Trung tâm Phân tích kỹ thuật cao Sài Gòn
Đơn vị chủ quản:
Công Ty TNHH Khoa Học và Công Nghệ Sài Gòn
Số VILAS:
943
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/18
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích kỹ thuật cao Sài Gòn
Laboratory: Sai Gon Analytical Center of High Technology
Cơ quan chủ quản:
Công Ty TNHH Khoa Học và Công Nghệ Sài Gòn
Organization:
Sai Gon Science and Technology Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Phạm Kim Phương
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Phạm Kim Phương
Các phép thử được công nhận/
Accredited tests
2.
Nguyễn Thanh Tân
Các phép thử Hóa được công nhận/
Accredited Chemical tests
3.
Trương Hoàng Xuân Thùy
Các phép thử Sinh được công nhận/
Accredited Biological tests
4.
Phạm Thị Kim Cúc
Các phép thử hóa ướt được công nhận/
Accredited chemical tests of Wet Chemical Laboratory
5.
Thái Huỳnh Thực
Các phép thử hóa phòng sắc kí được công nhận/
Accredited chemical tests of Chromatography Laboratory
6.
Nguyễn Thị Kim Ngân
Các phép thử hóa ướt được công nhận/
Accredited chemical tests of Wet Chemical Laboratory
Số hiệu/ Code: VILAS 943
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Số 743/32, đường Hồng Bàng, P.6, Q.6, Tp Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Số 743/32, đường Hồng Bàng, P.6, Q.6, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 02839600708-709
Fax:
E-mail: kimphuong2252@yahoo.com
Website: www.saigonstc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai,
nước thải
Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, wastewater
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
5 mg/L
SMEWW
4500 (Cl-)-B:2017
2.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand (BOD5)
(3~6000) mg O2/L
SMEWW
5210B:2017
3.
Xác định tổng hàm lượng cặn lơ lửng (qua lọc max 0.45 μm)
Determination of total suspended solids content (max 0.45 μm filter)
15 mg/L
SMEWW
2540B:2017
4.
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Determination of Total Dissolved Solid content
20 mg/L
SMEWW
2540C:2017
5.
Xác định hàm lượng Chlorine (Cl2)
Determination of Chlorine (Cl2) content
0,3 mg/L
SMEWW
4500 (Cl2)-B:2017
6.
Xác định hàm lượng Nitơ dạng CN
Determination of Nitrogen content
3 mg/L
TCVN 5987:1995
7.
Xác định hàm lượng Amoni
Determination of Ammonium content
0.15 mg/L
SMEWW 4500-NH3.F:2017
8.
Xác định độ pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011
9.
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu họ Clor hữu cơ
Phương pháp GC-MS
Determination of Organochlorine pesticide residues (anpha-BHC isomer, beta-BHC isomer, Gamma-BHC (Lindane), Delta-BHC isomer, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosulfa 1, Dieldrin, 4,4 DDE, Endrin, Endosulfa 2, Fensulfothion, 4,4 DDD, 4,4 DDT, Endosulfan Sulfate, Endrin Ketone, Methoxychlor)
GC-MS method
0,1 μg/L
mỗi chất/each substance
EPA Method 3510C:1996
(chiết/sample extraction)
EPA Method 3620B:1996
(làm sạch/cleanup)
EPA Method 8270D:2014
(phân tích/analysis)
10.
