Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tiếng Anh/ in English:
HANOI AGRICULTURAL PRODUCTS QUALITY CERTIFICATION AND ANALYSIS CENTER
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 052 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tổ 44, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Group 44, Mai Dich ward, Cau Giay district, Hanoi
Tel: +84 24 3851 2566 Fax: +84 24 3851 2566
Chi nhánh/ Branch office:
Số 143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
143 Ho Dac Di street, Quang Trung ward, Dong Da district, Hanoi
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1: 2015;
ISO/IEC 17021-3: 2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from /12/2024 đến ngày/ to 27/12/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001: 2015 for the scopes as follows: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1
Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
Ghi chú/ Note: Trường hợp Trung tâm Phân tích và Chứng nhận Sản phẩm Nông nghiệp Hà Nội cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Trung tâm Phân tích và Chứng nhận Sản phẩm Nông nghiệp Hà Nội phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Hanoi Agricultural Products Quality Certification and Analysis Center provides certification services, Hanoi Agricultural Products Quality Certification and Analysis Center must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tiếng Anh/ in English:
HANOI AGRICULTURAL PRODUCTS QUALITY CERTIFICATION AND ANALYSIS CENTER
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 052 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tổ 44, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Group 44, Mai Dich ward, Cau Giay district, Hanoi
Tel: +84 24 3851 2566 Fax: +84 24 3851 2566
Chi nhánh/ Branch office:
Số 143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
143 Ho Dac Di street, Quang Trung ward, Dong Da district, Hanoi
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1: 2015
ISO 22003-1: 2022*
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from /12/2024 đến ngày/ to 25/12/2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC01/12 FSMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018; TCVN 5603:2023 (HACCP), CXC 1-1969:2020 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; TCVN 5603:2023 (HACCP), CXC 1-1969:2020 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Sản xuất chính
Primary production
A
Nuôi hoặc xử lý động vật
Farming or handling of animals
AI
Chăn nuôi lấy thịt/ sữa/ trứng/ mật
Farming of Animals for Meat/ Milk/ Eggs/ Honey
AII
Nuôi trồng thủy, hải sản
Farming of fish and seafood
B
Trồng trọt hoặc xử lý thực vật
Farming or handling of plants
BI
Trồng trọt – Xử lý các loại cây (trừ ngũ cốc và đậu)
Farming – Handling of plants (other than grains and pulses)
BII
Trồng trọt - Xử lý ngũ cốc và đậu
Farming - Handling of grains and pulses
BIII**
Sơ chế các sản phẩm thực vật
Pre-process handling of plant products
Ghi chú/ Note:
Trường hợp Trung tâm Phân tích và Chứng nhận Sản phẩm Nông nghiệp Hà Nội cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Trung tâm Phân tích và Chứng nhận Sản phẩm Nông nghiệp Hà Nội phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Hanoi Agricultural Products Quality Certification and Analysis Center provides certification services, Hanoi Agricultural Products Quality Certification and Analysis Center must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
* Cập nhật tiêu chuẩn phiên bản mới/ Transited to new version of standard
** Phạm vi công nhận mở rộng 12/2024/ The extended scopes of accreditation 12/2024
OrganicVăn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Organic Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tiếng Anh/ in English:
HANOI AGRICULTURAL PRODUCT QUALITY CERTIFICATION AND ANALYSIS CENTER
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 052 – ORGANIC
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tổ 44, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Group 44, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi
Văn phòng/ Office adress:
143 Hồ Đắc Di, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
143 Ho Dac Di Street, Quang Trung Ward, Dong Da Distrist, Hanoi
Tel: +84 243 8512566
Website: https://trungtamphantichchungnhanhanoi.gov.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
−
TCVN 12134:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận/ Organic agriculture – Requirements for certification bodies
