TP Hồ Chí Minh
18/08/2025 - 22/08/2025 | Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017
Mã Module | Tên Module | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Thời gian học | Học phí | Đã đăng ký | Đã xác nhận |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VILAS 08.1 | Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 | 18/08/2025 | 1,000,000 | 27 HV/43 ĐK | 7 | ||
VILAS 08.2 | Xây dựng tài liệu hệ thống quản lý PTN | 19/08/2025 | 1,000,000 | 19 HV/43 ĐK | 3 | ||
VILAS 08.3 | Lựa chọn và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp | 20/08/2025 | 1,000,000 | 25 HV/43 ĐK | 5 | ||
VILAS 08.4 | Độ không đảm bảo đo | 21/08/2025 | 1,000,000 | 26 HV/43 ĐK | 11 | ||
VILAS 08.5 | Đánh giá nội bộ Phòng thí nghiệm | 22/08/2025 | 1,000,000 | 38 HV/43 ĐK | 9 |
20/10/2025 - 24/10/2025 | Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017
Mã Module | Tên Module | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Thời gian học | Học phí | Đã đăng ký | Đã xác nhận |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VILAS 10.1 | Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 | 20/10/2025 | 1,000,000 | 2 HV/12 ĐK | 0 | ||
VILAS 10.2 | Xây dựng tài liệu hệ thống quản lý PTN | 21/10/2025 | 1,000,000 | 3 HV/12 ĐK | 0 | ||
VILAS 10.3 | Lựa chọn và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp | 22/10/2025 | 1,000,000 | 3 HV/12 ĐK | 0 | ||
VILAS 10.4 | Độ không đảm bảo đo | 23/10/2025 | 1,000,000 | 3 HV/12 ĐK | 0 | ||
VILAS 10.5 | Đánh giá nội bộ Phòng thí nghiệm | 24/10/2025 | 1,000,000 | 3 HV/12 ĐK | 0 |
09/10/2025 - 10/10/2025 | Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017
Mã Module | Tên Module | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Thời gian học | Học phí | Đã đăng ký | Đã xác nhận |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VILAS 13.1 | Quản lý rủi ro và cơ hội theo yêu cầu ISO/IEC 17025 | 09/10/2025 | 1,000,000 | 16 HV/14 ĐK | 16 | ||
VILAS 13.2 | Quy tắc ra quyết định | 10/10/2025 | 1,000,000 | 17 HV/14 ĐK | 17 |
19/06/2025 - 20/06/2025 | Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017
Mã Module | Tên Module | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Thời gian học | Học phí | Đã đăng ký | Đã xác nhận |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VILAS 11.1 | Quản lý rủi ro và cơ hội theo yêu cầu ISO/IEC 17025 | 19/06/2025 | 1,000,000 | 6 HV/13 ĐK | 2 | ||
VILAS 11.2 | Quy tắc ra quyết định | 20/06/2025 | 1,000,000 | 6 HV/13 ĐK | 2 |
23/06/2025 - 27/06/2025 | Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017
Mã Module | Tên Module | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Thời gian học | Học phí | Đã đăng ký | Đã xác nhận |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VILAS 04.1 | Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 | 23/06/2025 | 1,000,000 | 8 HV/18 ĐK | 6 | ||
VILAS 04.2 | Đảm bảo giá trị sử dụng của kết quả | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 2,000,000 | 6 HV/18 ĐK | 4 | |
VILAS 04.3 | Kỹ năng cho Quản lý PTN | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 2,000,000 | 4 HV/18 ĐK | 3 |
15/09/2025 - 19/09/2025 | Tiêu chuẩn ISO 15189:2022
Mã Module | Tên Module | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Thời gian học | Học phí | Đã đăng ký | Đã xác nhận |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MED 03.1 | Tiêu chuẩn ISO 15189:2022 | 15/09/2025 | 1,100,000 | 10 HV/22 ĐK | 10 | ||
MED 03.2 | Xây dựng tài liệu hệ thống quản lý theo ISO 15189:2022 | 16/09/2025 | 1,100,000 | 7 HV/22 ĐK | 7 | ||
MED 03.3 | Lựa chọn và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp | 17/09/2025 | 1,100,000 | 8 HV/22 ĐK | 6 | ||
MED 03.4 | Độ không đảm bảo đo | 18/09/2025 | 1,100,000 | 7 HV/22 ĐK | 6 | ||
MED 03.5 | Đánh giá nội bộ Phòng xét nghiệm | 19/09/2025 | 1,100,000 | 10 HV/22 ĐK | 8 |
Khoa Sinh hoá Huyết học
Trình duyệt của bạn hiện không hỗ trợ xem trước file PDF. Vui lòng sử dụng các liên kết bên dưới để xem hoặc tải file.
Phòng thí nghiệm dịch vụ phân tích và kiểm nghiệm chất lượng
Trình duyệt của bạn hiện không hỗ trợ xem trước file PDF. Vui lòng sử dụng các liên kết bên dưới để xem hoặc tải file.
Ban thử nghiệm
Trình duyệt của bạn hiện không hỗ trợ xem trước file PDF. Vui lòng sử dụng các liên kết bên dưới để xem hoặc tải file.
Phòng thử nghiệm thang máng cáp Bestray
Trình duyệt của bạn hiện không hỗ trợ xem trước file PDF. Vui lòng sử dụng các liên kết bên dưới để xem hoặc tải file.
Pagination
- Trang trước
- Trang 12
- Next page