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu họ Phosphor hữu cơ
Phương pháp GC-MS
Determination of Organophosphorus pesticide residues (Phorate, Diazinon, Disulfoton, Fenchlorphos (Ronnel), Fenthion, Chlorpyrifos, Trichloronat, Sulprofos)
GC-MS method
0,1 μg/L
mỗi chất/each substance
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai,
nước thải
Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters, wastewater
Xác định dư lượng PCBs (PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180)
Phương pháp GC-MS
Determination of PCBs (PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180) residues
GC-MS method
0,2 μg/L
mỗi chất/each substance
EPA Method 3510C:1996
(chiết/sample extraction)
EPA Method 3620B:1996
(làm sạch/ cleanup)
EPA Method 8270D:2014
(phân tích/analysis)
12. Xác định hàm lượng Al, As, Sb, Ba, Pb, B, Ca, Cd, Cr, Co, Fe, K, Cu, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Ti, V, Zn, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Al, As, Sb, Ba, Pb, B, Ca, Cd, Cr, Co, Fe, K, Cu, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Ti, V, Zn, Hg content ICP-MS method Al: 10 μg/L As: 0,3 μg/L Sb: 0,15μg/L Ba: 50 μg/L Pb: 0,3 μg/L B: 5,0 μg/L Ca: 500 μg/L Cd: 0,15 μg/L Cr: 0,3 μg/L Co: 0,15 μg/L Fe: 10 μg/L K: 500 μg/L Cu: 1 μg/L Li: 1 μg/L Mg: 500 μg/L Mn: 1 μg/L Mo: 0,15 μg/L Na: 500 μg/L Ni: 1 μg/L Ti: 1 μg/L V: 0,15 μg/L Zn: 5,0 μg/L Hg: 0,3 μg/L
SMEWW
3125B :2017
13.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai,
Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định hàm lượng anion F-, Cl-, NO3-, NO2-, SO42-, PO43- Phương pháp IC-CD Determination of anion F-, Cl-, NO3-, NO2-, SO42-, PO43- content. IC-CD method F-: 0,1 mg/L Cl-: 0,5 mg/L NO3-: 0,5 mg/L NO2-: 0,5 mg/L SO42-: 0,5 mg/L PO43-: 1.0 mg/L
SMEWW 4110B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai,
Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Xác định chỉ số pecmanganat (KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of KMnO4 index Titration method
1.5 mg/L TCVN 6186:1996
15.
Nước thải
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of chemical oxygen demand (COD)
(40~400) mg/L
SMEWW
5220C:2017
16.
Thịt và sản phẩm của thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng muối Natri clorua (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium chloride (NaCl)
Titration method
0,06 g/100g
SG.NB.HD.TN.016 (2019)
(Ref. AOAC 928.04)
17.
Thịt
Meat Xác định hàm lượng thuốc an thần Acepromazine và Atropin. Phương pháp LC-MS-MS Determination of Acepromazine and Atropin content LC-MS-MS method
10 μg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN.017 (2019)
(Ref. EN
15662:2018)
18.
Xác định hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content
LC-MS/MS method
Salbutamol, Ractopamine:
0,2 μg/kg (mỗi chất/each compound)
Clenbuterol:
0,05 μg/kg
SG.NB.HD.TN.101 (2019)
(Ref. EN
15662:2018)
19.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of protein content
Kjeldahl method
0,3 g/100g
SG.NB.HD.TN.101 (2019)
(Ref. AOAC 991.20)
20.
Xác định hàm lượng béo tổng
Phương pháp trọng lượng
Determination of the total fat content
Gravimetric method
0,3 g/100g
SG.NB.HD.TN.019 (2019)
(Ref: AOAC 996.06)
21.
Xác định đường tổng, đường khử, glucid, tinh bột
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sugar total, reducing sugar, glucid, starch content
Titration method
1,5 g/100g (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN.020 (2019)
(Ref: EC 152:2009, TCVN 4594:1998)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
22.
Thực phẩm
Foods
Xác định đường tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sugar total content
Titration method
1,5 g/100g
SG.NB.HD.TN.020 (2019)
(Ref: EC 152:2009, TCVN 4594:1998)
23.
Xác định đường khử
Phương pháp chuẩn độ
Determination of reducing sugar content
Titration method
1,5 g/100g
SG.NB.HD.TN.020 (2019)
(Ref: EC 152:2009, TCVN 4594:1998)
24.
Xác định glucid, tinh bột
Phương pháp chuẩn độ
Determination of glucid, starch content
Titration method
1,5 g/100g
SG.NB.HD.TN.020 (2019)
(Ref: EC 152:2009, TCVN 4594:1998)
25.
Xác định carbohydrate
Phương pháp tính toán
Determination of carbohydrate.
Calculation method.
