Phòng thí nghiệm và Kiểm nghiệm chất lượng Phân bón thuốc bảo vệ thực vật
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật ATC
Số VILAS:
1134
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm và Kiểm nghiệm chất lượng Phân bón thuốc bảo vệ thực vật | |||
Laboratory: | Laboratory and Quality control of Fertilizer and Plant protection product | |||
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật ATC | |||
Organization: | Branch ATC Plant Protection Joint Stock Company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá | |||
Field of testing: | Chemical | |||
Người quảnlý/ Laboratory manager: Huỳnh Thị Lưu Thuỷ | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Huỳnh Thị Lưu Thuỷ | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
|
Thái Văn Tám | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1134 | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/12/2024 | ||
Địa chỉ/ Address: Lô B114, Đường 05, KCN Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An B114, no.5 str, Thai hoa Industry Zone, Tan Hoa hamlet, Duc Lap Ha comune, Duc Hoa district. Long an province, Vietnam | ||
Địa điểm/Location: Lô B114, Đường 05, KCN Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An B114, no.5 str, Thai hoa Industry Zone, Tan Hoa hamlet, Duc Lap Ha comune, Duc Hoa district. Long an province, Vietnam | ||
Điện thoại/ Tel: 02723765559 | Fax: 02723765559 | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc, nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật Drug and material drug plant protection products | Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC Determination of Hexaconazole content HPLC method | 0.1 % | HD.08.09:2021 |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlofenapyr Phương pháp HPLC Determination of chlofenapyr content HPLC method | 0.1 % | HD.08.10:2021 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam Phương pháp HPLC Determination of Thiamethoxam content HPLC method | 0.3 % | HD.08.11:2021 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Imidaclopride Phương pháp HPLC Determination of Imidaclopride content HPLC method | 0.5 % | HD.08.12:2021 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole Phương pháp HPLC Determination of Tricyclazole content HPLC method | 0.2 % | HD.08.13:2021 | |
|
Xác định hàm lượng hoạt chất Emammectin Benzote Phương pháp HPLC Determination of Emammectin Benzote content HPLC method | 0.71 % | HD.08.14:2021 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Drug plant protection products | Xác định giá trị pH Determination of pH value | TCVN 4543:1988 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) dạng lỏng và dạng huyền phù Liquid and suspension plant protection products | Xác định khối lượng riêng thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng và dạng huyền phù Determination of Density of liquid and suspension plant protection products | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc BVTV dạng EC, ME, EW. EC, ME, EW plant protection products | Xác định độ bền nhũ tương Determination of Emulsion stability | TCVN 8382:2010 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG, WS WP, WG, WS plant protection products | Xác định độ thấm ướt Determination of Wettability properties | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SG, SP, ST SG, SP, ST plant protection products | Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of Degree of dissolution and/or solution stability | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc BVTV dạng WP, WG, SC, FS, SE WP, WG, SC, FS, SE plant protection products | Xác định độ mịn của thuốc bảo vệ thực vật dạng WP, WG, SC, FS, SE Determination of granular size and sieve of WP, WG, SC, FS, SE plant protection products | TCVN 8050:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng dung dịch Solutions plant protection products | Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stabilization | TCVN 9476:2012 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng rắn, lỏng hòa nước trước khi sử dụng Liquid, solid water solute pesticide before use plant protection products | Xác định độ tạo bọt. Determination of Persistent foam | TCVN 8050:2016 |
Ngày hiệu lực:
23/12/2024
Địa điểm công nhận:
Lô B114, Đường 05, KCN Thái Hòa, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1134