Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Hải Dương
Số VILAS:
703
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Laboratory: Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center
Tổ chức đăng ký/ Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Hải Dương
Name of applicant Organization:
Hai Dương Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược, Hóa
Field of testing:
Pharmaceutical, Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Văn Doanh
Laboratory manager:
Nguyen Van Doanh
Số hiệu/ Code: VILAS 703
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /08/2024 đến ngày 11/03/2026
Địa chỉ/ Address:
150 Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
150 Quang Trung, Hai Duong city, Hai Duong province
Địa điểm/Location:
150 Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
150 Quang Trung, Hai Duong city, Hai Duong province
Điện thoại/ Tel: (0220) 385 2374
Fax: (0220) 383 7657
E-mail: ttknhaiduong@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITATED TESTS
VILAS 703
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dược liệu
Herbal
Định lượng tinh dầu
Assay of volatile Oil
Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH
2.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Corticoid: (Dexamethason acetat, Betamethason valerat, Prednisolone, Dexamethason, Betamethason dipropionat, Flucinolon acetonid, Hydrocortison acetat, Cortisol acetat)
Phương pháp HPLC
Determination of Corticoid: (Dexamethason acetat, Betamethason valerat, Prednisolone, Dexamethason, Betamethason dipropionat, Flucinolon acetonid, Hydrocortison acetat, Cortisol acetat)
HPLC method
150 μg/g mỗi chất
150 μg/g each compound
KHD/TQKT/78 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITATED TESTS
VILAS 703
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm chức năng
Functional food
Định lượng Curcuminoid: Curcumin, Demethoxy curcumin, Bisdemethoxy curcumin
Phương pháp HPLC
Assay Curcuminoid: Curcumin, Demethoxy curcumin, Bisdemethoxy curcumin
HPLC method
15 mg/kg mỗi chất
15 mg/kg each compound
KHD/TQKT/71 (2024)
2.
Định lượng Taurin
Phương pháp HPLC
Assay Taurin
HPLC method
100 μg/g
KHD/TQKT/79 (2024)
3.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Natri benzoat
Phương pháp HPLC
Determination of Natri benzoat content
HPLC method
30 mg/kg
KHD/TQKT/56 (2024)
Chú thích/ Note:
-
KHD/TQKT / xx : Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
-
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center, that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Chú thích/ Note:
- TQKT…: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
- TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở
- ISO: International Organization for Standardization.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard.
- AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
- ACM : Phương pháp hòa hợp Asean / Asean Cosmetic Method
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm | ||||||
Laboratory: | Drug, cosmetic and food quality control center | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Hải Dương | ||||||
Organization: | Hai Duong Department of Health | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological | ||||||
Người quản lý: | Nguyễn Đình Tuấn | ||||||
Laboratory manager: | Nguyen Dinh Tuan | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Nguyễn Đình Tuấn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
|
Đỗ Văn Chung | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
|
Nguyễn Văn Doanh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 703 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |||||||
Địa chỉ/ Address: 150 Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | |||||||
150 Quang Trung, Hai Duong city, Hai Duong province | |||||||
Địa điểm/Location: 150 Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | |||||||
150 Quang Trung, Hai Duong city, Hai Duong province | |||||||
Điện thoại/ Tel: (0220) 385 2374 | Fax: (0220) 383 7657 | ||||||
E-mail: ttknhaiduong@gmail.com | Website: | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) | Mô tả, tính chất Description, characteristics | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
|
Xác đinh độ trong, màu sắc dung dịch Determination of clarity, color of solution | |||
|
