Phòng thử nghiệm Control Union Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Control Union Việt Nam
Số VILAS:
1168
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/43
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Control Union Việt Nam
Laboratory: Control Union Vietnam Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Control Union Việt Nam
Organization: Control Union Vietnam Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Văn Liêm
Laboratory manager:
Nguyen Van Liem
Số hiệu/ Code:
VILAS 1168
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030
Địa chỉ/ Address:
61-63 đường Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức,
Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
61-63 Dang Nhu Mai Street Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location:
Lô II -1, đường số 1, nhóm CNII, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Lot II-1, street 1, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phú District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 6281 3361
Fax:
E-mail: Labvietnam@controlunion.com
Website: controlunion.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/43
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Animal feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content
0,5 %
GAFTA 130 - Method 2.1:2021 & 2.2:2021 ISO 6496:1999 TCVN 4326:2001
2.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống (trừ hạt có dầu)
Animal feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs (except oilseeds and oilseed residues)
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0,2 %
GAFTA
130-Method 3.2:2021
ISO 6492:1999 TCVN 4331:2001
3.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Animal feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng nitơ và protein thô. Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước Determination of nitrogen and crude protein content Block digestion and steam distillation method
0,50 %
GAFTA
130-Method 4.1:2021 ISO 5983-2:2009 TCVN 4328- 2:2011
4.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content
Method with intermediate filtration
1,0 %
GAFTA
130-Method 9.0:2021 ISO 6865:2000 TCVN 4329:2007
5.
Xác định tro hàm lượng thô Determination of crude ash content
0,1 %
GAFTA
130-Method 11.1:2021 ISO 5984:2022 TCVN 4327:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Animal feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,1 %
GAFTA
130-Method 12.0:2021 ISO 5985:2002 TCVN 9474:2012
7.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước
Phương pháp chuẩn độ
Determination of water-soluble chlorides content
Titrimetric method
0,2 gNaCl/100g
ISO 6495-1:2015
TCVN 4806-1:2018
8.
Xác định hàm lượng aflatoxin B1
Phương pháp HPLC- đầu dò huỳnh quang (FLD) Determination of aflatoxin B1 content
Fluorescence detector (FLD) -HPLC method
1,0 μg/kg
ISO 17375:2006 TCVN 9126:2011
9.
Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi Determination of volatile nitrogenous bases content
7 mgN/100g
TCVN 10326:2014 (Ref. EC 152/2009)
10.
Xác định hàm lượng chất chống oxy hóa BHA, BHT (thành phần và tổng số)
Phương pháp GC-MS/MS Determination of Antioxidants (sum of BHA & BHT and individuals)
GC-MS/MS method
1,0 mg/kg
Mỗi chất/each compound
CUV-LAB-WI- 082 (2024)
11.
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp HPLC - đầu dò huỳnh quang (FLD) Determination of Ethoxyquin content
Fluorescence detector (FLD) - High-performance liquid chromatographic method
0,3 mg/kg
AOAC 996.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Traditional raw materials for animal feeding stuffs, animal feeding stuffs,
aquaculture feed
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp HPLC - đầu dò huỳnh quang (FLD) Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content
Fluorescence detector (FLD) - High-performance liquid chromatographic method
B1: 1,0 μg/kg B2: 0,3 μg/kg G1: 1,0 μg/kg G2: 0,3 μg/kg
CUV-LAB-WI- 045 (2024)
(Ref. ISO 17375:2006 và/and GAFTA 130- Method 18.1:2021)
13.
Thực phẩm, nông sản
Food, argriculture products
Xác định Aflatoxin B1, và hàm lượng tổng số Aflatoxin B1, B2, G1 và G2 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao - đầu dò huỳnh quang (FLD) Determination of aflatoxin B1, and the total content of aflatoxins B1, B2, G1 and G2
Fluorescence detector (FLD) - high-performance liquid Chromatographic method
B1: 0,4 μg/kg B2: 0,1 μg/kg
G1: 0,4 μg/kg
G2: 0,1 μg/kg
CUV-LAB-WI- 045 (2024) (Ref: ISO 16050:2003)
14.
Nông sản
Argriculture products
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật
Phương pháp LC-MS/MS
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residues
LC-MS/MS method
GC-MS/MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
BS EN 15662:2018
15.
Hạt có dầu Oilseeds
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content
0,1 %
EN ISO 665:2020 TCVN 8949:2011
16.
Xác định hàm lượng dầu Determination of oil content
0,1 %
ISO 659:2009 TCVN 8948:2011
17.
Xác định hàm lượng các tạp chất Determination of impurities content
ISO 658:2002
18.
Dầu của hạt có dầu Oil of oilseed
Xác định trị số peroxide
Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ Iod (quan sát bằng mắt thường)
Determination of peroxide value
Iodometric (visual) endpoint determination method
0,2 meq/kg Fat
CUV-LAB-WI-024-2024
(Ref. ISO 3960:2017, TCVN 6121:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Khô dầu Oilseed meals (residue)
Xác định hàm lượng dầu
Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ) Determination of oil content
Extraction method with hexane (or light-petroleum)
GAFTA
130-Method 3.3:2021 ISO 734:2023 TCVN 8951:2018
20.
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content
0,1 %
GAFTA
130-Method 2.6:2021 ISO 771:2021 TCVN 4801:1989
21.
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi
Phương pháp sấy cưỡng bức Determination of moisture and volatile matter content
Forced Draft Oven Method
0,4 %
AOCS Ba 2a-38: 2017
22.
Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
0,3 %
AOCS Ba 3-38:2017
23.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
0,50 %
AOCS Ba 4d-90: 2017
24.
Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content
3,0 g/kg
AOCS Ba 6-84:2017
25.
Xác định tro thô Determination of crude ash
0,9 %
AOCS Ba 5a-49: 2017
26.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,1 %
AOCS Ba 5b-68: 2017
27.
Bột của hạt có dầu Oilseed meals
Xác định protein hòa tan trong dung dịch Kali hydroxit Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution
0,50 %
ISO 14244:2014 TCVN 11079:2015
28.
Ngũ cốc Cereals
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method
0,10 %
GAFTA
130-Method 4.2:2021 ISO 20483:2013 TCVN 8125:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Ngũ cốc Cereals
Xác định hàm lượng chất béo thô
Phương pháp chiết RANDALL Determination of crude fat content
Randall extraction method
0,2 %
GAFTA
130-Method 3.1:2021 ISO 11085:2015 TCVN 6555:2017
30.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp nung
Determination of ash yield Incineration method
0,10 %
GAFTA
130-Method 11.2:2021 ISO 2171:2023 TCVN 8124:2009
31.
Xác định dung trọng, khối lượng của 100 lít hạt
Phương pháp thông dụng Determination of bulk density, called mass per hectoliter
Routine method
(48,8 ~ 87,6) kg/hl
GAFTA 130-Method 24.0:2021 ISO 7971-3:2019
32.
Xác định độ ẩm Determination of moisture content
0,10 %
GAFTA 130-Method 2.3:2021 ISO 712-1:2024
33.
Đậu (không gồm đậu nành) Pulses (exeption of soybeans)
Xác định độ ẩm Determination of moisture content
0,10 %
GAFTA 130- Method 2.5:2021 ISO 24557:2024
34.
Lúa mì, lúa mạch, yến mạch, ngũ cốc và đậu Wheat, barley, rye, oats, triticale and pulses
Xác định hạt lạ Phương pháp khối lượng
Determination of admixture
Gravimetric method
GAFTA 130 - Method 26.1:2018
35.
Lúa mì và bột mì Wheat and wheat flour
Xác định hàm lượng Gluten ướt, gluten khô
Phương pháp rửa tay Determination of Wet gluten content, dry gluten content
Hand washing method
AACC 38-10.01: 1999
36.
Xác định hàm lượng Gluten ướt
Phương pháp thủ công
Determination of Wet gluten content
Manual method
TCVN 7871-1:2008 ISO 21415-1:2006
37.
Sản phẩm đậu tương
Soya bean products
Xác định hoạt độ urease Determination of urease activity
0,02 mgN/g.min
GAFTA 130- Method 21.0:2021 ISO 5506:2018 TCVN 4847:1989 71/250/EEC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Sản phẩm đậu tương
Soya bean products
Phát hiện dư lượng urease Detection of urease residue
LOD: 0,02 mgN/g.min
AOCS Ba 9-58:2017
39.
Bắp (ngô)
Maize
Xác định độ ẩm Determination of moisture content
0,10 %
GAFTA 130- Method 2.4:2021 ISO 6540:2021 TCVN 4846:1989
40.
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of impurities content
0,1 %
EN 16378:2013
41.
Xác định hàm lượng hạt non Determination of immmature Grains
Technical Specifications for MAIZE (WFP)- 2013-(Part 2. Definition)
42.
Xác định hàm lượng hạt biến đổi màu Determination of discoloured grains
Technical Specifications for MAIZE (WFP)- 2013-(Part 2. Definition)
43.
Tôm, cá Fish, shrimp
Xác định hàm lượng ẩm và tổng chất rắn
Determination of Solids total and moisture content
0,10 %
CUV-LAB-WI- 021-2024 (Ref. ISO 1442:2023 TCVN 8135:2009)
44.
Xác định hàm lượng đạm thô
Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content
Kjeldahl method
0,10 %
CUV-LAB-WI- 022-2024 (Ref ISO 937:2023 TCVN 8134:2009)
45.
Hạt điều Cashew
Xác định độ axit của dầu Determination of acidity of oil
0,05 %
ISO 729:1988 TCVN 8950:2011
46.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FD Determination of Ochratoxin A
HPLC-FD method
0,4 μg/kg
CUV-LAB-WI 036- 2021
47.
Xác định hàm lượng Dimethyl sulfide
Phương pháp Headspace Trap GC-MS/MS Determination of Dimethyl sulfide content Headspace Trap GC-MS/MS method
10 μg/kg
CUV-LAB-WI 069-2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Hạt điều Cashew
Xác định hàm lượng Naphthalene
Phương pháp GC-MS/MS Determination of Naphthalene content GC-MS/MS method
10 μg/kg
CUV-LAB-WI 070-2023
49.