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 12 / 2023 đến ngày/to 04 / 10 / 2025
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Organic Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận nông nghiệp hữu cơ cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of organic agriculture for the following scopes:
Stt No
Phạm vi/ Scope
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard
Quy trình chứng nhận/ Certification procedure
1
Gạo hữu cơ
Organic rice
TCVN 11041-5:2018
QĐR-02-18
2
Chè hữu cơ
Organic tea
TCVN 11041-6:2018
QĐR-02-18
3
Nấm hữu cơ
Organic mushroom
TCVN 11041-11:2023
QĐR-02-18
4
Rau mầm hữu cơ
Organic sprouts
TCVN 11041-12:2023
QĐR-02-18
5
Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa
Organic crops in greenhouses and containers
TCVN 11041-13:2023
QĐR-02-18
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.23 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tiếng Anh/ in English:
HANOI AGRICULTURAL PRODUCTS QUALITY CERTIFICATION AND ANALYSIS CENTER
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 052 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head quarter:
Tổ 44, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Group 4, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi
Văn phòng/ Office address:
Số 143 Hồ Đắc Di, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
143 Ho Dac Di Street, Quang Trung Ward, Dong Da Distrist, Hanoi
Tel: +84 24 3851 2566
Website: http://trungtamphantichchungnhanhanoi.gov.vn
Email: trungtamphantichhanoi@gmail.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/TS 22003:2013
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / / 2023 đến ngày/to / / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.23 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018(*), TCVN 5603:2023 (HACCP)(**), CXC 1-1969:2020 (HACCP) cho các lĩnh vực như sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018(*), TCVN 5603:2023 (HACCP)(**), CXC 1-1969 Rev 2020 (HACCP) for the following scopes: Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chăn nuôi, trồng trọt
Farming
A
Chăn nuôi
Farming of animals
AI
Chăn nuôi lấy thịt/ sữa/ trứng/ mật
Farming of Animals for Meat/ Milk/ Eggs/ Honey
AII
Nuôi trồng thủy, hải sản
Farming of fish and seafood
B
Trồng trọt
Farming of Plants
BI
Trồng các loại cây (trừ ngũ cốc)
Farming of plants (other than grains and pulses)
BII
Trồng các loại cây ngũ cốc
Farming of grains and pulses
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C
Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CI
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant products
CIII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV
Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed Ghi chú/ Note: (*): Mở rộng tiêu chuẩn (12/2023) (**): Cập nhật phiên bản tiêu chuẩn (12/2023)
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:787.2022/QĐ-VPCNCL ngày 11 tháng 10 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tiếng Anh/ in English: HANOI AGRICULTURAL PRODUCTS QUALITY AND CERTIFICATION AND ANALYSIS CENTER
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 052 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Số 143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
143 Ho Dac Di, Quang Trung ward, Dong Da districy, Hanoi
Tel: +84 243 8512566 Fax: +84 2438512566
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Date
Ngày 11 tháng 10 năm 2022
Dated 11 th October, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo Phương thức 1b, 4, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 4, 5 theo Thông tư số 28/2012/TT- BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with scheme 1b, 4, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 7, 4, 5 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Các sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and feed products
TT
No |
Tên sản phẩm
Name of product |
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme |
-
|
Cam quả tươi
Oranges |
TCVN 1873:2014 |
QĐR-02-01 |
4, 5, 7 |
-
|
Chè đen
Black tea |
TCVN 1454:2013 |
QĐR-02-02 |
4, 5, 7 |
-
|
Chè thảo mộc túi lọc
Herbal tea in bag |
TCVN 7975:2008 |
QĐR-02-03 |
4, 5, 7 |
-
|
Chè (Camellia Sinensis (L) O. Kuntze) túi lọc
Tea (Camellia Sinensis (L) O. Kuntze) in bag |
TCVN 7974:2014 |
QĐR-02-04 |
4, 5, 7 |
-
|
Hạt tiêu trắng (Piper Nigrum L.)
White pepper (Piper Nigrum L.) |
TCVN 7037:2002 |
QĐR-02-05 |
4, 5 |
-
|
Hạt tiêu đen (Piper Nigrum L.)
