Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga – Chi nhánh Phía Nam
Số VICAS:
090
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
GHG
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga – Chi nhánh Phía Nam
Tiếng Anh/ in English:
Joint Russian – Vietnamese Tropical Center Southern Branch
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 090 - GHG
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address:
Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Tel: 0283 8396 020 Fax: 0283 8356 270 Email: dophongluu@gmail.com
Website: https://trungtamnhietdoivietnga.com.vn/chi-nhanh-phia-nam
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17029:2019
−
ISO 14065:2020; ISO 14066:2011; ISO 14064-3:2019
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /12/2024 đến/ to /12/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation:
Thẩm tra khí nhà kính cho các cấp độ và lĩnh vực sau/ Verification of greenhouse gas for the levels and sectors as follow:
Thẩm tra ở cấp độ tổ chức/ Verification at the organization level
Lĩnh vực
Sector
Ví dụ về các hoạt động gây phát thải khí nhà kính
Example of included activities that cause GHG
Sản xuất chung (biến đổi vật lý hoặc hóa học của vật liệu hoặc vật chất thành sản phẩm mới)
General Manufacturing (physical or chemical transformation of materials or substances into new products)
−
Sản xuất – Thiết bị điện và điện tử, máy móc công nghiệp/ Manufacturing – Electric and electronics equipment, industrial machinery
−
Sản xuất – Chế biến thực phẩm/ Manufacturing – Food processing
Lưu ý/ Note: Kỹ thuật dân dụng (ví dụ: xây dựng) được bao gồm trong lĩnh vực này/ Civil engineering, e.g. construction, will cover under this sector.
Nông nghiệp, lâm nghiệp và các hình thức sử dụng đất khác
Agriculture, Forestry and Other Land Use (AFOLU)
Ghi chú/ Note:
Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga – Chi nhánh Phía Nam phải tuân thủ các quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ Joint Russian – Vietnamese Tropical Center Southern Branch must meet the requirements of the the law before providing verification services.
Ngày hiệu lực:
24/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
90