Trung tâm phân tích công nghệ cao
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ
Số VILAS:
357
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/104
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích công nghệ cao
Laboratory: High − Tech Analytical Center
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ
Organization:
Hoan Vu Scientific Technologies Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý Laboratory manager:
Bui Henry Hoang Xuan
Số hiệu/ Code: VILAS 357
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 07/11/2029
Địa chỉ/ Address: 169B, Thích Quảng Đức, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
169B Thich Quang Duc, Ward 04, Phu Nhuan Districts, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: 59 – 65, Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
59 – 65 To Hieu, Hiep Tan Ward, Tan Phu Districts, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 3964 1905
E-mail: qaqc.hoanvulab@gmail.com Website: www.hoanvulab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/104
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Mật ong
Honey
Xác định dư lượng Carbendazim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbendazim residues
LC-MS/MS method
1 μg/kg
HD.TN.051:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
2.
Xác định dư lượng DihydroStreptomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of DihydroStreptomycin residues
LC-MS/MS method
10 μg/kg
HD.TN.388:2022
(Ref. Analytica Acta 672 (2010) 103-106)
3.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 14)
Kỹ thuật phân tích LC-MS/MS và GC-MS/MS
Determination of pesticides residues (Appendix 14)
LC-MS/MS and GC-MS/MS method
Phụ lục 14
Appendix 14
HD.TN.334:2024
(Ref. AOAC 2007.01)
4.
Xác định dư lượng Metronidazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Metronidazole residues
LC-MS/MS method
0,5 μg/kg
HD.TN.335:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
5.
Xác định hàm lượng đường Saccharose và Glycerine
Phương pháp GC-MS
Determination of saccharose and Glycerin content
GC-MS method
Saccharose:
0,5 %
Glycerine:
300 mg/kg
HD.TN.325:2023
(J.Food Chem, 120 (2010) 637-642)
6.
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp Headspace-GC/MS
Determination of Ethanol content
Headspace-GC/MS
60 mg/kg
HD.TN.459:2024
(Ref. EPA 5021A, 2014)
7.
Xác định dư lượng Chloramphenicol, Florfenicol và Thiamphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol, Florfenicol and Thiamphenicol residues
LC-MS/MS method
Chloramphenicol: 0,1 μg/kg
Florfenicol, Thiamphenicol: 0,3 μg/kg
HD.TN.017:2023
(Ref. ACTA
Chromatographica
No. 17, 2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Mật ong
Honey
Xác định dư lượng kháng sinh họ Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline, Methacycline, Minocycline, Demeclocycline)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of tetracyclines group (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline, Methacycline) residues
LC-MS/MS method
2 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
HD.TN.054:2021
(Ref. Journal of Chromatography A, 928(2001) 177-186)
9.
Xác định dư lượng Glyphosate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glyphosate residues
LC-MS/MS method
10 μg/kg
HD.TN.332:2023 QuPPe- PO-Method version 12.2 (2023)
10.
Xác định dư lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD và SEM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD and SEM) residues
LC-MS/MS method
AOZ, AMOZ:
0,25 μg/kg
SEM, AHD:
0,5 μg/kg
HD.TN.333:2021
(Ref. FDA April 1, 2004)
11.
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides (Phụ lục 1)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamides group (Appendix 1) residues
LC-MS/MS method
10 μg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.218:2021
(Ref. BS EN 15662: 2018)
12.
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals As, Cd, Pb, Hg content
ICP-MS method
0,02 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
HD.TN.225:2017
(Ref. Talanta 65 (2005) 92-97 &
SMEWW 3125: 2023)
13.
Xác định hàm lượng HMF
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of HMF
HPLC-PDA method
15 mg/kg
HD.TN.056:2018
(Ref. Journal of Chromatography A, 917 (2001) 95 – 103)
14.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of moisture content
Refractometer method
(12~30) %
HD.TN.239:2018 (Ref. Atago PAL-22S (No.4422))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Mật ong
Honey
Xác định độ màu
Phương pháp so màu
Determination of color
Photometer method
(1~149) mm Pfund
HD.TN.307:2018 (Honey Color Portable Photometer)
16.
Xác định hoạt lực Diastase
Phương pháp so màu
Determination of Diastase activity
Colormetric method
1,5 ND
TCVN 5268:2008
17.
Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water insoluble solid content
Gravimetric method
0,05 %
TCVN 5264:1990
18.
Xác định pH và độ acid tự do
Máy đo pH & chuẩn độ
Determination of Acid value
pH meter & Titration method
4 mL NaOH 1N/kg
TCVN 12398:2018
19.
Xác định hàm lượng đường Sucrose, Fructose (F), Glucose (G) & Tỉ lệ F/G
Phương pháp UPLC-ELSD
Determination of Sucrose, fructose (F), Glucose (G) content and ratio F/G
UPLC- ELSD method
1,5 %
HD.TN.383:2022
(Ref. DIN 10758)
20.
Xác định Độ dẫn điện
Phương pháp đo độ dẫn
Determination of conductivity
Conductivity meter
(0,1~3,0) mS/cm
TCVN 12395:2018
21.
Định tính marker đường lạ: Syro từ tinh bột (syro từ bắp, syro từ gạo, syro từ bắp có hàm lượng Fructo cao); Syro từ đường khử (đường khử từ đường mía và đường khử từ đường củ cải)
Phương pháp LC-HRMS
Qualitation of sugar maker: Starch syrups (Corn syrup, rice syrup, High fructose corn syrup); Inverted syrups (from sugar cane and sugar beet)
LC-HRMS method
POD (95 %): 5 %
HD.TN.351:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
22.
Mật ong
Honey
Xác định hàm lượng đường C4
Phương pháp EA-IRMS
Determination of C4 sugar content
EA-IRMS method
7 %
AOAC 998.12
23.
Xác định hàm lượng đường C3 (Δδ13Cmax, Δδ13C(fru-glu), Oligosaccharides)
Phương pháp LC-EA/IRMS
Determination of C3 sugar (Δδ13Cmax, Δδ13C(fru-glu), Oligosaccharides) content
LC-EA/IRMS method
Oligosaccharides:
< 0,7 %
|Δδ13C(fru-glu)|
< 1 ‰
HD.TN.232:2018
(Ref. Apidologie (2008) INRA/DIB-AGIB/EDP Sciences, 2008)
24.
Xác định dư lượng Dexamethasone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Dexamethasone residues
LC-MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.472:2023
(Ref. Journal of Chromatography A, 928 (2001) 177 – 186)
25.
Mật ong, sữa ong chúa
Honey, Royal jelly
Xác định dư lượng kháng sinh họ Flouroquinolones (Phụ lục 2)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Flouroquinolones group (Appendix 2) residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 2
Appendix 2
HD.TN.055:2021
(Ref. BS EN 15662 (2018))
26.
Xác định dư lượng Streptomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Streptomycin residues
LC-MS/MS method
10 μg/kg
HD.TN.097:2021
(Ref. Analytica Acta 672 (2010) 103-106))
27.
Sữa ong chúa
Royal jelly
Xác định 10-Hydroxy-2-Decenoic acid (10-HDA)
Phương pháp UPLC-PDA
Determination of 10-Hydroxy-2-Decenoic acid (10-HDA)
UPLC-PDA method
30 mg/kg
HD.TN.402:2023
(TCVN 12606:2019)
28.
Xác định hàm lượng nước (độ ẩm)
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of water content
Refractometer method
(50~82) %
TCVN 5263:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
29.
Trái cây và sản phẩm trái cây
Fruit and Product of fruit
Xác định đồng vị Cabon C13 của Organic acid, Fructose, Glucose, Sacarose
Phương pháp LC-EA/IRMS
Determination of Carbon isotope (C13) of organic acid, Fructose, Glucose, Sacarose
LC-EA/IRMS method
-
HD.TN.381:2023
(Ref. J Food Sci Technol. 2018 Aug; 55(8): 2994-3000)
30.
Xác định tỉ lệ đồng vị Cacbon 13C/12C của thịt quả (pulp), đường (sugars) và axit hữu cơ (organic acids)
Phương pháp EA-IRMS và CM-CRDS
Determination of ratio 13C/12C of Pulp, Sugars and organic acids
EA-IRMS and CM-CRDS method
-
HD.TN.413:2023
(Ref. ENV 12140:1998 (sugars)
Ref. ENV 13070:1999 (Pulp)
Analytica Chimica Acta 388 (1999) 137-143 (organic acids))
31.
Nước, nước ép trái cây và rượu
Water, Fruit juice and alcohol
Xác định tỉ lệ đồng vị oxygen δ18O/16O
Phương pháp đo tỉ số đồng vị bền kết hợp sắc ký khí không gian hơi (Headspace-GC-IRMS)
Determination of oxygen δ18O/16O
Headspace-GC-IRMS method
-
HD.TN.392:2022
(Ref. ENV12141:1997)
32.
Nước ép trái cây và nước ép cô đặc
Fruit juice and puree
Xác định chỉ thị Oligosaccharide (Glucose syrup, Fructose syrup, Invert sugar syrup)
Phương pháp GC-FID
Determination of Marker Oligosaccharide (as glucose syrup, Fructose syrup, invert sugar syrup) added
GC-FID method
POD (95%): 5 %
HD.TN.417:2023
33.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Vegetables and Vegetables product
Xác định độ axit
Determination of titratable acidity
0.05 % (tính theo axit citric)
TCVN 5483:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
34.
Cotton, vải, cellulose
Cotton, Cloths, cellulose
Xác định đồng vị 13C, 2H & 18O
Phương pháp EA-IRMS
Determination of Carbon isotope (13C), Deuterium (2H or D) and Oxygen isotope (18O)
EA-IRMS method
-
HD.TN.458:2024
(Ref. Rapid Commun. Mass Spectrom. 2014, 28, 545-552)
35.
Thực phẩm
Foods
Xác định tỉ lệ đồng vị carbon δ13C/12C
Phương pháp EA-IRMS
Determination of Carbon isotope (13C)
EA-IRMS method
-
HD.TN.382:2022
(Ref. Stable Carbon Isotopic Analysis (SCIA))
36.
Xác định dư lượng nhóm Metronidazoles (Metronidazole, Dimetronidazole (Dimetridazole), Ronidazole, Ipronidazole, Clotrimazole, Stanozolol, Miconazole)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Metranidazoles (Metronidazole, Dimetronidazole, Ronidazole, Ipronidazole, Clotrimazole, Stanozolol, Miconazole) residues
LC-MS/MS Method
0,5 μg/kg
HD.TN.435:2023
37.
Xác định dư lượng kháng sinh Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol, Flofenicol, Thiamphenicol residues
LC-MS/MS mẹthod
Chloramphenicol:
0,1 μg/kg
Florfenicol, Thiamphenicol: 0,5 μg/kg
HD.TN.001:2021
(Ref. ACTA Chromato graphia No. 17, 2006)
38.
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa thuộc nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of nitrofurans metabolites residues
LC-MS/MS method
AOZ, AMOZ:
0,25 μg/kg
AHD, SEM:
0,5 μg/kg
HD.TN.003:2021
(Ref. FDA April 1, 2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Thực phẩm
Foods
Xác định dư lượng kháng sinh họ Flouroquinolones (Phụ lục 2)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolones group residues (Appendix 2)
LC-MS/MS method
Phụ lục 2
Appendix 2
HD.TN.010:2021
(Ref. BS EN 15662: 2018)
40.
Xác định dư lượng Malachite green, Leucomalachite green, Crystal violet, LeucoCrystal violet
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, LeucoCrystal violet residues
LC-MS/MS method
Malachite green; Leucomalachite green:
0,15 μg/kg
Crystal violet: 0,3 μg/kg
LeucoCrystal violet: 0,6 μg/kg
HD.TN.004:2023
(Ref. BS EN 15662:2018)
41.
Xác định dư lượng Lincomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Lincomycin residues
LC-MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.342:2021
(Ref. BS EN 15662:2018)
42.
Xác định dư lượng Trimethoprim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trimethoprim residues
LC-MS/MS method
10 μg/kg
HD.TN.341:2021
(Ref. BS EN 15662:2018)
43.
Xác định dư lượng kháng sinh họ Tetracyclines (Tetracycline, Doxycycline, Chlortetracycline, Oxytetracycline, Demeclocycline, Methacycline, Minocycline)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines group (Tetracycline, Doxycycline, Chlortetracycline, Oxytetracycline, Demeclocycline, Methacycline, Minocycline) residues
LC-MS/MS method
30 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
HD.TN.094:2021
(Ref. Journal of Chromato graphy A, 928 (2001) 177-186)
44.
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Macrolides (Erythromycin, Spiramycine, Tylosin, Roxithromycin, Clarithromycin, Azithromycin, Tilmicosin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Macrolides group residues (Erythromycin, Spiramycine, Tylosin, Roxithromycin, Clarithromycin, Azithromycin)
LC- MS/MS method
Mật ong: 2 μg/kg Mỗi chất/each compound
Nền khác/other matrix: 10 μg/kg mỗi chất/each compound
HD.TN.386:2022
(Ref. Jourmal of Chromatography A, 928(2001)
177-186)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
45.
Thực phẩm
Foods
Xác định dư lượng kháng sinh Penicillin G (Benzylpenicillin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Penicillin G (Benzylpenicillin) residues
LC-MS/MS method
10 μg/kg (L)
HD.TN.320:2021
(Ref. Journal of Chromatography A, 928 (2001) 177-186)
46.
Xác định dư lượng kháng sinh Amoxicillin, Ampicillin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amoxicillin, Ampicillin residues
LC-MS/MS method
10 μg/kg (L) Mỗi chất/ each compound
HD.TN.321:2021
(Ref. TCVN 12284: 2018)
47.
Xác định hàm lượng chất tạo ngọt tổng hợp Acesulfame K, Aspartame, Saccharine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acesulfame K, Aspartame, Saccharine content
LC-MS/MS method
10 μg/kg (L) Mỗi chất/ each compound
HD.TN.322:2021
(Ref. TCVN 8471: 2010)
48.
Xác định hàm lượng Cyclamate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cyclamate content
LC-MS/MS method
Gia vị/spice:
50 mg/kg
Nền khác/Others: 30 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
HD.TN.139: 2021
(Ref. TCVN 8472: 2010)
49.
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides (Phụ lục 1)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamides group (Appendix 1) residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 1 Appendix 1
HD.TN.218:2021
(Ref. BS EN 15662: 2018)
50.
Định lượng dư lượng hócmon tăng trưởng beta-Agonist (Salbutamol, Clenbuterol và Ractopamine, Cimaterol)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of beta-Agonist residues (Salbutamol, Clenbuterol and Ractopamine, Cimaterol)
LC-MS/MS method
0,2 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
HD.TN.025:2024
(Ref. CLG-AGON 1.10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cholesterol content
LC-MS/MS method
45 mg/kg
HD.TN.305:2018
(Ref. J.Agric. Food Chem. 2006, 54, 4107-4113)
52.
Xác định hàm lượng Rhodamine B
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Rhodamine B content
LC-MS/MS method
50 μg/kg
HD.TN.026:2021
53.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A
LC-MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.075:2023 (Ref. AOAC 2000.09)
54.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
sử dụng cột ái lực miễn dịch
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol content using Immunoaffinity column cleanup with LC-MS/MS method
100 μg/kg
HD.TN.338:2022
(Ref. BS EN 17194: 2019)
55.
Xác định hàm lượng Fumonisine (B1, B2) sử dụng cột ái lực miễn dịch
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisins (B1, B2) content using Immunoaffinity column cleanup
LC-MS/MS method
50 μg/kg
Mỗi chất/ each compound
HD.TN.340:2022
(Ref. AOAC 2001.04)
56.
Xác định hàm lượng Zearalenone sử dụng cột ái lực miễn dịch
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenone content using Immunoaffinity column cleanup
LC-MS/MS method
15 μg/kg
HD.TN.339:2022
(Ref. AOAC 985.18)
57.
Định lượng dư lượng Chlorate, Perchlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Quantitation of Chlorate, Perchlorate residues
LC-MS/MS method
50 μg/kg (nền ít béo, ít màu/ low fat, low color),
150 μg/kg (nền nhiều béo, nhiều màu/ high fat, high color)
HD.TN.441:2023 (Ref. QuPPe-Method Version 12.2 (2023))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
58.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Acepromazine, Chlopromazine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acepromazine, Chlopromazine content
LC-MS/MS method
1,0 μg/kg
HD.TN.255:2023
(Ref. BS EN 15662:2018)
59.
Xác định hàm lượng Bromide (Br-)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Bromide (Br-)
LC-MS/MS method
3 mg/kg
HD.TN.463:2024
(Ref. QuPPe- PO-Method version 12.1 (2023))
60.
Xác định hàm lượng Citric acid
Phương pháp IC-CD
Determination of Citric acid content
IC-CD method
Thủy sản/ seafood:
30 mg/kg
Khác/Others: 150 mg/kg
HD.TN.048:2018
(Ref. J.Pharm, Biomed, Anal 36(2004), 517-524 (IC-CD))
61.
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp so màu
Determination of total phosphor content
Colormetric method
30 mg/kg
HD.TN.297:2024 (Ref. AOAC 995.11)
62.
Xác định Disodium Inosinate (I) và Disodium Guanylate (G)
Phương pháp HLPC-PDA
Determination of Disodium Inosinate (I) and Disodium Guanylate (G) contents
HPLC-PDA method
75 mg/Kg
HD.TN.436:2023
(Ref. Food Chemistry 135(2012) 150 – 154)
63.
Định tính Hydrosulfua
Qualitative for hydrogen sulfide
POD (95%): 50 mg/kg
HD.TN.290:2020 (TCVN 3699:1990)
64.
Xác định hàm lượng NaCl (quy từ hàm lượng clorua)
Phương pháp chuẩn độ Morh
Determination of NaCl content (calculated from Chloride)
Morh titration method
0,1 %
HD.TN.039:2018
65.
Định tính Natri borate và Boric
Qualitative of Natri borate and boric acid
POD (95%): 100 mg/kg
(H3BO3)
AOAC 970.33
66.
Xác định pH
Determination of pH
2~12
HD.TN.299:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
67.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Kim loại: Cr, Mn, Fe, Cu, Zn, Ca, Mg, K, Na, Al
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals Cr, Mn, Fe, Cu, Zn, Ca, Mg, K, Na, Al
ICP-MS method
Cr, Mn: 0,3 mg/kg
Ca, K: 60 mg/kg
Mg, Na: 30 mg/kg
Zn, Cu, Al, Fe:
1,5 mg/kg
HD.TN.226:2017
(Ref. AOAC 999.11,
AOAC 993.14)
68.
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp kjeldahl
Determination of Protein content
Kjeldahl method
0,15 %
HD.TN.038:2021
(Ref. AOAC 928.08)
69.
Xác định hàm lượng Ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.047:2017
70.
Xác định hàm lượng Béo
Phương pháp trọng lượng
Determination of total fat content
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.023: 2017
(Ref. AOAC 996.06)
71.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Ash
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.037:2017
72.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
Phương pháp trọng lượng
Determination of Acid Insoluble Ash content
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.037:2017
73.
Xác định hàm lượng Xơ dinh dưỡng
Phương pháp trọng lượng-thủy giải bằng enzyme
Determination of total dietary Fiber content
Enzymatic- Gravimetric Method
0,3 %
HD.TN.042:2018
(Ref. AOAC 991.43)
74.
Định lượng hàm lượng Sulfit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sulfite content
Titration method
30 mg/kg
AOAC 990.28
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Formaldehyde (CH2O)
Phương pháp so màu
Determination of Formaldehyde (CH2O) content
Colorimetric method
1,5 mg/kg
HD.TN.161:2018
(Ref. AOAC 931.08 AOAC 964.21)
76.
Xác định độ Brix (hàm lượng chất khô hòa tan)
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of Brix (soluble solids content)
Refractometric method
(0,2~90) %
TCVN 4414:1987
77.
Xác định hàm lượng Phthalates Bis(2-methoxylethyl) phthalate (DMEP), Diisobutyl phthalate (DIBP), Butyl benzyl phthalate (BBP), di-n-butyl phthalate (DNBP), di(n-octyl) phthalate (DNOP), Di(2-ethylexyl) phthalate (DEHP)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates
GC-MS method
DEHP: 1 mg/kg
Chất khác/ Other:
3 mg/kg
HD.TN.133:2017
(Ref: AOAC 2007.01)
78.
Xác định hàm lượng Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và tert – Butylhydroquinone (TBHQ)
Phương pháp GC-MS
Determination of Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và tert – Butylhydroquinone (TBHQ) content
GC-MS method
Dầu ăn/cooking oil: 18 mg/kg
Nền khác/other matrix: 10 mg/kg
mỗi chất/ each compound
HD.TN.134:2017
(Ref: AOAC 2007.01)
79.
Xác định hàm lượng Trans fat
Phương pháp GC-MS
Determination of Trans fat content
GC-MS method
Dầu ăncooking oil: 0,09%
Nền khác/other matrix: 0,03%
HD.TN.135:2021
(Ref: AOAC 996.06)
80.
Xác định dư lượng Methyl Bromide
Phương pháp Headspace-GC/MS
Determination of Methyl Bromide residues
Headspace-GC/MS method
0,03 mg/kg
HD.TN.397:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
81.