Black pepper (Piper Nigrum L.) |
TCVN 7036:2008 |
QĐR-02-11 |
4, 5 |
-
|
Cà phê bột
Ground coffee |
TCVN 5251:2015 |
QĐR-02-06 |
4, 5, 7 |
-
|
Cà phê rang
Roasted coffee |
TCVN 5250:2015 |
QĐR-02-07 |
4, 5, 7 |
-
|
Cà phê nhân
Green coffee |
QCVN 01-26:2010/ BNNPTNT |
QĐR-02-14 |
4, 5 |
-
|
Gạo trắng
Milled rice |
TCVN 11888:2017 |
QĐR-02-08 |
5, 7 |
-
|
Gạo thơm trắng,
Aromatic milled rice |
TCVN 11889:2017 |
QĐR-02-08 |
5, 7 |
-
|
Ngô (hạt)
Maize (corn) |
TCVN 5258:2008 |
QĐR-02-09 |
4, 5 |
-
|
Sắn khô
Dried manioc |
TCVN 3578:2020 |
QĐR-02-16 |
4, 5 |
-
|
Thóc tẻ
Paddy |
TCVN 8370:2018 |
QĐR-02-15 |
4, 5 |
-
|
Rau đóng hộp
Canned vegetables |
TCVN 10394:2014 |
QĐR-02-19 |
4, 5, 7 |
-
|
Quả đóng hộp
Canned fruits |
TCVN 11413:2016 |
QĐR-02-19 |
4, 5, 7 |
-
|
Quả có múi đóng hộp
Canned citrus fruits |
TCVN 10392:2014 |
QĐR-02-19 |
4, 5, 7 |
-
|
Rau quả dầm
Pickled fruits and vegetable |
TCVN 10919:2015 |
QĐR-02-19 |
4, 5, 7 |
-
|
Quả hạch đóng hộp
Canned stone fruits |
TCVN 10391:2014 |
QĐR-02-19 |
4, 5, 7 |
-
|
Chè xanh
Green tea |
TCVN 9740:2013 |
QĐR-02-20 |
4, 5, 7 |
-
|
Chè hòa tan dạng rắn
Instant tea in solid form |
TCVN 9739:2013 |
QĐR-02-20 |
4, 5, 7 |
-
|
Sản phẩm nấm khô
Dry mushroom products |
TCVN 10918:2015 |
QĐR-02-21 |
4, 5, 7 |
-
|
Ngũ cốc dạng sợi ăn liền
Instant noodles |
TCVN 7879:2008 |
QĐR-02-22 |
4, 5, 7 |
-
|
Trứng gà
Chicken egg |
TCVN 1858:2018 |
QĐR-03-06 |
4, 5 |
-
|
Trứng vịt
Duck egg |
TCVN 1442:2018 |
QĐR-03-06 |
4, 5 |
-
|
Mật ong đã chế biến và sử dụng trực tiếp
Processedhoney for direct consumption |
TCVN 5267-1:2008 |
QĐR-03-07 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt lợn mát
Chilled pork meat |
TCVN 12429-1:2018 |
QĐR-03-12-1 |
5, 7 |
-
|
Thịt tươi
Fresh meat |
TCVN 7046:2019 |
QĐR-03-12-1 |
5, 7 |
-
|
Thịt hộp
Canned meat |
TCVN 7048:2020 |
QĐR-03-12-3 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt đông lạnh
Frozen meat |
TCVN 7047:2020 |
QĐR-03-12-3 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt
Non-heat treated meat |
TCVN 7050:2020 |
QĐR-03-12-3 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt xay nhuyễn đã xử lý nhiệt
Luncheon meat |
TCVN 8157:2017 |
QĐR-03-12-2 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt xay thô đã xử lý nhiệt
Cooked cured chopped meat |
TCVN 8158:2017 |
QĐR-03-12-2 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt đùi lợn đã xử lý nhiệt
Cooked cured ham |
TCVN 8159:2017 |
QĐR-03-12-2 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt bò đã xử lí nhiệt
Corned beef |
TCVN 9668:2017 |
QĐR-03-12-2 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt vai lợn đã xử lý nhiệt
Cooked cured pork shoulder |
TCVN 9669:2017 |
QĐR-03-12-2 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt chế biến đã qua xử lý nhiệt
Heat-treated meat |
TCVN 7049:2020 |
QĐR-03-12-2 |
4, 5, 7 |
-
|
Mỡ động vật
Animal fats |
TCVN 6044:2013 |
QĐR-03-12-2 |
4, 5, 7 |
-
|
Nước mắm
Fish sauce |
TCVN 5107:2018 |
QĐR-04-02 |
4, 5, 7 |
-
|
Thủy sản khô tẩm gia vị ăn liền
Ready to eat seasoned dried fishery products |
TCVN 6175-1:2017 |
QĐR-04-01 |
4, 5 |
-
|
Thủy sản đông lạnh
Frozen aquatic products |
TCVN 5289:2006 |
QĐR-04-03 |
4, 5, 7 |
-
|
Tôm vỏ đông lạnh
Headless shell-on frozen shrimp |
TCVN 4381:2009 |
QĐR-04-04 |
4, 5, 7 |
-
|
Cá phi lê đông lạnh nhanh
Quick frozen fish fillet |
TCVN 7106:2002 |
QĐR-04-05 |
4, 5, 7 |
-
|
Cá tra (Pangasius Hypophthalmus) phi lê đông lạnh
Frozen Tra fish (Pangasius Hypophthalmus) fillet |
TCVN 8338:2010 |
QĐR-04-06 |
4, 5, 7 |
-
|
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh
Frozen bivalve molluscs |
TCVN 8681:2011 |
QĐR-04-07 |
4, 5, 7 |
-
|
Mực tươi đông lạnh ăn liền
Frozen ready-to-eat fresh squid and cuttlefish |
TCVN 8335:2010 |
