Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Kon Tum
Số VILAS:
604
Tỉnh/Thành phố:
Kon Tum
Lĩnh vực:
Dược
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm |
Laboratory: | Drug, Cosmetic and Food Quality Control Center |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Kon Tum |
Organization: | Kon Tum Department of Health |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Ngọc Trai | |
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Ngọc Trai | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Văn Hiệp |
Số hiệu / Code: VILAS 604 | ||
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 28/02/2025. | ||
Địa chỉ / Address: 411 Bà Triệu, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | ||
Địa điểm / Location: 411 Bà Triệu, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | ||
Điện thoại / Tel: (+84) 2603 864 636 – 2603 915 672 | Fax: (+84) 2603 918 689 | |
E-mail: ttknkt@gmail.com | Website: | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc thành phẩm Drugs | Xác định độ trong, màu sắc của dung dịch Phương pháp cảm quan Determination of Clarity, Colour of solution Sensory method | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH | |
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight | |||
|
Xác định độ đồng đều hàm lượng Phương pháp chuẩn độ thể tích, UV-Vis, HPLC Determination of Uniformity of content Volumetric titration, UV-Vis, HPLC method | |||
|
Xác định độ đồng đều thể tích Determination of Uniformity of volume | |||
|
Xác định độ đồng nhất thuốc mỡ, kem bôi ngoài da Determination of uniform ointments, skin creams | |||
|
Xác định độ rã Determination of Disintegration | |||
|
Xác định độ hòa tan Phương pháp quang phổ tử ngoại khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao. Determination of Dissolution UV-Vis, HPLC method | |||
|
Xác định pH Determination of pH value | |||
|
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on Drying | |||
|
Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp cất với dung môi Determination of Water content Solvent distillation method | |||
|
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer Determination of Water content Karl Fischer method | |||
|
Thuốc thành phẩm Drugs | Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of Weight per millilitre, and Density | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH | |
|
Xác định giới hạn Acid-kiềm Determination of Limit tests for acid alkaline | |||
|
Xác định cắn còn lại sau khi bay hơi Determination of Identify bite left after evaporation | |||
|
Xác định giới hạn các tạp chất Phương pháp sắc ký lớp mỏng, chuẩn độ thể tích, UV-Vis, HPLC Limit tests for impurities TLC, Volumetric titration, UV-Vis, HPLC method | |||
|
Định tính hoạt chất chính Phương pháp phản ứng hóa học, Sắc ký lớp mỏng, UV-Vis, HPLC Identification of main substance Chemical reaction, TCL, UV-VIS, HPLC method | |||
|
Định lượng hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích, chuẩn độ điện thế, UV-Vis, HPLC Assay of main substance Volumetric titration, Potentiometry Polarimeter, UV-VIS, HPLC method | |||
|
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm men và nấm mốc) Test for microbial contamination (total aerobic bacteria, total yeasts and molds) | |||
|
Xác định hoạt lực kháng sinh Phụ lục 1 Phương pháp vi sinh vật Determination of antibiotic activity Annex 1 Antibiotics microbio assays | |||
|
Dược liệu Herbal | Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of fragmentation | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH | |
|
Xác định tạp chất lẫn Determination of Substances | |||
|
Định lượng tinh dầu Assay of volatile oil | |||
|
Xác định các chất chiết được Determination of extractives | |||
|
Định tính hoạt chất chính Phương pháp phản ứng hóa học, sắc ký lớp mỏng, soi bột dược liệu bằng kính hiển vi UV-Vis, HPLC Identification of main substance: Chemical reaction, TLC, microscopic UV-Vis, , HPLC method |
TT | Tên kháng sinh/Name of antibiotic | TT | Tên kháng sinh/Name of antibiotic |
1 | Docycyclin | 5 | Nystatin |
2 | Erythromycin | 6 | Tetracyclin |
3 | Gentamycin | 7 | Spirampicin |
4 | Neomycin |
Ngày hiệu lực:
28/02/2025
Địa điểm công nhận:
411 Bà Triệu, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Số thứ tự tổ chức:
604