SG.NB.HD.TN.021 (2023)
(Ref: AOAC 986.25, AOAC 979.06)
26. Xác định hàm lượng Natri benzoate và Kali Sorbate Phương pháp HPLC-UV Determination of Sodium benzoate, Potassium sorbate content HPLC-UV method
15 mg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN.021 (2019)
(Ref. BS EN
15662:2018)
27.
Xác định độ ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0,2 g/100g
SG.NB.HD.TN.022 (2019)
28.
Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong HCl
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash total, ash insoluble in HCl content
Gravimetric method
0,1 g/100g
SG.NB.HD.TN.024 (2019)
(Ref. AOAC 941.12)
29. Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Pb, Cd, Hg content. ICP-MS method As, Pb, Cd: 50 μg/L (mỗi nguyên tố/each element) Hg: 30 μg/L
SG.NB.HD.TN.024 (2019)
(Ref. AOAC 2015.01)
30. Xác định hàm lượng Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Se Phương pháp ICP-MS Determination of Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Se content ICP-MS method Co, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Zn, Se: 0,15 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) Fe: 1.5 mg/kg
SG.NB.HD.TN.025 (2019)
(Ref. AOAC 2015.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng: Ca, Na, K, Mg
Phương pháp ICP-OES
Determination of Ca, Na, K, Mg content
ICP-OES method
5 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element)
SG.NB.HD.TN.026 (2019)
(Ref. AOAC 2015.01)
32. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin C HPLC-UV method
3.0 mg/kg
SG.NB.HD.TN.026 (2023)
(Ref.TCVN 8977:2011)
33. Xác định xơ hòa tan, xơ không hòa tan, xơ tổng số Determination of soluble, insoluble and total dietary fiber
0.3 g/100g (mỗi chất/each compound)
AOAC 991.43
34. Định tính và bán định lượng borat
Determination of borate
60 mg (B)/kg
AOAC 970.33
35.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp LC-MS-MS
Determination of Histamin content
LC-MS-MS method
15 mg/kg
SG.NB.HD.TN.027 (2019)
(Ref. Inter. J. of Fisheries and Aquatic Studies 2016; 4(6),128-132)
36.
Xác định hàm lượng Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total protein content
Kjeldahl method
0,3 g/100g
TCVN 3705:1990
37.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen ammoniac content
Kjeldahl method
6 mg/100g
TCVN 3706:1990
38.
Xác định hàm lượng Nitơ Axit amin
Determination of Nitrogen amino acid
0,6 g/kg
TCVN 3708:1990
39. Xác định hàm lượng nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content
6.0 mg/100g
TCVN 9215:2012
40.
Cà phê
Coffee Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC-UV Determination of Caffein content HPLC-UV method
0,03 g/100g
SG.NB.HD.TN.057 (2018)
(Ref. Agric Food Chem. 45(1997) 3973-3975)
41.
Bia
Beer Xác định hàm lượng Diacetyl Phương pháp HS-GC-MS Determination of diacetyl content HS-GC-MS method
0,05 mg/L
SG.NB.HD.TN. 043 (2019)
(Ref. AOAC 968.09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
42.
Đông trùng hạ thảo và sản phẩm đông trùng hạ thảo
Cordyceps militaris and cordyceps militaris products
Xác định hàm lượng Adenosin, Cordycepin
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Adenosin, Cordycepin content LC-MS/MS method
1 mg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN.035 (2019)
(Ref. Molecules 2010, 15, 305-314)
43.
Ngũ cốc và các loại hạt
Cereals, nuts
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp LC-MS-MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content
LC-MS-MS method
1 μg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN.036 (2019)
(Ref. EN
15662:2018)
44.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS-MS
Determination of Deoxynivalenol content
LC-MS-MS method
300 μg/kg
SG.NB.HD.TN.036 (2019)
(Ref. EN
15662:2018)
45.
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp LC-MS-MS
Determination of Zearalenone content
LC-MS-MS method
30 μg/kg
SG.NB.HD.TN.036 (2019)
(Ref. EN
15662:2018)
46.