Thực phẩm
Foods
Xác định phẩm màu (Tartrazine, Amaranth, Ponceau 4R, Sunset yellow, Allura Red AC, Azorubine, Quinoline yellow, Brilliant Blue FCF, Erythrosine, Orange II, Brilliant Green)
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of dyes (Tartrazine, Amaranth, Ponceau 4R, Sunset yellow, Allura Red AC, Azorubine, Quinoline yellow, Brilliant Blue FCF, Erythrosine, Orange II, Brilliant Green) content
HPLC-PDA method
30 mg/kg
Mỗi chất/each compound
HD.TN.164:2017
82.
Xác định hàm lượng Vitamin A (Retinol)
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Vitamine A (Retinol) content
HPLC-PDA method
150 μg/kg
600 IU/kg
HD.TN.100:2018
(Ref: AOAC 992.06
AOAC 2001.13)
83.
Xác định hàm lượng Natri benzoate và Kali sorbate
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Sodium Benzoate Potassium sorbate content
HPLC-PDA method
Natri benzoate: 30 mg/kg
Kali sorbate: 15 mg/kg
HD.TN.068:2018
84.
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total sugar, reducing suger
Titration method
1 %
HD.TN.061:2018
(Ref: EC 152-2009
TCVN 4594:1988)
85.
Xác định sodium glutamate
Phương pháp UPLC-ELSD
Detemination of Sodium glutamate
UPLC-ELSD method
0,15%
HD.TN.423:2023
86.
Định tính axit vô cơ
Determination of Inorganic acid
Qualitative test
POD (95 %):
[H+]: 0,01 M HD.TN.449:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
87.
Thực phẩm
Foods
Phản ứng Kreiss
Kreiss test
-
HD.TN.430:2023
88.
Xác định hàm lượng Arsen vô cơ
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic arsenic content
ICP-MS method
0,3 mg/kg
HD.TN.303:2019
89.
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp phá mẫu khô - ICP/MS
Determination of Pb, Cd content
ICP-MS method
0,01 mg/kg
HD.TN.438:2023
(Ref. AOAC 999.11)
90.
Xác định hàm lượng Sudan I, II, III, và IV
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sudan I, II, III and IV content
LC-MS/MS method
Sudan I, II: 3 μg/kg
Sudan III, IV: 9 μg/kg
HD.TN.254:2021
91.
Xác định hàm lượng Auramine O
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Auramine O content
LC-MS/MS method
25 μg/kg
HD.TN.127:2017
(Ref. BS EN 15662: 2018)
92.
Xác định dư lượng nhóm Dithiocarbamates (tính theo CS2)
Phương pháp GC-MS
Determination of goup Dithiocarbamates (as CS2) residues
GC-MS method
30 μg/ kg
HD.TN.162:2021 (Ref. J. Agric Food Chem, 2001, 49, 2152-2153)
93.
Thực phẩm, đồ hộp
Foods, canned goods
Khối lượng tịnh, tỉ lệ khối lượng các thành phần
Determination of net mass and component parts relationship
-
TCVN 4411:1987
94.
Thực phẩm xử lý nhiệt
Heat-treated foods
Xác định chỉ số peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value
Titration method
0,03 meq/kg (15 mL Na2S2O3 0,002 N/kg)
HD.TN.330:2019 (Ref. AOAC 965.33)
95.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acrylamide content LC-MS/MS method
100 μg/kg
HD.TN.256:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
96.
Ngũ cốc, thực phẩm
Gains, Foods
Định lượng độc tố Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin content (B1, B2, G1, G2)
LC-MS/MS method
0,5 μg/kg
HD.TN 007:2021
(Ref. AOAC 2005.08)
97.
Tinh bột và sản phẩm tinh bột
Starch, Starch products
Xác định hàm lượng Gluxít
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Glucid
Titration method
1 %
HD.TN.061:2018
(Ref. EC 152:2009
TCVN 4594:1988)
98.
Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản
Foods, Agricultural, Agricultural products
Xác định hàm lượng Kim loại: As, Cd, Pb, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals As, Cd, Pb, Hg content
ICP-MS method
Thực phẩm/food:
0,15 mg/kg
Nông sản, sản phầm nông sản/ Agricultural, Agricultural products:
0,05 mg/kg
HD.TN.062:2019
(Ref. AOAC 2015.01)
99.
Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Foods, Healthcare foods, Supplement foods
Xác định hàm lượng Melamine, Dicyandiamide, Ammeline và Ammelide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine, Dicyandiamide, Ammeline and Ammelide content
LC-MS/MS method
100 μg/kg
HD.TN.005:2024
(Ref. CLG-MEL
1.01)
100.
Thực phẩm bổ sung, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (trừ thực phẩm cho trẻ dưới 36 tháng tuổi)
Healthcare foods, Supplement foods (excluding foods for babies under 36 months of age)
Xác định hàm lượng độc tố nấm mốc Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp Cột ái lực miễn dịch & LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin content (B1, B2, G1, G2)
Immunoaffinity column & LC-MS/MS method
1 μg/kg
HD.TN.007:2023
(Ref. AOAC 2005.08)
101.
Xác định hàm lượng độc tố nấm mốc Ochratoxin A
Phương pháp Cột ái lực miễn dịch & LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content
Immunoaffinity column & LC-MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.429:2023
(Ref. AOAC 2000.09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
102.
Thực phẩm bổ sung
Supplement foods
Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, As và Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of heavy metal: Pb, Cd, As & Hg content
ICP-MS method
0,15 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
HD.TN.352:2021
(Ref. AOAC 2015.01)
103.
Thủy sản
Fisheries
Xác định dư lượng Trifluralin
Phương pháp GC-MS
Determination of Trifluralin residue
GC-MS method
3 μg/kg
HD.TN.041:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
104.
Sản phẩm thủy sản
Seafoods product
Xác định Nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid content
Titration method
0,9 gN/L
TCVN 3708:1990
105.
Thủy hải sản khô
Dried Fisheries
Xác định hàm lượng Trichlorfon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trichlorfon content
LC-MS/MS method
10 μg/kg
HD.TN.233:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
106.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fisheries and product of Fisheries, meats and product of meats
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NH3 content
Titration method
3 mg/100g
HD.TN.238:2018
(Ref. TCVN 3706:1990)
107.
Xác định hàm lượng Pyrophosphate và triphosphate
Phương pháp IC-CD
Determination of Pyrophosphate and triphosphate content
IC-CD method
150 mg/kg
(P2O5)
HD.TN.312:2019
108.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, sản phẩm nông sản
Fisheries and product of Fisheries, Agricultural products
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin content
LC-MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.053:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
109.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fisheries and product of Fisheries
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine content
LC-MS/MS method
3 mg/kg
HD.TN.313:2019
110.
Xác định hàm lượng Methyl thủy ngân (MeHg)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Methyl mercury (MeHg)
ICP-MS method
0,1 mg/kg
HD.TN.437:2023
(Ref. EN 17266:2019)
111.
Xác định hàm lượng Ure
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ure content
LC-MS/MS method
50 mg/kg
HD.TN.024:2021 (Ref. AOAC 967.07)
112.
Thịt
Meats
Xác định hàm lượng Cysteamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cysteamine content
LC- MS/MS method
1 mg/kg
HD.TN.348:2023
113.
Thịt và sản phẩm thịt
Meats and product of meats
Xác định hàm lượng Nitrite
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite
Colormetric method
5 mg/kg
TCVN 7992:2009
114.
Thịt gia súc, gia cầm
Cattle meats and poultry meats
Định lượng dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 4)
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Quantitation of Pesticides residues (Appendix 4)
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
HD.TN.360:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
115.
Nước chấm có nguồn gốc từ đậu tương, bột canh
Sauce from soy – bean, Soup powder
Xác định hàm lượng 3-MCPD
Phương pháp GC-MS
Determination of 3-MCPD content
GC-MS method
Nước chấm có nguồn gốc từ đậu tương/ Sauce from soybean: 10 μg/kg
Bột canh/ Soup powder: 60 μg/kg
HD.TN.002:2021
(Ref. AOAC 2000.01
J Agric Food Chem. 2017, 65(4): 981-985)
116.
Nước mắm
Fish source
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen ammonia content
Titration method
0,6 gN/L
TCVN 3706:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
117.
Nước mắm, Nước tương
Fish source,
Soy sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng – Protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen – Protein content
Kjeldahl method
0,6 gN/L
TCVN 3705:1990
118.
Xác định hàm lượng Axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid content
Titration method
1 g CH3COOH/L
TCVN 3702:2009 (Nước mắm/ Fish source)
TCVN 1764:2008 (Nước tương/ Soy sauce)
119.
Đồ hộp
Canned food
Xác định hàm lượng Thiếc
Phương pháp ICP-MS
Determination of Tin content
ICP-MS method
0,6 mg/kg
HD.TN.220:2017
(Ref. AOAC 986.15)
120.
Nông sản
Agriculturals
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 5)
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of pesticides residues (Appendix 5)
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
Phụ lục 5
Appendix 5
HD.TN.336:2023
(Ref. AOAC 2007.01)
121.
Xác định dư lượng Glyphosate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glyphosate residues
LC-MS/MS method
10 μg/kg
HD.TN.347:2021 (Ref. QuPPe-PO-Method version 12.2, 2023)
122.
Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật Fosetyl-Al, Phosphonic acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fosetyl-Al, phosphonic acid residues
LC-MS/MS method
100 μg/kg
HD.TN.398:2023 (Ref. QuPPe-PO-method version 12.1, 2023)
123.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculturals and product Agricultural
Xác định tỉ lệ đồng vị 15N/14N
Phương pháp EA-IRMS
Determination of isotope ratio 15N/14N
EA-IRMS method -
HD.TN.439:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
124.
Rau củ quả
Vegetables and fruits
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 6)
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Pesticides residues (Appendix 6)
LC-MS/MS & GC-MS/MS method Phụ lục 6 Appendix 6
HD.TN.081:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
125.
Rau, quả
Vegetables and fruits
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp IC-CD
Determination of Nitrate content
IC-CD method 25 mg/kg
BS.EN.12014-2: 2017
126.
Tiêu
pepper
Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 7)
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Pesticides residues (Appendix 7)
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
Phụ lục 7
Appendix 7
HD.TN.082: 2024
(Ref. AOAC 2007.01; Biomed. Chromatogr. 2016 Oct,30 (10): 1686-95)
127.
Trà
Tea
Xác định hàm lượng Tanin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Tanin
Titration method
1,5 g/100g
HD.TN.069:2018
(Ref. Journal of the University of chemical technology and Metallurgy, 44, 4, 2009, 413-415)
128.
Trà, Cà phê, nước giải khát
Tea, Coffee, soft drink
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Caffeine content
HPLC-PDA method
Nước giải khát/soft drink: 10 mg/L
Trà, cà phê/tea, coffee: 150 mg/kg
HD.TN.057:2018
(Ref. Agric Food Chem, 45 (1997) 3973-3975)
129.
Chè/trà và các sản phẩm của chè/trà
Tea, tea products
Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Folin-Ciocalteu
Determination of total Polyphenol content
Colormetric – Folin ciocalteu
Chè/tea: 0,3 %
Sản phẩm từ chè/tea product: 150 mg/L
HD.TN.300:2020
(Ref. TCVN 9745-1:2013)
130.
Nghệ và sản phẩm từ nghệ
Turmeric, Turmeric products
Xác định độ màu (hàm lượng Curcumin)
Phương pháp UV-Vis
Determination of colouring power (Curcumin content)
UV-Vis method
0,03 %
TCVN 9679:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
131.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin M1
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 content
LC-MS/MS method
0,5 μg/kg
HD.TN.217:2021
(Ref. Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765-776)
132.
Xác định hàm lượng kim loại Cd, As, Hg, Se
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cd, As, Hg, Se content
ICP-MS method
Cd, As, Se: 0,15 mg/kg
Hg: 0,03 mg/kg
HD.TN.130:2017
(Ref. AOAC 986.15)
133.
Xác định hàm lượng Ca, Na, Mg, K, Fe, Cu, Mn, Zn
Phương pháp ICP-MS
Determination of Ca, Na, Mg, K, Fe, Cu, Mn, Zn content
ICP-MS method
Ca, Na, K, Mg:
30 mg/kg
Fe: 1.5 mg/kg
Cu, Mn, Zn: 0,5 mg/kg
HD.TN.465:2024
(Ref. AOAC 999.11)
134.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb content
ICP-MS method
Pb: 0,02 mg/kg
HD.TN.466:2024
(Ref. AOAC 999.11)
135.
Xác định hàm lượng Iod tổng
Phương pháp ICP-MS
Determination of total Iodine content
ICP-MS method
0,2 mg/kg
HD.TN.223:2017
(Ref. AOAC 2012.15)
136.
Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 8)
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Pesticides residues (Appendix 8)
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
Phụ lục 8
Appendix 8
HD.TN.376:2022
(Ref. AOAC 2007.01)
137.
Xác định dư lượng Dexamethasone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Dexamethasone
LC-MS/MS method
Sữa tươi/ Fresh milk: 0,2 μg/L
Sữa bột/ Powder
0,4 μg/kg
HD.TN.373:2023
138.
Xác định hàm lượng Béo
Phương pháp khối lượng
Determination of Fat content
Gravimetric method
0,15 %
HD.TN.248:2017
(Ref. TCVN 7084: 2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
139.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Protein thô
Phương pháp kjeldahl
Determination of Crude Protein content
Kjeldahl method
0,15 %
TCVN 8099-1:2015
140.
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Pprotein content
Kjeldahl method
0,15 %
TCVN 8099-4:2018
141.
Sữa bột, sữa lỏng cho trẻ dưới 36 tháng tuổi
Milk for child under 36 months
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin M1
Phương pháp Cột ái lực miễn dịch & LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 content
Immunoaffinity column & LC-MS/MS method
Sữa bột/ milk powder:
0,015 μg/kg
Sữa lỏng/ milk liquid:
0,01 μg/L
HD.TN 311:2021
(Ref. AOAC 2000.08)
142.
Bia nhạt
Pale beer
Xác định hàm lượng CO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CO2
Titration method
0,6 g/L
TCVN 5563:2009
143.
Nước giải khát không màu và có màu nhạt
Colorless Beverage and Pale Beverage
Xác định hàm lượng CO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CO2
Titration method
0,6 g/L
HD.TN.442:2024
(Ref. TCVN 5563:2009)
144.
Nước giải khát
Soft drink
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Pb, Hg content
ICP-MS method
0,05 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
HD.TN.250:2017
145.
Đồ uống không cồn
Non-alcoholic beverages
Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Diphenylamine, Carbaryl, Malathion, Piperonyl butoxide, Propargite, 2 - Phenylphenol)
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of pesticides residues (Diphenylamine, Carbaryl, Malathion, Piperonyl butoxide, Propargite, 2-Phenylphenol)
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
10 μg/L
Mỗi chất/ each compound
HD.TN.457:2024
(Ref. AOAC.2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
146.
Rượu chưng cất
Distilled liquor
Xác định hàm lượng Aldehyde
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Aldehyde content
Titration method
5 mg/L
TCVN 8009:2009
147.
Đồ uống có cồn
alcoholic beverages
Xác định hàm lượng Methanol, Este (tính theo Ethyl acetate), rươu bậc cao, Furfural
Phương pháp Headspace-GC/MS
Determination of methanol, ester (as ethyl acetate) alcohols-higher content and furfural
Headspace - GC/MS method
Methanol: 30 mg/L
Khác/ other:
1 mg/L
HD.TN.132:2021
148.
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of Ethanol content
Headspace GC-MS method
60 mg/L
HD.TN.152:2021
(Ref. AOAC 984.14)
149.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số Peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titration method
0,6 meqO2/kg
TCVN 6121:2018
150.
Xác định chỉ số xà phòng hóa
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Saponification value
Titration method
24 mgKOH/g
AOCS Cd3-25
151.
Xác định trị số acid và độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value and acidity
Titration method
Trị số acid/ acid value: 0,06 mgKOH/g
Độ acid/ acidity: 0,033% (acid oleic)
TCVN 6127:2010
152.
Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa
Phương pháp dùng chất chiết diethyl ether
Determination of unsaponifiable matter content
Method using diethyl ether extraction
0,6 %
TCVN 6123:2007
153.
Xác định hàm lượng tạp chất không tan
Determination of insoluble impurities content
0,03 %
TCVN 6125:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
154.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số iod
Phương pháp chuẩn độ với thuốc thử Wijs
Iodine values
Titration method with Wijs solution
0,3 gI2/100 g
AOAC 993.20
155.
Xác định chỉ số khúc xạ
Determination of refractive index
1,3330~1,5318
TCVN 2640:2020
156.
Thực phẩm và hương phụ gia dạng bột
Food & Flavour food additives
Xác định mật độ khối rót
Determination poured bulk density
(0,2~1) g/mL
TCVN 6842:2007
157.
Phụ gia thực phẩm
Foods additives
Xác định hao hụt khối lượng khi sấy
Phương pháp khối lượng
Determination of loss on drying
Gravimetic method
0,15 %
TCVN 8900-2:2012
158.
Hàm lượng mất khi nung (MKN)
Determination of loss on firing
Gravimetic method
0,2 %
TCVN 8900-2:2012
159.
Xác định hàm lượng tro tổng
Phương pháp khối lượng
Determination of total Ash content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 8900-2:2012
160.
Xác định chất không tan trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water – insoluble matter content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 8900-2:2012
161.
Xác định hàm lượng tro sulfat
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfated ash content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 8900-2:2012
162.
Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, As, Hg, Sb
Phương pháp ICP-MS
Determination of heavy metal Pb, As, Cd and Hg content
ICP-MS method
As, Pb, Cd, Sb: 0,3 mg/kg
Hg: 0,15 mg/kg
HD.TN.138:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
163.
Phụ gia thực phẩm
Foods additives
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6469:2010
164.
Xác định Nitơ (Protein)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Protein
Kjeldahl method
Nitơ: 0,05 %
TCVN 8900-3:2012
165.
Xác định ion Florua (F-)
Phương pháp điện cực chọn lọc ion
Determination of Florua (F-)
Ion selective electrode method
3 mg/kg
HD.TN.404:2023
(Ref. JECFA monograph 1, vol 4, method III)
166.
Phép thử giới hạn Sulphate
Limit test Sulfate
POD (95 %): 50 mg/kg
TCVN 8900-5:2012
167.
Phép thử giới hạn Chlorua (Cl-)
Limit test Chloride
POD (95 %): 50mg/kg
TCVN 8900-5:2012
168.
Định tính kim loại nặng
Phương pháp I
Quality of heavy metals
Method I
POD (95%): 10 mg/kg
HD.TN.440:2023
(Ref. USP 231:2015)
169.
Xác định chỉ số khúc xạ
Determination of refractive index
1,3330~1,5318
TCVN 6469:2010
170.
Phẩm màu Caramel
Colors-Caramel
Xác định cường độ màu
Determination of Colour intensity
0,010
QCVN 4-10:2010/ BYT (Phụ lục 19)
171.
Xác định lưu huỳnh toàn phần
Determination of Sulfur dioxide
0,15 %
QCVN 4-10:2010/ BYT (Phụ lục 19)
172.
Muối
Salt
Xác định hàm lượng Iod
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine content
Titration method
3,5 mg/kg
TCVN 9699:2013
173.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl
Titration method
(90~102) %
TCVN 3973:1984
174.
Xác định hàm lượng Sulfate (SO42-)
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfate (SO42-) content
Gravity method
0,15 %
TCVN 10241:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
175.
Muối
Salt
Xác định hàm lượng Ca, Mg
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Ca, Mg content
Titration method
0,006 %
TCVN 11878:2017
176.
Xác định hàm lượng Kim loại: Cu, Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of metal: Cu, Pb, Cd, As, Hg content
ICP-MS method
Cu, Pb:
1,5 mg/kg
Cd, As:
0,3 mg/kg
Hg: 0,1 mg/kg
HD.TN.104:2017
177.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 10243:2013
178.
Xác định hàm lượng chất không tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of matter insoluble content
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 10240:2013
179.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin implements,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì và Cadimi
Phương pháp thử với vật liệu
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead and Cadmium content
Test of material – ICP/MS method
0,6 μg/g
Mỗi chất/ each compound
QCVN 12-1:2011-BYT
180.
Xác định hàm lượng Ba
Phương pháp thử với vật liệu
Phương pháp ICP-MS
Determination of Ba content
Test of material – ICP/MS method
0,6 μg/g
QCVN 12-1:2011-BYT
181.
Xác định hàm lượng Sb, Ge
Phương pháp thử thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sb and Ge content
Test of leaching – ICP/MS method
0,03 μg/mL
Mỗi chất/ each compound
QCVN 12-1:2011-BYT
182.
Định tính kim loại nặng
Qualitative of Heavy metal content
1 μg/mL
QCVN 12-1:2011-BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
183.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metallic container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi, Arsen thôi nhiễm trong Nước, Citric acid 0,5 %,
Phương pháp ICP - MS
Determination of Lead, Cadmium, Arsenic content (leaching solution: Water, Citric Acid 0,5 %)
ICP-MS method
0,03 μg/mL Mỗi chất/ each compound
HD.TN.163:2021
QCVN 12-3:2011-BYT
184.