QĐR-04-08 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt cua, ghẹ đóng hộp
Canned crab meat |
TCVN 6389:2017 |
QĐR-04-10 |
4, 5, 7 |
-
|
Cá trích và cá mòi đóng hộp
Canned sardine and sardine-type products |
TCVN 6390:2018 |
QĐR-04-09 |
4, 5, 7 |
-
|
Cá đóng hộp
Canned fish |
TCVN 6391:2008 |
QĐR-04-12 |
4, 5, 7 |
-
|
Thủy sản khô
Dried fishery products |
TCVN 10734:2015 |
QĐR-04-14-1 |
5, 7 |
-
|
Cá xông khói, cá tẩm hương khói và cá khô xông khói
Smoked fish, smoked-flavoured fish and smoke-dried fish |
TCVN 11042:2015 |
QĐR-04-14-1 |
5, 7 |
-
|
Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh
Quick frozen shrimps or prawns |
TCVN 5109:2002 |
QĐR-04-14-2 |
5, 7 |
-
|
Muối thực phẩm
Food salt |
TCVN 3974:2015 |
QĐR-04-15 |
5, 7 |
-
|
Thức ăn chăn nuôi - Bột cá
Animaf feeding stuffs - Fish meal |
TCVN 1644:2001 |
QĐR-05-01 |
4, 5, 7 |
-
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
Compound. feed. for tiger shrimp |
TCVN 9964:2014 |
QĐR-05-02 |
4, 5 |
-
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi
Compoundfeedfor shutchi catfish and tilapia |
TCVN 10300:2014 |
QĐR-05-02 |
4, 5 |
-
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược
Compound feed for cobia and seabass |
TCVN 10301:2014 |
QĐR-05-02 |
4, 5 |
-
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Compound feed for white leg shrimp |
TCVN 10325:2014 |
QĐR-05-02 |
4, 5 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 11 tháng 10 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 11 th October, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:788.2022/QĐ-VPCNCL ngày 11 tháng 10 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tiếng Anh/ in English: HANOI AGRICULTURAL PRODUCTS QUALITY AND CERTIFICATION AND ANALYSIS CENTER
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 052 – VietGAP
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Số 143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
143 Ho Dac Di, Quang Trung ward, Dong Da districy, Hanoi
Tel: +84 243 8512566 Fax: +84 2438512566
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Date
Ngày 11 tháng 10 năm 2022
Dated 11 th October, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận Quy trình, quy phạm thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam (VietGAP, VietGAHP) cho các nhóm và phân nhóm sau/ Certification of Good Agricultural Practices in Vietnam (VietGAP, VietGAHP) for the following scopes and sub-scopes:
Nhóm
Scopes |
Phân nhóm
Sub-scopes |
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Quy trình thực hành
chăn nuôi tốt tại Việt Nam
(VietGAHP)
Good Animal Husbandary Practices in Vietnam (VietGAHP) |
Chăn nuôi lợn
Pig Production |
4653/QĐ-BNN-CN ngày 10/11/2015 |
QĐR-01-02 |
Chăn nuôi gà
Chicken Production |
Chăn nuôi vịt, ngan
Duck and Muscovy Duck Production |
Chăn nuôi bò thịt
Beef Cattle Production |
Chăn nuôi bò sữa
Dairy Production |
Chăn nuôi dê thịt
Meat Goat Production |
Chăn nuôi dê sữa
Dairy Goat Production |
Chăn nuôi ong mật
Honey Bee Keeping |
Quy phạm thực hành nuôi trồng thủy sản tốt tại Việt Nam (VietGAP)
Vietnamese Good Aquaculture Practices (VietGAP) |
3824/QĐ-BNN-TCTS ngày 06/9/2014 |
QĐR-01-03 |
Thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam (VietGAP) – Trồng trọt
Vietnamese Good Agriculture Practices (VietGAP) – Crop Production |
TCVN 11892-1:2017 |
QĐR-01-04 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 11 tháng 10 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 11 th October , 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 768.2022/QĐ-VPCNCL ngày 04 tháng 10 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: |
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI |
Tiếng Anh/ in English: |
