Trung tâm phân tích chất lượng cao
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Liên minh Môi trường và Xây dựng
Số VILAS:
968
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm phân tích chất lượng cao |
Laboratory: | Department of environmental qualityanalysis |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Liên minh Môi trường và Xây dựng |
Organization: | Environment and contruction alliance joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh, Cơ |
Field of testing: | Chemical, Biological, Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Đỗ Trung Đức | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Văn Tản | |
|
Nguyễn Thế Năng | Các phép thử Hóa được công nhận/ Chemical accredited tests |
|
Đỗ Văn Đông | |
|
Phạm Đức Dương | Các phép thử Cơ được công nhận/ Mechanical accredited tests |
Địa chỉ / Address: Toà nhà số 44, Galaxy4, phố Tố hữu, phường Vạn Phúc , quận Hà Đông, Hà Nội | |
Địa điểm / Location: Toà nhà số 44, Galaxy4, phố Tố hữu, phường Vạn Phúc , quận Hà Đông, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 0967383444 / 0981440000 | Fax: 02432036366 |
E-mail: lienminhmoitruong@gmail.com | Website: lienminhmoitruong.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước ngầm Domestic water surface water, wastewater, ground water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method | 15 mg/L (Pt-Co) | SMEWW 2120C:2017 TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) | |
|
Xác định độ dẫn điện EC (x) Determination of conductivity | (1~ 50.000) µS/cm | SOP.QT.N.08. 2022 | |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan TDS (x) Determination of total dissolved solids | (1 ~ 19.990) mg/L | SOP.QT.N.07. 2022 | |
|
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids content Filtration through glass-fibre filters method | 5 mg/L | TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) | |
|
Xác định hàm lượng chất rắn tổng số Determination of total solids content | 5 mg/L | SMEWW 2540B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solids content | 5 mg/L | SMEWW 2540C:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước ngầm Domestic water surface water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of Sunfate content Turbirity measure method | 3,6 mg/L | SMEWW 4500SO42-E:2017 |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid sunfosalixilic | 0,1 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin | 0,06 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998) | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ Determination of Ammonium content Spectrometric method | 0,04 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) | |
|
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days | 3 mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Xác định hàm lượng phenol Phương pháp trắc phổ Determination of phenol content Spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6216:1996 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước ngầm Domestic water surface water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng sunfua hòa tan Phương pháp đo quang dùng methylene xanh Determination of dissolved sulfidecontent. Photometric method using methylene blue | 0,1 mg/L | TCVN 6637:2000 |
|
Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of total chlorine content Iodine titration method | 0,5 mg/L | TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) | |
|
Xác định hàm lượng florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-F-B&D:2017 | |
|
Xác định chất hoạt động bề mặt Determination of active substances | 0,1 mg/L | TCVN 6622-1:2009 (ISO 7875-1:1996) | |
|
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat Determination of Phosphor content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) | |
|
Xác định hàm lượng tổng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy | 2,5 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp Persunfat Determination of Mangan content Persunfat method | 0,06 mg/L | SMEWW 3500Mn.B:2017 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước ngầm Domestic water surface water, wastewater, ground water | Xác định hoạt độ phóng xạ Alpha Determination of gross Alpha | 0,017 Bq/L | TCVN 8879:2011 |
|
