine O Phương pháp HPLC-DAD Determination of Auramine O content HPLC-DAD method 18 mg/kg HD 15-HL-2.1.88 (2021) 316. Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B12 content LC-MS/MS method 2,50 mg/kg HD-15-HL-2.1.66b (2021) 317. Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B6 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B1, B2, B3, B6, content LC-MS/MS method 2,50 mg/kg Mỗi chất/Each compound HD-15-HL-2.1.66a (2021) 318. Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method 0,90 mg/kg HD 15-HL-2.1.39 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 319. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content LC-MS/MS method Aflatoxin B1, G1: 5 µg/kg Aflatoxin B2, G2: 1,25 µg/kg HD 15-HL-2.1.51 (2021) 320. Xác định dư lượng nhóm Nitrofurans: AOZ, AMOZ, AHD, SEM Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans content: AOZ, AMOZ, AHD, SEM LC-MS/MS method AOZ, AMOZ: 0,30 µg/kg AHD, SEM: 1,20 µg/kg HD 15-HL-2.1.40 (2021) 321. Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol content LC/MS/MS method 0,50 µg/kg HD 15-HL-2.1.68 (2021) 322. Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone: Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Enrofloxacin, Flumequine, Levoflaxacin, Lomefloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxonilic acid, Perfloxacin, Sarafloxacin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolone residue LC-MS/MS method 4,50 µg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-HL-2.1.69 (2021) 323. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides: Sulfabenzamide, Sulfacetamide, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfamethizole, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine, Sulfamoxole, Sulfapyridine, Sulfaquinoxaline, Sulfathiazole, Sulfisoxazole, Trimethoprim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides residue LC-MS/MS method 4,50 µg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-HL-2.1.72 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 324. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines: Tetracyclines, Chlorotetracyclines, Oxytetracyclines, Doxycyclines Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines residue LC-MS/MS method 30 µg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-HL-2.1.38 (2021) 325. Xác định dư lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine residue LC-MS/MS method Sal 5 μg/kg Clen 5 μg/kg Racto 5 μg/kg TCVN 12697:2019 326. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Carbamate: Carbaryl , 3- Hydroxycarbofuran, Alidicarb, Alidicarb-sulfone, Alidicarb-sulfoxide, Carbofuran, Ethiofencarb, Methiocarb, Methomyl, Oxamyl, Fenobucarb, Pirimicarb, Propoxur Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamate pesticide residue: LC-MS/MS method 0,03 mg/kg Mỗi chất/Each compound HD 15-HL-2.1.70 (2021) 327. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Conazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Conazole pesticide residue LC-MS/MS method 0,03 mg/kg Mỗi chất/Each compound Phụ lục 3/ Appendix 3 HD 15-HL-2.1.84 (2021) 328. Bột giặt tổng hợp gia dụng Powder synthetic detergent for home laundering Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt Determination of Surface-active matter content 1,20 % TCVN 5720: 2001 329. Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp Synthetic detergent for kitchen 0,80 % TCVN 6971:2001 330. Bột giặt tổng hợp gia dụng Powder synthetic detergent for home laundering Xác định hàm lượng Nước và chất bay hơi Determination of Water and volatile matter content 0,50 % TCVN 5720: 2001 331. Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 5720: 2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 332. Bột giặt tổng hợp gia dụng Powder synthetic detergent for home laundering Xác định hàm lượng Chất không tan trong nước Determination of Water insoluble matters content 0,30 % TCVN 5720: 2001 333. Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp Synthetic detergent for kitchen Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6971:2001 334. Chất tẩy rửa Detergent Xác định hàm lượng Chlorin Determination of Chlorine content 0,60 % ASTM D 2022-1989 335. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total nitrogen content 0,13 % TCVN 8557:2010 336. Xác định hàm lượng Photpho hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of Available phosphorus content UV-Vis method 0,10 % TCVN 8559:2010 337. Xác định hàm lượng Photpho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of Total phosphorus content UV-Vis method 0,05 % TCVN 8563:2010 338. Xác định hàm lượng kali hữu hiệu tính theo K2O Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of avaiable potassium content as potassium oxide Flame photometer method ≥ 0,10 % TCVN 8560:2018 339. Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp UV-Vis Determination of Biuret content UV-Vis method 0,25 % TCVN 2620:2014 340. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content 0,08 % HD 15-HL-1.12.09 (2022) (Ref: TCVN 141:2008) 341. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur content 0,10 % TCVN 9296:2012 342. Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Determination of Total organic matter content 1 % TCVN 9294:2012 343. Xác định hàm lượng axit Humic, Fulvic Determination of Humic acid content Humic 0,20 % Fulvic 0,20 % TCVN 8561:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 344. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content 1 % TCVN 12598:2018 345. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 1 % TCVN 12598:2018 346. Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of As content Flame Atomic absortion spectrophometric method (AAS) 0,60 mg/kg TCVN 11403:2016 347. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Cd content Flame Atomic absortion spectrophometric method (AAS) 0,50 mg/kg TCVN 9291:2018 348. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp hấp thu nguyên tử AASHóa hơi lạnh Determination of Hg content Cold vapor-Atomic absorption (AAS) method 0,60 mg/kg TCVN 10676:2015 349. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 31 mg/kg TCVN 9288:2012 350. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 30 mg/kg TCVN 9289:2012 351. Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 13263-9:2020 352. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước Phương pháp UV-VIS Determination of water - soluble boron content UV-VIS method 30 mg/kg TCVN 13263-7:2020 353. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong acid Phương pháp UV-Vis Determination of acid - soluble boron content UV-Vis method 30 mg/kg TCVN 13263-8:2020 354. Xác định tỷ trọng Determination of relative density - TCVN 13263-10:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 355. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Natri tổng số Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Sodium content Flame photometer method 40 mg/kg TCVN 13263-15:2021 356. Xác định hàm lượng Silic hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available Silicon content UV-Vis method 520 mg/kg TCVN 11407:2019 357. Xác định hàm lượng Phosphor hòa tan trong nước Phương pháp UV-Vis Determination of water- soluble phosphate content UV-Vis method 0,10% TCVN 10678:2015 358. Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total Potassium Flame photometer method 0,10% TCVN 8562:2010 359. Xác định hàm lượng Acid tự do Determination of free Acid content 0,02% TCVN 9292:2019 360. Xác định hàm lượng Axit amin tự do Phương pháp định lượng Nitơ formal và hiệu chính với Nitơ ammoniac Determination of free amino acids content Formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen 0,15% TCVN 12620:2019 361. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content F-AAS method 40 mg/kg TCVN 9284:2018 362. Xác định hàm lượng tổng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of total Magnesium content F-AAS method 36 mg/kg TCVN 9285:2018 363. Xác định hàm lượng Molypden (Mo) Phương pháp F-AAS Determination of Molypden content F-AAS method 66 mg/kg TCVN 9283:2018 364. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 9 mg/kg TCVN 9286:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 365. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Molypden (Mo), Crom (Cr), Niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of Molypden, Chromium, Nickel ICP-OES method Mo 15 mg/kg Cr 16 mg/kg Ni 15 mg/kg AOAC 2006.03 2016 366. Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp F-AAS Determination of Cobalt content F-AAS method 29 mg/kg TCVN 9287:2018 367. Xác định hàm lượng Nicken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Nickel content F-AAS method 31 mg/kg TCVN 10675:2015 368. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of Chromium content F-AAS method 29 mg/kg TCVN 10674:2015 369. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Chromium content F-AAS method 28 mg/kg TCVN 9290:2018 370. Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Determination of chloride dissolved in water 37 mg/100g TCVN 8558:2010 371. Phân bón Diamonium photphat (DAP) Diamonium phosphate fertilizer (DAP) Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy chân không Determination of Moisture content Vacuum drying method 0,15 % TCVN 8856:2018 372. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture content 0,15 % TCVN 9297:2012 373. Phân Ure Urea Fertilizer 0,20 % TCVN 2620:2014 374. Phân bón super photphat đơn Single super phosphate fertilzers Xác định hàm lượng phosphor hữu hiệu Determination of available Phosphor content 1 % TCVN 4440:2018 375. Phân bón Diamonium photphat (DAP) Diamonium phosphate fertilizer (DAP) 1 % TCVN 8856:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 376. Phân bón hỗn hợp (NPK, NK, NP, PK) Compound fertilizer (NPK, NK, NP, PK) Xác định hàm lượng phosphor hữu hiệu Determination of available Phosphor content 0,50 % TCVN 5815:2018 377. Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizer Xác định hàm lượng phosphor hữu hiệu Determination of available Phosphor content 1 % TCVN 1078:2018 378. Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizer Xác định Cỡ hạt trong phân lân nung chảy Determination of particle sizes TCVN 1078:2018 379. Phân bón có nitrat Fertilizer nitrate Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of Total nitrogen content Kjeldahl method (0,3 ~ 35) % TCVN 10682:2015 380. Các loại phân bón trừ phân bón ure không màu Fertilzers except non-colour ure Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp F-AAS Determination of Biuret content F-AAS method 0,20 % AOAC 976.01 2016 381. Nhiên liệu rắn Solid fuel Xác định hàm lượng ẩm Determination of Moisture content 1,30 % TCVN 172:2019 382. Xác định hàm lượng tro Determination of ash 1,35 % TCVN 173:2011 383. Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Determination of gross calorific value 120 cal/g TCVN 200:2011 384. Cát Sand Xác định hàm lượng Clorua Determination of chloride content 0,01 % TCVN 7572- 15:2006 385. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa tổng hợp) Tools, packaging materials, food containers (synthetic plastic) Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa (Thử vật liệu) Determination of Pb content Flame Atomic absortion spectrophometric method (AAS) (Material testing) 20 µg/g QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 1 386. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa (Thử vật liệu) Determination of Cd content Flame Atomic absortion spectrophometric method (AAS) (Material testing) 20 µg/g QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 387. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa polystyren-PS) Tools, packaging materials, food containers (polystyrene-PS plastic Xác định hàm lượng Tổng số chất bay hơi (Styren, Toluen, Ethylbenzen, npropyl benzen) Phương pháp GC-FID (Thử vật liệu) Determination of Total volatile matter content (Styren, Toluen, Ethylbenzen, n-propyl benzen) GC-FID method (Material testing) 0,10 mg/g Mỗi chất/ each component QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 1 388. Xác định hàm lượng Styren và ethylbenzen Phương pháp GC-FID (Thử vật liệu) Determination of Styren và ethylbenzen content GC-FID method (Material testing) 0,10 mg/g Mỗi chất/ each component QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 1 389. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa polyvinyliden Clorid- PVDC) Tools, packaging materials, food containers (polyvinyliden Clorid- PVDC) Xác định hàm lượng Ba Phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) (Thử vật liệu) Determination of Ba content Inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) method (Material testing) 20 µg/g QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 1 390. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa PolycarbonatPC) Tools, packaging materials, food containers (Polycarbonat- PC plastic) Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) Phương pháp HPLC-DAD (Thử vật liệu) Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) content HPLC-DAD method (Material testing) 30 µg/g QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 1 391. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa tổng hợp) Tools, packaging materials, food containers (synthetic plastic) Xác định hàm lượng Kim loại nặng (qui ra Pb) (Chiết trong axit acetic 4% trong 30 phút 60°C) Phương pháp khối lượng (Thử thôi nhiễm) Determination of Heavy metal (as Pb content) (Leaching solution: 4% acetic acid solution in 30 minutes 60°C) Weight method (Migration testing) 1 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 392. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa tổng hợp) Tools, packaging materials, food containers (synthetic plastic) Xác định hàm lượng KMnO4 sử dụng (chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) (Thử thôi nhiễm) Determination of KMnO4 consumed content (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) (Migration testing) 2 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 393. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong n-heptan trong 60 phút 25°C) (Thử thôi nhiễm) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: n-heptan in 60 minutes 25°C) (Migration testing) 10 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 394. Xác định hàm lượng Cặn khô (chiết trong dung dịch ethanol 20% trong 30 phút 60°C) (Thử thôi nhiễm) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:20% ethanol solution in 30 minutes 60°C) (Migration testing) 10 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 395. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) (Thử thôi nhiễm) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) (Migration testing) 10 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 396. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong dung dịch axit acetic 4% trong 30 phút 60°C) (Thử thôi nhiễm) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:4% acetic acid solution in 30 minutes 60°C) (Migration testing) 10 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 397. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa phenol, melamin, ure và nhựa Formaldehyde) Tools, packaging materials, food containers (phenol, melamin, ure and formaldehyde plastic Định tính Phenol (chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) Qualitative of Phenol (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) POD (0,7 mg/kg): 95% QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 398. Định tính Formaldehyde (Chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) (Thử thôi nhiễm) Determination of Formaldehyde (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) (Migration testing) POD (10.5 mg/kg): 95% QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 399. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa Polyethylen terephthalat-PET) Tools, packaging materials, food containers (Polyethylen terephthalat-PET plastic) Xác định hàm lượng Sb (Chiết trong dung dịch axit acetic 4% trong 30 phút 60°C) Phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) (Thử thôi nhiễm) Determination of Sb content (Leaching solution:4% acetic acid solution in 30 minutes 60°C) by Inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) (Migration testing) 0,02 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 400. Xác định hàm lượng Ge (Chiết trong dung dịch axit acetic 4% trong 30 phút 60°C) Phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) (Thử thôi nhiễm) Determination of Ge content (Leaching solution:4% acetic acid solution in 30 minutes 60°C) Inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) (Migration testing) 0,09 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 401. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa polycarbonat-PC) Tools, packaging materials, food containers (polycarbonat-PC plastic) Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Chiết trong n-heptan trong 60 phút 25°C) Phương pháp HPLC-DAD (Thử thôi nhiễm) Determination of Bisphenol A content (Phenol, P-t-butylphenol) (Leaching solution: n-heptan in 60 minutes 25°C) HPLC-DAD method (Migration testing) 1 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 402. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (chiết trong dung dịch ethanol 20% trong 30 phút 60°C) Phương pháp HPLC-DAD (Thử thôi nhiễm) Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) content (Leaching solution:20% ethanol solution in 30 minutes 60°C) HPLC-DAD method (Migration testing) QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 403. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa polycarbonat-PC) Tools, packaging materials, food containers (polycarbonat-PC plastic) Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) Phương pháp HPLC-DAD (Thử thôi nhiễm) Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) content (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) HPLC-DAD method (Migration testing) 1 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 404. Xác định hàm lượng Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Chiết trong dung dịch axit acetic 4% trong 30 phút 60°C) Phương pháp HPLC-DAD (Thử thôi nhiễm) Determination of Bisphenol A (Phenol, P-t-butylphenol) (Leaching solution:4% acetic acid solution in 30 minutes 60°C) HPLC method (Migration testing) QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 405. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa Polylactic AcidPLA) Tools, packaging materials, food containers (Polylactic AcidPLA plastic) Xác định hàm lượng Axit Lactic tổng số (Chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) Phương pháp HPLC-DAD (Thử thôi nhiễm) Determination of Total Lactic acid content (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) HPLC-DAD method (Migration testing) 10 µg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT- Phụ lục 2 406. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng kim loại) Tools, packaging materials, food containers (Metal) Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong n-heptan trong 60 phút 25°C) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: n-heptan in 60 minutes 25°C) 10 µg/mL QCVN 12- 3:2011/BYT 407. Xác định hàm lượng Cặn khô (chiết trong dung dịch ethanol 20% trong 30 phút 60°C) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:20% ethanol solution in 30 minutes 60°C) 10 µg/mL QCVN 12- 3:2011/BYT 408. Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) 10 µg/mL QCVN 12- 3:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 409. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng kim loại) Tools, packaging materials, food containers (Metal) Xác định hàm lượng Cặn khô (Chiết trong dung dịch axit acetic 4% trong 30 phút 60°C) Determination of Evaporation residue content (Leaching solution:4% acetic acid solution in 30 minutes 60°C) 10 µg/mL QCVN 12-3:2011/BYT 410. Xác định hàm lượng As (Chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) Phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Determination of As content (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) Inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) method 0,09 µg/mL QCVN 12- 3:2011/BYT 411. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng kim loại) Tools, packaging materials, food containers (Metal) Xác định hàm lượng As (Chiết trong axit citric 0.5% trong 30 phút 60°C) Phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Determination of As content (Leaching solution: citric acid 0.5% in 30 minutes 60°C) Inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) method 0,09 µg/mL QCVN 12- 3:2011/BYT 412. Xác định hàm lượng Cd (Chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Cd content (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) Flame Atomic absortion spectrophometric method (F-AAS) 0,08 µg/mL QCVN 12- 3:2011/BYT 413. Xác định hàm lượng Cd (Chiết trong axit citric 0.5% trong 30 phút 60°C) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Cd content (Leaching solution: citric acid 0.5% in 30 minutes 60°C) Flame Atomic absortion spectrophometric method (F-AAS) 0,08 µg/mL QCVN 12- 3:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 414. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng kim loại) Tools, packaging materials, food containers (Metal) Xác định hàm lượng Pb (Chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Pb content (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) Flame Atomic absortion spectrophometric method (F-AAS) 0,09 µg/mL QCVN 12- 3:2011/BYT 415. Xác định hàm lượng Pb (Chiết trong axit citric 0.5% trong 30 phút 60°C) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) ngọn lửa Determination of Pb content (Leaching solution: citric acid 0.5% in 30 minutes 60°C) Flame Atomic absortion spectrophometric method (F-AAS) 0,09 µg/mL QCVN 12- 3:2011/BYT 416. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng kim loại) Tools, packaging materials, food containers (Metal) Định tính Phenol (Chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) Qualitative of Phenol (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) POD (0,7mg/kg):95% QCVN 12- 3:2011/BYT 417. Định tính Formaldehyde (chiết trong nước cất trong 30 phút 60°C) Qualitative of Formaldehyde (Leaching solution: distilled water in 30 minutes 60°C) POD (10,5mg/kg):95% QCVN 12- 3:2011/BYT 418. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP-OES Determination of As content ICP-OES method 600 µg/kg HD 15-HL-2.1.75 (Ref. IEC 62321-4:2013) 419. Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp UV-VIS Determination of Chromium VI content UV-VIS (Material testing) 3,20 µg/g IEC 62321-7-2:2017 420. Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Crom (Cr) Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd, Cr content ICP-OES method 20 mg/kg mỗi nguyên tố/each element IEC 62321-5:2013 421. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-OES Determination of Hg content ICP-OES method 300 µg/kg IEC 62321-4:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 422. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa tổng hợp) Tools, packaging materials, food containers (synthetic plastic) Xác định Tổng hàm lượng thôi nhiễm trong nước cất bằng phương pháp sấy -Phương pháp ngâm thôi toàn bộ ở 5 oC, 10 ngày - Phương pháp ngâm thôi chứa đựng ở 40oC, 10 ngày - Phương pháp ngâm thôi túi ở 40oC, 10 ngày Determination of Overall migration content in distilled water by drying method - Total immersion method in 5oC, 10 days - Article filling immersion method in 40oC, 10 days - Pouch immersion method in 40oC, 10 days 2 mg/dm2 BS EN 1186:2002 423. Xác định Tổng hàm lượng thôi nhiễm trong acid acetic 3% bằng phương pháp sấy -Phương pháp ngâm thôi toàn bộ ở 5 oC, 10 ngày - Phương pháp ngâm thôi chứa đựng ở 40oC, 10 ngày - Phương pháp ngâm thôi túi ở 40oC, 10 ngày Determination of Overall migration content in distilled water by drying method - Total immersion method in 5oC, 10 days - Article filling immersion method in 40oC, 10 days - Pouch immersion method in 40oC, 10 days 2 mg/dm2 BS EN 1186:2002 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 424. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa tổng hợp) Tools, packaging materials, food containers (synthetic plastic) Xác định Tổng hàm lượng thôi nhiễm trong Ethanol 10% bằng phương pháp sấy -Phương pháp ngâm thôi toàn bộ ở 5 oC, 10 ngày - Phương pháp ngâm thôi chứa đựng ở 40oC, 10 ngày - Phương pháp ngâm thôi túi ở 40oC, 10 ngày Determination of Overall migration content in distilled water by drying method - Total immersion method in 5oC, 10 days - Article filling immersion method in 40oC, 10 days - Pouch immersion method in 40oC, 10 days 2 mg/dm2 BS EN 1186:2002 425. Xác định Tổng hàm lượng thôi nhiễm trong Ethanol 95% bằng phương pháp sấy -Phương pháp ngâm thôi toàn bộ ở 20oC, 10 ngày - Phương pháp ngâm thôi chứa đựng ở 5 oC, 10 ngày Determination of Overall migration content in Ethanol 95% by drying method - Total immersion method in 20oC, 10 days - Article filling immersion method in 5 oC, 10 days 2 mg/dm2 BS EN 1186:2002 426. Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa tổng hợp) Tools, packaging materials, food containers (synthetic plastic) Xác định Tổng hàm lượng thôi nhiễm trong Iso octan bằng phương pháp sấy -Phương pháp ngâm thôi toàn bộ ở 20oC, 2 ngày - Phương pháp ngâm thôi chứa đựng ở 5 oC, 0,5 ngày Determination of Overall migration content in Ethanol 95% by drying method - Total immersion method in 20oC, 2 days - Article filling immersion method in 5 oC, 0,5 days 2 mg/dm2 BS EN 1186:2002 427. Nước sạch Domestic water Xác định Mùi Determination of odor HD 15-TP-1.36.42 (2021) 428. Xác định Vị Determination of taste HD 15-TP-1.36.41 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 429. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Sunfua Determination of sulfide content 0,045 mg/L SMEWW 4500-S2-D:2017 430. Xác định màu sắc Determination of Colour 12 Pt -Co SMEWW 2120C:2017 431. Xác định độ đục Determination of Turbidity 0,70 NTU SMEWW 2120B:2017 432. Xác định độ cứng, tính theo CaCO3 Determination of Hardness as CaCO3 7 mg CaCO3/L SMEWW 2340C:2017 433. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan Determination of Total Dissolved Solids content 15 mg/L SMEWW 2540C:2017 434. Xác định hàm lượng Amoni (NH3) Phương pháp quang phổ Determination of NH3 content Spectrometric method 0,30 mg/L SMEWW 4500 NH3 F:2017 435. Xác định hàm lượng HCO3 - Determination of Bicarbonate (HCO3 - ) content 18 mg/L SMEWW 2320B:2017 436. Xác định hàm lượng (CO3 2- ) Determination of Carbonate (CO3 2- ) content 9 mg/L 437. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: 1,2 dibromo-3 cloropropane, 1,2 dicloropropane, 1,3 dicloropropene Phương pháp GC-FID Determination of pesticide residues: 1,2 dibromo-3 cloropropane, 1,2 dicloropropane, 1,3 dicloropropene GC-FID method 1,2 dibromo-3 cloropropane 0,60 µg/L 1,2 dicloropropane 3 µg/L 1,3 dicloropropene 3 µg/L HD 15-SK-1.20.1 (2021) 438. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Chlorpyrifos Phương pháp GC-MS Determination of Clorpyrifos pesticide residue GC-MS method 3 µg/L HD 15-SK-1.20.2 (2021) 439. Xác định dư lượng Permethrin Phương pháp GC-FID Determination of Permethrin residue GC-FID method 0,6 µg/L HD 15-SK-1.20.4-1 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 440. Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Clodane, DDT và các dẫn xuất (p,p’-DDT, p,p’-DDD, p,p’-DDE), Methoxychlor Phương pháp GC-MS Determination of pesticide residues: Clodane, DDT and derived (p,p’-DDT, p,p’-DDD, p,p’-DDE), Methoxychlor GC-MS method Clodane: 0,06 µg/L DDT và các dẫn xuất (p,p’-DDT, p,p’-DDD, p,p’- DDE): 0,60 µg/L Methoxychlor: 0,60 µg/L HD 15-SK-1.20.3 (2021) 441. Xác định dư lượng Dibromoacetonitrile, Dicloroacetonitrile, Tricloroacetonitrile Phương pháp GC-FID Determination of Dibromoacetonitrile, Dicloroacetonitrile, Tricloroacetonitrile residues GC-FID method Dibromoa cetonitrile: 3 µg/L Dicloroa cetonitrile: 3 µg/L Tricloroa cetonitrile: 0,60 µg/L HD 15-SK-1.20.4-2 (2021) 442. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticide residues LC-MS/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 HD 15-SK-1.20.5 (2021) 443. Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi Mineral and drinking water, direct drinking water at the tap Xác định hàm lượng Borat (tính theo Bo) Phương pháp ICP-OES Determination of Borat content ICP-OES method 0,12 mg/L US EPA 200.7 Method (1994) 444. Xác định hàm lượng dầu, mỡ khoáng Determination of mineral oil content 10 mg/L SMEWW 5520B&F:2017 445. Xác định hàm lượng HCO3 - Determination of Bicarbonate (HCO3 - ) content 18 mg/L SMEWW 2320B:2017 446. Xác định hàm lượng CO3 2- Determination of Carbonate (CO3 2- ) content 9 mg/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 447. Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi Mineral and drinking water, direct drinking water at the tap Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/MS Determination of PCBs content GC/MS method PCB 28 0,10 µg/L PCB 52 0,10 µg/L PCB 101 0,10 µg/L PCB 118 0,10 µg/L PCB 138 0,10 µg/L PCB 153 0,10 µg/L PCB 180 0,10 µg/L HD 15-TP-1.37.21 (2022) 448. Nước dùng sản xuất Water for production Xác định chỉ số Phenol Phương pháp UV-Vis Determination of Phenol index UV-Vis method 2 µg/L TCVN 6216:1996 449. Xác định hàm lượng Benzo(a)pyren Phương pháp GC/MS Determination of Benzo(a)pyren content GC/MS method 0,70 µg/L US EPA Method 525.2 (1995) 450. Nước dùng sản xuất Water for production Xác định hàm lượng Monocloramin, Chlorine Phương pháp UV-Vis Determination of Monochloramine, Chlorine content UV-Vis method Monochloramine 6 µg/L Chlorine 0,10 mg/L SMEWW 4500 Cl G:2017 451. Nước trộn bê tông Water for concrete and motar Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ Determination of organic residue content 10 mg/L TCVN 6186:1996 452. Xác định váng dầu mỡ Determination of oil film TCVN 4506:2012 453. Xác định hàm lượng Độ kiềm tổng; HCO3 - ; CO3 2- Phương pháp thể tích Determination of Total alkalinity; Bicarbonate (HCO3- ); Carbonate (CO3 2- ) content Volumetric method Độ kiềm tổng 15 mg/L HCO3 - 18 mg/L CO3 2- 9 mg/L SMEWW 2320B:2017 454. Xác định độ pH Determonation of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 455. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of the Total Suspended Solid content 15 mg/L SMEWW 2540D:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 456. Nước trộn bê tông Water for concrete and motar Xác định hàm lượng chất hòa tan Determination of Total Dissolved Solid content 15 mg/L SMEWW 2540C:2017 457. Xác định hàm lượng muối hòa tan Determination of Dissolved Salt content 300 mg/L SMEWW 2520B:2017 458. Xác định hàm lượng Mg Phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Determination of Mg content Inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) 0,2 mg/L US EPA Method 200.7 (1994) 459. Xác định hàm lượng Ca Phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Determination of Ca content Inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) 0,2 mg/L US EPA Method 200.7 (1994) 460. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi Domestic water Mineral and drinking water, direct drinking water at the tap Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 SMEWW 4500H+ B:2017 461. Xác định hàm lượng As, Hg, Al, Sb, Ba, Cd, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Mg, Ca, Zn, Fe, Cr tổng Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS) Determination of As, Hg, Al, Sb, Ba, Cd, Cu, Pb, Mn, Mo, Ni, Se, Mg, Ca, Zn, Fe, total Cr Inductively coupled plasma-mass spectrometry (ICP-MS) method As 3 µg/L Hg 0,60 µg/L Al 0,03 mg/L Sb 1,20 µg/L Ba 0,03 mg/L Cd 1,50 µg/L Cu 0,03 mg/L Pb 0,003 mg/L Mn 0,03 mg/L Mo 0,003 mg/L Ni 0,009 mg/L Se 0,006 mg/L Zn 0,03 mg/L Fe 0,05 mg/L Cr 0,01 mg/L US EPA Method 200.8 (1994) Mg 0,20 mg/L Ca 0,20 mg/L US EPA Method 200.7 (1994) 462. Xác định hàm lượng KMnO4 Determination of KMnO4 content 2 mg/L TCVN 6186:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 55/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 463. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi Domestic water, Mineral and drinking water, direct drinking water at the tap Xác định hàm lượng Fe tổng Phương pháp quang phổ Determination of iron content by Spectrometric method 0,07 mg/L SMEWW 3500 Fe B:2017 464. Nước sạch, Nước trộn bê tông Domestic water, Water for concrete and motar Xác định hàm lượng Na Phương pháp hấp thu nguyên tử AASngọn lửa Determination of Na content Flame-Atomic absorption (F-AAS) method Nước sạch Domestic water 0,30 mg/L SMEWW 3111B:2017 Nước trộn bê tông Water for concrete and motar 0,20 mg/L 465. Nước sạch, Nước trộn bê tông Domestic water, Water for concrete and motar Xác định hàm lượng K Phương pháp hấp thu nguyên tử AASngọn lửa Determination of K content Flame-Atomic absorption (F-AAS) method Nước sạch Domestic water 0,30 mg/L SMEWW 3111B:2017 Nước trộn bê tông Water for concrete and motar 0,18 mg/L 466. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, Nước trộn bê tông Domestic water, Mineral and drinking water, direct drinking water at the tap, Water for concrete and motar Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Cloride content Titration method 12,0 mg/L SMEWW 4500 Cl. B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 56/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 467. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi Domestic water, Mineral and drinking water, direct drinking water at the tap Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ Determination of Nitrit content Spectrometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500 NO2 - .B:2017 468. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ Determination of Nitrate content Spectrometric method 0,03 mg/L SMEWW 4500 NO3B:2017 469. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp quang phổ Determination of Sulfate content Spectrometric method 4,0 mg/L SMEWW 4500 SO4 2- .E:2017 470. Xác định hàm lượng CNPhương pháp quang phổ Determination of cyanide content Spectrometric method 0,007 mg/L SMEWW 4500 CN- .C&E:2017 471. Xác định hàm lượng FPhương pháp quang phổ Determination of fluoride content Spectrometric method 0,30 mg/L SMEWW 4500 F- .B&D:2017 472. Xác định hàm lượng Clo tự do Determination of Free chlorine 0,15 mg/L SMEWW 4500 Cl. B:2017 473. Xác định hàm lượng Clorit Phương pháp IC-CD Determination of Chlorite content IC-CD method 30 µg/L TCVN 6494-4:2000 474. Xác định hàm lượng Clorat Phương pháp IC-CD Determination of Chlorate content IC-CD method 30 µg/L TCVN 6494-4:2000 475. Xác định hàm lượng Bromat Phương pháp IC-CD Determination of Bromate content IC-CD method 6 µg/L TCVN 9243:2012 476. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, Nước dùng sản xuất Domestic water, Mineral and drinking water, direct drinking water at the tap, Water for production Xác định tổng hoạt độ Phóng xạ α Phương pháp nguồn mỏng Determination of gross alpha Radioactivity by the thin- window method 0,072 Bq/L TCVN 8879:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 57/64 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 477. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp tại vòi, Nước dùng sản xuất Domestic water, Mineral and drinking water, direct drinking water at the tap, Water for production Xác định tổng hoạt độ Phóng xạ β Phương pháp nguồn mỏng Determination of gross beta radioactivity by the thin- window method 0,081 Bq/L TCVN 8879:2011 Ghi chú/note: - HD: phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - AOAC: hiệp hội các nhà hóa học/Association of Official Analytical Chemists - US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Mỹ/Environmental Protection Agency, USA - FDA: Cục dược phẩm và thực phẩm Mỹ/ Food and Drug Administration - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Technical Regulation - Ref: Tham khảo/ Reference - BS/EN: British Standards/European Norm - IEC: International Electrotechnical Commision DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 58/64 Phụ lục 1: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix1: List of Pesticide residues STT/ No Tên hoạt chất Analyte Name LOQ (mg/kg hoặc mg/L) Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Gạo Rice Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products; seafood and aquatic products Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products 1. 3-Hydroxycarbofuran 0,01 0,01 0,01 0,01 2. Acephate 0,01 0,01 0,01 0,01 3. Acetamiprid 0,01 0,01 0,01 0,01 4. Acibenzolar-S-methyl 0,01 0,01 0,01 0,01 5. Aldicarb 0,005 0,01 0,01 0,01 6. Aldicarb-sulfone-NH4 0,01 0,01 0,01 0,01 7. Ametryn 0,01 0,01 0,01 0,01 8. Aminocarb 0,01 0,01 0,01 0,01 9. Amitraz 0,005 0,01 0,01 0,01 10. Atrazine 0,01 0,01 0,01 0,01 11. Atrazine-2-OH 0,01 0,01 0,01 0,01 12. Azoxystrobin 0,01 0,01 0,01 0,01 13. Benalaxyl 0,01 0,01 0,01 0,01 14. Bendiocarb 0,01 0,01 0,01 0,01 15. Benzoximate 0,01 0,01 0,01 0,01 16. Bitertanol 0,01 0,01 0,01 0,01 17. Boscalid 0,01 0,01 0,01 0,01 18. Bromuconazole 0,01 0,01 0,01 0,01 19. Bupirimate 0,01 0,01 0,01 0,01 20. Buprofezin 0,01 0,01 0,01 0,01 21. Butafenacil 0,01 0,01 0,01 0,01 22. Butoxycarboxim 0,01 0,01 0,01 0,01 23. Carbaryl 0,01 0,01 0,01 0,01 24. Carbendazim 0,01 0,01 0,01 0,01 25. Carbetamide 0,01 0,01 0,01 0,01 26. Carbofuran 0,01 0,01 0,01 0,01 27. Carboxin 0,01 0,01 0,01 0,01 28. Carfentrazone-ethyl 0,01 0,01 0,01 0,01 29. Chlorantraniliprole 0,01 0,01 0,01 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 59/64 STT/ No Tên hoạt chất Analyte Name LOQ (mg/kg hoặc mg/L) Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Gạo Rice Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products; seafood and aquatic products Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products 30. Chlorotoluron 0,01 0,01 0,01 0,01 31. Chloroxuron 0,01 0,01 0,01 0,01 32. Clethodim 0,01 0,01 0,01 0,01 33. Clofentezine 0,01 0,01 0,01 0,01 34. Clothianidin 0,01 0,01 0,01 0,01 35. Cyanazine 0,04 0,04 0,04 0,04 36. Cycluron 0,01 0,01 0,01 0,01 37. Cyproconazole 0,01 0,01 0,01 0,01 38. Cyprodinil 0,0003 0,01 0,01 0,01 39. Diclobutrazol 0,01 0,01 0,01 0,01 40. Dichlorvos 0,005 0,01 0,01 0,01 41. Dicrotophos 0,01 0,01 0,01 0,01 42. Diethofencarb 0,01 0,01 0,01 0,01 43. Difenoconazole 0,003 0,01 0,01 0,01 44. Diflubenzuron 0,01 0,01 0,01 0,01 45. Dimethoate 0,01 0,01 0,01 0,01 46. Dimethomorph 0,005 0,01 0,01 0,01 47. Dimoxystrobin 0,01 0,01 0,01 0,01 48. Diniconazole 0,01 0,01 0,01 0,01 49. Dinotefuran 0,01 0,01 0,01 0,01 50. Diuron 0,01 0,01 0,01 0,01 51. Epoxiconazole 0,01 0,01 0,01 0,01 52. Ethiofencarb 0,01 0,01 0,01 0,01 53. Ethiprole 0,01 0,01 0,01 0,01 54. Ethirimol 0,01 0,01 0,01 0,01 55. Etoxazole 0,01 0,01 