Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Gia Lai

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế tỉnh Gia Lai
Số VILAS: 
469
Tỉnh/Thành phố: 
Gia Lai
Lĩnh vực: 
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Gia Lai Laboratory: Quality Control Center of Gia Lai Province Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Gia Lai Name of Organization: Health Department of Gia Lai Province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical Người quản lý/ Laboratory manager: Đoàn Quốc Trụ Số hiệu/ Code: VILAS 469 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 28/12/2026 Địa chỉ / Address: 75B Phan Đình Phùng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai Địa điểm / Location: 75B Phan Đình Phùng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai Điện thoại/ Tel: 0269 3824383 Fax: 0269 3830473 E-mail: ttkngialai@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Bún, bánh phở Rice noodle Xác định hàm lượng Formol Phương pháp UV-vis Determination of Formol content UV-vis method 16 mg/kg P3/TT.16.HD.02.30 (2019) 2. Bánh, kẹo Cake, Candy Xác định hàm lượng Saccharine Phương pháp UV-vis Determination of Saccharine content UV-vis method 1 mg/kg P3/TT.16.HD.02.35 (2019) 3. Xác định tro không tan trong axit Phương pháp trọng lượng Determination of acid insoluble ash Gravity method TCVN 4071:2009 4. Xác định hàm lượng Tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content Gravity method TCVN 4070:2009 5. Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravity method TCVN 4069:2009 6. Bia Beer Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol content GC-FID method 0.1 % P3/TT.16/HD.02.33 (2019) 7. Rượu Wine Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol content GC-FID method 3 % P3/TT.16/HD.02.32 (2019) 8. Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method 4.5 mg/L P3/TT.16/HD.02.31 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Rượu Wine Xác định hàm lượng Acetaldehyd Phương pháp GC-FID Determination of Acetaldehyde content GC-FID method 0.9 mg/L P3/TT.16/HD.02.60 (2019) 10. Xác định hàm lượng Etylacetat Phương pháp GC-FID Determination of Ethylacetate content GC-FID method 3.5 mg/L P3/TT.16/HD.02.61 (2019) 11. Xác định hàm lượng Isoamyl ancol Phương pháp GC-FID Determination of Isoamyl ancol content GC-FID method 3.7 mg/L P3/TT.16/HD.02.62 (2019) 12. Xác định hàm lượng Isobutylancol Phương pháp GC-FID Determination of Isobutyl ancol content GC-FID method 3.8 mg/L P3/TT.16/HD.02.63 (2019) 13. Xác định hàm lượng Fufural Phương pháp GC-FID Determination of Fufural content GC-FID method 1 mg/L P3/TT.16/HD.02.64 (2019) 14. Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF- AAS Determination of Cd content GF- AAS method 1 μg/L SMEWW 3113B:2023 15. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF- AAS Determination of Pb content GF- AAS method 5 μg/L 16. Xác định hàm lượng As Phương pháp HVG-AAS Determination of As content HVG-AAS method 5 μg/L SMEWW 3114B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 17. Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, bottled mineral water, bottled water Xác định hàm lượng Se Phương pháp HVG-AAS Determination of Se content HVG-AAS method 4 μg/L SMEWW 3114B:2023 18. Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Ni content F-AAS method 0.1 mg/L SMEWW 3111B:2023 19. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method 0.1 mg/L 20. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 0.1 mg/L 21. Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 0.1 mg/L 22. Xác định hàm lượng Cr Phương pháp F-AAS Determination of Cr content F-AAS method 0.1 mg/L 23. Xác định hàm lượng Mo Phương pháp F-AAS Determination of Mo content F-AAS method 0.4 mg/L 24. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of fe content F-AAS method 0.4 mg/L 25. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 1 μg/L SMEWW 3112B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 26. Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, bottled mineral water, bottled water Xác định tổng chất rắn hòa tan Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solid Gravity method SMEWW 2540C:2023 27. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chlorid content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 28. Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 29. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 30. Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua Determination of Sulfate content Gravimetric method using Barium chloride TCVN 6200: 1996 31. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0.02 mg/L TCVN 6178:1996 32. Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng Axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0.04 mg/L TCVN 6180:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Determination of Vitamin C content Titrimetric method 4,60 mg /100 g P3/TT.16/HD.02.100 (2019) 34. Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin B1 content HPLC-DAD method 220 μg / 100 g P3/TT.16/HD.02.99 (2019) 35. Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin D3 content HPLC-DAD method 440 μg / 100 g P3/TT.16/HD.02.98 (2019) 36. Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp UV-Vis Determination of Vitamin B6 content UV-Vis method 60 μg / 100 g P3/TT.16/HD.02.96 (2019) 37. Xác định hàm lượng Vitamin B6, Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin B6 content HPLC-DAD method 60 μg / 100 g P3/TT.16/HD.02.101 (2019) 38. Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin E content HPLC-DAD method 5 mg / 100 g P3/TT.16/HD.02.97 (2019) 39. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight P3/TT.16/HD.02.91 (2019) 40. Xác định độ tan rã Disintegration of disintegration P3/TT.16/HD.02.93 (2019) 41. Xác định hàm lượng tro sulfat, tro toàn phần, tro không tan trong acid hydrocloric, tro tan trong nước Determination of Ash: Sulfate ash, total ash, hydrochloric acid insoluble ash, water soluble ash P3/TT.16/HD.02.09 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 42. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 0.05 mg/kg P3/TT.16/HD.02.65 (2019) 43. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 5 μg/kg P3/TT.16/HD.02.66 (2019) 44. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, cất với dung môi Determination of oisture Loss on drying, solvent distillation method. P3/TT.16/HD.02.25 (2019) 45. Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume P3/TT.16/HD.02.92 (2019) 46. Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng Determination of relative density, density P3/TT.16/HD.02.03 (2019) 47. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 P3/TT.16/HD.02.05 (2019) 48. Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Glucosamine content HPLC-DAD method 2.5 mg / 100 g P3/TT.16/HD.02.121 (2020) 49. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titrimetric method P3/TT.16/HD.02/120 (2020) 50. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-DAD Determination of Caffeine content HPLC-DAD method 5 mg/kg TCVN 9723:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 51. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content. Gravity method TCVN 5253:1990 52. Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content. Gravity method TCVN 7035:2002 53. Tiêu Pepper Xác định hàm lượng Piperin Phương pháp đo quang phổ Determination of Piperine content Spectrophotometric method 0.5 % TCVN 9683:2013 54. Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total ash content Gravity method TCVN 7038:2002 Ghi chú/ Note: - P3/TT.16.HD…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá Domestic water, bottled drinking water, ice Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 3. Tiêu đen, tiêu trắng, trà Black pepper, white pepper, tea Định lượng tổng số vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 4. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình Enumeration of aerobic mesophilic bacteria TCVN 13638:2023 (ISO 21149:2017) 5. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mould TCVN 13633:2023 (ISO 16212:2017) 6. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh (Erythromycin, Erythromycin stearat, Neomycin, Spiramycin, Streptomycin sulfat, Tobramycin, Gentamycin sulfat, Nystatin) Phương pháp vi sinh vật Determination of antibiotic activity (Erythromycin, Erythromycin stearat, Neomycin, Spiramycin, Streptomycin sulfat, Tobramycin, Gentamycin sulfat, Nystatin) Microbial resistance method Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Thử giới hạn nhiễm khuẩn: Tổng số vi sinh vật hiếu khí; tổng số nấm mốc, men; vi khuẩn Gram âm dung nạp mật; Escherichia coli; Salmonella spp.; Pseudomonas aeruginosa; Staphylococcus aureus; Candida albicans Test for microbial contamination: Total aerobic microorganisms; Total molds, yeasts Bile-tolerant gram negative bacteria; Escherichia coli; Salmonella spp.; Pseudomonas aeruginosa; Staphylococcus aureus; Candida albicans Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 8. Thử vô khuẩn Test for sterility Ghi chú/ Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Xác định độ trong của dung dịch Determination of clarity of solution Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 2. Xác định chỉ số axit Determination of acid value 3. Xác định chỉ số este Determination of ester value 4. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value 5. Xác định màu sắc dung dịch Determination of colour of solution 6. Xác định tỷ trọng, khối lượng riêng Determination of density, relative density 7. Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation specific optical rotation 8. Xác định pH Determination of pH value 9. Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of loss on drying, Drying, distillation with solvent method 10. Định tính hoạt chất chính Phương pháp UV-Vis, hóa học, sắc ký lớp mỏng, HPLC, GC Identification of main substance UV-Vis, chemical, TLC, HPLC, GC method 11. Định lượng hoạt chất chính Phương pháp UV-VIS, đo thể tích, đo điện thế, HPLC, phân cực kế, GC Assay of main substance UV – VIS, volumetric, potentiometric, HPLC, polarimeter, GC method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 12. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Xác định tạp chất liên quan Phương pháp TLC, hóa học, HPLC Determination of impurities TLC, chemical, HPLC method Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 13. Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl-Fischer Determination of water content Karl-Fischer method 14. Xác định hàm lượng tro, tro sulfat, tro không tan trong acid Determination of ash, sulfated ash, general ash acid insoluble ash content 15. Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume 16. Xác định độ đồng đều khối lượng. Determination of uniformity of weight 17. Xác định độ tan rã Determination of disintegration 18. Xác định độ hòa tan Determination of dissolution 19. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 0,5 mg/kg 20. Dược liệu Herbal Định tính hoạt chất chính Phương pháp UV-VIS, hóa học, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột dược liệu. Identification of main substance: UV-VIS, Chemical, TLC, HPLC, Herbal powder microscopy 21. Định lượng các chất chính Phương pháp UV-VIS, đo thể tích, HPLC Assay of main substance UV – VIS, volumetric, HPLC method 22. Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 23. Dược liệu Herbal Xác định hàm lượng tinh dầu Determination of essential oil content Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 24. Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients 25. Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of loss on drying, Drying, distillation with solvent method 26. Xác định hàm lượng tro, tro sulfat, tro không tan trong acid Determination of ash, sulfated ash, general ash acid insoluble ash content 27. Xác định hàm lượng Cu, Cd Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Cd content F-AAS method Cu: 0,2 mg/kg Cd: 2 mg/kg Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 5 μg/kg 28. Xác định hàm lượng As Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of As content AAS method (hydride technique) 5 μg/kg 29. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 3 μg/kg 30. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định pH Determination of pH value P3/TT.16/HD.02.05 (2019) 31. Thử giới hạn kim loại nặng qui ra Chì Limit test for heavy metals element converted to Lead 1 mg/kg P3/TT.16/HD.02.12 (2019) 32. Thử giới hạn Asen Limit test of Arsenic 1 mg/kg P3/TT.16/HD.02.11 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 469 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF- AAS Determination of Pb content GF- AAS method 1 mg/kg P3/TT.16/HD.02.101 (2019) 34. Xác định hàm lượng As Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of As content AAS method (hydride technique) 1 mg/kg P3/TT.16/HD.02.102 (2019) Ghi chú/ Note: P3/TT.16.HD…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Gia Lai (Sở Y tế tỉnh Gia Lai) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Gia Lai (Sở Y tế tỉnh Gia Lai) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Center of Gia Lai Province (Health Department of Gia Lai Province).that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
28/12/2026
Địa điểm công nhận: 
75B Phan Đình Phùng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
Số thứ tự tổ chức: 
469
© 2016 by BoA. All right reserved