Phòng Thử nghiệm NDT vật liệu
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO 3
Số VILAS:
510
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Hóa
Không phá hủy
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm NDT vật liệu |
Laboratory: | Material Non-Destructive Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO 3 |
Organization: | EVNGENCO 3 Power Service Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Không phá huỷ, Hoá |
Field of testing: | NDT, Chemical |
Người quản lý: | Trần Triết Khoa |
Laboratory manager: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Phan Văn Dũng | Các phép thử công nhận/ All accredited tests |
|
Trần Triết Khoa | |
|
Lương Quốc Thông |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Vật liệu kim loại và mối hàn Metallic materials and Welds | Phát hiện bất liên tục. Phương pháp kiểm tra thẩm thấu chất lỏng PT Discontinues detection. Liquid Penetrant Testing method | --- | ASTM E165/E165M-18 ASME Boiler & Pressure Vessel (B.P.V) Code, Section V, Article 6, 2021 |
|
Vật liệu sắt từ Ferromagnetic materials | Phát hiện bất liên tục. Phương pháp kiểm tra từ tính MT Discontinues detection. Magnetic Particles Testing method | --- | ASTM E709-21 ASME Boiler & Pressure Vessel (B.P.V) Code, Section V, Article 7, 2021 |
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Xác định chiều dày vật liệu. Phương pháp sóng siêu âm Measuring Thickness. Manual Ultrasonic method | (3 ~ 500) mm | ASTM E797-21 |
|
Thép tấm Steel Plates | Kiểm tra bất liên tục. Phương pháp siêu âm bằng chùm tia thẳng Examination discontinuities. Strainght beam Ultrasonic Testing method | (6 ~ 200) mm | ASME Boiler & Pressure Vessel (B.P.V) Code, Section V, Article 23, SA 435, 2019 |
|
Mối hàn Welds | Kiểm tra bất liên tục. Phương pháp siêu âm UT Examination discontinuities. Ultrasonic Testing method | (6 ~ 50) mm | ASME Boiler & Pressure Vessel (B.P.V) Code, Section V, Article 5, 2021 |
|
Lớp phủ vật liệu không sắt từ trên nền vật liệu sắt từ (NF/Fe) Non-ferromagnetic coating on the ferromagnetic metal substrate | Xác định chiều dày lớp phủ vật liệu không sắt từ trên nền vật liệu sắt từ (NF/Fe) Measuring Coating Thickness of non-ferromagnetic coating on the ferromagnetic metal substrate | (20 ~ 1 000) mm | ASTM E376-19 |
|
Lớp phủ vật liệu không dẫn điện trên nền vật liệu không sắt từ (NC/NF) Electrically non-conducting coating on the non-ferromagnetic metal substrate | Xác định chiều dày lớp phủ vật liệu không dẫn điện trên nền vật liệu không sắt từ (NC/NF) Measuring Coating Thickness of Electrically non-conducting coating on the non-ferromagnetic metal substrate | (5 ~ 1 000) mm | ASTM E376-19 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếucó)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test method | |
|
Thép không gỉ Stainless Steels | Xác định thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of the chemical compositions of elements. Atomic emission spectrometric analysis method | C | (0,005 ~ 0,25) % | ASTM E1086-22 |
Mn | (0,01 ~ 2,00) % | ||||
Si | (0,01 ~ 0,90) % | ||||
Ni | (7,50 ~ 13,00) % | ||||
Cr | (17,00 ~ 23,00) % | ||||
Cu | (0,01 ~ 0,30) % | ||||
Mo | (0,01 ~ 3,00) % |
Ngày hiệu lực:
10/09/2026
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
510