Phòng thử nghiệm Điện - Hóa
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần nhiệt điện Bà Rịa
Số VILAS:
383
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Điện - Hóa | ||||
Laboratory: | Electrical - Chemical Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần nhiệt điện Bà Rịa | ||||
Organization: | Ba Ria Thermal Power Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử, Hóa | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Mai Thanh Phú | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Mai Thanh Phú | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
|
Nguyễn Tâm Phúc | Các phép thử được công nhận lĩnh vực Điện - Điện tử Accredited Electrical - Electronic tests | |||
|
Võ Tiến Dũng | Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa Accredited Chemical tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 383 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/05/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Phường Long Hương, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Long Huong ward, Ba Ria city, Ba Ria-Vung Tau province | |
Địa điểm/Location: Phường Long Hương, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Long Huong ward, Ba Ria city, Ba Ria-Vung Tau province | |
Điện thoại/ Tel: 0254 2212811 | Fax: 0254 3825985 |
E-mail: info@btp.com.vn | Website: www.btp.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy biến áp điện lực 01 và 03 pha Single & three phase Power transformer | Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | 1µΩ ~ 500 Ω | IEEE Std C57.152-2013 |
|
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ to 200000 MΩ | IEEE Std C57.152-2013 | |
|
Kiểm tra độ lệch pha (kiểm tra tổ đấu dây) Check of phase displacement | - | IEEE Std C57.152-2013 | |
|
Đo tỷ số biến áp Measurement of voltage ratio | 0.8 ~ 15000 | IEEE Std C57.152-2013 | |
|
Thử chịu điện áp bằng nguồn riêng biệt (thử cao áp) Separate-source voltage withstand test | Đến/to 100 kV (AC) | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2013) | |
|
Thử cách điện các mạch phụ của bộ chuyển nấc điều chỉnh điện áp dưới tải Insulation chek for auxiliary circuits of on load tape changer | Đến/to 200000 MΩ | IEC 60076-3 (ed3.1): 2018 QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 27) IEC 60076-1 (ed3.0): 2011 | |
|
Thử vận hành bộ chuyển nấc điều chỉnh điện áp dưới tải Operation test of on load tape changer | |||
|
Đo tgδ - hệ số tổn hao điện môi cuộn dây Measurement of the dielectric dissipation factor (tgδ) | DF: 0.1% ~ 90% C: 0.1pF ~ 1.1 µF | IEEE Std C57.152-2013 | |
|
Máy điện đồng bộ Synchronus machines | Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of insulation resistance between windings and frame, one winding and other windings | Đến/to 200000 MΩ | IEC 60034-27-4:2018 |
|
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at reality cool state | 1µΩ ~ 500 Ω | IEEE Std 62.2-2004 | |
|
Thử độ bền điện của cách điện của cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây, của cách điện giữa các vòng dây của cuộn dây Withstand test by AC voltage at industrial frequence between windings and frame, one winding and other windings | Đến/to 100 kV (AC) | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2017) | |
|
Xác định đặc tính không tải và tính đối xứng của điện áp Determination of unload characteristics and symmetry of voltage | - | TCVN 6627-1:2014 | |
|
Động cơ điện không đồng bộ Asynchronous motors | Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và các cuộn dây với nhau Measurement of insulation resistance by DC current between windings and frame, one winding and other windings | Đến/to 200000 MΩ | IEC 60034-27-4:2018 |
|
Đo điện trở một chiều và kiểm tra cực tính cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current and polarity windings test | 1µΩ ~ 500 Ω | IEEE Std 62.2-2004 | |
|
Đo dòng điện và tổn hao không tải Measurement of loss and no load current | 0.4 ~ 6.6 kV Đến/to 600 A Pmax: 10 kW | TCVN 1987:1994 TCVN 2280:1978. | |
|
Động cơ điện không đồng bộ Asynchronous motors | Thử độ bền điện của cách điện của cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây, của cách điện giữa các vòng dây của cuộn dây Insulation resistance test by DC current between windings and frame, one winding and other windings | Đến/to 100 kV (AC) | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2017) |