Mật ong
Honey Xác định hàm lượng Carbendazim Phương pháp LC-MS-MS Determination of Carbendazim LC-MS-MS method
3 μg/kg
SG.NB.HD.TN. 046 (2018)
(Ref. AOAC 2007.01)
47. Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS-MS Determination of Chloramphenicol LC-MS-MS method
0,15 μg/kg
SG.NB.HD.TN. 047 (2018)
(Ref. AOAC 2007.01)
48. Xác định kháng sinh họ Flouroquinolones Phương pháp LC-MS-MS Determination of Flouroquinolones group (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Sarafloxacin, Danofloxacin, Flumequin) LC-MS-MS method
3 μg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN. 048 (2018)
(Ref. BS EN 15662:2018)
49. Xác định hàm lượng 5-(Hydroxymethyl) furfural (5-HMF) Phương pháp HPLC-UV Determination of 5-(Hydroxymethyl) furfural (5-HMF)
HPLC-UV method
3 mg/kg
SG.NB.HD.TN. 049 (2018)
(Ref. BS EN 15662:2018)
50. Xác định hàm lượng Glucose, Fructose, Saccharose Phương pháp GC-MS Determination of Glucose, Fructose, Saccharose content GC-MS method
1,5 g/100g (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN. 050 (2018)
(Ref. J. Food. Chem, 120 (2010), 637-742)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Sữa và sản phẩm của sữa
Milk and milk products Xác định hàm lượng Vitamin B2 (Riboflavin) Phương pháp HPLC-FLD Determination of vitamin B2 (Riboflavin) content HPLC – FLD method
0,3 mg/kg
SG.NB.HD.TN.051 (2018)
(Ref. TCVN 8975:2011)
52. Xác định hàm lượng Vitamin B3 (Niacin và Nicotiamide) Phương pháp HPLC-FLD Determination of vitamin B3 (Niacin and Nicotiamide) content HPLC – FLD method
0,6 mg/kg
SG.NB.HD.TN.052 (2018)
(Ref. EN
15652:2009)
53. Xác định hàm lượng Vitamin B6 (Pyridoxine) Phương pháp HPLC-FLD Determination of vitamin B6 (Pyridoxine) content HPLC- FLD method
0,3 mg/kg
SG.NB.HD.TN.051 (2018)
(Ref. TCVN
9513:2012)
54. Xác định hàm lượng Choline Phương pháp LC-MS-MS Determination of Choline content LC-MS-MS method
0,8 mg/kg
(sữa bột/ powder milk)
0,3 mg/kg
(sữa lỏng/ liquid milk)
SG.NB.HD.TN.054 (2019)
(Ref. EN
15652:2009)
55. Xác định hàm lượng Biotin Phương pháp LC-MS-MS Determination of Biotin content LC-MS-MS method
15 μg/kg
SG.NB.HD.TN.055 (2019)
Ref. EN
15652:2009
56.
Xác định hàm lượng Vitamin B5 (Acid pantothenic)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Vitamin B5 (Acid pantothenic) content
LC-MS/MS method
0.5 mg/kg
(sữa bột/ powder milk)
0.2 mg/kg
(sữa lỏng/ liquid milk)
SG.NB.HD.TN.102 (2019)
(Ref. AOAC 2012.16)
57. Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin B1 content LC-MS/MS method
0.4 mg/kg
SG.NB.HD.TN. 117 (2023)
(Ref. Analytica Chimica Acta,
934(2016),180-185)
58. Xác định hàm lượng Iod Phương pháp ICP-MS Determination of Iodine content ICP-MS method
0.3 mg/kg
TCVN 9517 : 2012
(EN 15111 : 2007)
59. Xác định hàm lượng Taurine Phương pháp HPLC-FLD Determination of Taurine content HPLC-FLD method
15 mg/kg
SG.NB.HD.TN.115 (2023)
(Ref.TCVN 8476:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
60.
