Phòng Quản lý Chất lượng - Bộ phận Kỹ thuật - TTP
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Việt Úc Nhà Mát
Số VILAS:
1358
Tỉnh/Thành phố:
Bạc Liêu
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý Chất lượng - Bộ phận Kỹ thuật - TTP
Laboratory: Quality Management Department - Technical Department - TTP
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Việt Úc Nhà Mát
Organization:
Viet Uc Nha Mat Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Võ Văn Xuân
Laboratory manager:
Vo Van Xuan
Số hiệu/ Code: VILAS 1358
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029
Địa chỉ/ Address: Ấp Giồng Nhãn, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Giong Nhan hamlet, Hiep Thanh commune, Bac Lieu city, Bac Lieu province
Địa điểm/Location: Ấp Giồng Nhãn, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Giong Nhan hamlet, Hiep Thanh commune, Bac Lieu city, Bac Lieu province
Điện thoại/ Tel: 02913 555 111
E-mail: vietucnhamat@vietuc.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1358
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt,
nước sạch
Surface water,
domestic water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp UV-Vis
Determination of Ammonia content
UV-Vis method
0,039 mg/L
SMEWW 4500-NH3 F:2023
2.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,033 mg/L
SMEWW 4500-NO2- B:2023
3.
Xác định độ kiềm tổng số
Determination of total alkalinity
11 mg CaCO3/L
TCVN 6636-1: 2000
4.
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
11 mg CaCO3/L
TCVN 6224:1996
5.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of calcium content
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6198:1996
6.
Xác định hàm lượng Magie
Determination of Magnesium content
5 mg/L
SMEWW 3500-Mg B: 2023
7.
Xác định nhiệt độ (x)
Determination of Temperature
Đến/to: 40°C
SMEWW 2550B: 2023
8.
Xác định pH (x)
Determination of pH value
2 ~ 12
SMEWW 4500 H+ B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1358
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Nước mặt,
nước sạch
Surface water,
domestic water
Xác định độ dẫn điện (x)
Determination of Conductivity
0,001 mS/cm
SMEWW 2510B: 2023
10.
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) (x)
Determination of Dissolved oxygen content
Đến/to: 50 mg/L
TCVN 7325:2016
11.
Nước mặt, nước biển ven bờ
Surface water, coastal water
Xác định độ mặn (x)
Determination of salinity
Đến/to: 70 ppt (g/L)
SMEWW 2520B: 2023
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- x: phép đo thực hiện tại hiện trường/onsite test
Trường hợp, Phòng Quản lý Chất lượng - Bộ phận Kỹ thuật - TTP (Công ty Cổ phần Việt Úc Nhà Mát) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Quản lý Chất lượng - Bộ phận Kỹ thuật - TTP (Công ty Cổ phần Việt Úc Nhà Mát) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Management Department - Technical Department - TTP (Viet Uc Nha Mat Joint Stock Company) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
09/05/2029
Địa điểm công nhận:
Ấp Giồng Nhãn, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Số thứ tự tổ chức:
1358