Phòng thử nghiệm giống cây trồng
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Tập đoàn ThaiBinh Seed
Số VILAS:
110
Tỉnh/Thành phố:
Thái Bình
Lĩnh vực:
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm giống cây trồng
Laboratory: Seed testing laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Tập đoàn ThaiBinh Seed
Organization:
Thai Binh seed group joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Thị Huyền
Số hiệu/ Code:
VILAS 110
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày / 03 / 2025 đến ngày / 03 / 2030
Địa chỉ/ Address:
36 phố Quang Trung, phường Trần Hưng Đạo, Tp Thái Bình,
tỉnh Thái Bình
36 Quang Trung Street, Tran Hung Dao Ward, Thai Binh City,
Thai Binh Province
Địa điểm/Location:
Nhà máy chế biến giống cây trồng Vũ Chính- thôn Quyến, xã Vũ Chính, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Vu Chinh seed processing plant-Quyen village, Vu Chinh commune,
Thai Binh city, Thai Binh province
Điện thoại/Tel:
(+84) 2273 830 613
Fax:
E-mail:
Seeds-co@hn.vnn.vn
Website: www.thaibinhseed.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 110
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Hạt giống cây trồng (lúa, ngô, lạc, đậu tương)
Crop seeds (rice, maize, ground-nut, soy-bean)
Xác định độ sạch
Determination of purity
TCVN 8548:2011
2.
Xác định hạt khác loài
Determination of other seeds by munber
3.
Xác định hạt khác giống
Determination of other variety seeds
4.
Xác định tỷ lệ nẩy mầm
Determination of germination rate
5.
Xác định khối lượng 1000 hạt
Determination of the mass of 1000 seeds
6.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
7.
Hạt giống rau (cải củ, dưa hấu, dưa chuột, su hào, cải bắp)
Vegetable seed (radish, watermelon, cucumber, kohlrabi, cabbage)
Xác định độ sạch
Determination of purity
8.
Xác định hạt khác loài
Determination of other seeds by munber
9.
Xác định tỷ lệ nẩy mầm
Determination of germination rate
10.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
11.
Củ giống
khoai tây
Tuber seed potato
Xác định củ khác giống
Determination of other tuber variety
TCVN 8549:2011
12.
Xác định củ xây xát, dị dạng
Determination of scratched and deformed tuber
13.
Xác định kích thước củ
Determination of tuber size
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 110
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Củ giống
khoai tây
Tuber seed potato
Xác định bệnh thối khô, thối ướt
Determination of dry rot and wet rot
TCVN 8549:2011
15.
Xác định số lượng rệp sáp
Determination of quantity of pseudococcus
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
Trường hợp Công ty Cổ phần Tập đoàn ThaiBinh Seed cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Tập đoàn ThaiBinh Seed phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Thai Binh seed group joint stock company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Số thứ tự tổ chức:
110