0,01 0,01 56. Fenamidone 0,01 0,01 0,01 0,01 57. Fenamiphos 0,003 0,01 0,01 0,01 58. Fenarimol 0,01 0,01 0,01 0,01 59. Fenazaquin 0,01 0,01 0,01 0,01 60. Fenbuconazole 0,01 0,01 0,01 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 60/64 STT/ No Tên hoạt chất Analyte Name LOQ (mg/kg hoặc mg/L) Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Gạo Rice Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products; seafood and aquatic products Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products 61. Fenhexamid 0,01 0,01 0,01 0,01 62. Fenobucarb 0,01 0,01 0,01 0,01 63. Fenoxycarb 0,01 0,01 0,01 0,01 64. Fenpropimorph 0,005 0,01 0,01 0,01 65. Fenuron 0,01 0,01 0,01 0,01 66. Flonicamid 0,01 0,01 0,01 0,01 67. Flufenacet 0,01 0,01 0,01 0,01 68. Fluometuron 0,01 0,01 0,01 0,01 69. Fluoxastrobin 0,01 0,01 0,01 0,01 70. Flusilazole 0,01 0,01 0,01 0,01 71. Flutolanil 0,01 0,01 0,01 0,01 72. Flutriafol 0,01 0,01 0,01 0,01 73. Forchlorfenuron 0,01 0,01 0,01 0,01 74. Formetanate hydrochloride 0,01 0,01 0,01 0,01 75. Fuberidazole 0,01 0,01 0,01 0,01 76. Furalaxyl 0,01 0,01 0,01 0,01 77. Hexaconazole 0,01 0,01 0,01 0,01 78. Hexythiazox 0,01 0,01 0,01 0,01 79. Imazalil 0,01 0,01 0,01 0,01 80. Imidacloprid 0,01 0,01 0,01 0,01 81. Ipconazole 0,01 0,01 0,01 0,01 82. Iprovalicarb 0,01 0,01 0,01 0,01 83. Isoprocarb 0,01 0,01 0,01 0,01 84. Isoproturon 0,01 0,01 0,01 0,01 85. Kresoxim methyl 0,005 0,01 0,01 0,01 86. Linuron 0,01 0,01 0,01 0,01 87. Mandipropamid 0,01 0,01 0,01 0,01 88. Mefenacet 0,01 0,01 0,01 0,01 89. Mepanipyrim 0,01 0,01 0,01 0,01 90. Mepronil 0,01 0,01 0,01 0,01 91. Metalaxyl 0,01 0,01 0,01 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 61/64 STT/ No Tên hoạt chất Analyte Name LOQ (mg/kg hoặc mg/L) Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Gạo Rice Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products; seafood and aquatic products Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products 92. Metconazole 0,01 0,01 0,01 0,01 93. Methabenzthiazuron 0,01 0,01 0,01 0,01 94. Methamidophos 0,01 0,01 0,01 0,01 95. Methiocarb 0,01 0,01 0,01 0,01 96. Methomyl 0,01 0,01 0,01 0,01 97. Methoxyfenozide 0,01 0,01 0,01 0,01 98. Metobromuron 0,01 0,01 0,01 0,01 99. Metribuzin 0,01 0,01 0,01 0,01 100. Mevinphos 0,01 0,01 0,01 0,01 101. Mexacarbate 0,01 0,01 0,01 0,01 102. Monocrotophos 0,01 0,01 0,01 0,01 103. Monolinuron 0,01 0,01 0,01 0,01 104. Myclobutanil 0,005 0,01 0,01 0,01 105. Neburon 0,01 0,01 0,01 0,01 106. Nuarimol 0,01 0,01 0,01 0,01 107. Omethoate 0,01 0,01 0,01 0,01 108. Oxadixyl 0,01 0,01 0,01 0,01 109. Oxamyl 0,01 0,01 0,01 0,01 110. Paclobutrazol 0,01 0,01 0,01 0,01 111. Penconazole 0,005 0,01 0,01 0,01 112. Pencycuron 0,01 0,01 0,01 0,01 113. Pendimethalin 0,01 0,01 0,01 0,01 114. Picoxystrobin 0,01 0,01 0,01 0,01 115. Piperonyl butoxide 0,01 0,01 0,01 0,01 116. Pirimicarb 0,005 0,01 0,01 0,01 117. Prochloraz 0,01 0,01 0,01 0,01 118. Promecarb 0,01 0,01 0,01 0,01 119. Prometon 0,01 0,01 0,01 0,01 120. Propanil 0,01 0,01 0,01 0,01 121. Propiconazole 0,005 0,01 0,01 0,01 122. Propoxur 0,01 0,01 0,01 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 62/64 STT/ No Tên hoạt chất Analyte Name LOQ (mg/kg hoặc mg/L) Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Gạo Rice Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products; seafood and aquatic products Rau, củ, quả và sản phẩm rau củ quả Vegetables, tubers, fruits and vegetable products 123. Pymetrozine 0,01 0,01 0,01 0,01 124. Pyracarbolid 0,01 0,01 0,01 0,01 125. Pyraclostrobin 0,01 0,01 0,01 0,01 126. Pyrimethanil 0,01 0,01 0,01 0,01 127. Pyriproxyfen 0,01 0,01 0,01 0,01 128. Quinoxyfen 0,005 0,01 0,01 0,01 129. Rotenone 0,01 0,01 0,01 0,01 130. Secbumeton 0,01 0,01 0,01 0,01 131. Siduron 0,01 0,01 0,01 0,01 132. Simazine 0,01 0,01 0,01 0,01 133. Simetryn 0,01 0,01 0,01 0,01 134. Spirotetramat 0,01 0,01 0,01 0,01 135. Spiroxamine 0,01 0,01 0,01 0,01 136. Tebuconazole 0,005 0,01 0,01 0,01 137. Tebufenozide 0,005 0,01 0,01 0,01 138. Tebuthiuron 0,01 0,01 0,01 0,01 139. Terbumeton 0,01 0,01 0,01 0,01 140. Tetraconazole 0,01 0,01 0,01 0,01 141. Thiabendazole 0,01 0,01 0,01 0,01 142. Thiacloprid 0,01 0,01 0,01 0,01 143. Thiamethoxam 0,01 0,01 0,01 0,01 144. Thidiazuron 0,01 0,01 0,01 0,01 145. Thiobencarb 0,01 0,01 0,01 0,01 146. Triadimefon 0,005 0,01 0,01 0,01 147. Trichlorfon 0,01 0,01 0,01 0,01 148. Triflumuron 0,01 0,01 0,01 0,01 149. Triticonazole 0,01 0,01 0,01 0,01 150. Vamidothion 0,01 0,01 0,01 0,01 151. Zoxamide 0,01 0,01 0,01 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 63/64 Phụ lục 2: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 2: List of Pesticide residues STT/ No Tên hoạt chất Analyte Name Kỹ thuật phân tích Analytical Method LOQ (µg/L) Nước sạch Domestic water 1. 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan GC-FID 0,60 2. 1,2 - Dicloropropan GC-FID 3 3. 1,3 - Dichloropropen GC-FID 3 4. 2,4-D LC-MS/MS 0,04 5. 2,4 - DB LC-MS/MS 0,04 6. Alachlor LC-MS/MS 0,04 7. Aldicarb LC-MS/MS 0,04 8. Carbofuran LC-MS/MS 0,04 9. Chlorpyrifos GC-MS 3 10. Clodane GC-MS 0,06 11. Clorotoluron LC-MS/MS 0,04 12. DDT và các dẫn xuất (p,p’-DDT, p,p’-DDD, p,p’-DDE) GC-MS 0,60 13. Dichloprop LC-MS/MS 0,04 14. Fenoprop LC-MS/MS 0,04 15. MCPA LC-MS/MS 0,04 16. Mecoprop LC-MS/MS 0,04 17. Methoxychlor GC-MS 0,60 18. Molinate LC-MS/MS 0,04 19. Permethrin GC-MS 0,60 20. Trifuralin LC-MS/MS 0,04 21. Atrazine LC-MS/MS 0,04 22. Cyanazine LC-MS/MS 0,04 23. Hydroxyatrazine LC-MS/MS 0,04 24. Isoproturon LC-MS/MS 0,04 25. Pendimetalin LC-MS/MS 0,04 26. Propanil LC-MS/MS 0,04 27. Simazine LC-MS/MS 0,04 28. Dibromoacetonitrile GC-FID 3 29. Dicloroacetonitrile GC-FID 3 30. Tricloroacetonitrile GC-FID 0,60 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 086 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 64/64 Phụ lục 3: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 3 of Pesticide residues STT/ No Tên hoạt chất Analyte Name Kỹ thuật phân tích Analytical Method LOQ (mg/Kg) Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Dư lượng thuốc BVTV gốc Conazole 1. Bitertanol LC-MS/MS 0,03 2. Cyproconazole LC-MS/MS 0,03 3. Epoxiconazole LC-MS/MS 0,03 4. Fenamidone LC-MS/MS 0,03 5. Fenbuconazole LC-MS/MS 0,03 6. Hexaconazole LC-MS/MS 0,03 7. Metrafenone LC-MS/MS 0,03 8. Myclobutanil LC-MS/MS 0,03 9. Penconazole LC-MS/MS 0,03 10. Piperonyl butoxide LC-MS/MS 0,03 11. Propiconazole LC-MS/MS 0,03 12. Pyraclostrobin LC-MS/MS 0,03 13. Tebuconazole LC-MS/MS 0,03 14. Tetraconazole LC-MS/MS 0,03 15. Triadimefon LC-MS/MS 0,03