Bao bì, dụng cụ, vật liệu bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber container
and packaging in direct contact with foods
Định tính kim loại nặng
Qualitative of Heavy metal content
1 μg/mL
QCVN 12-2:2011-BYT
185.
Xác định hàm lượng Chì và Cadimi.
Phương pháp thử với vật liệu
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead and Cadmium content
Test of material – ICP/MS method
0,6 μg/g Mỗi chất/ each compound
QCVN 12-2:2011-BYT
186.
Xác định hàm lượng Zn thôi nhiễm (axít acetic 4 %)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Zinc content (leaching solution: Acetic aicd 4 %)
ICP-MS method
0,03 μg/mL Mỗi chất/ each compound
QCVN 12-2:2011-BYT
187.
Bao bì, dụng cụ, vật liệu bằng gốm sứ, thủy tinh và tráng men lòng sâu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Ceramic, porcelain, hygiene glass and enameled implements container
in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì và Cadimi.
Phương pháp thử thôi nhiễm – ICP/MS
Determination of Lead and Cadmium content
Leaching - ICP/MS method
0,03 μg/mL
Mỗi chất/ each compound
QCVN 12-4:2015-BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
188.
Bao bì nhựa polystyrene tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polystyrene resin implements,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Styrene, Toluene, Ethyl benzene, n-Propyl benzene
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of Styrene, Toluene, Ethyl benzene, n-Propyl benzene content
Headspace GC-MS method
0,1 mg/g
HD.TN.362:2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT)
189.
Bao bì, dụng cụ nhựa Polyvinyl chloride (PVC) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polyvinyl chloride resin implements,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Vinyl Chloride
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of Vinyl Chloride content
Headspace GC-MS
0,1 μg/g
HD.TN.364:2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT)
190.
Bao bì, dụng cụ nhựa Polyvinylidene chloride tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polyvinyl chloride resin implements,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Vinylidene chloride
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of Vinylidene chloride content
Headspace GC-MS method
1 μg/g
HD.TN.365:2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
191.
Bao bì kim loại phủ nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Epichlorohydrin thử thôi nhiễm (Pentan, 250C, 2 giờ)
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of Epichlorohydrin (leaching solution: Pentane, 250C, 2 hour) content
Headspace GC-MS method
0,2 μg/mL
HD.TN.156:2021
(Ref. QCVN 12-3:2001/BYT
EPA 8260C, 2006)
192.
Xác định hàm lượng Vinyl chloride thôi nhiễm (ethanol 20%, nhiệt độ không quá 50C, 24 giờ)
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of Vinyl chloride (leaching solution: Ethanol 20%, temp below 50C, 24 hour) content
Headspace GC-MS method
0,03 μg/mL
HD.TN.363:2021
(Ref. QCVN 12-3:2001/BYT
EPA 8260C, 2006)
193.
Bao bì nhựa, cao su và kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
synthetic resin implements, metalic,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng phenol (thử thôi nhiễm)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phenol content (leaching solution: water)
GC-MS method
0,6 μg/mL
HD.TN.235:2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT;
QCVN 12-2:2011/BYT
QCVN 12-3:2011/BYT
EPA 8270D, 2014)
194.
Bao bì nhựa Polycarbonat
tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polycarbonat resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng bis-phenol A, phenol thôi nhiễm (heptan, 250C, 1 giờ; Ethanol 20%, 600C, 30 phút; axit acetic 4%, 600C, 30 phút; axit acetic 4%, 950C, 30 phút; Nước 600C, 30 phút và nước 950C, 30 phút)
Phương pháp GC-MS
Determination of bis-Phenol A content (leaching solution heptan, 250C, 1 hour; Ethanol 20%, 600C, 30 minutes; axit acetic 4%, 600C, 30 minutes; axit acetic 4%, 950C, 30 minutes; water 600C, 30 minute and water 950C, 30 minute)
GC-MS method
0,6 μg/mL
HD.TN. 234:2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT
EPA Method 8270D, 2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
195.
Bao bì nhựa Polycarbonat
tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Polycarbonat resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Bisphenol A, phenol
Phương pháp GC/MS
Determination of Bisphenol A, phenol content
GC-MS method
5 mg/kg
HD.TN.366:2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT
EPA Method 8270D, 2014)
196.
Bao bì nhựa nilon tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Nilon resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Caprolactam (thôi nhiễm Ethanol 20%, 600C, 30 phút)
Phương pháp GC-MS
Determination of Caprolactam content (leadching Ethanol 20%, 600C, 30 minute)
GC-MS method
3 μg/mL
HD.TN.350:2021
(Ref. QCVN 12-1:2011/BYT)
197.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm synthetic resin implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng KMnO4
Determination of KMnO4 content
1,5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
198.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp, cao su, kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
synthetic resin implements, rubber, metallic
container
and packaging in direct contact with foods
Định tính Formaldehyde thôi nhiễm trong nước
Qualitative of Formaldehyde leaching in water
POD (95 %):
0,5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT (nhựa/plastic)
QCVN 12-2:2011/BYT
(cao su/rubber)
QCVN 12-3:2011/BYT (kim loại/metal)
199.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin, implement, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4% và Heptan)
Phương pháp khối lượng
Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4% and Heptane)
Gravity method
30 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT
200.
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Ruber implements,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4%)
Phương pháp khối lượng
Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4%)
Gravity method
30 μg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
201.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metallic implement,
container
and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4% và Heptan)
Phương pháp khối lượng
Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4% and Heptane)
Gravity method
30 μg/mL
QCVN 12-3:2011/BYT
202.
Thức ăn thủy sản
Aquatic feeds
Xác định dư lượng Trifluraline
Phương pháp GC-MS
Determination of Trifluraline residue
GC-MS method
10 μg/kg
HD.TN.041:2021
(Ref. AOAC 2007.01)
203.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeds
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ Mohr
Determination Sodium Chloride (NaCl)
Mohr titration method.
0,15 %
TCVN 4806-1:2018
204.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Animal feeds, raw
Xác định hàm lượng tro tổng
Phương pháp trọng lượng
Determination total Ash content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 4327:2007
205.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu, nước tiểu
Animal Feeds, aquatic feeds, Raw, Urine
Xác định dư lượng beta-Agonist (Salbutamol, Clenbuterol và Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of beta-Agonist residue
LC-MS/MS method
1 μg/kg
mỗi chất/each compound
HD.TN.025:2021
(Ref. CLG-AGON 1.10)
206.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu
Animal Feeds, aquatic feeds & raw
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine content
LC-MS/MS method
0,5 mg/kg
HD.TN.020:2021
(Ref. TCVN 9048:2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
207.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu
Animal Feeds, aquatic feeds & raw
Xác định hàm lượng Auramine O
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Auramine O content
LC-MS/MS method
50 μg/kg
HD.TN.127:2017
(Ref. BS EN 15662:2018)
208.
Xác định hàm lượng Cysteamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cysteamine content
LC-MS/MS method
3 mg/kg
HD.TN.331:2021
209.
Xác định hàm lượng Dicyandiamide và Ammelide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Dicyandiamide and Ammelide content
LC-MS/MS method
5 mg/kg
Mỗi chất/each compound
HD.TN.216:2021
(Ref. TCVN 9048:2012)
210.
Xác định hàm lượng Cyanuric acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cyanuric acid content
LC-MS/MS method
30 mg/kg
HD.TN.215:2021
(Ref. TCVN 9048: 2012)
211.
Xác định hàm lượng Ure
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of ure content
LC-MS/MS method
100 mg/kg
HD.TN.031:2021
(Ref. AOAC 967.07)
212.
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin content
LC-MS/MS method
200 μg/kg
HD.TN.029:2021
213.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content
LC-MS/MS method
2 μg/kg
HD.TN.075:2021
(Ref. Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765-776)
214.
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content
LC-MS/MS method
B1, B2, G1: 1 μg/kg
G2: 3 μg/kg
HD.TN 007:2023
(Ref. AOAC 2005.08)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
215.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu
Animal Feeds, aquatic feeds & raw
Xác định hàm lượng Iod tổng
Phương pháp ICP-MS
Determination of Iodine content
ICP-MS Method
0,6 mg/kg
HD.TN.400:2023
(Ref. AOAC 2012.15)
216.
Xác định hàm lượng Bazơ nitơ bay hơi
Determination of volatile nitrogenous bases content
15 mg/100 g
TCVN 10326:2014
217.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol (DON)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol (DON) content
LC-MS/MS method
150 μg/kg
HD.TN.469:2024
(Ref. BS EN 17194: 2019)
218.
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenone content
LC-MS/MS method
50 μg/kg
HD.TN.470:2024
(Ref. AOAC 985.18)
219.
Xác định hàm lượng Fumonisine (B1, B2)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisine (B1, B2) content
LC-MS/MS method
50 μg/kg
HD.TN.471:2024
(Ref. AOAC 2001.04)
220.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal Feeds, aquatic feeds
Xác định dư lượng kháng sinh Chloramphenicol, Thiamphenicol và Florfenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol, Thiamphenicol and Florfenicol residues
LC-MS/MS method
Chloramphenicol:
1 μg/kg
Florfenicol: 2 μg/kg
Thiamphenicol: 4 μg/kg
HD.TN.095:2023
(Ref. ACTA Chromato graphia No. 17, 2006)
221.
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Fluoroquinolones (Phụ lục 2)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of fluoroquinolones (Appendix 2) residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 2
Appendix 2
HD.TN.092:2021
(Ref. BS EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
222.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal Feeds, aquatic feeds
Xác định dư lượng Malachite Green và Leucomalachite Green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green residues
LC-MS/MS method
1 μg/kg
mỗi chất/each compound
HD.TN.093:2021
(Ref. BS EN 15662:2018)
223.
Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Doxycycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Demeclocycline)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines group content
LC- MS/MS method
100 μg/kg Mỗi chất/each compound
HD.TN.408:2023
(Ref. Journal of Chromatography A, 928 (2001) 177 – 186)
224.
Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides (Phụ lục 1), Trimethoprim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of sulfonamides group & Trimethoprim content (Appendix 1)
LC-MS/MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
HD.TN.409:2023
(Ref. BS EN 15662:2018)
225.
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Macrolides (Erythromycin A, Spiramycin, Tylosin A, Roxithromycin. Clarithromycin, Azithromycin, Tilmicosin, Amoxicillin, Ampicillin, Benzyl penicillin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Macrolides (Erythromycin A, Spiramycin, Tylosin A, Roxithromycin. Clarithromycin, Azithromycin, Tilmicosin, Amoxicillin, Ampicillin, Benzyl penicillin) residues
LC-MS/MS Method
0,3 mg/kg
HD.TN.433:2023
(Ref. Journal of Chromatographia A, 928(2001) 177 – 186)
226.
Xác định hàm lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of nitrofurans metabolites content
LC-MS/MS method
AOZ; AMOZ:
0,3 μg/kg
AHD; SEM:
1 μg/kg
HD.TN.003:2021
(Ref. FDA April 1, 2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
227.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal Feeds, aquatic feeds
Xác định hàm lượng kim loại nặng: Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of heavy metals Pb, Cd, As, Hg content
ICP-MS method
Pb, As, Cd: 0,3 mg/kg
Hg: 0,05 mg/kg
HD.TN.089:2017
(Ref. AOAC 986.15)
228.
Xác định hàm lượng arsen vô cơ
Phương pháp chiết lỏng lỏng định lượng trên ICP-MS
Determination of inorganic arsenic content
ICP-MS Method
0,3 mg/kg
HD.TN.378:2022
(Ref. Agric.Food Chem. 2000, 48, 4369-4376)
229.
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp ICP-MS
Determination of Se content
ICP-MS method
1,5 mg/kg
HD.TN.270:2017
(Ref. AOAC 986.15)
230.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Animal feeds, raw
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content
Titration method.
0,3 %
HD.TN.079:2017
(Ref. AOAC 999.11)
231.
Xác định hàm lượng kim loại: Fe, Zn, Cu, Mn
Phương pháp ICP-MS
Determination of heavy: Fe, Zn, Cu, Mn
ICP-MS method
Zn, Cu, Mn: 1 mg/kg
Fe: 6 mg/kg
HD.TN.181:2017
(Ref. AOAC 968.08)
232.
Xác định hàm lượng Lysine
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Lysine
HPLC-PDA method
0,1 %
HD.TN.083:2017 (Ref. AOAC 999.12
AOAC 994.12)
233.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật và thực vật
Animal feeds, raw of animal and plant origin
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Protein content
Kjeldahl method
0,3 %
TCVN 4328-1:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
234.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật và thực vật
Animal feeds, raw of animal and plant origin
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa
Determination of digestible protein content
-
AOAC 971.09
235.
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp trọng lượng
Determination of total fat content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 4331:2001
236.
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Colorimetric method
0,15 %
TCVN 4326:2001
237.
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp trắc quang
Determination of Phospho total content
Colorimetric method
0,06 % (P)
TCVN 1525:2001
238.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp trọng lượng
Determination Ash insolution HCl content
Gravimetric method
0,15 %
ISO 5985:2002
239.
Xác định hàm lượng Xơ thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric method
1 %
TCVN 4329:2007
240.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng kim loại: Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP/MS
Determination of metal: Pb, As, Cd, Hg content
ICP-MS method
As: 0,6 mg/kg
Cd: 0,6 mg/kg
Pb: 0,6 mg/kg
Hg: 0,3 mg/kg
HD.TN.180:2017
(Ref. ACM THA 05)
241.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng kim loại: Cu, Zn, Mn, Ca, Mg, B, Mo, K
Kỹ thuật phân tích ICP-MS
Determination of metal: Cu, Zn, Mn, Ca, Mg, B, Mo, K content
ICP-MS
B, Mo, Zn, Mn, Cu: 15 mg/kg
K, Ca, Mg: 300 mg/kg
HD.TN.063:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
242.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Phương pháp ICP-MS
Determination of Potassium available content
ICP-MS method
0,06 %
HD.TN.065:2017
243.
Xác định hàm lượng kim loại Co, Cr, Ni và Fe
Phương pháp ICP-MS
Determination of metal: Co, Cr, Ni and Fe content
ICP-MS method
Co, Cr, Ni: 3 mg/kg
Fe: 15 mg/kg
HD.TN.173:2021
244.
Xác định hàm lượng kim loại nặng: Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP/MS
Determination of heavy metal: Pb, Cd, As, Hg content
ICP/MS method
As: 1,5 mg/kg
Pb: 1,5 mg/kg
Cd: 1,5 mg/kg
Hg: 1,5 mg/kg
HD.TN.174:2021
245.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 13263-9:2020
246.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 9297:2012
247.
Xác định hàm lượng N tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content
Kjeldahl method
0,15 %
HD.TN.072:2021 (Ref. TCVN 5815:2018)
248.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp so màu
Determination of available phosphorus content
Colorimetric method
0,06 % P2O5
TCVN 8559:2010
249.
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp UV - Vis
Determination of Phosphor total content
UV-Vis method
0,045 g/100 g
TCVN 8563:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
250.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng sulfua
Phương pháp khối lượng
Determination of sulfur content
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 9296:2012
251.
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total organic carbon
Titration method
0,6 %
TCVN 9294:2012
252.
Xác định hàm lượng axít humic và axít fulvic (tính theo cácbon)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Humic acid and fulvic acid content (as carbon)
Titration method
0,6 %
TCVN 8561:2010
253.
Xác định hàm lượng Axít Gibberellic (GA3)
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Gibberellic acid (GA3) content
HPLC-PDA method
25 mg/kg
HD.TN.076:2018
(Ref. AOAC 2007.01)
254.
Xác định hàm lượng α – Naphthalenacetic acid (α – NAA)
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of α – Naphthaleneacetic acid (α – NAA) content
HPLC-PDA method
10 mg/kg
HD.TN.077:2021
255.
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp so màu
Determination of Biuret content
Colorimetric method
0,5 %
TCVN 2620:2014
256.
Dầu biến thế
Oil transformer
Xác định hàm lượng PCBs (Phụ lục 11)
Phương pháp GC-MS
Determination of PCBs content
GC-MS (Appendix - 11)
Phụ lục 11
Appendix 11
HD.TN.052:2021
(Ref. EPA Victoria method number 6013,2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
257.
Bùn thải
sludge
Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng ngâm chiết
Phương pháp khối lượng
Determination of Mineral oil content
Gravimetric method
40 mg/L
HD.TN.154:2021
(Ref. EPA 1311
EPA 1664B,2010
EPA 9071B,1998)
258.
Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi trong phần ngâm chiết (VOCs) (Phụ lục 12)
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of volatile organic compounds (VOCs) (Appendix 12) content
Headspace GC-MS method
Phụ lục 12
Appendix 12
HD.TN.242:2021
(Ref. EPA 1311,1992
EPA 8260C,2006
EPA 5021A,2014)
259.
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol ngâm chiết (Phụ lục 10)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phenol and Phenolate content (Appendix 10)
GC-MS method
Phụ lục 10
Appendix 10
HD.TN.249:2021
(Ref. EPA 1311:1992
EPA 8041A:2007)
260.
Đất, Bùn thải
Soil and sludge
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyl (PCBs) (Phụ lục 11)
Kỹ thuật phân tích GC/MS
Determination of Polychlorinated biphenyl (PCBs) (Appendix 11) content
GC/MS method
Phụ lục 11
Appendix 11
HD.TN.155:2021
(Ref. EPA 8082A,2007
EPA 3550C,2007)
261.
Đất
Soil
Xác định kim loại Pb, Cd, As, Hg, Cu, Cr, Ni và Zn
Phương pháp ICP-MS
Determination of heavy metal Pb, Cd, As, Hg, Cu, Cr, Ni và Zn
ICP/MS method
Pb: 3 mg/kg
Cd; As, Hg:
1 mg/kg
Cu; Zn; Cr; Ni:
6 mg/kg
HD.TN.046:2023
(Ref. EPA 3050B,1996)
262.
Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 13)
Phương pháp LC-MS/MS và GC-MS/MS
Determination of Pesticides residues (Appendix 13)
LC-MS/MS and GC-MS/MS method
Phụ lục 13
Appendix 13
HD.TN.236: 2021
(Ref. EPA 8270D,1998
EPA 8081B.2007
EPA 3550C,2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
263.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content
Kjeldahl method
0,015 %
TCVN 6498:1999
264.
Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Bio – available Nitrogen
Kjeldahl method
1,1 mg/100g
TCVN 5255:2009
265.
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp so màu
Determination of total Phospho
Colormetric method
0,03 %P
TCVN 8940:2011
266.
Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu
Phương pháp so màu
Determination of Bio – available Phospho
Colormetric method
6 mgP2O5/100g
TCVN 5256:2009
267.
Xác định pH
Determination of pH
2~12
TCVN 5979:2021
268.
Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số, hàm lượng hữu cơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total organic carbon and organic matter content
Titration method
1 %
TCVN 8941:2011
269.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng monochloroacetic acid (MCA), dichloroacetic acic (DCA), trichloroacetic acid (TCA)
Phương pháp GC/MS
Determination of monochloroacetic acid (MCA), dichloroacetic acic (DCA), trichloroacetic acid (TCA)
GC/MS method
MCA: 15 μg/L, DCA, TCA: 45 μg/L
HD.TN.464:2024
(Ref. EPA 552.3,2003)
270.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acrylamide content
LC- MS/MS method
0,3 μg/L
HD.TN.426:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
271.
Nước sạch Nước uống
Domestic water Drinking water
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp so màu
Determination of Formaldehyde content
UV-Vis method
0,5 mg/L
HD.TN.419:2023
272.
Xác định chỉ số Permanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate value
Titration method
1,5 mg/L
TCVN 6186:1996
273.
Nước sạch
Nước uống đóng chai,
Domestic water Bottled drinking water,
Xác định dư lượng Chlorite, Chlorate, Bromide và Bromate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorite, chlorate, Bromide and Bromate residue
LC- MS/MS method
Bromate: 5 μg/L
Chlorite, Chlorate, bromide: 100 μg/L
HD.TN.406:2023
274.
Nước sạch, Nước uống, Nước dưới đất
Domestic water, Drinking water, Ground water
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Total Hardness
EDTA Titration method
12 mg/L
(CaCO3)
TCVN 6224:1996
275.
Nước sạch,
Nước uống, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải
Domestic water, Drinking water, Surface water, Ground water, Wastewater
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp so màu (UV-Vis)
Determination of Iron (Fe) content
Colorimetric (UV-Vis) method
0,15 mg/L
SMEWW 3500- Fe.B:2023
276.
Xác định hàm lượng kim loại
(Phụ lục 3)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals (Appendix 3) content
ICP-MS method
Phụ lục 3
Appendix 3
HD.TN.019: 2023
(Ref. SMEWW 3125:2023)
277.
Xác định hàm lượng phosphate
Phương pháp so màu UV-VIS
Determination of phosphate content
Colorimetric method (UV-Vis)
0,3 mg/L (tính theo P)
SMEWW 4500-P.E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
278.
Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước thải sau xử lý
Domestic water, Bottled water, Wastewater after treated
Xác định hàm lượng Anion vô cơ (F-, Cl-, NO3-, SO42-)
Phương pháp IC-CD
Determination of inorganic anions content (F-, Cl-, NO3-, SO42-)
IC-CD method
F-: 1 mg/L
Cl-, NO3, SO42-:
2 mg/L
HD.TN.045:2023
(Ref. SMEWW 4110C:2023)
279.