Xác định hoạt độ phóng xạ Beta Determination of gross Beta | 0,45 Bq/L | TCVN 8879:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method | 0,17 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Co Phương pháp F-AAS Determination of Co content F-AAS method | 0,19 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method | 0,17 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Cr content GF-AAS method | 0,01 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp GF-AAS Determination of Ni content GF-AAS method | 0,01 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Ag Phương pháp F-AAS Determination of Ag content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Ba Phương pháp GF-AAS Determination of Ba content GF-AAS method | 0,005 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng V Phương pháp GF-AAS Determination of V content GF-AAS method | 0,006 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước ngầm Domestic water surface water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng Sb Phương pháp GF-AAS Determination of Sb content GF-AAS method | 0,008 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Au Phương pháp GF-AAS Determination of Au content GF-AAS method | 0,005 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mo Phương pháp GF-AAS Determination of Mo content GF-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Be Phương pháp GF-AAS Determination of Be content GF-AAS method | 0,0006 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Ta Phương pháp GF-AAS Determination of Ta content GF-AAS method | 0,03 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method | 0,001 mg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HG-AAS Determination of Hg content HG-AAS method | 0,0008 mg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0,001 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,0007 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước ngầm Domestic water surface water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng Se Phương pháp GF-AAS Determination of Se content GF-AAS method | 0,006 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Sn Phương pháp F-AAS Determination of Sn content F-AAS Method | 3 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định Bromat hòa tan – Phương pháp sắc ký lỏng Ion Determinationof soluble bromate content Ion liquid chromatography method | 0,01 ug/L | TCVN 9243:2012 | |
|
Xác định clorat, clorit trong nước nhiễm bẩn thấp Phương pháp sắc ký lỏng Ion Determination of chlorate, chlorite in low saline water Ion liquid chromatography method | Clorat: 0,1mg/L Clorit: 0,1mg/L | TCVN 6494-4:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Bo Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Determination of Bo content Spectrometric method using azometin-H | 0,1 mg/L | TCVN 6635:2000 | |
|
Xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) | 3 mg/L | TCVN 6634:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Orthosphates Phương pháp đo phổ dùng Amonimolipdat Determination of Orthosphates content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,045 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước ngầm Domestic water surface water, wastewater, ground water | Xác định hàm lượng Silic Determination of Silic content | 0,17 mg/L | SMEWW 4500D:2017 |
|
Nước sạch, nước ngầm Domestic water surface water, ground water | Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium EDTA titrimetic method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) |
|
Nước sạch, nước mặt, nước thải sau xử lý, nước ngầm Domestic water surface water, wastewaterafter treatment ground water | Xác định hàm lượng Crom (Cr6+) Phương pháp trắc phổ dùng 1,5 diphenylcacbazid Determination of Cromium (Cr6+) content Spectrometric method using 1,5 dilphenylcacbazid | 0,01 mg/L | TCVN 6658:2000 (ISO 11083:1994) |
|
Nước mặt, Nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | 4 mg/L | SMEWW 5220C:2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm Surface water, ground water | Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetic method | 5 mg/L | TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984) |
|
Xác định độ kiềm Determination of Alkalinity content | 2 mg/L | TCVN 6636-1:2000 | |
|
Nước sạch Nước ngầm Domestic water, ground water | Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of Permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) |
|
Nước sạch, Nước mặt Domestic water, surface water | Xác định độ đục Determination of turbidity | 1 NTU | SMEWW 2130B:2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, Surface water, ground water, wastewater | Xác định tổng dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of total, mineral oil Weight method. | 10 mg/L | SMEWW 5520.B&F:2017 |
|