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng. Determination of Optical Rotation and Specific Optical Rotation | |||
|
Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity | |||
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | ||
|
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of weight per mililit and relative density | |||
|
Định tính các hoạt chất chính Phương pháp phản ứng hóa học, UV-Vis, HPLC, GC, sắc ký lớp mỏng, vi học, góc quay cực Identification of active pharmaceutical ingerdient (API): Chemical reactions, UV-Vis, thin layer chromatography, HPLC, GC, microscopic, Optical rotation | |||
|
Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích , UV- Vis, HPLC, GC Assay of active pharmaceutical ingredient Complexonmetric titration, UV-Vis, HPLC, GC method | |||
|
Thuốc (bao gồm nguyên liệu và thành phẩm) Drugs (including active ingredients, and drug dosage) | Xác định độ tinh khiết Phương pháp phản cứng hóa học, UV- Vis, sắc ký lớp mỏng, HPLC, GC Determination of Purity: Chemical reaction, UV-Vis, TLC, HPLC, GC method | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of moisture Loss on drying, solvent distilling method | |||
|
Xác định hàm lượng Fe, Cu Phương pháp F-AAS Determination of Fe, Cu content F-AAS method. | Fe: 2 mg/kg Cu: 0,5 mg/kg | ||
|
Xác định giới hạn Asen (tính theo chì) Phương pháp so màu Determination of Limit of Arsenic (converted to lead) Colorimetric method | |||
|
Xác định tro: Tro toàn phần, tro không tan trong acid, tro sulfat, tro không tan trong nước. Determination of Ash: Sulphated ash, total ash, acid insoluble ash, water soluble ash | |||
|
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (Finish products) | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of Weight | ||
|
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of content uniformity | |||
|
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity volume | |||
|
Xác định độ hòa tan Phương pháp: UV-VIS, HPLC, hóa học. Determination of dissolution UV-VIS, HPLC, chemiscal methods | |||
|
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (Finish products) | Xác định độ tan rã Determination of Disintegration | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH | |
|
Dược liệu Herbal | Xác định chất chiết được Determination of Extractive | ||
|
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of fragementation in herbal | |||
|
Xác định tạp chất lẫn Determination of foreign matter | |||
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức Appearance (Characters,description, form,…) | KHD/TQKT/27. 2020 | |
|
Phép thử độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight | KHD/TQKT/01. 2019 | ||
|
Phép thử độ đồng đều thể tích Test for uniformity of volume | KHD/TQKT/06. 2016 | ||
|
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of weight per mililit and relative density | KHD/TQKT/03. 2020 | ||
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | KHD/TQKT/13. 2020 | |
|
Xác định độ ổn định, độ đồng nhất Determination of stability, homogeneity | KHD/TQKT/27. 2020 | ||
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp F-AAS Determination of Pb content F-AAS method | 0,5 µg/g | KHD/TQKT/24. 2018 | |
|
Xác định hàm lượng asen Phương pháp AAS - kỹ thuật hydrua Determination of Arsenic content AAS method - hydride technique | 1,59 ng/g | KHD/TQKT/23. 2018 | |
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Xác định hàm lượng: As, Cd, Pb, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Hg content ICP-MS method | As: 70 ng/g Cd: 12 ng/g Pb: 70 ng/g Hg: 50 ng/g | KHD/TQKT/45. 2019 (Ref: AOAC 2015.01) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức, độ đồng nhất) Appearance (Characters, description, form, homogeneity…) | KHD/TQKT/27. 2020 | |
|
Phép thử độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight | KHD/TQKT/06. 2016 | ||
|
Phép thử độ đồng đều thể tích Test for uniformity of volume | |||
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | KHD/TQKT/13. 2020 | |
|
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of weight per mililit and relative density | KHD/TQKT/03. 2020 | ||
|
Xác định độ tan rã Determination of Disintegration | KHD/TQKT/16. 2016 | ||
|
