Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Kỹ thuật công nghệ NETECH
Số VILAS:
1386
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm/
Phòng phân tích độc chất môi trường
Laboratory:
Department of Environmental Toxic Analysis
Cơ quan chủ quản/
Viện Công nghệ Môi trường
Organization:
Institute of Environmental Technology
Lĩnh vực/
Hóa
Field:
Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phan Quang Thăng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký / Scope
1.
Phan Quang Thăng
Các phép thử được công nhận mở rộng/
All extended accredited tests
2.
Nguyễn Thị Phố
3.
Nguyễn Thị Hường
Số hiệu/ Code: VILAS 386
Hiệu lực/ Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 03/06/2025
Địa chỉ/ Address:
Nhà A30, 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
A30 building, 18 Hoang Quoc Viet Street, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Hanoi
Địa điểm/Location:
Nhà A30, 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
A30 building, 18 Hoang Quoc Viet Street, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Hanoi
Điện thoại/ Tel.: 024 3791 2614
Fax.:
E-mail: thang236@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ đục.
Phương pháp đo tán xạ ánh sáng
Determiniation of turbidity.
Light scattering method
0,1 FNU (NTU)
SMEWW 2130B: 2017
2.
Xác định tổng chất rắn hòa tan được sấy ở 180 oC
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solds dried at 180 oC.
Weight method
10 mg/L
SMEWW 2540C: 2017
3.
Xác định hàm lượng Sunfua hòa tan.
Phương pháp đo quang dùng xanh metylen
Determination of dissolved sulfide content.
Photometric method using methylene blue
0,02 mg/L
SMEWW 4500S2-B&D: 2017
4.
Xác định Clo dư tự do.
Phương pháp đo quang với thuốc thử DPD
Determination of free chlorine.
Photometric method with DPD reagent
0,05 mg/L
SMEWW 4500Cl.G: 2017
5.
Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ α.
Phương pháp bay hơi
Determine total Alpha radioactivity
Evaporation method
0,01 Bq/L
SMEWW 7110B: 2017
6.
Xác định Tổng hoạt độ phóng xạ β.
Phương pháp bay hơi
Determination of Total Beta Radioactivity.
Evaporation method
0,1 Bq/L
SMEWW 7110B: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất của Phenol.
Phương pháp GC/MS
Determination of Phenol and Phenol derivatives GC/MS method
Phenol: 0,026 μg/L
2-Chlorophenol: 0,03 μg/L
-o-Cresol (2- methylphenol):
0,029 μg/L
-m-Cresol (3-methylphenol):
0,027 μg/L
-p-Cresol (4- methylphenol): 0,03 μg/L
2-Nitrophenol: 0,024 μg/L
2,4-Dimethylphenol:
0,03 μg/L
2,4-Dichlorophenol:
0,028 μg/L
2,6-Dichlorophenol:
0,027 μg/L
4-Chloro-3-methylphenol: 0,03 μg/L
2,4,5-Trichlorophenol:
0,026 μg/L
2,3,4,6-Tetrachlorophenol: 0,03 μg/L
EPA Method 3510C: 1996 và/and
EPA Method 8270D
2014
8.
Xác định hàm lượng các chất Alkan clo hóa.
Phương pháp GC/MS
Determination of chlorinated Alkane group content.
GC/MS method
1,1,1 –Trichloroethane:
0,15 μg/L
EPA Method 524.2:1995
1,2 – Dichloroethane:
0,15 μg/L
1,2 - Dichloroethylene
0,15 μg/L
Carbon tetrachloride
0,15 μg/L
Dichloromethane:
0,15 μg/L
Tetrachloroethylene:
0,15 μg/L
Trichloroethyene: 0,15 μg/L
Vinyl chloride: 0,1 μg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng các chất Hydrocacbua thơm
Phương pháp GC/MS
Determination of aromatic hydrocarbon group content.
GC/MS method
Benzene: 0,15 μg/L
EPA Method 524.2:1995
Ethylbenzene: 0,15 μg/L
Styrene: 0,15 μg/L
Toluene: 0,15 μg/L
Xylene: 0,15 μg/L
10.
Xác định hàm lượng các chất Benzen Clo hóa.
Phương pháp GC/MS
Determination of Chlorinated Benzene content.
GC/MS method
1,2 – Dichlorobenzene:
0,15μg/L
EPA Method 524.2:1995
Monochlorobenzene:
0,15 μg/L
Trichlorobenzene:
0,15 μg/L
11.
Xác định hàm lượnghóa chất khử trùng và sản phẩm phụ.