Rau củ quả
Vegetable Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ carbamate Phương pháp LC-MS-MS Determination of Carbamate pesticides (Aldicarb sulfoxide, Aldicarb sulfone, Oxamyl, Methomyl, Aldicarb, Propoxur, Carbofuran, Thiodicarb, Carbaryl, Fenobucarb, Methiocarb) LC-MS-MS method
10 μg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN. 060 (2018)
(Ref. AOAC 2007.01)
61. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ photpho Phương pháp LC-MS-MS Determination of Phosphorus pesticides (Mevinphos, Dichlorvos, Fensulfothion, Azinfos methyl, Demeton-OS, Ethoprofos, Coumaphos, Stirofos, Fenothion, Diazinon, Phorate, Chlorpyrifos, Sulprofos) LC-MS-MS method
10 μg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN. 060 (2018)
(Ref. AOAC 2007.01)
62. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Cúc Phương pháp LC-MS-MS Determination of Pyrethroids pesticides (Biollerthrin, Tetramethrin, Flucythrinat, Cyhalothrin, Cypermethrin, Cyfluthrin, Deltamethrin, Acrinathrin, Fenvalerat, Fluvalinate, Phenthrin, Permethrin, Bifenthrin)
LC-MS-MS method
10 μg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN. 060 (2018)
(Ref. AOAC 2007.01)
63. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Clor Phương pháp GC-MS Determination of organochlorine pesticides (anpha-BHC isomer, beta-BHC isomer, Gamma-BHC (Lindane), Delta-BHC isomer, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosulfa 1, Dieldrin, 4,4 DDE, Endrin, Endosulfa 2, 4,4 DDD, 4,4 DDT, Endrin aldehyde, Endosulfan Sulfate, Endrin Ketone, Methoxychlor)
GC-MS method
30 μg/kg (mỗi chất/each compound)
AOAC 2007.01
64.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Fruits, vegetable and derived products
Xác định hàm lượng sulfur dioxit (SO2) tổng số
Determination of total Sulfur dioxide content
10 mg/kg
TCVN 6641:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
65.
Gạo
Rice Xác định hàm Malathion, Acetamiprid. Phương pháp LC-MS-MS Determination of Malathion, Acetamiprid content LC-MS-MS method.
4 μg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN. 063 (2019)
(Ref. AOAC 2007.01)
66.
Trà
Tea
Xác định hàm lượng Tanin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Tannin content
Titration method
1,5 g/100g
SG.NB.HD.TN. 084 (2019)
(Ref. Journal of the University of chemical technology and Metallurgy, 44, 4, 2009, 413-415)
67.
Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Folin-Ciocalteu
Determination of total Polyphenol content
Colormetric-Folin ciocalteu method
0,5 g/100g
TCVN
9745-1:2013
68.
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước
Determination of water extract content
-
TCVN 5610:2007
69. Xác định hàm lượng chất tan trong nước
Determination of water extract
TCVN 5610:2007
70.
Cà phê
Coffee Xác định hàm lượng chất tan trong nước
Determination of water extract
TCVN 5252:1990
71.
Đồ uống có cồn
Alcoholic drinks Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of Ethanol content
Headspace GC-MS method
0,1 g/100 mL
SG.NB.HD.TN. 087 (2019)
(Ref. AOAC 968.09)
72.
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of methanol content
Headspace GC-MS method
10 mg/L
SG.NB.HD.TN. 088 (2019)
(Ref. AOAC 968.09)
73.
Xác định hàm lượng Ester (Etyl acetate)
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of Ester (Etyl acetate) content
Headspace GC-MS method
1 mg/L
SG.NB.HD.TN. 088 (2019)
(Ref. AOAC 968.09)
74.
Xác định hàm lượng rượu bậc cao (Methyl-2-propanol-1)
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of alcohols higher (Methyl-2-propanol-1) content
Headspace GC-MS method
1 mg/L
SG.NB.HD.TN. 088 (2019)
(Ref. AOAC 968.09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Đồ uống có cồn
Alcoholic drinks
Xác định hàm lượng Furfural
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of furfural content
Headspace GC-MS method
1 mg/L
SG.NB.HD.TN. 088 (2019)
(Ref. AOAC 968.09)
76.