Cà phê bột Powdered coffee
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,1 %
TCVN 5253:1990
50.
Xác định hàm lượng tro tổng Determination of Total ash content
0,1 %
TCVN 5253:1990
51.
Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash content
0,1 %
CUV-LAB-WI- 032 - 2024 (Ref. TCVN 5253:1990 TCVN 5084:2007)
52.
Xác định độ ẩm Determination of moisture
0,1 %
ISO 11294:1994 TCVN 7035:2002
53.
Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of Soluble matter content
0,1 %
AOAC 973.21
54.
Xác định độ mịn Determination of Particle size
TCVN 10821:2015
55.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp FD-HPLC Determination of Ochratoxin A
FD-HPLC method
1,0 μg/kg
AOAC 2000.09
56.
Cà phê nhân Green coffee
Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở 105oC Determination of loss in mass at 105 °C
0,10 %
ISO 6673:2003 TCVN 6928:2007
57.
Xác định cỡ hạt sàng tay Determination of size-manual sieving
ISO 4150:2011 TCVN 4807:2013
58.
Xác định tạp chất Determination of foreign matter
ISO 4149:2005 TCVN 4808:2007
59.
Xác định hạt lỗi, nhân còn vỏ trấu Determination of defects bean, bean in parchment
ISO 4149:2005 TCVN 4193:2014
60.
Xác định hạt lỗi, nhân đen Determination of defects bean. black bean
ISO 4149:2005 TCVN 4193:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Cà phê nhân Green coffee
Xác định hạt lỗi, nhân non Determination of defects bean, Immature bean
ISO 4149:2005 TCVN 4193:2014
62.
Xác định hạt lỗi, nhân xốp trắng Determination of defects bean, sponpy bean
ISO 4149:2005 TCVN 4193:2014
63.
Xác định hạt lỗi, nhân nâu Determination of defects bean, brown bean
ISO 4149:2005 TCVN 4193:2014
64.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp FD-HPLC Determination of Ochratoxin A
FD-HPLC method
1,0 μg/kg
AOAC 2004.10
65.
Gạo trắng Milled rice
Xác định chiều dài trung bình hạt Determination of average length of kernels
ISO 7301:2021 TCVN 11888:2017
66.
Xác định thóc lẫn Determination of Paddy kernels
67.
Xác định tạp chất Determination of impurities, foreign matter
68.
Xác định hạt vàng, biến màu và hư hỏng Determination of yellow, heat damage, discolor and damaged kernels
ISO 7301:2021 TCVN 11888:2017
69.
Xác định hạt đỏ và hạt sọc đỏ Determination of red and red-streaked kernels
70.
Xác định hạt non Determination of immature kernels
71.
Xác định tấm Determination of broken kernels
72.
Xác định hạt bạc phấn Determination of chalky kernels
73.
Xác định số lượng côn trùng sống, chết Determination of living, dead insect number
74.
Xác định hạt nếp Determination of waxy kernels, glutinous rice
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
75.
Gạo trắng Milled rice
Xác định mức độ xát gạo Determination of milling degree
ISO 7301:2021 TCVN 11888:2017
76.
Xác định hạt nguyên Determination of whole kernel
ISO 7301:2021 TCVN 11888:2017
77.
Xác định hạt chưa phát triển Determination of undeveloped kernels
CUV-LAB-WI-028:2024
(Ref: Technical Specifications for THAI WHITE RICE 15% (WFP) - 2011-Definition)
78.
Gạo nếp Glutinous rice
Xác định chiều dài trung bình hạt Determination of average length of kernels
TCVN 8368:2018
79.
Xác định thóc lẫn Determination of Paddy kernels
80.
Xác định tạp chất Determination of impurities, foreign matter
81.
Xác định hạt vàng, biến màu và hư hỏng Determination of yellow, heat damage, discolor and damaged kernels
TCVN 8368:2018
82.
Xác định hạt tấm Determination of broken kernels
83.
Xác định hạt đỏ và hạt sọc đỏ Determination of red and red-streaked kernels
84.
Cảm quan về mùi, côn trùng sống Determination of natural odour, living insert
85.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định trị số axit và độ axit Determination of acid value and acidity
Trị số acid/acid value:
0,05 mgKOH/g
Độ acid/acidity: 0,03 %
ISO 660:2020 TCVN 6127:2010
86.
Xác định trị số peroxit
Phương pháp chuẩn độ Iod Determination of peroxide value
Iodometric titration
0,2 meq/kg
ISO 3960:2017 TCVN 6121:2018
87.
Xác định trị số iôt
Determination of iodine value
-
ISO 3961:2018
TCVN 6122:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
88.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of the insoluble impurities content
0,06 %
ISO 663:2017
TCVN 6125:2020
89.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content
0,05 %
ISO 662:2016
TCVN 6120:2018
90.
Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value
ISO 3657:2023
91.
Xác định chất không xà phòng hóa
Phương pháp dùng chất chiết Dietyl ete Determination of unsaponifiable matter
Method using diethyl ether extraction
0,2 %
ISO 3596:2000 TCVN 6123:2007
92.
Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content
0,1 %
ISO 6884:2008 TCVN 6351:2010
93.
Xác định khối lượng quy ước trên thể tích Determination of conventional mass per volume (litre weight in air)
ISO 6883:2017
TCVN 6117:2018
94.
Phép thử giới hạn điểm cháy bằng cốc thử kín Pensky-Martens Flashpoint limit test using Pensky-Martens closed cup flash tester
ISO 15267:1998
TCVN 2641:2008
95.
Cacao
Cocoa
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content
0,1 %
AOAC 931.04
96.
Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
0,1 %
AOAC 963.15
97.
Xác định hàm lượng chất khô không béo từ cacao lỏng Determination of Cocoa mass (fat-free) of chocolate liquid
AOAC 931.05
98.
Tiêu đen Black pepper
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,1 %
TCVN 5484:2002 ISO 930:1997
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
99.
Tiêu đen Black pepper
Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content
0,1 %
TCVN 7038:2002 ISO 928:1997
100.
Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content
1,0 %
TCVN 5103:1990 ISO 5498:1981
101.
Xác định hàm lượng dầu bay hơi Determination of volatile oil content
0,2 mL/100g
TCVN 7039:2013 ISO 6571:2008 AOAC 962.17
102.
Chè Tea
Xác định hao hụt khối lượng ở 103oC Determination of loss in mass at 103 °C
0,1 %
TCVN 5613:2007 ISO 1573:1980
103.
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract content
0,1 %
TCVN 5610:2007 ISO 9768:1994
104.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,1 %
TCVN 5612:2007 ISO 1577:1987
105.
Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content
0,1 %
TCVN 5611:2007 ISO 1575:1987
106.
Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash content
0,1 %
TCVN 5084:2007 ISO 1576:1988
107.
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Determination of Alkalinity of watersoluble ash content
ISO 1578:1975
108.
Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content
0,3 %
TCVN 5714:2007 ISO 15598:1999
109.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture
0,2%
TCVN 9297:2012
110.
Phân hỗn hợp NPK
Mixed NPK fertilizer
Xác định hàm lượng nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content
Kjeldahl method
0,6%
TCVN 5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
111.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content
Kjeldahl method
0,6 %
TCVN 8557:2010
112.
Xác định cacbon hữu cơ (OC)/ chất hữu cơ (OM) Determinaton of total organic carbon (OC)/ organic matter (OM)
0,5 %C
TCVN 9294:2012
113.
Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic
Determination of humic acid and fulvic acid content
0,5 %
Mỗi chất/each compound
TCVN 8561:2010
114.
Mật rỉ đường Molasses
Xác định hàm lượng đường khử tổng số (tính theo đường nghịch chuyển) sau thủy phân
Phương pháp Lane & Eynon Determination of total reducing sugars (as invert sugar) after hydrolysis
Lane & Eynon method
ICUMSA GS4/3-7 (1994)
115.
Xác định hàm lượng chất khô biểu kiến (oBrix)
Phương pháp tỷ trọng kế Deternination of Apparent Dry Subtances (oBrix)
Method using a Hydrometer
ICUMSA GS4-15 (1994)
116.
Xác định khối lượng riêng tại 25oC Determination of density at 25oC
CUV-LAB-WI-103-(2024) (Ref. TCVN 8444:2010)
117.
Viên nén gỗ
Wood pellets
Xác định chiều dài và đường kính Determination of length and diameter
ISO 17829:2015
118.
Xác định độ bền cơ học Determinationof mechanical durability
ISO 17831-1:2015
119.
Xác định hàm lượng vụn
Determination of fines content
ISO 5370:2023
120.
Xác định phân bố thành phần hạt Determination of particle size
ISO 17830:2024
ISO 17827-2:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
121.
Nhiên liệu sinh học rắn
Solid biofuels
Xác định khối lượng riêng biểu kiến
Determination of bulk density
ISO 17828:2015
122.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of moisture content
Oven dry method
1,0 %
ISO 18134-1:2022
ISO 18134-2:2024
ISO 18134-3:2023
123.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0,5 %
ISO 18122:2022
124.
Xác định hàm lượng tổng cacbon, hydro, nitơ
Phương pháp đốt khô
Determination of total carbon, hydrogen, nitrogen content
Combustion method
C: 7,0 %
H: 0,8 %
N: 0,1 %
ISO 16948:2015
125.
Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng (Ni, As, Cr, Zn, Cu, Pb, Cd, Hg)
Phương pháp ICP-OES Determination of minor elements content (Ni, As, Cr, Zn, Cu, Pb, Cd, Hg)
ICP-OES method
Ni: 2,0 mg/kg
Cr: 1,0 mg/kg
Zn: 3,0 mg/kg
Cu: 2,0 mg/kg
Pb: 2,0 mg/kg
Cd: 0,2 mg/kg
As: 0,3 mg/kg
Hg: 0,04 mg/kg
ISO 16968:2015
126.
