Trung tâm Phân tích ứng dụng
Đơn vị chủ quản:
Viện Kỹ thuật nhiệt đới
Số VILAS:
1435
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích ứng dụng
Laboratory:
Center for Applied Analyses
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Kỹ thuật nhiệt đới
Organization:
Institute for Tropical Technology
Lĩnh vực:
Hóa
Field:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Trung Huy
Số hiệu/ Code: VILAS 1435
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Từ ngày /03/2025 đến ngày 07/03/2030.
Địa chỉ / Address:
Nhà A13, 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Địa điểm / Location:
Nhà A13, 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 098 381 7214
Fax:
E-mail:
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1435
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng(nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dung dịch nano phân tán
Dispersed nano
particle solution
Xác định kích thước hạt nano phân tán trong dung dịch
Determination of the size of nanoparticle dispersed in solution
0.3 nm 10 μm
ISO 22412:2017
2.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng nano bạc
Phương pháp F-AAS
Determination of silver nanoparticle content
F-AAS method
10 mg/L
TCVN 13712:2023
3.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Zinc content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9289:2012
4.
Xác định hàm lượng Đồng tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Copper content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9286:2018
5.
Xác định hàm lượng molipden và
Sắt tổng
Phương pháp F-AAS
Determination of total Molipdenum and Iron content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9283:2018
6.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Manganese content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 9288:2012
7.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Cadmium content
F-AAS method
0.5 mg/kg
TCVN 9291:2018
8.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy ở 1050C
Determination of moisture
Dry at 1050C
TCVN 9297: 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1435
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng(nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Vật liệu giảm điện trở đất
Grounding Enhancing Materia
Xác định điện trở phân cực của vật liệu giảm điện trở đất GEM
Determination of polarization resistance of GEM
-
IEC 62561-7:2024
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
-
ISO: International Organization for Standardizaion
-
IEC: International Electronic Committee
Trường hợp Trung tâm Phân tích ứng dụng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích ứng dụng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for Applied Analyses that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
07/03/2030
Địa điểm công nhận:
Nhà A13, 18 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1435