|
Sào cách điện Dielectric handle rod | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | TCVN 9628-1 : 2013 |
|
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test | Đến/to 100 KV AC | ||
|
Ủng cách điện Găng cách điện Dielectric foot- wear Dielectric gloves | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | TCVN 8084 : 2009 |
|
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test | Đến/to 100 KV AC | ||
|
Thảm cách điện Dielectric rugs | Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | TCVN 9626:2013 |
|
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test | Đến/to 100 KV AC | ||
|
Thiết bị đóng cắt và thiết bị điều khiển cao thế, máy cắt khí SF6 High voltage alternating current circuit breakers, SF6 circuit breakers | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên mạch chính Withstand test by AC voltage at industrial frequence on the main circuit | Đến/to 100 kV (AC) | IEC 62271-1:2017 |
|
Đo điện trở cách điện giữa các cực và các cực với vỏ máy Measurement of insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | QCVN QTĐ-5 :2009/BCT (Điều/ Clause 30; 31; 32; 33) | |
|
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance | 1µΩ ~ 300 mΩ | IEC 62271-1:2017 | |
|
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt Measurement of mechanical operation test – operating time | Đến/to 6500 ms | IEC 62271-100:2021 | |
|
Thử vận hành cơ khí Mechanical operating test | - | IEC 62271-100:2021 | |
|
Thử độ kín của ngăn chứa khí SF6 tightness tests | - | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2021 | |
|
Kiểm tra đấu nối sau lắp đặt Connection check after installation | 1µΩ ~ 300 mΩ | IEC 62271-1:2017 | |
|
Máy cắt chân không Vacuum circuit breakers | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên mạch chính Withstand test by AC voltage at industrial frequency | Đến/to 100 kV (AC) | IEC 62271-1:2017 |
|
Thử buồng cực chân không Vacuum bottle test | Đến/to 60 kV (DC) | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2021 | |
|
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance | 1µΩ ~ 300 mΩ | IEC 62271-1:2017 | |
|
Đo điện trở cách điện giữa các cực và các cực với vỏ máy Measurement of the insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | QCVN QTĐ-5 :2009/BCT (Điều/ Clause 30; 31; 32; 33) | |
|
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt Measurement of operating time | Đến/to 6500 ms | IEC 62271-100:2021 | |
|
Thử vận hành cơ khí Mechanical operation test | - | IEC 62271-100:2021 | |
|
Kiểm tra đấu nối sau lắp đặt Connection check after installation | 1µΩ ~ 300 mΩ | IEC 62271-1:2017 | |
|
Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V Automatic circuit breakers to 6300A and 1000V | Kiểm tra làm việc ở chế độ dài hạn khi chịu dòng điện lâu dài định mức Check capability for continuous at full load current | - | TCVN6592-2:2009 (IEC 60947-2 : 2019) |
|
Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2016) | |
|
Thử độ bền điện của cách điện Withstand test by AC voltage at industrial frequence | Đến/to 100 kV (AC) | TCVN6592-2:2009 (IEC 60947-2 : 2019) | |
|
Đo điện trở tiếp xúc Measurements of contact resistance | 1µΩ ~ 300 mΩ | TCVN6592-2:2009 (IEC 60947-2 : 2019) | |
|
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt. Measurements of mechanical operation test – operating time | Đến/to 6500 ms | TCVN6592-2:2009 (IEC 60947-2 : 2019) | |
|
Máy biến áp đo lường Voltage transformer | Kiểm tra tỉ số biến Measurement of ratio | 0.8~15000 | TCVN 11845-3: 2017 |
|
Đo tổn thất điện môi (tgδ) Measurement of dielectric dissipation factor (tgδ) | DF: 0.1% ~ 90% C: 0.1pF ~ 1.1µF | TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at industrial frequency | Đến/to 100 kV (AC) | TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) | |
|
Kiểm tra cực tính các đâù ra (của loại 1 pha) hoặc tổ đấu dây (của loại 3 pha) Check the polarity of output terminals (for single phase) or DYN (for three phase) | - | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều/ Clause 28) | |
