Trung tâm phân tích công nghệ cao

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ
Số VILAS: 
357
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/104 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích công nghệ cao Laboratory: High − Tech Analytical Center Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ Organization: Hoan Vu Scientific Technologies Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý Laboratory manager: Bui Henry Hoang Xuan Số hiệu/ Code: VILAS 357 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 07/11/2029 Địa chỉ/ Address: 169B, Thích Quảng Đức, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 169B Thich Quang Duc, Ward 04, Phu Nhuan Districts, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: 59 – 65, Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh 59 – 65 To Hieu, Hiep Tan Ward, Tan Phu Districts, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 028 3964 1905 E-mail: qaqc.hoanvulab@gmail.com Website: www.hoanvulab.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/104 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Mật ong Honey Xác định dư lượng Carbendazim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbendazim residues LC-MS/MS method 1 μg/kg HD.TN.051:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 2. Xác định dư lượng DihydroStreptomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of DihydroStreptomycin residues LC-MS/MS method 10 μg/kg HD.TN.388:2022 (Ref. Analytica Acta 672 (2010) 103-106) 3. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 14) Kỹ thuật phân tích LC-MS/MS và GC-MS/MS Determination of pesticides residues (Appendix 14) LC-MS/MS and GC-MS/MS method Phụ lục 14 Appendix 14 HD.TN.334:2024 (Ref. AOAC 2007.01) 4. Xác định dư lượng Metronidazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Metronidazole residues LC-MS/MS method 0,5 μg/kg HD.TN.335:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 5. Xác định hàm lượng đường Saccharose và Glycerine Phương pháp GC-MS Determination of saccharose and Glycerin content GC-MS method Saccharose: 0,5 % Glycerine: 300 mg/kg HD.TN.325:2023 (J.Food Chem, 120 (2010) 637-642) 6. Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp Headspace-GC/MS Determination of Ethanol content Headspace-GC/MS 60 mg/kg HD.TN.459:2024 (Ref. EPA 5021A, 2014) 7. Xác định dư lượng Chloramphenicol, Florfenicol và Thiamphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol, Florfenicol and Thiamphenicol residues LC-MS/MS method Chloramphenicol: 0,1 μg/kg Florfenicol, Thiamphenicol: 0,3 μg/kg HD.TN.017:2023 (Ref. ACTA Chromatographica No. 17, 2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Mật ong Honey Xác định dư lượng kháng sinh họ Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline, Methacycline, Minocycline, Demeclocycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of tetracyclines group (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline, Methacycline) residues LC-MS/MS method 2 μg/kg Mỗi chất/ each compound HD.TN.054:2021 (Ref. Journal of Chromatography A, 928(2001) 177-186) 9. Xác định dư lượng Glyphosate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glyphosate residues LC-MS/MS method 10 μg/kg HD.TN.332:2023 QuPPe- PO-Method version 12.2 (2023) 10. Xác định dư lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD và SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD and SEM) residues LC-MS/MS method AOZ, AMOZ: 0,25 μg/kg SEM, AHD: 0,5 μg/kg HD.TN.333:2021 (Ref. FDA April 1, 2004) 11. Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides (Phụ lục 1) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides group (Appendix 1) residues LC-MS/MS method 10 μg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.218:2021 (Ref. BS EN 15662: 2018) 12. Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of metals As, Cd, Pb, Hg content ICP-MS method 0,02 mg/kg Mỗi chất/ each compound HD.TN.225:2017 (Ref. Talanta 65 (2005) 92-97 & SMEWW 3125: 2023) 13. Xác định hàm lượng HMF Phương pháp HPLC-PDA Determination of HMF HPLC-PDA method 15 mg/kg HD.TN.056:2018 (Ref. Journal of Chromatography A, 917 (2001) 95 – 103) 14. Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp khúc xạ kế Determination of moisture content Refractometer method (12~30) % HD.TN.239:2018 (Ref. Atago PAL-22S (No.4422)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Mật ong Honey Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of color Photometer method (1~149) mm Pfund HD.TN.307:2018 (Honey Color Portable Photometer) 16. Xác định hoạt lực Diastase Phương pháp so màu Determination of Diastase activity Colormetric method 1,5 ND TCVN 5268:2008 17. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water insoluble solid content Gravimetric method 0,05 % TCVN 5264:1990 18. Xác định pH và độ acid tự do Máy đo pH & chuẩn độ Determination of Acid value pH meter & Titration method 4 mL NaOH 1N/kg TCVN 12398:2018 19. Xác định hàm lượng đường Sucrose, Fructose (F), Glucose (G) & Tỉ lệ F/G Phương pháp UPLC-ELSD Determination of Sucrose, fructose (F), Glucose (G) content and ratio F/G UPLC- ELSD method 1,5 % HD.TN.383:2022 (Ref. DIN 10758) 20. Xác định Độ dẫn điện Phương pháp đo độ dẫn Determination of conductivity Conductivity meter (0,1~3,0) mS/cm TCVN 12395:2018 21. Định tính marker đường lạ: Syro từ tinh bột (syro từ bắp, syro từ gạo, syro từ bắp có hàm lượng Fructo cao); Syro từ đường khử (đường khử từ đường mía và đường khử từ đường củ cải) Phương pháp LC-HRMS Qualitation of sugar maker: Starch syrups (Corn syrup, rice syrup, High fructose corn syrup); Inverted syrups (from sugar cane and sugar beet) LC-HRMS method POD (95 %): 5 % HD.TN.351:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 22. Mật ong Honey Xác định hàm lượng đường C4 Phương pháp EA-IRMS Determination of C4 sugar content EA-IRMS method 7 % AOAC 998.12 23. Xác định hàm lượng đường C3 (Δδ13Cmax, Δδ13C(fru-glu), Oligosaccharides) Phương pháp LC-EA/IRMS Determination of C3 sugar (Δδ13Cmax, Δδ13C(fru-glu), Oligosaccharides) content LC-EA/IRMS method Oligosaccharides: < 0,7 % |Δδ13C(fru-glu)| < 1 ‰ HD.TN.232:2018 (Ref. Apidologie (2008) INRA/DIB-AGIB/EDP Sciences, 2008) 24. Xác định dư lượng Dexamethasone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dexamethasone residues LC-MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.472:2023 (Ref. Journal of Chromatography A, 928 (2001) 177 – 186) 25. Mật ong, sữa ong chúa Honey, Royal jelly Xác định dư lượng kháng sinh họ Flouroquinolones (Phụ lục 2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Flouroquinolones group (Appendix 2) residues LC-MS/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 HD.TN.055:2021 (Ref. BS EN 15662 (2018)) 26. Xác định dư lượng Streptomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Streptomycin residues LC-MS/MS method 10 μg/kg HD.TN.097:2021 (Ref. Analytica Acta 672 (2010) 103-106)) 27. Sữa ong chúa Royal jelly Xác định 10-Hydroxy-2-Decenoic acid (10-HDA) Phương pháp UPLC-PDA Determination of 10-Hydroxy-2-Decenoic acid (10-HDA) UPLC-PDA method 30 mg/kg HD.TN.402:2023 (TCVN 12606:2019) 28. Xác định hàm lượng nước (độ ẩm) Phương pháp khúc xạ kế Determination of water content Refractometer method (50~82) % TCVN 5263:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 29. Trái cây và sản phẩm trái cây Fruit and Product of fruit Xác định đồng vị Cabon C13 của Organic acid, Fructose, Glucose, Sacarose Phương pháp LC-EA/IRMS Determination of Carbon isotope (C13) of organic acid, Fructose, Glucose, Sacarose LC-EA/IRMS method - HD.TN.381:2023 (Ref. J Food Sci Technol. 2018 Aug; 55(8): 2994-3000) 30. Xác định tỉ lệ đồng vị Cacbon 13C/12C của thịt quả (pulp), đường (sugars) và axit hữu cơ (organic acids) Phương pháp EA-IRMS và CM-CRDS Determination of ratio 13C/12C of Pulp, Sugars and organic acids EA-IRMS and CM-CRDS method - HD.TN.413:2023 (Ref. ENV 12140:1998 (sugars) Ref. ENV 13070:1999 (Pulp) Analytica Chimica Acta 388 (1999) 137-143 (organic acids)) 31. Nước, nước ép trái cây và rượu Water, Fruit juice and alcohol Xác định tỉ lệ đồng vị oxygen δ18O/16O Phương pháp đo tỉ số đồng vị bền kết hợp sắc ký khí không gian hơi (Headspace-GC-IRMS) Determination of oxygen δ18O/16O Headspace-GC-IRMS method - HD.TN.392:2022 (Ref. ENV12141:1997) 32. Nước ép trái cây và nước ép cô đặc Fruit juice and puree Xác định chỉ thị Oligosaccharide (Glucose syrup, Fructose syrup, Invert sugar syrup) Phương pháp GC-FID Determination of Marker Oligosaccharide (as glucose syrup, Fructose syrup, invert sugar syrup) added GC-FID method POD (95%): 5 % HD.TN.417:2023 33. Rau, quả và sản phẩm rau quả Vegetables and Vegetables product Xác định độ axit Determination of titratable acidity 0.05 % (tính theo axit citric) TCVN 5483:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 34. Cotton, vải, cellulose Cotton, Cloths, cellulose Xác định đồng vị 13C, 2H & 18O Phương pháp EA-IRMS Determination of Carbon isotope (13C), Deuterium (2H or D) and Oxygen isotope (18O) EA-IRMS method - HD.TN.458:2024 (Ref. Rapid Commun. Mass Spectrom. 2014, 28, 545-552) 35. Thực phẩm Foods Xác định tỉ lệ đồng vị carbon δ13C/12C Phương pháp EA-IRMS Determination of Carbon isotope (13C) EA-IRMS method - HD.TN.382:2022 (Ref. Stable Carbon Isotopic Analysis (SCIA)) 36. Xác định dư lượng nhóm Metronidazoles (Metronidazole, Dimetronidazole (Dimetridazole), Ronidazole, Ipronidazole, Clotrimazole, Stanozolol, Miconazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Metranidazoles (Metronidazole, Dimetronidazole, Ronidazole, Ipronidazole, Clotrimazole, Stanozolol, Miconazole) residues LC-MS/MS Method 0,5 μg/kg HD.TN.435:2023 37. Xác định dư lượng kháng sinh Chloramphenicol, Florfenicol, Thiamphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol, Flofenicol, Thiamphenicol residues LC-MS/MS mẹthod Chloramphenicol: 0,1 μg/kg Florfenicol, Thiamphenicol: 0,5 μg/kg HD.TN.001:2021 (Ref. ACTA Chromato graphia No. 17, 2006) 38. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa thuộc nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of nitrofurans metabolites residues LC-MS/MS method AOZ, AMOZ: 0,25 μg/kg AHD, SEM: 0,5 μg/kg HD.TN.003:2021 (Ref. FDA April 1, 2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Thực phẩm Foods Xác định dư lượng kháng sinh họ Flouroquinolones (Phụ lục 2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones group residues (Appendix 2) LC-MS/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 HD.TN.010:2021 (Ref. BS EN 15662: 2018) 40. Xác định dư lượng Malachite green, Leucomalachite green, Crystal violet, LeucoCrystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, leucomalachite green, Crystal violet, LeucoCrystal violet residues LC-MS/MS method Malachite green; Leucomalachite green: 0,15 μg/kg Crystal violet: 0,3 μg/kg LeucoCrystal violet: 0,6 μg/kg HD.TN.004:2023 (Ref. BS EN 15662:2018) 41. Xác định dư lượng Lincomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lincomycin residues LC-MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.342:2021 (Ref. BS EN 15662:2018) 42. Xác định dư lượng Trimethoprim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trimethoprim residues LC-MS/MS method 10 μg/kg HD.TN.341:2021 (Ref. BS EN 15662:2018) 43. Xác định dư lượng kháng sinh họ Tetracyclines (Tetracycline, Doxycycline, Chlortetracycline, Oxytetracycline, Demeclocycline, Methacycline, Minocycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines group (Tetracycline, Doxycycline, Chlortetracycline, Oxytetracycline, Demeclocycline, Methacycline, Minocycline) residues LC-MS/MS method 30 μg/kg Mỗi chất/ each compound HD.TN.094:2021 (Ref. Journal of Chromato graphy A, 928 (2001) 177-186) 44. Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Macrolides (Erythromycin, Spiramycine, Tylosin, Roxithromycin, Clarithromycin, Azithromycin, Tilmicosin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Macrolides group residues (Erythromycin, Spiramycine, Tylosin, Roxithromycin, Clarithromycin, Azithromycin) LC- MS/MS method Mật ong: 2 μg/kg Mỗi chất/each compound Nền khác/other matrix: 10 μg/kg mỗi chất/each compound HD.TN.386:2022 (Ref. Jourmal of Chromatography A, 928(2001) 177-186) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 45. Thực phẩm Foods Xác định dư lượng kháng sinh Penicillin G (Benzylpenicillin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Penicillin G (Benzylpenicillin) residues LC-MS/MS method 10 μg/kg (L) HD.TN.320:2021 (Ref. Journal of Chromatography A, 928 (2001) 177-186) 46. Xác định dư lượng kháng sinh Amoxicillin, Ampicillin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amoxicillin, Ampicillin residues LC-MS/MS method 10 μg/kg (L) Mỗi chất/ each compound HD.TN.321:2021 (Ref. TCVN 12284: 2018) 47. Xác định hàm lượng chất tạo ngọt tổng hợp Acesulfame K, Aspartame, Saccharine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acesulfame K, Aspartame, Saccharine content LC-MS/MS method 10 μg/kg (L) Mỗi chất/ each compound HD.TN.322:2021 (Ref. TCVN 8471: 2010) 48. Xác định hàm lượng Cyclamate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cyclamate content LC-MS/MS method Gia vị/spice: 50 mg/kg Nền khác/Others: 30 mg/kg Mỗi chất/ each compound HD.TN.139: 2021 (Ref. TCVN 8472: 2010) 49. Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides (Phụ lục 1) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides group (Appendix 1) residues LC-MS/MS method Phụ lục 1 Appendix 1 HD.TN.218:2021 (Ref. BS EN 15662: 2018) 50. Định lượng dư lượng hócmon tăng trưởng beta-Agonist (Salbutamol, Clenbuterol và Ractopamine, Cimaterol) Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta-Agonist residues (Salbutamol, Clenbuterol and Ractopamine, Cimaterol) LC-MS/MS method 0,2 μg/kg Mỗi chất/ each compound HD.TN.025:2024 (Ref. CLG-AGON 1.10) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cholesterol content LC-MS/MS method 45 mg/kg HD.TN.305:2018 (Ref. J.Agric. Food Chem. 2006, 54, 4107-4113) 52. Xác định hàm lượng Rhodamine B Phương pháp LC-MS/MS Determination of Rhodamine B content LC-MS/MS method 50 μg/kg HD.TN.026:2021 53. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A LC-MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.075:2023 (Ref. AOAC 2000.09) 54. Xác định hàm lượng Deoxynivalenol sử dụng cột ái lực miễn dịch Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol content using Immunoaffinity column cleanup with LC-MS/MS method 100 μg/kg HD.TN.338:2022 (Ref. BS EN 17194: 2019) 55. Xác định hàm lượng Fumonisine (B1, B2) sử dụng cột ái lực miễn dịch Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fumonisins (B1, B2) content using Immunoaffinity column cleanup LC-MS/MS method 50 μg/kg Mỗi chất/ each compound HD.TN.340:2022 (Ref. AOAC 2001.04) 56. Xác định hàm lượng Zearalenone sử dụng cột ái lực miễn dịch Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenone content using Immunoaffinity column cleanup LC-MS/MS method 15 μg/kg HD.TN.339:2022 (Ref. AOAC 985.18) 57. Định lượng dư lượng Chlorate, Perchlorate Phương pháp LC-MS/MS Quantitation of Chlorate, Perchlorate residues LC-MS/MS method 50 μg/kg (nền ít béo, ít màu/ low fat, low color), 150 μg/kg (nền nhiều béo, nhiều màu/ high fat, high color) HD.TN.441:2023 (Ref. QuPPe-Method Version 12.2 (2023)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 58. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Acepromazine, Chlopromazine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acepromazine, Chlopromazine content LC-MS/MS method 1,0 μg/kg HD.TN.255:2023 (Ref. BS EN 15662:2018) 59. Xác định hàm lượng Bromide (Br-) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Bromide (Br-) LC-MS/MS method 3 mg/kg HD.TN.463:2024 (Ref. QuPPe- PO-Method version 12.1 (2023)) 60. Xác định hàm lượng Citric acid Phương pháp IC-CD Determination of Citric acid content IC-CD method Thủy sản/ seafood: 30 mg/kg Khác/Others: 150 mg/kg HD.TN.048:2018 (Ref. J.Pharm, Biomed, Anal 36(2004), 517-524 (IC-CD)) 61. Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp so màu Determination of total phosphor content Colormetric method 30 mg/kg HD.TN.297:2024 (Ref. AOAC 995.11) 62. Xác định Disodium Inosinate (I) và Disodium Guanylate (G) Phương pháp HLPC-PDA Determination of Disodium Inosinate (I) and Disodium Guanylate (G) contents HPLC-PDA method 75 mg/Kg HD.TN.436:2023 (Ref. Food Chemistry 135(2012) 150 – 154) 63. Định tính Hydrosulfua Qualitative for hydrogen sulfide POD (95%): 50 mg/kg HD.TN.290:2020 (TCVN 3699:1990) 64. Xác định hàm lượng NaCl (quy từ hàm lượng clorua) Phương pháp chuẩn độ Morh Determination of NaCl content (calculated from Chloride) Morh titration method 0,1 % HD.TN.039:2018 65. Định tính Natri borate và Boric Qualitative of Natri borate and boric acid POD (95%): 100 mg/kg (H3BO3) AOAC 970.33 66. Xác định pH Determination of pH 2~12 HD.TN.299:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 67. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Kim loại: Cr, Mn, Fe, Cu, Zn, Ca, Mg, K, Na, Al Phương pháp ICP-MS Determination of metals Cr, Mn, Fe, Cu, Zn, Ca, Mg, K, Na, Al ICP-MS method Cr, Mn: 0,3 mg/kg Ca, K: 60 mg/kg Mg, Na: 30 mg/kg Zn, Cu, Al, Fe: 1,5 mg/kg HD.TN.226:2017 (Ref. AOAC 999.11, AOAC 993.14) 68. Xác định hàm lượng Protein Phương pháp kjeldahl Determination of Protein content Kjeldahl method 0,15 % HD.TN.038:2021 (Ref. AOAC 928.08) 69. Xác định hàm lượng Ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,15 % HD.TN.047:2017 70. Xác định hàm lượng Béo Phương pháp trọng lượng Determination of total fat content Gravimetric method 0,15 % HD.TN.023: 2017 (Ref. AOAC 996.06) 71. Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp trọng lượng Determination of total Ash Gravimetric method 0,15 % HD.TN.037:2017 72. Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl Phương pháp trọng lượng Determination of Acid Insoluble Ash content Gravimetric method 0,15 % HD.TN.037:2017 73. Xác định hàm lượng Xơ dinh dưỡng Phương pháp trọng lượng-thủy giải bằng enzyme Determination of total dietary Fiber content Enzymatic- Gravimetric Method 0,3 % HD.TN.042:2018 (Ref. AOAC 991.43) 74. Định lượng hàm lượng Sulfit Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfite content Titration method 30 mg/kg AOAC 990.28 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 75. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Formaldehyde (CH2O) Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde (CH2O) content Colorimetric method 1,5 mg/kg HD.TN.161:2018 (Ref. AOAC 931.08 AOAC 964.21) 76. Xác định độ Brix (hàm lượng chất khô hòa tan) Phương pháp khúc xạ kế Determination of Brix (soluble solids content) Refractometric method (0,2~90) % TCVN 4414:1987 77. Xác định hàm lượng Phthalates Bis(2-methoxylethyl) phthalate (DMEP), Diisobutyl phthalate (DIBP), Butyl benzyl phthalate (BBP), di-n-butyl phthalate (DNBP), di(n-octyl) phthalate (DNOP), Di(2-ethylexyl) phthalate (DEHP) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates GC-MS method DEHP: 1 mg/kg Chất khác/ Other: 3 mg/kg HD.TN.133:2017 (Ref: AOAC 2007.01) 78. Xác định hàm lượng Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và tert – Butylhydroquinone (TBHQ) Phương pháp GC-MS Determination of Butylated hydroxyanisole (BHA), Butylated hydroxytoluene (BHT) và tert – Butylhydroquinone (TBHQ) content GC-MS method Dầu ăn/cooking oil: 18 mg/kg Nền khác/other matrix: 10 mg/kg mỗi chất/ each compound HD.TN.134:2017 (Ref: AOAC 2007.01) 79. Xác định hàm lượng Trans fat Phương pháp GC-MS Determination of Trans fat content GC-MS method Dầu ăncooking oil: 0,09% Nền khác/other matrix: 0,03% HD.TN.135:2021 (Ref: AOAC 996.06) 80. Xác định dư lượng Methyl Bromide Phương pháp Headspace-GC/MS Determination of Methyl Bromide residues Headspace-GC/MS method 0,03 mg/kg HD.TN.397:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 81. Thực phẩm Foods Xác định phẩm màu (Tartrazine, Amaranth, Ponceau 4R, Sunset yellow, Allura Red AC, Azorubine, Quinoline yellow, Brilliant Blue FCF, Erythrosine, Orange II, Brilliant Green) Phương pháp HPLC-PDA Determination of dyes (Tartrazine, Amaranth, Ponceau 4R, Sunset yellow, Allura Red AC, Azorubine, Quinoline yellow, Brilliant Blue FCF, Erythrosine, Orange II, Brilliant Green) content HPLC-PDA method 30 mg/kg Mỗi chất/each compound HD.TN.164:2017 82. Xác định hàm lượng Vitamin A (Retinol) Phương pháp HPLC-PDA Determination of Vitamine A (Retinol) content HPLC-PDA method 150 μg/kg 600 IU/kg HD.TN.100:2018 (Ref: AOAC 992.06 AOAC 2001.13) 83. Xác định hàm lượng Natri benzoate và Kali sorbate Phương pháp HPLC-PDA Determination of Sodium Benzoate Potassium sorbate content HPLC-PDA method Natri benzoate: 30 mg/kg Kali sorbate: 15 mg/kg HD.TN.068:2018 84. Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar, reducing suger Titration method 1 % HD.TN.061:2018 (Ref: EC 152-2009 TCVN 4594:1988) 85. Xác định sodium glutamate Phương pháp UPLC-ELSD Detemination of Sodium glutamate UPLC-ELSD method 0,15% HD.TN.423:2023 86. Định tính axit vô cơ Determination of Inorganic acid Qualitative test POD (95 %): [H+]: 0,01 M HD.TN.449:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 87. Thực phẩm Foods Phản ứng Kreiss Kreiss test - HD.TN.430:2023 88. Xác định hàm lượng Arsen vô cơ Phương pháp ICP-MS Determination of inorganic arsenic content ICP-MS method 0,3 mg/kg HD.TN.303:2019 89. Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp phá mẫu khô - ICP/MS Determination of Pb, Cd content ICP-MS method 0,01 mg/kg HD.TN.438:2023 (Ref. AOAC 999.11) 90. Xác định hàm lượng Sudan I, II, III, và IV Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sudan I, II, III and IV content LC-MS/MS method Sudan I, II: 3 μg/kg Sudan III, IV: 9 μg/kg HD.TN.254:2021 91. Xác định hàm lượng Auramine O Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramine O content LC-MS/MS method 25 μg/kg HD.TN.127:2017 (Ref. BS EN 15662: 2018) 92. Xác định dư lượng nhóm Dithiocarbamates (tính theo CS2) Phương pháp GC-MS Determination of goup Dithiocarbamates (as CS2) residues GC-MS method 30 μg/ kg HD.TN.162:2021 (Ref. J. Agric Food Chem, 2001, 49, 2152-2153) 93. Thực phẩm, đồ hộp Foods, canned goods Khối lượng tịnh, tỉ lệ khối lượng các thành phần Determination of net mass and component parts relationship - TCVN 4411:1987 94. Thực phẩm xử lý nhiệt Heat-treated foods Xác định chỉ số peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 0,03 meq/kg (15 mL Na2S2O3 0,002 N/kg) HD.TN.330:2019 (Ref. AOAC 965.33) 95. Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acrylamide content LC-MS/MS method 100 μg/kg HD.TN.256:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 96. Ngũ cốc, thực phẩm Gains, Foods Định lượng độc tố Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin content (B1, B2, G1, G2) LC-MS/MS method 0,5 μg/kg HD.TN 007:2021 (Ref. AOAC 2005.08) 97. Tinh bột và sản phẩm tinh bột Starch, Starch products Xác định hàm lượng Gluxít Phương pháp chuẩn độ Determination of Glucid Titration method 1 % HD.TN.061:2018 (Ref. EC 152:2009 TCVN 4594:1988) 98. Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản Foods, Agricultural, Agricultural products Xác định hàm lượng Kim loại: As, Cd, Pb, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of metals As, Cd, Pb, Hg content ICP-MS method Thực phẩm/food: 0,15 mg/kg Nông sản, sản phầm nông sản/ Agricultural, Agricultural products: 0,05 mg/kg HD.TN.062:2019 (Ref. AOAC 2015.01) 99. Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Foods, Healthcare foods, Supplement foods Xác định hàm lượng Melamine, Dicyandiamide, Ammeline và Ammelide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine, Dicyandiamide, Ammeline and Ammelide content LC-MS/MS method 100 μg/kg HD.TN.005:2024 (Ref. CLG-MEL 1.01) 100. Thực phẩm bổ sung, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (trừ thực phẩm cho trẻ dưới 36 tháng tuổi) Healthcare foods, Supplement foods (excluding foods for babies under 36 months of age) Xác định hàm lượng độc tố nấm mốc Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp Cột ái lực miễn dịch & LC-MS/MS Determination of Aflatoxin content (B1, B2, G1, G2) Immunoaffinity column & LC-MS/MS method 1 μg/kg HD.TN.007:2023 (Ref. AOAC 2005.08) 101. Xác định hàm lượng độc tố nấm mốc Ochratoxin A Phương pháp Cột ái lực miễn dịch & LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content Immunoaffinity column & LC-MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.429:2023 (Ref. AOAC 2000.09) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 102. Thực phẩm bổ sung Supplement foods Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, As và Hg Phương pháp ICP-MS Determination of heavy metal: Pb, Cd, As & Hg content ICP-MS method 0,15 mg/kg (mỗi chất/ each compound) HD.TN.352:2021 (Ref. AOAC 2015.01) 103. Thủy sản Fisheries Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC-MS Determination of Trifluralin residue GC-MS method 3 μg/kg HD.TN.041:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 104. Sản phẩm thủy sản Seafoods product Xác định Nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amino acid content Titration method 0,9 gN/L TCVN 3708:1990 105. Thủy hải sản khô Dried Fisheries Xác định hàm lượng Trichlorfon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trichlorfon content LC-MS/MS method 10 μg/kg HD.TN.233:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 106. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fisheries and product of Fisheries, meats and product of meats Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp chuẩn độ Determination of NH3 content Titration method 3 mg/100g HD.TN.238:2018 (Ref. TCVN 3706:1990) 107. Xác định hàm lượng Pyrophosphate và triphosphate Phương pháp IC-CD Determination of Pyrophosphate and triphosphate content IC-CD method 150 mg/kg (P2O5) HD.TN.312:2019 108. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, sản phẩm nông sản Fisheries and product of Fisheries, Agricultural products Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin content LC-MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.053:2021 (Ref. AOAC 2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 109. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fisheries and product of Fisheries Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine content LC-MS/MS method 3 mg/kg HD.TN.313:2019 110. Xác định hàm lượng Methyl thủy ngân (MeHg) Phương pháp ICP/MS Determination of Methyl mercury (MeHg) ICP-MS method 0,1 mg/kg HD.TN.437:2023 (Ref. EN 17266:2019) 111. Xác định hàm lượng Ure Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ure content LC-MS/MS method 50 mg/kg HD.TN.024:2021 (Ref. AOAC 967.07) 112. Thịt Meats Xác định hàm lượng Cysteamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cysteamine content LC- MS/MS method 1 mg/kg HD.TN.348:2023 113. Thịt và sản phẩm thịt Meats and product of meats Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp so màu Determination of Nitrite Colormetric method 5 mg/kg TCVN 7992:2009 114. Thịt gia súc, gia cầm Cattle meats and poultry meats Định lượng dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 4) Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Quantitation of Pesticides residues (Appendix 4) LC-MS/MS & GC-MS/MS method Phụ lục 4 Appendix 4 HD.TN.360:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 115. Nước chấm có nguồn gốc từ đậu tương, bột canh Sauce from soy – bean, Soup powder Xác định hàm lượng 3-MCPD Phương pháp GC-MS Determination of 3-MCPD content GC-MS method Nước chấm có nguồn gốc từ đậu tương/ Sauce from soybean: 10 μg/kg Bột canh/ Soup powder: 60 μg/kg HD.TN.002:2021 (Ref. AOAC 2000.01 J Agric Food Chem. 2017, 65(4): 981-985) 116. Nước mắm Fish source Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen ammonia content Titration method 0,6 gN/L TCVN 3706:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 117. Nước mắm, Nước tương Fish source, Soy sauce Xác định hàm lượng Nitơ tổng – Protein Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen – Protein content Kjeldahl method 0,6 gN/L TCVN 3705:1990 118. Xác định hàm lượng Axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid content Titration method 1 g CH3COOH/L TCVN 3702:2009 (Nước mắm/ Fish source) TCVN 1764:2008 (Nước tương/ Soy sauce) 119. Đồ hộp Canned food Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp ICP-MS Determination of Tin content ICP-MS method 0,6 mg/kg HD.TN.220:2017 (Ref. AOAC 986.15) 120. Nông sản Agriculturals Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 5) Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of pesticides residues (Appendix 5) LC-MS/MS & GC-MS/MS method Phụ lục 5 Appendix 5 HD.TN.336:2023 (Ref. AOAC 2007.01) 121. Xác định dư lượng Glyphosate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glyphosate residues LC-MS/MS method 10 μg/kg HD.TN.347:2021 (Ref. QuPPe-PO-Method version 12.2, 2023) 122. Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật Fosetyl-Al, Phosphonic acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fosetyl-Al, phosphonic acid residues LC-MS/MS method 100 μg/kg HD.TN.398:2023 (Ref. QuPPe-PO-method version 12.1, 2023) 123. Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculturals and product Agricultural Xác định tỉ lệ đồng vị 15N/14N Phương pháp EA-IRMS Determination of isotope ratio 15N/14N EA-IRMS method - HD.TN.439:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 124. Rau củ quả Vegetables and fruits Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 6) Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Pesticides residues (Appendix 6) LC-MS/MS & GC-MS/MS method Phụ lục 6 Appendix 6 HD.TN.081:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 125. Rau, quả Vegetables and fruits Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp IC-CD Determination of Nitrate content IC-CD method 25 mg/kg BS.EN.12014-2: 2017 126. Tiêu pepper Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 7) Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Pesticides residues (Appendix 7) LC-MS/MS & GC-MS/MS method Phụ lục 7 Appendix 7 HD.TN.082: 2024 (Ref. AOAC 2007.01; Biomed. Chromatogr. 2016 Oct,30 (10): 1686-95) 127. Trà Tea Xác định hàm lượng Tanin Phương pháp chuẩn độ Determination of Tanin Titration method 1,5 g/100g HD.TN.069:2018 (Ref. Journal of the University of chemical technology and Metallurgy, 44, 4, 2009, 413-415) 128. Trà, Cà phê, nước giải khát Tea, Coffee, soft drink Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-PDA Determination of Caffeine content HPLC-PDA method Nước giải khát/soft drink: 10 mg/L Trà, cà phê/tea, coffee: 150 mg/kg HD.TN.057:2018 (Ref. Agric Food Chem, 45 (1997) 3973-3975) 129. Chè/trà và các sản phẩm của chè/trà Tea, tea products Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Folin-Ciocalteu Determination of total Polyphenol content Colormetric – Folin ciocalteu Chè/tea: 0,3 % Sản phẩm từ chè/tea product: 150 mg/L HD.TN.300:2020 (Ref. TCVN 9745-1:2013) 130. Nghệ và sản phẩm từ nghệ Turmeric, Turmeric products Xác định độ màu (hàm lượng Curcumin) Phương pháp UV-Vis Determination of colouring power (Curcumin content) UV-Vis method 0,03 % TCVN 9679:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 131. Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 content LC-MS/MS method 0,5 μg/kg HD.TN.217:2021 (Ref. Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765-776) 132. Xác định hàm lượng kim loại Cd, As, Hg, Se Phương pháp ICP-MS Determination of Cd, As, Hg, Se content ICP-MS method Cd, As, Se: 0,15 mg/kg Hg: 0,03 mg/kg HD.TN.130:2017 (Ref. AOAC 986.15) 133. Xác định hàm lượng Ca, Na, Mg, K, Fe, Cu, Mn, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of Ca, Na, Mg, K, Fe, Cu, Mn, Zn content ICP-MS method Ca, Na, K, Mg: 30 mg/kg Fe: 1.5 mg/kg Cu, Mn, Zn: 0,5 mg/kg HD.TN.465:2024 (Ref. AOAC 999.11) 134. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-MS Determination of Pb content ICP-MS method Pb: 0,02 mg/kg HD.TN.466:2024 (Ref. AOAC 999.11) 135. Xác định hàm lượng Iod tổng Phương pháp ICP-MS Determination of total Iodine content ICP-MS method 0,2 mg/kg HD.TN.223:2017 (Ref. AOAC 2012.15) 136. Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 8) Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Pesticides residues (Appendix 8) LC-MS/MS & GC-MS/MS method Phụ lục 8 Appendix 8 HD.TN.376:2022 (Ref. AOAC 2007.01) 137. Xác định dư lượng Dexamethasone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dexamethasone LC-MS/MS method Sữa tươi/ Fresh milk: 0,2 μg/L Sữa bột/ Powder 0,4 μg/kg HD.TN.373:2023 138. Xác định hàm lượng Béo Phương pháp khối lượng Determination of Fat content Gravimetric method 0,15 % HD.TN.248:2017 (Ref. TCVN 7084: 2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 139. Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp kjeldahl Determination of Crude Protein content Kjeldahl method 0,15 % TCVN 8099-1:2015 140. Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjeldahl Determination of Pprotein content Kjeldahl method 0,15 % TCVN 8099-4:2018 141. Sữa bột, sữa lỏng cho trẻ dưới 36 tháng tuổi Milk for child under 36 months Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin M1 Phương pháp Cột ái lực miễn dịch & LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 content Immunoaffinity column & LC-MS/MS method Sữa bột/ milk powder: 0,015 μg/kg Sữa lỏng/ milk liquid: 0,01 μg/L HD.TN 311:2021 (Ref. AOAC 2000.08) 142. Bia nhạt Pale beer Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of CO2 Titration method 0,6 g/L TCVN 5563:2009 143. Nước giải khát không màu và có màu nhạt Colorless Beverage and Pale Beverage Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of CO2 Titration method 0,6 g/L HD.TN.442:2024 (Ref. TCVN 5563:2009) 144. Nước giải khát Soft drink Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Hg content ICP-MS method 0,05 mg/kg Mỗi chất/ each compound HD.TN.250:2017 145. Đồ uống không cồn Non-alcoholic beverages Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Diphenylamine, Carbaryl, Malathion, Piperonyl butoxide, Propargite, 2 - Phenylphenol) Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of pesticides residues (Diphenylamine, Carbaryl, Malathion, Piperonyl butoxide, Propargite, 2-Phenylphenol) LC-MS/MS & GC-MS/MS method 10 μg/L Mỗi chất/ each compound HD.TN.457:2024 (Ref. AOAC.2007.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 146. Rượu chưng cất Distilled liquor Xác định hàm lượng Aldehyde Phương pháp chuẩn độ Determination of Aldehyde content Titration method 5 mg/L TCVN 8009:2009 147. Đồ uống có cồn alcoholic beverages Xác định hàm lượng Methanol, Este (tính theo Ethyl acetate), rươu bậc cao, Furfural Phương pháp Headspace-GC/MS Determination of methanol, ester (as ethyl acetate) alcohols-higher content and furfural Headspace - GC/MS method Methanol: 30 mg/L Khác/ other: 1 mg/L HD.TN.132:2021 148. Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp Headspace GC-MS Determination of Ethanol content Headspace GC-MS method 60 mg/L HD.TN.152:2021 (Ref. AOAC 984.14) 149. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số Peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide value Titration method 0,6 meqO2/kg TCVN 6121:2018 150. Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ Determination of Saponification value Titration method 24 mgKOH/g AOCS Cd3-25 151. Xác định trị số acid và độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value and acidity Titration method Trị số acid/ acid value: 0,06 mgKOH/g Độ acid/ acidity: 0,033% (acid oleic) TCVN 6127:2010 152. Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Phương pháp dùng chất chiết diethyl ether Determination of unsaponifiable matter content Method using diethyl ether extraction 0,6 % TCVN 6123:2007 153. Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content 0,03 % TCVN 6125:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 154. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số iod Phương pháp chuẩn độ với thuốc thử Wijs Iodine values Titration method with Wijs solution 0,3 gI2/100 g AOAC 993.20 155. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of refractive index 1,3330~1,5318 TCVN 2640:2020 156. Thực phẩm và hương phụ gia dạng bột Food & Flavour food additives Xác định mật độ khối rót Determination poured bulk density (0,2~1) g/mL TCVN 6842:2007 157. Phụ gia thực phẩm Foods additives Xác định hao hụt khối lượng khi sấy Phương pháp khối lượng Determination of loss on drying Gravimetic method 0,15 % TCVN 8900-2:2012 158. Hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss on firing Gravimetic method 0,2 % TCVN 8900-2:2012 159. Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total Ash content Gravimetric method 0,15 % TCVN 8900-2:2012 160. Xác định chất không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water – insoluble matter content Gravimetric method 0,15 % TCVN 8900-2:2012 161. Xác định hàm lượng tro sulfat Phương pháp khối lượng Determination of Sulfated ash content Gravimetric method 0,15 % TCVN 8900-2:2012 162. Xác định hàm lượng kim loại nặng Pb, Cd, As, Hg, Sb Phương pháp ICP-MS Determination of heavy metal Pb, As, Cd and Hg content ICP-MS method As, Pb, Cd, Sb: 0,3 mg/kg Hg: 0,15 mg/kg HD.TN.138:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 163. Phụ gia thực phẩm Foods additives Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6469:2010 164. Xác định Nitơ (Protein) Phương pháp Kjeldahl Determination of Protein Kjeldahl method Nitơ: 0,05 % TCVN 8900-3:2012 165. Xác định ion Florua (F-) Phương pháp điện cực chọn lọc ion Determination of Florua (F-) Ion selective electrode method 3 mg/kg HD.TN.404:2023 (Ref. JECFA monograph 1, vol 4, method III) 166. Phép thử giới hạn Sulphate Limit test Sulfate POD (95 %): 50 mg/kg TCVN 8900-5:2012 167. Phép thử giới hạn Chlorua (Cl-) Limit test Chloride POD (95 %): 50mg/kg TCVN 8900-5:2012 168. Định tính kim loại nặng Phương pháp I Quality of heavy metals Method I POD (95%): 10 mg/kg HD.TN.440:2023 (Ref. USP 231:2015) 169. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of refractive index 1,3330~1,5318 TCVN 6469:2010 170. Phẩm màu Caramel Colors-Caramel Xác định cường độ màu Determination of Colour intensity 0,010 QCVN 4-10:2010/ BYT (Phụ lục 19) 171. Xác định lưu huỳnh toàn phần Determination of Sulfur dioxide 0,15 % QCVN 4-10:2010/ BYT (Phụ lục 19) 172. Muối Salt Xác định hàm lượng Iod Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine content Titration method 3,5 mg/kg TCVN 9699:2013 173. Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl Titration method (90~102) % TCVN 3973:1984 174. Xác định hàm lượng Sulfate (SO42-) Phương pháp khối lượng Determination of Sulfate (SO42-) content Gravity method 0,15 % TCVN 10241:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 175. Muối Salt Xác định hàm lượng Ca, Mg Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Ca, Mg content Titration method 0,006 % TCVN 11878:2017 176. Xác định hàm lượng Kim loại: Cu, Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of metal: Cu, Pb, Cd, As, Hg content ICP-MS method Cu, Pb: 1,5 mg/kg Cd, As: 0,3 mg/kg Hg: 0,1 mg/kg HD.TN.104:2017 177. Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,1 % TCVN 10243:2013 178. Xác định hàm lượng chất không tan Phương pháp trọng lượng Determination of matter insoluble content Gravimetric method 0,1 % TCVN 10240:2013 179. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì và Cadimi Phương pháp thử với vật liệu Phương pháp ICP-MS Determination of Lead and Cadmium content Test of material – ICP/MS method 0,6 μg/g Mỗi chất/ each compound QCVN 12-1:2011-BYT 180. Xác định hàm lượng Ba Phương pháp thử với vật liệu Phương pháp ICP-MS Determination of Ba content Test of material – ICP/MS method 0,6 μg/g QCVN 12-1:2011-BYT 181. Xác định hàm lượng Sb, Ge Phương pháp thử thôi nhiễm Phương pháp ICP-MS Determination of Sb and Ge content Test of leaching – ICP/MS method 0,03 μg/mL Mỗi chất/ each compound QCVN 12-1:2011-BYT 182. Định tính kim loại nặng Qualitative of Heavy metal content 1 μg/mL QCVN 12-1:2011-BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 183. Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metallic container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì, Cadimi, Arsen thôi nhiễm trong Nước, Citric acid 0,5 %, Phương pháp ICP - MS Determination of Lead, Cadmium, Arsenic content (leaching solution: Water, Citric Acid 0,5 %) ICP-MS method 0,03 μg/mL Mỗi chất/ each compound HD.TN.163:2021 QCVN 12-3:2011-BYT 184. Bao bì, dụng cụ, vật liệu bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber container and packaging in direct contact with foods Định tính kim loại nặng Qualitative of Heavy metal content 1 μg/mL QCVN 12-2:2011-BYT 185. Xác định hàm lượng Chì và Cadimi. Phương pháp thử với vật liệu Phương pháp ICP-MS Determination of Lead and Cadmium content Test of material – ICP/MS method 0,6 μg/g Mỗi chất/ each compound QCVN 12-2:2011-BYT 186. Xác định hàm lượng Zn thôi nhiễm (axít acetic 4 %) Phương pháp ICP-MS Determination of Zinc content (leaching solution: Acetic aicd 4 %) ICP-MS method 0,03 μg/mL Mỗi chất/ each compound QCVN 12-2:2011-BYT 187. Bao bì, dụng cụ, vật liệu bằng gốm sứ, thủy tinh và tráng men lòng sâu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Ceramic, porcelain, hygiene glass and enameled implements container in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì và Cadimi. Phương pháp thử thôi nhiễm – ICP/MS Determination of Lead and Cadmium content Leaching - ICP/MS method 0,03 μg/mL Mỗi chất/ each compound QCVN 12-4:2015-BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 188. Bao bì nhựa polystyrene tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Polystyrene resin implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Styrene, Toluene, Ethyl benzene, n-Propyl benzene Phương pháp Headspace GC-MS Determination of Styrene, Toluene, Ethyl benzene, n-Propyl benzene content Headspace GC-MS method 0,1 mg/g HD.TN.362:2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT) 189. Bao bì, dụng cụ nhựa Polyvinyl chloride (PVC) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Polyvinyl chloride resin implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Vinyl Chloride Phương pháp Headspace GC-MS Determination of Vinyl Chloride content Headspace GC-MS 0,1 μg/g HD.TN.364:2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT) 190. Bao bì, dụng cụ nhựa Polyvinylidene chloride tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Polyvinyl chloride resin implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Vinylidene chloride Phương pháp Headspace GC-MS Determination of Vinylidene chloride content Headspace GC-MS method 1 μg/g HD.TN.365:2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 191. Bao bì kim loại phủ nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metalic, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Epichlorohydrin thử thôi nhiễm (Pentan, 250C, 2 giờ) Phương pháp Headspace GC-MS Determination of Epichlorohydrin (leaching solution: Pentane, 250C, 2 hour) content Headspace GC-MS method 0,2 μg/mL HD.TN.156:2021 (Ref. QCVN 12-3:2001/BYT EPA 8260C, 2006) 192. Xác định hàm lượng Vinyl chloride thôi nhiễm (ethanol 20%, nhiệt độ không quá 50C, 24 giờ) Phương pháp Headspace GC-MS Determination of Vinyl chloride (leaching solution: Ethanol 20%, temp below 50C, 24 hour) content Headspace GC-MS method 0,03 μg/mL HD.TN.363:2021 (Ref. QCVN 12-3:2001/BYT EPA 8260C, 2006) 193. Bao bì nhựa, cao su và kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm synthetic resin implements, metalic, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng phenol (thử thôi nhiễm) Phương pháp GC-MS Determination of Phenol content (leaching solution: water) GC-MS method 0,6 μg/mL HD.TN.235:2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT; QCVN 12-2:2011/BYT QCVN 12-3:2011/BYT EPA 8270D, 2014) 194. Bao bì nhựa Polycarbonat tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Polycarbonat resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng bis-phenol A, phenol thôi nhiễm (heptan, 250C, 1 giờ; Ethanol 20%, 600C, 30 phút; axit acetic 4%, 600C, 30 phút; axit acetic 4%, 950C, 30 phút; Nước 600C, 30 phút và nước 950C, 30 phút) Phương pháp GC-MS Determination of bis-Phenol A content (leaching solution heptan, 250C, 1 hour; Ethanol 20%, 600C, 30 minutes; axit acetic 4%, 600C, 30 minutes; axit acetic 4%, 950C, 30 minutes; water 600C, 30 minute and water 950C, 30 minute) GC-MS method 0,6 μg/mL HD.TN. 234:2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT EPA Method 8270D, 2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 195. Bao bì nhựa Polycarbonat tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Polycarbonat resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Bisphenol A, phenol Phương pháp GC/MS Determination of Bisphenol A, phenol content GC-MS method 5 mg/kg HD.TN.366:2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT EPA Method 8270D, 2014) 196. Bao bì nhựa nilon tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Nilon resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Caprolactam (thôi nhiễm Ethanol 20%, 600C, 30 phút) Phương pháp GC-MS Determination of Caprolactam content (leadching Ethanol 20%, 600C, 30 minute) GC-MS method 3 μg/mL HD.TN.350:2021 (Ref. QCVN 12-1:2011/BYT) 197. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng KMnO4 Determination of KMnO4 content 1,5 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 198. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp, cao su, kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm synthetic resin implements, rubber, metallic container and packaging in direct contact with foods Định tính Formaldehyde thôi nhiễm trong nước Qualitative of Formaldehyde leaching in water POD (95 %): 0,5 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT (nhựa/plastic) QCVN 12-2:2011/BYT (cao su/rubber) QCVN 12-3:2011/BYT (kim loại/metal) 199. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin, implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4% và Heptan) Phương pháp khối lượng Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4% and Heptane) Gravity method 30 μg/mL QCVN 12-1: 2011/BYT 200. Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Ruber implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4%) Phương pháp khối lượng Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4%) Gravity method 30 μg/mL QCVN 12-2:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 201. Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metallic implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô (thôi nhiễm Nước, Ethanol 20%, axit acetic 4% và Heptan) Phương pháp khối lượng Determination of dry content (leaching Water, Ethanol 20%, acid acetic 4% and Heptane) Gravity method 30 μg/mL QCVN 12-3:2011/BYT 202. Thức ăn thủy sản Aquatic feeds Xác định dư lượng Trifluraline Phương pháp GC-MS Determination of Trifluraline residue GC-MS method 10 μg/kg HD.TN.041:2021 (Ref. AOAC 2007.01) 203. Thức ăn chăn nuôi Animal feeds Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Mohr Determination Sodium Chloride (NaCl) Mohr titration method. 0,15 % TCVN 4806-1:2018 204. Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Animal feeds, raw Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp trọng lượng Determination total Ash content Gravimetric method 0,15 % TCVN 4327:2007 205. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu, nước tiểu Animal Feeds, aquatic feeds, Raw, Urine Xác định dư lượng beta-Agonist (Salbutamol, Clenbuterol và Ractopamine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta-Agonist residue LC-MS/MS method 1 μg/kg mỗi chất/each compound HD.TN.025:2021 (Ref. CLG-AGON 1.10) 206. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu Animal Feeds, aquatic feeds & raw Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method 0,5 mg/kg HD.TN.020:2021 (Ref. TCVN 9048:2012) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 207. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu Animal Feeds, aquatic feeds & raw Xác định hàm lượng Auramine O Phương pháp LC-MS/MS Determination of Auramine O content LC-MS/MS method 50 μg/kg HD.TN.127:2017 (Ref. BS EN 15662:2018) 208. Xác định hàm lượng Cysteamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cysteamine content LC-MS/MS method 3 mg/kg HD.TN.331:2021 209. Xác định hàm lượng Dicyandiamide và Ammelide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dicyandiamide and Ammelide content LC-MS/MS method 5 mg/kg Mỗi chất/each compound HD.TN.216:2021 (Ref. TCVN 9048:2012) 210. Xác định hàm lượng Cyanuric acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cyanuric acid content LC-MS/MS method 30 mg/kg HD.TN.215:2021 (Ref. TCVN 9048: 2012) 211. Xác định hàm lượng Ure Phương pháp LC-MS/MS Determination of ure content LC-MS/MS method 100 mg/kg HD.TN.031:2021 (Ref. AOAC 967.07) 212. Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin content LC-MS/MS method 200 μg/kg HD.TN.029:2021 213. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method 2 μg/kg HD.TN.075:2021 (Ref. Anal Bioanal Chem (2010) 397: 765-776) 214. Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content LC-MS/MS method B1, B2, G1: 1 μg/kg G2: 3 μg/kg HD.TN 007:2023 (Ref. AOAC 2005.08) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 215. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu Animal Feeds, aquatic feeds & raw Xác định hàm lượng Iod tổng Phương pháp ICP-MS Determination of Iodine content ICP-MS Method 0,6 mg/kg HD.TN.400:2023 (Ref. AOAC 2012.15) 216. Xác định hàm lượng Bazơ nitơ bay hơi Determination of volatile nitrogenous bases content 15 mg/100 g TCVN 10326:2014 217. Xác định hàm lượng Deoxynivalenol (DON) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol (DON) content LC-MS/MS method 150 μg/kg HD.TN.469:2024 (Ref. BS EN 17194: 2019) 218. Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenone content LC-MS/MS method 50 μg/kg HD.TN.470:2024 (Ref. AOAC 985.18) 219. Xác định hàm lượng Fumonisine (B1, B2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fumonisine (B1, B2) content LC-MS/MS method 50 μg/kg HD.TN.471:2024 (Ref. AOAC 2001.04) 220. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal Feeds, aquatic feeds Xác định dư lượng kháng sinh Chloramphenicol, Thiamphenicol và Florfenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol, Thiamphenicol and Florfenicol residues LC-MS/MS method Chloramphenicol: 1 μg/kg Florfenicol: 2 μg/kg Thiamphenicol: 4 μg/kg HD.TN.095:2023 (Ref. ACTA Chromato graphia No. 17, 2006) 221. Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Fluoroquinolones (Phụ lục 2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of fluoroquinolones (Appendix 2) residues LC-MS/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 HD.TN.092:2021 (Ref. BS EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 222. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal Feeds, aquatic feeds Xác định dư lượng Malachite Green và Leucomalachite Green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green residues LC-MS/MS method 1 μg/kg mỗi chất/each compound HD.TN.093:2021 (Ref. BS EN 15662:2018) 223. Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Doxycycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Demeclocycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines group content LC- MS/MS method 100 μg/kg Mỗi chất/each compound HD.TN.408:2023 (Ref. Journal of Chromatography A, 928 (2001) 177 – 186) 224. Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Sulfonamides (Phụ lục 1), Trimethoprim Phương pháp LC-MS/MS Determination of sulfonamides group & Trimethoprim content (Appendix 1) LC-MS/MS method Phụ lục 1 Appendix 1 HD.TN.409:2023 (Ref. BS EN 15662:2018) 225. Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Macrolides (Erythromycin A, Spiramycin, Tylosin A, Roxithromycin. Clarithromycin, Azithromycin, Tilmicosin, Amoxicillin, Ampicillin, Benzyl penicillin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Macrolides (Erythromycin A, Spiramycin, Tylosin A, Roxithromycin. Clarithromycin, Azithromycin, Tilmicosin, Amoxicillin, Ampicillin, Benzyl penicillin) residues LC-MS/MS Method 0,3 mg/kg HD.TN.433:2023 (Ref. Journal of Chromatographia A, 928(2001) 177 – 186) 226. Xác định hàm lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of nitrofurans metabolites content LC-MS/MS method AOZ; AMOZ: 0,3 μg/kg AHD; SEM: 1 μg/kg HD.TN.003:2021 (Ref. FDA April 1, 2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 227. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal Feeds, aquatic feeds Xác định hàm lượng kim loại nặng: Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of heavy metals Pb, Cd, As, Hg content ICP-MS method Pb, As, Cd: 0,3 mg/kg Hg: 0,05 mg/kg HD.TN.089:2017 (Ref. AOAC 986.15) 228. Xác định hàm lượng arsen vô cơ Phương pháp chiết lỏng lỏng định lượng trên ICP-MS Determination of inorganic arsenic content ICP-MS Method 0,3 mg/kg HD.TN.378:2022 (Ref. Agric.Food Chem. 2000, 48, 4369-4376) 229. Xác định hàm lượng Se Phương pháp ICP-MS Determination of Se content ICP-MS method 1,5 mg/kg HD.TN.270:2017 (Ref. AOAC 986.15) 230. Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Animal feeds, raw Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titration method. 0,3 % HD.TN.079:2017 (Ref. AOAC 999.11) 231. Xác định hàm lượng kim loại: Fe, Zn, Cu, Mn Phương pháp ICP-MS Determination of heavy: Fe, Zn, Cu, Mn ICP-MS method Zn, Cu, Mn: 1 mg/kg Fe: 6 mg/kg HD.TN.181:2017 (Ref. AOAC 968.08) 232. Xác định hàm lượng Lysine Phương pháp HPLC-PDA Determination of Lysine HPLC-PDA method 0,1 % HD.TN.083:2017 (Ref. AOAC 999.12 AOAC 994.12) 233. Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật và thực vật Animal feeds, raw of animal and plant origin Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjeldahl Determination of Protein content Kjeldahl method 0,3 % TCVN 4328-1:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 234. Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật và thực vật Animal feeds, raw of animal and plant origin Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa Determination of digestible protein content - AOAC 971.09 235. Xác định hàm lượng béo Phương pháp trọng lượng Determination of total fat content Gravimetric method 0,15 % TCVN 4331:2001 236. Xác định độ ẩm và các chất bay hơi Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Colorimetric method 0,15 % TCVN 4326:2001 237. Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp trắc quang Determination of Phospho total content Colorimetric method 0,06 % (P) TCVN 1525:2001 238. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Phương pháp trọng lượng Determination Ash insolution HCl content Gravimetric method 0,15 % ISO 5985:2002 239. Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 1 % TCVN 4329:2007 240. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng kim loại: Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP/MS Determination of metal: Pb, As, Cd, Hg content ICP-MS method As: 0,6 mg/kg Cd: 0,6 mg/kg Pb: 0,6 mg/kg Hg: 0,3 mg/kg HD.TN.180:2017 (Ref. ACM THA 05) 241. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng kim loại: Cu, Zn, Mn, Ca, Mg, B, Mo, K Kỹ thuật phân tích ICP-MS Determination of metal: Cu, Zn, Mn, Ca, Mg, B, Mo, K content ICP-MS B, Mo, Zn, Mn, Cu: 15 mg/kg K, Ca, Mg: 300 mg/kg HD.TN.063:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 242. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp ICP-MS Determination of Potassium available content ICP-MS method 0,06 % HD.TN.065:2017 243. Xác định hàm lượng kim loại Co, Cr, Ni và Fe Phương pháp ICP-MS Determination of metal: Co, Cr, Ni and Fe content ICP-MS method Co, Cr, Ni: 3 mg/kg Fe: 15 mg/kg HD.TN.173:2021 244. Xác định hàm lượng kim loại nặng: Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP/MS Determination of heavy metal: Pb, Cd, As, Hg content ICP/MS method As: 1,5 mg/kg Pb: 1,5 mg/kg Cd: 1,5 mg/kg Hg: 1,5 mg/kg HD.TN.174:2021 245. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 13263-9:2020 246. Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,15 % TCVN 9297:2012 247. Xác định hàm lượng N tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content Kjeldahl method 0,15 % HD.TN.072:2021 (Ref. TCVN 5815:2018) 248. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp so màu Determination of available phosphorus content Colorimetric method 0,06 % P2O5 TCVN 8559:2010 249. Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp UV - Vis Determination of Phosphor total content UV-Vis method 0,045 g/100 g TCVN 8563:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 250. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng sulfua Phương pháp khối lượng Determination of sulfur content Gravimetric method 0,15 % TCVN 9296:2012 251. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic carbon Titration method 0,6 % TCVN 9294:2012 252. Xác định hàm lượng axít humic và axít fulvic (tính theo cácbon) Phương pháp chuẩn độ Determination of Humic acid and fulvic acid content (as carbon) Titration method 0,6 % TCVN 8561:2010 253. Xác định hàm lượng Axít Gibberellic (GA3) Phương pháp HPLC-PDA Determination of Gibberellic acid (GA3) content HPLC-PDA method 25 mg/kg HD.TN.076:2018 (Ref. AOAC 2007.01) 254. Xác định hàm lượng α – Naphthalenacetic acid (α – NAA) Phương pháp HPLC-PDA Determination of α – Naphthaleneacetic acid (α – NAA) content HPLC-PDA method 10 mg/kg HD.TN.077:2021 255. Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp so màu Determination of Biuret content Colorimetric method 0,5 % TCVN 2620:2014 256. Dầu biến thế Oil transformer Xác định hàm lượng PCBs (Phụ lục 11) Phương pháp GC-MS Determination of PCBs content GC-MS (Appendix - 11) Phụ lục 11 Appendix 11 HD.TN.052:2021 (Ref. EPA Victoria method number 6013,2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 257. Bùn thải sludge Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng ngâm chiết Phương pháp khối lượng Determination of Mineral oil content Gravimetric method 40 mg/L HD.TN.154:2021 (Ref. EPA 1311 EPA 1664B,2010 EPA 9071B,1998) 258. Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi trong phần ngâm chiết (VOCs) (Phụ lục 12) Phương pháp Headspace GC-MS Determination of volatile organic compounds (VOCs) (Appendix 12) content Headspace GC-MS method Phụ lục 12 Appendix 12 HD.TN.242:2021 (Ref. EPA 1311,1992 EPA 8260C,2006 EPA 5021A,2014) 259. Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol ngâm chiết (Phụ lục 10) Phương pháp GC-MS Determination of Phenol and Phenolate content (Appendix 10) GC-MS method Phụ lục 10 Appendix 10 HD.TN.249:2021 (Ref. EPA 1311:1992 EPA 8041A:2007) 260. Đất, Bùn thải Soil and sludge Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyl (PCBs) (Phụ lục 11) Kỹ thuật phân tích GC/MS Determination of Polychlorinated biphenyl (PCBs) (Appendix 11) content GC/MS method Phụ lục 11 Appendix 11 HD.TN.155:2021 (Ref. EPA 8082A,2007 EPA 3550C,2007) 261. Đất Soil Xác định kim loại Pb, Cd, As, Hg, Cu, Cr, Ni và Zn Phương pháp ICP-MS Determination of heavy metal Pb, Cd, As, Hg, Cu, Cr, Ni và Zn ICP/MS method Pb: 3 mg/kg Cd; As, Hg: 1 mg/kg Cu; Zn; Cr; Ni: 6 mg/kg HD.TN.046:2023 (Ref. EPA 3050B,1996) 262. Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 13) Phương pháp LC-MS/MS và GC-MS/MS Determination of Pesticides residues (Appendix 13) LC-MS/MS and GC-MS/MS method Phụ lục 13 Appendix 13 HD.TN.236: 2021 (Ref. EPA 8270D,1998 EPA 8081B.2007 EPA 3550C,2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 263. Đất Soil Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 0,015 % TCVN 6498:1999 264. Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu Phương pháp Kjeldahl Determination of Bio – available Nitrogen Kjeldahl method 1,1 mg/100g TCVN 5255:2009 265. Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp so màu Determination of total Phospho Colormetric method 0,03 %P TCVN 8940:2011 266. Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Phương pháp so màu Determination of Bio – available Phospho Colormetric method 6 mgP2O5/100g TCVN 5256:2009 267. Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 5979:2021 268. Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số, hàm lượng hữu cơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic carbon and organic matter content Titration method 1 % TCVN 8941:2011 269. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng monochloroacetic acid (MCA), dichloroacetic acic (DCA), trichloroacetic acid (TCA) Phương pháp GC/MS Determination of monochloroacetic acid (MCA), dichloroacetic acic (DCA), trichloroacetic acid (TCA) GC/MS method MCA: 15 μg/L, DCA, TCA: 45 μg/L HD.TN.464:2024 (Ref. EPA 552.3,2003) 270. Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acrylamide content LC- MS/MS method 0,3 μg/L HD.TN.426:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 271. Nước sạch Nước uống Domestic water Drinking water Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde content UV-Vis method 0,5 mg/L HD.TN.419:2023 272. Xác định chỉ số Permanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate value Titration method 1,5 mg/L TCVN 6186:1996 273. Nước sạch Nước uống đóng chai, Domestic water Bottled drinking water, Xác định dư lượng Chlorite, Chlorate, Bromide và Bromate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorite, chlorate, Bromide and Bromate residue LC- MS/MS method Bromate: 5 μg/L Chlorite, Chlorate, bromide: 100 μg/L HD.TN.406:2023 274. Nước sạch, Nước uống, Nước dưới đất Domestic water, Drinking water, Ground water Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Total Hardness EDTA Titration method 12 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996 275. Nước sạch, Nước uống, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domestic water, Drinking water, Surface water, Ground water, Wastewater Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp so màu (UV-Vis) Determination of Iron (Fe) content Colorimetric (UV-Vis) method 0,15 mg/L SMEWW 3500- Fe.B:2023 276. Xác định hàm lượng kim loại (Phụ lục 3) Phương pháp ICP-MS Determination of metals (Appendix 3) content ICP-MS method Phụ lục 3 Appendix 3 HD.TN.019: 2023 (Ref. SMEWW 3125:2023) 277. Xác định hàm lượng phosphate Phương pháp so màu UV-VIS Determination of phosphate content Colorimetric method (UV-Vis) 0,3 mg/L (tính theo P) SMEWW 4500-P.E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 278. Nước sạch, Nước uống đóng chai, Nước thải sau xử lý Domestic water, Bottled water, Wastewater after treated Xác định hàm lượng Anion vô cơ (F-, Cl-, NO3-, SO42-) Phương pháp IC-CD Determination of inorganic anions content (F-, Cl-, NO3-, SO42-) IC-CD method F-: 1 mg/L Cl-, NO3, SO42-: 2 mg/L HD.TN.045:2023 (Ref. SMEWW 4110C:2023) 279. Nước sạch, Nước thải Domestic water, Wastewater Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp so màu (UV-Vis) Determination of anionic surfactants Colorimetric (UV-Vis) method Nước sạch/ Domestic water: 0,06 mg/L Nước thải/ wastewater 0,3 mg/L SMEWW 5540C: 2023 280. Nước sạch, Nước uống, Nước thải Domestic water, Drinking water, Wastewater Xác định Chlorine tự do và Chlorine tổng Phương pháp so màu Determination Chlorine free and chlorine total Colorimetric method 0,15 mg/L SMEWW 4500- Cl.G:2023 281. Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất Phenol (phụ lục 10) Phương pháp GC/MS Determination of Phenol and Phenolate (Appendix 10) GC/MS method Phụ lục 10 Appendix 10 HD.TN.143:2021 (Ref. EPA 8270D:1998 EPA 8041A:2007) 282. Xác định độ đục Phương pháp trắc quang Measurement of turbidity Nephelometric method 1,0 NTU SMEWW 2130B: 2023 283. Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of color Colorimetric method 2,0 CU SMEWW 2120C: 2023 284. Xác định hàm lượng Ammonium Phương pháp so màu Determination of Ammonium (NH4+) Colorimetric method Nước uống, nước sạch/ Drinking water, Domestic water: 0,05 mg/L (NH4+) Nước thải/ wastewater: 0,25 mg/L (NH4+) SMEWW 4500- NH3.F:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 285. Nước sạch, Nước uống, Nước thải Domestic water, Drinking water, Wastewater Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Phương pháp so màu Determination of Nitrite (NO2-) Colorimetric method 20 μg/L HD.TN.059:2023 (Ref. SMEWW 4500.NO2.B:2023) 286. Xác định hàm lượng Hydrosulfua Phương pháp trắc quang Determination of hydrogen sulfide (H2S) Colorimetric method Nước uống/Drinking water: 0,05 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,05 mg/L. Nước thải/ Wastewater: 0,15 mg/L SMEWW 4500- S.D&I:2023 287. Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp trắc quang Determination of Cyanide Colorimetric method Nước uống/Drinking water: 0,03mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,03 mg/L Nước thải/ Wastewater 0,05 mg/L SMEWW 4500- CN.C & E:2023 288. Xác định pH Determination of pH 2~12 SMEWW 4500- H.B:2023 289. Xác định hàm lượng tổng rắn hoà tan Phương pháp đo độ dẫn Measurement of Total dissolved solids (TDS) Conductivity meter method 3 mg/L HD.TN.146:2017 290. Xác định hàm lượng tổng rắn hoà tan Phương pháp trọng lượng Determination of Total dissolved solids (TDS) Gravimetric method 76 mg/L SMEWW 2540C: 2023 291. Nước sạch, Nước khoáng Domestic water Mineral water Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity Titration method. 24,4 mgHCO3/L 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 292. Nước sạch Nước uống, Nước dưới đất, Ground water, Drinking water, Domestic water Xác định hàm lượng Volatile organic compounds (VOCs) (phụ lục 12) Phương pháp Headspace GC-MS Determination of Volatile organic compounds (VOCs) (Appendix 12) Headspace GC-MS method Phụ lục 12 Appendix 12 HD.TN.211:2021 (Ref. EPA 8260C:2006 & EPA 5021A, 2014) 293. Nước sạch, Nước thải Drinking water, Domestic water, Wastewater Xác định dư lượng Thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 9) Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of Pesticides residue (Appendix -9) LC-MS/MS & GC/MS method Phụ lục 9 Appendix 9 HD.TN.012:2021 (Ref. EPA 8270D:1998, AOAC 990.06) 294. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Ground water, Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) 5 mgO2/L SMEWW 5220B: 2023 295. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) 40 mgO2/L SMEWW 5220C: 2023 296. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of the Bio-chemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 3 mgO2/L SMEWW 5210B: 2023 297. Nước thải, Nước biển Drinking water, Wastewater, Sea water Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng Phương pháp khối lượng Determination of Oil and Grease Gravimetric method 4,5 mg/L HD.TN.142:2021 (Ref. EPA 1664B, 2010) 298. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ tổng – vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hỗn hợp Kim Devarda Determination of total Nitrogen – catalytic digestion after reduction with devarda’s alloy 2 mg/L TCVN 6638:2000 299. Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp so màu Determination of Phospho (total) in water Colorimetric method 0,3 mg/L SMEWW 4500.P.E: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 300. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyl (PCBs) (phụ lục 11) Phương pháp GC/MS Determination of Polychlorinated biphenyl (PCBs) (appendix 11) GC/MS method Phụ lục 11 Appendix 11 HD.TN.141:2021 (Ref. EPA 8082A, 2007 EPA 3510C, 1996 EPA 8275A, 1996) 301. Xác định hàm lượng tổng rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng Determination of total suspended solids Gravimetric method 20 mg/L SMEWW 2540D: 2023 Ghi chú/Note: − HD.TN….: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. − TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards − QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National technical regulation − ISO: International Standards Organization − SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater − EPA: U.S. Environmental Protection Agency − ENV: European Standards − DIN: Deutsches Institut für Normung/ German institute for standardisation − AOAC: Association of Official Analytical Chemists − EU: European Standards − Ref: Phương pháp tham chiếu/ Reference method Trường hợp Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Khoa học Công nghệ Hoàn Vũ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hoan Vu Scientific Technologies Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/104 Phụ lục 1. Kháng sinh nhóm Sulfonamides Appendix 1. Antibiotic Sulfonamides group STT No. Tên chất Name of compound Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) Mật ong Honey Thực phẩm Foods Thức ăn chăn nuôi Thức ăn thủy sản Animal feedstuff and Aquafeeds 1. Sulfacetamide 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 2. Sulfaguanidine 10 μg/kg 10 μg/kg - 3. Sulfamoxol 2 μg/kg 10 μg/kg - 4. Sulfisoxazole 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 5. Sulfamethizole (Sulfamethiazole) 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 6. Sulfabenzamide 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 7. Sulfisomidine 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 8. Sulfamethoxypyridazine 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 9. Sulfameter 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 10. Sulfaclozine (Sulfachloropyridazine) 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 11. Sulfaquinoxaline 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 12. Sulfadoxine 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 13. Sulfadimethoxine 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 14. Sulfaphenazole 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 15. Sulfamerazin 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 16. Sulfadiazine 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 17. Sulfapyridine 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 18. Sulfamethoxazole 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 19. Sulfamonomethoxin 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 20. Sulfathiazol 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 21. Sulfamethazine (sulfadimidine) 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 22. Tiamulin 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg 23. Dapsone 2 μg/kg 10 μg/kg 100 μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/104 Phụ lục 2. Kháng sinh nhóm Fluoroquinolones Appendix 2. Antibiotic Fluoroquinolones group STT No. Tên chất Name of compound Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) Mật ong Sữa ong chúa Honey and Royal jelly Thực phẩm Foods Thức ăn chăn nuôi Thức ăn thủy sản Animal feedstuff and Aquafeeds 1. Enrofloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 2. Ciprofloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 3. Norfloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 4. Nalidixic acid 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 5. Difloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 6. Sarafloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 7. Marbofloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 8. Total (Ofloxacin & Levofloxacin) 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 9. Lomefloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 10. Sparfloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 11. Oxolinic acid 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 12. Flumequine 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 13. Pipemidic acid 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 14. Fleroxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 15. Pefloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 16. Enoxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 17. Danofloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 18. Orbifloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 19. Gatifloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 20. Pazufloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 21. Moxifloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 22. Nadifloxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg 23. Cinoxacin 2 μg/kg 3 μg/kg 100 μg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/104 Phụ lục 3. Kim loại trong nước Appendix 3. Metals in water STT/ No. Tên chất Name of compound Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) Nước uống, Nước sạch Nước mặt, Nước dưới đất Drinking water, Domestic water Sulface water, Ground water Nước thải Wastewater 1. As 0,003 mg/L 0,01 mg/L 2. Pb 0,003 mg/L 0,01 mg/L 3. Cd 0,003 mg/L 0,01 mg/L 4. Hg 0,0006 mg/L 0,0006 mg/L 5. Se 0,01 mg/L 0,05 mg/L 6. Zn 0,03 mg/L 0,3 mg/L 7. Cu 0,15 mg/L 0,3 mg/L 8. Mn 0,03 mg/L 0,15 mg/L 9. Na 0,3 mg/L - 10. Fe 0,15 mg/L 0,3 mg/L 11. Sb 0,003 mg/L 0,01 mg/L 12. Ba 0,03 mg/L 0,05 mg/L 13. Ni 0,03 mg/L 0,05 mg/L 14. Cr 0,03 mg/L 0,15 mg/L 15. Mo 0,03 mg/L - 16. Bo 0,3 mg/L - 17. Sn - 0,05 mg/L 18. Al 0,03 mg/L - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/104 Phụ lục 4. Thuốc bảo vệ thực vật trong thịt Appendix 4. Pesticides in meat STT/No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 1. Aldicarb LC-MS/MS 10 2. Aldicarb sulfone LC-MS/MS 10 3. Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 10 4. Carbofuran LC-MS/MS 10 5. Methomyl LC-MS/MS 10 6. Oxamyl LC-MS/MS 10 7. Pirimicarb LC-MS/MS 10 8. Ethoprophos LC-MS/MS 10 9. Fenamiphos LC-MS/MS 10 10. Phosmet LC-MS/MS 10 11. Trichlorfon LC-MS/MS 10 12. Acetamiprid LC-MS/MS 10 13. Albendazole LC-MS/MS 10 14. Ametoctradin LC-MS/MS 10 15. Azoxystrobin LC-MS/MS 10 16. Boscalid LC-MS/MS 10 17. Chlorantraniliprole LC-MS/MS 10 18. Clothianidin LC-MS/MS 10 19. Cyproconazole LC-MS/MS 10 20. Difenoconazole LC-MS/MS 10 21. Dimethenamid-P LC-MS/MS 10 22. Dimethomorph LC-MS/MS 10 23. Dinotefuran LC-MS/MS 10 24. Fenamidone LC-MS/MS 10 25. Fenbuconazole LC-MS/MS 10 26. Flubendazole LC-MS/MS 10 27. Flusilazole LC-MS/MS 10 28. Flutolanil LC-MS/MS 10 29. Fluxapyroxad LC-MS/MS 10 30. Imazapic LC-MS/MS 10 31. Imidacloprid LC-MS/MS 10 32. Isopyrazam LC-MS/MS 10 33. Isoxaflutole LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/104 STT/No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 34. Methoxyfenozide LC-MS/MS 10 35. Metrafenone LC-MS/MS 10 36. Penconazole LC-MS/MS 10 37. Piperonyl butoxide LC-MS/MS 10 38. Prochloraz LC-MS/MS 10 39. Propiconazole LC-MS/MS 10 40. Pyraclostrobin LC-MS/MS 10 41. Pyrimethanil LC-MS/MS 10 42. Saflufenacil LC-MS/MS 10 43. Sedaxane LC-MS/MS 10 44. Tebuconazole LC-MS/MS 10 45. Thiabendazole LC-MS/MS 10 46. Thiacloprid LC-MS/MS 10 47. Thiamethoxam LC-MS/MS 10 48. Triadimefon LC-MS/MS 10 49. Trifloxystrobin LC-MS/MS 10 50. 4,4´-DDT GC-MS/MS 10 51. Aldrin GC-MS/MS 10 52. Bifenthrine GC-MS/MS 10 53. Buprofezin GC-MS/MS 10 54. Chlordane-cis GC-MS/MS 10 55. Chlordane-trans GC-MS/MS 10 56. Chlorpyrifos GC-MS/MS 10 57. Chlorpyrifos-methyl GC-MS/MS 10 58. Cyfluthrine GC-MS/MS 10 59. Cypermethrine GC-MS/MS 10 60. Deltamethrin GC-MS/MS 10 61. Diazinon GC-MS/MS 10 62. Dichlorvos GC-MS/MS 10 63. Dieldrin GC-MS/MS 10 64. Disulfoton GC-MS/MS 10 65. EndosulfanI GC-MS/MS 10 66. EndosulfanII GC-MS/MS 10 67. Endosulfansulfate GC-MS/MS 10 68. Endrin GC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/104 STT/No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 69. Esfenvalerate GC-MS/MS 10 70. Etofenprox GC-MS/MS 10 71. Fenarimol GC-MS/MS 10 72. Fenpropathrin GC-MS/MS 10 73. Fenvalerate GC-MS/MS 10 74. Fipronil GC-MS/MS 10 75. Gamma-HCH (Lindane) GC-MS/MS 10 76. Heptachlor GC-MS/MS 10 77. Cyhalothrin (sum of lambda & gamma Cyhalothrin) GC-MS/MS 10 78. Permethrin GC-MS/MS 10 79. Phorate GC-MS/MS 10 80. Pirimiphos-methyl GC-MS/MS 10 81. Profenofos GC-MS/MS 10 82. Terbuphos GC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/104 Phụ lục 5. Thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản Appendix 5. Pesticides in Agricultural STTNo. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) μg/kg Gạo, mẫu ít béo Rice, low fat Các nền khác Other matrix 1. Acrinathrin GC-MS/MS 10 150 2. Alachlor GC-MS/MS 10 150 3. Aldrin GC-MS/MS 10 150 4. Bifenthrine GC-MS/MS 10 150 5. Bromopropylate GC-MS/MS 10 150 6. Buprofezin GC-MS/MS 10 150 7. Chlordane-cis GC-MS/MS 10 150 8. Chlordane-trans GC-MS/MS 10 150 9. Chlordecone (Kepone) GC-MS/MS 10 150 10. Chlorobenzilate GC-MS/MS 10 150 11. Chlorpyrifos GC-MS/MS 10 150 12. Chlorpyrifos-methyl GC-MS/MS 10 150 13. Chlorthal-dimethyl (DCPA) GC-MS/MS 10 150 14. Cyflumetofen GC-MS/MS 10 150 15. Cyfluthrine GC-MS/MS 10 150 16. Cyhalothrin (sum of lambda & gamma Cyhalothrin) GC-MS/MS 10 150 17. Cypermethrine GC-MS/MS 10 150 18. DDD, o,p' GC-MS/MS 10 150 19. DDD, p,p' GC-MS/MS 10 150 20. DDE, o,p' GC-MS/MS 10 150 21. DDE, p,p' GC-MS/MS 10 150 22. DDT, o,p' GC-MS/MS 10 150 23. DDT, p,p´ GC-MS/MS 10 150 24. Deltamethrine GC-MS/MS 10 150 25. Diazinon GC-MS/MS 10 150 26. Dieldrin GC-MS/MS 10 150 27. Disulfoton GC-MS/MS 10 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/104 STTNo. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) μg/kg Gạo, mẫu ít béo Rice, low fat Các nền khác Other matrix 28. Endosulfan I GC-MS/MS 10 150 29. Endosulfan II GC-MS/MS 10 150 30. Endosulfan sulfate GC-MS/MS 10 150 31. Endrin GC-MS/MS 10 150 32. Endrin ketone GC-MS/MS 10 150 33. Esfenvalerate GC-MS/MS 10 150 34. Ethion GC-MS/MS 10 150 35. Ethoprophos GC-MS/MS 10 150 36. Etofenprox GC-MS/MS 10 150 37. Fenchlorphos(Ronnel) GC-MS/MS 10 150 38. Fenitrothion GC-MS/MS 10 150 39. Fenpropathrin GC-MS/MS 10 150 40. Fenthion GC-MS/MS 10 150 41. Fenvalerate GC-MS/MS 10 150 42. Fipronil GC-MS/MS 10 150 43. Flucythrinate-1 GC-MS/MS 10 150 44. Flucythrinate-2 GC-MS/MS 10 150 45. Flutriafol GC-MS/MS 10 150 46. HCH, alpha GC-MS/MS 10 150 47. HCH, beta GC-MS/MS 10 150 48. HCH, delta GC-MS/MS 10 150 49. HCH, gamma GC-MS/MS 10 150 50. Heptachlor GC-MS/MS 10 150 51. Hexachlorobenzene GC-MS/MS 10 150 52. Iprodione GC-MS/MS 10 150 53. Isofenphos-methyl GC-MS/MS 10 150 54. Methoxychlor GC-MS/MS 10 150 55. Metolachlor (Sum of Metolachlor & S-Metolachlor) GC-MS/MS 10 150 56. Mirex GC-MS/MS 10 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/104 STTNo. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) μg/kg Gạo, mẫu ít béo Rice, low fat Các nền khác Other matrix 57. Molinate GC-MS/MS 10 150 58. Parathion GC-MS/MS 10 150 59. Parathion-methyl GC-MS/MS 10 150 60. Pentachloroanisole GC-MS/MS 10 150 61. Pentachoronitrobenzen (Quitozene) GC-MS/MS 10 150 62. Permethrin GC-MS/MS 10 150 63. Phenothrin GC-MS/MS 10 150 64. Phorate GC-MS/MS 10 150 65. Pirimiphos-ethyl GC-MS/MS 10 150 66. Pirimiphos-methyl GC-MS/MS 10 150 67. Profenofos GC-MS/MS 10 150 68. Prothiophos GC-MS/MS 10 150 69. Pyrazophos GC-MS/MS 10 150 70. Sulprofos GC-MS/MS 10 150 71. Tau-Fluvalinate GC-MS/MS 10 150 72. Terbuphos GC-MS/MS 10 150 73. Trichloronat GC-MS/MS 10 150 74. Trifluralin GC-MS/MS 10 150 75. Vinclozolin GC-MS/MS 10 150 76. Aldicarb LC-MS/MS 10 150 77. Aldicarb sulfone LC-MS/MS 10 150 78. Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 10 150 79. Carbaryl LC-MS/MS 10 150 80. Carbofuran LC-MS/MS 10 150 81. Carbofuran-3OH LC-MS/MS 10 150 82. Fenobucarb LC-MS/MS 10 150 83. Isoprocarb LC-MS/MS 10 150 84. Methiocarb LC-MS/MS 10 150 85. Methomyl LC-MS/MS 10 150 86. Oxamyl LC-MS/MS 10 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/104 STTNo. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) μg/kg Gạo, mẫu ít béo Rice, low fat Các nền khác Other matrix 87. Pirimicarb LC-MS/MS 10 150 88. Propoxur LC-MS/MS 10 150 89. Thiodicarb LC-MS/MS 10 150 90. Acephate LC-MS/MS 10 150 91. Azinphos-methyl LC-MS/MS 10 150 92. Demeton O-S LC-MS/MS 10 150 93. Malathion LC-MS/MS 10 150 94. Methamidophos LC-MS/MS 10 150 95. Methidathion LC-MS/MS 10 150 96. Mevinphos LC-MS/MS 10 150 97. Phosphamidon LC-MS/MS 10 150 98. Triazophos LC-MS/MS 10 150 99. Acetamiprid LC-MS/MS 10 150 100. Azoxystrobin LC-MS/MS 10 150 101. Benalaxyl LC-MS/MS 10 150 102. Boscalid LC-MS/MS 10 150 103. Carbendazim LC-MS/MS 10 150 104. Chlorantraniliprole LC-MS/MS 10 150 105. Clothianidin LC-MS/MS 10 150 106. Cyprodinil LC-MS/MS 10 150 107. Cyromazine LC-MS/MS 10 150 108. Diafenthiuron LC-MS/MS 10 150 109. Difenoconazol LC-MS/MS 10 150 110. Dinotefuran LC-MS/MS 10 150 111. Etoxazole LC-MS/MS 10 150 112. Fenbuconazole LC-MS/MS 10 150 113. Fenhexamid LC-MS/MS 10 150 114. Flubendiamid LC-MS/MS 10 150 115. Flusilazole LC-MS/MS 10 150 116. Hexaconazole LC-MS/MS 10 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/104 STTNo. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) μg/kg Gạo, mẫu ít béo Rice, low fat Các nền khác Other matrix 117. Hexythiazox LC-MS/MS 10 150 118. Imidacloprid LC-MS/MS 10 150 119. Isoprothiolane LC-MS/MS 10 150 120. Mesotrione LC-MS/MS 10 150 121. Metalaxyl LC-MS/MS 10 150 122. Paclobutrazol LC-MS/MS 10 150 123. Propiconazole LC-MS/MS 10 150 124. Spinetoram LC-MS/MS 10 150 125. Spinosad A LC-MS/MS 10 150 126. Spinosad D LC-MS/MS 10 150 127. Tebuconazole LC-MS/MS 10 150 128. Tebufenozide LC-MS/MS 10 150 129. Thiabendazole LC-MS/MS 10 150 130. Thiacloprid LC-MS/MS 10 150 131. Thiamethoxam LC-MS/MS 10 150 132. Tolfenpyrad LC-MS/MS 10 150 133. Triadimenol LC-MS/MS 10 150 134. Trifloxystrobin LC-MS/MS 10 150 135. Tricyclazole LC-MS/MS 10 150 136. Dichlobenil GC-MS/MS 10 150 137. Dichlorvos GC-MS/MS 10 150 138. Chlorfenapyr GC-MS/MS 10 150 139. Diflubenzuron LC-MS/MS 10 150 140. Imazamox LC-MS/MS 10 150 141. Imazapic LC-MS/MS 10 150 142. 2,4 - D LC-MS/MS 10 150 143. Flutolanil LC-MS/MS 10 150 144. Cyantraniliprole LC-MS/MS 10 150 145. Sulfoxaflor LC-MS/MS 10 150 146. Fluxapyroxad LC-MS/MS 10 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/104 STTNo. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) μg/kg Gạo, mẫu ít béo Rice, low fat Các nền khác Other matrix 147. Ethiprole LC-MS/MS 10 150 148. Saflufenacil LC-MS/MS 10 150 149. Prochloraz LC-MS/MS 10 150 150. Sedaxane LC-MS/MS 10 150 151. Fludioxonil LC-MS/MS 10 150 152. Bentazone LC-MS/MS 10 150 153. Cycloxydim LC-MS/MS 10 150 154. Triflumezopyrim LC-MS/MS 10 150 155. 2.4-DP (Dichlorprop) LC-MS/MS 10 150 156. 2.4.5-TP (Fenoprop) LC-MS/MS 10 150 157. Bromoxynil LC-MS/MS 10 150 158. Chlorfluazuron LC-MS/MS 10 150 159. Dicamba LC-MS/MS 10 150 160. Dinoterb LC-MS/MS 10 150 161. Fipronil Desulfinyl LC-MS/MS 10 150 162. Fipronil-sulfide LC-MS/MS 10 150 163. Fipronil-sulfone LC-MS/MS 10 150 164. Fluazinam LC-MS/MS 10 150 165. Flufenoxuron LC-MS/MS 10 150 166. Flusulfamide LC-MS/MS 10 150 167. Hexaflumuron LC-MS/MS 10 150 168. Lufenuron LC-MS/MS 10 150 169. MCPA LC-MS/MS 10 150 170. MCPP (Mecoprop) LC-MS/MS 10 150 171. Niclosamine LC-MS/MS 10 150 172. Teflubenzuron LC-MS/MS 10 150 173. Triflumuron LC-MS/MS 10 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/104 Phụ lục 6. Thuốc bảo vệ thực vật trong Trái cây và rau củ Appendix 6. Pesticides in Fruit and vegetables. STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 1. 2-Phenylphenol GC-MS/MS 10 2. 2,4,6-Trichlorophenol GC-MS/MS 10 3. 4,4' -Dichlorobenzophenone GC-MS/MS 10 4. Acetochlor GC-MS/MS 10 5. Aclonifen GC-MS/MS 10 6. Acrinathrin GC-MS/MS 10 7. Ametryn GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 8. Anthracene GC-MS/MS 10 9. Beflubutamid GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 10. Benfluralin GC-MS/MS 10 11. Benoxacor GC-MS/MS 10 12. Bifenox GC-MS/MS 10 13. Biphenyl GC-MS/MS 10 14. Bromocyclen GC-MS/MS 10 15. Bromophos-ethyl GC-MS/MS 10 16. Butachlor GC-MS/MS 10 17. Butralin GC-MS/MS 10 18. Butylate GC-MS/MS 10 19. Carbophenothion GC-MS/MS 10 20. Carfentrazone-ethyl GC-MS/MS 10 21. Chlorpropham GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 22. Chlorbenside GC-MS/MS 10 23. Chlorethoxyfos GC-MS/MS 10 24. Chlorfenapyr GC-MS/MS 10 25. Chlorfenson GC-MS/MS 10 26. Chloroneb GC-MS/MS 10 27. Chlorthiophos GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 28. Chlozolinate GC-MS/MS 10 29. Coumaphos GC-MS/MS 10 30. Crimidine GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 31. Cyanofenphos GC-MS/MS 10 32. Cycloate GC-MS/MS 10 33. Cyhalofop-butyl GC-MS/MS 10 34. Cyprazine GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 35. Desmetryn GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 36. Di-allate GC-MS/MS 10 37. Dichlofenthion GC-MS/MS 10 38. Diclobenil GC-MS/MS 10 39. Diclofop-methyl GC-MS/MS 10 40. Dicloran GC-MS/MS 10 41. Dicofol (2,4'-Dicofol) GC-MS/MS 10 42. Diflufenican GC-MS/MS 10 43. Dimethipin GC-MS/MS 10 44. Dimoxystrobin GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 45. Dinitramine GC-MS/MS 10 46. Dioxabenzofos GC-MS/MS 10 47. Diphenamid GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 48. Edifenphos GC-MS/MS 10 49. EPN GC-MS/MS 10 50. epsilon-HCH GC-MS/MS 10 51. EPTC GC-MS/MS 10 52. Ethalfluralin GC-MS/MS 10 53. Ethofumesate GC-MS/MS 10 54. Ethylan GC-MS/MS 10 55. Etoxazole GC-MS/MS 10 56. Etridiazole GC-MS/MS 10 57. Famoxadone GC-MS/MS 10 58. Fenazaquin GC-MS/MS 10 59. Fenclorim GC-MS/MS 10 60. Fenson GC-MS/MS 10 61. Fensulfothion GC-MS/MS 10 62. Fluacrypyrim GC-MS/MS 10 63. Fluchloralin GC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 64. Fludioxonil GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 65. Fluensulfone GC-MS/MS 10 66. Flufenacet GC-MS/MS 10 67. Fluquinconazole GC-MS/MS 10 68. Flurprimidol GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 69. Fonofos GC-MS/MS 10 70. Formothion GC-MS/MS 10 71. Furalaxyl GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 72. Halfenprox GC-MS/MS 10 73. Heptachlor-epoxide (cis) GC-MS/MS 10 74. Heptachlor-epoxide (trans) GC-MS/MS 10 75. Heptenophos GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 76. Iodofenfos GC-MS/MS 10 77. Isazophos GC-MS/MS 10 78. Isocarbophos GC-MS/MS 10 79. Isodrin GC-MS/MS 10 80. Isopropalin GC-MS/MS 10 81. Isoxadifen-ethyl GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 82. Kresoxim-methyl GC-MS/MS 10 83. Leptophos GC-MS/MS 10 84. Mefenpyr-diethyl GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 85. Metolachlor (Sum of Metolachlor & S-Metolachlor) GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 86. Myclobutanil GC-MS/MS 10 87. Nitrapyrin GC-MS/MS 10 88. Nitrofen GC-MS/MS 10 89. Nuarimol GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 90. Oxadiazon GC-MS/MS 10 91. Oxadixyl GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 92. Oxychlordane GC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 93. Oxyfluorfen GC-MS/MS 10 94. Pebulate GC-MS/MS 10 95. Pendimethalin GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 96. Pentachloroaniline GC-MS/MS 10 97. Pentachloronitrobenzen (Quintozene) GC-MS/MS 10 98. Pentachlorothioanisole GC-MS/MS 10 99. Pentaclorobenzen GC-MS/MS 10 100. Pentanochlor GC-MS/MS 10 101. Pethoxamid GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 102. Phenothrin GC-MS/MS 10 103. Phorate Sulfone GC-MS/MS 10 104. Picoxystrobin GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 105. Pretilachlor GC-MS/MS 10 106. Procymidone GC-MS/MS 10 107. Profluralin GC-MS/MS 10 108. Prometon GC-MS/MS 10 109. Prometryn GC-MS/MS 10 110. Propanil GC-MS/MS 10 111. Propargite GC-MS/MS 10 112. Propham GC-MS/MS 10 113. Propisochlor GC-MS/MS 10 114. Propyzamide GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 115. Pyraflufen-ethyl GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 116. Pyridaben GC-MS/MS 10 117. Pyrifenox 1 GC-MS/MS 10 118. Pyrifenox 2 GC-MS/MS 10 119. Pyriofenone GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 120. Quinalphos GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 121. Quinoclamine GC-MS/MS 10 122. Resmethrin GC-MS/MS 10 123. Silafluofen GC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 124. Spirodiclofen GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 125. Spiromesifen GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 126. Spiroxamine 1 GC-MS/MS 10 127. Spiroxamine 2 GC-MS/MS 10 128. Tecnazene GC-MS/MS 10 129. Tefluthrin GC-MS/MS 10 130. Terbutryn GC-MS/MS 10 131. Tetraconazole GC-MS/MS 10 132. Tetramethrin GC-MS/MS 10 133. Tetrasul GC-MS/MS 10 134. Thenylchlor GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 135. Tolclofos-methyl GC-MS/MS 10 136. Tolylfluanid GC-MS/MS 10 137. Tri-allate GC-MS/MS 10 138. Tridiphane GC-MS/MS 10 139. Triflumizole GC-MS/MS 10 140. Fluazifop LC-MS/MS 10 141. 1,3-Diphenyl urea LC-MS/MS 10 142. 2,3,5-Trimethylphenyl methyl carbamate (2,3,5 - Trimethacarb) LC-MS/MS 10 143. 