Phòng thí nghiệm Thực phẩm C.P. Miền Bắc – Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phẩn chăn nuôi C.P. Việt Nam
Số VILAS:
1511
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Thực phẩm C.P. Miền Bắc – Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y | ||||||
Laboratory: | C.P. Food Laboratory Northern Branch – Veterinary Technical Service | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phẩn chăn nuôi C.P. Việt Nam | ||||||
Organization: | C.P. Viet Nam Corporation | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phùng Thị Kim Liên | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Anan Lertwilai | Các phép thử được công nhận/ Accredited Tests | |||||
|
Phùng Thị Kim Liên | ||||||
|
Đoàn Anh Tuấn | ||||||
|
Vương Thanh Xuân | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1511 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. | |||||||
Địa chỉ/ Address: Lô CN-5, khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | |||||||
Địa điểm/Location: Lô CN-5, khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02432013319 | Fax: | ||||||
E-mail: thanhxuanahtso@cp.com.vn | Website: www.cp.com.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp | eLOD50: 1 CFU/ 25g | TCVN 10780- 1:2017 (ISO 6579-1:2017) |
|
Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30 0C | 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) | |
|
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/g | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
|
Định lượng Escherichia coli Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of Escherichia coli Petrifilm count plate method | 10 CFU/g | TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) | |
|
Định lượng Coliform Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of Coliforms Petrifilm count plate method | 10 CFU/g | TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) | |
|
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of Staphylococcus aureus Petrifilm count plate method | 10 CFU/g | AOAC 2003.11 AOAC 2003.07 | |
|
Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm. Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm count plate method | 10 CFU/g | TCVN 9980:2013 (AOAC 2003.01) | |
|
Định lượng vi sinh vật hiếu khí Sử dụng đĩa compacdry TC Enumeration of aerobic mesophilic count Compact Dry count plate method | 10 CFU/g | Compact dry TC AOAC - 010404 | |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product | Định lượng Coliform Sử dụng đĩa compacdry EC Enumeration of Coliforms Compact Dry count plate method | 10 CFU/g | Compact dry EC AOAC - 110402 |
|
Định lượng E.coli Sử dụng đĩa compacdry EC. Enumeration of Escherichia coli Compact Dry count plate method | 10 CFU/g | Compact dry EC AOAC - 110402 | |
|
Nước sạch, nước đá Domestic water, Ice | Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL | ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 |
|
Định lượng E.coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL | ISO 9308-1:2014, AMD 1:2016 | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/25 mL Detected/25 mL | TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010) | |
|
Định lượng bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridia Membrane filtration method | 1 CFU/50 mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461/2:1986) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product | Xác định độ ẩm Determination of moisture content | - | AOAC 950.46 |
|
Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content | 0.5 g/100g | HD-VTS-HH16 (Reference: AOAC 937.09) | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrit content | 12 mg/kg | ISO 2918:1975 | |
|
Dầu thực vật Vegetable oil | Xác định chỉ sô Peroxit Determination of Peroxit value | 0.5 meq/kg | AOCS Official Method Cd 8-53:2003 |
Ngày hiệu lực:
09/10/2026
Địa điểm công nhận:
Lô CN-5, khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1511