HANOI AGRICULTURAL PRODUCTS QUALITY CERTIFICATION AND ANALYSIS CENTER |
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 052 – ORGANIC
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
- ISO/IEC 17065:2012
- TCVN 12134:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 04 tháng 10 năm 2022
Dated 04 th October, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận nông nghiệp hữu cơ cho các lĩnh vực sau/ Certification of agricultural organic for the following scopes:
Số TT
No |
Tên sản phẩm
Product name |
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria |
Quy trình chứng nhận
Certification procedure |
-
|
Trồng trọt hữu cơ
Organic crop |
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
The IFOAM Norms for Organic |
QĐR-02-18
QĐR-02-10 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 04 tháng 10 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 04 th October, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:783.2021/QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 12 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: |
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI |
Tiếng Anh/ in English: |
HANOI AGRICULTURAL PRODUCTS QUALITY CERTIFICATION AND ANALYSIS CENTER |
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 052 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tổ 44, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Group 44, Mai Dich ward, Cau Giay district, Hanoi
Tel: +84 24 3851 2566 Fax: +84 24 3851 2566 |
Chi nhánh/ Branch office:
Số 143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
143 Ho Dac Di street, Quang Trung ward, Dong Da district, Hanoi |
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 28 tháng 12 năm 2021
Dated 28 th December, 2021
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster |
Mã IAF
IAF code |
Ngành kinh tế
Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm
Food |
1 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing |
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging |
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 28 tháng 12 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 28 th December, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 452.2019/QĐ-VPCNCL ngày 11 tháng 07 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: |
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI |
Tiếng Anh/ in English: |
Hanoi Agricultural Products Quality and Certification and Analysis Center |
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 052 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Số 143 Hồ Đắc Di – Đống Đa – Hà Nội
143 Ho Dac Di - Dong Da - Hanoi |
Tel: +84 243 8512566 Fax: +84 2438512566 |
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
- ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Date
Ngày 11 tháng 07 năm 2019
Dated 11 thJuly, 2019
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo Phương thức 1b, 5, 6 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5, 6, 7 theo Thông tư số 28/2012/TT- BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with scheme 1b, 5, 6 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme 5, 6, 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Các sản phẩm thực phẩm và thức ăn chăn nuôi/Food and feed products
TT
No |
Tên sản phẩm
Name of Product |
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme |
-
|
Cam quả tươi
Oranges |
TCVN 1873:2014 |
QĐR-02-01 |
4, 5, 7 |
-
|
Chè đen
Black tea |
TCVN 1454:2013 |
QĐR-02-02 |
4, 5, 7 |
-
|
Chè thảo mộc túi lọc
Herbal tea in bag |
TCVN 7975:2008 |
QĐR-02-03 |
4, 5, 7 |
-
|
Chè (Camellia Sinensis (L) O. Kuntze) túi lọc
Tea (Camellia Sinensis (L) O. Kuntze) in bag |
TCVN 7974:2014 |
QĐR-02-04 |
4, 5, 7 |
-
|
Hạt tiêu trắng (Piper Nigrum L.)
