Phòng thí nghiệm GreenFeed

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần GreenFeed Việt Nam
Số VILAS: 
1023
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 1809/QĐ -VPCNCL ngày 11 tháng 09 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm GreenFeed Laboratory: GreenFeed Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần GreenFeed Việt Nam Organization: GreenFeed Viet Nam Corporation Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemiscal Người quản lý/Laboratory manager: Ngô Nguyễn Quỳnh Trâm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Ngô Nguyễn Quỳnh Trâm Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Nguyễn Thị Bích Ngọc Số hiệu/ Code: VILAS 1023 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Xã Nhựt Chánh – Huyện Bến Lức – Tỉnh Long An Địa điểm/Location: Xã Nhựt Chánh – Huyện Bến Lức – Tỉnh Long An Điện thoại/ Tel: 0723 633 373 Fax: 0723 633 373 E-mail: tram.nnq@greenfeed.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1023 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng Protein. Determination of Protein content. (2.43 ~ 93.42)% TCVN 8133-1:2009 2. Xác định hàm lượng Béo thô. Determination of Fat content. (0.57 ~ 22.0) % AOCS Am 5-04: 2017 3. Xác định hàm lượng Xơ thô. Determination of Fat content. (2.00 ~ 46.28) % AOCS approved procedure BA 6A-05:2017 4. Xác định hàm lượng Tro. Determination of Ash content. (1.23 ~ 99.6) % TCVN 4327:2007 5. Xác định hàm lượng Ẩm. Determination of Moiture content. (1.61 ~ 19.7) % TCVN 4326:2001 6. Xác định hàm lượng Canxi (Ca). Determination of Calcium content. (0.33 ~ 39.7) % TCVN 1526-1:2007 Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - AOCS: American Oil Chemists' Society
Ngày hiệu lực: 
11/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1023
© 2016 by BoA. All right reserved