Phòng xét nghiệm Medlatec Đắk Lắk
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Medlatec Đắk Lắk
Số VILAS MED:
189
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Đắk Lắk |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Medlatec Dak Lak |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Đắk Lắk |
Organization: | Medlatec Dak Lak Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Nhã Uyên | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Vũ Vân Tiên |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (heparin) | Xác định hàm lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) content | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDĐL.QTKT. HS.06 (2023) (Cobas C501) |
|
Xác định hàm lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) content | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDĐL.QTKT. HS.08 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDĐL.QTKT. HS.13 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDĐL.QTKT. HS.18 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid content | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDĐL.QTKT. HS.36 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea content | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDĐL.QTKT. HS.38 (2023) (Cobas C501) |
Ngày hiệu lực:
04/01/2027
Địa điểm công nhận:
Số 27 đường Lạc Long Quân, P. Ea Tam, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
189