Xác định hàm lượng nguyên tố đa lượng (Na, K)
Phương pháp ICP-OES
Determination of major elements content (Na, K)
ICP-OES method
Na: 30 mg/kg
K: 120 mg/kg
ISO 16967:2015
127.
Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh, clo
Phương pháp sắc kí ion
Determination of total content of sulfur and chlorine
Ion chromatography method
Cl: 80 mg/kg
S: 110 mg/kg
ISO 16994:2016
128.
Xác định giá trị nhiệt lượng
Determination of calorific value
1000 cal/g
(4,18 MJ/kg)
ISO 18125:2017
129.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
4,0 %
ISO 18123:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
130.
Nhiên liệu sinh học rắn
Solid biofuels
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash melting behaviour
(500 ~ 1500) oC
ISO 21404:2020
131.
Xác định hàm lượng oxygen
Determination of oxygen content
ISO 16993:2016
132.
Xác định hàm lượng carbon cố định
Determination of fixed carbon content
ISO 17225-1:2021
133.
Xác định hàm lượng Flo và Brom Phương pháp sắc kí ion
Determination of Fluorine (F) & Bromine (Br) content
Ion chromatography method
F: 10 mg/kg
Br: 30 mg/kg
BSEN 15408:2011
CUV-B-LAB-WI-018 (2024)
(Ref. ISO 16994:2016)
134.
Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: Be, Sn, B, Sr, Tl, Te, Se, Sb, Co, Mo, V
Phương pháp ICP-OES
Determination of minor elements content: Be, Sn, B, Sr, Tl, Te, Se, Sb, Co, Mo, V
ICP-OES method
Be: 0,5 mg/kg
Sn: 1,5 mg/kg
B: 3,0 mg/kg
Sr: 0,5 mg/kg
Tl: 0,5 mg/kg
Te: 0,5 mg/kg
Se: 0,5 mg/kg
Sb: 1,0 mg/kg
Co: 1,0 mg/kg
Mo: 1,0 mg/kg
V: 1,0 mg/kg
ISO 16968:2015
135.
Xác định hàm lượng nguyên tố đa lượng: Al, Fe, P, Ti, Si, Ca, Mg, S, Mn, Ba
Phương pháp ICP-OES
Determination of major elements content: Al, Fe, P, Ti, Si, Ca, Mg, S, Mn, Ba
ICP-OES method
Al: 20 mg/kg
Fe: 15 mg/kg
P: 20 mg/kg
Ti: 2,0 mg/kg
Si: 30 mg/kg
Ca: 20 mg/kg
Mg: 8,0 mg/kg
S: 12 mg/kg
Mn: 3,0 mg/kg
Ba: 3,0 mg/kg
ISO 16967:2015
136.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0,01 %
CUV-B-LAB-WI-023 - 2024
(Ref. ISO 6245:2001, TCVN 2690-2011, ASTM D482-19)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
137.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh, clo
Phương pháp sắc kí ion
Determination of Sulfur (S) & Chloride (Cl) content
Ion chromatography method
S: 50 mg/kg
Cl: 50 mg/kg
CUV-B-LAB-WI-024 - 2024
(Ref. ISO 16994:2016)
138.
Xác định nhiệt lượng
Phương pháp sử dụng thiết bị đo nhiệt lượng
Determination of Net Heat
Combustion method
1000 cal/g
(4,18 MJ/kg)
CUV-B-LAB-WI-025 - 2024
(Ref. ASTM D240-19)
139.
Xác định hàm lượng nguyên tố: Al, Na, Si, K, V, Ca, Zn, P, Fe, Mg, Pb, S, Ni, As, Cr, Cu, Cd, Hg, B, Sn, Ba, Mn, Ti
Phương pháp phá mẫu lò vi sóng và
ICP-OES.
Determination of elements content: Al, Na, Si, K, V, Ca, Zn, P, Fe, Mg, Pb, S, Ni, As, Cr, Cu, Cd, Hg, B, Sn, Ba, Mn, Ti
Microwave digestion method and ICP-OES method
Al: 1,0 mg/kg
Na: 1,0 mg/kg
Si: 4,0 mg/kg
K: 10 mg/kg
V: 0,5 mg/kg
Ca: 10 mg/kg
Zn: 2,0 mg/kg
P: 5,0 mg/kg
Fe: 2,0 mg/kg
Mg: 5,0 mg/kg
Pb: 1,0 mg/kg
S: 8,1 mg/kg
Ni: 0,7 mg/kg
As: 0,3 mg/kg
Cr: 1,0 mg/kg
Cu: 0,5 mg/kg
Cd: 0,5 mg/kg
Hg: 0,04 mg/kg
B: 1,5 mg/kg
Sn: 0,5 mg/kg
Ba: 0,5 mg/kg
Mn: 1,0 mg/kg
Ti: 0,5 mg/kg
CUV-B-LAB-WI-026-2024
(Ref. IP 501-05(R19), ASTM D5185-18, TCVN 9530:2012, ISO 21033:2016)
140.
Đất Soil
Xác định hàm lượng Cacbon tổng số
Phương pháp đốt khô
Determination of total Carbon content
Combustion method
0,6 %
TCVN 6642:2000 ISO 10694:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
141.
Đất Soil
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp đốt khô
Determination of total Nitrogen content
Combustion method
0,1 %
TCVN 6645:2000 ISO 13878:1998
142.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl cải biên
Determination of total nitrogen content
Modified Kjeldahl method
0,01 %
TCVN 6498:1999
ISO 11261:1995
143.
Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu
Phương pháp Oniani Determination of bio-available phosphorus
Oniani method
2 mg P2O5/100g
TCVN 5256:2009
144.
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu
Determination of bio-available potassium
0,5 mg K2O/ 100g
TCVN 8662:2011
145.
Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley Black
Determination of total organic carbon
Walkley Black method
0,5% C
TCVN 8941:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/43
Phụ lục 1: Danh mục Thuốc trừ sâu trong thực phẩm, nông sản Appendix 1: List of Pesticides in food, agriculture product
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
1.
1-Naphthylacetamide
86-86-2
LC-MS/MS
0,01
2.
2-Aminobenzimidazole
934-32-7
LC-MS/MS
0,01
3.
3-Chloroaniline
108-42-9
LC-MS/MS
0,01
4.
Abamectin (Avermectin B1a)
71751-41-2
LC-MS/MS
0,01
5.
Acephate
30560-19-1
LC-MS/MS
0,01
6.
Acetamiprid
135410-20-7
LC-MS/MS
0,01
7.
Acibenzolar-S-methyl
135158-54-2
LC-MS/MS
0,01
8.
Ametryn
834-12-8
LC-MS/MS
0,01
9.
Ametoctradin
865318-97-4
LC-MS/MS
0,01
10.
Aminocarb
2032-59-9
LC-MS/MS
0,01
11.
Aminopyralid
150114-71-9
LC-MS/MS
0,01
12.
Amisulbrom
348635-87-0
LC-MS/MS
0,01
13.
Aldicarb
116-06-3
LC-MS/MS
0,01
14.
Aldicarb sulfone
1646-88-4
LC-MS/MS
0,01
15.
Aldicarb sulfoxide
1646-87-3
LC-MS/MS
0,01
16.
Aldicarb (sum of aldicarb and its sulfoxide, sulfone, expressed as aldicarb)
-
LC-MS/MS
-
17.
Azaconazole
60207-31-0
LC-MS/MS
0,01
18.
Azadirachtin
11141-17-6
LC-MS/MS
0,01
19.
Azamethiphos
35575-96-3
LC-MS/MS
0,01
20.
Azoxystrobin
131860-33-8
LC-MS/MS
0,01
21.
Barban
101-27-9
LC-MS/MS
0,01
22.
Benalaxyl
71626-11-4
LC-MS/MS
0,01
23.
Bendiocarb
22781-23-3
LC-MS/MS
0,01
24.
Benodanil
15310-01-7
LC-MS/MS
0,01
25.
Bensulide
741-58-2
LC-MS/MS
0,01
26.
Bentazone
25057-89-0
LC-MS/MS
0,01
27.
Benthiavalicarb-isopropyl
177406-68-7
LC-MS/MS
0,01
28.
Benzoximate
29104-30-1
LC-MS/MS
0,01
29.
Benzoylprop-ethyl
22212-55-1
LC-MS/MS
0,01
30.
Bifenazate
149877-41-8
LC-MS/MS
0,01
31.
Bitertanol
55179-31-2
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
32.
Bixafen
581809-46-3
LC-MS/MS
0,01
33.
Boscalid
188425-85-6
LC-MS/MS
0,01
34.
Bromacil
314-40-9
LC-MS/MS
0,01
35.
Bromuconazole
116255-48-2
LC-MS/MS
0,01
36.
Bufencarb
8065-36-9
LC-MS/MS
0,01
37.
Buprofezin
69327-76-0
LC-MS/MS
0,01
38.
Bupirimate
41483-43-6
LC-MS/MS
0,01
39.
Butafenacil
134605-64-4
LC-MS/MS
0,01
40.
Butocarboxim
34681-10-2
LC-MS/MS
0,01
41.
Butocarboxim-sulfoxide
34681-24-8
LC-MS/MS
0,01
42.
Butocarboxim (Sum of Butocarboxim, and its sulfoxide, expressed as Butocarboxim)
-
LC-MS/MS
-
43.
Butoxycarboxim
34681-23-7
LC-MS/MS
0,01
44.
Buturon
3766-60-7
LC-MS/MS
0,01
45.
Carbaryl
63-25-2
LC-MS/MS
0,01
46.
Carbendazim
10605-21-7
LC-MS/MS
0,01
47.
Cadusafos
95465-99-9
LC-MS/MS
0,01
48.
Carbetamide
16118-49-3
LC-MS/MS
0,01
49.
Carbofuran
1563-66-2
LC-MS/MS
0,01
50.
Carbofuran-3-hydroxy
16655-82-6
LC-MS/MS
0,01
51.
Carbofuran-3-keto
16709-30-1
LC-MS/MS
0,01
52.
Carbofuran (Sum of Carbofuran, Carbofuran-3-hydroxy, and carbofuran-3-keto, espressed as Carbofuran)
-
LC-MS/MS
-
53.