Nước sạch, Nước thải
Domestic water, Wastewater
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion
Phương pháp so màu (UV-Vis)
Determination of anionic surfactants
Colorimetric (UV-Vis) method
Nước sạch/ Domestic water:
0,06 mg/L
Nước thải/ wastewater
0,3 mg/L
SMEWW 5540C: 2023
280.
Nước sạch,
Nước uống,
Nước thải
Domestic water, Drinking water, Wastewater
Xác định Chlorine tự do và Chlorine tổng
Phương pháp so màu
Determination Chlorine free and chlorine total
Colorimetric method
0,15 mg/L
SMEWW 4500- Cl.G:2023
281.
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol (phụ lục 10)
Phương pháp GC/MS
Determination of Phenol and Phenolate (Appendix 10)
GC/MS method
Phụ lục 10
Appendix 10
HD.TN.143:2021
(Ref. EPA 8270D:1998
EPA 8041A:2007)
282.
Xác định độ đục
Phương pháp trắc quang
Measurement of turbidity
Nephelometric method
1,0 NTU
SMEWW 2130B: 2023
283.
Xác định độ màu
Phương pháp so màu
Determination of color
Colorimetric method
2,0 CU
SMEWW 2120C: 2023
284.
Xác định hàm lượng Ammonium
Phương pháp so màu
Determination of Ammonium (NH4+)
Colorimetric method
Nước uống, nước sạch/ Drinking water, Domestic water: 0,05 mg/L (NH4+)
Nước thải/ wastewater:
0,25 mg/L (NH4+)
SMEWW 4500- NH3.F:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
285.
Nước sạch,
Nước uống, Nước thải
Domestic water, Drinking water, Wastewater
Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite (NO2-)
Colorimetric method
20 μg/L
HD.TN.059:2023
(Ref. SMEWW 4500.NO2.B:2023)
286.
Xác định hàm lượng Hydrosulfua
Phương pháp trắc quang
Determination of hydrogen sulfide (H2S)
Colorimetric method
Nước uống/Drinking water: 0,05 mg/L
Nước sạch/ domestic water:
0,05 mg/L.
Nước thải/ Wastewater:
0,15 mg/L
SMEWW 4500- S.D&I:2023
287.
Xác định hàm lượng Cyanua
Phương pháp trắc quang
Determination of Cyanide
Colorimetric method
Nước uống/Drinking water: 0,03mg/L
Nước sạch/ domestic water:
0,03 mg/L
Nước thải/ Wastewater
0,05 mg/L
SMEWW 4500- CN.C & E:2023
288.
Xác định pH
Determination of pH
2~12
SMEWW 4500- H.B:2023
289.
Xác định hàm lượng tổng rắn hoà tan
Phương pháp đo độ dẫn
Measurement of Total dissolved solids (TDS)
Conductivity meter method
3 mg/L
HD.TN.146:2017
290.
Xác định hàm lượng tổng rắn hoà tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of Total dissolved solids (TDS)
Gravimetric method
76 mg/L
SMEWW 2540C: 2023
291.
Nước sạch, Nước khoáng
Domestic water Mineral water
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total and composite alkalinity
Titration method.
24,4 mgHCO3/L
0,4 mmol/L
TCVN 6636-1:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
292.
Nước sạch Nước uống, Nước dưới đất,
Ground water, Drinking water, Domestic water
Xác định hàm lượng Volatile organic compounds (VOCs) (phụ lục 12)
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of Volatile organic compounds (VOCs) (Appendix 12)
Headspace GC-MS method
Phụ lục 12
Appendix 12
HD.TN.211:2021
(Ref. EPA 8260C:2006
& EPA 5021A, 2014)
293.
Nước sạch, Nước thải
Drinking water, Domestic water, Wastewater
Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 9)
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of Pesticides residue (Appendix -9)
LC-MS/MS & GC/MS method
Phụ lục 9
Appendix 9
HD.TN.012:2021
(Ref. EPA 8270D:1998,
AOAC 990.06)
294.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải
Surface water, Ground water, Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen demand (COD)
5 mgO2/L
SMEWW 5220B: 2023
295.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen demand (COD)
40 mgO2/L
SMEWW 5220C: 2023
296.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of the Bio-chemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
3 mgO2/L
SMEWW 5210B: 2023
297.
Nước thải, Nước biển
Drinking water, Wastewater, Sea water
Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng
Phương pháp khối lượng
Determination of Oil and Grease
Gravimetric method
4,5 mg/L
HD.TN.142:2021
(Ref. EPA 1664B, 2010)
298.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ tổng – vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hỗn hợp Kim Devarda
Determination of total Nitrogen – catalytic digestion after reduction with devarda’s alloy
2 mg/L
TCVN 6638:2000
299.
Xác định hàm lượng Phospho tổng
Phương pháp so màu
Determination of Phospho (total) in water
Colorimetric method
0,3 mg/L
SMEWW 4500.P.E: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
300.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyl (PCBs) (phụ lục 11)
Phương pháp GC/MS
Determination of Polychlorinated biphenyl (PCBs) (appendix 11)
GC/MS method
Phụ lục 11
Appendix 11
HD.TN.141:2021
(Ref. EPA 8082A, 2007
EPA 3510C, 1996
EPA 8275A, 1996)
301.
Xác định hàm lượng tổng rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of total suspended solids
Gravimetric method
20 mg/L
SMEWW 2540D: 2023
Ghi chú/Note:
−
HD.TN….: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
−
QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National technical regulation
−
ISO: International Standards Organization
−
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
−
EPA: U.S. Environmental Protection Agency
−
ENV: European Standards
−
DIN: Deutsches Institut für Normung/ German institute for standardisation
−
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
−
EU: European Standards
−
Ref: Phương pháp tham chiếu/ Reference method
Trường hợp Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hoan Vu Scientific Technologies Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/104
Phụ lục 1. Kháng sinh nhóm Sulfonamides
Appendix 1. Antibiotic Sulfonamides group
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
Mật ong
Honey
Thực phẩm
Foods
Thức ăn chăn nuôi Thức ăn thủy sản
Animal feedstuff and Aquafeeds
1.
Sulfacetamide
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
2.
Sulfaguanidine
10 μg/kg
10 μg/kg
-
3.
Sulfamoxol
2 μg/kg
10 μg/kg
-
4.
Sulfisoxazole
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
5.
Sulfamethizole (Sulfamethiazole)
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
6.
Sulfabenzamide
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
7.
Sulfisomidine
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
8.
Sulfamethoxypyridazine
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
9.
Sulfameter
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
10.
Sulfaclozine (Sulfachloropyridazine)
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
11.
Sulfaquinoxaline
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
12.
Sulfadoxine
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
13.
Sulfadimethoxine
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
14.
Sulfaphenazole
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
15.
Sulfamerazin
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
16.
Sulfadiazine
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
17.
Sulfapyridine
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
18.
Sulfamethoxazole
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
19.
Sulfamonomethoxin
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
20.
Sulfathiazol
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
21.
Sulfamethazine (sulfadimidine)
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
22.
Tiamulin
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
23.
Dapsone
2 μg/kg
10 μg/kg
100 μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/104
Phụ lục 2. Kháng sinh nhóm Fluoroquinolones
Appendix 2. Antibiotic Fluoroquinolones group
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
Mật ong
Sữa ong chúa
Honey and Royal jelly
Thực phẩm
Foods
Thức ăn chăn nuôi
Thức ăn thủy sản
Animal feedstuff and Aquafeeds
1.
Enrofloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
2.
Ciprofloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
3.
Norfloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
4.
Nalidixic acid
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
5.
Difloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
6.
Sarafloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
7.
Marbofloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
8.
Total (Ofloxacin & Levofloxacin)
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
9.
Lomefloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
10.
Sparfloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
11.
Oxolinic acid
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
12.
Flumequine
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
13.
Pipemidic acid
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
14.
Fleroxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
15.
Pefloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
16.
Enoxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
17.
Danofloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
18.
Orbifloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
19.
Gatifloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
20.
Pazufloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
21.
Moxifloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
22.
Nadifloxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
23.
Cinoxacin
2 μg/kg
3 μg/kg
100 μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/104
Phụ lục 3. Kim loại trong nước
Appendix 3. Metals in water
STT/ No.
Tên chất
Name of compound
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
Nước uống, Nước sạch
Nước mặt, Nước dưới đất
Drinking water, Domestic water
Sulface water, Ground water
Nước thải
Wastewater
1.
As
0,003 mg/L
0,01 mg/L
2.
Pb
0,003 mg/L
0,01 mg/L
3.
Cd
0,003 mg/L
0,01 mg/L
4.
Hg
0,0006 mg/L
0,0006 mg/L
5.
Se
0,01 mg/L
0,05 mg/L
6.
Zn
0,03 mg/L
0,3 mg/L
7.
Cu
0,15 mg/L
0,3 mg/L
8.
Mn
0,03 mg/L
0,15 mg/L
9.
Na
0,3 mg/L
-
10.
Fe
0,15 mg/L
0,3 mg/L
11.
Sb
0,003 mg/L
0,01 mg/L
12.
Ba
0,03 mg/L
0,05 mg/L
13.
Ni
0,03 mg/L
0,05 mg/L
14.
Cr
0,03 mg/L
0,15 mg/L
15.
Mo
0,03 mg/L
-
16.
Bo
0,3 mg/L
-
17.
Sn
-
0,05 mg/L
18.
Al
0,03 mg/L
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/104
Phụ lục 4. Thuốc bảo vệ thực vật trong thịt
Appendix 4. Pesticides in meat
STT/No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
(μg/kg)
1.
Aldicarb
LC-MS/MS
10
2.
Aldicarb sulfone
LC-MS/MS
10
3.
Aldicarb sulfoxide
LC-MS/MS
10
4.
Carbofuran
LC-MS/MS
10
5.
Methomyl
LC-MS/MS
10
6.
Oxamyl
LC-MS/MS
10
7.
Pirimicarb
LC-MS/MS
10
8.
Ethoprophos
LC-MS/MS
10
9.
Fenamiphos
LC-MS/MS
10
10.
Phosmet
LC-MS/MS
10
11.
Trichlorfon
LC-MS/MS
10
12.
Acetamiprid
LC-MS/MS
10
13.
Albendazole
LC-MS/MS
10
14.
Ametoctradin
LC-MS/MS
10
15.
Azoxystrobin
LC-MS/MS
10
16.
Boscalid
LC-MS/MS
10
17.
Chlorantraniliprole
LC-MS/MS
10
18.
Clothianidin
LC-MS/MS
10
19.
Cyproconazole
LC-MS/MS
10
20.
Difenoconazole
LC-MS/MS
10
21.
Dimethenamid-P
LC-MS/MS
10
22.
Dimethomorph
LC-MS/MS
10
23.
Dinotefuran
LC-MS/MS
10
24.
Fenamidone
LC-MS/MS
10
25.
Fenbuconazole
LC-MS/MS
10
26.
Flubendazole
LC-MS/MS
10
27.
Flusilazole
LC-MS/MS
10
28.
Flutolanil
LC-MS/MS
10
29.
Fluxapyroxad
LC-MS/MS
10
30.
Imazapic
LC-MS/MS
10
31.
Imidacloprid
LC-MS/MS
10
32.
Isopyrazam
LC-MS/MS
10
33.
Isoxaflutole
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/104
STT/No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
(μg/kg)
34.
Methoxyfenozide
LC-MS/MS
10
35.
Metrafenone
LC-MS/MS
10
36.
Penconazole
LC-MS/MS
10
37.
Piperonyl butoxide
LC-MS/MS
10
38.
Prochloraz
LC-MS/MS
10
39.
Propiconazole
LC-MS/MS
10
40.
Pyraclostrobin
LC-MS/MS
10
41.
Pyrimethanil
LC-MS/MS
10
42.
Saflufenacil
LC-MS/MS
10
43.
Sedaxane
LC-MS/MS
10
44.
Tebuconazole
LC-MS/MS
10
45.
Thiabendazole
LC-MS/MS
10
46.
Thiacloprid
LC-MS/MS
10
47.
Thiamethoxam
LC-MS/MS
10
48.
Triadimefon
LC-MS/MS
10
49.
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
10
50.
4,4´-DDT
GC-MS/MS
10
51.
Aldrin
GC-MS/MS
10
52.
Bifenthrine
GC-MS/MS
10
53.
Buprofezin
GC-MS/MS
10
54.
Chlordane-cis
GC-MS/MS
10
55.
Chlordane-trans
GC-MS/MS
10
56.
Chlorpyrifos
GC-MS/MS
10
57.
Chlorpyrifos-methyl
GC-MS/MS
10
58.
Cyfluthrine
GC-MS/MS
10
59.
Cypermethrine
GC-MS/MS
10
60.
Deltamethrin
GC-MS/MS
10
61.
Diazinon
GC-MS/MS
10
62.
Dichlorvos
GC-MS/MS
10
63.
Dieldrin
GC-MS/MS
10
64.
Disulfoton
GC-MS/MS
10
65.
EndosulfanI
GC-MS/MS
10
66.
EndosulfanII
GC-MS/MS
10
67.
Endosulfansulfate
GC-MS/MS
10
68.
Endrin
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/104
STT/No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
(μg/kg)
69.
Esfenvalerate
GC-MS/MS
10
70.
Etofenprox
GC-MS/MS
10
71.
Fenarimol
GC-MS/MS
10
72.
Fenpropathrin
GC-MS/MS
10
73.
Fenvalerate
GC-MS/MS
10
74.
Fipronil
GC-MS/MS
10
75.
Gamma-HCH (Lindane)
GC-MS/MS
10
76.
Heptachlor
GC-MS/MS
10
77.
Cyhalothrin (sum of lambda & gamma Cyhalothrin)
GC-MS/MS
10
78.
Permethrin
GC-MS/MS
10
79.
Phorate
GC-MS/MS
10
80.
Pirimiphos-methyl
GC-MS/MS
10
81.
Profenofos
GC-MS/MS
10
82.
Terbuphos
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/104
Phụ lục 5. Thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản
Appendix 5. Pesticides in Agricultural
STTNo.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) μg/kg
Gạo, mẫu ít béo
Rice, low fat
Các nền khác
Other matrix
1.
Acrinathrin
GC-MS/MS
10
150
2.
Alachlor
GC-MS/MS
10
150
3.
Aldrin
GC-MS/MS
10
150
4.
Bifenthrine
GC-MS/MS
10
150
5.
Bromopropylate
GC-MS/MS
10
150
6.
Buprofezin
GC-MS/MS
10
150
7.
Chlordane-cis
GC-MS/MS
10
150
8.
Chlordane-trans
GC-MS/MS
10
150
9.
Chlordecone (Kepone)
GC-MS/MS
10
150
10.
Chlorobenzilate
GC-MS/MS
10
150
11.
Chlorpyrifos
GC-MS/MS
10
150
12.
Chlorpyrifos-methyl
GC-MS/MS
10
150
13.
Chlorthal-dimethyl (DCPA)
GC-MS/MS
10
150
14.
Cyflumetofen
GC-MS/MS
10
150
15.
Cyfluthrine
GC-MS/MS
10
150
16.
Cyhalothrin (sum of lambda & gamma Cyhalothrin)
GC-MS/MS
10
150
17.
Cypermethrine
GC-MS/MS
10
150
18.
DDD, o,p'
GC-MS/MS
10
150
19.
DDD, p,p'
GC-MS/MS
10
150
20.
DDE, o,p'
GC-MS/MS
10
150
21.
DDE, p,p'
GC-MS/MS
10
150
22.
DDT, o,p'
GC-MS/MS
10
150
23.
DDT, p,p´
GC-MS/MS
10
150
24.
Deltamethrine
GC-MS/MS
10
150
25.
Diazinon
GC-MS/MS
10
150
26.
Dieldrin
GC-MS/MS
10
150
27.
Disulfoton
GC-MS/MS
10
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/104
STTNo.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) μg/kg
Gạo, mẫu ít béo
Rice, low fat
Các nền khác
Other matrix
28.
Endosulfan I
GC-MS/MS
10
150
29.
Endosulfan II
GC-MS/MS
10
150
30.
Endosulfan sulfate
GC-MS/MS
10
150
31.
Endrin
GC-MS/MS
10
150
32.
Endrin ketone
GC-MS/MS
10
150
33.
Esfenvalerate
GC-MS/MS
10
150
34.
Ethion
GC-MS/MS
10
150
35.
Ethoprophos
GC-MS/MS
10
150
36.
Etofenprox
GC-MS/MS
10
150
37.
Fenchlorphos(Ronnel)
GC-MS/MS
10
150
38.
Fenitrothion
GC-MS/MS
10
150
39.
Fenpropathrin
GC-MS/MS
10
150
40.
Fenthion
GC-MS/MS
10
150
41.
Fenvalerate
GC-MS/MS
10
150
42.
Fipronil
GC-MS/MS
10
150
43.
Flucythrinate-1
GC-MS/MS
10
150
44.
Flucythrinate-2
GC-MS/MS
10
150
45.
Flutriafol
GC-MS/MS
10
150
46.
HCH, alpha
GC-MS/MS
10
150
47.
HCH, beta
GC-MS/MS
10
150
48.
HCH, delta
GC-MS/MS
10
150
49.
HCH, gamma
GC-MS/MS
10
150
50.
Heptachlor
GC-MS/MS
10
150
51.
Hexachlorobenzene
GC-MS/MS
10
150
52.
Iprodione
GC-MS/MS
10
150
53.
Isofenphos-methyl
GC-MS/MS
10
150
54.
Methoxychlor
GC-MS/MS
10
150
55.
Metolachlor (Sum of Metolachlor & S-Metolachlor)
GC-MS/MS
10
150
56.
Mirex
GC-MS/MS
10
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/104
STTNo.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) μg/kg
Gạo, mẫu ít béo
Rice, low fat
Các nền khác
Other matrix
57.
Molinate
GC-MS/MS
10
150
58.
Parathion
GC-MS/MS
10
150
59.
Parathion-methyl
GC-MS/MS
10
150
60.
Pentachloroanisole
GC-MS/MS
10
150
61.
Pentachoronitrobenzen (Quitozene)
GC-MS/MS
10
150
62.
Permethrin
GC-MS/MS
10
150
63.
Phenothrin
GC-MS/MS
10
150
64.
Phorate
GC-MS/MS
10
150
65.
Pirimiphos-ethyl
GC-MS/MS
10
150
66.
Pirimiphos-methyl
GC-MS/MS
10
150
67.
Profenofos
GC-MS/MS
10
150
68.
Prothiophos
GC-MS/MS
10
150
69.
Pyrazophos
GC-MS/MS
10
150
70.
Sulprofos
GC-MS/MS
10
150
71.
Tau-Fluvalinate
GC-MS/MS
10
150
72.
Terbuphos
GC-MS/MS
10
150
73.
Trichloronat
GC-MS/MS
10
150
74.
Trifluralin
GC-MS/MS
10
150
75.
Vinclozolin
GC-MS/MS
10
150
76.
Aldicarb
LC-MS/MS
10
150
77.
Aldicarb sulfone
LC-MS/MS
10
150
78.
Aldicarb sulfoxide
LC-MS/MS
10
150
79.
Carbaryl
LC-MS/MS
10
150
80.
Carbofuran
LC-MS/MS
10
150
81.
Carbofuran-3OH
LC-MS/MS
10
150
82.
Fenobucarb
LC-MS/MS
10
150
83.
Isoprocarb
LC-MS/MS
10
150
84.
Methiocarb
LC-MS/MS
10
150
85.
Methomyl
LC-MS/MS
10
150
86.
Oxamyl
LC-MS/MS
10
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/104
STTNo.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) μg/kg
Gạo, mẫu ít béo
Rice, low fat
Các nền khác
Other matrix
87.
Pirimicarb
LC-MS/MS
10
150
88.
Propoxur
LC-MS/MS
10
150
89.
Thiodicarb
LC-MS/MS
10
150
90.
Acephate
LC-MS/MS
10
150
91.
Azinphos-methyl
LC-MS/MS
10
150
92.
Demeton O-S
LC-MS/MS
10
150
93.
Malathion
LC-MS/MS
10
150
94.
Methamidophos
LC-MS/MS
10
150
95.
Methidathion
LC-MS/MS
10
150
96.
Mevinphos
LC-MS/MS
10
150
97.
Phosphamidon
LC-MS/MS
10
150
98.
Triazophos
LC-MS/MS
10
150
99.
Acetamiprid
LC-MS/MS
10
150
100.
Azoxystrobin
LC-MS/MS
10
150
101.
Benalaxyl
LC-MS/MS
10
150
102.
Boscalid
LC-MS/MS
10
150
103.
Carbendazim
LC-MS/MS
10
150
104.
Chlorantraniliprole
LC-MS/MS
10
150
105.
Clothianidin
LC-MS/MS
10
150
106.
Cyprodinil
LC-MS/MS
10
150
107.
Cyromazine
LC-MS/MS
10
150
108.
Diafenthiuron
LC-MS/MS
10
150
109.
Difenoconazol
LC-MS/MS
10
150
110.
Dinotefuran
LC-MS/MS
10
150
111.
Etoxazole
LC-MS/MS
10
150
112.