Xác định dầu, mỡ động thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of Animal fats and oils Weight method | 10 mg/L | SMEWW 5520.B&F:2017 | |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác đinh hàm lượng Cianua Determination of Cyanide content | 0,002 mg/L | SMEWW 4500-CN-.C&E:2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch, nước biển Surface water, ground water, wastewater, domestic water, seawater | Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vât: Aldrin, Clordane, Dierldrin, DDTs, 4,4 DDE, , o,p –DDT, 4,4-DDD, o,p DDE, Endrin, , Hexachlorobenzen, Heptachlor peoxit, Gamma-BHC, Phương pháp GC-ECD Determination of pesticide residues: Aldrin, Clordane, Dierldrin, DDTs, 4,4 DDE, , o,p –DDT, 4,4-DDD, o,p DDE, Endrin, , Hexachlorobenzen, Heptachlor peoxit, Gamma-BHC, GC- ECD method | 0,03 µg/L Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8081B:2007 (Phân tích /Analysis) |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch, nước biển Surface water, ground water, wastewater, domestic water, seawater | Xác định hàm lượng photpho hữu cơ Bromophos ethyl,Chlorfenvinphos, Diazinon, Ethion, bromophos Methyl, chloropyrifos methyl, Ethoprophos,Fenthion, Phương pháp GC-NPD Determination of Bromophos ethyl, Chlorfenvinphos, Diazinon, Ethion, bromophos Methyl, chloropyrifos methyl, Ethoprophos, Fenthion content GC-NPD method | 0,06 µg/L Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C :1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8141B:2007 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng PCB -28, PCB -52,PCB -101, PCB -118,PCB-138,PCB -153, PCB-180,PCB -194 Phương pháp GC-ECD Determination ofPCB -28, PCB -52, PCB -101, PCB -118, PCB-138, PCB -153, PCB-180, PCB -194 GC- ECD Method | 0,05 µg/L Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C :1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8082B:2007 (Phân tích /Analysis) | |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch, nước biển Surface water, ground water, wastewater, domestic water, seawater | Xác địnhh hàm lượng PBDEs: -2,2',4'-Tribromodiphenyl ether (BDE-28) -2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether (BDE-47) - 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether(BDE-100) - 2,2',4,4',5,-Pentabromodiphenyl ether(BDE-99) -2,2',4,4',5,6'Hexabromodiphenyl ether- (BDE-154) -2,2',4,4',5,5' Hexabromodiphenyl ether(BDE-153) - 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether (BDE-183) Phương pháp GC-MS Determination of PBDEs : -2,2',4'-Tribromodiphenyl ether (BDE-28) -2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl ether (BDE-47) - 2,2',4,4',6-Pentabromodiphenyl ether(BDE-100) - 2,2',4,4',5,-Pentabromodiphenyl ether(BDE-99) -2,2',4,4',5,6'Hexabromodiphenyl ether- (BDE-154) -2,2',4,4',5,5' Hexabromodiphenyl ether(BDE-153) - 2,2',3,4,4',5',6-Heptabromodiphenyl ether (BDE-183) GC-MS method | 3 µg/L Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis) |
|
Không khí xung quanh (Không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Exclude sampling) | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ Determination of nitrite content Spectrometric method | 0,005 mg/L | TCVN 6137:2009 |
|
Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp trắc phổ Determination of Ammonia content Spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 5293:1995 | |
|
Xác định hàm lượng H2S Phương pháp trắc phổ Determination of H2S content Spectrometric method | 15 µg/L | Masa 701:1988 | |
|
Xác định hàm lượng VOCs : Benzen, Toluen, Xylen Phương pháp GC-FID Determination of VOCs: Benzen, Toluen, Xylen content GC-FID method | 20 µg/L Mỗi chất/ each compound | NIOSH Method 1501:2003 | |
|
Xác định hàm lượng Hydrocarbon: Cyclohexane, n-hexane, n-heptan Phương pháp GC-FID Determination of Hydrocarbon: Cyclohexane, n-hexane, n-heptan content GC-FID method | Cyclohexane: 15 µg/L | NIOSH Method 1500:2003 | |
Cyclohexane: 20 µg/L | ||||
n-heptan: 20 µg/L | ||||
|
Xác định hàm lương bụi Silic Phương pháp trắc phổ Determination of silica dust Spectrometric method | 5,0 µg/L | SOP.PT.KXQ.23. 2022 | |
|
Xác đinh hàm lượng Hydrogen Cyanide Phương pháp trắc phổ Determination of Hydrogen Cyanide content Spectrometric method | 5,0 µg/L | NIOSH Method 6010:1994 | |
|
Không khí xung quanh (Không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Exclude sampling) | Xác định hàm lượng Acetandehyt Phương pháp GC-MS Determination of Acetandehyt content GC-MS method | 3,0 µg/L | NIOSH Method 2538:1994 |
|
Xác định hàm lượng Acrylonitril Phương pháp GC-MS Determination of Acrylonitril content GC-MS method | 4,0 µg/L | NIOSH Method 1604:1994 | |
|