Carboxin
5234-68-4
LC-MS/MS
0,01
54.
Carfentrazone Ethyl
128639-02-1
LC-MS/MS
0,01
55.
Carpropamide
104030-54-8
LC-MS/MS
0,01
56.
Chinomethionat
02-01-39
LC-MS/MS
0,01
57.
Chlorantraniliprole
500008-45-7
LC-MS/MS
0,01
58.
Chlorbromuron
13360-45-7
LC-MS/MS
0,01
59.
Chlorobenzuron
57160-47-1
LC-MS/MS
0,01
60.
Chlorfluazuron
71422-67-8
LC-MS/MS
0,01
61.
Chlorotoluron
15545-48-9
LC-MS/MS
0,01
62.
Chloroxuron
1982-47-4
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
63.
Cinosulfuron
94593-91-6
LC-MS/MS
0,01
64.
Clethodim
99129-21-2
LC-MS/MS
0,01
65.
Climbazole
38083-17-9
LC-MS/MS
0,01
66.
Clodinafop-propargyl
105512-06-9
LC-MS/MS
0,01
67.
Clofentezine
74115-24-5
LC-MS/MS
0,01
68.
Cloquintocet - mexyl
99607-70-2
LC-MS/MS
0,01
69.
Clothianidin
210880-92-5
LC-MS/MS
0,01
70.
Cyanazine
21725-46-2
LC-MS/MS
0,01
71.
Cyanofenphos
13067-93-1
LC-MS/MS
0,01
72.
Cyantraniliprole
736994-63-1
LC-MS/MS
0,01
73.
Cyazofamid
120116-88-3
LC-MS/MS
0,01
74.
Cycloxydim
101205-02-1
LC-MS/MS
0,01
75.
Cycluron
2163-69-1
LC-MS/MS
0,01
76.
Cyflufenamid
180409-60-3
LC-MS/MS
0,01
77.
Cyflumetofen
400882-07-7
LC-MS/MS
0,01
78.
Cymiazole
61676-87-7
LC-MS/MS
0,01
79.
Cymoxanil
57966-95-7
LC-MS/MS
0,01
80.
Cyprodinil
121552-61-2
LC-MS/MS
0,01
81.
Cyromazine
66215-27-8
LC-MS/MS
0,01
82.
Cythioate
115-93-5
LC-MS/MS
0,01
83.
DEET
134-62-3
LC-MS/MS
0,01
84.
Demeton-S-methyl sulfoxide
301-12-2
LC-MS/MS
0,01
85.
Demeton-S-methyl sulfoxide (Sum of Demeton-S-methyl sulfoxide, and Demeton-S-Methyl)
-
LC-MS/MS
-
86.
Desmetryn
1014-69-3
LC-MS/MS
0,01
87.
Desmedipham
13684-56-5
LC-MS/MS
0,01
88.
DMSA
4710-17-2
LC-MS/MS
0,01
89.
DMST
66840-71-9
LC-MS/MS
0,01
90.
Dialifos
10311-84-9
LC-MS/MS
0,01
91.
Dichlorprop
120-36-5
LC-MS/MS
0,01
92.
Dichlorophen
97-23-4
LC-MS/MS
0,01
93.
Diclobutrazol
75736-33-3
LC-MS/MS
0,01
94.
Dicrotophos
141-66-2
LC-MS/MS
0,01
95.
Diethofencarb
87130-20-9
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
96.
Difenoconazole
119446-68-3
LC-MS/MS
0,01
97.
Difenoxuron
14214-32-5
LC-MS/MS
0,01
98.
Diflubenzuron
35367-38-5
LC-MS/MS
0,01
99.
Diflufenican
83164-33-4
LC-MS/MS
0,01
100.
Dimefox
115-26-4
LC-MS/MS
0,01
101.
Dimefuron
34205-21-5
LC-MS/MS
0,01
102.
Dimepiperate
61432-55-1
LC-MS/MS
0,01
103.
Dimethenamide
163515-14-8
LC-MS/MS
0,01
104.
Dimethoate
60-51-5
LC-MS/MS
0,01
105.
Dimethomorph
110488-70-5
LC-MS/MS
0,01
106.
Dimoxystrobin
149961-52-4
LC-MS/MS
0,01
107.
Diniconazole
83657-24-3
LC-MS/MS
0,01
108.
Dinitramine
29091-05-2
LC-MS/MS
0,01
109.
Dinoseb
88-85-7
LC-MS/MS
0,01
110.
Dinotefuran
165252-70-0
LC-MS/MS
0,01
111.
Dioxacarb
6988-21-2
LC-MS/MS
0,01
112.
Dipropetryn
4147-51-7
LC-MS/MS
0,01
113.
Disulfoton-sulfone
05-06-97
LC-MS/MS
0,01
114.
Ditalimfos
5131-24-8
LC-MS/MS
0,01
115.
Diuron
330-54-1
LC-MS/MS
0,01
116.
DNOC
534-52-1
LC-MS/MS
0,01
117.
Dodemorph
1593-77-7
LC-MS/MS
0,01
118.
Dodine
03-10-39
LC-MS/MS
0,01
119.
Doramectin
117704-25-3
LC-MS/MS
0,01
120.
Emamectin (B1a)
155569-91-8
LC-MS/MS
0,01
121.
Emamectin (B1b)
155569-91-8
LC-MS/MS
0,01
122.
Emamectin (Sum of Emamectin (B1a), and (B1b), expressed as Emamectin (B1a))
-
LC-MS/MS
-
123.
Epoxiconazole
133855-98-8
LC-MS/MS
0,01
124.
Eprinomectin
123997-26-2
LC-MS/MS
0,01
125.
Esprocarb
85785-20-2
LC-MS/MS
0,01
126.
Etaconazole
60207-93-4
LC-MS/MS
0,01
127.
Ethaboxam
162650-77-3
LC-MS/MS
0,01
128.
Ethiofencarb
29973-13-5
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
129.
Ethiofencarb-sulfone
53380-23-7
LC-MS/MS
0,01
130.
Ethiofencarb (Sum of Ethiofencarb and its Sulfone, expressed as Ethiofencarb)
-
LC-MS/MS
-
131.
Ethiprole
181587-01-9
LC-MS/MS
0,01
132.
Ethirimol
23947-60-6
LC-MS/MS
0,01
133.
Ethofumesate
26225-79-6
LC-MS/MS
0,01
134.
Ethoprophos
13194-48-4
LC-MS/MS
0,01
135.
Ethoxysulfuron
126801-58-9
LC-MS/MS
0,01
136.
Etoxazole
153233-91-1
LC-MS/MS
0,01
137.
Fenamidone
161326-34-7
LC-MS/MS
0,01
138.
Fenamiphos-sulfone
31972-44-8
LC-MS/MS
0,01
139.
Fenamiphos-sulfoxide
31972-43-7
LC-MS/MS
0,01
140.
Famoxadone
131807-57-3
LC-MS/MS
0,01
141.
Fenarimol
60168-88-9
LC-MS/MS
0,01
142.
Fenazaquin
120928-09-8
LC-MS/MS
0,01
143.
Fenhexamid
126833-17-8
LC-MS/MS
0,01
144.
Fenbuconazole
114369-43-6
LC-MS/MS
0,01
145.
Fenfuram
24691-80-3
LC-MS/MS
0,01
146.
Fenobucarb
3766-81-2
LC-MS/MS
0,01
147.
Fenothiocarb
62850-32-2
LC-MS/MS
0,01
148.
Fenoxaprop-ethyl
66441-23-4
LC-MS/MS
0,01
149.
Fenoxycarb
72490-01-8
LC-MS/MS
0,01
150.
Fenpiclonil
74738-17-3
LC-MS/MS
0,01
151.
Fenpropimorph
67564-91-4
LC-MS/MS
0,01
152.
Fenpyroximate
134098-61-6
LC-MS/MS
0,01
153.
Fensulfothion
115-90-2
LC-MS/MS
0,01
154.
Ferimzone
89269-64-7
LC-MS/MS
0,01
155.
Fenuron
101-42-8
LC-MS/MS
0,01
156.
Fenthion-sulfoxide
3761-41-9
LC-MS/MS
0,01
157.
Fipronil
120068-37-3
LC-MS/MS
0,01
158.
Fipronil-sulfide
120067-83-6
LC-MS/MS
0,01
159.
Fipronil-sulfone
120068-36-2
LC-MS/MS
0,01
160.
Fipronil-desulfinyl
205650-65-3
LC-MS/MS
0,01
161.
Fipronil (Sum of Fipronil and its metabolites, expressed as Fipronil)
-
LC-MS/MS
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
162.
Flamprop-methyl
52756-25-9
LC-MS/MS
0,01
163.
Flamprop-isopropyl
52756-22-6
LC-MS/MS
0,01
164.
Flonicamid
158062-67-0
LC-MS/MS
0,01
165.
Fluazinam
79622-59-6
LC-MS/MS
0,01
166.
Flubendiamide
272451-65-7
LC-MS/MS
0,01
167.
Fludioxonil
131341-86-1
LC-MS/MS
0,01
168.
Flufenacet
142459-58-3
LC-MS/MS
0,01
169.
Flufenoxuron
101463-69-8
LC-MS/MS
0,01
170.
Fluopicolide
239110-15-7
LC-MS/MS
0,01
171.
Fluometuron
2164-17-2
LC-MS/MS
0,01
172.
Fluopyram
658066-35-4
LC-MS/MS
0,01
173.
Fluoxastrobin
361377-29-9
LC-MS/MS
0,01
174.
Flupyradifurone
951659-40-8
LC-MS/MS
0,01
175.
Flurochloridone
61213-25-0
LC-MS/MS
0,01
176.
Flutolanil
66332-96-5
LC-MS/MS
0,01
177.
Flutriafol
76674-21-0
LC-MS/MS
0,01
178.
Forchlorfenuron
68157-60-8
LC-MS/MS
0,01
179.
Formetanate
23422-53-9
LC-MS/MS
0,01
180.