Xác định tro: Tro toàn phần, tro không tan trong acid, tro sulfat, tro không tan trong nước. Determination of Ash: Sulphated ash, total ash, acid insoluble ash, water soluble ash | KHD/TQKT/20. 2018 | ||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of moisture content Loss on Drying, Solvent Distillation method | KHD/TQKT/14. 2020 | ||
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp AAS-kỹ thuật Hydride Determination of Arsenic contents AAS method - hydride technique | 1,0 µg/kg | KHD/TQKT/23. 2018 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Xác định hàm lượng Fe, Cu Phương pháp F-AAS Determination of Fe, Cu content F-AAS method | Fe: 2 mg/kg Cu: 0,5 mg/kg | Fe: KHD/TQKT/21. 2016 Cu:KHD/TQKT/22. 2016 |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá thực phẩm Domestic water bottled water, natural mineral water, ice food | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 14 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định độ màu Determination of colour | - | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Titration method | 15 mg/L | SMEWW 2340C: 2017 | |
|
Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method | 0,45 mg/L | TQKT/60/2020 (Ref: TCVN 6186:1996) | |
|
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved solid Gravimetric method | 25 mg/L | TQKT/61/2020 (Ref: SMEWW 2540-Solids C 2017) | |
|
Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, As, Hg content ICP-MS method | Hg: 0,85 µg/L As: 0,8 µg/L Cd: 0,7 µg/L Pb: 0,5 µg/L | KHD/TQKT/45. 2019 (Ref: AOAC2015.01) | |
|
Xác định hàm lượng: Sn, Sb, Co, Ni, Cr, Se, Cu, Mn Phương pháp ICP-MS Determination of element: Sn, Sb, Co, Ni, Cr, Se, Cu, Mo, Mn content ICP-MS method | Sn: 0,5 µg/L Sb: 0,5 µg/L Co: 0,5 µg/L Ni: 1,0 µg/L Cr: 3,8 µg/L Se: 1,0 µg/L Cu: 5,0 µg/L Mn: 5,0 µg/L | TQKT/58/2020 (Ref: SMEWW 3125 B:2017) | |
|
Đồ uống có cồn Alcoholic beverages | Xác định đồng thời hàm lượng methanol, aldehyde (theo acetaldehyde), ester (theo ethylacetate), rượu bậc cao (isobutyl alcol và isoamyl alcol) Phương pháp GC-FID Determination of methanol, acetaldehyde, ethyl acetat and higher alcohol content GC-FID method | Aldehyde: 4,27 mg/L Ester: 5,79 mg/L Methanol: 4,84 mg/L Isobutyl alcol: 4,94 mg/L Isoamyl alcol: 3,52 mg/L | KHD/TQKT/44.2019 (Ref: AOAC 972.10 và/and AOAC 972.11) |
|
Rau quả Vegetables, fruits | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Cymoxanyl, Metalxyl, Fenobucard, Fipronil, Chlorpyrifos-Ehhyl, Fenpyroximate). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticide residues content (Cymoxanyl, Metalxyl, Fenobucard, Fipronil, Chlorpyrifos-Ehhyl, Fenpyroximate). LC-MS/MS method | 30 µg/kg Mỗi chất/each compound | KHD/TQKT/48.2019 (Ref: AOAC2007.01) |
|
Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp chuẩn độ hằng số Lane và Eynon Determination of total sugar content Lane and Eynon constant titration method | TQKT/51/2020 | |
|
Xác định hàm lượng lipid. Phương pháp Shoxlet Determination of lipid content Shoxlet method | TQKT/52/2020 | ||
|
Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm Cereals, pulses and their products | Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method | TQKT/53/2020 (Ref: TCVN 8125:2015) | |
|
Sữa, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, Milk, Health supplements | Xác định hàm lượng vitamin: B1, B2, B3, B5, B6, B9 Phương pháp HPLC Determination of Vitamins content: B1, B2, B3, B5, B6, B9 HPLC method | Vitamin B1,B2, B6: 1,7 mg/kg (mg/L) Vitamin B3, B5: 8,3 mg/kg (mg/L) Vitamin B9: 0,3 mg/kg (mg/L) | TQKT/54/2020 |
|
Xác định các chất cường dương nhóm ức chế PDE5: Sildenafil, tadalafil, vardenafil, Phương pháp LC-MS/MS Determination of PDE5 inhibitor: sildenafil, tadalafil, vardenafil LC-MS/MS method | 2 mg/kg Mỗi chất/ each compound | TQKT/55/2020 | |
|
Thịt và sản phẩm thịt, sữa và sản phẩm sữa Meat and meat products, milk and milk products | Xác định dư lượng các chất nhóm quinolone và fluoroquinolone: Enrofloxacin, ciprofloxacin, difloxacin, danofloxacin, ofloxacin, sarafloxacin, norfloxacin Phương pháp LC-MS/MS Determination of quinolone and fluoroquinolone: Enrofloxacin, ciprofloxacin, difloxacin, danofloxacin, ofloxacin, sarafloxacin, norfloxacin residues LC-MS/MS | 4 µg/kg Mỗi chất/ each compound | TQKT/57/2020 |
|
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method | 35 µg/kg | TQKT/67/2020 (Ref: 5989-9950 EN) |
|