White pepper (Piper Nigrum L.) |
TCVN 7037:2002 |
QĐR-02-05 |
4, 5 |
-
|
Hạt tiêu đen (Piper Nigrum L.)
Black pepper (Piper Nigrum L.) |
TCVN 7036:2008 |
QĐR-02-11 |
4, 5 |
-
|
Cà phê bột
Ground coffee |
TCVN 5251:2015 |
QĐR-02-06 |
4, 5, 7 |
-
|
Cà phê rang
Roasted coffee |
TCVN 5250:2015 |
QĐR-02-07 |
4, 5, 7 |
-
|
Cà phê nhân
Green coffee |
QCVN 01-26:2010/ BNNPTNT |
QĐR-02-14 |
4, 5 |
-
|
Gạo trắng, gạo thơm trắng
Milled rice, Aromatic milled rice |
TCVN 11888:2017; TCVN 11889:2017 |
QĐR-02-08 |
5, 7 |
-
|
Ngô (hạt)
Maize (corn) |
TCVN 5258:2008 |
QĐR-02-09 |
4, 5 |
-
|
Sắn khô
Dried manioc |
TCVN 3578:1994 |
QĐR-02-10 |
4, 5 |
-
|
Thóc tẻ
Paddy |
TCVN 8370:2010 |
QĐR-02-15 |
4, 5 |
TT
No |
Tên sản phẩm
Name of Product |
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme |
-
|
Sản phẩm trồng trọt sơ chế, chế biến
Processed and preliminary processing crop products |
TCVN 10394:2014; TCVN 11413:2016; TCVN 10392:2014; TCVN 10919:2015; TCVN 10391:2014. |
QĐR-02-19 |
4, 5, 7 |
-
|
Sản phẩm chè các loại
Tea products |
TCVN 1454:2013; TCVN 9740:2013; TCVN 7975:2008; TCVN 9739:2013 |
QĐR-02-20 |
4, 5, 7 |
-
|
Sản phẩm nấm khô
Dry mushroom products |
TCVN 10918:2015 |
QĐR-02-21 |
4, 5, 7 |
-
|
Sản phẩm ngũ cốc chế biến
Processed cereal products |
TCVN 7879 : 2008 |
QĐR-02-22 |
4, 5, 7 |
-
|
Trứng gà tươi thương phẩm
Fresh chicken egg |
TCVN 1858:1986 |
QĐR-03-06 |
4, 5 |
-
|
Trứng vịt tươi thương phẩm
Fresh duck egg |
TCVN 1442:1986 |
QĐR-03-07 |
4, 5 |
-
|
Mật ong đã chế biến và sử dụng trực tiếp
Processedhoney for direct consumption |
TCVN 5267-1:2008 |
QĐR-03-08 |
4, 5, 7 |
-
|
Sản phẩm thịt tươi sống
Fresh meat products |
TCVN 7046:2009
TCVN 12429-1:2018 |
QĐR-03-12-1 |
5, 7 |
TT
No |
Tên sản phẩm
Name of Product |
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme |
-
|
Thịt và sản phẩm thịt không xử lý nhiệt
Non-heat treated meat products |
TCVN 7047:2009
TCVN7048:2002
TCVN7050:2009 |
QĐR-03-12-3 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt và sản phẩm thịt đã qua xử lý nhiệt
Heat-treated meat products |
TCVN 8517:2017
TCVN 8518:2017
TCVN 8519:2017
TCVN 9668:2017
TCVN 9669:2017
TCVN 7049:2002
TCVN 6044-2013 |
QĐR-03-12-2 |
4, 5, 7 |
-
|
Nước mắm
Fish sauce |
TCVN 5107:2018 |
QĐR-04-02 |
4, 5, 7 |
-
|
Thủy sản khô – Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền
Dry fishery products – Seasoned squid and fish ready to eat |
TCVN 6175:1996 |
QĐR-04-01 |
4, 5 |
-
|
Thủy sản đông lạnh
Frozen aquatic products |
TCVN 5289:2006 |
QĐR-04-03 |
4, 5, 7 |
-
|
Tôm vỏ đông lạnh
Headless shell-on frozen shrimp |
TCVN 4381:2009 |
QĐR-04-04 |
4, 5, 7 |
-
|
Cá phi lê đông lạnh nhanh
Quick frozen fish fillet |
TCVN 7106:2002 |
QĐR-04-05 |
4, 5, 7 |
-
|
Cá tra (Pangasius Hypophthalmus) phi lê đông lạnh
Frozen Tra fish (Pangasius Hypophthalmus) fillet |
TCVN 8338:2010 |
QĐR-04-06 |
4, 5, 7 |