Fosthiazate
98886-44-3
LC-MS/MS
0,01
181.
Furalaxyl
57646-30-7
LC-MS/MS
0,01
182.
Flusilazole
85509-19-9
LC-MS/MS
0,01
183.
Fuberidazole
3878-19-1
LC-MS/MS
0,01
184.
Halofenozide
112226-61-6
LC-MS/MS
0,01
185.
Haloxyfop-methyl
69806-40-2
LC-MS/MS
0,01
186.
Haloxyfop-2-ethoxyethyl
87237-48-7
LC-MS/MS
0,01
187.
Heptenophos
23560-59-0
LC-MS/MS
0,01
188.
Hexaconazole
79983-71-4
LC-MS/MS
0,01
189.
Hexaflumuron
86479-06-3
LC-MS/MS
0,01
190.
Hexythiazox
78587-05-0
LC-MS/MS
0,01
191.
Imazalil
35554-44-0
LC-MS/MS
0,01
192.
Imazamethabenz-methyl
81405-85-8
LC-MS/MS
0,01
193.
Imibenconazole
86598-92-7
LC-MS/MS
0,01
194.
Imidacloprid
138261-41-3
LC-MS/MS
0,01
195.
Indoxacarb
173584-44-6
LC-MS/MS
0,01
196.
Ipconazole
125225-28-7
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
197.
Iprobenphos
26087-47-8
LC-MS/MS
0,01
198.
Iprovalicarb
140923-17-7
LC-MS/MS
0,01
199.
Isofenphos
25311-71-1
LC-MS/MS
0,01
200.
Isofenphos-methyl
99675-03-3
LC-MS/MS
0,01
201.
Isofenphos-oxon
31120-85-1
LC-MS/MS
0,01
202.
Isoprocarb
2631-40-5
LC-MS/MS
0,01
203.
Isoprothiolane
50512-35-1
LC-MS/MS
0,01
204.
Isoproturon
34123-59-6
LC-MS/MS
0,01
205.
Isopyrazam
881685-58-1
LC-MS/MS
0,01
206.
Isouron
55861-78-4
LC-MS/MS
0,01
207.
Isoxaben
82558-50-7
LC-MS/MS
0,01
208.
Isoxaflutole
141112-29-0
LC-MS/MS
0,01
209.
Isoxathion
18854-01-8
LC-MS/MS
0,01
210.
Ivermectin B1a
70288-86-7
LC-MS/MS
0,01
211.
Kresoxim-methyl
143390-89-0
LC-MS/MS
0,01
212.
Linuron
330-55-2
LC-MS/MS
0,01
213.
Lufenuron
103055-07-8
LC-MS/MS
0,01
214.
Mandipropamid
374726-62-2
LC-MS/MS
0,01
215.
Mefenacet
73250-68-7
LC-MS/MS
0,01
216.
Mepanipyrim
110235-47-7
LC-MS/MS
0,01
217.
Mephosfolan
950-10-7
LC-MS/MS
0,01
218.
Mepronil
55814-41-0
LC-MS/MS
0,01
219.
Metaflumizone
139968-49-3
LC-MS/MS
0,01
220.
Metalaxyl
57837-19-1
LC-MS/MS
0,01
221.
Metconazole
125116-23-6
LC-MS/MS
0,01
222.
Methabenzthiazuron
18691-97-9
LC-MS/MS
0,01
223.
Methamidophos
10265-92-6
LC-MS/MS
0,01
224.
Methidathion
950-37-8
LC-MS/MS
0,01
225.
Methiocarb
2032-65-7
LC-MS/MS
0,01
226.
Methiocarb-sulfone
2179-25-1
LC-MS/MS
0,01
227.
Methiocarb-sulfoxide
01-10-35
LC-MS/MS
0,01
228.
Methiocarb (Sum of Methiocarb, and its sulfoxide, sulfone, expressed as Methiocarb)
-
LC-MS/MS
-
229.
Methomyl
16752-77-5
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
230.
Methoprotryne
841-06-5
LC-MS/MS
0,01
231.
Methoxyfenozide
161050-58-4
LC-MS/MS
0,01
232.
Metobromuron
3060-89-7
LC-MS/MS
0,01
233.
Metolcarb
1129-41-5
LC-MS/MS
0,01
234.
Metominostrobin
133408-50-1
LC-MS/MS
0,01
235.
Metosulam
139528-85-1
LC-MS/MS
0,01
236.
Metrafenone
220899-03-6
LC-MS/MS
0,01
237.
Metribuzin
21087-64-9
LC-MS/MS
0,01
238.
Metoxuron
19937-59-8
LC-MS/MS
0,01
239.
Metsulfuron-methyl
74223-64-6
LC-MS/MS
0,01
240.
Mesosulfuron-methyl
208465-21-8
LC-MS/MS
0,01
241.
Mesotrione
104206-82-8
LC-MS/MS
0,01
242.
Mevinphos
7786-34-7
LC-MS/MS
0,01
243.
Mexacarbate
315-18-4
LC-MS/MS
0,01
244.
Monocrotophos
6923-22-4
LC-MS/MS
0,01
245.
Monolinuron
1746-81-2
LC-MS/MS
0,01
246.
Monalide
7287-36-7
LC-MS/MS
0,01
247.
Monuron
150-68-5
LC-MS/MS
0,01
248.
Moxidectin
113507-06-5
LC-MS/MS
0,01
249.
Myclobutanil
88671-89-0
LC-MS/MS
0,01
250.
Napropamide
15299-99-7
LC-MS/MS
0,01
251.
Neburon
555-37-3
LC-MS/MS
0,01
252.
Nicosulfuron
111991-09-4
LC-MS/MS
0,01
253.
Nitenpyram
150824-47-8
LC-MS/MS
0,01
254.
Novaluron
116714-46-6
LC-MS/MS
0,01
255.
Noviflumuron
121451-02-3
LC-MS/MS
0,01
256.
Nuarimol
63284-71-9
LC-MS/MS
0,01
257.
Ofurace
58810-48-3
LC-MS/MS
0,01
258.
Omethoate
1113-02-6
LC-MS/MS
0,01
259.
Orbencarb
34622-58-7
LC-MS/MS
0,01
260.
Oxadixyl
77732-09-3
LC-MS/MS
0,01
261.
Oxaziclomefone
153197-14-9
LC-MS/MS
0,01
262.
Oxamyl
23135-22-0
LC-MS/MS
0,01
263.
Oxasulfuron
144651-06-9
LC-MS/MS
0,01
264.
Oxycarboxin
5259-88-1
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
265.
Paclobutrazol
76738-62-0
LC-MS/MS
0,01
266.
Paraoxon-ethyl
311-45-5
LC-MS/MS
0,01
267.
Penconazole
66246-88-6
LC-MS/MS
0,01
268.
Pencycuron
66063-05-6
LC-MS/MS
0,01
269.
Penthiopyrad
183675-82-3
LC-MS/MS
0,01
270.
Phenmedipham
13684-63-4
LC-MS/MS
0,01
271.
Phorate sulfone
07-04-88
LC-MS/MS
0,01
272.
Phorate sulfoxide
06-03-88
LC-MS/MS
0,01
273.
Phosphamidon
13171-21-6
LC-MS/MS
0,01
274.
Phoxim
14816-18-3
LC-MS/MS
0,01
275.
Picolinafen
137641-05-5
LC-MS/MS
0,01
276.
Picoxystrobin
117428-22-5
LC-MS/MS
0,01
277.
Piperonyl butoxide
51-03-6
LC-MS/MS
0,01
278.
Piperophos
24151-93-7
LC-MS/MS
0,01
279.
Pinoxaden
243973-20-8
LC-MS/MS
0,01
280.
Pirimicarb
23103-98-2
LC-MS/MS
0,01
281.
Prochloraz
67747-09-5
LC-MS/MS
0,01
282.
Promecarb
2631-37-0
LC-MS/MS
0,01
283.
Prometryn
7287-19-6
LC-MS/MS
0,01
284.
Prometon
1610-18-0
LC-MS/MS
0,01
285.
Propamocarb
24579-73-5
LC-MS/MS
0,01
286.
Propaquizafop
111479-05-1
LC-MS/MS
0,01
287.
Propargite
2312-35-8
LC-MS/MS
0,01
288.
Propazine
139-40-2
LC-MS/MS
0,01
289.
Propaphos
7292-16-2
LC-MS/MS
0,01
290.
Propham
122-42-9
LC-MS/MS
0,01
291.
Propoxur
114-26-1
LC-MS/MS
0,01
292.
Propiconazole
60207-90-1
LC-MS/MS
0,01
293.
Prothioconazole
178928-70-6
LC-MS/MS
0,01
294.
Prothioconazole-desthio
120983-64-4
LC-MS/MS
0,01
295.
Prothioconazole and prothioconazole-desthio (sum, expressed as Prothioconazole)
-
LC-MS/MS
-
296.
Prothoate
2275-18-5
LC-MS/MS
0,01
297.
Pymetrozine
123312-89-0
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
298.
Pyracarbolid
24691-76-7
LC-MS/MS
0,01
299.
Pyraclonil
158353-15-2
LC-MS/MS
0,01
300.
Pyridafol
40020-01-7
LC-MS/MS
0,01
301.
Pyrimethanil
53112-28-0
LC-MS/MS
0,01
302.
Pyraclostrobin
175013-18-0
LC-MS/MS
0,01
303.
Pyrazolynate
58011-68-0
LC-MS/MS
0,01
304.
Pyroquilon
57369-32-1
LC-MS/MS
0,01
305.
Pyributicarb
88678-67-5
LC-MS/MS
0,01
306.
Pyridaben
96489-71-3
LC-MS/MS
0,01
307.
Pyridalyl
179101-81-6
LC-MS/MS
0,01
308.
Pyrifenox
88283-41-4
LC-MS/MS
0,01
309.
Pyrimidifen
105779-78-0
LC-MS/MS
0,01
310.
Pyriproxyfen
95737-68-1
LC-MS/MS
0,01
311.
