Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm ứng dụng và Thống kê khoa học và công nghệ
Số VILAS: 
176
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Testing Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm ứng dụng và Thống kê khoa học và công nghệ Organization: Center for Applied and Statistical Sciences and Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Đặng Minh Tuân Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 176 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030 Địa chỉ/ Address: Số 41A, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location: Số 41A, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 0203 2203668 Fax: 0203 2203668 E-mail: ttungdungthongke@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 176 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Không khí xung quanh và không khí vùng làm việc Ambient air and workplace air Xác định hàm lượng Radon (x) Phương pháp khí phóng xạ Determination of Radon content Radioactive air method (0,4 ~ 750,000) Bq/m3 TCVN 9416:2012 2. Đo suất liều bức xạ gamma (x) Phương pháp gamma Measurement of gamma radiation dose rate Gamma method (0,01 ~ 150) μSv/h TCVN 9414:2012 3. Đất Soil Đo phổ gamma Phương pháp phổ Gamma phông thấp Measurement of Gamma spectrum Low background gamma spectrometric method (0,1 ~ 10000) Bq/kg TCVN 9420:2012 4. Nước thải, nước sạch Wastewater, domestic water Đo phổ gamma Phương pháp phổ Gamma phông thấp Measurement of Gamma spectrum Low background gamma spectrometric method (0,1 ~ 10000) Bq/kg TCVN 9420:2012 5. Gạo Rice Đo phổ gamma Phương pháp phổ Gamma phông thấp Measurement of Gamma spectrum Low background gamma spectrometric method (0,1 ~ 10000) Bq/kg TCVN 9420:2012 6. Môi trường không khí trong nhà Air environment in buildings Xác định nồng độ khí radon tự nhiên (x) Phương pháp đo ngắn hạn Determination of Natural radon concentration Short-term measurement method (0,4 ~ 750,000) Bq/m3 TCVN 7889:2008 Ghi chú/Note: - (x): Phép thử hiện trường/ On site test - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam Trường hợp Phòng Thí nghiệm (Trung tâm ứng dụng và Thống kê khoa học và công nghệ) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí nghiệm (Trung tâm ứng dụng và Thống kê khoa học và công nghệ) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Laboratory (Center for Applied and Statistical Sciences and Technology) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
09/02/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 41A, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
176
© 2016 by BoA. All right reserved