Phương pháp GC/MS
Determination of disinfectant chemicals and by-products.
GC/MS method
Bromodichloromethane:
0,15 μg/L
EPA Method 524.2:1995
Bromoform: 0,15 μg/L
Chloroform: 0,15 μg/L
Dibromochloromethane:
0,15 μg/L
12.
Xác định hàm lượng hóa chất khử trùng và sản phẩm phụ
Phương pháp GC/MS
Disinfectant chemicals and by-products
GC/MS method
2,4,6 – Trichlorophenol:
0,03 μg/L
EPA Method 3510C: 1996 và/and
EPA Method 8270D
2014
13.
Dibromoacetonitrile:
0,15 μg/L
SOP/ĐCMT/65:2023
(Ref. US EPA 551.1:1995)
Trichloroacetonitrile:
0,15 μg/L
14.
Dichloroacetic acid:
0,5 μg/L
SOP/ĐCMT/64:2023
(Ref. US EPA 552:2003)
Monochloroacetic acid:
0,5 μg/L
Trichloroacetic acid:
0,5 μg/L
15.
Formaldehyde: 2,0 μg/L
SOP/ĐCMT/62:2023 (Ref. US EPA 556:1996)
16.
Xác định hàm lượng chất hữu cơ phức tạp.
Phương pháp GC/MS
Determination of complicated orgranic components.
GC/MS method
Epichlorohydrin: 0,2 μg/L
SOP/ĐCMT/64:2023
(Ref. US EPA method 524.2:1995)
17.
Hexachloro butadiene
0,15 μg/L
EPA Method 524.2:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 386
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật.
Phương pháp GC/MS
Determination of Residual Pesticide group content.
GC/MS method
1,2 - Dibromo – 3- Chloropropane: 0,15 μg/L
EPA Method 524.2:1995
1,2 - Dichloropropane 0,15 μg/L
1,3 – Dichloropropylene:
0,15 μg/L
19.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of residual pesticide group content.
GC/MS method
Carbofuran: 0,02 μg/L
EPA Method 3510C: 1996 và/and
EPA Method 8270D
2014
20.
Chlorpyrifos: 0,03 μg/L
SOP/ĐCMT/59
(Ref.
EPA Method 3510C:1996 và/and
EPA Method 8270D:2014)
21.
DDT và các dẫn xuất/ DDT and derivatives:
DDT, p,p-DDE
p,p'-DDD, p,p'-DDT:
0,1 μg/L
Từng chất/ each compound
EPA Method 3510C: 1996 và/and
EPA Method 8270D
2014
22.
Aldicarb: 1,0 μg/L
SOP/ĐCMT/61:2023
(Ref. US EPA Method 531.2:2021 và/and AOAC 976.04-1979)
23.
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of pesticide residual GC/MS method
Alachlor: 0,1 μg/L
SOP/ĐCMT/63:2023
(Ref. US EPA 525.3:2012)
Atrazine: 0,1 μg/L
Clorotoluron: 0,1 μg/L
Cyanazine: 0,1 μg/L
Molinate: 0,1 μg/L
Pendimetalin: 0,1 μg/L
Propanil Uq/L: 0,1 μg/L
Simazine: 0,1 μg/L
Trifuralin: 0,1 μg/L
Ghi chú/ Note:
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater;
-
SOP/ĐCMT/xx: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method./.