Xác định hàm lượng Methyl mecaptan Phương pháp GC-MS Determination of Methyl mecaptan content GC-MS method | 1,0 µg/L | NIOSH Method 2542:1994 | |
|
Xác định hàm lượng Tetracloethene Phương pháp GC-MS Determination of Tetracloethene content GC-MS method | 5,0 µg/L | NIOSH Method 1003: 2003 | |
|
Xác định hàm lượng Chlorobenzene Phương pháp GC-MS Determination of Chlorobenzene content GC-MS method | 5,0 µg/L | NIOSH Method 1003: 2003 | |
|
Xác định hàm lượng Clorofrom Phương pháp GC-MS Determination of Clorofrom content GC-MS method | 0,5 µg/L | NIOSH Method 1003:2003 | |
|
Xác định hàm lượng Benzyl clorid Phương pháp GC-MS Determination of Benzyl clorid content GC-MS method | 5,0 µg/L | NIOSH Method 1003:2003 | |
|
Không khí xung quanh (Không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Exclude sampling) | Xác định hàm lượng Anilin Phương pháp GC-MS Determination of Anilin content GC-MS method | 9,0 µg/L | NIOSH Method 2002:1994 |
|
Xác định hàm lượng Acetonitril Phương pháp GC-MS Determination of Acetonitril content GC-MS method | 5,0 µg/L | NIOSH Method 1606:1998 | |
|
Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp GC-MS Determination of Phenol content GC-MS method | 3,0 µg/L | OSHA Method 32:2001 | |
|
Xác định hàm lượng Vinyl clorua Phương pháp GC-MS Determination of Vinyl clorua content GC-MS method | 5,0 µg/L | NIOSH Method 1007:1994 | |
|
Xác định hàm lương hơi axit HCl Phương pháp sắc ký ion Determination of HCl acid vapor content Ion chromatography method | 21 µg/L | NIOSH method 7907:2014 | |
|
Xác định hàm lương hơi axit HNO3 Phương pháp sắc ký ion Determination of HNO3 acid vapor content Ion chromatography method | 21 µg/L | NIOSH method 7907:2014 | |
|
Xác định hàm lương hơi axit H2SO4 Phương pháp sắc ký ion Determination of H2SO4 vapor content Ion chromatography method | 21µg/L | NIOSH method 7908:2014 | |
|
Không khí xung quanh (Không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Exclude sampling) | Xác định hàm lương hơi axit H3PO4 Phương pháp sắc ký ion Determination of H3PO4 vapor content Ion chromatography method | 41 µg/L | NIOSH Method 7908:2014 |
|
Xác định hàm lương hơi axit HF Phương pháp sắc ký ion Determination of HF vapor content Ion chromatography method | 5,0 µg/L | NIOSH method 7906:2014 | |
|
Xác định hàm lương hơi axit HBr Phương pháp sắc ký ion Determination of HBr vapor content Ion chromatography method | 21 µg/L | NIOSH Method 7907:2014 | |
|
Không khí xung quanh, Môi trường khu vực làm việc Ambient air, Workplace air | Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature | (4 ~ 60) 0C | SOP.QT.KXQ.01. 2022 |
|
Xác định độ ẩm (x) Determination of moisture | (10 ~ 90) % | SOP.QT.KXQ.01. 2022 | |
|
Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed | (0,5 ~ 40) m/s | SOP.QT.KXQ.01. 2022 | |
|
Xác định độ ồn (x) Determination of Noise | (30 ~ 130) dBA | SOP.QT.KXQ.05. 2022 | |
|
Môi trường khu vực hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp Environment of construction works and factories | Xác định độ rung (x) Determination of Vibration | (30 ~ 120) dB | SOP.QT.KXQ.06. 2022 |
|
Khí thải (Vật liệu hấp phụ) Emissions (Adsorbent material) | Xác định hàm lượng VOCs : Benzen, Toluen, Xylen, Methyl mecaptan Phương pháp GC-FID Determination of VOCs: Benzen, Toluen, Xylen, Methyl mecaptan content GC-FID method | Benzen: 0,10 mg | PD CEN/ TS 13649:2014 |
Toluen: 0,50 mg | ||||
Xylen: 0,20 mg | ||||
Methyl mecaptan: 0,4 mg | ||||
|
Xác định hàm lượng Hydrocarbon: Cyclohexane, n-hexane, n-heptan Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Hydrocarbon: Cyclohexane, n-hexane, n-heptan content GC-FID method | Cyclohexane: 0,50 mg | PD CEN/ TS 13649:2014 | |
n-hexane: 0,50 mg | ||||
n-heptan: 0,05 mg | ||||
|
Đất Soil | Xác định độ ẩm Determination of moisture | TCVN 6648:2000 (ISO 11465:1993) | |
|
Xác định khối lượng riêng và độ xốp Determination of particle density and porosity | TCVN 11399:2016 | ||
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2007 | |
|
Xác định hàm chất hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon Walkley Black method | 10 mg/kg | TCVN 8941:2011 | |
|
Xác định thành phần cơ giới Determination ofmechanical component | - | TCVN 8567:2010 | |
|
Xác định dung tích trao đổi cation Determination of cation exchange capacity | 1 meq/100g | TCVN 8568:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content | 1,0 mg/kg | TCVN 6498:1999 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số Determination of total phosphorus content | 0,4 mg/kg | TCVN 8940:2011 |
|
Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total potassium content | 2,15 mg/kg | TCVN 8660:2011 | |
