Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Gia Lai
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Gia Lai
Số VILAS:
469
Tỉnh/Thành phố:
Gia Lai
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Gia Lai
Laboratory:
Quality Control Center of Gia Lai Province
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Gia Lai
Name of Organization:
Health Department of Gia Lai Province
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh, Dược
Field of testing:
Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đoàn Quốc Trụ
Số hiệu/ Code: VILAS 469
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 28/12/2026
Địa chỉ / Address: 75B Phan Đình Phùng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
Địa điểm / Location: 75B Phan Đình Phùng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
Điện thoại/ Tel: 0269 3824383
Fax: 0269 3830473
E-mail: ttkngialai@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Bún, bánh phở
Rice noodle
Xác định hàm lượng Formol
Phương pháp UV-vis
Determination of Formol content
UV-vis method
16 mg/kg
P3/TT.16.HD.02.30
(2019)
2.
Bánh, kẹo
Cake, Candy
Xác định hàm lượng Saccharine
Phương pháp UV-vis
Determination of Saccharine content
UV-vis method
1 mg/kg
P3/TT.16.HD.02.35
(2019)
3.
Xác định tro không tan trong axit
Phương pháp trọng lượng
Determination of acid insoluble ash
Gravity method
TCVN 4071:2009
4.
Xác định hàm lượng Tro tổng số
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content
Gravity method
TCVN 4070:2009
5.
Xác định độ ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravity method
TCVN 4069:2009
6.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethanol content
GC-FID method
0.1 %
P3/TT.16/HD.02.33
(2019)
7.
Rượu
Wine
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethanol content
GC-FID method
3 %
P3/TT.16/HD.02.32
(2019)
8.
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Methanol content
GC-FID method
4.5 mg/L
P3/TT.16/HD.02.31
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Rượu
Wine
Xác định hàm lượng Acetaldehyd
Phương pháp GC-FID
Determination of Acetaldehyde content
GC-FID method
0.9 mg/L
P3/TT.16/HD.02.60
(2019)
10.
Xác định hàm lượng Etylacetat
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethylacetate content
GC-FID method
3.5 mg/L
P3/TT.16/HD.02.61
(2019)
11.
Xác định hàm lượng Isoamyl ancol
Phương pháp GC-FID
Determination of Isoamyl ancol content
GC-FID method
3.7 mg/L
P3/TT.16/HD.02.62
(2019)
12.
Xác định hàm lượng Isobutylancol
Phương pháp GC-FID
Determination of Isobutyl ancol content
GC-FID method
3.8 mg/L
P3/TT.16/HD.02.63
(2019)
13.
Xác định hàm lượng Fufural
Phương pháp GC-FID
Determination of Fufural content
GC-FID method
1 mg/L
P3/TT.16/HD.02.64
(2019)
14.
Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF- AAS
Determination of Cd content
GF- AAS method
1 μg/L
SMEWW
3113B:2023
15.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF- AAS
Determination of Pb content
GF- AAS method
5 μg/L
16.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HVG-AAS
Determination of As content
HVG-AAS method
5 μg/L
SMEWW
3114B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled mineral water, bottled water
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp HVG-AAS
Determination of Se content
HVG-AAS method
4 μg/L
SMEWW
3114B:2023
18.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp F-AAS
Determination of Ni content
F-AAS method
0.1 mg/L
SMEWW
3111B:2023
19.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
0.1 mg/L
20.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0.1 mg/L
21.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content
F-AAS method
0.1 mg/L
22.
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp F-AAS
Determination of Cr content
F-AAS method
0.1 mg/L
23.
Xác định hàm lượng Mo
Phương pháp F-AAS
Determination of Mo content
F-AAS method
0.4 mg/L
24.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of fe content
F-AAS method
0.4 mg/L
25.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
1 μg/L
SMEWW
3112B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
26.
Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled mineral water, bottled water
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solid
Gravity method
SMEWW
2540C:2023
27.
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chlorid content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
28.
Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
29.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
30.