Fenbuconazole
LC-MS/MS
10
150
113.
Fenhexamid
LC-MS/MS
10
150
114.
Flubendiamid
LC-MS/MS
10
150
115.
Flusilazole
LC-MS/MS
10
150
116.
Hexaconazole
LC-MS/MS
10
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/104
STTNo.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) μg/kg
Gạo, mẫu ít béo
Rice, low fat
Các nền khác
Other matrix
117.
Hexythiazox
LC-MS/MS
10
150
118.
Imidacloprid
LC-MS/MS
10
150
119.
Isoprothiolane
LC-MS/MS
10
150
120.
Mesotrione
LC-MS/MS
10
150
121.
Metalaxyl
LC-MS/MS
10
150
122.
Paclobutrazol
LC-MS/MS
10
150
123.
Propiconazole
LC-MS/MS
10
150
124.
Spinetoram
LC-MS/MS
10
150
125.
Spinosad A
LC-MS/MS
10
150
126.
Spinosad D
LC-MS/MS
10
150
127.
Tebuconazole
LC-MS/MS
10
150
128.
Tebufenozide
LC-MS/MS
10
150
129.
Thiabendazole
LC-MS/MS
10
150
130.
Thiacloprid
LC-MS/MS
10
150
131.
Thiamethoxam
LC-MS/MS
10
150
132.
Tolfenpyrad
LC-MS/MS
10
150
133.
Triadimenol
LC-MS/MS
10
150
134.
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
10
150
135.
Tricyclazole
LC-MS/MS
10
150
136.
Dichlobenil
GC-MS/MS
10
150
137.
Dichlorvos
GC-MS/MS
10
150
138.
Chlorfenapyr
GC-MS/MS
10
150
139.
Diflubenzuron
LC-MS/MS
10
150
140.
Imazamox
LC-MS/MS
10
150
141.
Imazapic
LC-MS/MS
10
150
142.
2,4 - D
LC-MS/MS
10
150
143.
Flutolanil
LC-MS/MS
10
150
144.
Cyantraniliprole
LC-MS/MS
10
150
145.
Sulfoxaflor
LC-MS/MS
10
150
146.
Fluxapyroxad
LC-MS/MS
10
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/104
STTNo.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) μg/kg
Gạo, mẫu ít béo
Rice, low fat
Các nền khác
Other matrix
147.
Ethiprole
LC-MS/MS
10
150
148.
Saflufenacil
LC-MS/MS
10
150
149.
Prochloraz
LC-MS/MS
10
150
150.
Sedaxane
LC-MS/MS
10
150
151.
Fludioxonil
LC-MS/MS
10
150
152.
Bentazone
LC-MS/MS
10
150
153.
Cycloxydim
LC-MS/MS
10
150
154.
Triflumezopyrim
LC-MS/MS
10
150
155.
2.4-DP (Dichlorprop)
LC-MS/MS
10
150
156.
2.4.5-TP (Fenoprop)
LC-MS/MS
10
150
157.
Bromoxynil
LC-MS/MS
10
150
158.
Chlorfluazuron
LC-MS/MS
10
150
159.
Dicamba
LC-MS/MS
10
150
160.
Dinoterb
LC-MS/MS
10
150
161.
Fipronil Desulfinyl
LC-MS/MS
10
150
162.
Fipronil-sulfide
LC-MS/MS
10
150
163.
Fipronil-sulfone
LC-MS/MS
10
150
164.
Fluazinam
LC-MS/MS
10
150
165.
Flufenoxuron
LC-MS/MS
10
150
166.
Flusulfamide
LC-MS/MS
10
150
167.
Hexaflumuron
LC-MS/MS
10
150
168.
Lufenuron
LC-MS/MS
10
150
169.
MCPA
LC-MS/MS
10
150
170.
MCPP (Mecoprop)
LC-MS/MS
10
150
171.
Niclosamine
LC-MS/MS
10
150
172.
Teflubenzuron
LC-MS/MS
10
150
173.
Triflumuron
LC-MS/MS
10
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/104
Phụ lục 6. Thuốc bảo vệ thực vật trong Trái cây và rau củ
Appendix 6. Pesticides in Fruit and vegetables.
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
1.
2-Phenylphenol
GC-MS/MS
10
2.
2,4,6-Trichlorophenol
GC-MS/MS
10
3.
4,4' -Dichlorobenzophenone
GC-MS/MS
10
4.
Acetochlor
GC-MS/MS
10
5.
Aclonifen
GC-MS/MS
10
6.
Acrinathrin
GC-MS/MS
10
7.
Ametryn
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
8.
Anthracene
GC-MS/MS
10
9.
Beflubutamid
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
10.
Benfluralin
GC-MS/MS
10
11.
Benoxacor
GC-MS/MS
10
12.
Bifenox
GC-MS/MS
10
13.
Biphenyl
GC-MS/MS
10
14.
Bromocyclen
GC-MS/MS
10
15.
Bromophos-ethyl
GC-MS/MS
10
16.
Butachlor
GC-MS/MS
10
17.
Butralin
GC-MS/MS
10
18.
Butylate
GC-MS/MS
10
19.
Carbophenothion
GC-MS/MS
10
20.
Carfentrazone-ethyl
GC-MS/MS
10
21.
Chlorpropham
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
22.
Chlorbenside
GC-MS/MS
10
23.
Chlorethoxyfos
GC-MS/MS
10
24.
Chlorfenapyr
GC-MS/MS
10
25.
Chlorfenson
GC-MS/MS
10
26.
Chloroneb
GC-MS/MS
10
27.
Chlorthiophos
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
28.
Chlozolinate
GC-MS/MS
10
29.
Coumaphos
GC-MS/MS
10
30.
Crimidine
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
31.
Cyanofenphos
GC-MS/MS
10
32.
Cycloate
GC-MS/MS
10
33.
Cyhalofop-butyl
GC-MS/MS
10
34.
Cyprazine
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
35.
Desmetryn
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
36.
Di-allate
GC-MS/MS
10
37.
Dichlofenthion
GC-MS/MS
10
38.
Diclobenil
GC-MS/MS
10
39.
Diclofop-methyl
GC-MS/MS
10
40.
Dicloran
GC-MS/MS
10
41.
Dicofol (2,4'-Dicofol)
GC-MS/MS
10
42.
Diflufenican
GC-MS/MS
10
43.
Dimethipin
GC-MS/MS
10
44.
Dimoxystrobin
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
45.
Dinitramine
GC-MS/MS
10
46.
Dioxabenzofos
GC-MS/MS
10
47.
Diphenamid
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
48.
Edifenphos
GC-MS/MS
10
49.
EPN
GC-MS/MS
10
50.
epsilon-HCH
GC-MS/MS
10
51.
EPTC
GC-MS/MS
10
52.
Ethalfluralin
GC-MS/MS
10
53.
Ethofumesate
GC-MS/MS
10
54.
Ethylan
GC-MS/MS
10
55.
Etoxazole
GC-MS/MS
10
56.
Etridiazole
GC-MS/MS
10
57.
Famoxadone
GC-MS/MS
10
58.
Fenazaquin
GC-MS/MS
10
59.
Fenclorim
GC-MS/MS
10
60.
Fenson
GC-MS/MS
10
61.
Fensulfothion
GC-MS/MS
10
62.
Fluacrypyrim
GC-MS/MS
10
63.
Fluchloralin
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
64.
Fludioxonil
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
65.
Fluensulfone
GC-MS/MS
10
66.
Flufenacet
GC-MS/MS
10
67.
Fluquinconazole
GC-MS/MS
10
68.
Flurprimidol
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
69.
Fonofos
GC-MS/MS
10
70.
Formothion
GC-MS/MS
10
71.
Furalaxyl
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
72.
Halfenprox
GC-MS/MS
10
73.
Heptachlor-epoxide (cis)
GC-MS/MS
10
74.
Heptachlor-epoxide (trans)
GC-MS/MS
10
75.
Heptenophos
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
76.
Iodofenfos
GC-MS/MS
10
77.
Isazophos
GC-MS/MS
10
78.
Isocarbophos
GC-MS/MS
10
79.
Isodrin
GC-MS/MS
10
80.
Isopropalin
GC-MS/MS
10
81.
Isoxadifen-ethyl
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
82.
Kresoxim-methyl
GC-MS/MS
10
83.
Leptophos
GC-MS/MS
10
84.
Mefenpyr-diethyl
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
85.
Metolachlor
(Sum of Metolachlor & S-Metolachlor)
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
86.
Myclobutanil
GC-MS/MS
10
87.
Nitrapyrin
GC-MS/MS
10
88.
Nitrofen
GC-MS/MS
10
89.
Nuarimol
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
90.
Oxadiazon
GC-MS/MS
10
91.
Oxadixyl
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
92.
Oxychlordane
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
93.
Oxyfluorfen
GC-MS/MS
10
94.
Pebulate
GC-MS/MS
10
95.
Pendimethalin
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
96.
Pentachloroaniline
GC-MS/MS
10
97.
Pentachloronitrobenzen (Quintozene)
GC-MS/MS
10
98.
Pentachlorothioanisole
GC-MS/MS
10
99.
Pentaclorobenzen
GC-MS/MS
10
100.
Pentanochlor
GC-MS/MS
10
101.
Pethoxamid
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
102.
Phenothrin
GC-MS/MS
10
103.
Phorate Sulfone
GC-MS/MS
10
104.
Picoxystrobin
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
105.
Pretilachlor
GC-MS/MS
10
106.
Procymidone
GC-MS/MS
10
107.
Profluralin
GC-MS/MS
10
108.
Prometon
GC-MS/MS
10
109.
Prometryn
GC-MS/MS
10
110.
Propanil
GC-MS/MS
10
111.
Propargite
GC-MS/MS
10
112.
Propham
GC-MS/MS
10
113.
Propisochlor
GC-MS/MS
10
114.
Propyzamide
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
115.
Pyraflufen-ethyl
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
116.
Pyridaben
GC-MS/MS
10
117.
Pyrifenox 1
GC-MS/MS
10
118.
Pyrifenox 2
GC-MS/MS
10
119.
Pyriofenone
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
120.
Quinalphos
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
121.
Quinoclamine
GC-MS/MS
10
122.
Resmethrin
GC-MS/MS
10
123.
Silafluofen
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
124.
Spirodiclofen
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
125.
Spiromesifen
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
126.
Spiroxamine 1
GC-MS/MS
10
127.
Spiroxamine 2
GC-MS/MS
10
128.
Tecnazene
GC-MS/MS
10
129.
Tefluthrin
GC-MS/MS
10
130.
Terbutryn
GC-MS/MS
10
131.
Tetraconazole
GC-MS/MS
10
132.
Tetramethrin
GC-MS/MS
10
133.
Tetrasul
GC-MS/MS
10
134.
Thenylchlor
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
135.
Tolclofos-methyl
GC-MS/MS
10
136.
Tolylfluanid
GC-MS/MS
10
137.
Tri-allate
GC-MS/MS
10
138.
Tridiphane
GC-MS/MS
10
139.
Triflumizole
GC-MS/MS
10
140.
Fluazifop
LC-MS/MS
10
141.
1,3-Diphenyl urea
LC-MS/MS
10
142.
2,3,5-Trimethylphenyl methyl carbamate (2,3,5 - Trimethacarb)
LC-MS/MS
10
143.
2,6 Dichlorobenzamide
LC-MS/MS
10
144.
3,4,5-Trimethylphenyl methyl carbamate (3,4,5 - Trimethacarb)
LC-MS/MS
10
145.
Acequinocyl-hydroxy
LC-MS/MS
10
146.
Amicarbazone
LC-MS/MS
10
147.
Amidosulfuron
LC-MS/MS
10
148.
Aminocarb
LC-MS/MS
10
149.
Aminotriazole (Amitrole)
LC-MS/MS
10
150.
Anilofos
LC-MS/MS
10
151.
Anthraquinone
LC-MS/MS
10
152.
Atrazine-desethyl
LC-MS/MS
10
153.
Atrazine-desisopropyl
LC-MS/MS
10
154.
Azaconazole
LC-MS/MS
10
155.
Azimsulfuron
LC-MS/MS
10
156.
Azinphos ethyl
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
157.
Benodanil
LC-MS/MS
10
158.
Bensulfuron-methyl
LC-MS/MS
10
159.
Bensulide
LC-MS/MS
10
160.
Benthiavalicarb-isopropyl
LC-MS/MS
10
161.
Benzobicyclon
LC-MS/MS
10
162.
Benzoximate
LC-MS/MS
10
163.
Bifenazate-diazene
LC-MS/MS
10
164.
Bispyribac
LC-MS/MS
10
165.
Bixafen
LC-MS/MS
10
166.
Bromacil
LC-MS/MS
10
167.
Bupirimate
LC-MS/MS
10
168.
Butafenacil
LC-MS/MS
10
169.
Butocarboxim sulfoxide
LC-MS/MS
10
170.
Butoxycarboxim
LC-MS/MS
10
171.
Buturon
LC-MS/MS
10
172.
Carbetamide
LC-MS/MS
10
173.
Carbofuran-3- keto
LC-MS/MS
10
174.
Carboxin
LC-MS/MS
10
175.
Carpropamid
LC-MS/MS
10
176.
Ceftiofur
LC-MS/MS
10
177.
Chloridazon
LC-MS/MS
10
178.
Chlorimuron-ethyl
LC-MS/MS
10
179.
Chloroxuron
LC-MS/MS
10
180.
Chlorsulfuron
LC-MS/MS
10
181.
Chlorthiamid
LC-MS/MS
10
182.
Chlortoluron
LC-MS/MS
10
183.
Clodinafop
LC-MS/MS
10
184.
Clodinafop-propargyl
LC-MS/MS
10
185.
Clomazone (Command)
LC-MS/MS
10
186.
Cloquintocet-mexyl
LC-MS/MS
10
187.
Cyazofamid
LC-MS/MS
10
188.
Cyclaniliprole
LC-MS/MS
10
189.
Cyenopyrafen
LC-MS/MS
10
190.
Cyflufenamid
LC-MS/MS
10
191.
Dazomet
LC-MS/MS
10
192.
Demeton-O, Demeton-S
LC-MS/MS
10
193.
Demeton-S-methyl
LC-MS/MS
10
194.
Demeton-S-methyl sulfone
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
195.
Desmedipham
LC-MS/MS
10
196.
Desmethyl- formamido-pirimicarb
LC-MS/MS
10
197.
Desmethyl Norlurazon
LC-MS/MS
10
198.
Diclobutrazol
LC-MS/MS
10
199.
Diclosulam
LC-MS/MS
10
200.
Diethofencarb
LC-MS/MS
10
201.
Difenacuom
LC-MS/MS
10
202.
Dimefuron
LC-MS/MS
10
203.
Dimepiperate
LC-MS/MS
10
204.
Dimethachlor
LC-MS/MS
10
205.
Dimetilan
LC-MS/MS
10
206.
Dioxacarb
LC-MS/MS
10
207.
Dioxathion
LC-MS/MS
10
208.
Dipropetryn
LC-MS/MS
10
209.
Disulfoton-sulfone
LC-MS/MS
10
210.
Ditalimfos
LC-MS/MS
10
211.
Diuron
LC-MS/MS
10
212.
DMSA
LC-MS/MS
10
213.
Dodemorph
LC-MS/MS
10
214.
Ethaboxam
LC-MS/MS
10
215.
Ethametsulfuron-methyl
LC-MS/MS
10
216.
Ethidimuron
LC-MS/MS
10
217.
Ethiofencarb sulfone
LC-MS/MS
10
218.
Ethiofencarb sulfoxide
LC-MS/MS
10
219.
Ethiprole
LC-MS/MS
10
220.
Ethirimol
LC-MS/MS
10
221.
Ethoxysulfuron
LC-MS/MS
10
222.
Etobenzanid
LC-MS/MS
10
223.
Febantel
LC-MS/MS
10
224.
Fenamiphos-sulfone
LC-MS/MS
10
225.
Fenamiphos-sulfoxide
LC-MS/MS
10
226.
Fenbendazole
LC-MS/MS
10
227.
Fenoxycarb
LC-MS/MS
10
228.
Fenpropidin
LC-MS/MS
10
229.
Fenpyrazamine
LC-MS/MS
10
230.
Fenthion-sulfoxide
LC-MS/MS
10
231.
Flazasulfuron
LC-MS/MS
10
232.
Flonicamid
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
233.
Florasulam
LC-MS/MS
10
234.
Fluazifop-p-butyl
LC-MS/MS
10
235.
Flucetosulfuron
LC-MS/MS
10
236.
Flucycloxuron
LC-MS/MS
10
237.
Flumetsulam
LC-MS/MS
10
238.
Flumiclorac-pentyl
LC-MS/MS
10
239.
Fluoroglycofen-ethyl
LC-MS/MS
10
240.
Fluoxastrobin
LC-MS/MS
10
241.
Flupyradifurone
LC-MS/MS
10
242.
Flupyrsulfuron-methyl
LC-MS/MS
10
243.
Fluridone
LC-MS/MS
10
244.
Fluthiacet-methyl
LC-MS/MS
10
245.
Flutianil
LC-MS/MS
10
246.
Foramsulfuron
LC-MS/MS
10
247.
Forchlorfenuron
LC-MS/MS
10
248.
Formetanate
LC-MS/MS
10
249.
Fosthiazate
LC-MS/MS
10
250.
Fuberidazole
LC-MS/MS
10
251.
Furametpyr
LC-MS/MS
10
252.
Halosulfuron-methyl
LC-MS/MS
10
253.
Haloxyfop-methyl
LC-MS/MS
10
254.
Hexazinone (Velpar)
LC-MS/MS
10
255.
Imazamox
LC-MS/MS
10
256.
Imazapic
LC-MS/MS
10
257.
Imazapyr
LC-MS/MS
10
258.
Imazaquin
LC-MS/MS
10
259.
Imazosulfuron
LC-MS/MS
10
260.
Imibenconazole
LC-MS/MS
10
261.
Indaziflam
LC-MS/MS
10
262.
Iodosulfuron-methyl sodium
LC-MS/MS
10
263.
Iprobenfos
LC-MS/MS
10
264.
Isofetamid
LC-MS/MS
10
265.
Isouron
LC-MS/MS
10
266.
Isoxaben
LC-MS/MS
10
267.
Lactofen
LC-MS/MS
10
268.
Lenacil
LC-MS/MS
10
269.
Linuron
LC-MS/MS
10
270.
Malaoxon
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
271.
Mepanipyrim
LC-MS/MS
10
272.
Mephosfolan
LC-MS/MS
10
273.
Mesosulfuron-methyl
LC-MS/MS
10
274.
Metamitron
LC-MS/MS
10
275.
Metazachlor
LC-MS/MS
10
276.
Metconazole
LC-MS/MS
10
277.
Methabenzthiazuron
LC-MS/MS
10
278.
Methiocarb sulfone
LC-MS/MS
10
279.
Methiocarb sulfoxide
LC-MS/MS
10
280.
Methoprotryne
LC-MS/MS
10
281.
Metobromuron
LC-MS/MS
10
282.
Metolcarb
LC-MS/MS
10
283.
Metosulam
LC-MS/MS
10
284.
Metoxuron
LC-MS/MS
10
285.
Metribuzin
LC-MS/MS
10
286.
Metsulfuron-methyl
LC-MS/MS
10
287.
Monceren (Pencycuron)
LC-MS/MS
10
288.
Monensin sodium salt
LC-MS/MS
10
289.
Monuron
LC-MS/MS
10
290.
Napropamie
LC-MS/MS
10
291.
Neburon
LC-MS/MS
10
292.
Nicosulfuron
LC-MS/MS
10
293.
Norflurazon
LC-MS/MS
10
294.
Ofurace
LC-MS/MS
10
295.
Oxasulfuron
LC-MS/MS
10
296.
Oxathiapiprolin
LC-MS/MS
10
297.
Oxycarboxin
LC-MS/MS
10
298.
Penflufen
LC-MS/MS
10
299.
Penoxsulam
LC-MS/MS
10
300.
Phorate sulfoxide
LC-MS/MS
10
301.
Phosmet-oxon
LC-MS/MS
10
302.
Picolinafen
LC-MS/MS
10
303.
Pinoxaden
LC-MS/MS
10
304.
Piperophos
LC-MS/MS
10
305.
Pirimicarb-desmethyl
LC-MS/MS
10
306.
Promecarb
LC-MS/MS
10
307.
Propachlor
LC-MS/MS
10
308.
Propaphos
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
309.
Propaquizafop
LC-MS/MS
10
310.
Propoxycarbazone sodium
LC-MS/MS
10
311.
Proquinazid
LC-MS/MS
10
312.
Prosulfocarb
LC-MS/MS
10
313.
Prosulfuron
LC-MS/MS
10
314.
Prothioconazole-desthio
LC-MS/MS
10
315.
Pydiflumetofen
LC-MS/MS
10
316.
Pymetrozine
LC-MS/MS
10
317.
Pyraclofos
LC-MS/MS
10
318.
Pyrazoxyfen
LC-MS/MS
10
319.
Pyribencarb
LC-MS/MS
10
320.
Pyribenzoxim
LC-MS/MS
10
321.
Pyridalyl
LC-MS/MS
10
322.
Pyridaphenthion
LC-MS/MS
10
323.
