Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Kon Tum
Số VILAS:
604
Tỉnh/Thành phố:
Kon Tum
Lĩnh vực:
Dược
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
Laboratory:
Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Kon Tum
Organization:
Kon Tum Departerment of Health
Lĩnh vực:
Dược
Field:
Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Ngọc Trai
Số hiệu/ Code: VILAS 604
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 27/02/2030
Địa chỉ / Address: Số 411 Bà Triệu, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Địa điểm / Location: Số 411 Bà Triệu, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Điện thoại/ Tel: +84 260 386 4636, 260 391 5672
Fax: +84 260 391 8689
E-mail: ttknkt@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 604
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of Testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished products)
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…)
Appearance (Property, Description, Form…)
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH
2.
Xác định độ trong, màu sắc của dung dịch
Phương pháp cảm quan
Determination of Clarity, Colour of solution Sensory method
3.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of Uniformity of weight
4.
Xác định độ đồng đều hàm lượng
Phương pháp chuẩn độ thể tích, UV-Vis, HPLC
Determination of Uniformity of content
Volumetric titration, UV-Vis, HPLC method
5.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of Uniformity of volume
6.
Xác định độ đồng nhất thuốc mỡ, kem bôi ngoài da
Determination of uniform ointments, skin creams
7.
Xác định độ rã
Determination of Disintegration
8.
Xác định độ hòa tan
Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao.
Determination of Dissolution
UV-Vis, HPLC method
9.
Xác định pH
Determination of pH value
10.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of Loss on Drying
11.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp cất với dung môi
Determination of Water content
Solvent distillation method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 604
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
12.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished products)
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp Karl Fischer
Determination of Water content
Karl Fischer method
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH
13.
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng
Determination of Density
14.
Xác định giới hạn Acid-kiềm
Determination of Limit tests for acid alkaline
15.
Xác định cắn còn lại sau khi bay hơi
Determination of Identify bite left after evaporation
16.
Xác định giới hạn các tạp chất
Phương pháp sắc ký lớp mỏng, chuẩn độ thể tích, UV-Vis, HPLC
Limit tests for impurities
TLC, Volumetric titration, UV-Vis, HPLC method
17.
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp phản ứng hóa học, sắc ký lớp mỏng, UV-Vis, HPLC
Identification of main substance
Chemical reaction, TCL, UV-Vis, HPLC method
18.
Định lượng hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ thể tích, chuẩn độ điện thế, UV-Vis, HPLC
Assay of main substance
Volumetric titration, Potentiometry Polarimeter, UV-Vis, HPLC method
19.
Dược liệu
Herbal
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of fragmentation
20.
Xác định tạp chất lẫn
Determination of Substances
21.
Định lượng tinh dầu
Assay of volatile oil
22.
Xác định các chất chiết được
Determination of extractives
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 604
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
23.
Dược liệu
Herbal
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp phản ứng hóa học, sắc ký lớp mỏng, UV-Vis, HPLC
Identification of main substance
Chemical reaction, TCL, UV-Vis, HPLC method
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH
24.
Định lượng hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ thể tích, chuẩn độ điện thế, UV-Vis, HPLC
Assay of main substance
Volumetric titration, Potentiometry Polarimeter, UV-Vis, HPLC method
25.
Soi bột dược liệu bằng kính hiển vi
Microscopic examination of herbal powder
26.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished products)
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm men và nấm mốc)
Phương pháp đĩa thạch
Test for microbial contamination (total aerobic bacteria, total yeasts and molds)
Plate count method
27.
Xác định hoạt lực kháng sinh
(Erythromycin, Spiramycin )
Phương pháp vi sinh vật
Determination of antibiotic activity
(Erythromycin, Spiramycin)
Antibiotics microbial assays
Ghi chú/Note: Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/02/2030
Địa điểm công nhận:
Số 411 Bà Triệu, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Số thứ tự tổ chức:
604