2,6 Dichlorobenzamide LC-MS/MS 10 144. 3,4,5-Trimethylphenyl methyl carbamate (3,4,5 - Trimethacarb) LC-MS/MS 10 145. Acequinocyl-hydroxy LC-MS/MS 10 146. Amicarbazone LC-MS/MS 10 147. Amidosulfuron LC-MS/MS 10 148. Aminocarb LC-MS/MS 10 149. Aminotriazole (Amitrole) LC-MS/MS 10 150. Anilofos LC-MS/MS 10 151. Anthraquinone LC-MS/MS 10 152. Atrazine-desethyl LC-MS/MS 10 153. Atrazine-desisopropyl LC-MS/MS 10 154. Azaconazole LC-MS/MS 10 155. Azimsulfuron LC-MS/MS 10 156. Azinphos ethyl LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 157. Benodanil LC-MS/MS 10 158. Bensulfuron-methyl LC-MS/MS 10 159. Bensulide LC-MS/MS 10 160. Benthiavalicarb-isopropyl LC-MS/MS 10 161. Benzobicyclon LC-MS/MS 10 162. Benzoximate LC-MS/MS 10 163. Bifenazate-diazene LC-MS/MS 10 164. Bispyribac LC-MS/MS 10 165. Bixafen LC-MS/MS 10 166. Bromacil LC-MS/MS 10 167. Bupirimate LC-MS/MS 10 168. Butafenacil LC-MS/MS 10 169. Butocarboxim sulfoxide LC-MS/MS 10 170. Butoxycarboxim LC-MS/MS 10 171. Buturon LC-MS/MS 10 172. Carbetamide LC-MS/MS 10 173. Carbofuran-3- keto LC-MS/MS 10 174. Carboxin LC-MS/MS 10 175. Carpropamid LC-MS/MS 10 176. Ceftiofur LC-MS/MS 10 177. Chloridazon LC-MS/MS 10 178. Chlorimuron-ethyl LC-MS/MS 10 179. Chloroxuron LC-MS/MS 10 180. Chlorsulfuron LC-MS/MS 10 181. Chlorthiamid LC-MS/MS 10 182. Chlortoluron LC-MS/MS 10 183. Clodinafop LC-MS/MS 10 184. Clodinafop-propargyl LC-MS/MS 10 185. Clomazone (Command) LC-MS/MS 10 186. Cloquintocet-mexyl LC-MS/MS 10 187. Cyazofamid LC-MS/MS 10 188. Cyclaniliprole LC-MS/MS 10 189. Cyenopyrafen LC-MS/MS 10 190. Cyflufenamid LC-MS/MS 10 191. Dazomet LC-MS/MS 10 192. Demeton-O, Demeton-S LC-MS/MS 10 193. Demeton-S-methyl LC-MS/MS 10 194. Demeton-S-methyl sulfone LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 195. Desmedipham LC-MS/MS 10 196. Desmethyl- formamido-pirimicarb LC-MS/MS 10 197. Desmethyl Norlurazon LC-MS/MS 10 198. Diclobutrazol LC-MS/MS 10 199. Diclosulam LC-MS/MS 10 200. Diethofencarb LC-MS/MS 10 201. Difenacuom LC-MS/MS 10 202. Dimefuron LC-MS/MS 10 203. Dimepiperate LC-MS/MS 10 204. Dimethachlor LC-MS/MS 10 205. Dimetilan LC-MS/MS 10 206. Dioxacarb LC-MS/MS 10 207. Dioxathion LC-MS/MS 10 208. Dipropetryn LC-MS/MS 10 209. Disulfoton-sulfone LC-MS/MS 10 210. Ditalimfos LC-MS/MS 10 211. Diuron LC-MS/MS 10 212. DMSA LC-MS/MS 10 213. Dodemorph LC-MS/MS 10 214. Ethaboxam LC-MS/MS 10 215. Ethametsulfuron-methyl LC-MS/MS 10 216. Ethidimuron LC-MS/MS 10 217. Ethiofencarb sulfone LC-MS/MS 10 218. Ethiofencarb sulfoxide LC-MS/MS 10 219. Ethiprole LC-MS/MS 10 220. Ethirimol LC-MS/MS 10 221. Ethoxysulfuron LC-MS/MS 10 222. Etobenzanid LC-MS/MS 10 223. Febantel LC-MS/MS 10 224. Fenamiphos-sulfone LC-MS/MS 10 225. Fenamiphos-sulfoxide LC-MS/MS 10 226. Fenbendazole LC-MS/MS 10 227. Fenoxycarb LC-MS/MS 10 228. Fenpropidin LC-MS/MS 10 229. Fenpyrazamine LC-MS/MS 10 230. Fenthion-sulfoxide LC-MS/MS 10 231. Flazasulfuron LC-MS/MS 10 232. Flonicamid LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 233. Florasulam LC-MS/MS 10 234. Fluazifop-p-butyl LC-MS/MS 10 235. Flucetosulfuron LC-MS/MS 10 236. Flucycloxuron LC-MS/MS 10 237. Flumetsulam LC-MS/MS 10 238. Flumiclorac-pentyl LC-MS/MS 10 239. Fluoroglycofen-ethyl LC-MS/MS 10 240. Fluoxastrobin LC-MS/MS 10 241. Flupyradifurone LC-MS/MS 10 242. Flupyrsulfuron-methyl LC-MS/MS 10 243. Fluridone LC-MS/MS 10 244. Fluthiacet-methyl LC-MS/MS 10 245. Flutianil LC-MS/MS 10 246. Foramsulfuron LC-MS/MS 10 247. Forchlorfenuron LC-MS/MS 10 248. Formetanate LC-MS/MS 10 249. Fosthiazate LC-MS/MS 10 250. Fuberidazole LC-MS/MS 10 251. Furametpyr LC-MS/MS 10 252. Halosulfuron-methyl LC-MS/MS 10 253. Haloxyfop-methyl LC-MS/MS 10 254. Hexazinone (Velpar) LC-MS/MS 10 255. Imazamox LC-MS/MS 10 256. Imazapic LC-MS/MS 10 257. Imazapyr LC-MS/MS 10 258. Imazaquin LC-MS/MS 10 259. Imazosulfuron LC-MS/MS 10 260. Imibenconazole LC-MS/MS 10 261. Indaziflam LC-MS/MS 10 262. Iodosulfuron-methyl sodium LC-MS/MS 10 263. Iprobenfos LC-MS/MS 10 264. Isofetamid LC-MS/MS 10 265. Isouron LC-MS/MS 10 266. Isoxaben LC-MS/MS 10 267. Lactofen LC-MS/MS 10 268. Lenacil LC-MS/MS 10 269. Linuron LC-MS/MS 10 270. Malaoxon LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 271. Mepanipyrim LC-MS/MS 10 272. Mephosfolan LC-MS/MS 10 273. Mesosulfuron-methyl LC-MS/MS 10 274. Metamitron LC-MS/MS 10 275. Metazachlor LC-MS/MS 10 276. Metconazole LC-MS/MS 10 277. Methabenzthiazuron LC-MS/MS 10 278. Methiocarb sulfone LC-MS/MS 10 279. Methiocarb sulfoxide LC-MS/MS 10 280. Methoprotryne LC-MS/MS 10 281. Metobromuron LC-MS/MS 10 282. Metolcarb LC-MS/MS 10 283. Metosulam LC-MS/MS 10 284. Metoxuron LC-MS/MS 10 285. Metribuzin LC-MS/MS 10 286. Metsulfuron-methyl LC-MS/MS 10 287. Monceren (Pencycuron) LC-MS/MS 10 288. Monensin sodium salt LC-MS/MS 10 289. Monuron LC-MS/MS 10 290. Napropamie LC-MS/MS 10 291. Neburon LC-MS/MS 10 292. Nicosulfuron LC-MS/MS 10 293. Norflurazon LC-MS/MS 10 294. Ofurace LC-MS/MS 10 295. Oxasulfuron LC-MS/MS 10 296. Oxathiapiprolin LC-MS/MS 10 297. Oxycarboxin LC-MS/MS 10 298. Penflufen LC-MS/MS 10 299. Penoxsulam LC-MS/MS 10 300. Phorate sulfoxide LC-MS/MS 10 301. Phosmet-oxon LC-MS/MS 10 302. Picolinafen LC-MS/MS 10 303. Pinoxaden LC-MS/MS 10 304. Piperophos LC-MS/MS 10 305. Pirimicarb-desmethyl LC-MS/MS 10 306. Promecarb LC-MS/MS 10 307. Propachlor LC-MS/MS 10 308. Propaphos LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 309. Propaquizafop LC-MS/MS 10 310. Propoxycarbazone sodium LC-MS/MS 10 311. Proquinazid LC-MS/MS 10 312. Prosulfocarb LC-MS/MS 10 313. Prosulfuron LC-MS/MS 10 314. Prothioconazole-desthio LC-MS/MS 10 315. Pydiflumetofen LC-MS/MS 10 316. Pymetrozine LC-MS/MS 10 317. Pyraclofos LC-MS/MS 10 318. Pyrazoxyfen LC-MS/MS 10 319. Pyribencarb LC-MS/MS 10 320. Pyribenzoxim LC-MS/MS 10 321. Pyridalyl LC-MS/MS 10 322. Pyridaphenthion LC-MS/MS 10 323. Pyridate LC-MS/MS 10 324. Pyrifluquinazon LC-MS/MS 10 325. Pyrimidifen LC-MS/MS 10 326. Pyriproxyfen GC-MS/MS 10 LC-MS/MS 10 327. Pyroxsulam LC-MS/MS 10 328. Quinclorac LC-MS/MS 10 329. Quinoxyfen LC-MS/MS 10 330. Rotenone LC-MS/MS 10 331. Sebuthylazin LC-MS/MS 10 332. Secbumeton LC-MS/MS 10 333. Sethoxydim LC-MS/MS 10 334. Silthiofam LC-MS/MS 10 335. Simeconazole LC-MS/MS 10 336. Simetryn LC-MS/MS 10 337. Spirotetramat-keto-hydroxy LC-MS/MS 10 338. Sulfentrazone LC-MS/MS 10 339. Sulfosulfuron LC-MS/MS 10 340. Tebufenpyrad LC-MS/MS 10 341. Tebupirimfos LC-MS/MS 10 342. Tebutam LC-MS/MS 10 343. Tebuthiuron LC-MS/MS 10 344. Tepraloxydim LC-MS/MS 10 345. Terbufos sulfone LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 346. Terbufos sulfoxide LC-MS/MS 10 347. Terbumeton LC-MS/MS 10 348. Terbuthylazine LC-MS/MS 10 349. Terbuthylazine-desethyl LC-MS/MS 10 350. Tetraethyldithiopyrophosphate (Sulfotep) LC-MS/MS 10 351. Tetraethylpyrophosphate (TEPP) LC-MS/MS 10 352. Thidiazuron LC-MS/MS 10 353. Thifensulfuron-methyl LC-MS/MS 10 354. Thiofanox sulfone LC-MS/MS 10 355. Thiofanox sulfoxide LC-MS/MS 10 356. Tralkoxydim LC-MS/MS 10 357. Transfluthrin LC-MS/MS 10 358. Triasulfuron LC-MS/MS 10 359. Tribufos LC-MS/MS 10 360. Tridemorph LC-MS/MS 10 361. Triflumezopyrim LC-MS/MS 10 362. Triflumizole Metabolite FM-6-1 LC-MS/MS 10 363. Triflusulfuron-methyl LC-MS/MS 10 364. Triforine LC-MS/MS 10 365. Tritosulfuron LC-MS/MS 10 366. Uniconazole LC-MS/MS 10 367. Valifenalate LC-MS/MS 10 368. Vamidothion-sulfone LC-MS/MS 10 369. Vamidothion-sulfoxide LC-MS/MS 10 370. Warfarin LC-MS/MS 10 371. Zeatin LC-MS/MS 10 372. Zoxamide LC-MS/MS 10 373. 2,4'-DDD GC-MS/MS 10 374. 2,4'-DDE GC-MS/MS 10 375. 2,4'-DDT GC-MS/MS 10 376. 4,4'-DDD GC-MS/MS 10 377. 4,4'-DDE GC-MS/MS 10 378. 4,4'-DDT GC-MS/MS 10 379. Aldrin GC-MS/MS 10 380. Anpha-HCH GC-MS/MS 10 381. Beta-HCH GC-MS/MS 10 382. Bifenthrin GC-MS/MS 10 383. Bromopropylate GC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 384. Buprofezine GC-MS/MS 10 385. Chlordane-cis GC-MS/MS 10 386. Chlordane-trans GC-MS/MS 10 387. Chlorobenzilate GC-MS/MS 10 388. Chlorpyrifos-ethyl GC-MS/MS 10 389. Chlorpyrifos-methyl GC-MS/MS 10 390. Chlorthal-dimethyl GC-MS/MS 10 391. Cyfluthrin GC-MS/MS 10 392. Cypermethrin (sum of alpha-, beta-, theta- and zeta- Cypermethrin) GC-MS/MS 10 393. Delta-HCH GC-MS/MS 10 394. Deltamethrine GC-MS/MS 10 395. Diazinon GC-MS/MS 10 396. Dichlorvos GC-MS/MS 10 397. Dieldrin GC-MS/MS 10 398. Disulfoton GC-MS/MS 10 399. Endosulfan I GC-MS/MS 10 400. Endosulfan II GC-MS/MS 10 401. Endosulfan sunfate GC-MS/MS 10 402. Endrin GC-MS/MS 10 403. Endrin ketone GC-MS/MS 10 404. Esfenvalerate GC-MS/MS 10 405. Ethion GC-MS/MS 10 406. Etofenprox GC-MS/MS 10 407. Fenarimol GC-MS/MS 10 408. Fenchlorphos (Ronnel) GC-MS/MS 10 409. Fenitrothion GC-MS/MS 10 410. Fenpropathrin GC-MS/MS 10 411. Fenthion GC-MS/MS 10 412. Fenvalerate GC-MS/MS 10 413. Fipronil GC-MS/MS 5 414. Flucythrinate-1 GC-MS/MS 10 415. Flucythrinate-2 GC-MS/MS 10 416. Gamma-HCH (Lindane) GC-MS/MS 10 417. Heptachlor GC-MS/MS 10 418. Hexachlorobenzene GC-MS/MS 10 419. Iprodione GC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 420. Isofenphos-methyl GC-MS/MS 10 421. Cyhalothrin (sum of Lambda & Gamma-Cyhalothrin) GC-MS/MS 10 422. Methacrifos GC-MS/MS 10 423. Methoxychlor GC-MS/MS 10 424. Mirex GC-MS/MS 10 425. Parathion-ethyl GC-MS/MS 10 426. Parathion-methyl GC-MS/MS 10 427. Pentachloroanisole GC-MS/MS 10 428. Permethrin GC-MS/MS 10 429. Phorate GC-MS/MS 10 430. Pirimifos-ethyl GC-MS/MS 10 431. Pirimifos-methyl GC-MS/MS 10 432. Profenofos GC-MS/MS 10 433. Propetamphos GC-MS/MS 10 434. Prothiophos GC-MS/MS 10 435. Pyrazophos GC-MS/MS 10 436. Sulprofos GC-MS/MS 10 437. Tau-fluvalinate GC-MS/MS 10 438. Terbuphos GC-MS/MS 10 439. Thiometon GC-MS/MS 10 440. Trichloronate GC-MS/MS 10 441. Trifluralin GC-MS/MS 10 442. Vinclozolin GC-MS/MS 10 443. 2,4,5-T LC-MS/MS 10 444. 2,4,5-TP (Fenoprop) LC-MS/MS 10 445. 2,4-D LC-MS/MS 10 446. 2,4-DB LC-MS/MS 10 447. 2,4-DP (Dichlorprop) LC-MS/MS 10 448. 6-Benzylaminopurin (6-BAP) LC-MS/MS 10 449. Abamectin B1a LC-MS/MS 10 450. Acephate LC-MS/MS 10 451. Acetamiprid LC-MS/MS 10 452. Alachlor LC-MS/MS 10 453. Alanycarb LC-MS/MS 10 454. Aldicarb LC-MS/MS 10 455. Aldicarb sulfone LC-MS/MS 10 456. Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 457. Ametoctradin LC-MS/MS 10 458. Amitraz LC-MS/MS 10 459. Atrazine LC-MS/MS 10 460. Azinphos-methyl LC-MS/MS 10 461. Azoxystrobin LC-MS/MS 10 462. Benalaxyl LC-MS/MS 10 463. Bendiocarb LC-MS/MS 10 464. Benfuracarb LC-MS/MS 10 465. Bentazone LC-MS/MS 10 466. Benthiocarb LC-MS/MS 10 467. Benzovindiflupyr LC-MS/MS 10 468. Bifenazate LC-MS/MS 10 469. Bitertanol LC-MS/MS 10 470. Boscalid LC-MS/MS 10 471. Bromoxynil LC-MS/MS 10 472. Bromuconazol LC-MS/MS 10 473. Cadusafos LC-MS/MS 10 474. Carbaryl LC-MS/MS 10 475. Carbendazim LC-MS/MS 10 476. Carbofuran LC-MS/MS 10 477. Carbofuran-3OH LC-MS/MS 10 478. Carbosulfan LC-MS/MS 10 479. Chlorantraniliprole LC-MS/MS 10 480. Chlordimeform LC-MS/MS 10 481. Chlorfenvinphos LC-MS/MS 10 482. Chlorfluazuron LC-MS/MS 10 483. Chlormequat Chloride LC-MS/MS 10 484. Clethodim LC-MS/MS 10 485. Clofentezine LC-MS/MS 10 486. Clothianidin LC-MS/MS 10 487. Cyanazine LC-MS/MS 10 488. Cyantraniliprole LC-MS/MS 10 489. Cycloxydim LC-MS/MS 10 490. Cyflumetofen LC-MS/MS 10 491. Cymoxanil LC-MS/MS 10 492. Cyproconazole LC-MS/MS 10 493. Cyprodinil LC-MS/MS 10 494. Cyromazine LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 495. Diafenthiuron LC-MS/MS 10 496. Dicamba LC-MS/MS 10 497. Dicrotophos LC-MS/MS 10 498. Difenoconazol LC-MS/MS 10 499. Diflubenzuron LC-MS/MS 10 500. Dimethenamid-P LC-MS/MS 10 501. Dimethoat LC-MS/MS 10 502. Dimethomorph LC-MS/MS 10 503. Diniconazole LC-MS/MS 10 504. Dinotefuran LC-MS/MS 10 505. Dinoterb LC-MS/MS 10 506. Diphenylamine LC-MS/MS 10 507. Dithianon LC-MS/MS 10 508. Dodine LC-MS/MS 10 509. Emamectin benzoat LC-MS/MS 2 510. Epoxiconazole LC-MS/MS 10 511. Ethiofencarb LC-MS/MS 10 512. Ethoprofos LC-MS/MS 10 513. Etrimfos LC-MS/MS 10 514. Fenamidone LC-MS/MS 10 515. Fenamifos LC-MS/MS 10 516. Fenbuconazole LC-MS/MS 10 517. Fenhexamid LC-MS/MS 10 518. Fenobucarb LC-MS/MS 10 519. Fenoxaprop-ethyl LC-MS/MS 10 520. Fenpropimorph LC-MS/MS 10 521. Fenpyroximate LC-MS/MS 10 522. Fipronil Desulfinyl LC-MS/MS 10 523. Fipronil-sulfide LC-MS/MS 10 524. Fipronil-sulfone LC-MS/MS 10 525. Fluazifop-butyl LC-MS/MS 10 526. Fluazinam LC-MS/MS 10 527. Fluazuron LC-MS/MS 10 528. Flubendazole LC-MS/MS 10 529. Flubendiamid LC-MS/MS 10 530. Flufenoxuron LC-MS/MS 10 531. Flumirac-pentyl LC-MS/MS 10 532. Fluometuron LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 533. Fluopicolide LC-MS/MS 10 534. Fluopyram LC-MS/MS 10 535. Flurtamone LC-MS/MS 10 536. Flusilazole LC-MS/MS 10 537. Flusulfamide LC-MS/MS 10 538. Flutolanil LC-MS/MS 10 539. Flutriafol LC-MS/MS 10 540. Fluxapyroxad LC-MS/MS 10 541. Folpet LC-MS/MS 10 542. Fomesafen LC-MS/MS 10 543. Furathiocarb LC-MS/MS 10 544. Haloxyfop LC-MS/MS 10 545. Hexaconazole LC-MS/MS 10 546. Hexaflumuron LC-MS/MS 10 547. Hexythiazox LC-MS/MS 10 548. Imazalil LC-MS/MS 10 549. Imidacloprid LC-MS/MS 10 550. Indoxacarb LC-MS/MS 10 551. Iprovalicarb LC-MS/MS 10 552. Isofenphos LC-MS/MS 10 553. Isofenphos-oxon LC-MS/MS 10 554. Isoprocarb LC-MS/MS 10 555. Isoprothiolane LC-MS/MS 10 556. Isoproturon LC-MS/MS 10 557. Isopyrazam LC-MS/MS 10 558. Isoxaflutole LC-MS/MS 10 559. Ivermectin LC-MS/MS 10 560. Lufenuron LC-MS/MS 10 561. Malathion LC-MS/MS 10 562. Mandipropamid LC-MS/MS 10 563. MCPA LC-MS/MS 10 564. MCPP (Mecoprop) LC-MS/MS 10 565. Mecarbam LC-MS/MS 10 566. Mesotrione LC-MS/MS 10 567. Metaflumizone LC-MS/MS 10 568. Metalaxyl (Sum of Metalaxyl & Metalaxyl M) LC-MS/MS 10 569. Methamidophos LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 570. Methidathion LC-MS/MS 10 571. Methiocarb LC-MS/MS 10 572. Methomyl LC-MS/MS 10 573. Methoxyfenozide LC-MS/MS 10 574. Metominostrobin (E-Z) LC-MS/MS 10 575. Metrafenone LC-MS/MS 10 576. Metronidazole LC-MS/MS 10 577. Mevinphos LC-MS/MS 10 578. Molinate LC-MS/MS 10 579. Monocrotophos LC-MS/MS 10 580. Napropamide LC-MS/MS 10 581. Niclosamine LC-MS/MS 10 582. Nitenpyram LC-MS/MS 10 583. Novaluron LC-MS/MS 10 584. Omethoate LC-MS/MS 10 585. Oxamyl LC-MS/MS 10 586. Oxydemeton-methyl LC-MS/MS 10 587. Paclobutrazol LC-MS/MS 10 588. Penconazol LC-MS/MS 10 589. Penthiopyrad LC-MS/MS 10 590. Phenmedipham LC-MS/MS 10 591. Phenthoate LC-MS/MS 10 592. Phosalone LC-MS/MS 10 593. Phosmet LC-MS/MS 10 594. Phosphamidon LC-MS/MS 10 595. Phoxim LC-MS/MS 10 596. Piperonyl butoxide LC-MS/MS 10 597. Pirimicarb LC-MS/MS 10 598. Prallerthrin LC-MS/MS 10 599. Prochloraz LC-MS/MS 10 600. Profoxydim lithium salt LC-MS/MS 10 601. Propamocarb LC-MS/MS 10 602. Propazine LC-MS/MS 10 603. Propiconazole LC-MS/MS 10 604. Propoxur LC-MS/MS 5 605. Pyraclostrobin LC-MS/MS 10 606. Pyrethrin I LC-MS/MS 10 607. Pyrethrin II LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 608. Pyrimethanil LC-MS/MS 10 609. Saflufenacil LC-MS/MS 10 610. Sedaxane LC-MS/MS 10 611. Simazine LC-MS/MS 10 612. Spinetoram LC-MS/MS 10 613. Spinosad A LC-MS/MS 10 614. Spinosad D LC-MS/MS 10 615. Spirotetramate LC-MS/MS 10 616. Spirotetramat-enol-glucoside LC-MS/MS 10 617. Spirotetramat-mono-hydroxy LC-MS/MS 10 618. Sulfoxaflor LC-MS/MS 10 619. Tebuconazole LC-MS/MS 10 620. Tebufenozide LC-MS/MS 10 621. Teflubenzuron LC-MS/MS 10 622. Terbacil LC-MS/MS 10 623. Tetrachlorvinphos LC-MS/MS 10 624. Thiabendazole LC-MS/MS 10 625. Thiacloprid LC-MS/MS 10 626. Thiamethoxam LC-MS/MS 10 627. Thiodicarb LC-MS/MS 10 628. Thiophanate- methyl LC-MS/MS 10 629. Tolfenpyrad LC-MS/MS 10 630. Triadimefon LC-MS/MS 10 631. Triadimenol LC-MS/MS 10 632. Triazophos LC-MS/MS 10 633. Trichlorfon LC-MS/MS 10 634. Tricyclazole LC-MS/MS 10 635. Trifloxystrobin LC-MS/MS 10 636. Triflumuron LC-MS/MS 10 637. Trinexapac-ethyl LC-MS/MS 10 638. Triticonazole LC-MS/MS 10 639. Vamidothion LC-MS/MS 10 640. Chlorbenzuron LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/104 Phụ lục 7. Thuốc bảo vệ thực vật trong tiêu Appendix 7. Pesticides in pepper STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 1. Aldicarb LC-MS/MS 150 2. Aldicarb sulfone LC-MS/MS 150 3. Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 150 4. Bendiocarb LC-MS/MS 150 5. Carbaryl LC-MS/MS 150 6. Carbofuran LC-MS/MS 150 7. Carbofuran-3OH LC-MS/MS 150 8. Ethiofencarb LC-MS/MS 150 9. Fenobucarb LC-MS/MS 150 10. Iprovalicarb LC-MS/MS 150 11. Isoprocarb LC-MS/MS 150 12. Methiocarb LC-MS/MS 150 13. Methomyl LC-MS/MS 150 14. Molinate LC-MS/MS 150 15. Oxamyl LC-MS/MS 150 16. Pirimicarb LC-MS/MS 150 17. Propamocarb LC-MS/MS 150 18. Propoxur LC-MS/MS 150 19. Thiodicarb LC-MS/MS 150 20. Acephate LC-MS/MS 150 21. Azinphos-methyl LC-MS/MS 150 22. Cadusafos LC-MS/MS 150 23. Demeton O-S LC-MS/MS 150 24. Dimethoat LC-MS/MS 150 25. Ethoprofos LC-MS/MS 150 26. Fenamifos LC-MS/MS 150 27. Malathion LC-MS/MS 150 28. Methamidophos LC-MS/MS 150 29. Methidathion LC-MS/MS 150 30. Mevinphos LC-MS/MS 150 31. Phenthoate LC-MS/MS 150 32. Phosmet LC-MS/MS 150 33. Phosphamidon LC-MS/MS 150 34. Propetamphos LC-MS/MS GC-MS/MS 150 35. Pyrazophos LC-MS/MS 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 78/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 36. Quinalphos LC-MS/MS 150 37. Triazophos LC-MS/MS 150 38. Acetamiprid LC-MS/MS 150 39. Alachlor LC-MS/MS 150 40. Atrazine LC-MS/MS 150 41. Azoxystrobin LC-MS/MS 150 42. 