Pyridate
LC-MS/MS
10
324.
Pyrifluquinazon
LC-MS/MS
10
325.
Pyrimidifen
LC-MS/MS
10
326.
Pyriproxyfen
GC-MS/MS
10
LC-MS/MS
10
327.
Pyroxsulam
LC-MS/MS
10
328.
Quinclorac
LC-MS/MS
10
329.
Quinoxyfen
LC-MS/MS
10
330.
Rotenone
LC-MS/MS
10
331.
Sebuthylazin
LC-MS/MS
10
332.
Secbumeton
LC-MS/MS
10
333.
Sethoxydim
LC-MS/MS
10
334.
Silthiofam
LC-MS/MS
10
335.
Simeconazole
LC-MS/MS
10
336.
Simetryn
LC-MS/MS
10
337.
Spirotetramat-keto-hydroxy
LC-MS/MS
10
338.
Sulfentrazone
LC-MS/MS
10
339.
Sulfosulfuron
LC-MS/MS
10
340.
Tebufenpyrad
LC-MS/MS
10
341.
Tebupirimfos
LC-MS/MS
10
342.
Tebutam
LC-MS/MS
10
343.
Tebuthiuron
LC-MS/MS
10
344.
Tepraloxydim
LC-MS/MS
10
345.
Terbufos sulfone
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
346.
Terbufos sulfoxide
LC-MS/MS
10
347.
Terbumeton
LC-MS/MS
10
348.
Terbuthylazine
LC-MS/MS
10
349.
Terbuthylazine-desethyl
LC-MS/MS
10
350.
Tetraethyldithiopyrophosphate (Sulfotep)
LC-MS/MS
10
351.
Tetraethylpyrophosphate (TEPP)
LC-MS/MS
10
352.
Thidiazuron
LC-MS/MS
10
353.
Thifensulfuron-methyl
LC-MS/MS
10
354.
Thiofanox sulfone
LC-MS/MS
10
355.
Thiofanox sulfoxide
LC-MS/MS
10
356.
Tralkoxydim
LC-MS/MS
10
357.
Transfluthrin
LC-MS/MS
10
358.
Triasulfuron
LC-MS/MS
10
359.
Tribufos
LC-MS/MS
10
360.
Tridemorph
LC-MS/MS
10
361.
Triflumezopyrim
LC-MS/MS
10
362.
Triflumizole Metabolite FM-6-1
LC-MS/MS
10
363.
Triflusulfuron-methyl
LC-MS/MS
10
364.
Triforine
LC-MS/MS
10
365.
Tritosulfuron
LC-MS/MS
10
366.
Uniconazole
LC-MS/MS
10
367.
Valifenalate
LC-MS/MS
10
368.
Vamidothion-sulfone
LC-MS/MS
10
369.
Vamidothion-sulfoxide
LC-MS/MS
10
370.
Warfarin
LC-MS/MS
10
371.
Zeatin
LC-MS/MS
10
372.
Zoxamide
LC-MS/MS
10
373.
2,4'-DDD
GC-MS/MS
10
374.
2,4'-DDE
GC-MS/MS
10
375.
2,4'-DDT
GC-MS/MS
10
376.
4,4'-DDD
GC-MS/MS
10
377.
4,4'-DDE
GC-MS/MS
10
378.
4,4'-DDT
GC-MS/MS
10
379.
Aldrin
GC-MS/MS
10
380.
Anpha-HCH
GC-MS/MS
10
381.
Beta-HCH
GC-MS/MS
10
382.
Bifenthrin
GC-MS/MS
10
383.
Bromopropylate
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
384.
Buprofezine
GC-MS/MS
10
385.
Chlordane-cis
GC-MS/MS
10
386.
Chlordane-trans
GC-MS/MS
10
387.
Chlorobenzilate
GC-MS/MS
10
388.
Chlorpyrifos-ethyl
GC-MS/MS
10
389.
Chlorpyrifos-methyl
GC-MS/MS
10
390.
Chlorthal-dimethyl
GC-MS/MS
10
391.
Cyfluthrin
GC-MS/MS
10
392.
Cypermethrin (sum of alpha-, beta-, theta- and zeta- Cypermethrin)
GC-MS/MS
10
393.
Delta-HCH
GC-MS/MS
10
394.
Deltamethrine
GC-MS/MS
10
395.
Diazinon
GC-MS/MS
10
396.
Dichlorvos
GC-MS/MS
10
397.
Dieldrin
GC-MS/MS
10
398.
Disulfoton
GC-MS/MS
10
399.
Endosulfan I
GC-MS/MS
10
400.
Endosulfan II
GC-MS/MS
10
401.
Endosulfan sunfate
GC-MS/MS
10
402.
Endrin
GC-MS/MS
10
403.
Endrin ketone
GC-MS/MS
10
404.
Esfenvalerate
GC-MS/MS
10
405.
Ethion
GC-MS/MS
10
406.
Etofenprox
GC-MS/MS
10
407.
Fenarimol
GC-MS/MS
10
408.
Fenchlorphos (Ronnel)
GC-MS/MS
10
409.
Fenitrothion
GC-MS/MS
10
410.
Fenpropathrin
GC-MS/MS
10
411.
Fenthion
GC-MS/MS
10
412.
Fenvalerate
GC-MS/MS
10
413.
Fipronil
GC-MS/MS
5
414.
Flucythrinate-1
GC-MS/MS
10
415.
Flucythrinate-2
GC-MS/MS
10
416.
Gamma-HCH (Lindane)
GC-MS/MS
10
417.
Heptachlor
GC-MS/MS
10
418.
Hexachlorobenzene
GC-MS/MS
10
419.
Iprodione
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
420.
Isofenphos-methyl
GC-MS/MS
10
421.
Cyhalothrin
(sum of Lambda & Gamma-Cyhalothrin)
GC-MS/MS
10
422.
Methacrifos
GC-MS/MS
10
423.
Methoxychlor
GC-MS/MS
10
424.
Mirex
GC-MS/MS
10
425.
Parathion-ethyl
GC-MS/MS
10
426.
Parathion-methyl
GC-MS/MS
10
427.
Pentachloroanisole
GC-MS/MS
10
428.
Permethrin
GC-MS/MS
10
429.
Phorate
GC-MS/MS
10
430.
Pirimifos-ethyl
GC-MS/MS
10
431.
Pirimifos-methyl
GC-MS/MS
10
432.
Profenofos
GC-MS/MS
10
433.
Propetamphos
GC-MS/MS
10
434.
Prothiophos
GC-MS/MS
10
435.
Pyrazophos
GC-MS/MS
10
436.
Sulprofos
GC-MS/MS
10
437.
Tau-fluvalinate
GC-MS/MS
10
438.
Terbuphos
GC-MS/MS
10
439.
Thiometon
GC-MS/MS
10
440.
Trichloronate
GC-MS/MS
10
441.
Trifluralin
GC-MS/MS
10
442.
Vinclozolin
GC-MS/MS
10
443.
2,4,5-T
LC-MS/MS
10
444.
2,4,5-TP (Fenoprop)
LC-MS/MS
10
445.
2,4-D
LC-MS/MS
10
446.
2,4-DB
LC-MS/MS
10
447.
2,4-DP (Dichlorprop)
LC-MS/MS
10
448.
6-Benzylaminopurin (6-BAP)
LC-MS/MS
10
449.
Abamectin B1a
LC-MS/MS
10
450.
Acephate
LC-MS/MS
10
451.
Acetamiprid
LC-MS/MS
10
452.
Alachlor
LC-MS/MS
10
453.
Alanycarb
LC-MS/MS
10
454.
Aldicarb
LC-MS/MS
10
455.
Aldicarb sulfone
LC-MS/MS
10
456.
Aldicarb sulfoxide
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
457.
Ametoctradin
LC-MS/MS
10
458.
Amitraz
LC-MS/MS
10
459.
Atrazine
LC-MS/MS
10
460.
Azinphos-methyl
LC-MS/MS
10
461.
Azoxystrobin
LC-MS/MS
10
462.
Benalaxyl
LC-MS/MS
10
463.
Bendiocarb
LC-MS/MS
10
464.
Benfuracarb
LC-MS/MS
10
465.
Bentazone
LC-MS/MS
10
466.
Benthiocarb
LC-MS/MS
10
467.
Benzovindiflupyr
LC-MS/MS
10
468.
Bifenazate
LC-MS/MS
10
469.
Bitertanol
LC-MS/MS
10
470.
Boscalid
LC-MS/MS
10
471.
Bromoxynil
LC-MS/MS
10
472.
Bromuconazol
LC-MS/MS
10
473.
Cadusafos
LC-MS/MS
10
474.
Carbaryl
LC-MS/MS
10
475.
Carbendazim
LC-MS/MS
10
476.
Carbofuran
LC-MS/MS
10
477.
Carbofuran-3OH
LC-MS/MS
10
478.
Carbosulfan
LC-MS/MS
10
479.
Chlorantraniliprole
LC-MS/MS
10
480.
Chlordimeform
LC-MS/MS
10
481.
Chlorfenvinphos
LC-MS/MS
10
482.
Chlorfluazuron
LC-MS/MS
10
483.
Chlormequat Chloride
LC-MS/MS
10
484.
Clethodim
LC-MS/MS
10
485.
Clofentezine
LC-MS/MS
10
486.
Clothianidin
LC-MS/MS
10
487.
Cyanazine
LC-MS/MS
10
488.
Cyantraniliprole
LC-MS/MS
10
489.
Cycloxydim
LC-MS/MS
10
490.
Cyflumetofen
LC-MS/MS
10
491.
Cymoxanil
LC-MS/MS
10
492.
Cyproconazole
LC-MS/MS
10
493.
Cyprodinil
LC-MS/MS
10
494.
Cyromazine
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
495.
Diafenthiuron
LC-MS/MS
10
496.
Dicamba
LC-MS/MS
10
497.
Dicrotophos
LC-MS/MS
10
498.
Difenoconazol
LC-MS/MS
10
499.
Diflubenzuron
LC-MS/MS
10
500.
Dimethenamid-P
LC-MS/MS
10
501.
Dimethoat
LC-MS/MS
10
502.
Dimethomorph
LC-MS/MS
10
503.
Diniconazole
LC-MS/MS
10
504.
Dinotefuran
LC-MS/MS
10
505.
Dinoterb
LC-MS/MS
10
506.
Diphenylamine
LC-MS/MS
10
507.
Dithianon
LC-MS/MS
10
508.
Dodine
LC-MS/MS
10
509.
Emamectin benzoat
LC-MS/MS
2
510.
Epoxiconazole
LC-MS/MS
10
511.
Ethiofencarb
LC-MS/MS
10
512.
Ethoprofos
LC-MS/MS
10
513.
Etrimfos
LC-MS/MS
10
514.
Fenamidone
LC-MS/MS
10
515.
Fenamifos
LC-MS/MS
10
516.
Fenbuconazole
LC-MS/MS
10
517.
Fenhexamid
LC-MS/MS
10
518.
Fenobucarb
LC-MS/MS
10
519.
Fenoxaprop-ethyl
LC-MS/MS
10
520.
Fenpropimorph
LC-MS/MS
10
521.
Fenpyroximate
LC-MS/MS
10
522.
Fipronil Desulfinyl
LC-MS/MS
10
523.
Fipronil-sulfide
LC-MS/MS
10
524.
Fipronil-sulfone
LC-MS/MS
10
525.
Fluazifop-butyl
LC-MS/MS
10
526.
Fluazinam
LC-MS/MS
10
527.
Fluazuron
LC-MS/MS
10
528.
Flubendazole
LC-MS/MS
10
529.
Flubendiamid
LC-MS/MS
10
530.
Flufenoxuron
LC-MS/MS
10
531.
Flumirac-pentyl
LC-MS/MS
10
532.
Fluometuron
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
533.
Fluopicolide
LC-MS/MS
10
534.
Fluopyram
LC-MS/MS
10
535.
Flurtamone
LC-MS/MS
10
536.
Flusilazole
LC-MS/MS
10
537.
Flusulfamide
LC-MS/MS
10
538.
Flutolanil
LC-MS/MS
10
539.
Flutriafol
LC-MS/MS
10
540.
Fluxapyroxad
LC-MS/MS
10
541.
Folpet
LC-MS/MS
10
542.
Fomesafen
LC-MS/MS
10
543.
Furathiocarb
LC-MS/MS
10
544.
Haloxyfop
LC-MS/MS
10
545.
Hexaconazole
LC-MS/MS
10
546.
Hexaflumuron
LC-MS/MS
10
547.
Hexythiazox
LC-MS/MS
10
548.
Imazalil
LC-MS/MS
10
549.
Imidacloprid
LC-MS/MS
10
550.
Indoxacarb
LC-MS/MS
10
551.
Iprovalicarb
LC-MS/MS
10
552.
Isofenphos
LC-MS/MS
10
553.
Isofenphos-oxon
LC-MS/MS
10
554.
Isoprocarb
LC-MS/MS
10
555.
Isoprothiolane
LC-MS/MS
10
556.
Isoproturon
LC-MS/MS
10
557.
Isopyrazam
LC-MS/MS
10
558.
Isoxaflutole
LC-MS/MS
10
559.
Ivermectin
LC-MS/MS
10
560.
Lufenuron
LC-MS/MS
10
561.
Malathion
LC-MS/MS
10
562.
Mandipropamid
LC-MS/MS
10
563.
MCPA
LC-MS/MS
10
564.
MCPP (Mecoprop)
LC-MS/MS
10
565.
Mecarbam
LC-MS/MS
10
566.
Mesotrione
LC-MS/MS
10
567.
Metaflumizone
LC-MS/MS
10
568.
Metalaxyl (Sum of Metalaxyl & Metalaxyl M)
LC-MS/MS
10
569.
Methamidophos
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
570.
Methidathion
LC-MS/MS
10
571.
Methiocarb
LC-MS/MS
10
572.
Methomyl
LC-MS/MS
10
573.
Methoxyfenozide
LC-MS/MS
10
574.
Metominostrobin (E-Z)
LC-MS/MS
10
575.
Metrafenone
LC-MS/MS
10
576.
Metronidazole
LC-MS/MS
10
577.
Mevinphos
LC-MS/MS
10
578.
Molinate
LC-MS/MS
10
579.
Monocrotophos
LC-MS/MS
10
580.
Napropamide
LC-MS/MS
10
581.
Niclosamine
LC-MS/MS
10
582.
Nitenpyram
LC-MS/MS
10
583.
Novaluron
LC-MS/MS
10
584.
Omethoate
LC-MS/MS
10
585.
Oxamyl
LC-MS/MS
10
586.
Oxydemeton-methyl
LC-MS/MS
10
587.
Paclobutrazol
LC-MS/MS
10
588.
Penconazol
LC-MS/MS
10
589.
Penthiopyrad
LC-MS/MS
10
590.
Phenmedipham
LC-MS/MS
10
591.
Phenthoate
LC-MS/MS
10
592.
Phosalone
LC-MS/MS
10
593.
Phosmet
LC-MS/MS
10
594.
Phosphamidon
LC-MS/MS
10
595.
Phoxim
LC-MS/MS
10
596.
Piperonyl butoxide
LC-MS/MS
10
597.
Pirimicarb
LC-MS/MS
10
598.
Prallerthrin
LC-MS/MS
10
599.
Prochloraz
LC-MS/MS
10
600.
Profoxydim lithium salt
LC-MS/MS
10
601.
Propamocarb
LC-MS/MS
10
602.
Propazine
LC-MS/MS
10
603.
Propiconazole
LC-MS/MS
10
604.
Propoxur
LC-MS/MS
5
605.
Pyraclostrobin
LC-MS/MS
10
606.
Pyrethrin I
LC-MS/MS
10
607.
Pyrethrin II
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
608.
Pyrimethanil
LC-MS/MS
10
609.
Saflufenacil
LC-MS/MS
10
610.
Sedaxane
LC-MS/MS
10
611.
Simazine
LC-MS/MS
10
612.
Spinetoram
LC-MS/MS
10
613.
Spinosad A
LC-MS/MS
10
614.
Spinosad D
LC-MS/MS
10
615.
Spirotetramate
LC-MS/MS
10
616.
Spirotetramat-enol-glucoside
LC-MS/MS
10
617.
Spirotetramat-mono-hydroxy
LC-MS/MS
10
618.
Sulfoxaflor
LC-MS/MS
10
619.
Tebuconazole
LC-MS/MS
10
620.
Tebufenozide
LC-MS/MS
10
621.
Teflubenzuron
LC-MS/MS
10
622.
Terbacil
LC-MS/MS
10
623.
Tetrachlorvinphos
LC-MS/MS
10
624.
Thiabendazole
LC-MS/MS
10
625.
Thiacloprid
LC-MS/MS
10
626.
Thiamethoxam
LC-MS/MS
10
627.
Thiodicarb
LC-MS/MS
10
628.
Thiophanate- methyl
LC-MS/MS
10
629.
Tolfenpyrad
LC-MS/MS
10
630.
Triadimefon
LC-MS/MS
10
631.
Triadimenol
LC-MS/MS
10
632.
Triazophos
LC-MS/MS
10
633.
Trichlorfon
LC-MS/MS
10
634.
Tricyclazole
LC-MS/MS
10
635.
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
10
636.
Triflumuron
LC-MS/MS
10
637.
Trinexapac-ethyl
LC-MS/MS
10
638.
Triticonazole
LC-MS/MS
10
639.
Vamidothion
LC-MS/MS
10
640.
Chlorbenzuron
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/104
Phụ lục 7. Thuốc bảo vệ thực vật trong tiêu
Appendix 7. Pesticides in pepper
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
(μg/kg)
1.
Aldicarb
LC-MS/MS
150
2.
Aldicarb sulfone
LC-MS/MS
150
3.
Aldicarb sulfoxide
LC-MS/MS
150
4.
Bendiocarb
LC-MS/MS
150
5.
Carbaryl
LC-MS/MS
150
6.
Carbofuran
LC-MS/MS
150
7.
Carbofuran-3OH
LC-MS/MS
150
8.
Ethiofencarb
LC-MS/MS
150
9.
Fenobucarb
LC-MS/MS
150
10.
Iprovalicarb
LC-MS/MS
150
11.
Isoprocarb
LC-MS/MS
150
12.
Methiocarb
LC-MS/MS
150
13.
Methomyl
LC-MS/MS
150
14.
Molinate
LC-MS/MS
150
15.
Oxamyl
LC-MS/MS
150
16.
Pirimicarb
LC-MS/MS
150
17.
Propamocarb
LC-MS/MS
150
18.
Propoxur
LC-MS/MS
150
19.
Thiodicarb
LC-MS/MS
150
20.
Acephate
LC-MS/MS
150
21.
Azinphos-methyl
LC-MS/MS
150
22.
Cadusafos
LC-MS/MS
150
23.
Demeton O-S
LC-MS/MS
150
24.
Dimethoat
LC-MS/MS
150
25.
Ethoprofos
LC-MS/MS
150
26.
Fenamifos
LC-MS/MS
150
27.
Malathion
LC-MS/MS
150
28.
Methamidophos
LC-MS/MS
150
29.
Methidathion
LC-MS/MS
150
30.
Mevinphos
LC-MS/MS
150
31.
Phenthoate
LC-MS/MS
150
32.
Phosmet
LC-MS/MS
150
33.
Phosphamidon
LC-MS/MS
150
34.
Propetamphos
LC-MS/MS GC-MS/MS
150
35.
Pyrazophos
LC-MS/MS
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 78/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
(μg/kg)
36.
Quinalphos
LC-MS/MS
150
37.
Triazophos
LC-MS/MS
150
38.
Acetamiprid
LC-MS/MS
150
39.
Alachlor
LC-MS/MS
150
40.
Atrazine
LC-MS/MS
150
41.
Azoxystrobin
LC-MS/MS
150
42.
6-Benzylaminopurin (6-BAP)
LC-MS/MS
150
43.
Benalaxyl
LC-MS/MS
150
44.
Boscalid
LC-MS/MS
150
45.
Carbendazim
LC-MS/MS
150
46.
Chlorantraniliprole
LC-MS/MS
150
47.
Clothianidin
LC-MS/MS
150
48.
Cyflumetofen
LC-MS/MS
150
49.
Cyprodinil
LC-MS/MS
150
50.
Cyromazine
LC-MS/MS
150
51.
Difenoconazol
LC-MS/MS
150
52.
Dimethenamid-P
LC-MS/MS
150
53.
Dimethomorph
LC-MS/MS
150
54.
Diniconazole
LC-MS/MS
150
55.
Dinotefuran
LC-MS/MS
150
56.
Etoxazole
LC-MS/MS
150
57.
Fenbuconazole
LC-MS/MS
150
58.
Fenhexamid
LC-MS/MS
150
59.
Flubendazole
LC-MS/MS
150
60.
Flubendiamid
LC-MS/MS
150
61.
Flusilazole
LC-MS/MS
150
62.
Flutriafol
LC-MS/MS
150
63.
Hexaconazole
LC-MS/MS
150
64.
Hexythiazox
LC-MS/MS
150
65.
Imazalil
LC-MS/MS
150
66.
Imidacloprid
LC-MS/MS
150
67.
Isoprothiolane
LC-MS/MS
150
68.
Mesotrione
LC-MS/MS
150
69.