Quinoclamine
2797-51-5
LC-MS/MS
0,01
312.
Quinoxyfen
124495-18-7
LC-MS/MS
0,01
313.
Rimsulfuron
122931-48-0
LC-MS/MS
0,01
314.
Quizalofop-ethyl
76578-14-8
LC-MS/MS
0,01
315.
Rotenone
83-79-4
LC-MS/MS
0,01
316.
S-metolachlor
87392-12-9
LC-MS/MS
0,01
317.
Saflufenacil
372137-35-4
LC-MS/MS
0,01
318.
Secbumeton
26259-45-0
LC-MS/MS
0,01
319.
Sethoxydim
74051-80-2
LC-MS/MS
0,01
320.
Siduron
1982-49-6
LC-MS/MS
0,01
321.
Spiromesifen
283594-90-1
LC-MS/MS
0,01
322.
Spinosad A
168316-95-8
LC-MS/MS
0,01
323.
Spinosad D
168316-95-8
LC-MS/MS
0,01
324.
Spinosad (Sum of Spinosad A and D)
-
LC-MS/MS
-
325.
Spirotetramate
203313-25-1
LC-MS/MS
0,01
326.
Spinetoram(175-J)
935545-74-7
LC-MS/MS
0,01
327.
Spinetoram(175-L)
935545-74-7
LC-MS/MS
0,01
328.
Spinetoram (Sum of 175-J and 175-L)
-
LC-MS/MS
-
329.
Spirodiclofen
148477-71-8
LC-MS/MS
0,01
330.
Spiroxamine
118134-30-8
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
331.
Simazine
122-34-9
LC-MS/MS
0,01
332.
Simeconazole
149508-90-7
LC-MS/MS
0,01
333.
Simetryn
1014-70-6
LC-MS/MS
0,01
334.
Sulfentrazone
122836-35-5
LC-MS/MS
0,01
335.
Sulfosulfuron
141776-32-1
LC-MS/MS
0,01
336.
Sulfoxaflor
946578-00-3
LC-MS/MS
0,01
337.
TCMTB
21564-17-0
LC-MS/MS
0,01
338.
Tebufenozide
112410-23-8
LC-MS/MS
0,01
339.
Tebuthiuron
34014-18-1
LC-MS/MS
0,01
340.
Temephos
3383-96-8
LC-MS/MS
0,01
341.
Teflubenzuron
83121-18-0
LC-MS/MS
0,01
342.
Tetraconazole
112281-77-3
LC-MS/MS
0,01
343.
TEPP,O,O-
107-49-3
LC-MS/MS
0,01
344.
TEPP,O,S-
645-78-3
LC-MS/MS
0,01
345.
Thiabendazole
148-79-8
LC-MS/MS
0,01
346.
Thiacloprid
111988-49-9
LC-MS/MS
0,01
347.
Thiamethoxam
153719-23-4
LC-MS/MS
0,01
348.
Thidiazuron
51707-55-2
LC-MS/MS
0,01
349.
Thiobencarb
28249-77-6
LC-MS/MS
0,01
350.
Thiophanate-methyl
23564-05-8
LC-MS/MS
0,01
351.
Tolfenpyrad
129558-76-5
LC-MS/MS
0,01
352.
Tralkoxydim
87820-88-0
LC-MS/MS
0,01
353.
Triadimefon
43121-43-3
LC-MS/MS
0,01
354.
Triapenthenol
76608-88-3
LC-MS/MS
0,01
355.
Triasulfuron
82097-50-5
LC-MS/MS
0,01
356.
Tribufos
78-48-8
LC-MS/MS
0,01
357.
Trichlorfon
52-68-6
LC-MS/MS
0,01
358.
Tricyclazole
41814-78-2
LC-MS/MS
0,01
359.
Triforine
26644-46-2
LC-MS/MS
0,01
360.
Trifloxystrobin
141517-21-7
LC-MS/MS
0,01
361.
Triflusulfuron-methyl
126535-15-7
LC-MS/MS
0,01
362.
Trifloxysulfuron
199119-58-9
LC-MS/MS
0,01
363.
Triflumuron
64628-44-0
LC-MS/MS
0,01
364.
Uniconazole
83657-22-1
LC-MS/MS
0,01
365.
Vamidothion
2275-23-2
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
366.
Vernolate
1929-77-7
LC-MS/MS
0,01
367.
Warfarin
81-81-2
LC-MS/MS
0,01
368.
XMC
2655-14-3
LC-MS/MS
0,01
369.
Zoxamide
156052-68-5
LC-MS/MS
0,01
370.
1,4-dimethylnaphthalene
571-58-4
GC-MS/MS
0,01
371.
2,3,5,6-Tetrachloroaniline
3481-20-7
GC-MS/MS
0,01
372.
2,4'-DDD
53-19-0
GC-MS/MS
0,01
373.
2,4'-DDE
3424-82-6
GC-MS/MS
0,01
374.
2,4'-DDT
789-02-6
GC-MS/MS
0,01
375.
2,4'-Methoxychlor
30667-99-3
GC-MS/MS
0,01
376.
2,6-Dichlorobenzonitrile (Dichlobenil)
1194-65-6
GC-MS/MS
0,01
377.
2,6-Diisopropylnaphtalene
24157-81-1
GC-MS/MS
0,01
378.
2-Phenylphenol
90-43-7
GC-MS/MS
0,01
379.
3,4-Dichloroaniline
95-76-1
GC-MS/MS
0,01
380.
4,4'-DDD
72-54-8
GC-MS/MS
0,01
381.
4,4'-DDE
72-55-9
GC-MS/MS
0,01
382.
4,4'-DDT
50-29-3
GC-MS/MS
0,01
383.
DDT (Sum of 2,4'-DDE, 2,4'-DDD, 2,4'-DDT, 4,4'-DDD, 4,4'-DDE, and 4,4'-DDT, expressed as DDT
-
GC-MS/MS
-
384.
4,4'-Dichlorobenzophenone
90-98-2
GC-MS/MS
0,01
385.
4,4'-Methoxychlor olefin
2132-70-9
GC-MS/MS
0,01
386.
Acetochlor
34256-82-1
GC-MS/MS
0,01
387.
Aclonifen
74070-46-5
GC-MS/MS
0,01
388.
Acrinathrin
101007-06-1
GC-MS/MS
0,01
389.
Alachlor
15972-60-8
GC-MS/MS
0,01
390.
Aldrin
309-00-2
GC-MS/MS
0,01
391.
Aldrin and Dieldrin (sum, expressed as Dieldrin)
-
GC-MS/MS
-
392.
Allethrin
584-79-2
GC-MS/MS
0,01
393.
Allidochlor
93-71-0
GC-MS/MS
0,01
394.
alpha-BHC
319-84-6
GC-MS/MS
0,01
395.
Anthraquinone
84-65-1
GC-MS/MS
0,01
396.
Atrazine
1912-24-9
GC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
397.
Azinphos-ethyl
2642-71-9
GC-MS/MS
0,01
398.
Benazolin-Ethyl
25059-80-7
GC-MS/MS
0,01
399.
Benfluralin
1861-40-1
GC-MS/MS
0,01
400.
Benzovindiflupyr
1072957-71-1
GC-MS/MS
0,01
401.
beta-BHC
319-85-7
GC-MS/MS
0,01
402.
Bifenox
42576-02-3
GC-MS/MS
0,01
403.
Bifenthrin
82657-04-3
GC-MS/MS
0,01
404.
Biphenyl
92-52-4
GC-MS/MS
0,01
405.
Bromfenvinfos-ethyl
33399-00-7
GC-MS/MS
0,01
406.
Bromfenvinfos-methyl
13104-21-7
GC-MS/MS
0,01
407.
Bromocyclen
1715-40-8
GC-MS/MS
0,01
408.
Bromophos ethyl
4824-78-6
GC-MS/MS
0,01
409.
Bromophos methyl
2104-96-3
GC-MS/MS
0,01
410.
Bromopropylate
18181-80-1
GC-MS/MS
0,01
411.
Butachlor
23184-66-9
GC-MS/MS
0,01
412.
Butralin
33629-47-9
GC-MS/MS
0,01
413.
Butylate
2008-41-5
GC-MS/MS
0,01
414.
Carbophenothion
786-19-6
GC-MS/MS
0,01
415.
Carbophenothion-methyl
953-17-3
GC-MS/MS
0,01
416.
Chlorbenside
103-17-3
GC-MS/MS
0,01
417.
Chlordane (sum of cis-, transchlordane, and chlordane-oxy)
-
GC-MS/MS
-
418.
Chlordane, -cis
5103-71-9
GC-MS/MS
0,01
419.
Chlordane, -oxy
27304-13-8
GC-MS/MS
0,01
420.
Chlordane, -trans
5103-74-2
GC-MS/MS
0,01
421.
Chlordecone
143-50-0
GC-MS/MS
0,01
422.
Chlorfenapyr
122453-73-0
GC-MS/MS
0,01
423.
Chlorfenson (Ovex)
80-33-1
GC-MS/MS
0,01
424.
Chlorfenvinphos
470-90-6
GC-MS/MS
0,01
425.
Chlorflurenol-methyl
2536-31-4
GC-MS/MS
0,01
426.
Chlormephos
24934-91-6
GC-MS/MS
0,01
427.
Chlorobenzilate
510-15-6
GC-MS/MS
0,01
428.
Chloroneb
2675-77-6
GC-MS/MS
0,01
429.
Chloropropylate
02-10-36
GC-MS/MS
0,01
430.
Chlorpropham
101-21-3
GC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
431.
Chlorpyrifos
2921-88-2
GC-MS/MS
0,01
432.
Chlorpyrifos methyl
5598-13-0
GC-MS/MS
0,01
433.
Chlorthion
500-28-7
GC-MS/MS
0,01
434.
Chlorthiophos
60238-56-4
GC-MS/MS
0,01
435.
Chlozolinate
84332-86-5
GC-MS/MS
0,01
436.
Cinmethylin
87818-31-3
GC-MS/MS
0,01
437.