|
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều. Measurements of resistance by DC current of windings | 1µΩ ~ 500 Ω | IEEE Std C57.13-2016 | |
|
Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28) | |
|
Máy biến dòng đo lường Current transformer | Đo tỉ số biến Measurements of ratio | 0.8 ~ 5000 | IEEE Std C57.13.1-2017 (Mục 8) |
|
Đo tổn thất điện môi (tgδ) Measurements of dielectric dissipation factor(tgδ) | DF: 0.1% ~ 90% C: 0.1pF ~ 1.1µF | TCVN 11845-1: 2017 TCVN 11845-2: 2017 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp. Withstand test by AC voltage at industrial frequence | Đến/to 100 kV (AC) | TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) | |
|
Kiểm tra cực tính các đâù ra (của loại 1 pha) hoặc tổ đấu dây (của loại 3 pha) Check the polarity of output terminals (for single phase) or DYN (for three phase) | - | QCVN QTĐ-5 :2009/BCT (Điều/ Clause 29) | |
|
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều. Measurements of resistance by DC current of windings | 1µΩ ~ 500 Ω | IEEE Std C57.13-2016 | |
|
Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 29) IEEE Std C57.13.1-2017 | |
|
Chống sét van Surge arresters | Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | QCVN QTĐ-5 :2009/BCT (Điều/ Clause 38) |
|
Thử độ bền cách điện Withstand test by AC voltage at power frequency | Đến/to 100 kV (AC) | IEC 60099-4:2014 | |
|
Kiểm tra bộ đếm sét Surge counter check | - | IEC 60099-4:2014 | |
|
Sứ xuyên dùng cho điện áp xoay chiều trên 1000 V Bushings for alternating voltages above 1 000 V | Đo điện trở cách điện. Measurement of the insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | IEC 60137: 2017 |
|
Đo tổn thất điện môi (tgδ). Measurement of the insulation resistance | DF: 0.1% ~ 90% C: 0.1pF ~ 1.1 µF | IEC 60137: 2017 | |
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô. Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state | Đến/to 100 kV (AC) | IEC 60137: 2017 | |
|
Sứ cách điện đường dây kiểu treo String insulator of ceramic material for overhead lines | Đo điện trở cách điện. Measurement of the insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | TCVN7998-1:2009 |
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state | Đến/to 100 kV (AC) | TCVN7998-2:2009 | |
|
Cáp điện lực Power cable | Đo điện trở suất ở 20°C Resistivity test at 20°C | 1µΩ ~ 500 Ω | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 |
|
Đo điện trở cách điện Measurement of the insulation resistance | Đến/to 200000 MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 18) | |
|
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn Measurements of DC resistance of wire | 1µΩ ~ 500 Ω | TCVN 6612:2007 | |
|
Thử điện áp xoay chiều hoặc 1 chiều tăng cao AC High voltage or DC High voltage withstand test | Đến/to 100 kV (AC) Đến/to 70 kV (DC) | TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014 | |
|
Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở nối đất Measurements of earthing resistance | 0.02 Ω ~ 300 KΩ | IEEE 81-2012 |
|
Đo điện trở suất của đất Measurement of earthing resistivity | 0.02 Ω.m ~ 300 KΩ.m | ||
|
Rơ le bảo vệ kỹ thuật số Numerical protection relay | Kiểm tra cách điện Insulation check | Đến/to 2000MΩ | IEC 60255-27:2013 |
|
Kiểm tra chức năng đo lường dòng điện Electrical current measuring function check | Đến/to 75A | IEC 60255-1:2009 | |
|
Kiểm tra chức năng đo lường điện áp Voltage measuring function check | Đến/to 600V | IEC 60255-1:2009 | |
|
Thử chức năng rơle bảo vệ dòng điện Function test of current protection relay | Đến/to 75A | IEC 60255-151 :2009 | |
|
Thử chức năng rơle bảo vệ điện áp Function test of voltage protection relay | Đến/to 600V | IEC 60255-127:2010 | |
|
Thử chức năng rơle bảo vệ tần số Function test of frequency protection relay | Đến/to 10000Hz | IEC 60034-3 :2020 | |
|
Thử chức năng rơle bảo vệ tổng trở Function test of impedance protection relay | Đến/to 1kΩ | IEC 60255-121:2014 | |
|
Thử chức năng rơle bảo vệ so lệch Function test of differential protection relay | Đến/to 75A | IEC 60255-13 :1980 | |
|