|
Xác định hàm lượng tổng số muối tan Determination of total salt dissolved content | 20 mg/kg | TCVN 8727:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content | 20 mg/kg | EPA Method 300:1993 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfat tan trong nước và tan trong axit Determination of watersoluble and acidsoluble sulfate content | 10 mg/kg | TCVN 6656:2000 (ISO 11048:1995) | |
|
Xác định hoạt độ phóng xạ Alpha Determination of gross Alpha | 0,1 Bq/kg | TCVN 10758-1:2016 | |
|
Xác định hoạt độ phóng xạ Beta Determination of gross Beta | 0,3 Bq/kg | TCVN 10758-1:2016 | |
|
Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method | 3 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method | 0,01 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cr Phương pháp F-AAS Determination of Cr content F- AAS method | 7 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định hàm lượng Co Phương pháp F-AAS Determination of Co content F-AAS method | 11,5 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Ni content F-AAS method | 2,5 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method | 0,25 mg/kg | TCVN 8467:2010 (Chiết /Extract) SMEWW 3112B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method | 2 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HG-AAS Determination of Hg content HG-AAS method | 0,14 mg/kg | TCVN 8882:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3112B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,2 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Ag Phương pháp F-AAS Determination of Ag content F-AAS method | 2 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định hàm lượng Ba Phương pháp F-AAS Determination of Ba content F-AAS method | 2 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Chất thải (chất thải từ các cơ sở tái chế, xử lý chất thải, nước thải và xử lý nước cấp) Solid waste (waste from recycling, waste treatment, wastewater and feed water treatment facilities) | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Pb content F-AAS method | 0,7 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0,002 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F-AAS Determination of Cd content F-AAS method | 0,09 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,002 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Chất thải (chất thải từ các cơ sở tái chế, xử lý chất thải, nước thải và xử lý nước cấp) Solid waste (waste from recycling, waste treatment, wastewater and feed water treatment facilities) | Xác định hàm lượng Mo Phương pháp F-AAS Determination of Mo content F-AAS method | 0,25 mg/ kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Mo Phương pháp GF-AAS Determination of Mo content GF-AAS method | 0,03 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Be Phương pháp F-AAS Determination of Be content F-AAS method | 1,34 mg/ kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Be Phương pháp GF-AAS Determination of Be content GF-AAS method | 0,03 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng V Phương pháp F-AAS Determination of V content F-AAS method | 1 mg/ kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng V Phương pháp GF-AAS Determination of V content GF-AAS method | 0,03 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Chất thải (chất thải từ các cơ sở tái chế, xử lý chất thải, nước thải và xử lý nước cấp) Solid waste (waste from recycling, waste treatment, wastewater and feed water treatment facilities) | Xác định hàm lượng As Phương pháp F-AAS Determination of Ascontent F-AAS method | 0,8 mg/Kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Ba Phương pháp F-AAS Determination of Ba content F-AAS method | 1 mg/ kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Ba Phương pháp GF-AAS Determination of Ba content GF-AAS method | 0,05 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp F-AAS Determination of As content F-AAS method | 0,9 mg /kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp GF-AAS Determination of As content GF-AAS method | 0,007 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Chất thải (chất thải từ các cơ sở tái chế, xử lý chất thải, nước thải và xử lý nước cấp) Solid waste (waste from recycling, waste treatment, wastewater and feed water treatment facilities) | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HG-AAS Determination of Hg content HG-AAS method | 0,15 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3112B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp GF-AAS Determination of Hg content GF-AAS