Clomazone (Command)
81777-89-1
GC-MS/MS
0,01
438.
Coumaphos
56-72-4
GC-MS/MS
0,01
439.
Cyanophos
2636-26-2
GC-MS/MS
0,01
440.
Cycloate
1134-23-2
GC-MS/MS
0,01
441.
Cyfluthrin
68359-37-5
GC-MS/MS
0,01
442.
cyhalofop-butyl
122008-85-9
GC-MS/MS
0,01
443.
Cypermethrin
52315-07-8
GC-MS/MS
0,01
444.
DCPA methyl ester (Chlorthal-dimethyl)
1861-32-1
GC-MS/MS
0,01
445.
delta-BHC
319-86-8
GC-MS/MS
0,01
446.
Deltamethrin
52918-63-5
GC-MS/MS
0,01
447.
Deltamethrin (Sum of isomers)
-
GC-MS/MS
-
448.
Demeton-O
298-03-3
GC-MS/MS
0,01
449.
Demeton-S
126-75-0
GC-MS/MS
0,01
450.
Demeton (Sum of Demeton-O and Demeton-S)
-
GC-MS/MS
-
451.
Demeton-S-methyl
919-86-8
GC-MS/MS
0,01
452.
Diallate (cis and trans)
2303-16-4
GC-MS/MS
0,01
453.
Diazinon
333-41-5
GC-MS/MS
0,01
454.
Dichlofenthion
97-17-6
GC-MS/MS
0,01
455.
Dichlofluanid
1085-98-9
GC-MS/MS
0,01
456.
Dichlofop-methyl
51338-27-3
GC-MS/MS
0,01
457.
Dichloran
99-30-9
GC-MS/MS
0,01
458.
Dichlormid
37764-25-3
GC-MS/MS
0,01
459.
Dichlorobenzophenone,2,4-
85-29-0
GC-MS/MS
0,01
460.
Dichlorvos
62-73-7
GC-MS/MS
0,01
461.
Dieldrin
60-57-1
GC-MS/MS
0,01
462.
Diethatyl-ethyl
38727-55-8
GC-MS/MS
0,01
463.
Dimethachlor
50563-36-5
GC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
464.
Dimethylvinphos
2274-67-1
GC-MS/MS
0,01
465.
Dioxabenzofos
3811-49-2
GC-MS/MS
0,01
466.
Dioxathion
78-34-2
GC-MS/MS
0,01
467.
Diphenamid
957-51-7
GC-MS/MS
0,01
468.
Diphenylamine
122-39-4
GC-MS/MS
0,01
469.
Disulfoton
298-04-4
GC-MS/MS
0,01
470.
Edifenphos
17109-49-8
GC-MS/MS
0,01
471.
Endosulfan ether
3369-52-6
GC-MS/MS
0,01
472.
Endosulfan I
959-98-8
GC-MS/MS
0,01
473.
Endosulfan II
33213-65-9
GC-MS/MS
0,01
474.
Endosulfan sulfate
1031-07-8
GC-MS/MS
0,01
475.
Endosulfan (sum of endosulfan I, endosulfan II and endosulfan sulfate, expressed as endosulfan)
-
GC-MS/MS
-
476.
Endrin
72-20-8
GC-MS/MS
0,01
477.
Endrin ketone
53494-70-5
GC-MS/MS
0,01
478.
Endrin (Sum of Endrin, and Endrin ketone, expressed as Endrin)
-
GC-MS/MS
-
479.
EPN
2104-64-5
GC-MS/MS
0,01
480.
EPTC
759-94-4
GC-MS/MS
0,01
481.
Ethalfluralin
55283-68-6
GC-MS/MS
0,01
482.
Ethion
563-12-2
GC-MS/MS
0,01
483.
Ethylan (Perthane)
72-56-0
GC-MS/MS
0,01
484.
Etofenprox
80844-07-1
GC-MS/MS
0,01
485.
Etridiazole
2593-15-9
GC-MS/MS
0,01
486.
Etrimfos
38260-54-7
GC-MS/MS
0,01
487.
Fenamiphos
22224-92-6
GC-MS/MS
0,01
488.
Fenamiphos (sum of fenamiphos and its sulfoxide and sulfone, expressed as fenamiphos)
-
GC-MS/MS
-
489.
Fenchlorphos (Ronnel)
299-84-3
GC-MS/MS
0,01
490.
Fenitrothion
122-14-5
GC-MS/MS
0,01
491.
Fenpropathrin
39515-41-8
GC-MS/MS
0,01
492.
Fenson
80-38-6
GC-MS/MS
0,01
493.
Fenthion
55-38-9
GC-MS/MS
0,01
494.
Fenthion (Sum of Fenthion and its sulfone, Expressed as Fenthion)
-
GC-MS/MS
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
495.
Fenvalerate (any ratio of constituent isomers (RR, SS, RS & SR) including esfenvalerate)
51630-58-1
GC-MS/MS
0,01
496.
Fluazifop-p-butyl
79241-46-6
GC-MS/MS
0,01
497.
Fluchloralin
33245-39-5
GC-MS/MS
0,01
498.
Flucythrinate (sum of isomers)
70124-77-5
GC-MS/MS
0,01
499.
Flumetralin
62924-70-3
GC-MS/MS
0,01
500.
Flumiclorac-pentyl
87546-18-7
GC-MS/MS
0,01
501.
Flumioxazin
103361-09-7
GC-MS/MS
0,01
502.
Fluorodifen
15457-05-3
GC-MS/MS
0,01
503.
Fluquinconazole
136426-54-5
GC-MS/MS
0,01
504.
Fonofos
944-22-9
GC-MS/MS
0,01
505.
Formothion
2540-82-1
GC-MS/MS
0,01
506.
gamma-BHC (Lindane)
58-89-9
GC-MS/MS
0,01
507.
Halfenprox
111872-58-3
GC-MS/MS
0,01
508.
Heptachlor
76-44-8
GC-MS/MS
0,01
509.
Heptachlor epoxide (isomer B)
1024-57-3
GC-MS/MS
0,01
510.
Heptachlorendo-epoxide (isomer A)
28044-83-9
GC-MS/MS
0,01
511.
Heptachlor (sum of heptachlor and heptachlor epoxide, expressed as heptachlor)
-
GC-MS/MS
-
512.
Hexachlorobenzene
118-74-1
GC-MS/MS
0,01
513.
Hexazinone (Velpar)
51235-04-2
GC-MS/MS
0,01
514.
Indanofan
133220-30-1
GC-MS/MS
0,01
515.
Iodofenphos
18181-70-9
GC-MS/MS
0,01
516.
Iprodione
36734-19-7
GC-MS/MS
0,01
517.
Isazophos
42509-80-8
GC-MS/MS
0,01
518.
Isodrin
465-73-6
GC-MS/MS
0,01
519.
Isopropalin
33820-53-0
GC-MS/MS
0,01
520.
Lactofen
77501-63-4
GC-MS/MS
0,01
521.
lambda-Cyhalothrin
91465-08-6
GC-MS/MS
0,01
522.
Leptophos
21609-90-5
GC-MS/MS
0,01
523.
Malathion
121-75-5
GC-MS/MS
0,01
524.
Metazachlor
67129-08-2
GC-MS/MS
0,01
525.
Methacrifos
62610-77-9
GC-MS/MS
0,01
526.
Methoxychlor
72-43-5
GC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
527.
Metolachlor
51218-45-2
GC-MS/MS
0,01
528.
MGK-264
113-48-4
GC-MS/MS
0,01
529.
Mirex
2385-85-5
GC-MS/MS
0,01
530.
Nitralin
4726-14-1
GC-MS/MS
0,01
531.
Nitrofen
1836-75-5
GC-MS/MS
0,01
532.
Nitrothal-isopropyl
10552-74-6
GC-MS/MS
0,01
533.
Nonachlor (sum of cis- and transisomer)
-
GC-MS/MS
-
534.
Nonachlor, cis-
5103-73-1
GC-MS/MS
0,01
535.
Nonachlor, trans-
39765-80-5
GC-MS/MS
0,01
536.
Oxadiazon
19666-30-9
GC-MS/MS
0,01
537.
Oxyfluorfen
42874-03-3
GC-MS/MS
0,01
538.
Parathion-Ethyl
56-38-2
GC-MS/MS
0,01
539.
Parathion-Methyl
298-00-0
GC-MS/MS
0,01
540.
Pebulate
1114-71-2
GC-MS/MS
0,01
541.
Pendimethalin
40487-42-1
GC-MS/MS
0,01
542.
Pentachloroaniline
527-20-8
GC-MS/MS
0,01
543.
Pentachloroanisole
1825-21-4
GC-MS/MS
0,01
544.
Pentachlorobenzene
608-93-5
GC-MS/MS
0,01
545.
Pentachlorobenzonitrile
20925-85-3
GC-MS/MS
0,01
546.
Pentachloronitrobenzene (quintozene)
82-68-8
GC-MS/MS
0,01
547.
Pentachlorothioanisole
1825-19-0
GC-MS/MS
0,01
548.
Pentanochlor
2307-68-8
GC-MS/MS
0,01
549.
Pentoxazone
110956-75-7
GC-MS/MS
0,01
550.
Permethrin (sum of cis- and transisomers)
-
GC-MS/MS
-
551.
Permethrin, Cis-
61949-76-6
GC-MS/MS
0,01
552.
Permethrin, trans-
61949-77-7
GC-MS/MS
0,01
553.
Phenothrin (cis & trans)
26002-80-2
GC-MS/MS
0,01
554.
Phenthoate
07-03-97
GC-MS/MS
0,01
555.
Phorate
298-02-2
GC-MS/MS
0,01
556.
Phorate (Sum of its sulfoxide, and sulfone, expressed as Phorate)
-
GC-MS/MS
-
557.
Phosalone
2310-17-0
GC-MS/MS
0,01
558.
Pirimiphos ethyl
23505-41-1
GC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
559.
Pirimiphos methyl
29232-93-7
GC-MS/MS
0,01
560.
Pretilachlor
51218-49-6
GC-MS/MS
0,01
561.