Metalaxyl (Sum of Matalaxyl và Metalaxyl M)
LC-MS/MS
150
70.
Methoxyfenozide
LC-MS/MS
150
71.
Myclobutanil
LC-MS/MS
150
72.
Paclobutrazol
LC-MS/MS
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 79/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
(μg/kg)
73.
Penconazol
LC-MS/MS
150
74.
Piperonyl butoxide
LC-MS/MS
150
75.
Prometryn
LC-MS/MS
150
76.
Propiconazole
LC-MS/MS
150
77.
Spinetoram
LC-MS/MS
150
78.
Spinosad A
LC-MS/MS
150
79.
Spinosad D
LC-MS/MS
150
80.
Tebuconazole
LC-MS/MS
150
81.
Tebufenozide
LC-MS/MS
150
82.
Terbutryn
LC-MS/MS
150
83.
Thiabendazole
LC-MS/MS
150
84.
Thiacloprid
LC-MS/MS
150
85.
Thiamethoxam
LC-MS/MS
150
86.
Tolfenpyrad
LC-MS/MS
150
87.
Triadimenol
LC-MS/MS
150
88.
Tricyclazole
LC-MS/MS
150
89.
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
150
90.
Fipronil
LC-MS/MS
150
91.
Chlorfenvinphos
LC-MS/MS
150
92.
Tetrachlorvinphos
LC-MS/MS
150
93.
2,4'-DDD
GC-MS/MS
150
94.
4,4'-DDD
GC-MS/MS
150
95.
2,4'-DDE
GC-MS/MS
150
96.
4,4'-DDE
GC-MS/MS
150
97.
2,4'-DDT
GC-MS/MS
150
98.
Aldrin
GC-MS/MS
150
99.
Acetochlor
GC-MS/MS
150
100.
Bifenthrine
GC-MS/MS
150
101.
Bromopropylate
GC-MS/MS
150
102.
Buprofezin
GC-MS/MS
150
103.
Chlordane-cis
GC-MS/MS
150
104.
Chlordane-trans
GC-MS/MS
150
105.
Chlorobenzilate
GC-MS/MS
150
106.
Chlorpyrifos
GC-MS/MS
150
107.
Chlorpyrifos-methyl
GC-MS/MS
150
108.
Chlorthal-dimethyl (DCPA)
GC-MS/MS
150
109.
Diazinon
GC-MS/MS
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 80/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
(μg/kg)
110.
Dichlorvos
GC-MS/MS
150
111.
Dicofol
GC-MS/MS
150
112.
Dieldrin
GC-MS/MS
150
113.
Disulfoton
GC-MS/MS
150
114.
Endosulfan I
GC-MS/MS
150
115.
Endosulfan II
GC-MS/MS
150
116.
Endrin
GC-MS/MS
150
117.
Endrin ketone
GC-MS/MS
150
118.
Ethion
GC-MS/MS
150
119.
Fenchlorphos (Ronnel)
GC-MS/MS
150
120.
Fenitrothion
GC-MS/MS
150
121.
Fenpropathrin
GC-MS/MS
150
122.
Fenthion
GC-MS/MS
150
123.
HCH, alpha
GC-MS/MS
150
124.
HCH, beta
GC-MS/MS
150
125.
Heptachlor
GC-MS/MS
150
126.
Heptachlor epoxide (A)
GC-MS/MS
150
127.
Heptachlor epoxide (B)
GC-MS/MS
150
128.
Hexachlorobenzene
GC-MS/MS
150
129.
Iprodione
GC-MS/MS
150
130.
Isofenphos-methyl
GC-MS/MS
150
131.
Methacrifos
GC-MS/MS
150
132.
Methoxychlor
GC-MS/MS
150
133.
Metolachlor (Sum of Metolachlor & S-Metolachlor)
GC-MS/MS
150
134.
Mirex
GC-MS/MS
150
135.
Parathion-ethyl
GC-MS/MS
150
136.
Parathion-methyl
GC-MS/MS
150
137.
Pentachloroanisole
GC-MS/MS
150
138.
Pentachoronitrobenzen (Quitozene)
GC-MS/MS
150
139.
Permethrin
GC-MS/MS
150
140.
Phenothrin
GC-MS/MS
150
141.
Phorate
GC-MS/MS
150
142.
Pirimiphos-ethyl
GC-MS/MS
150
143.
Pirimiphos-methyl
GC-MS/MS
150
144.
Profenofos
GC-MS/MS
150
145.
Sulprofos
GC-MS/MS
150
146.
Terbuphos
GC-MS/MS
150
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 81/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
(μg/kg)
147.
Thiometon
GC-MS/MS
150
148.
Prothiofos
GC-MS/MS
150
149.
Trichloronat
GC-MS/MS
150
150.
Trifluralin
GC-MS/MS
150
151.
Vinclozolin
GC-MS/MS
150
Phụ lục 8. Thuốc bảo vệ thực vật trong sữa
Appendix 8. Pesticides in milk
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
LOD
LOQ
μg/kg (μg/L)
μg/kg (μg/L)
1
Diphenylamin
GC-MS/MS
0.1
0.3
2
Chlordane-cis
GC-MS/MS
0.3
1
3
Chlordane-trans
GC-MS/MS
0.3
1
4
Heptachlor
GC-MS/MS
2
6
5
Aldrin
GC-MS/MS
2
6
6
Dieldrin
GC-MS/MS
2
6
7
Endosunfan I
GC-MS/MS
2
6
8
Endosunfan II
GC-MS/MS
2
6
9
Endosunfan sunfat
GC-MS/MS
2
6
10
2,4'-DDD
GC-MS/MS
3
10
11
2,4'-DDE
GC-MS/MS
3
10
12
2,4'-DDT
GC-MS/MS
3
10
13
4,4'-DDD
GC-MS/MS
3
10
14
4,4'-DDE
GC-MS/MS
3
10
15
4,4'-DDT
GC-MS/MS
3
10
16
alpha-HCH
GC-MS/MS
3
10
17
beta-HCH
GC-MS/MS
3
10
18
Chlorpropham
GC-MS/MS
3
10
19
Chlorpyrifos
GC-MS/MS
3
10
20
Chlorpyrifos methyl
GC-MS/MS
3
10
21
Cyfluthrin
GC-MS/MS
3
10
22
delta-HCH
GC-MS/MS
3
10
23
Diazinon
GC-MS/MS
3
10
24
Dichlobenil
GC-MS/MS
3
10
25
Dichlorvos
GC-MS/MS
3
10
26
Dicofol
GC-MS/MS
3
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 82/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
LOD
LOQ
μg/kg (μg/L)
μg/kg (μg/L)
27
Dimethipin
GC-MS/MS
3
10
28
Disulfoton
GC-MS/MS
3
10
29
Etofenprox
GC-MS/MS
3
10
30
Fenitrothion
GC-MS/MS
3
10
31
Fenpropathrin
GC-MS/MS
3
10
32
Fipronil
GC-MS/MS
3
10
33
Fludioxonil
GC-MS/MS
3
10
34
Lindan (gamma-HCH)
GC-MS/MS
3
10
35
Phorate
GC-MS/MS
3
10
36
Pirimiphos-Methyl
GC-MS/MS
3
10
37
Profenofos
GC-MS/MS
3
10
38
Terbufos
GC-MS/MS
3
10
39
Bifenthrin
GC-MS/MS
10
30
40
Chlorothalonil
GC-MS/MS
10
30
41
Cypermethrin
GC-MS/MS
10
30
42
Deltamethrin
GC-MS/MS
10
30
43
Esfenvalerate
GC-MS/MS
10
30
44
Fenvalerate
GC-MS/MS
10
30
45
Cyhalothrin (Sum of lambda and gamma Cyhalothrin)
GC-MS/MS
10
30
46
Permethrin
GC-MS/MS
10
30
47
Propargite
GC-MS/MS
10
30
48
Vinclozolin
GC-MS/MS
10
30
49
Emamectin benzoate
LC-MS/MS
0,3
1
50
Methidathion
LC-MS/MS
0,3
1
51
Spinosad
LC-MS/MS
0,3
1
52
Abamectin
LC-MS/MS
1
3
53
Difenoconazol
LC-MS/MS
1
3
54
Fenamiphos
LC-MS/MS
1
3
55
Fenpyroximate
LC-MS/MS
1
3
56
Prothioconazole
LC-MS/MS
1
3
57
Spirodiclofen
LC-MS/MS
1
3
58
Spirotetramat
LC-MS/MS
1
3
59
Trinexapac- Ethyl
LC-MS/MS
1
3
60
2.4-D
LC-MS/MS
3
10
61
Acephate
LC-MS/MS
3
10
62
Acetamiprid
LC-MS/MS
3
10
63
Aldicarb
LC-MS/MS
3
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 83/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
LOD
LOQ
μg/kg (μg/L)
μg/kg (μg/L)
64
Aminopyralid
LC-MS/MS
3
10
65
Amitraz
LC-MS/MS
3
10
66
Azoxystrobin
LC-MS/MS
3
10
67
Benzovindiflupyr
LC-MS/MS
3
10
68
Bifenazate
LC-MS/MS
3
10
69
Buprofezin
LC-MS/MS
3
10
70
Clothianidin
LC-MS/MS
3
10
71
Cycloxidim
LC-MS/MS
3
10
72
Cyflumetofen
LC-MS/MS
3
10
73
Cyproconazole
LC-MS/MS
3
10
74
Cyromazine
LC-MS/MS
3
10
75
Diflubenzuron
LC-MS/MS
3
10
76
Dimethenamide - P
LC-MS/MS
3
10
77
Dimethomorph
LC-MS/MS
3
10
78
Doramectin
LC-MS/MS
3
10
79
Ethoprophos
LC-MS/MS
3
10
80
Etoxazole
LC-MS/MS
3
10
81
Fenamidone
LC-MS/MS
3
10
82
Fenhexamid
LC-MS/MS
3
10
83
Fenpropimorph
LC-MS/MS
3
10
84
Flufenoxuron
LC-MS/MS
3
10
85
Fluopicolide
LC-MS/MS
3
10
86
Fluxapyroxad
LC-MS/MS
3
10
87
Imazamox
LC-MS/MS
3
10
88
Imazapyr
LC-MS/MS
3
10
89
Imidacloprid
LC-MS/MS
3
10
90
Isopyrazam
LC-MS/MS
3
10
91
Isoxaflutole
LC-MS/MS
3
10
92
Ivermectin
LC-MS/MS
3
10
93
Kresoxim methyl
LC-MS/MS
3
10
94
Mesotrione
LC-MS/MS
3
10
95
Metaflumizone
LC-MS/MS
3
10
96
Methamidophos
LC-MS/MS
3
10
97
Methomyl
LC-MS/MS
3
10
98
Methoxyfenozide
LC-MS/MS
3
10
99
Metrafenone
LC-MS/MS
3
10
100
Myclobutanil
LC-MS/MS
3
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 84/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
LOD
LOQ
μg/kg (μg/L)
μg/kg (μg/L)
101
Oxamyl
LC-MS/MS
3
10
102
Oxydemeton-Methyl
LC-MS/MS
3
10
103
Penconazol
LC-MS/MS
3
10
104
Phosmet
LC-MS/MS
3
10
105
Pirimicarb
LC-MS/MS
3
10
106
Propamocarb
LC-MS/MS
3
10
107
Propiconazole
LC-MS/MS
3
10
108
Pyrimethanil
LC-MS/MS
3
10
109
Quinoxyfen
LC-MS/MS
3
10
110
Saflufenacil
LC-MS/MS
3
10
111
Sedaxane
LC-MS/MS
3
10
112
Spinetoram
LC-MS/MS
3
10
113
Tebuconazole
LC-MS/MS
3
10
114
Terbufenozide
LC-MS/MS
3
10
115
Triadimefon
LC-MS/MS
3
10
116
Triadimenol
LC-MS/MS
3
10
117
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
3
10
118
Triflumizole
LC-MS/MS
3
10
119
Triforine
LC-MS/MS
3
10
120
4-chloro-o-tolyloxyacetic acid (MCPA)
LC-MS/MS
10
30
121
Albendazole
LC-MS/MS
10
30
122
Bitertanol
LC-MS/MS
10
30
123
Boscalid
LC-MS/MS
10
30
124
Carbaryl
LC-MS/MS
10
30
125
Carbendazim
LC-MS/MS
10
30
126
Carbofuran
LC-MS/MS
10
30
127
Ceftiofur
LC-MS/MS
10
30
128
Chlofentezin
LC-MS/MS
10
30
129
Chlomequat
LC-MS/MS
10
30
130
Chlorantraniliprole
LC-MS/MS
10
30
131
Clethodim
LC-MS/MS
10
30
132
Dicamba
LC-MS/MS
10
30
133
Dimethoate
LC-MS/MS
10
30
134
Dinotefuran
LC-MS/MS
10
30
135
Febantel
LC-MS/MS
10
30
136
Fenbendazole
LC-MS/MS
10
30
137
Fenbuconazole
LC-MS/MS
10
30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 85/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
LOD
LOQ
μg/kg (μg/L)
μg/kg (μg/L)
138
Flubendiamide
LC-MS/MS
10
30
139
Fluopyram
LC-MS/MS
10
30
140
Flusilazole
LC-MS/MS
10
30
141
Flutolanil
LC-MS/MS
10
30
142
Haloxyfop(free acid)
LC-MS/MS
10
30
143
Hexythiazox
LC-MS/MS
10
30
144
Imazapic
LC-MS/MS
10
30
145
Indoxacarb
LC-MS/MS
10
30
146
Methoprene
LC-MS/MS
10
30
147
Penthiopyrad
LC-MS/MS
10
30
148
Piperonyl butoxide
LC-MS/MS
10
30
149
Prochloraz
LC-MS/MS
10
30
150
Pyraclostrobin
LC-MS/MS
10
30
151
Sulfoxaflor
LC-MS/MS
10
30
152
Thiabendazole
LC-MS/MS
10
30
153
Thiacloprid
LC-MS/MS
10
30
154
Thiamethoxame
LC-MS/MS
10
30
155
Trichlorfon (Dipterex)
LC-MS/MS
10
30
Phụ lục 9. Thuốc bảo vệ thực vật trong nước
Appendix 9. Pesticides in water
A.
Nước sạch, nước uống/ Domestic water, drinking water
STT
No
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
STT
No
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
1.
2,4 – D
LC-MS/MS
22.
Aldrin
GC-MS/MS
2.
2,4 – DB
LC-MS/MS
23.
Chlordane-cis
GC-MS/MS
3.
Alachlor
LC-MS/MS
24.
Chlordane-trans
GC-MS/MS
4.
Aldicarb
LC-MS/MS
25.
Chlorpyrifos
GC-MS/MS
5.
Aldicarb sulfone
LC-MS/MS
26.
DDD, o,p'-
GC-MS/MS
6.
Aldicarb sulfoxide
LC-MS/MS
27.
DDD, p,p'-
GC-MS/MS
7.
Atrazine
LC-MS/MS
28.
DDE, o,p'-
GC-MS/MS
8.
Atrazine-2OH (Hydroxyatrazine)
LC-MS/MS
29.
DDE, p,p'-
GC-MS/MS
9.
Carbofuran
LC-MS/MS
30.
DDT, o,p'-
GC-MS/MS
10.
Chlorotoluron
LC-MS/MS
31.
DDT, p,p'-
GC-MS/MS
11.
Cyanazine
LC-MS/MS
32.
HCH, alpha-
GC-MS/MS
12.
2,4-DP (Dichlorprop)
LC-MS/MS
33.
HCH, beta-
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 86/104
STT
No
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
STT
No
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
13.
2,4,5-TP (Fenoprop)
LC-MS/MS
34.
HCH, delta-
GC-MS/MS
14.
Isoproturon
LC-MS/MS
35.
HCH, gamma-(lindane)
GC-MS/MS
15.
MCPA
LC-MS/MS
36.
Heptachlor
GC-MS/MS
16.
Mecoprop (MCPP)
LC-MS/MS
37.
Heptachlor epoxide
GC-MS/MS
17.
Pendimetalin
LC-MS/MS
38.
Methoxychlor
GC-MS/MS
18.
Propanil
LC-MS/MS
39.
Molinate
GC-MS/MS
19.
Propazine
LC-MS/MS
40.
Permethrin
GC-MS/MS
20.
Terbuthylazine
LC-MS/MS
41.
Trifuralin
GC-MS/MS
21.
Simazine
LC-MS/MS
B.
Nước thải/ Wastewater
STT
No
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
STT
No
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
1.
Atrazine
LC-MS/MS
32.
Endosulfan sulfate
GC-MS/MS
2.
Demeton
LC-MS/MS
33.
Endrin
GC-MS/MS
3.
Dicrotophos
LC-MS/MS
34.
Endrin ketone
GC-MS/MS
4.
Dimethoate
LC-MS/MS
35.
Ethion
GC-MS/MS
5.
Malathion
LC-MS/MS
36.
Fenchlorphos
GC-MS/MS
6.
Mevinphos
LC-MS/MS
37.
Fenthion
GC-MS/MS
7.
Monocrotophos
LC-MS/MS
38.
HCH, alpha-
GC-MS/MS
8.
Phosmet
LC-MS/MS
39.
HCH, beta-
GC-MS/MS
9.
Phosphamidon
LC-MS/MS
40.
HCH, delta-
GC-MS/MS
10.
Simazine
LC-MS/MS
41.
HCH, gamma-
GC-MS/MS
11.
Tetrachlorvinphos
LC-MS/MS
42.
Heptachlor
GC-MS/MS
12.
Trichlorfon
LC-MS/MS
43.
Heptachlor epoxide (A)
GC-MS/MS
13.
Aldrin
GC-MS/MS
44.
Heptachlor epoxide (B)
GC-MS/MS
14.
Chlordan-cis
GC-MS/MS
45.
Hexachlorobenzen
GC-MS/MS
15.
Chlordan-trans
GC-MS/MS
46.
Isofenphos-methyl
GC-MS/MS
16.
Chlorobenzilate
GC-MS/MS
47.
Methoxychlor
GC-MS/MS
17.
Chlorpyrifos
GC-MS/MS
48.
Mirex
GC-MS/MS
18.
Chlorpyrifos-methyl
GC-MS/MS
49.
Parathion-ethyl
GC-MS/MS
19.
Coumaphos
GC-MS/MS
50.
Parathion-methyl
GC-MS/MS
20.
DDD, o,p'-
GC-MS/MS
51.
Pentachloroanisole
GC-MS/MS
21.
DDD, p,p'-
GC-MS/MS
52.
Pentachloronitrobenzen
GC-MS/MS
22.
DDE, o,p'-
GC-MS/MS
53.
Permethrin
GC-MS/MS
23.
DDE, p,p'-
GC-MS/MS
54.
Phorate
GC-MS/MS
24.
DDT, o,p'-
GC-MS/MS
55.
Pirimiphos-ethyl
GC-MS/MS
25.
DDT, p,p'-
GC-MS/MS
56.
Pirimiphos-methyl
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 87/104
STT
No
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
STT
No
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
26.
Diazinon
GC-MS/MS
57.
Profenofos
GC-MS/MS
27.
Dichlorvos
GC-MS/MS
58.
Propentamphos
GC-MS/MS
28.
Dieldrin
GC-MS/MS
59.
Sulprofos
GC-MS/MS
29.
Disulfoton
GC-MS/MS
60.
Terbufos
GC-MS/MS
30.
Endosulfan I
GC-MS/MS
61.
Thiometon
GC-MS/MS
31.
Endosulfan II
GC-MS/MS
62.
Trichlornat
GC-MS/MS
Phụ lục 10. Hợp chất Phenol và dẫn xuất Phenol
Appendix 10. Phenol and Phenolate
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation (LOQ)
Nước sạch
Domestic water
Nước thải Wastewater
Dịch ngâm chiết trong bùn thải
Leaching of sludge
1
Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
2
2-Methyl Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
3
3-Methyl Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
4
4-Methyl Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
5
2-Chloro Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
6
2,4-Dichloro Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
7
2,6-Dichloro Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
8
2,4,5-Trichloro Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
9
2,4,6-Trichloro Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
10
2,3,4,5-Tetrachloro Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
11
2,3,4,6-Tetrachloro Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
12
2-Nitro Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
13
2,4-Dimethyl Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
14
Pentachloro Phenol
GC/MS
1 μg/L
3 μg/L
1 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 88/104
Phụ lục 11. Hợp chất PCBs
Appendix 11. Polychlorinated biphenyl
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
Nước thải
Wastewaters
Đất, bùn, chất thải rắn
Soil, Sludge, Soilid dust
Dầu biến thế
Oil transformer
01
2,4,4'-Trichlorobiphenyl
(PCB – 28) + 2,4',5-Trichlorobiphenyl
(PCB – 31)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
0.1mg/kg
02
2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl
(PCB – 52)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
0.1mg/kg
03
2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl
(PCB – 101)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
0.1mg/kg
04
2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl (PCB – 151)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
0.1mg/kg
05
2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB – 153)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
0.1mg/kg
06
2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB – 180)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
0.1mg/kg
07
2,4'-Dichlorobiphenyl (PCB-8)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
-
08
2,2',5-Trichlorobiphenyl
(PCB – 18)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
-
09
2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl
(PCB – 44)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
-
10
2,3',4',5-Tetrachlorobiphenyl
(PCB – 70)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
-
11
2,3,3',4,4'-Pentachlorobiphenyl
(PCB – 105)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
-
12
2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl
(PCB – 118)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
-
13
2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB – 138)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
-
14
2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl
(PCB – 194)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
-
15
2,2',3,3',4,4',5,6-Octachlorobiphenyl (PCB – 195)
GC-MS
1 μg/L
5 μg/kg
-
16
Tổng PCBs
-
-
-
5 mg/ Kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 89/104
Phụ lục 12. Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
Appendix 12. Volatile organic compounds (VOCs)
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ)
Nước
Waters
Dịch ngâm chiết chất thải rắn, bùn thải
Leaching of hazardous waste, sludge
1.
