Phòng thử nghiệm Hóa lý
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh công ty TNHH Calofic tại Hiệp Phước, TPHCM
Số VILAS:
913
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hóa lý
Laboratory:
Physicochemical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh công ty TNHH Calofic tại Hiệp Phước, TPHCM
Organization:
Calofic Corporation - Hiep Phuoc, HCMC Branch
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người phụ trách/ Representative: Đỗ Thị Kim Oanh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Tuấn Anh
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Đỗ Thị Kim Oanh
3.
Phan Quốc Trọng
Số hiệu/ Code: VILAS 913
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ / Address: Lô C21 và Lô C18-C24, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm / Location: Lô C21 và Lô C18-C24, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: (028) 37818806
Fax: (028) 37818802
E-mail: Corporate@wilmar.com.vn
Website: http://www.calofic.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 913
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dầu mỡ động vật,
thực vật
Animal and
vegetable oils
Xác định hàm lượng axít béo tự do
Determination of free fatty acid content
AOCS Ca 5a-40 (2017)
2.
Xác định chỉ số axít
Determination of acid value
AOCS Cd 3d-63 (2017)
3.
Xác định chỉ số Iốt
Determination of Iodine value
AOCS Cd 1b-87 (2017)
4.
Xác định chỉ số peroxít
Determination of peroxide value
AOCS Cd 8b-90 (2017)
5.
Xác định nhiệt độ nóng chảy
Determination of slip melting
point
AOCS Cc 3-25 (2017)
6.
Xác định hàm lượng nước và chất
bay hơi
Determination of moisture and
volatile matter content
AOCS Ca 2c-25 (2017)
7.
Xác định chỉ số màu
Determination of Color value
AOCS Cc 13e-92 (2017)
8.
Xác định điểm mây
Determination of Cloud point
AOCS Cc 6-25 (2017)
9.
Xác định hàm lượng tạp chất không tan
Determination of insoluble
Impurities content
AOCS Ca 3a-46 (2017)
10.
Xác định hàm lượng xà phòng
Determination of Soap in oil
-
AOCS Cc 17-95
(2017)
Chú thích/ Note: AOCS: American Oil Chemists' Society
Ngày hiệu lực:
27/04/2026
Địa điểm công nhận:
Lô C21 và Lô C18-C24, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
913