Trung tâm Chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn
Số VICAS:
007
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN (VRQC)
Tiếng Anh/ in English:
VIETNAM REGISTER QUALITY AND SAFETY MANAGEMENT SYSTEM CERTIFICATION CENTER (VRQC)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 007 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ/ Address:
Số 18, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
No. 18, Pham Hung Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 37684715
Website: www.vrqc.org.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/IEC 17021-3:2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from / /2024 đến ngày/ to / /2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the scopes as follows: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí/ Mechanical
17
Kim loại cơ bản và các sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment 20 Đóng tàu Shipbuilding 30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats 33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats 22 Phương tiện vận tải khác Other transport equipment 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers 30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock 30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. 33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 3/3
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Xây dựng/ Construction 34 Dịch vụ kỹ thuật Engineering services 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis 72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development 74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Vận tải và quản lý chất thải/ Transport and Waste management 31 Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication 49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines 50: Vận tải đường thủy/ Water transport 51: Vận tải đường hàng không/ Air transport 52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation 53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities 61: Viễn thông/ Telecommunications
Dịch vụ/ Services
29
Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
Ghi chú/ Note: Trường hợp Trung tâm Chứng nhận Hệ thống Quản lý Chất lượng và An toàn (VRQC) cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Trung tâm Chứng nhận Hệ thống Quản lý Chất lượng và An toàn (VRQC) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Vietnam Register Quality and Safety Management System Certification Center (VRQC) provides certification services, the Vietnam Register Quality and Safety Management System Certification Center (VRQC) must register its operations and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services.
Ngày hiệu lực:
28/10/2024
Địa điểm công nhận:
Số 18, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Thứ bảy, Tháng 10 27, 2029
Số thứ tự tổ chức:
7