Dichloromethane
Headspace-GC/MS
2 μg/L
-
2.
Trans-1,2-Dichloroethene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
3.
Cis-1,2-Dichloroethene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
4.
Chloroform
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
5.
Carbon Tetrachloride
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
6.
1,1,1-Trichloroethane
Headspace-GC/MS
2 μg/L
-
7.
Benzene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
8.
1,2-Dichloroethane
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
9.
Trichloroethene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
10.
1,2-Dichloropropane
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
11.
Bromodichloromethane
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
12.
Toluene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
13.
Tetrachloroethene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
14.
Cis-1,3-Dichloropropene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
15.
Trans-1,3-Dichloropropene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
16.
Chlorodibromomethane
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
17.
Monochlorobenzene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
18.
Ethylbenzene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
19.
Xylene, m,p-
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
20.
Xylene, o-
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
21.
Styrene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
22.
Bromoform
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
23.
1,4-Dichlorobenzene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
24.
1,2-Dichlorobenzene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
25.
1,2-Dibromo-3-chloropropane (DBCP)
Headspace-GC/MS
0,6 μg/L
0,5 mg/L
26.
Hexachlorobutadiene
Headspace-GC/MS
0,6 μg/L
0,5 mg/L
27.
1,2,4-Trichlorobenzene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
28.
1,2,3-Trichlorobenzene
Headspace-GC/MS
2 μg/L
0,5 mg/L
29.
Vinyl Chloride
Headspace-GC/MS
-
0,5 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 90/104
Phụ lục 13. Thuốc bảo vệ thực vật trong đất
Appendix 13. Pesticides in soil
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
1.
2,4-D
LC-MS/MS
10
2.
Alachlor
LC-MS/MS
10
3.
Atrazine
LC-MS/MS
10
4.
Azinphos-methyl
LC-MS/MS
10
5.
Benthiocarb
LC-MS/MS
10
6.
Chlorfenvinphos
LC-MS/MS
10
7.
Chlormediform
LC-MS/MS
10
8.
Demeton O+S
LC-MS/MS
10
9.
Dimethoate
LC-MS/MS
10
10.
Fenobucarb
LC-MS/MS
10
11.
Fenoxaprop-ethyl
LC-MS/MS
10
12.
Isoprothiolane
LC-MS/MS
10
13.
Malathion
LC-MS/MS
10
14.
MCPA
LC-MS/MS
10
15.
Menvinphos
LC-MS/MS
10
16.
Methamidophos
LC-MS/MS
10
17.
Monocrotophos
LC-MS/MS
10
18.
Phosmet
LC-MS/MS
10
19.
Phosphamidone
LC-MS/MS
10
20.
Simazine
LC-MS/MS
10
21.
Tetrachlorvinphos
LC-MS/MS
10
22.
Trichlorfon
LC-MS/MS
10
23.
Acephate
LC-MS/MS
10
24.
Cadusafos
LC-MS/MS
10
25.
Dicrotophos
LC-MS/MS
10
26.
Fenamiphos
LC-MS/MS
10
27.
Mecarbam
LC-MS/MS
10
28.
Omethoate
LC-MS/MS
10
29.
Quinalphos
LC-MS/MS
10
30.
Sufotep
LC-MS/MS
10
31.
TEPP
LC-MS/MS
10
32.
Vamidothion
LC-MS/MS
10
33.
Aldrin
GC-MS/MS
10
34.
Alpha-HCH
GC-MS/MS
10
35.
Beta-HCH
GC-MS/MS
10
36.
Chlordan-cis
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 91/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
37.
Chlordan-trans
GC-MS/MS
10
38.
Chlorpyrifos
GC-MS/MS
10
39.
Chlorpyrifos-methyl
GC-MS/MS
10
40.
Cypermethrin
GC-MS/MS
10
41.
DDD, o,p'-
GC-MS/MS
10
42.
DDD, p,p'-
GC-MS/MS
10
43.
DDE, o,p'-
GC-MS/MS
10
44.
DDE, p,p'-
GC-MS/MS
10
45.
DDT, o,p'-
GC-MS/MS
10
46.
DDT, p,p'-
GC-MS/MS
10
47.
Delta-HCH
GC-MS/MS
10
48.
Diazion
GC-MS/MS
10
49.
Dichlorvos
GC-MS/MS
10
50.
Dieldrin
GC-MS/MS
10
51.
Disulfoton
GC-MS/MS
10
52.
Endosulfan I
GC-MS/MS
10
53.
Endosulfan II
GC-MS/MS
10
54.
Endosulfan sulfate
GC-MS/MS
10
55.
Endrin
GC-MS/MS
10
56.
Esfenvalerate
GC-MS/MS
10
57.
Ethion
GC-MS/MS
10
58.
Ethoprophos
GC-MS/MS
10
59.
Fenchlorphos (Ronnel)
GC-MS/MS
10
60.
Fenitrothion
GC-MS/MS
10
61.
Fenthion
GC-MS/MS
10
62.
Fenvalerate
GC-MS/MS
10
63.
Gamma-HCH (Lindane)
GC-MS/MS
10
64.
Heptachlor
GC-MS/MS
10
65.
Heptachlor epoxide-cis
GC-MS/MS
10
66.
Heptachlor epoxide-trans
GC-MS/MS
10
67.
Hexachlorobenzen
GC-MS/MS
10
68.
Isofenphos-methyl
GC-MS/MS
10
69.
Pathion-ethyl
GC-MS/MS
10
70.
Pathion-methyl
GC-MS/MS
10
71.
Phorate
GC-MS/MS
10
72.
Pirimiphos-ethyl
GC-MS/MS
10
73.
Pirimiphos-methyl
GC-MS/MS
10
74.
Profenofos
GC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 92/104
STT
No.
Tên chất
Name of compound
Kỹ thuật
Technique
Giới hạn định lượng
Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg)
75.
Propentamphos
GC-MS/MS
10
76.
Prothiophos
GC-MS/MS
10
77.
Pyrazophos
GC-MS/MS
10
78.
Sulprofos
GC-MS/MS
10
79.
Terbufos
GC-MS/MS
10
80.
Trichlornat
GC-MS/MS
10
Phụ lục 14. Thuốc bảo vệ thực vật trong Mật ong
Appendix 14. Pesticides in Honey STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ (μg/kg) (μg/kg)
1. Amitraz LC-MS/MS 0.7 2
2. Coumaphos LC-MS/MS 3 10
3. Tau-fluvalinate LC-MS/MS 3 10
4. 2,4-Dimethylanilin (2,4-DMA) LC-MS/MS 3 10
5. 2,4-Dimethylphenylformamide (2,4-DMF) LC-MS/MS 3 10
6. N-2,4-Dimethylphenyl-N-methylformamidine (2,4-DMPF) LC-MS/MS 3 10
7. Propargite LC-MS/MS 3 10
8. Flumethrine LC-MS/MS 3 10
9. Albendazole LC-MS/MS 3 10
10.
Aldicarb LC-MS/MS 3 10
11.
Aldicarb sulfone LC-MS/MS 3 10
12.
Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 3 10
13.
Bendiocarb LC-MS/MS 3 10
14.
Benthiocarb LC-MS/MS 3 10
15.
Carbaryl LC-MS/MS 3 10
16.
Carbofuran LC-MS/MS 3 10
17.
Carbofuran-3OH LC-MS/MS 3 10
18.
Chlorpropham LC-MS/MS 3 10
19.
Ethiofencarb LC-MS/MS 3 10
20.
Fenobucarb LC-MS/MS 3 10
21.
Iprovalicarb LC-MS/MS 3 10
22.
Isoprocarb LC-MS/MS 3 10
23.
Methiocarb LC-MS/MS 3 10
24.
Methomyl LC-MS/MS 3 10
25.
Oxamyl LC-MS/MS 3 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 93/104
STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ (μg/kg) (μg/kg)
26.
Pirimicarb LC-MS/MS 3 10
27.
Propamocarb LC-MS/MS 3 10
28.
Propoxur LC-MS/MS 3 10
29.
Thiodicarb LC-MS/MS 3 10
30.
Acephate LC-MS/MS 3 10
31.
Azinphos-methyl LC-MS/MS 3 10
32.
Cadusafos LC-MS/MS 3 10
33.
Chlorfenvinphos LC-MS/MS 3 10
34.
Demeton O+S LC-MS/MS 3 10
35.
Dimethoat LC-MS/MS 3 10
36.
Ethoprofos LC-MS/MS 3 10
37.
Fenamifos LC-MS/MS 3 10
38.
Malathion LC-MS/MS 3 10
39.
Mecarbam LC-MS/MS 3 10
40.
Methamidophos LC-MS/MS 3 10
41.
Methidathion LC-MS/MS 3 10
42.
Mevinphos LC-MS/MS 3 10
43.
Monocrotophos LC-MS/MS 3 10
44.
Omethoate LC-MS/MS 3 10
45.
Phosalone LC-MS/MS 3 10
46.
Phosmet LC-MS/MS 3 10
47.
Phosphamidon LC-MS/MS 3 10
48.
Triazophos LC-MS/MS 3 10
49.
Vamidothion LC-MS/MS 3 10
50.
Acetamiprid LC-MS/MS 3 10
51.
Alachlor LC-MS/MS 3 10
52.
Ametryn LC-MS/MS 3 10
53.
Atrazine LC-MS/MS 3 10
54.
Azoxystrobin LC-MS/MS 3 10
55.
6-Benzylaminopurin (6-BAP) LC-MS/MS 3 10
56.
Benalaxyl LC-MS/MS 3 10
57.
Boscalid LC-MS/MS 3 10
58.
Bromuconazol LC-MS/MS 3 10
59.
Buprofezin LC-MS/MS 3 10
60.
Chlorantraniliprole LC-MS/MS 3 10
61.
Chlormequat LC-MS/MS 3 10
62.
Clofentezine LC-MS/MS 3 10
63.
Clothianidin LC-MS/MS 3 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 94/104
STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ (μg/kg) (μg/kg)
64.
Cyantraniliprole LC-MS/MS 3 10
65.
Cyflumetofen LC-MS/MS 3 10
66.
Cymoxanil LC-MS/MS 3 10
67.
Cyproconazole LC-MS/MS 3 10
68.
Cyromazine LC-MS/MS 3 10
69.
Difenoconazol LC-MS/MS 3 10
70.
Dimethenamid-P LC-MS/MS 3 10
71.
Dimethomorph LC-MS/MS 3 10
72.
Dinotefuran LC-MS/MS 3 10
73.
Epoxiconazole LC-MS/MS 3 10
74.
Fenbuconazole LC-MS/MS 3 10
75.
Fenpropimorph LC-MS/MS 3 10
76.
Fenpyroximate LC-MS/MS 3 10
77.
Flubendazole LC-MS/MS 3 10
78.
Fluopicolide LC-MS/MS 3 10
79.
Fluopyram LC-MS/MS 3 10
80.
Flusilazole LC-MS/MS 3 10
81.
Flutolanil LC-MS/MS 3 10
82.
Fluxapyroxad LC-MS/MS 3 10
83.
Hexaconazole LC-MS/MS 3 10
84.
Imazalil LC-MS/MS 3 10
85.
Imidacloprid LC-MS/MS 3 10
86.
Isofenphos LC-MS/MS 3 10
87.
Isofenphos-oxon LC-MS/MS 3 10
88.
Isoprothiolane LC-MS/MS 3 10
89.
Isoproturon LC-MS/MS 3 10
90.
Isopyrazam LC-MS/MS 3 10
91.
Mandipropamid LC-MS/MS 3 10
92.
Metalaxyl (Sum of Metalaxyl & Matalaxyl M) LC-MS/MS 3 10
93.
Methoxyfenozide LC-MS/MS 3 10
94.
Metolachlor (Sum of Metolachlor & S-Metolachlor) LC-MS/MS 3 10
95.
Metrafenone LC-MS/MS 3 10
96.
Myclobutanil LC-MS/MS 3 10
97.
Nitenpyram LC-MS/MS 3 10
98.
Oxydemeton-methyl LC-MS/MS 3 10
99.
Paclobutrazol LC-MS/MS 3 10
100.
Penconazol LC-MS/MS 3 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 95/104
STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ (μg/kg) (μg/kg)
101.
Penthiopyrad LC-MS/MS 3 10
102.
Piperonyl butoxide LC-MS/MS 3 10
103.
Prochloraz LC-MS/MS 3 10
104.
Propazine LC-MS/MS 3 10
105.
Propiconazole LC-MS/MS 3 10
106.
Pydiflumetofen LC-MS/MS 3 10
107.
Pyraclostrobin LC-MS/MS 3 10
108.
Pyrimethanil LC-MS/MS 3 10
109.
Sedaxane LC-MS/MS 3 10
110.
Simazine LC-MS/MS 3 10
111.
Spinetoram LC-MS/MS 3 10
112.
Spinosad A LC-MS/MS 3 10
113.
Spinosad D LC-MS/MS 3 10
114.
Spirotetramat-enol-glucoside LC-MS/MS 3 10
115.
Spirotetramate LC-MS/MS 3 10
116.
Tebuconazole LC-MS/MS 3 10
117.
Tebufenozide LC-MS/MS 3 10
118.
Thiabendazole LC-MS/MS 3 10
119.
Thiacloprid LC-MS/MS 3 10
120.
Thiamethoxam LC-MS/MS 3 10
121.
Triadimefon LC-MS/MS 3 10
122.
Triadimenol LC-MS/MS 3 10
123.
Tricyclazole LC-MS/MS 3 10
124.
Trifloxystrobin LC-MS/MS 3 10
125.
Triticonazole LC-MS/MS 3 10
126.
Pendimethalin LC-MS/MS 3 10
127.
Aldrin GC-MS/MS 3 10
128.
Cyfluthrin GC-MS/MS 3 10
129.
Diazinon GC-MS/MS 3 10
130.
Dichlorvos GC-MS/MS 3 10
131.
Lindane (gamma-HCH) GC-MS/MS 3 10
132.
DDT (sum of p,p'-DDD, o,p'-DDT, p,p'-DDE & p,p'-DDT) GC-MS/MS 3 10
133.
Permethrin (sum of isomers) GC-MS/MS 3 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 96/104
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C
ISO 7932:2004/ Amd 1:2020
2.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
3.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
4.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc
Phương pháp thạch Symphony
Rapid enumeration of yeasts and molds
Symphony agar method
TCVN 13369:2021
5.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms Colony count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
6.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta –glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of β – glucuronidase – positive Escherichia coli Colony count technique
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 97/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Phương pháp sử dụng môi trường thách Baird-Parker
Enumeration of coagulase – positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Method using Baird - Parker agar medium
ISO 6888-1:2021
8.
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganism Colony count technique at 300C
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
9.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 2,4 CFU/25g (mL)
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
10.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
ISO 15213-2:2023
11.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus Colony count technique
AOAC 975.55
12.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number technique
AOAC 987.09
13.
Phát hiện và định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique
eLOD50: 2,4 CFU/g (mL)
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 98/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Thực phẩm
Foods
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique
eLOD50: 2,4 CFU/g (mL)
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
15.
Định tính Listeria monocytogens và Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
eLOD50: 2,1 CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
16.
Định lượng vi khuẩn kị khí khử sulfite, bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfite
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of anaerobic sulfite reducing bacteria, spores of anaerobic sulfite-reducing bacteria Colony- count technique
ISO 15213-1:2023
17.
Định lượng Clostridium spp. khử sulfite, bào tử Clostridium spp. khử sulfite
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp., spores of sulfite-reducing Clostridium spp.
Colony- count technique
ISO 15213-1:2023
18.
Định lượng Enterobactericeae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique ISO 21528-2:2017
19.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: 2,2 CFU/25g (mL) ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
20.
Thực phẩm, đồ uống
Foods, Beverages
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Colony-count technique
HD.VS.034:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 99/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Thực phẩm, đồ uống
Foods, Beverages
Định lượng Intestinal Enterococci
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of intestinal enterococci Colony-count technique
HD.VS.062:2024
(Ref. ISO 7899-2:2000)
22.
Thực phẩm, sữa và sản phẩm sữa
Foods, milk and milk products
Định lượng Listeria monocytogenes, Listeria spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Listeria spp., Listeria monocytogenes Colony-count technique
ISO 11290-2:2017
23.
Sữa, sản phẩm sữa
Milk and milk product
Phát hiện Cronobacter spp.
Detetion of Cronobacter spp.
LOD50:
1,3 CFU/10g (mL)
TCVN 7850:2018
24.
Thủy hải sản và sản phẩm hải thủy sản
Seafood and seafood products
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Detection of Vibrio parahaemolyticus Most probable number technique
TCVN 8988:2012
25.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms - Colony-count technique at 30oC
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
26.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
27.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony-count technique
AOAC 975.55
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 100/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coagulase – positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Colony-count technique
ISO 6888-1:2021
29.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Total aerobic count Colony-count technique
TCVN 11039-1:2015
30.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of yeasts and moulds Colony-count technique
TCVN 11039-8:2015
31.
Phát hiện và định lượng Coliform, Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detetion and enumeration of Coliforms, Escherichia coli
Most probable number technique
eLOD50:
Coliform: 1,5 CFU/g (mL)
E. coli: 1,2 CFU/g (mL)
TCVN 11039-3:2015
32.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony-count technique
TCVN 11039-6:2015
33.
Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number technique
eLOD50: 1,3 CFU/g (mL)
TCVN 11039-7:2015
34.
Phát hiện Salmonella spp. Detection of salmonella spp.
eLOD50: 1,8 CFU/25g (mL)
TCVN 11039-5:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 101/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
35.
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feedstuff and Aquafeeds
Định luợng Escherichia coli dương tính beta- glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of ß – glucuronidase
– positive Escherichia coli
Colony-count technique
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
36.
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 2 CFU/25g (mL)
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
37.
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony-count technique at 30°C
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
38.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
39.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) không bao gồm lấy mẫu
Surfaces sample in the Food chain environment (excluding sampling)
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique
ISO 21528-2:2017
40.
Phát hiện Listeria monocytogenes, Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes, Listeria spp.
eLOD50: 1,8 CFU/mẫu (sample)
ISO 11290-1:2017
41.
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 2,1 CFU/mẫu (sample)
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
42.
Định lượng Bacillus cereus giả định.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C
ISO 7932:2004/ Amd 1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 102/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) không bao gồm lấy mẫu
Surfaces sample in the Food chain environment (excluding sampling)
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count technique
ISO 15213-2:2023
44.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliform
Colony-count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
45.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta – glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of β – glucuronidase – positive Escherichia coli
Colony-count technique
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
46.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony-count technique
HD.VS.020:2021
(Ref. AOAC 975.55)
47.
Định lượng tổng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony-count technique at 300C
ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022
48.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds
Colony-count technique
HD.VS.016:2021
(Ref. TCVN 8275-2:2010 ISO 21527-2:2008)
49.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải
Surface water, Ground water, Wastewater
Ðịnh luợng Coliform tổng
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Enumeration of total Coliforms Most probable number technique
SMEWW 9221B:2023
50.
Ðịnh luợng Coliforms phân
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Enumeration of fecal Coliforms Most probable number technique
SMEWW 9221E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 103/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Nước mặt Nước dưới đất, Nước thải
Surface water, Ground water, wastewater
Ðịnh luợng Escherichia coli
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Enumeration of Escherichia coli Most probable number technique
SMEWW 9221F:2023
52.
Nước sạch, Nước đá dùng liền, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai
Domestic water, Instant ice, Mineral water, Bottled water
Ðịnh luợng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
SMEWW 9213B:2023
53.
Nước sạch, Nước đá dùng liền, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước dưới đất, Nước mặt, nước sau xử lý
Domestic water, Instant ice, Mineral water, Bottled water, Ground water, Surface water, Water after treated
Định lượng Coliforms, E. coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliform, E. coli
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014/Amd 1:2016
54.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfite
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
ISO 6461-2:1986
55.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
56.
Định lượng vi khuẩn đường ruột (Intestinal Enterococci/ Streptococci feacal)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal Enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 104/104
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
57.
Nước sạch
Nước thải
Domestic water Wastewater
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50: 1,8 CFU/25 mL
1,5 CFU/100 mL
TCVN 9717:2013
(ISO 19250:2010)
Ghi chú/Note:
−
HD.TN….: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
−
ISO: International Standards Organization
−
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
−
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
−
Ref: Phương pháp tham chiếu/ Reference method
−
Trường hợp Trung tâm Phân tích công nghệ cao cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích công nghệ cao phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the High − Tech Analytical Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
07/11/2029
Địa điểm công nhận:
59 – 65 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
357