Trung tâm Phân tích – Kiểm nghiệm TVU
Đơn vị chủ quản:
Trường Đại học Trà Vinh
Số VILAS:
558
Tỉnh/Thành phố:
Yên Bái
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Phân tích – Kiểm nghiệm TVU | |||
Laboratory: | TVU Center for Product Evaluation | |||
Cơ quan chủ quản: | Trường Đại học Trà Vinh | |||
Organization: | Tra Vinh University | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lâm Quốc Nam | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Châu Hồng Thuý | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
|
Lâm Quốc Nam | |||
|
Phạm Mỹ Linh | Các phép thử hoá được công nhận Accredited chemical tests | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 558 | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/05/2025 | ||
Địa chỉ/ Address: 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | ||
Địa điểm/Location: 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | ||
Điện thoại/ Tel: 0294 368 1797 | Fax: 0294 3855 217 | |
E-mail: cpe@tvu.edu.vn | Website: http://cpe.tvu.edu.vn | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fiber content. Method with intermediate filtration | 0,1 % | TCVN 4329 : 2007 (ISO 6865 : 2000) |
|
Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | 0,02 % | AOAC 930.15 | |
|
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm hàm lượng protein thô. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. | 0,26 % | TCVN 4328-1 : 2007 (ISO 5983-1 : 2005) | |
|
Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content | 0,1% | TCVN 4331 : 2001 (ISO 6492 : 1999) | |
|
Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content | 0,02% | TCVN 4327 : 2007 (ISO 5984 : 2002) | |
|
Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng NaCl Determination of Sodium chloride content | 2 g/L | TCVN 3701 : 2009 |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of total Nitrogen and Protein content | 0,2 g/L | HD07-PPT: 2019 (ref. TCVN 3705 : 1990) | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen ammonia content | 0,15 g/L | HD08-PPT: 2019 (ref. TCVN 3706 : 1990 | |
|
Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content | 0,5 g/L | TCVN 3702 : 2009 | |
|
Rượu trưng cất Distilled alcohol | Xác định hàm lượng Furfurol Determination of Furfurol content | (0,2 ~ 1,39) mg/L | TCVN 7886 : 2009 |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (Ngọn lửa) Determination of iron content Flame-Atomic absorption spectrometry method | (0,05 ~ 2) mg/L | AOAC 974.27 |
|
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 1,5 mg/L | TCVN 6224 : 1996 (ISO 6059 : 1984) | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (Ngọn lửa) Determination of copper content Flame-Atomic absorption spectrometry method | (0.05 ~ 2) mg/L | AOAC 974.27 | |
|
Xác định hàm lượng O-phosphate Determination of O-phosphate content | 0,03 mg/L | HD14-PPT: 2019 (Ref:Spectroquant Pharo 100 Phosphate Test 14848) | |
|
Xác định hàm lượng Cadmium Determination of Cadmium content | 0,0011 mg/L | HD15-PPT: 2019 (Ref:Spectroquant Pharo 100 Cadmium Test 01745) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm Food | Định lượng vi sinh vật hiếu khí tổng số (TPC) Enumeration of total aerobic microorganisms | 10 CFU/g, 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of Escherichia coli positive β-glucuronidase | 10 CFU/g, 1 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 | |
|
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | 10 CFU/g, 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 | |
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus | 1 CFU/25g, 1 CFU/25mL | ISO 21872-1:2017 | |
|
Nước uống đóng chai/nước khoáng Bottled drinking Water/ mineral water | Định lượng E. coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli and Coliforms Membrane filtration method | CFU/100 mL, CFU/250 mL | ISO 9308-1:2014/Amd 1:2016 |
- ISO: International Organisation for Standardization
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
Ngày hiệu lực:
19/05/2025
Địa điểm công nhận:
126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Số thứ tự tổ chức:
558