Xác định hàm lượng Sulfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua
Determination of Sulfate content Gravimetric method using Barium chloride
TCVN 6200: 1996
31.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0.02 mg/L
TCVN 6178:1996
32.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng Axit sunfosalixylic Determination of nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0.04 mg/L
TCVN 6180:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Vitamin C content
Titrimetric method
4,60 mg /100 g
P3/TT.16/HD.02.100
(2019)
34.
Xác định hàm lượng Vitamin B1
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin B1 content
HPLC-DAD method
220 μg / 100 g
P3/TT.16/HD.02.99
(2019)
35.
Xác định hàm lượng Vitamin D3
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin D3 content
HPLC-DAD method
440 μg / 100 g
P3/TT.16/HD.02.98
(2019)
36.
Xác định hàm lượng Vitamin B6
Phương pháp UV-Vis
Determination of Vitamin B6 content
UV-Vis method
60 μg / 100 g
P3/TT.16/HD.02.96
(2019)
37.
Xác định hàm lượng Vitamin B6,
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin B6 content
HPLC-DAD method
60 μg / 100 g
P3/TT.16/HD.02.101
(2019)
38.
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin E content
HPLC-DAD method
5 mg / 100 g
P3/TT.16/HD.02.97
(2019)
39.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
P3/TT.16/HD.02.91
(2019)
40.
Xác định độ tan rã
Disintegration of disintegration
P3/TT.16/HD.02.93
(2019)
41.
Xác định hàm lượng tro sulfat, tro toàn phần, tro không tan trong acid hydrocloric, tro tan trong nước
Determination of Ash: Sulfate ash, total ash, hydrochloric acid insoluble ash, water soluble ash
P3/TT.16/HD.02.09
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
42.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
0.05 mg/kg
P3/TT.16/HD.02.65
(2019)
43.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method
5 μg/kg
P3/TT.16/HD.02.66
(2019)
44.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy, cất với dung môi
Determination of oisture
Loss on drying, solvent distillation method.
P3/TT.16/HD.02.25
(2019)
45.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
P3/TT.16/HD.02.92
(2019)
46.
Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng
Determination of relative density, density
P3/TT.16/HD.02.03
(2019)
47.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
P3/TT.16/HD.02.05
(2019)
48.
Xác định hàm lượng Glucosamin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Glucosamine content
HPLC-DAD method
2.5 mg / 100 g
P3/TT.16/HD.02.121
(2020)
49.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content
Titrimetric method
P3/TT.16/HD.02/120
(2020)
50.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Caffeine content
HPLC-DAD method
5 mg/kg
TCVN 9723:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
51.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng tro tổng
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content. Gravity method
TCVN 5253:1990
52.
Xác định độ ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content. Gravity method
TCVN 7035:2002
53.
Tiêu
Pepper
Xác định hàm lượng Piperin
Phương pháp đo quang phổ
Determination of Piperine content
Spectrophotometric method
0.5 %
TCVN 9683:2013
54.
Xác định hàm lượng tro tổng số
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content
Gravity method
TCVN 7038:2002
Ghi chú/ Note:
- P3/TT.16.HD…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
nước đá
Domestic water, bottled drinking water, ice
Định lượng vi khuẩn Coliform
Phương pháp lọc màng Enumeration Coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
2.
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli
Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
3.
Tiêu đen, tiêu trắng, trà
Black pepper, white pepper, tea
Định lượng tổng số vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
4.
Mỹ phẩm
Cosmetics Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình Enumeration of aerobic mesophilic bacteria
TCVN 13638:2023 (ISO 21149:2017)
5.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeast and mould
TCVN 13633:2023 (ISO 16212:2017)
6.
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished products)
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh (Erythromycin, Erythromycin stearat, Neomycin, Spiramycin, Streptomycin sulfat, Tobramycin, Gentamycin sulfat, Nystatin)
Phương pháp vi sinh vật
Determination of antibiotic activity (Erythromycin, Erythromycin stearat, Neomycin, Spiramycin, Streptomycin sulfat, Tobramycin, Gentamycin sulfat, Nystatin)
Microbial resistance method
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished products)
Thử giới hạn nhiễm khuẩn: Tổng số vi sinh vật hiếu khí; tổng số nấm mốc, men; vi khuẩn Gram âm dung nạp mật; Escherichia coli; Salmonella spp.; Pseudomonas aeruginosa; Staphylococcus aureus; Candida albicans
Test for microbial contamination: Total aerobic microorganisms; Total molds, yeasts Bile-tolerant gram negative bacteria; Escherichia coli; Salmonella spp.; Pseudomonas aeruginosa; Staphylococcus aureus; Candida albicans
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
8.