method | 0,0005 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Ag Phương pháp F-AAS Determination of Ag content F-AAS method | 5,7 mg/ kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Ag Phương pháp GF-AAS Determination of Ag content GF-AAS method | 0,4 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method | 10 mg /kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp GF-AAS Determination of Cu content GF-AAS method | 0,5 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Chất thải (chất thải từ các cơ sở tái chế, xử lý chất thải, nước thải và xử lý nước cấp) Solid waste (waste from recycling, waste treatment, wastewater and feed water treatment facilities) | Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method | 2,5 mg /kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp GF-AAS Determination of Zn content GF-AAS method | 0,1 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Co Phương pháp F-AAS Determination of Co content F-AAS method | 7,0 mg /kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Co Phương pháp GF-AAS Determination of Co content GF-AAS method | 0,3 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Ni content F-AAS method | 5,0 mg /kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp GF-AAS Determination of Ni content GF-AAS method | 0,15 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Chất thải (chất thải từ các cơ sở tái chế, xử lý chất thải, nước thải và xử lý nước cấp) Solid waste (waste from recycling, waste treatment, wastewater and feed water treatment facilities) | Xác định hàm lượng Sb Phương pháp F-AAS Determination of Sb content F-AAS method | 0,1 mg /kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Sb Phương pháp GF-AAS Determination of Sb content GF-AAS method | 0,05 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Xyanua hoạt động Determination of active cyanide content | 0,03 mg/kg | US EPA Method 9014B:2014 (Chiết /Extract) US EPA Method 9010C :2004 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng tổng CN Determination of total CN content | 0,1 mg/kg | US EPA Method 9013A:2014 (Chiết /Extract) US EPA Method 9012B:2004 (Phân tích /Analysis) | |
|
Chất thải (chất thải từ các cơ sở tái chế, xử lý chất thải, nước thải và xử lý nước cấp) Solid waste (waste from recycling, waste treatment, wastewater and feed water treatment facilities) | Hoá chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Chlordane, trans-Chlordane, a-Endosulfan, b-Endosulfan, Endrin, DDTs, 4,4'-DDE, o,p'-DDT, o,p'-DDD, 4,4'-DDD, o,p'-DDE, fenoxaprop-ethy, altrazine, hexanclorocyclohexan, Hexachlorobenzene, Toxaphene, Endrin Ketone Phương pháp GC Organochlorine pesticides chemical: Chlordane, trans-Chlordane, a-Endosulfan, b-Endosulfan, Endrin, DDTs, 4,4'-DDE, o,p'-DDT, o,p'-DDD, 4,4'-DDD, o,p'-DDE, fenoxaprop-ethy, altrazine, hexanclorocyclohexan, Hexachlorobenzene, Toxaphene, Endrin Ketone GC method | 0,2 µg/kg Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8081B:2007 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Polyclobiphenyl (PCB): PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153, PCB 180, PCB 194 Phương pháp GC-ECD Determination of Polyclobiphenyl (PCB) content GC-ECD . method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8082B:2007 (Phân tích /Analysis) | |
|
Bùn thải Sludg | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Pb content F-AAS method | 0,51 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0,002mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F-AAS Determination of Cd content F-AAS method | 0,2 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,002 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Be Phương pháp F-AAS Determination of Be content F-AAS method | 0,8 mg/ kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Be Phương pháp GF-AAS Determination of Be content GF-AAS method | 0,03 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Bùn thải Sludg | Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method | 2 mg/Kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3112B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Ba Phương pháp F-AAS Determination of Ba content F-AAS method | 1,06 mg/ kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Ba Phương pháp GF-AAS Determination of Ba content GF-AAS method | 0,05 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HG-AAS Determination of Hg content HG-AAS method | 0,6 mg/kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3112B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp GF-AAS Determination of Hg