Trung tâm kiểm định INSTI
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần dịch vụ vận hành và bảo trì Intech Service
Số VILAS:
1564
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm kiểm định INSTI
Laboratory:
INSTI Verification Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần dịch vụ vận hành và bảo trì Intech Service
Organization:
Intech Operation and Maintenance Services Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Văn Tính
Số hiệu/ Code:
VILAS 1564
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Từ ngày / /2025 đến ngày / /2030.
Địa chỉ/Address:
Số 145 đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội
No. 145 Ngoc Hoi Road, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Ha Noi city
Địa điểm/Location:
Số 145 đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội
No. 145 Ngoc Hoi Road, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:
0987818792
E-mail:
contact@intechgroup.vn
Website:
intechgroup.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1564
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Phòng sạch (x)
Clean room
Thử nồng độ bụi
Airborne particle concentration test
(1 ~ 9 999 999) hạt/m3
Kích thước hạt/ Particle size:
(0,3 ~ 10) μm
ISO 14644-1:2015
2.
Xác định độ rò rỉ màng lọc HEPA
Determination of HEPA filter leak
(0,0001 ~ 100) %
(1 ~ 9 999 999) hạt/m3
Kích thước hạt/ Particle size:
(0,3 ~ 10) μm
Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin)
ISO 14644-3:2019
3.
Đo lưu lượng dòng khí
Measure air flow
Lưu lượng/ Volume:
(40 ~ 3500) m3/h
4.
Đo vận tốc gió
Measure wind speed
Vận tốc/ Velocity:
0,01 /(0,2 ~ 25) m/s
5.
Thử nhiệt độ, độ ẩm
Temperature, humidity test
0,1 /(-30 ~ 60) oC
0,1/ (20 ~ 90) %RH
6.
Thử chênh áp
Air pressure difference test
(5 ~ 100) Pa
7.
Thử độ hồi phục
Recovery test
(1 ~ 60) phút/min
8.
Kiểm tra hướng dòng khí
Airflow smoke pattern check
-
9.
Đo độ ồn
Measure sound level
0,1 dB/
(35 ~ 120) dB
ISV-QTTN-01:2025
10.
Đo cường độ ánh sáng khả kiến
Measure of lighting level
0,1 lux/ (0 ~ 9000) lux
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1564
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Ghi chú/ Notes:
- ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- ISV-QTTN-01: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
- Trường hợp Trung tâm kiểm định INSTI cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm kiểm định INSTI phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the INSTI Verification Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
07/02/2030
Địa điểm công nhận:
Số 145 đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1564