Đồ uống không cồn
Soft drinks Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Piperonyl butoxit Phương pháp LC-MS-MS Determination of Piperonyl butoxide content LC-MS-MS method
5 μg/kg
SG.NB.HD.TN. 092 (2019)
(Ref. AOAC 2007.01)
77. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Diphenylamin Phương pháp LC-MS-MS Determination of Diphenylamine content LC-MS-MS method
30 μg/kg
SG.NB.HD.TN. 092 (2019)
(Ref. AOAC 2007.01)
78. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Propagrit Phương pháp LC-MS-MS Determination of Propagrite content LC-MS-MS method
5 μg/kg
SG.NB.HD.TN. 092 (2019)
(Ref. AOAC 2007.01)
79.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement Xác định hàm lượng Sibutramine, phenolphthalein Phương pháp LC-MS-MS Determination of Sibutramine, phenolphthalein content LC-MS-MS method
40 μg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN. 095 (2019)
80.
Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
0,3 g/kg
TCVN 6120:2018
81.
Xác định chỉ số xà phòng
Determination of saponification value
5 mg KOH/100g
TCVN 6126:2015
82.
Xác định chỉ số iod
Determination of iodine value
3 g/100g
TCVN 6122:2015
83.
Xác định chỉ số acid-độ acid
Determination of acid value and acidity
0,1 mg KOH/g
TCVN 6127:2010
84.
Xác định chỉ số peroxit
Determination of peroxide value
0,3 meq/kg
TCVN 6121:2018
85. Xác định hàm lượng tạp chất không tan
Determination of insoluble impurities content
0.03 g/100g
TCVN 6125 - 2020
86.
Sâm và sản phẩm của sâm
Ginseng and
Ginseng products Xác định chất chiết bằng n-butanol bão hòa nước (tổng saponin)
Determination of water-saturated n-butanol extracts (total saponin)
0.3 g/100g
TCVN 11936-2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
87.
Muối ăn
Salt
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titration method
TCVN 3973:1984
88.
Xác định hàm lượng chất không tan trong nước
Phương pháp trọng lượng
Determination of matter insoluble in water content
Gravimetric method
0,06 g/100g
TCVN 10240:2013
89.
Xác định hao hụt khối lượng ở 110oC
Phương pháp trọng lượng
Determination of the loss of mass at 110 degrees C
Gravimetric method
0,06 g/100g
TCVN 10243:2013
Xác định hàm lượng sulphat (SO42-)
Phương pháp trọng lượng
Determination of sulfate content
Gravimetric method
0,02 g/100g
TCVN 10241:2013
90.
Xác định hàm lượng Iod (ở dạng KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine (KIO3) content
Titration method
3 mg/kg
TCVN 6341:1998
91.
Xác định hàm lượng Ca, Mg, K
Phương pháp ICP-OES
Determination of Ca, Mg, K content
ICP-OES method
500 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element)
SG.NB.HD.TN. 083 (2019)
92.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Plastic implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content
ICP-OES method
0,2 μg/g
QCVN
12-1:2011/BYT
93.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
0,2 μg/g
94.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (heptan, nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%)
Determination of migrated evaporation residue content (Leaching solution: heptan, water, ethanol 20 % solution, acid acetic 4 % solution)
15 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
95. Xác định hàm lượng KMnO4 sử dụng thôi nhiễm chiết trong nước Determination of migrated KMnO4 consumption leaching in water
1.5 μg/ml
QCVN
12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
96.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content
ICP-OES method
0,2 μg/g
QCVN
12-2:2011/BYT
97.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP - OES
Determination of Lead content
ICP - OES method
0,2 μg/g
98.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%)
Determination of migrated evaporation residue content (Leaching solution: water, ethanol 20 % solution, acid acetic 4 % solution)
15 μg/mL
99.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng kim loại tiếp xúc thực phẩm
Metal implements, container and packaging in direct contact with foods.
Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm (chiết trong nước, trong acid Citric 0,5 %)
Phương pháp ICP-OES
Determination of migrated lead content (Leaching solution: water, Citric acid 0.5 % solution)
ICP-OES method
0,1 μg/mL
QCVN
12-3:2011/BYT
100.