6-Benzylaminopurin (6-BAP) LC-MS/MS 150 43. Benalaxyl LC-MS/MS 150 44. Boscalid LC-MS/MS 150 45. Carbendazim LC-MS/MS 150 46. Chlorantraniliprole LC-MS/MS 150 47. Clothianidin LC-MS/MS 150 48. Cyflumetofen LC-MS/MS 150 49. Cyprodinil LC-MS/MS 150 50. Cyromazine LC-MS/MS 150 51. Difenoconazol LC-MS/MS 150 52. Dimethenamid-P LC-MS/MS 150 53. Dimethomorph LC-MS/MS 150 54. Diniconazole LC-MS/MS 150 55. Dinotefuran LC-MS/MS 150 56. Etoxazole LC-MS/MS 150 57. Fenbuconazole LC-MS/MS 150 58. Fenhexamid LC-MS/MS 150 59. Flubendazole LC-MS/MS 150 60. Flubendiamid LC-MS/MS 150 61. Flusilazole LC-MS/MS 150 62. Flutriafol LC-MS/MS 150 63. Hexaconazole LC-MS/MS 150 64. Hexythiazox LC-MS/MS 150 65. Imazalil LC-MS/MS 150 66. Imidacloprid LC-MS/MS 150 67. Isoprothiolane LC-MS/MS 150 68. Mesotrione LC-MS/MS 150 69. Metalaxyl (Sum of Matalaxyl và Metalaxyl M) LC-MS/MS 150 70. Methoxyfenozide LC-MS/MS 150 71. Myclobutanil LC-MS/MS 150 72. Paclobutrazol LC-MS/MS 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 79/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 73. Penconazol LC-MS/MS 150 74. Piperonyl butoxide LC-MS/MS 150 75. Prometryn LC-MS/MS 150 76. Propiconazole LC-MS/MS 150 77. Spinetoram LC-MS/MS 150 78. Spinosad A LC-MS/MS 150 79. Spinosad D LC-MS/MS 150 80. Tebuconazole LC-MS/MS 150 81. Tebufenozide LC-MS/MS 150 82. Terbutryn LC-MS/MS 150 83. Thiabendazole LC-MS/MS 150 84. Thiacloprid LC-MS/MS 150 85. Thiamethoxam LC-MS/MS 150 86. Tolfenpyrad LC-MS/MS 150 87. Triadimenol LC-MS/MS 150 88. Tricyclazole LC-MS/MS 150 89. Trifloxystrobin LC-MS/MS 150 90. Fipronil LC-MS/MS 150 91. Chlorfenvinphos LC-MS/MS 150 92. Tetrachlorvinphos LC-MS/MS 150 93. 2,4'-DDD GC-MS/MS 150 94. 4,4'-DDD GC-MS/MS 150 95. 2,4'-DDE GC-MS/MS 150 96. 4,4'-DDE GC-MS/MS 150 97. 2,4'-DDT GC-MS/MS 150 98. Aldrin GC-MS/MS 150 99. Acetochlor GC-MS/MS 150 100. Bifenthrine GC-MS/MS 150 101. Bromopropylate GC-MS/MS 150 102. Buprofezin GC-MS/MS 150 103. Chlordane-cis GC-MS/MS 150 104. Chlordane-trans GC-MS/MS 150 105. Chlorobenzilate GC-MS/MS 150 106. Chlorpyrifos GC-MS/MS 150 107. Chlorpyrifos-methyl GC-MS/MS 150 108. Chlorthal-dimethyl (DCPA) GC-MS/MS 150 109. Diazinon GC-MS/MS 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 80/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 110. Dichlorvos GC-MS/MS 150 111. Dicofol GC-MS/MS 150 112. Dieldrin GC-MS/MS 150 113. Disulfoton GC-MS/MS 150 114. Endosulfan I GC-MS/MS 150 115. Endosulfan II GC-MS/MS 150 116. Endrin GC-MS/MS 150 117. Endrin ketone GC-MS/MS 150 118. Ethion GC-MS/MS 150 119. Fenchlorphos (Ronnel) GC-MS/MS 150 120. Fenitrothion GC-MS/MS 150 121. Fenpropathrin GC-MS/MS 150 122. Fenthion GC-MS/MS 150 123. HCH, alpha GC-MS/MS 150 124. HCH, beta GC-MS/MS 150 125. Heptachlor GC-MS/MS 150 126. Heptachlor epoxide (A) GC-MS/MS 150 127. Heptachlor epoxide (B) GC-MS/MS 150 128. Hexachlorobenzene GC-MS/MS 150 129. Iprodione GC-MS/MS 150 130. Isofenphos-methyl GC-MS/MS 150 131. Methacrifos GC-MS/MS 150 132. Methoxychlor GC-MS/MS 150 133. Metolachlor (Sum of Metolachlor & S-Metolachlor) GC-MS/MS 150 134. Mirex GC-MS/MS 150 135. Parathion-ethyl GC-MS/MS 150 136. Parathion-methyl GC-MS/MS 150 137. Pentachloroanisole GC-MS/MS 150 138. Pentachoronitrobenzen (Quitozene) GC-MS/MS 150 139. Permethrin GC-MS/MS 150 140. Phenothrin GC-MS/MS 150 141. Phorate GC-MS/MS 150 142. Pirimiphos-ethyl GC-MS/MS 150 143. Pirimiphos-methyl GC-MS/MS 150 144. Profenofos GC-MS/MS 150 145. Sulprofos GC-MS/MS 150 146. Terbuphos GC-MS/MS 150 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 81/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 147. Thiometon GC-MS/MS 150 148. Prothiofos GC-MS/MS 150 149. Trichloronat GC-MS/MS 150 150. Trifluralin GC-MS/MS 150 151. Vinclozolin GC-MS/MS 150 Phụ lục 8. Thuốc bảo vệ thực vật trong sữa Appendix 8. Pesticides in milk STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ μg/kg (μg/L) μg/kg (μg/L) 1 Diphenylamin GC-MS/MS 0.1 0.3 2 Chlordane-cis GC-MS/MS 0.3 1 3 Chlordane-trans GC-MS/MS 0.3 1 4 Heptachlor GC-MS/MS 2 6 5 Aldrin GC-MS/MS 2 6 6 Dieldrin GC-MS/MS 2 6 7 Endosunfan I GC-MS/MS 2 6 8 Endosunfan II GC-MS/MS 2 6 9 Endosunfan sunfat GC-MS/MS 2 6 10 2,4'-DDD GC-MS/MS 3 10 11 2,4'-DDE GC-MS/MS 3 10 12 2,4'-DDT GC-MS/MS 3 10 13 4,4'-DDD GC-MS/MS 3 10 14 4,4'-DDE GC-MS/MS 3 10 15 4,4'-DDT GC-MS/MS 3 10 16 alpha-HCH GC-MS/MS 3 10 17 beta-HCH GC-MS/MS 3 10 18 Chlorpropham GC-MS/MS 3 10 19 Chlorpyrifos GC-MS/MS 3 10 20 Chlorpyrifos methyl GC-MS/MS 3 10 21 Cyfluthrin GC-MS/MS 3 10 22 delta-HCH GC-MS/MS 3 10 23 Diazinon GC-MS/MS 3 10 24 Dichlobenil GC-MS/MS 3 10 25 Dichlorvos GC-MS/MS 3 10 26 Dicofol GC-MS/MS 3 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 82/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ μg/kg (μg/L) μg/kg (μg/L) 27 Dimethipin GC-MS/MS 3 10 28 Disulfoton GC-MS/MS 3 10 29 Etofenprox GC-MS/MS 3 10 30 Fenitrothion GC-MS/MS 3 10 31 Fenpropathrin GC-MS/MS 3 10 32 Fipronil GC-MS/MS 3 10 33 Fludioxonil GC-MS/MS 3 10 34 Lindan (gamma-HCH) GC-MS/MS 3 10 35 Phorate GC-MS/MS 3 10 36 Pirimiphos-Methyl GC-MS/MS 3 10 37 Profenofos GC-MS/MS 3 10 38 Terbufos GC-MS/MS 3 10 39 Bifenthrin GC-MS/MS 10 30 40 Chlorothalonil GC-MS/MS 10 30 41 Cypermethrin GC-MS/MS 10 30 42 Deltamethrin GC-MS/MS 10 30 43 Esfenvalerate GC-MS/MS 10 30 44 Fenvalerate GC-MS/MS 10 30 45 Cyhalothrin (Sum of lambda and gamma Cyhalothrin) GC-MS/MS 10 30 46 Permethrin GC-MS/MS 10 30 47 Propargite GC-MS/MS 10 30 48 Vinclozolin GC-MS/MS 10 30 49 Emamectin benzoate LC-MS/MS 0,3 1 50 Methidathion LC-MS/MS 0,3 1 51 Spinosad LC-MS/MS 0,3 1 52 Abamectin LC-MS/MS 1 3 53 Difenoconazol LC-MS/MS 1 3 54 Fenamiphos LC-MS/MS 1 3 55 Fenpyroximate LC-MS/MS 1 3 56 Prothioconazole LC-MS/MS 1 3 57 Spirodiclofen LC-MS/MS 1 3 58 Spirotetramat LC-MS/MS 1 3 59 Trinexapac- Ethyl LC-MS/MS 1 3 60 2.4-D LC-MS/MS 3 10 61 Acephate LC-MS/MS 3 10 62 Acetamiprid LC-MS/MS 3 10 63 Aldicarb LC-MS/MS 3 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 83/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ μg/kg (μg/L) μg/kg (μg/L) 64 Aminopyralid LC-MS/MS 3 10 65 Amitraz LC-MS/MS 3 10 66 Azoxystrobin LC-MS/MS 3 10 67 Benzovindiflupyr LC-MS/MS 3 10 68 Bifenazate LC-MS/MS 3 10 69 Buprofezin LC-MS/MS 3 10 70 Clothianidin LC-MS/MS 3 10 71 Cycloxidim LC-MS/MS 3 10 72 Cyflumetofen LC-MS/MS 3 10 73 Cyproconazole LC-MS/MS 3 10 74 Cyromazine LC-MS/MS 3 10 75 Diflubenzuron LC-MS/MS 3 10 76 Dimethenamide - P LC-MS/MS 3 10 77 Dimethomorph LC-MS/MS 3 10 78 Doramectin LC-MS/MS 3 10 79 Ethoprophos LC-MS/MS 3 10 80 Etoxazole LC-MS/MS 3 10 81 Fenamidone LC-MS/MS 3 10 82 Fenhexamid LC-MS/MS 3 10 83 Fenpropimorph LC-MS/MS 3 10 84 Flufenoxuron LC-MS/MS 3 10 85 Fluopicolide LC-MS/MS 3 10 86 Fluxapyroxad LC-MS/MS 3 10 87 Imazamox LC-MS/MS 3 10 88 Imazapyr LC-MS/MS 3 10 89 Imidacloprid LC-MS/MS 3 10 90 Isopyrazam LC-MS/MS 3 10 91 Isoxaflutole LC-MS/MS 3 10 92 Ivermectin LC-MS/MS 3 10 93 Kresoxim methyl LC-MS/MS 3 10 94 Mesotrione LC-MS/MS 3 10 95 Metaflumizone LC-MS/MS 3 10 96 Methamidophos LC-MS/MS 3 10 97 Methomyl LC-MS/MS 3 10 98 Methoxyfenozide LC-MS/MS 3 10 99 Metrafenone LC-MS/MS 3 10 100 Myclobutanil LC-MS/MS 3 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 84/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ μg/kg (μg/L) μg/kg (μg/L) 101 Oxamyl LC-MS/MS 3 10 102 Oxydemeton-Methyl LC-MS/MS 3 10 103 Penconazol LC-MS/MS 3 10 104 Phosmet LC-MS/MS 3 10 105 Pirimicarb LC-MS/MS 3 10 106 Propamocarb LC-MS/MS 3 10 107 Propiconazole LC-MS/MS 3 10 108 Pyrimethanil LC-MS/MS 3 10 109 Quinoxyfen LC-MS/MS 3 10 110 Saflufenacil LC-MS/MS 3 10 111 Sedaxane LC-MS/MS 3 10 112 Spinetoram LC-MS/MS 3 10 113 Tebuconazole LC-MS/MS 3 10 114 Terbufenozide LC-MS/MS 3 10 115 Triadimefon LC-MS/MS 3 10 116 Triadimenol LC-MS/MS 3 10 117 Trifloxystrobin LC-MS/MS 3 10 118 Triflumizole LC-MS/MS 3 10 119 Triforine LC-MS/MS 3 10 120 4-chloro-o-tolyloxyacetic acid (MCPA) LC-MS/MS 10 30 121 Albendazole LC-MS/MS 10 30 122 Bitertanol LC-MS/MS 10 30 123 Boscalid LC-MS/MS 10 30 124 Carbaryl LC-MS/MS 10 30 125 Carbendazim LC-MS/MS 10 30 126 Carbofuran LC-MS/MS 10 30 127 Ceftiofur LC-MS/MS 10 30 128 Chlofentezin LC-MS/MS 10 30 129 Chlomequat LC-MS/MS 10 30 130 Chlorantraniliprole LC-MS/MS 10 30 131 Clethodim LC-MS/MS 10 30 132 Dicamba LC-MS/MS 10 30 133 Dimethoate LC-MS/MS 10 30 134 Dinotefuran LC-MS/MS 10 30 135 Febantel LC-MS/MS 10 30 136 Fenbendazole LC-MS/MS 10 30 137 Fenbuconazole LC-MS/MS 10 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 85/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ μg/kg (μg/L) μg/kg (μg/L) 138 Flubendiamide LC-MS/MS 10 30 139 Fluopyram LC-MS/MS 10 30 140 Flusilazole LC-MS/MS 10 30 141 Flutolanil LC-MS/MS 10 30 142 Haloxyfop(free acid) LC-MS/MS 10 30 143 Hexythiazox LC-MS/MS 10 30 144 Imazapic LC-MS/MS 10 30 145 Indoxacarb LC-MS/MS 10 30 146 Methoprene LC-MS/MS 10 30 147 Penthiopyrad LC-MS/MS 10 30 148 Piperonyl butoxide LC-MS/MS 10 30 149 Prochloraz LC-MS/MS 10 30 150 Pyraclostrobin LC-MS/MS 10 30 151 Sulfoxaflor LC-MS/MS 10 30 152 Thiabendazole LC-MS/MS 10 30 153 Thiacloprid LC-MS/MS 10 30 154 Thiamethoxame LC-MS/MS 10 30 155 Trichlorfon (Dipterex) LC-MS/MS 10 30 Phụ lục 9. Thuốc bảo vệ thực vật trong nước Appendix 9. Pesticides in water A. Nước sạch, nước uống/ Domestic water, drinking water STT No Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique STT No Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique 1. 2,4 – D LC-MS/MS 22. Aldrin GC-MS/MS 2. 2,4 – DB LC-MS/MS 23. Chlordane-cis GC-MS/MS 3. Alachlor LC-MS/MS 24. Chlordane-trans GC-MS/MS 4. Aldicarb LC-MS/MS 25. Chlorpyrifos GC-MS/MS 5. Aldicarb sulfone LC-MS/MS 26. DDD, o,p'- GC-MS/MS 6. Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 27. DDD, p,p'- GC-MS/MS 7. Atrazine LC-MS/MS 28. DDE, o,p'- GC-MS/MS 8. Atrazine-2OH (Hydroxyatrazine) LC-MS/MS 29. DDE, p,p'- GC-MS/MS 9. Carbofuran LC-MS/MS 30. DDT, o,p'- GC-MS/MS 10. Chlorotoluron LC-MS/MS 31. DDT, p,p'- GC-MS/MS 11. Cyanazine LC-MS/MS 32. HCH, alpha- GC-MS/MS 12. 2,4-DP (Dichlorprop) LC-MS/MS 33. HCH, beta- GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 86/104 STT No Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique STT No Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique 13. 2,4,5-TP (Fenoprop) LC-MS/MS 34. HCH, delta- GC-MS/MS 14. Isoproturon LC-MS/MS 35. HCH, gamma-(lindane) GC-MS/MS 15. MCPA LC-MS/MS 36. Heptachlor GC-MS/MS 16. Mecoprop (MCPP) LC-MS/MS 37. Heptachlor epoxide GC-MS/MS 17. Pendimetalin LC-MS/MS 38. Methoxychlor GC-MS/MS 18. Propanil LC-MS/MS 39. Molinate GC-MS/MS 19. Propazine LC-MS/MS 40. Permethrin GC-MS/MS 20. Terbuthylazine LC-MS/MS 41. Trifuralin GC-MS/MS 21. Simazine LC-MS/MS B. Nước thải/ Wastewater STT No Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique STT No Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique 1. Atrazine LC-MS/MS 32. Endosulfan sulfate GC-MS/MS 2. Demeton LC-MS/MS 33. Endrin GC-MS/MS 3. Dicrotophos LC-MS/MS 34. Endrin ketone GC-MS/MS 4. Dimethoate LC-MS/MS 35. Ethion GC-MS/MS 5. Malathion LC-MS/MS 36. Fenchlorphos GC-MS/MS 6. Mevinphos LC-MS/MS 37. Fenthion GC-MS/MS 7. Monocrotophos LC-MS/MS 38. HCH, alpha- GC-MS/MS 8. Phosmet LC-MS/MS 39. HCH, beta- GC-MS/MS 9. Phosphamidon LC-MS/MS 40. HCH, delta- GC-MS/MS 10. Simazine LC-MS/MS 41. HCH, gamma- GC-MS/MS 11. Tetrachlorvinphos LC-MS/MS 42. Heptachlor GC-MS/MS 12. Trichlorfon LC-MS/MS 43. Heptachlor epoxide (A) GC-MS/MS 13. Aldrin GC-MS/MS 44. Heptachlor epoxide (B) GC-MS/MS 14. Chlordan-cis GC-MS/MS 45. Hexachlorobenzen GC-MS/MS 15. Chlordan-trans GC-MS/MS 46. Isofenphos-methyl GC-MS/MS 16. Chlorobenzilate GC-MS/MS 47. Methoxychlor GC-MS/MS 17. Chlorpyrifos GC-MS/MS 48. Mirex GC-MS/MS 18. Chlorpyrifos-methyl GC-MS/MS 49. Parathion-ethyl GC-MS/MS 19. Coumaphos GC-MS/MS 50. Parathion-methyl GC-MS/MS 20. DDD, o,p'- GC-MS/MS 51. Pentachloroanisole GC-MS/MS 21. DDD, p,p'- GC-MS/MS 52. Pentachloronitrobenzen GC-MS/MS 22. DDE, o,p'- GC-MS/MS 53. Permethrin GC-MS/MS 23. DDE, p,p'- GC-MS/MS 54. Phorate GC-MS/MS 24. DDT, o,p'- GC-MS/MS 55. Pirimiphos-ethyl GC-MS/MS 25. DDT, p,p'- GC-MS/MS 56. Pirimiphos-methyl GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 87/104 STT No Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique STT No Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique 26. Diazinon GC-MS/MS 57. Profenofos GC-MS/MS 27. Dichlorvos GC-MS/MS 58. Propentamphos GC-MS/MS 28. Dieldrin GC-MS/MS 59. Sulprofos GC-MS/MS 29. Disulfoton GC-MS/MS 60. Terbufos GC-MS/MS 30. Endosulfan I GC-MS/MS 61. Thiometon GC-MS/MS 31. Endosulfan II GC-MS/MS 62. Trichlornat GC-MS/MS Phụ lục 10. Hợp chất Phenol và dẫn xuất Phenol Appendix 10. Phenol and Phenolate STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation (LOQ) Nước sạch Domestic water Nước thải Wastewater Dịch ngâm chiết trong bùn thải Leaching of sludge 1 Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 2 2-Methyl Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 3 3-Methyl Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 4 4-Methyl Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 5 2-Chloro Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 6 2,4-Dichloro Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 7 2,6-Dichloro Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 8 2,4,5-Trichloro Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 9 2,4,6-Trichloro Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 10 2,3,4,5-Tetrachloro Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 11 2,3,4,6-Tetrachloro Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 12 2-Nitro Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 13 2,4-Dimethyl Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L 14 Pentachloro Phenol GC/MS 1 μg/L 3 μg/L 1 mg/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 88/104 Phụ lục 11. Hợp chất PCBs Appendix 11. Polychlorinated biphenyl STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) Nước thải Wastewaters Đất, bùn, chất thải rắn Soil, Sludge, Soilid dust Dầu biến thế Oil transformer 01 2,4,4'-Trichlorobiphenyl (PCB – 28) + 2,4',5-Trichlorobiphenyl (PCB – 31) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg 0.1mg/kg 02 2,2',5,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB – 52) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg 0.1mg/kg 03 2,2',4,5,5'-Pentachlorobiphenyl (PCB – 101) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg 0.1mg/kg 04 2,2',3,5,5',6-Hexachlorobiphenyl (PCB – 151) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg 0.1mg/kg 05 2,2',4,4',5,5'-Hexachlorobiphenyl (PCB – 153) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg 0.1mg/kg 06 2,2',3,4,4',5,5'-Heptachlorobiphenyl (PCB – 180) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg 0.1mg/kg 07 2,4'-Dichlorobiphenyl (PCB-8) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg - 08 2,2',5-Trichlorobiphenyl (PCB – 18) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg - 09 2,2',3,5'-Tetrachlorobiphenyl (PCB – 44) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg - 10 2,3',4',5-Tetrachlorobiphenyl (PCB – 70) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg - 11 2,3,3',4,4'-Pentachlorobiphenyl (PCB – 105) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg - 12 2,3',4,4',5-Pentachlorobiphenyl (PCB – 118) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg - 13 2,2',3,4,4',5'-Hexachlorobiphenyl (PCB – 138) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg - 14 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octachlorobiphenyl (PCB – 194) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg - 15 2,2',3,3',4,4',5,6-Octachlorobiphenyl (PCB – 195) GC-MS 1 μg/L 5 μg/kg - 16 Tổng PCBs - - - 5 mg/ Kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 89/104 Phụ lục 12. Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi Appendix 12. Volatile organic compounds (VOCs) STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) Nước Waters Dịch ngâm chiết chất thải rắn, bùn thải Leaching of hazardous waste, sludge 1. Dichloromethane Headspace-GC/MS 2 μg/L - 2. Trans-1,2-Dichloroethene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 3. Cis-1,2-Dichloroethene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 4. Chloroform Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 5. Carbon Tetrachloride Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 6. 1,1,1-Trichloroethane Headspace-GC/MS 2 μg/L - 7. Benzene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 8. 1,2-Dichloroethane Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 9. Trichloroethene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 10. 1,2-Dichloropropane Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 11. Bromodichloromethane Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 12. Toluene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 13. Tetrachloroethene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 14. Cis-1,3-Dichloropropene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 15. Trans-1,3-Dichloropropene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 16. Chlorodibromomethane Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 17. Monochlorobenzene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 18. Ethylbenzene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 19. Xylene, m,p- Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 20. Xylene, o- Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 21. Styrene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 22. Bromoform Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 23. 1,4-Dichlorobenzene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 24. 1,2-Dichlorobenzene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 25. 1,2-Dibromo-3-chloropropane (DBCP) Headspace-GC/MS 0,6 μg/L 0,5 mg/L 26. Hexachlorobutadiene Headspace-GC/MS 0,6 μg/L 0,5 mg/L 27. 1,2,4-Trichlorobenzene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 28. 1,2,3-Trichlorobenzene Headspace-GC/MS 2 μg/L 0,5 mg/L 29. Vinyl Chloride Headspace-GC/MS - 0,5 mg/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 90/104 Phụ lục 13. Thuốc bảo vệ thực vật trong đất Appendix 13. Pesticides in soil STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 1. 