Procymidone
32809-16-8
GC-MS/MS
0,01
562.
Prodiamine
29091-21-2
GC-MS/MS
0,01
563.
Profenofos
41198-08-7
GC-MS/MS
0,01
564.
Profluralin
26399-36-0
GC-MS/MS
0,01
565.
Propachlor
1918-16-7
GC-MS/MS
0,01
566.
Propisochlor
86763-47-5
GC-MS/MS
0,01
567.
Propyzamide
23950-58-5
GC-MS/MS
0,01
568.
Prothiofos
34643-46-4
GC-MS/MS
0,01
569.
Pyraclofos
89784-60-1
GC-MS/MS
0,01
570.
Pyrazophos
13457-18-6
GC-MS/MS
0,01
571.
Pyridaphenthion
119-12-0
GC-MS/MS
0,01
572.
Quinalphos
13593-03-8
GC-MS/MS
0,01
573.
Resmethrin (sum of isomers)
10453-86-8
GC-MS/MS
0,01
574.
Silafluofen
105024-66-6
GC-MS/MS
0,01
575.
Sulfotepp
3689-24-5
GC-MS/MS
0,01
576.
Sulprofos
35400-43-2
GC-MS/MS
0,01
577.
tau-Fluvalinate
102851-06-9
GC-MS/MS
0,01
578.
Tebuconazole
107534-96-3
GC-MS/MS
0,01
579.
Tebufenpyrad
119168-77-3
GC-MS/MS
0,01
580.
Tebupirimfos
96182-53-5
GC-MS/MS
0,01
581.
Tefluthrin
79538-32-2
GC-MS/MS
0,01
582.
Terbacil
5902-51-2
GC-MS/MS
0,01
583.
Terbufos
13071-79-9
GC-MS/MS
0,01
584.
Terbuthylazine
5915-41-3
GC-MS/MS
0,01
585.
Tetrachloronitrobenzene (Tecnazene)
117-18-0
GC-MS/MS
0,01
586.
Tetrachlorvinphos
22248-79-9
GC-MS/MS
0,01
587.
Tetradifon
116-29-0
GC-MS/MS
0,01
588.
Tetrahydrophthalimide (THPI)
1469-48-3
GC-MS/MS
0,01
589.
Tetramethrin
7696-12-0
GC-MS/MS
0,01
590.
Tetrasul
2227-13-6
GC-MS/MS
0,01
591.
Thenylchlor
96491-05-3
GC-MS/MS
0,01
592.
Thiometon
640-15-3
GC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/43
STT No.
Tên hợp chất
Compound name
Số CAS
CAS number
Kỹ thuật
Technique
LOQ (mg/kg)
593.
Tolclofos-methyl
57018-04-9
GC-MS/MS
0,01
594.
Tolylfluanid
731-27-1
GC-MS/MS
0,01
595.
Transfluthrin
118712-89-3
GC-MS/MS
0,01
596.
Triadimenol
55219-65-3
GC-MS/MS
0,01
597.
Triallate
2303-17-5
GC-MS/MS
0,01
598.
Triazophos
24017-47-8
GC-MS/MS
0,01
599.
Triflumizole
68694-11-1
GC-MS/MS
0,01
600.
Trifluralin
1582-09-8
GC-MS/MS
0,01
601.
Vinclozolin
50471-44-8
GC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/43
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, animal feeding stuffs
Định lượng vi sinh vật ở 30oC
Enumeration of microorganisms at 30oC
TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
2.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-D- glucuronidaza
Enumeration of β-D-glucuronidase positive Escherichia coli
TCVN 7924-2:2008
ISO 16649-2:2001
3.
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
TCVN 6848:2007
ISO 4832:2006
4.
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase
Enumeration of coagulase positive Staphylococci
ISO 6888-1:2021
5.
Định lượng nấm men, nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước ≤ 0,95
Enumeration of yeasts and molds in
products with water activity ≤ 0,95
TCVN 8275-2:2010
ISO 21527-2:2008
6.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN 4991:2005
7.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
TCVN 4992:2005
ISO 7932:2004
8.
Định lượng Coliforms
Phương pháp MPN
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
TCVN 4882:2007
ISO 4831:2006
9.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp MPN
Enumeration of Escherichia coli
Most probable number technique
ISO 7251:2005/
Amd 1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, animal feeding stuffs
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
ISO 15213-2:2023
11.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feeding stuffs,
Surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae
ISO 21528-2:2017
12.
Thực phẩm
Foods
Định lượng tổng vi sinh vật ở 35oC
Enumeration of microorganisms at 35oC
AOAC 990.12
13.
Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae
AOAC 2003.01
14.
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms
AOAC 991.14
15.
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration yeasts and molds
AOAC 2014.05
16.
Thực phẩm chọn lọc (thịt, hải sản và gia cầm chọn lọc)
Selected food
(Selected meat, Sea food, and Poultry)
Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration Staphylococcus aureus
AOAC 2003.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm
(không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng vi sinh vật ở 30oC
Enumeration of microorganisms at 30oC
TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
18.
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
TCVN 6848:2007
ISO 4832:2006
19.
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase
Enumeration of coagulase positive Staphylococci
TCVN 4830-1:2005
ISO 6888-1:2021
20.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-D- glucuronidaza
Enumeration of β-D-glucuronidase positive Escherichia coli
TCVN 7924-2:2008
ISO 16649-2:2001
21.
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu), thức ăn chăn nuôi
Food and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Animal feeding stuffs
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
Thực phẩm/ Food:
2,0 CFU/25g
1,4 CFU/375g
Thức ăn chăn nuôi/Animal feeding stuffs:
1,0 CFU/25g
Vệ sinh công nghiệp/ swab sample
2,0 CFU/mẫu/ sample
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu), thức ăn chăn nuôi
Food, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling), Animal feeding stuffs
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
Thực phẩm/ Food:
0,7 CFU/25g
1,0 CFU/375g
Thức ăn chăn nuôi/Animal feeding stuffs:
0,7 CFU/25g
Mẫu vệ sinh công nghiệp/ swab sample
1,0 CFU/mẫu/ sample
AOAC 2016.01
23.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
Thực phẩm/ Food:
0,7 CFU/25g
0,7 CFU/125g
Thức ăn chăn nuôi/Animal feeding stuffs:
0,7 CFU/25g
Mẫu vệ sinh công nghiệp/ swab sample
1,0 CFU/mẫu/ sample
AOAC 2016.08
24.
Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
eLOD50:
Thực phẩm/ Food:
0,7 CFU/25g
0,7 CFU/125g
Thức ăn chăn nuôi/Animal feeding stuffs:
0,7 CFU/25g
Mẫu vệ sinh công nghiệp/ swab sample
1,0 CFU/mẫu/ sample
ISO 11290-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu), thức ăn chăn nuôi
Food, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling), Animal feeding stuffs
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive Escherichia coli
eLOD50:
Thực phẩm/ Food:
1,0 CFU/g
Thức ăn chăn nuôi/Animal feeding stuff:
0,7 CFU/25g
Mẫu vệ sinh công nghiệp/ swab sample
1,0 CFU/mẫu/ sample
ISO 7251:2005/Amd 1:2023
26.
Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
eLOD50:
Thực phẩm/ Food:
1,0 CFU/g
Thức ăn chăn nuôi/Animal feeding stuffs:
0,7 CFU/25g
Mẫu vệ sinh công nghiệp/ swab sample
1,0 CFU/mẫu/ sample
TCVN 4882:2007
ISO 4831:2006
27.
Thực phẩm
Food
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
3,8 CFU/25g
1,0 CFU/125g
AOAC 2016.07
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Thức ăn chăn nuôi, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Animal feeding stuffs, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
Thức ăn chăn nuôi/Animal feeding stuff:
1,3 CFU/25g
Mẫu vệ sinh công nghiệp/ swab sample
0,7 CFU/mẫu/ sample
AOAC 2016.07
29.
Thực phẩm ăn liền Instant food
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M™ PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3M™ PetrifilmTM count plate method
AOAC 2003.07
30.
Sữa và sản phẩm chế biến từ sữa
Milk and milk products
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M™ PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3M™ PetrifilmTM count plate method
AOAC 2003.08
31.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải sau xử lý
Bottled drinking water, domestic water, wastewater after treatment
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016
32.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of culturable microorganism
ISO 6222:1999
33.
Định lượng Enterococci
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
ISO 7899-2:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/43
TT.
No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Nước uống dóng chai, nước sạch, nước thải sau xử lý, nước thải
Bottled drinking water, domestic water, wastewater after treatment, wastewater
Định lượng Coliforms chịu nhiệt
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Fecal Coliforms
Most probable number technique
SMEWW
9221.E:2023
35.
Định lượng vi khuẩn Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
SMEWW 9221.B:2023
36.
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Escherichia coli
Most probable number technique
SMEWW
9221.F:2023
Chú thích/ Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists.
- AOCS: American Oil Chemists' Society.
- ASTA: American Spice Trade Association.
- CEN: European Committee for Standardization.
- DIN: Deutsches Institut für Normung.
- EN: Europäische Norm (European Standard).
- EURL: European Union Reference Laboratories.
- GB: China National Standards (Guo Biao).
- IDF: International Diabetes Federation.
- IFU: International Fruit and Vegetable Juice Association.
- ISO: International Organization for Standardization.
- CUV-B-LAB-WI …: phương pháp phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method.
- NMKL: Nordisk Metodikkomité for Næringsmidler (Nordic Committee on Food Analysis).
- QuPPe: Quick Polar Pesticides.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standard.
- U.S. EPA: U.S. Environmental Protection Agency.
- Ref. Phương pháp tham khảo/reference method
- LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection
- LOD50: mức phát hiện/level of detection
Trường hợp Phòng thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá (Công ty TNHH Control Union Việt Nam) thì (Công ty TNHH Control Union Việt Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Control Union Vietnam Laboratory (Control Union Vietnam Co., Ltd) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
06/01/2030
Địa điểm công nhận:
61-63 đường Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1168