-
|
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh
Frozen bivalve molluscs |
TCVN 8681:2011 |
QĐR-04-07 |
4, 5, 7 |
-
|
Mực tươi đông lạnh ăn liền
Frozen ready-to-eat fresh squid and cuttlefish |
TCVN 8335:2010 |
QĐR-04-08 |
4, 5, 7 |
-
|
Thịt cua đóng hộp
Canned crab meat |
TCVN 6389:2003 |
QĐR-04-10 |
4, 5, 7 |
TT
No |
Tên sản phẩm
Name of Product |
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme |
-
|
Cá trích và sản phẩm cá trích đóng hộp
Canned sardine and sardine-type products |
TCVN 6390:2006 |
QĐR-04-12 |
4, 5, 7 |
-
|
Cá đóng hộp
Canned fish |
TCVN 6391:2008 |
QĐR-04-13 |
4, 5, 7 |
-
|
Sản phẩm thủy sản khô
Dry fishery products |
TCVN 6175-1:2017; TCVN 10734:2015; TCVN 11042:2015 |
QĐR-04-14 |
5, 7 |
-
|
Sản phẩm thủy sản đông lạnh
Frozen aquatic products |
TCVN 4381:2009; TCVN 5109:2002; TCVN 8681:2011 |
QĐR-04-14 |
5, 7 |
-
|
Muối thực phẩm
Food salt |
TCVN 3974:2015 |
QĐR-04-15 |
5, 7
|
-
|
Thức ăn chăn nuôi – Bột cá
Animal feeding stuffs – Fish meal |
TCVN 1644:2001 |
QĐR-05-01 |
4, 5, 7 |
-
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
Compound feed for tiger shrimp |
TCVN 9964:2014 |
QĐR-05-02 |
4, 5 |
-
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi
Compound feed for shutchi catfish and tilapia |
TCVN 10300:2014 |
QĐR-05-02 |
4, 5 |
-
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược
Compound feed for cobia and seabass |
TCVN 10301:2014 |
QĐR-05-02 |
4, 5 |
-
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Compound feed for white leg shrimp |
TCVN 10325:2014 |
QĐR-05-02 |
4, 5 |
Các quá trình thực hành sản xuất tốt trong trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản/
Good Practice in crop, animal husbandry and aquaculture
TT
No |
Tên sản phẩm
Name of Product |
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme |
1 |
Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP) Phần 1 Trồng trọt
Good Agrucultural Practices (VietGap) Part 1: Crop Production |
TCVN 11892-1:2017 |
QĐR-01-04 |
6 |
2 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt (VietGAHP) cho chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam
Vietnamese Good Animal Husbandry Practice (VietGAHP) for Dairy cow |
48/2012/TT-BNNPTNT
4653/QĐ-BNN-CN 10/11/2015 |
QĐR-01-02 |
6 |
3 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt (VietGAHP) cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam
Vietnamese Good Animal Husbandry Practice (VietGAHP) for Beef Cattle Production in Vietnam |
48/2012/TT-BNNPTNT
4653/QĐ-BNN-CN 10/11/2015 |
QĐR-01-02 |
6 |
4 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt (VietGAHP) cho chăn nuôi dê sữa tại Việt Nam
VietnameseGood Animal Husbandry Practice (VietGAHP) for Dairy Goat Production in Vietnam |
48/2012/TT-BNNPTNT
4653/QĐ-BNN-CN 10/11/2015 |
QĐR-01-02 |
6 |
