Phòng thí nghiệm nước
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An (LAWACO)
Số VILAS:
1159
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ − VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm nước
Laboratory: Water Testing Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Long An (LAWACO)
Organization:
Long An Water Supply Sewerage Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý
Nguyễn Thị Thùy Dung
Laboratory manager:
Nguyen Thi Thuy Dung
Số hiệu/ Code: VILAS 1159
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /10/2024 đến ngày 23/10/2029.
Địa chỉ/ Address: Số 250, đường Hùng Vương, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An
250, Hung Vuong street, ward 4, Tan An city, Long An province
Địa điểm/Location: Xí nghiệp cấp nước Bình Ảnh - Đường tỉnh 818, ấp 7, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Binh Anh Water Supply Plant - road 818, hamlet 7, Nhi Thanh ward, Thu Thua district, Long An province.
Điện thoại/ Tel: 0272 3614639
E-mail: nttdung@lawaco.com.vn Website: http://www.lawaco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1159
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định Màu sắc
Determination of colour
5 mg/L (Pt-Co)
SMEWW 2120-C 2023
2.
Xác định Độ đục
Phương pháp đo bức xạ khuếch tán
Determination of Turbidity Nephelometric method
0,5 NTU
TCVN 12402-1:2020
(ISO 7027-1:2016)
3.
Xác định Mùi, Vị
Determination of Taste & odor
-
HDHL-PPT-16:2024
(Ref. SMEWW 2150B:2023 và/and SMEWW 2160B:2023)
4.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp so màu DPD
Determination of free chlorine manganese content
DPD Colorimetric Method
0,1 mg/L SMEWW 4500-Cl-
G:2023
5.
Nước sạch Nước dưới dất
Domestic water Ground water
Xác định hàm lượng Tổng canxi và magiê.
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total calcium and magnesium content
EDTA titrimetric method
5 mg/L (CaCO3)
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
6.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Sấy ở 1800C
Determination of Total Dissolved Solid (TDS) content
Dried at 1800C
20 mg/L
SMEWW 2540C:2023
7.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp đo độ đục
Determination of sulfate content
Turbidimetric method
15 mg/L
SMEWW 4500-SO42-E: 2023
8.
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of Permanganate index
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1159
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Nước sạch Nước mặt Nước dưới dất
Domestic water Surface water, Ground water
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
10.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
11.
Xác định hàm lượng Florua
SPADNS method
Determination of Fluoride content
SPADNS method
0,5 mg/L
SMEWW 4500-F-D: 2023
12.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of Ammonium content
Manual spectrometric method
0,08 mg/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984)
13.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10-phenantrolin
0,1 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1998)
14.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,02 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
15.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,08 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1159
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Nước sạch Nước mặt Nước dưới dất
Domestic water Surface water Ground water
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim
Determination of Manganese content
Formaldoxime spectrometric Method
0,05 mg/L
TCVN 6002:1995
(ISO 6333:1986)
Ghi chú/Note:
−
HDHL–PPT.: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
−
ISO: International Standards Organization
−
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
−
Ref: tham khảo/reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1159
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch Domestic water
Định lượng Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
2.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
Ghi chú/Note:
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
−
ISO: International Standards Organization
Trường hợp Phòng thí nghiệm nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm nước phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Long An Water Supply Sewerage Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
23/10/2029
Địa điểm công nhận:
Xí nghiệp cấp nước Bình Ảnh - Đường tỉnh 818, ấp 7, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1159