Phòng thử nghiệm Cơ Lý
Đơn vị chủ quản:
Trường Cao đẳng Dầu khí
Số VILAS:
370
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Cơ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Cơ Lý | |||||
Laboratory: | Mechanical and Physical Testing Laboratory | |||||
Cơ quan chủ quản: | Trường Cao đẳng Dầu khí | |||||
Organization: | Petrovietnam College (PV College) | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | |||||
Field of testing: | Mechanical | |||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Chu Văn Thao | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Chu Văn Thao | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||||
|
Nguyễn Văn Liêm | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Mối hàn giáp mối trên thép tấm, thép ống Butt weld on plate and pipe steel | Thử kéo Tensile test | đến/ to 300 kN | TCVN 5403:2010 ASME IX:2021 AWS D 1.1:2020 API 1104:2022 ISO 4136:2012 ASTM A370-21 |
|
Thử uốn Bend test | đến/ to 180º | TCVN 5401:2010 ASME IX:2021 AWS D 1.1:2020 API 1104:2022 ISO 5173:2010 ASTM A370-21 | |
|
Thử va đập kiểu con lắc Charpy ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ âm đến -70°C Charpy impact test at room temperature and from temperature to -70°C | đến/ to 300 J | TCVN 312-1:2007 ASTM A370-21 ASME IX:2021 AWS D 1.1-2020 ASTM E23-18 ISO 148-1:2016 | |
|
Thử độ cứng HV10 Hardness test HV10 | đến/ to 700 HV | ASTM E92-17 ISO 6507-1:2018 ISO 9016-1:2011 TCVN 258-1:2017 | |
|
Tổ chức thô đại Macro etch testing | Độ phóng đại: 10 lần/ Magnification: 10 times | AWS D1.1-2020 ASME IX:2021 ASTM E340-15 | |
|
Thép hình, thép tấm và thép ống Shape, plate & pipe steel Thép hình, thép tấm và thép ống Shape, plate & pipe steel | Thử kéo Tensile test | đến/ to 300 kN | ASTM A370-21 ASTM E8/E8M-16a TCVN 197:2014 BS EN 6892-1:2016 |
|
Thử uốn Bend test | đến/ to 180º | ASTM A370-21 TCVN 198:2008 ISO 7438:2016 | |
|
Thử va đập kiểu con lắc Charpy ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ âm đến -70°C Charpy impact test at room temperature and from temperature to -70°C | đến/ to 300J | ASTM A370-21 ASTM E23-18 TCVN 312:2007 | |
|
Thử độ cứng HV10 Hardness test HV10 | đến/ to 700 HV | ASTM A370-21 ASTM E92-17 TCVN 258-1:2007 ISO 6507-1:2018 | |
|
Mối hàn góc không thấu hoàn toàn Partial joint penetration fillet weld | Thử uốn bẻ gãy Fracture test | đến/ to 90º | AWS D1.1:2020 BS EN 1320:1997 |
|
Thử nghiệm kiểm tra tổ chức thô đại Macro etch test | Độ phóng đại: 10 lần/ Magnification: 10 times | AWS D1.1-2020 ASME IX:2021 ASTM E340-15 |
- ISO: International Organization for Standardization
- ASTM: American Society for Testing And Materials
- ASME: American Society of Mechanical Engineers
- AWS: American Welding Society
- API: American Petroleum Institute
- BS EN: British Standard European Norm
Ngày hiệu lực:
10/10/2025
Địa điểm công nhận:
Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
370