content GF-AAS method | 0,0005 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Se Phương pháp HG-AAS Determination ofAs content HG-AAS method | 0,01 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3112B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Bùn thải Sludg | Xác định hàm lượng Ag Phương pháp F-AAS Determination of Ag content F-AAS method | 5,0 mg/ kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Ag Phương pháp GF-AAS Determination of Ag content GF-AAS method | 0,4 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method | 10,0 mg /kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp GF-AAS Determination of Cu content GF-AAS method | 0,5 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method | 2,5 mg /kg | TCVN 8963:2011 (Chiết /Extract) SMEWW 3111B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp GF-AAS Determination of Zn content GF-AAS method | 0,1 mg/L | US EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) SMEWW 3113B:2017 (Phân tích /Analysis) | |
|
Bùn thải Sludg | Xác định hàm lượng Phenol Determination of Phenol content | 0,2 mg/L | EPA Method 1311:1992 (Chiết /Extract) TCVN 6216:1996 Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Polyclobiphenyl (PCB): PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153, PCB 180, PCB 194 Phương pháp GC-ECD Determination of Polyclobiphenyl (PCB) content GC-ECD method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8082B:2007 (Phân tích /Analysis) | |
|
Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm photpho hữu cơ: Ethoprophos, Bromophos methyl, Chlorfenvinphos, Bromophos ethyl, Azinphos-methyl, Ethion, Diazinon, Chlorpyrifos Methyl, Methyl parathion, Fenthion, Marathion Phương pháp sắc ký GC-NPD Determination of organophosphorus pesticide residues: Ethoprophos, Bromophos methyl, Chlorfenvinphos, Bromophos ethyl, Azinphos-methyl, Ethion, Diazinon, Chlorpyrifos Methyl, Methyl parathion, Fenthion, Marathion GC-NPD method | 2,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8141B:2007 (Phân tích /Analysis) |
|
Đất, trầm tích Soil, sediment | Hoá chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ: Chlordane, trans-Chlordane, a-Endosulfan, b-Endosulfan, Endrin, DDTs, 4,4'-DDE, o,p'-DDT, o,p'-DDD, 4,4'-DDD, o,p'-DDE, fenoxaprop-ethy, altrazine, hexanclorocyclohexan, Hexachlorobenzene, Toxaphene, Endrin Ketone Phương pháp GC Organochlorine pesticides chemical: Chlordane, trans-Chlordane, a-Endosulfan, b-Endosulfan, Endrin, DDTs, 4,4'-DDE, o,p'-DDT, o,p'-DDD, 4,4'-DDD, o,p'-DDE, fenoxaprop-ethy, altrazine, hexanclorocyclohexan, Hexachlorobenzene, Toxaphene, Endrin Ketone GC method | 1,0 µg/kg Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8081B:2007 (Phân tích /Analysis) |
|
Xác định hàm lượng Polyclobiphenyl (PCB): PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153, PCB 180, PCB 194 Phương pháp GC-ECD Determination of Polyclobiphenyl (PCB) content GC-ECD . method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/ each compound | EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch / Clean) EPA Method 8082B:2007 (Phân tích /Analysis) | |
|
Thịt và các sản phẩm của thịt Meat and meat products | Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content | 0,005% | SOP.PT.TP.02. 2022 |
|
Xác đinh hàm Nitơ tổng số Determination of Protein content | 0,5% | TCVN 8134:2009 (ISO 937:1978) | |
|
Xác định hàm lượng chất béo tổng số Determination of total fat content | 0,2% | TCVN 8136:2009 (ISO 1443:1973) | |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,2% | TCVN 8135:2009 (ISO 1442:1997) | |
|
Thịt Meat | Phát hiện hydro Sulfua Detection of hydrogen Sulfide | SOP.PT.TP.01. 2022 | |
|
Thủy sản và các sản phẩm của thủy sản Seafood and fishery products | Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chưng cất hữu cơ Determination of fat content Organic distillation method | 0,2% | TCVN 3703:2009 |
|
Xác định hàm lượng nitro tổng số và protein thô Determination of total nitrogen and protein content | 0,5% | TCVN 3705:1990 | |
|
Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content | 0,5g/L | TCVN 3702:2009 | |
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Oven drying method | 0,05% | TCVN 3700:1990 | |
|
Thủy sản Seafood | Xác định hydro sulfua Phương pháp thử định tính hydro sulfua Determination of hydrogen sulfide Qualifying hydrogen sulfide method | TCVN 3699:1990 | |
|
Thực phẩm Food | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 12348:2018 |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content | 0,1% | TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999) |