5 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt (VietGAHP) cho chăn nuôi dê thịt tại Việt Nam
VietnameseGood Animal Husbandry Practice (VietGAHP) for Meat Goat Production in Vietnam |
48/2012/TT-BNNPTNT
4653/QĐ-BNN-CN 10/11/2015 |
QĐR-01-02 |
6 |
6 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt (VietGAHP) cho chăn nuôi lợn tại Việt Nam VietnameseGood Animal Husbandry Practice (VietGAHP) for Swine |
48/2012/TT-BNNPTNT
4653/QĐ-BNN-CN 10/11/2015 |
QĐR-01-02 |
6 |
7 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt (VietGAHP) cho chăn nuôi gà tại Việt Nam
Good Animal Husbandry Practice (VietGAHP) for Chicken Production in Vietnam |
48/2012/TT-BNNPTNT
4653/QĐ-BNN-CN 10/11/2015 |
QĐR-01-02 |
6 |
TT
No |
Tên sản phẩm
Name of Product |
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme |
8 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt (VietGAHP) cho nuôi vịt ngan tại Việt Nam
VietnameseGood Animal Husbandry Practice (VietGAHP) for Duck Production in Vietnam |
48/2012/TT-BNNPTNT
4653/QĐ-BNN-CN 10/11/2015 |
QĐR-01-02 |
6 |
9 |
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt (VietGAHP) cho nuôi ong mật tại Việt Nam
VietnameseGood Animal Husbandry Practice (VietGAHP) for Honey Bee Keeping in Vietnam |
48/2012/TT-BNNPTNT
4653/QĐ-BNN-CN 10/11/2015 |
QĐR-01-02 |
6 |
10 |
Quy trình thực hành nuôi trồng thủy sản tốt tại Việt Nam (VietGAP)
Vietnamese Good Aquaculture-Practice (VietGAP) |
48/2012/TT-BNNPTNT
3824/QĐ-BNN- TCTS 06/9/2014 |
QĐR-01-03 |
6 |
Quá trình khác/ Other processes
TT
No |
Tên sản phẩm
Name of Product |
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard |
Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme |
1 |
Quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm chăn nuôi hữu cơ
Organic Animal Husbandry Production and Processing |
The IFOAM Norms for Organic production |
QĐR-03-08 |
6 |
2 |
Quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm trồng trọt hữu cơ
Organic Crop Production and Processing |
The IFOAM Norms for Organic |
QĐR-02-10 |
6 |
3 |
Quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm thủy sản hữu cơ
Organic Aquaculture Production and Processing |
The IFOAM norms for organic |
QĐR-04-11 |
6 |
4 |
Quá trình sản xuất, sơ chế, chế biến, bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển sản phẩm hữu cơ
The process of production, preliminary processing, processing, packaging, labeling, preservation and transportation of organic products |
TCVN 11041-1:2017; TCVN 12134:2017 |
QĐR-02-18
QĐR-03-11 |
6 |
5 |
Quá trình trồng trọt hữu cơ
Organic crop process |
TCVN 11041-2:2017; TCVN 12134:2017 |
QĐR-02-18
|
6 |
6 |
Quá trình chăn nuôi hữu cơ
Organic agriculture process |
TCVN 11041-3:2017; TCVN 12134:2017 |
QĐR-03-11 |
6 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 11 tháng 07 năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until 11 thJuly, 2022