Phòng thí nghiệm KCS
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Xi măng Xuân Thành
Số VILAS:
965
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm KCS
Laboratory: KCS Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Xi măng Xuân Thành
Organization:
Xuan Thanh cement joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Văn Trụ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Quang Trung
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Đào Quang Hải
3.
Vũ Quốc Trị
4.
Đinh Văn Thảnh
Số hiệu/ Code: VILAS 965
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address:
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
Bong Lang hamlet, Thanh Nghi Commune, Thanh Liem District, Ha Nam Province
Địa điểm/Location:
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
Bong Lang hamlet, Thanh Nghi Commune, Thanh Liem District, Ha Nam Province
Điện thoại/ Tel: 02263.757.666
Fax: 02263.757.888
E-mail: kcs@ximangxuanthanh.vn
Website: www.ximangxuanthanh.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 965
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi Măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2). Phương pháp nung mẫu với hỗn hợp nung chảy
Determination of silicon dioxide content (SiO2).
Method of firing samples with fused mixture
(10,0 ~ 30,0) %
TCVN 141:2008
2.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2).
Phương pháp phân hủy mẫu bằng axit clohydric và amoni clorua
Determination of silicon dioxide content (SiO2).
Decomposed by hydrochloric acid and Ammonium chloride method
(10,0 ~ 30,0) %
3.
Xác định hàm lượng nhôm oxit.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Aluminium Oxide (Al2O3).
Titration method
(1,5 ~ 9,0) %
4.
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ferric Oxide (Fe2O3).
Titration method
(1,0 ~ 5,0) %
5.
Xác định hàm lượng canxi oxit.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium Oxide (CaO).
Titration method
(20,0 ~ 67,5) %
6.
Xác định hàm lượng magie oxit.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Magnesium Oxide (MgO).
Titration method
(0,5 ~ 6,0) %
7.
Xác định hàm lượng anhydic Sunphuric.
Phương pháp kết tủa
Determination of anhydric Sunfuric (S03).
Precipitation method
(0,1 ~ 5,0) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 965
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Xi Măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng vôi tự do (CaOtd). Phương pháp chuẩn độ
Determination of free lime content.
Titration method
(0,1 ~ 5,0) %
TCVN 141:2008
9.
Xác định hàm lượng Cặn không tan Determination of Insoluble Residue (IR)
(0,05 ~ 17,0) %
10.
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN).
Determination of Loss On Ignition (L.O.I)
(0,1 ~ 25,0) %
11.
Xi măng, Clanhke xi măng poóc lăng
Cement, Portland cement clinker
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
(5 ~ 70) MPa
TCVN 6016:2011
12.
Xác định độ mịn.
Phương pháp thấm khí Blaine
Determination of fineness.
Blaine air permeability test
(2 500 ~ 5 000) Cm2/g
TCVN 4030:2003
13.
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng bằng máy sàng khí
Determination of fineness
Method of sieving, with gas sieving machine
(0,1 ~ 25,0)%
14.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn vữa xi măng. Phương pháp Vicat tay
Determination of standard plasticity of cement mortar.
Vicat method (manual)
(20 ~ 35)%
TCVN 6017:2015
15.
Xác định thời gian đông kết.
Phương pháp Vicat (tay, máy tự động)
Determination of Setting time.
Vicat Method (manual, automatic machine)
(45 ~ 450) phút
TCVN 6017:2015
16.
Xác định độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le Chatelier
Determination of soundness.
Le Chatelier Method
(0 ~ 10) mm
TCVN 6017:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 965
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Clanhke xi măng poóc lăng
Portland cement clinker
Xác định hệ số nghiền
(Nghiền bằng máy nghiền bi thí nghiệm)
Determination of grindability
(Experimental ball mill)
0,5 ~ 4,0
TCVN 7024:2013
18.
Xác định thành phần cỡ hạt.
Phương pháp sàng bằng máy sàng tự động
Determination of particle size distribution.
Method of sieving by Automatic sieve machine
0,5 ~ 100 %
TCVN 7024:2013
19.
Hỗn hợp bê tông nặng
Heavyweight
concrete
compounds
Xác định khối lượng thể tích
Determination of density
(500 ~ 4 000) kg/m3
TCVN 3108:1993
20.
Xác định độ sụt
Determination of slump
(2 ~ 22) cm
TCVN 3106:1993
21.
Bê tông nặng
Heavyweight
Concrete
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
(100 ~ 1 000) daN/cm2
TCVN 3118:1993
Ngày hiệu lực:
10/05/2026
Địa điểm công nhận:
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
965