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Hóa Sinh | ||||||
Laboratory: | Chemical Biological Laboratory | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ | ||||||
Organization: | Can Tho Technical Center of Standards Metrology and Quality | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||||
Field of testing: | Chemical | ||||||
Người quản lý: Nguyễn Khánh Ngọc | |||||||
Laboratory manager | |||||||
Người có thẩm quyền ký /Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Huỳnh Nguyễn Bảo Loan | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||||
|
Nguyễn Khánh Ngọc | ||||||
|
Phạm Văn Tú | ||||||
|
Nguyễn Hữu Thịnh | ||||||
Số hiệu /Code: VILAS 086 | |||||||
Hiệu lực công nhận /Period of Validation: 08/02/2026 | |||||||
Địa chỉ /Address: Số 45 đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | |||||||
Địa điểm /Location: Số 45 đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | |||||||
Điện thoại /Tel: 0292.3830353 | Fax: 0292.3833976 | ||||||
E-mail: catech@cantho.gov.vn | Website: www.catech.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc từ thực vật (ngô) Animal feeds originating from plants (maize) | Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dioxins residues GC-MS/MS method | Phụ lục 1 Appendix 1 | HD 15-TP-1.4.63: 2023 (Ref. US EPA Method 1613, Revision B, 1994) |
|
Thuỷ sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định dư lượng Dioxin Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dioxins residues GC-MS/MS method | Phụ lục 1 Appendix 1 | HD 15-TP-1.4.63: 2023 (Ref. US EPA Method 1613, Revision B, 1994) |
|
Trầm tích Sediment | Sàng lọc dư lượng Dioxin Phương pháp GC-MS/MS Screening of Dioxins residues GC-MS/MS method | Phụ lục 1 Appendix 1 | HD 15-TP-1.4.63: 2023 (Ref. US EPA Method 1613, Revision B, 1994) |
|
Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng Axit amin: (Alanine tổng, Arginine tổng, Aspartic acid tổng, Glutamic acid tổng, Leucine tổng, Lysine tổng, Serine tổng, Threonine tổng, Tyrosine tổng, Valine tổng, Histidine tổng, Isoleucine tổng, Phenylalanie tổng, Proline tổng, Glycine tổng). Phương pháp HPLC-FLD Determination of Amino acids content: (total Alanine, total Arginine, total Aspartic acid, total Glutamic acid, total Leucine, total Lysine, total Serine, total Threonine, total Tyrosine, total Valine, total Histidine, total Isoleucine, total Phenylalanie, total L-Proline, total Glycine). HPLC-FLD method | 200 mg/kg mỗi chất/ Each compound | HD 15-HL-2.1.52: 2023 |
|
Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B6, B12 Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin B1, B2, B3, B6, B12 content HPLC-DAD method | 100 mg/kg mỗi chất/ Each compound | TCVN 13263-2:2020 |
|
Xác định hàm lượng Axít Gibberellic (GA3) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Gibberellic Acid (GA3) content HPLC-DAD method | 100 mg/kg | TCVN 13263-6:2020 | |
|
Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fishery and fishery products | Xác định dư lượng Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Brilliant Green (BG) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal Violet (CV), Leuco Crystal Violet (LCV), Brilliant Green (BG) residues LC-MS/MS method | 0,3 µg/kg mỗi chất/ Each compound | HD 15-SK-1.19.15: 2023 (Ref. TCVN 11942:2017) |
|
Xác định dư lượng Florphenicol (FP), Thiamphenicol (TAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Florphenicol (FP), Thiamphenicol (TAP) residues LC-MS/MS method | 0,3 µg/kg mỗi chất/ Each compound | HD 15-SK-1.19.11: 2021 (Ref. US FDA LIB 4281, 2002 & FDA/ORA/DFS No. 4290, 2002 & DFS/ORA/FDA LIB No. 4306, 2003) | |
|
Xác định dư lượng nhóm Avermectin: Avermectin B1a, Doramectin, Emamectin-Benzoate-B1a, Eprinomectin, Ivermectin, Moxidectin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectin groups residues LC-MS/MS method | 5 µg/kg mỗi chất/ Each compound | HD 15-SK-1.19.17: 2022 (Ref. EURL.SRM, 2008: Analysis of Abamectin via QuEChERS and LCMS/MS) | |
|
Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fishery and fishery products | Xác định dư lượng Chlorate, Perchlorate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorate, Perchlorate residues LC-MS/MS method | 5 µg/kg | HD 15-SK-1.19.18: 2023 (Ref. QuPPe-Method, 2023) |
|
Thức ăn thủy sản Aquaculture feed stuff | Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content LC-MS/MS method | 5 µg/kg mỗi chất/ Each compound | HD 15-HL-2.1.51: 2021 |
|
Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method | 3,0 mg/kg | HD 15-HL-2.1.39: 2021 | |
|
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Aquaculture feed stuff and animal feed stuff | Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin content LC-MS/MS method | 5,0 mg/kg | HD 15-HL-2.1.73: 2022 |
- HD…: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard Analytical methods
- Ref: phương pháp tham khảo / Reference method
- US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Mỹ/Environmental Protection Agency, USA
STT/ No | Tên hoạt chất/ Analyte Name | LOQ (pg/g) | POD (pg/g) | ||
Thức ăn chăn nuôi; thức ăn thuỷ sản và nguyên liệu Animal feed; Aquaculture feed stuff and raw materials | Thuỷ sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Trầm tích Sediment | |||
Hàm lượng độc tổng/ Toxin total | 1,82 pg TEQ/g | 2,01 pg TEQ/g | 1,97 pg TEQ/g | ||
Dibenzofurans (‘PCDFs’) | |||||
|
2,3,7,8-TCDF | 0,127 | 0,136 | 0,116 | |
|
1,2,3,7,8-PeCDF | 1,512 | 0,936 | 1,002 | |
|
2,3,4,7,8-PeCDF | 1,865 | 0,579 | 2,520 | |
|
1,2,3,4,7,8-HxCDF | 1,524 | 0,862 | 1,424 | |
|
1,2,3,6,7,8-HxCDF | 0,550 | 0,846 | 0,873 | |
|
1,2,3,7,8,9-HxCDF | 0,268 | 0,722 | 0,262 | |
|
2,3,4,6,7,8-HxCDF | 0,513 | 0,701 | 0,558 | |
|
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF | 0,232 | 0,578 | 1,575 | |
|
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF | 1,147 | 0,502 | 0,901 | |
|
OCDF | 1,418 | 1,569 | 7,724 | |
Dibenzo-p-dioxins (‘PCDDs’) | |||||
|
2,3,7,8-TCDD | 0,136 | 0,181 | 0,045 | |
|
1,2,3,7,8-PeCDD | 2,086 | 1,015 | 1,500 | |
|
1,2,3,4,7,8-HxCDD | 0,439 | 1,045 | 0,469 | |
|
1,2,3,6,7,8-HxCDD | 0,300 | 0,811 | 0,403 | |
|
1,2,3,7,8,9-HxCDD | 0,301 | 0,790 | 0,404 | |
|
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD | 0,743 | 0,643 | 0,951 | |
|
OCDD | 2,950 | 1,722 | 4,573 | |
Ngày hiệu lực:
16/01/2026
Địa điểm công nhận:
Số 45 đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
86