Dầu cách điện Insulator oils | Xác định điện áp đánh thủng Determination of dielectric breakdown | Đến/to 100 kV (AC) | IEC 60156 :2018 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Dầu bôi trơn Lubricating oils | Xác định tỷ trọng, tỷ trọng riêng tương đối, hoặc khối lượng API bằng phương pháp tỷ trọng kế Determination of the density, specific gravity or API gravity by Hydrometer method | (0.6 ~ 1.200) kg/m3 | ASTM D1298-12b |
|
Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Determination of density and relative density of liquids by digital density meter | (0.6 ~ 1.200) kg/m3 | ASTM D4052-18a | |
|
Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity | (0.5 ~ 2500) cSt | ASTM D445-21e1 | |
|
Xác định chỉ số Axít bởi chuẩn độ điện thế Determination of acid number by Potentiometric titration | (0.1 ~ 150) mg KOH/g mẫu | ASTM D664-18e2 | |
|
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester | (40 ~ 360) oC | ASTM D93-20 | |
|
Xác định hàm lượng nước bởi chuẩn độ Karl Fisher Determination of water by coulometric Karl Fisher titration | (0.01 ~ 200) mg/g mẫu | ASTM D6304-20 | |
|
Dầu cách điện dành cho máy biến áp Insulating oils for transformer | Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity | (0.5 ~ 2500) cSt | ASTM D445-21e1 |
|
Xác định tỷ trọng, tỷ trọng riêng tương đối, hoặc khối lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of the density, specific gravity or API gravity. Hydrometer method | (0.6 ~ 1.200) kg/m3 | ASTM D1298-12b | |
|
Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Determination of density and relative density of liquids by digital density meter | (0.6 ~ 1.200) kg/m3 | ASTM D4052-18a | |
|
Xác định chỉ số Axít bằng chuẩn độ điện thế Determination of acid number by Potentiometric titration | (0.1~ 150) mg KOH/g mẫu | ASTM D664-18e2 | |
|
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester | (40 ~ 360) oC | ASTM D93-20 | |
|
Dầu diesel Diesel oils | Xác định tỷ trọng, tỷ trọng riêng tương đối, hoặc khối lượng API bằng phương pháp tỷ trọng kế Determination of the density, specific gravity or API gravity by Hydrometer method | (0.6 ~1.200) kg/m3 | ASTM D1298-12b |
|
Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Determination of density and relative density of liquids by digital density meter | (0.6 ~ 1.200) kg/m3 | ASTM D4052-18a | |
|
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester | (40 ~ 360) oC | ASTM D93-20 | |
|
Xác định hàm lượng nước bởi chuẩn độ Karl Fisher Determination of water by coulometric Karl Fisher titration | (0.01 ~ 200) (mg/g mẫu) | ASTM D6304-20 | |
|
Nước cấp cho lò hơi, nước sạch, nước thải Boiler feedwater, domestic water, wastewater | Xác định độ pH Determination of pH | (2 ~ 14) pH | SMEWW 4500H+ :2017 |
|
Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity | 0.05 µS/cm ~ 1 S/m | SMEWW 2510B :2017 | |
|
Xác định hàm lượng tổng độ cứng Canxi (Ca) và Magiê (Mg) theo CaCO3 Determination of hardness total Calcium and Magnesium content as CaCO3 | (4 ~ 1000) µg/L | Method 8374 HACH 6000 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Sắt (Fe) Determination of total Iron content (Fe) | (0.04 ~1.8) mg/L | Method 8112 HACH 6000 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Determination of Copper content (Cu) | (5.4 ~ 210) µg/L | Method 8143 HACH 6000 | |
|
Xác định hàm lượng Hydrazine (N2H4) Determination of Hydrazine content N2H4) | (4 ~ 600) µg/L | Method 8141 HACH 6000 | |
|
Xác định hàm lượng Silica (SiO2) Determination of Silica content (SiO2) | (3 ~ 1000) µg/L | Method 8282 HACH 6000 | |
|
Xác định hàm lượng Phốt phát (PO43- ) Determination of Phosphate content (PO43- ) | (0.3 ~ 45) mg/L | Method 8114 HACH 6000 | |
|
Xác định hàm lượng Clo tự do (Cl2) Determination of Chlorine free content (Cl2) | (0.2 ~ 5.0) mg/L | Method 8021 HACH 6000 | |
|
Xác định hàm lượng chất rắ lơ lửng Determination of Suspended Solids content (TSS) | (5 ~ 750 ) mg/L | Method 8006 HACH 6000 |
- IEC: International Electrotechnical Commission
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- Method ... HACH 6000: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture's method
Ngày hiệu lực:
31/05/2025
Địa điểm công nhận:
Phường Long Hương, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
383