2,4-D LC-MS/MS 10 2. Alachlor LC-MS/MS 10 3. Atrazine LC-MS/MS 10 4. Azinphos-methyl LC-MS/MS 10 5. Benthiocarb LC-MS/MS 10 6. Chlorfenvinphos LC-MS/MS 10 7. Chlormediform LC-MS/MS 10 8. Demeton O+S LC-MS/MS 10 9. Dimethoate LC-MS/MS 10 10. Fenobucarb LC-MS/MS 10 11. Fenoxaprop-ethyl LC-MS/MS 10 12. Isoprothiolane LC-MS/MS 10 13. Malathion LC-MS/MS 10 14. MCPA LC-MS/MS 10 15. Menvinphos LC-MS/MS 10 16. Methamidophos LC-MS/MS 10 17. Monocrotophos LC-MS/MS 10 18. Phosmet LC-MS/MS 10 19. Phosphamidone LC-MS/MS 10 20. Simazine LC-MS/MS 10 21. Tetrachlorvinphos LC-MS/MS 10 22. Trichlorfon LC-MS/MS 10 23. Acephate LC-MS/MS 10 24. Cadusafos LC-MS/MS 10 25. Dicrotophos LC-MS/MS 10 26. Fenamiphos LC-MS/MS 10 27. Mecarbam LC-MS/MS 10 28. Omethoate LC-MS/MS 10 29. Quinalphos LC-MS/MS 10 30. Sufotep LC-MS/MS 10 31. TEPP LC-MS/MS 10 32. Vamidothion LC-MS/MS 10 33. Aldrin GC-MS/MS 10 34. Alpha-HCH GC-MS/MS 10 35. Beta-HCH GC-MS/MS 10 36. Chlordan-cis GC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 91/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 37. Chlordan-trans GC-MS/MS 10 38. Chlorpyrifos GC-MS/MS 10 39. Chlorpyrifos-methyl GC-MS/MS 10 40. Cypermethrin GC-MS/MS 10 41. DDD, o,p'- GC-MS/MS 10 42. DDD, p,p'- GC-MS/MS 10 43. DDE, o,p'- GC-MS/MS 10 44. DDE, p,p'- GC-MS/MS 10 45. DDT, o,p'- GC-MS/MS 10 46. DDT, p,p'- GC-MS/MS 10 47. Delta-HCH GC-MS/MS 10 48. Diazion GC-MS/MS 10 49. Dichlorvos GC-MS/MS 10 50. Dieldrin GC-MS/MS 10 51. Disulfoton GC-MS/MS 10 52. Endosulfan I GC-MS/MS 10 53. Endosulfan II GC-MS/MS 10 54. Endosulfan sulfate GC-MS/MS 10 55. Endrin GC-MS/MS 10 56. Esfenvalerate GC-MS/MS 10 57. Ethion GC-MS/MS 10 58. Ethoprophos GC-MS/MS 10 59. Fenchlorphos (Ronnel) GC-MS/MS 10 60. Fenitrothion GC-MS/MS 10 61. Fenthion GC-MS/MS 10 62. Fenvalerate GC-MS/MS 10 63. Gamma-HCH (Lindane) GC-MS/MS 10 64. Heptachlor GC-MS/MS 10 65. Heptachlor epoxide-cis GC-MS/MS 10 66. Heptachlor epoxide-trans GC-MS/MS 10 67. Hexachlorobenzen GC-MS/MS 10 68. Isofenphos-methyl GC-MS/MS 10 69. Pathion-ethyl GC-MS/MS 10 70. Pathion-methyl GC-MS/MS 10 71. Phorate GC-MS/MS 10 72. Pirimiphos-ethyl GC-MS/MS 10 73. Pirimiphos-methyl GC-MS/MS 10 74. Profenofos GC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 92/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng Limit of quantitation (LOQ) (μg/kg) 75. Propentamphos GC-MS/MS 10 76. Prothiophos GC-MS/MS 10 77. Pyrazophos GC-MS/MS 10 78. Sulprofos GC-MS/MS 10 79. Terbufos GC-MS/MS 10 80. Trichlornat GC-MS/MS 10 Phụ lục 14. Thuốc bảo vệ thực vật trong Mật ong Appendix 14. Pesticides in Honey STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ (μg/kg) (μg/kg) 1. Amitraz LC-MS/MS 0.7 2 2. Coumaphos LC-MS/MS 3 10 3. Tau-fluvalinate LC-MS/MS 3 10 4. 2,4-Dimethylanilin (2,4-DMA) LC-MS/MS 3 10 5. 2,4-Dimethylphenylformamide (2,4-DMF) LC-MS/MS 3 10 6. N-2,4-Dimethylphenyl-N-methylformamidine (2,4-DMPF) LC-MS/MS 3 10 7. Propargite LC-MS/MS 3 10 8. Flumethrine LC-MS/MS 3 10 9. Albendazole LC-MS/MS 3 10 10. Aldicarb LC-MS/MS 3 10 11. Aldicarb sulfone LC-MS/MS 3 10 12. Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 3 10 13. Bendiocarb LC-MS/MS 3 10 14. Benthiocarb LC-MS/MS 3 10 15. Carbaryl LC-MS/MS 3 10 16. Carbofuran LC-MS/MS 3 10 17. Carbofuran-3OH LC-MS/MS 3 10 18. Chlorpropham LC-MS/MS 3 10 19. Ethiofencarb LC-MS/MS 3 10 20. Fenobucarb LC-MS/MS 3 10 21. Iprovalicarb LC-MS/MS 3 10 22. Isoprocarb LC-MS/MS 3 10 23. Methiocarb LC-MS/MS 3 10 24. Methomyl LC-MS/MS 3 10 25. Oxamyl LC-MS/MS 3 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 93/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ (μg/kg) (μg/kg) 26. Pirimicarb LC-MS/MS 3 10 27. Propamocarb LC-MS/MS 3 10 28. Propoxur LC-MS/MS 3 10 29. Thiodicarb LC-MS/MS 3 10 30. Acephate LC-MS/MS 3 10 31. Azinphos-methyl LC-MS/MS 3 10 32. Cadusafos LC-MS/MS 3 10 33. Chlorfenvinphos LC-MS/MS 3 10 34. Demeton O+S LC-MS/MS 3 10 35. Dimethoat LC-MS/MS 3 10 36. Ethoprofos LC-MS/MS 3 10 37. Fenamifos LC-MS/MS 3 10 38. Malathion LC-MS/MS 3 10 39. Mecarbam LC-MS/MS 3 10 40. Methamidophos LC-MS/MS 3 10 41. Methidathion LC-MS/MS 3 10 42. Mevinphos LC-MS/MS 3 10 43. Monocrotophos LC-MS/MS 3 10 44. Omethoate LC-MS/MS 3 10 45. Phosalone LC-MS/MS 3 10 46. Phosmet LC-MS/MS 3 10 47. Phosphamidon LC-MS/MS 3 10 48. Triazophos LC-MS/MS 3 10 49. Vamidothion LC-MS/MS 3 10 50. Acetamiprid LC-MS/MS 3 10 51. Alachlor LC-MS/MS 3 10 52. Ametryn LC-MS/MS 3 10 53. Atrazine LC-MS/MS 3 10 54. Azoxystrobin LC-MS/MS 3 10 55. 6-Benzylaminopurin (6-BAP) LC-MS/MS 3 10 56. Benalaxyl LC-MS/MS 3 10 57. Boscalid LC-MS/MS 3 10 58. Bromuconazol LC-MS/MS 3 10 59. Buprofezin LC-MS/MS 3 10 60. Chlorantraniliprole LC-MS/MS 3 10 61. Chlormequat LC-MS/MS 3 10 62. Clofentezine LC-MS/MS 3 10 63. Clothianidin LC-MS/MS 3 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 94/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ (μg/kg) (μg/kg) 64. Cyantraniliprole LC-MS/MS 3 10 65. Cyflumetofen LC-MS/MS 3 10 66. Cymoxanil LC-MS/MS 3 10 67. Cyproconazole LC-MS/MS 3 10 68. Cyromazine LC-MS/MS 3 10 69. Difenoconazol LC-MS/MS 3 10 70. Dimethenamid-P LC-MS/MS 3 10 71. Dimethomorph LC-MS/MS 3 10 72. Dinotefuran LC-MS/MS 3 10 73. Epoxiconazole LC-MS/MS 3 10 74. Fenbuconazole LC-MS/MS 3 10 75. Fenpropimorph LC-MS/MS 3 10 76. Fenpyroximate LC-MS/MS 3 10 77. Flubendazole LC-MS/MS 3 10 78. Fluopicolide LC-MS/MS 3 10 79. Fluopyram LC-MS/MS 3 10 80. Flusilazole LC-MS/MS 3 10 81. Flutolanil LC-MS/MS 3 10 82. Fluxapyroxad LC-MS/MS 3 10 83. Hexaconazole LC-MS/MS 3 10 84. Imazalil LC-MS/MS 3 10 85. Imidacloprid LC-MS/MS 3 10 86. Isofenphos LC-MS/MS 3 10 87. Isofenphos-oxon LC-MS/MS 3 10 88. Isoprothiolane LC-MS/MS 3 10 89. Isoproturon LC-MS/MS 3 10 90. Isopyrazam LC-MS/MS 3 10 91. Mandipropamid LC-MS/MS 3 10 92. Metalaxyl (Sum of Metalaxyl & Matalaxyl M) LC-MS/MS 3 10 93. Methoxyfenozide LC-MS/MS 3 10 94. Metolachlor (Sum of Metolachlor & S-Metolachlor) LC-MS/MS 3 10 95. Metrafenone LC-MS/MS 3 10 96. Myclobutanil LC-MS/MS 3 10 97. Nitenpyram LC-MS/MS 3 10 98. Oxydemeton-methyl LC-MS/MS 3 10 99. Paclobutrazol LC-MS/MS 3 10 100. Penconazol LC-MS/MS 3 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 95/104 STT No. Tên chất Name of compound Kỹ thuật Technique LOD LOQ (μg/kg) (μg/kg) 101. Penthiopyrad LC-MS/MS 3 10 102. Piperonyl butoxide LC-MS/MS 3 10 103. Prochloraz LC-MS/MS 3 10 104. Propazine LC-MS/MS 3 10 105. Propiconazole LC-MS/MS 3 10 106. Pydiflumetofen LC-MS/MS 3 10 107. Pyraclostrobin LC-MS/MS 3 10 108. Pyrimethanil LC-MS/MS 3 10 109. Sedaxane LC-MS/MS 3 10 110. Simazine LC-MS/MS 3 10 111. Spinetoram LC-MS/MS 3 10 112. Spinosad A LC-MS/MS 3 10 113. Spinosad D LC-MS/MS 3 10 114. Spirotetramat-enol-glucoside LC-MS/MS 3 10 115. Spirotetramate LC-MS/MS 3 10 116. Tebuconazole LC-MS/MS 3 10 117. Tebufenozide LC-MS/MS 3 10 118. Thiabendazole LC-MS/MS 3 10 119. Thiacloprid LC-MS/MS 3 10 120. Thiamethoxam LC-MS/MS 3 10 121. Triadimefon LC-MS/MS 3 10 122. Triadimenol LC-MS/MS 3 10 123. Tricyclazole LC-MS/MS 3 10 124. Trifloxystrobin LC-MS/MS 3 10 125. Triticonazole LC-MS/MS 3 10 126. Pendimethalin LC-MS/MS 3 10 127. Aldrin GC-MS/MS 3 10 128. Cyfluthrin GC-MS/MS 3 10 129. Diazinon GC-MS/MS 3 10 130. Dichlorvos GC-MS/MS 3 10 131. Lindane (gamma-HCH) GC-MS/MS 3 10 132. DDT (sum of p,p'-DDD, o,p'-DDT, p,p'-DDE & p,p'-DDT) GC-MS/MS 3 10 133. Permethrin (sum of isomers) GC-MS/MS 3 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 96/104 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm Foods Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 2. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 3. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 4. Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc Phương pháp thạch Symphony Rapid enumeration of yeasts and molds Symphony agar method TCVN 13369:2021 5. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 6. Định lượng Escherichia coli dương tính beta –glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β – glucuronidase – positive Escherichia coli Colony count technique TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 97/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Thực phẩm Foods Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Phương pháp sử dụng môi trường thách Baird-Parker Enumeration of coagulase – positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Method using Baird - Parker agar medium ISO 6888-1:2021 8. Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganism Colony count technique at 300C ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 9. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2,4 CFU/25g (mL) ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 10. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique ISO 15213-2:2023 11. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony count technique AOAC 975.55 12. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number technique AOAC 987.09 13. Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique eLOD50: 2,4 CFU/g (mL) TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 98/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Thực phẩm Foods Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique eLOD50: 2,4 CFU/g (mL) TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 15. Định tính Listeria monocytogens và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. eLOD50: 2,1 CFU/25g (mL) ISO 11290-1:2017 16. Định lượng vi khuẩn kị khí khử sulfite, bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfite Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of anaerobic sulfite reducing bacteria, spores of anaerobic sulfite-reducing bacteria Colony- count technique ISO 15213-1:2023 17. Định lượng Clostridium spp. khử sulfite, bào tử Clostridium spp. khử sulfite Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp., spores of sulfite-reducing Clostridium spp. Colony- count technique ISO 15213-1:2023 18. Định lượng Enterobactericeae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique ISO 21528-2:2017 19. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: 2,2 CFU/25g (mL) ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023 20. Thực phẩm, đồ uống Foods, Beverages Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Colony-count technique HD.VS.034:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 99/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Thực phẩm, đồ uống Foods, Beverages Định lượng Intestinal Enterococci Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of intestinal enterococci Colony-count technique HD.VS.062:2024 (Ref. ISO 7899-2:2000) 22. Thực phẩm, sữa và sản phẩm sữa Foods, milk and milk products Định lượng Listeria monocytogenes, Listeria spp. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Listeria spp., Listeria monocytogenes Colony-count technique ISO 11290-2:2017 23. Sữa, sản phẩm sữa Milk and milk product Phát hiện Cronobacter spp. Detetion of Cronobacter spp. LOD50: 1,3 CFU/10g (mL) TCVN 7850:2018 24. Thủy hải sản và sản phẩm hải thủy sản Seafood and seafood products Định lượng Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Detection of Vibrio parahaemolyticus Most probable number technique TCVN 8988:2012 25. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms - Colony-count technique at 30oC ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 26. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 27. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony-count technique AOAC 975.55 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 100/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coagulase – positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Colony-count technique ISO 6888-1:2021 29. Phụ gia thực phẩm Food additives Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Total aerobic count Colony-count technique TCVN 11039-1:2015 30. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds Colony-count technique TCVN 11039-8:2015 31. Phát hiện và định lượng Coliform, Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detetion and enumeration of Coliforms, Escherichia coli Most probable number technique eLOD50: Coliform: 1,5 CFU/g (mL) E. coli: 1,2 CFU/g (mL) TCVN 11039-3:2015 32. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony-count technique TCVN 11039-6:2015 33. Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number technique eLOD50: 1,3 CFU/g (mL) TCVN 11039-7:2015 34. Phát hiện Salmonella spp. Detection of salmonella spp. eLOD50: 1,8 CFU/25g (mL) TCVN 11039-5:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 101/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 35. Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feedstuff and Aquafeeds Định luợng Escherichia coli dương tính beta- glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of ß – glucuronidase – positive Escherichia coli Colony-count technique TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 36. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2 CFU/25g (mL) ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 37. Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony-count technique at 30°C ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 38. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 39. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) không bao gồm lấy mẫu Surfaces sample in the Food chain environment (excluding sampling) Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique ISO 21528-2:2017 40. Phát hiện Listeria monocytogenes, Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes, Listeria spp. eLOD50: 1,8 CFU/mẫu (sample) ISO 11290-1:2017 41. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2,1 CFU/mẫu (sample) ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 42. Định lượng Bacillus cereus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 102/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 43. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) không bao gồm lấy mẫu Surfaces sample in the Food chain environment (excluding sampling) Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count technique ISO 15213-2:2023 44. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony-count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 45. Định lượng Escherichia coli dương tính beta – glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β – glucuronidase – positive Escherichia coli Colony-count technique TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 46. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony-count technique HD.VS.020:2021 (Ref. AOAC 975.55) 47. Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony-count technique at 300C ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022 48. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds Colony-count technique HD.VS.016:2021 (Ref. TCVN 8275-2:2010 ISO 21527-2:2008) 49. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Ground water, Wastewater Ðịnh luợng Coliform tổng Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of total Coliforms Most probable number technique SMEWW 9221B:2023 50. Ðịnh luợng Coliforms phân Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of fecal Coliforms Most probable number technique SMEWW 9221E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 103/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Nước mặt Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Ground water, wastewater Ðịnh luợng Escherichia coli Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất Enumeration of Escherichia coli Most probable number technique SMEWW 9221F:2023 52. Nước sạch, Nước đá dùng liền, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domestic water, Instant ice, Mineral water, Bottled water Ðịnh luợng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method SMEWW 9213B:2023 53. Nước sạch, Nước đá dùng liền, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước dưới đất, Nước mặt, nước sau xử lý Domestic water, Instant ice, Mineral water, Bottled water, Ground water, Surface water, Water after treated Định lượng Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform, E. coli Membrane filtration method ISO 9308-1:2014/Amd 1:2016 54. Định lượng số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfite Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method ISO 6461-2:1986 55. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 56. Định lượng vi khuẩn đường ruột (Intestinal Enterococci/ Streptococci feacal) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 357 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 104/104 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 57. Nước sạch Nước thải Domestic water Wastewater Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50: 1,8 CFU/25 mL 1,5 CFU/100 mL TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010) Ghi chú/Note: − HD.TN….: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. − TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards − ISO: International Standards Organization − SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater − AOAC: Association of Official Analytical Chemists − Ref: Phương pháp tham chiếu/ Reference method − Trường hợp Trung tâm Phân tích công nghệ cao cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích công nghệ cao phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the High − Tech Analytical Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
07/11/2029
Địa điểm công nhận: 
59 – 65 Tô Hiệu, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
357
© 2016 by BoA. All right reserved