Sữa và sản phẩm sữa, ngũ cốc, sản phẩm ngũ cốc Milk and milk products, Cereal, cereal products | Xác định aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of aflatoxin B1, B2, G1, G2 LC-MS/MS method | 0,1 µg/kg | TQKT/68/2020 |
|
Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of heavy metals: Pb, Cd, As, Hg content ICP-MS | Pb: 0,02 mg/kg Cd: 0,01 mg/kg As: 0,02 mg/kg Hg: 0,01 mg/kg | TQKT/58/2020 (Ref: AOAC 2015.01) |
|
Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method | 1.5 µg/kg | TQKT/74/2022 | |
|
Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenone content LC-MS/MS method | 10 µg/kg | TQKT/73/2022 | |
|
Xác định hàm lượng Deoxynivalenone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method | 200 µg/kg | TQKT/75/2022 | |
|
Thực phẩm chức năng Functional food | Xác định hàm lượng Flavonolglycoside Phương pháp HPLC Determination of Flavonol glycoside content HPLC method | Quercetin, Kaempferol: 100 µg/g Isorhamnetin: 50 µg/g | TQKT/72/2022 (Ref: USP-Dietary Supplement) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm Food | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Enumeration of total yeasts and moulds | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 8275-1,2:2010 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird - Parker Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium) | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4830-1:2005 | |
|
Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính βGlucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β- Glucuronid Enumeration of beta- glucuronidase positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro3- indolyl beta-D-glucuronide | 1 CFU/mL 1 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Định lượng tổng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total coliforms Colony-count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) | |
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | 1 CFU/mL 10 CFU/g | ISO 21149:2006 |
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Enumeration of total yeasts and moulds | 1 CFU/mL 10 CFU/g | ACM THA 006/2017 |
|
Phát hiện Staphyloccocus aureus Detection Staphyloccocus aureus | Phát hiện/ Detection: 0,1 mL; 0,1g | ISO 22718:2015 | |
|
Phát hiện Candida albicans Detection Candida albicans | Phát hiện/ Detection: 0,1 mL (g) | ISO 18416:2015 | |
|
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection Pseudomonas aeruginosa | Phát hiện/ Detection: 0,1 mL (g) | ISO 22717:2015 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá Domestic water, bottled drinking water, Edible ice | Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/ 250mL | TCVN 8881:2011 |
|
Định lượng Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL 1CFU/ 250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014/Amd 1:2016) | |
|
Định lượng vi khuẩn khử sunfit phát triển trong điều kiện kỵ khí (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of sulfite reducing bacteria growing under anaerobic conditions (Clostridia) Membrane filtration method | 1 CFU/50 mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) | |
|
Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) | |
|
Thực phẩm Food | Phát hiện và đếm Enterobacteriaceae Phương pháp đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method | 1 CFU/mL 1 CFU/g | ISO 21528-2:2017 |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 4 CFU/25g (mL) | TCVN 10780-1:2017 | |
|
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count technique | 1 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
|
Thuốc: Các dạng thuốc thành phẩm Drugs: Products | Thử giới hạn nhiễm khuẩn: Tổng vi khuẩn hiếu khí, Tổng nấm mốc và nấm men, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococus aureus, Salmonella, Enterobacteriaceae Test for microbial contamination: Total aerobic bacterial , Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococus aureus, Salmonella , Enterobacteriaceae | Vi khuẩn hiếu khí/Total aerobic bacteria: 10CFU/g 1CFU/mL Nấm mốc, men/ yeasts, moulds: 10CFU/g 1CFU/mL Enterobacteriace: 10CFU/g 1CFU/mL Escherichia coli: 2CFU/g(mL) Pseudomonas aeruginosa: 2CFU/g(mL) Staphylococus aureus: 2CFU/g(mL) Salmonella: 2CFU/25g(25mL) | Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH |
Ngày hiệu lực:
11/03/2026
Địa điểm công nhận:
150 Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức:
703