Thử vô khuẩn
Test for sterility
Ghi chú/ Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished products)
Xác định độ trong của dung dịch
Determination of clarity of solution
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
2.
Xác định chỉ số axit
Determination of acid value
3.
Xác định chỉ số este
Determination of ester value
4.
Xác định chỉ số xà phòng hóa
Determination of saponification value
5.
Xác định màu sắc dung dịch
Determination of colour of solution
6.
Xác định tỷ trọng, khối lượng riêng
Determination of density, relative density
7.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng
Determination of optical rotation specific optical rotation
8.
Xác định pH
Determination of pH value
9.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of loss on drying,
Drying, distillation with solvent method
10.
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp UV-Vis, hóa học, sắc ký lớp mỏng, HPLC, GC
Identification of main substance
UV-Vis, chemical, TLC, HPLC, GC method
11.
Định lượng hoạt chất chính
Phương pháp UV-VIS, đo thể tích, đo điện thế, HPLC, phân cực kế, GC
Assay of main substance
UV – VIS, volumetric, potentiometric, HPLC, polarimeter, GC method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished products)
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp TLC, hóa học, HPLC
Determination of impurities
TLC, chemical, HPLC method
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
13.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp Karl-Fischer
Determination of water content
Karl-Fischer method
14.
Xác định hàm lượng tro, tro sulfat, tro không tan trong acid
Determination of ash, sulfated ash, general ash acid insoluble ash content
15.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
16.
Xác định độ đồng đều khối lượng.
Determination of uniformity of weight
17.
Xác định độ tan rã
Determination of disintegration
18.
Xác định độ hòa tan Determination of dissolution
19.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0,5 mg/kg
20.
Dược liệu
Herbal
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp UV-VIS, hóa học, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột dược liệu.
Identification of main substance: UV-VIS, Chemical, TLC, HPLC, Herbal powder microscopy
21.
Định lượng các chất chính
Phương pháp UV-VIS, đo thể tích, HPLC
Assay of main substance
UV – VIS, volumetric, HPLC method
22.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small size particles
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Dược liệu
Herbal
Xác định hàm lượng tinh dầu
Determination of essential oil content
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
24.
Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extracted ingredients
25.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of loss on drying,
Drying, distillation with solvent method
26.
Xác định hàm lượng tro, tro sulfat, tro không tan trong acid
Determination of ash, sulfated ash, general ash acid insoluble ash content
27.
Xác định hàm lượng Cu, Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu, Cd content
F-AAS method
Cu: 0,2 mg/kg
Cd: 2 mg/kg
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method
5 μg/kg
28.
Xác định hàm lượng As Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of As content AAS method (hydride technique)
5 μg/kg
29.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
3 μg/kg
30.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định pH
Determination of pH value
P3/TT.16/HD.02.05 (2019)
31.
Thử giới hạn kim loại nặng qui ra Chì
Limit test for heavy metals element converted to Lead
1 mg/kg
P3/TT.16/HD.02.12 (2019)
32.
Thử giới hạn Asen
Limit test of Arsenic
1 mg/kg
P3/TT.16/HD.02.11 (2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 469
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF- AAS
Determination of Pb content
GF- AAS method
1 mg/kg
P3/TT.16/HD.02.101 (2019)
34.
Xác định hàm lượng As Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of As content AAS method (hydride technique)
1 mg/kg
P3/TT.16/HD.02.102 (2019)
Ghi chú/ Note:
P3/TT.16.HD…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Gia Lai (Sở Y tế tỉnh Gia Lai) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Gia Lai (Sở Y tế tỉnh Gia Lai) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Center of Gia Lai Province (Health Department of Gia Lai Province).that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
28/12/2026
Địa điểm công nhận:
75B Phan Đình Phùng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
Số thứ tự tổ chức:
469