Xác định hàm lượng Arsen thôi nhiễm (chiết trong nước, trong acid Citric 0,5 %)
Phương pháp ICP-OES
Determination of migrated Arsenic content (Leaching solution: water, Citric acid 0.5 % solution)
ICP-OES method
0,2 μg/mL
QCVN
12-3:2011/BYT
101.
Xác định hàm lượng Cadimi thôi nhiễm (chiết trong nước, trong acid Citric 0,5 %)
Phương pháp ICP-OES
Determination of migrated Cadmium content (Leaching solution: water, citric acid 0.5 % solution)
ICP-OES method
0,02 μg/mL
102.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm chiết trong (heptan, nước, ethanol 20 %, acid acetic 4%)
Determination of migrated evaporation residue content (Leaching solution: heptan, water, ethanol 20 % solution, acid acetic 4 % solution)
15 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
103.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng thủy tinh tiếp xúc thực phẩm
Glass implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm (chiết trong acid Acetic 4 %)
Phương pháp ICP-OES
Determination of migrated Lead content (Leaching solution: Acetic acid 4 % solution)
ICP-OES method
0.3 mg/L
QCVN
12-4:2015/BYT
104.
Xác định hàm lượng Cadimi thôi nhiễm (chiết trong acid acetic 4 %)
Phương pháp ICP-OES
Determination of migrated Cadmium content (Leaching solution: acetic acid 4 % solution)
ICP-OES method
0.1 mg/L
QCVN
12-4:2015/BYT
105.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng men sứ tiếp xúc thực phẩm
Porcelain implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm (chiết trong acid acetic 4 %)
Phương pháp ICP-OES
Determination of migrated Lead content (Leaching solution: acetic acid 4 % solution)
ICP-OES method
0.3 mg/L
QCVN
12-4:2015/BYT
106.
Xác định hàm lượng Cadimi thôi nhiễm (chiết trong acid acetic 4 %)
Phương pháp ICP-OES
Determination of migrated Cadmium content (Leaching solution: acetic acid 4 % solution
ICP-OES method
0.1 mg/L
QCVN
12-4:2015/BYT
107.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Protein tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total protein content
Kjeldahl method
0,3 g/100g
TCVN 4328-1:2007
108.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of Moisture content
0,3 g/100g
TCVN 4326:2001
109. Xác định hàm lượng Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Na, K, Mg, Ca Phương pháp ICP-OES Determination of Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Na, K, Mg, Ca content ICP-OES method Co, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Zn: 0.5 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) Fe: 1.5 mg/kg Na, K, Mg, Ca: 50 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element)
SG.NB.HD.TN.033 (2019)
Ref. AOAC 2015.01
110.
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total Ash content
0,3 g/100g
AOAC 942.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
111.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of As, Pb, Cd, Hg content. ICP-MS method As, Pb, Cd: 0,05 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) Hg: 0,03 mg/kg
SG.NB.HD.TN.034 (2019)
(Ref. AOAC 2015.01)
112.
Khẩu trang y tế
Medical face mask Xác định hàm lượng kim loại Arsen (As), Chì (Pb), Antimon (Sb), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Pb, Sb, Hg content ICP-MS method
50 μg/kg
mỗi nguyên tố/each element
TCVN 8389-1:2010
113.
Dầu biến thế
Transformer oil
Xác định hàm lượng PCBs (PCB28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180)
Phương pháp GC-MS
Determination of PCBs (PCB28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180) content
GC-MS method
1 mg/kg (mỗi chất/each compound)
SG.NB.HD.TN. 045 (2016)
(Ref. EPA Method 3580A, EPA Method 8270D)
114.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
0.03 g/100g
TCVN 8557:2010
115.
