Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất Mỏ Nam bộ - MICCO
Số VILAS:
768
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm | |||||||
Laboratory: | Laboratory | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Công nghiệp Hóa chất Mỏ Nam bộ - MICCO | |||||||
Organization: | MICCO – Nam Bo Mining Chemical Industry Company Limited | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Tiến Hòa | ||||||||
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Lê Công Điện | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||||||
|
Nguyễn Văn Thủy | |||||||
|
Nguyễn Văn Luyến | |||||||
|
Nguyễn Tiến Hòa | |||||||
|
Từ Công Chung | |||||||
|
Hoàng Văn Hải | Các phép thử Hóa được công nhận/Chemical accredited tests | ||||||
|
Ngô Thị Thanh Minh | Các phép thử Sinh được công nhận/Biological accredited tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 768 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/02/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Khu Phố Bến Đình, Phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà rịa - Vũng Tàu Ben Dinh Hamlet, My Xuan Wards, Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Ấp 6, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 6st Hamlet, Toc Tien Commune, Phú Mỹ Town, Ba Ria - Vung Tau Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: (0254) - 3.893.757/ 0937723768 | Fax: (0254) - 3.876.636 | |||||||
E-mail: lab@micconambogmail.com.vn | Website: http://micconambo.com.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water | Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature | (4 ~ 50) 0C | SMEWW 2550B:2017 |
|
Xác định độ pH (x) Determination of pH(x) | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định Oxy hòa tan (DO) (x) Determination of dissolved Oxygen (DO) | Đến/to: 16 mg O2/L | TCVN 7325:2004 | |
|
Xác định độ dẫn điện EC (x) Determination of electrical conductance (EC) | (0,01 ~ 200.000) µS/cm | SMEWW 2510B:2017 | |
|
Xác định Độ đục (x) Determination of turbidity | (1 ~ 1000) NTU | SMEWW 2130B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of dissolved solid content (TDS) | (1 ~ 100.000) mg/L | HD/TDS/NBMICCO - 01/2020 | |
|
Nước ngầm Ground water | Xác định độ cứng Determination of hardness | 11 mg/L | TCVN 6224:1996 |
|
Xác định chỉ số Permangannat (KMnO4) Determination of Permanganate value (KMnO4) | 2,1 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Cadmium content (Cd). AAS - Flame method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Nickel content (Ni). AAS - Flame method | 0,3 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Crôm (Cr) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Chromium content (Cr). AAS - Flame method | 0,20 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Lead content (Pb). AAS - Flame method | 2 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxi sinh hóa 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) | 4,0 mg O2/L | TCVN 6001-1:2008 |
|
Xác định nhu cầu oxi hoá học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) | 40 mg O2/L | SMEWW 5220C:2017 | |
|
Xác định Xyanua (CN-) Determination of Cyanide content (CN-) | 0,02 mg/L | TCVN 6184:1996 | |
|
Xác định Sunfua (S2-) Determination of sulfide content (H2S) | 0,10 mg/L | SMEWW 4500 - S2- B&D:2017 | |
|
Xác định Tổng dầu, mỡ Determination of total oil and grease content | 0,90 mg/L | SMEWW 5520B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of suspended solid content (TSS) | 10,0 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng Nitơ-Amoni (N-NH4+) Determination of Nitrogen (Amonia) content (N - NH4+) | 0,15 mg/L | SMEWW 4500 - NH3-.B,F:2017 |
|
Xác định tổng hàm lượng Nitơ (T - N) Determination of total Nitrogen content (T-N) | 3,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ-Nitrit (N-NO2- ) Determination of Nitrogen (Nitrite) content (N - NO2-) | 0,03 mg/L | SMEWW 4500 - NO2-. B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ-Nitrat (N-NO3) Determination of Nitrogen (Nitrat) content (N- NO3) | 0,03 mg/l | SMEWW 4500 - NO3.E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Photpho - Photphat (P - PO43-) Determination of Phosphorus (Phosphate) content (P - PO43-) | 0,09 mg/L | SMEWW 4500 - P.E:2017 | |
|
Xác định tổng hàm lượng Photpho (T - P) Determination of total Phosphorus (T- P) | 0,14 mg/L | SMEWW 4500 - P.B,E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride content (Cl-) | 10,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Determination of Sulfate content (SO42-) | 6,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E:2017 | |
|