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronic
Ghi chú/ Note:
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Kỹ thuật công nghệ NETECH |
Organization: | NETECH Technology Techniques Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
Người quản lý: | Lê Văn Thế |
Laboratory manager: | Le Van The |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope | |
|
Lê Văn Thế | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |
|
Nguyễn Văn Đồng | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 1386 | |||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/09/2024 | |||
Địa chỉ/ Address: Lô 75, ngõ 146 phố Trung Kính, P Yên Hòa, Q Cầu Giấy, Tp Hà Nội Địa điểm/ Location: Lô 75, ngõ 146 phố Trung Kính, P Yên Hòa, Q Cầu Giấy, Tp Hà Nội | |||
Điện thoại/ Tel: 0986.630.444 & 0927.815.888 | Fax: | ||
E-mail: anhthe63@gmail.com | Website: www.netech.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Máy điện quay Rotating electrical machines | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60034-1:2017 |
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội Measurement of windings DC resistance at cool state | 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/(1 mA ~ 10 A) | IEC 60034-1:2017 | |
|
Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều DC Insulation test by DC voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 60034-1:2017 IEC 60060-1:2010 | |
|
Máy biến áp lực Power transformers | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60076-1:2011 |
|
Đo tỉ số biến áp Measurements of voltage ratio | 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | IEC 60076-1:2011 | |
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây trạng thái nguội Measurement of windings DC resistance at cool state | 0,01 mΩ/(0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/ (1 mA ~ 10 A) 0,1 °C/ (10 °C ~ 50 °C) | IEC 60076-1:2011 | |
|
Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 60076-3:2013 IEC 60060-1:2010 | |
|
Máy biến điện áp Voltage transformer | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/(1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 61869-1:2007 |
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings DC resistance | 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/ (1 mA ~ 10 A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 | |
|
Máy biến điện áp Voltage transformer | Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 |
|
Kiểm tra độ chính xác (đo tỷ số biến) Test for accuracy (Measurement of voltage ratio) | 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 | |
|
Máy biến dòng điện Current transformers | Đo điện trở cách điện DC Measurement of d.c insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 |
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây thứ cấp Measurement of windings resistance | 0,01 mΩ/ (0,1 mΩ ~ 30 kΩ) 0,1 mA/ (1 mA ~ 10 A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
|
Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 IEC 60060-1:2010 | |
|
Kiểm tra độ chính xác (đo tỷ số biến) Test for accuracy (Measurement of current ratio) | 0,08/ (0,8 ~ 13 000) (1; 10; 40; 100) VAC 1 mA/ (10 mA ~ 1 A) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
|
Máy cắt điện xoay chiều Alternating current circuit-breakers | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2012 |
|
Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-37-013:2015 IEC 62271-100:2012 IEC 60060-1:2010 | |
|
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm máy cắt Contacts resistance tests | (10 µΩ ~ 999 mΩ) (1 ~ 200) A | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-37-013:2015 IEC 62271-100:2012 | |
|
Cáp lực Power cable | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2: 2014 |
|
Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp một chiều DC Insulation test by DC voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2: 2014 IEC 60060-1:2010 | |
|
Chống sét van Surge arrester | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60099-4:2014 |
|
Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 60099-4:2014 | |
|
Hệ thống tiếp địa (x) Earthing system | Đo điện trở tiếp địa Measurement of earthing system | 0,01 Ω/ (0,1 Ω ~ 2 kΩ) 0,1 Ω/ (2 ~ 20) kΩ | IEEE std 81-2012 |
|
Dao cách ly Disconnector | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 |
|
Thử nghiệm độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Insulation test by power-frequency voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV 0,01 mA/ (1 ~ 180) mA 0,1 s/ (1 ~ 900) s | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 IEC 60060-1:2010 | |
|
Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contacts resistance | (10 µΩ ~ 999 mΩ) (1 ~ 200) A | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 | |
|
Rơ le quá/ kém dòng điện Over/ under current relay | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250; 500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
|
Rơ le quá/ kém dòng điện Over/ under current relay | Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến dòng điện của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic current | 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x (0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) | IEC 60255-151:2009 |
|
Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time | 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s | IEC 60255-151:2009 | |
|
Rơ le quá/ kém điện áp Over/ under voltage relay | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
|
Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến điện áp của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic voltage | 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) | IEC 60255-127:2010 | |
|
Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time | 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s | IEC 60255-127:2010 | |
|
Rơ le so lệch Differential relay | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500;1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
|
Xác định sai số liên quan đến đặc tính tác động Determination of error related to operating characteristics | 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) | IEC 60255-13:1980 | |
|
Xác định sai số liên quan đến thời gian tác động Determination of error related to operating time | 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s | IEC 60255-13:1980 | |
|
Rơ le khoảng cách Distance relay | Đo điện trở cách điện DC Insulation DC resistance tests | 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 99,9 GΩ) 0,1 mA/ (1 ~ 5,5) mA 250;500; 1 000; 2 500; 5 000 VDC | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009 |
|
Thử nghiệm độ chính xác đặc tính cơ bản ở trạng thái xác lập Basic characteristic accuracy under steady state conditions tests | 0,001 Ω/ (0 ~ 10 000) Ω 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,01 0/ (0 ~ 360 0) | IEC 60255-121:2014 | |
|
Xác định độ chính xác liên quan đến thời gian trễ cài đặt Determination of accuracy related to time delay setting | 0,001 V/ 4x(0 ~ 250) VAC 0,001 A/ 6x(0 ~ 20) A 0,1 ms/ (0 ~ 999 999,999) s | IEC 60255-121:2014 |
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site./.
Ngày hiệu lực:
20/09/2024
Địa điểm công nhận:
Lô 75, ngõ 146 phố Trung Kính, P Yên Hòa, Q Cầu Giấy, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1386