Xác định hàm lượng Phosphor tổng số
Phương pháp so màu
Determination of total Phosphorus contentl
Spectrometric method
600 mg/kg
TCVN 8563:2010
116. Xác định hàm lượng: Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Na, K, Mg, Ca
Phương pháp ICP-OES Determination of Co, Cr, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn, Na, K, Mg, Ca content
ICP-OES method Co, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Zn: 0.5 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element) Fe: 1.5 mg/kg Na, K, Mg, Ca: 50 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element)
SG.NB.HD.TN.041 (2019)
117.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Phương pháp ICP-OES
Determination of available potassium content
ICP-OES method
100 mg/kg
SG.NB.HD.TN. 042 (2019) (Ref. TCVN 8560:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
118.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Kali tổng
Phương pháp ICP-OES Determination of total potassium content
ICP-OES method
50 mg/kg
SG.NB.HD.TN.044 (2019)
(Ref. AOAC 2015.01)
119.
Đất
Soil Xác định hàm lượng: As, Pb, Cd, Cu, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of As, Cd, Pb, Cu, Zn content ICP-OES method
As, Pb, Cu, Zn:
1,5 mg/kg (mỗi nguyên tố/each element)
Cd: 1 mg/kg
SG.NB.HD.TN.058 (2018)
(Ref. TCVN 8467:2010 for As, TCVN 6496:2009 for Pb, Cu, Cr, Zn, Cd).
120.
Xác định pH
Determination of pH value
3~10
TCVN 5979:2021
121. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS
Determination of pesticide residues (Diazinon, Aldrin, Chlordane cis (alpha), Chlordane trans (gamma), 4,4’-DDT, Dieldrin, Endosulfan I, Endosulfan II, Endrin, Heptachlor, Hexachlorobenzene, Isodrin, Lindane(gamma-BHC), alpha-BHC, beta-BHC, Heptachlor epoxyde, 2,4’-DDE, 4,4’-DDE, 4,4’-DDD, Endosulfan sulfate, Phorate, Disulfoton, Chlorpyrifos) GC-MS method
3.0 μg/kg
mỗi chất/each substance
SG.NB.HD.TN.118 (2023)
(Ref.TCVN 8061:2009 & EPA 8270 D)
122.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen dioxide content
0.03 g/100g
TCVN 6498:1999
123.
Xác định hàm lượng kali tổng số
Phương pháp ICP-OES
Determination of total potassium content
ICP-OES method
5.0 mg/kg
TCVN 8660:2011
124.
Xác định hàm lượng Photpho tổng số
Phương pháp so màu UV-VIS
Determination of total phosphorus content
UV-VIS method
0.03 g/100g
TCVN 8940: 2011
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- QCVN: Qui chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- SG.NB.HD.TN: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- EN: European standard
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
- AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
- EPA: United State Environmental Protection Agency
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, healthy supplement
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Đếm khuẩn lạc ở 30oC kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4884-1:2015
2
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-brom-4-clo-3-indol β-glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli
Colony count technique at 44oC using 5-brom-4-clo-3-indol β-glucuronid
1 CFU/ mL
10 CFU/g
TCVN 7924-2:2008
3
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony-count technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 6848:2007
4
Thực phẩm
Food
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Barid-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4830-1:2005
(ISO 6888-1:1999/Adm 1-2003)
5
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
eLOD50 ≈ 1,6 CFU/25g (mL)
TCVN 10780-1:2017
6
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30 degrees C
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4992:2005
7
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count method
1 CFU/mL
10 CFU/g
ISO 21528-2:2017
8
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony count method
1 CFU/mL
10 CFU/g
BAM Chapter 12: S. aureus - FDA
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 943
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9
Nước uống đóng chai,
Nước đá
Bottled water, Ice water
Phát hiện và định lượng vi khuẩn Coliforms và Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method
1 CFU/
100 mL
1 CFU/
250 mL
ISO 9308-1:2014/Amd 1:2016
10
Nước uống đóng chai,
Nước đá
Bottled water, Ice water
Định lượng vi khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Eenumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
1 CFU/
100 mL
1 CFU/
250 mL
TCVN 6189-2:2009
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- ISO: International Organization for Standardization
- FDA/BAM: Food and Drug Administration/ Bacteriological Analytical Manual
Ngày hiệu lực:
25/04/2026
Địa điểm công nhận:
Số 743/32, đường Hồng Bàng, P.6, Q.6, Tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
943