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng Canxi (Ca). Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Calcium content (Ca). AAS - Flame method | 1,0 mg/L | SMEWW 3111.B:2017 |
|
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Magnesium content (Mg) AAS - Flame method | 0,10 mg/L | SMEWW 3111.B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS- hydrua Determination of Arsenic content (As). AAS - Hydride method | 0,003 mg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) AAS - Flame method | 0,20 mg/L | SMEWW 3111.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) AAS - Flame method | 0,10 mg/L | SMEWW 3111.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Manganese content (Mn). AAS - Flame method | 0,20 mg/L | SMEWW 3111.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Iron content (Fe). AAS - Flame method | 0,30 mg/L | SMEWW 3111.B:2017 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp AAS - Ngọn lửa Determination of Copper content (Cu). AAS - Flame method | 10,0 mg/kg | TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis) |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp AAS-ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) AAS - Flame Method | 3,0 mg/kg | TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS-kỹ thuật hydrua Determination of Arsenic content (As) AAS - Hydride method | 0,30 mg/kg | TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 8882:2011 (phân tích/analysis) | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Crôm (Cr) Phương pháp AAS - ngọn lửa Determination of Chromium content (Cr) AAS - Flame Method | 16,0 mg/kg | TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis) |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp AAS - ngọn lửa Determination of Lead content (Pb) AAS - Flame Method | 30,0 mg/kg | TCVN 6649:2000 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) TCVN 6496:2009 (phân tích/analysis) | |
|
Xác định pH (Nước) Determination of pH (Water) | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2009 | |
|
Xác định pH (KCl) Determination of pH (KCl) value | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng (T-N) Determination of total Nitrogen content (T-N) | 80 mg/kg | TCVN 6498:1999 | |
|
Xác định hàm lượng Phốt pho tổng (T – P) Determination of total Phosphorus (T - P) | 28 mg/kg | TCVN 8940:2011 | |
|
Không khí xung quanh Ambient air | Xác định Độ ồn (x) Determination of noise | (30 ~ 130) dBA | TCVN 7878 - 2:2010 |
|
Xác định hàm lượng hàm lượng bụi (TSP) Determination of suspended dust content (TSP) | 36 µg/m3 | TCVN 5067:1995 | |
|
Môi trường khu vực công cộng và dân cư. Public and residental environment | Xác định rung động (x) Determination of Vibration | (30 ~ 120) dB | TCVN 6963:2001 |
|
Ammonitrat (sử dụng để sản xuất thuốc nổ ANFO) Ammonium nitrate (produce ANFO explosive) | Xác định pH Determination of pH | 0,5 ~ 14 | QCVN 03:2012/BCT |
|
Xác định độ ẩm Determination of Humidity | 0,05 % | ||
|
Xác định khối lượng riêng rời Determination of bulk density | (0,6 ~ 1,8) g/cm3 | ||
|
Xác định độ tinh khiết Phương pháp chuẩn độ Determination of purity Titration method | (90 ~ 99,8) % | ||
|
Ammonitrat (sử dụng để sản xuất thuốc nổ ANFO) Ammonium nitrate (produce ANFO explosive) | Xác định khả năng hấp phụ dầu Determination of oil absorption | (2~14) % | QCVN 03:2012/BCT |
|
Xác định cặn không tan Determination of insoluble matter | 0,05 % | ||
|
Thuốc nổ ANFO ANFO Explosive | Xác định khối lượng riêng rời Determination of dissociate matter | (0,6 ~ 1,8) g/cm3 | QCVN 04:2012/BCT |
|
Xác định thành phần thuốc nổ Determination of content of explosive | DO: (3 ~ 8) % AN: (92 ~ 98) % | ||
|
Xác định khả năng sinh công bằng sức nén trụ chì (x) Determination of upsetting test accordinh to hess | (5~25) mm | TCVN 6421:1998 | |
|
Xác định tốc độ nổ (x) Determination of explosive velocity | (1000 ~ 10.000) m/s | TCVN 6422:1998 HD/TĐN/NBMICCO - 01/2020 | |
|
Xác định khả năng sinh công bằng bom chì (x) Lead block test | (150 ~ 450) cm3 | TCVN 6423:1998 |
- (x): các phép thử thực hiện tại hiện trường/onsite test
- HD/xxx/NBMICCO - 01/2020: Phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory developed method
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water | Định lượng Coliforms Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất) Enumeration of Coliform organisms MPN method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221B:2017 |
|
Định lượng E. coli Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất) Enumeration of E. coli MPN method | 1,8 MPN/100 mL | SMEWW 9221G:2017 |
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
Ngày hiệu lực:
11/02/2025
Địa điểm công nhận:
Ấp 6, xã Tóc Tiên, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
768