|
Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash content | 0,1% | TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002) | |
|
Xác định hàm lượng nito và tính hàm lượng protein thô Phương pháp kieldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method | 0,5% | TCVN 4328:2007 (ISO 5983-1:2005) | |
|
Hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of Ash insoluble content in hydrochloric acid | 0,2% | TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002) | |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, cá, thịt, thủy sản Food, animal feeding stuffs, fish, meat, aquatic products | Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method | 0,1 mg/kg | SOP.PT.TP.03. 2022 |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,02 mg/kg | SOP.PT.TP.04. 2022 | |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0,15 mg/kg | SOP.PT.TP.05. 2022 | |
|
Xác định hàm lượng Se Phương pháp GF-AAS Determination of Se content GF-AAS method | 0,3 mg/kg | SOP.PT.TP.08. 2022 | |
|
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Cr, Ni Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn, Cr, Ni content F-AAS method | Cu: 0,5 mg/kg Zn: 0,2 mg/kg Cr: 0,2 mg/kg Ni: 0,2 mg/kg | SOP.PT.TP.06. 2022 | |
|
Xác định hàm lượng Sn Phương pháp F-AAS Determination of Sn content F-AAS method | 11 mg/kg | SOP.PT.TP.07. 2022 | |
|
Rau, Củ, Quả Vegetable | Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method | 0,02 mg/kg | SOP.PT.TP.10. 2022 |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method | 0,1 mg/kg | SOP.PT.TP.11. 2022 | |
|
Vật liệu dệt Textile materials | Xác định pH Determination of pH. | 2 ~ 12 | TCVN 7422:2007 (ISO 3071:2005) |
|
Xác định hàm lượng Fomandehit Phương pháp chiết trong nước Determination of Fomandehit content Water extraction method | 18,3 mg/kg | TCVN7241-1:2013 (ISO 14184-1:2011) | |
|
Xác định hỗn hợp xơ polyamit và 1 số xơ khác Phương pháp sử dung axit focmic Determination of mixtures of polyamide and certain other fibres Method using formic acid | TCVN 5465-7:2009 | ||
|
Xác định hỗn hợp xơ Xelulo và xơ Polyeste Phương pháp sử dụng axit sunphuric) Determination of mixtures of cellulose and polyester fibres Method using sulfuric acid | TCVN 5465-11:2009 | ||
|
Xác định hàm lượng Sb, Pb, Cr, Cu, Cd, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Sb, Pb, Cr, Cu, Cd, Zn content F-AAS Method | Cd: 0,037mg/kg Sb: 0,014mg/kg Cr: 0,17mg/kg Zn : 0.1mg/kg Pb: 0,007 mg/kg Cu: 0,07 mg/kg | SOP.PT.VLD.01. 2022 | |
|
Xác định hàm lượng BDE- 28, BDE-47, BDE- 153, BDE- 154, BDE- 183, BDE-99, BDE-100 Phương pháp GC-MS Determination of Cd, BDE- 28, BDE-47, BDE- 153, BDE- 154, BDE- 183, BDE-99, BDE-100 content GC-MS method | 6 µg/kg Mỗi chất/ each compound | SOP.PT.VLD.04. 2021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước mặt, nước thải, Surface water, wastewater | Định lượng Coliforms Phương pháp MPN. Enumeration of Coliforms MPN method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221B:2017 |
Định lượng Fecal Coliforms Phương pháp MPN. Enumeration of Fecal Coliforms MPN method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221E:2017 | ||
Định lượng E. coli Phương pháp MPN. Enumeration of E. coli MPN method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221F:2017 | ||
|
Nước ngầm Ground water | Phát hiện và định lượng Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Detection and Enumeration of Coliforms, E. coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 |
|
Nước uống đóng chai, nước đá, nước sạch Bottled water, ice water, domestic water | Phát hiện và định lượng Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Detection and Enumeration of Coliforms, E. coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 |
|
Định lượng tổng số vi khuẩn Enumeration total bacteria | 1 CFU/100mL | SMEWW 9215B:2012 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Vật liệu dệt Textile materials | Xác định khối lượng sợi ngang sợi dọc trên một đơn vị diện tích Determination of the mass of warp and weft per unit ares | TCVN 5096:1990 (ISO 7211/6-1984) | |
|
Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Determination of the mass per unit ares | TCVN 8042:2009 | ||
|
Xác định khối lượng 1m2 và độ dày. Determination of mass 1m2 and thickness | TCVN 4636:1988 | ||
|
Xác định các kiểu dệt Determination of weaves | TCVN 4897:1989 (ISO 3572:1976) |
Ngày hiệu lực:
04/11/2025
Địa điểm công nhận:
Toà nhà số 44, Galaxy4, phố Tố hữu, phường Vạn Phúc , quận Hà Đông, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
968