Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định

Đơn vị chủ quản: 
Sở Khoa học và Công nghệ Bình Định
Số VILAS: 
224
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Định
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định Laboratory: Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ Bình Định Organization: Department of Sciences and Technology of Binh Dinh Province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Thành Phương Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 224 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 23/11/2024 Địa chỉ/ Address: Số 173 – 175 Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định No 173 – 175 Phan Boi Chau street, Quy Nhon city, Binh Dinh province Địa điểm/Location: Số 173 – 175 Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định No 173 – 175 Phan Boi Chau street, Quy Nhon city, Binh Dinh province Điện thoại/ Tel: 0256.6519617 Fax: 0256.3822322 E-mail: nguyenthanhphuongtdc78@gmail.com Website: www.amq.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 224 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bánh kẹo Confectionery Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method AMQ.HS.024 (2024) (Ref. TCVN 4069:2009) 2. Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method AMQ.HS.026 (2024) (Ref. TCVN 4073:2009) 3. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp trọng lượng Determination of fat content Gravimetric method AMQ.HS.027 (2024) (Ref. TCVN 4072:2009) 4. Xác định tro không tan trong axit HCl Phương pháp trọng lượng Determination of insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method AMQ.HS.025 (2024) (Ref. TCVN 4071:2009) 5. Đồ uống không cồn Non alcohlic beverages Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp Bertrand Determination of total sugar content Bertrand method AMQ.HS.030 (2024) (Ref. TCVN 7044:2013) 6. Rượu chưng cất Distilled liquor Xác định độ cồn (Etanol) Phương pháp đo rượu kế Determination of alcohol Alcohol meter method TCVN 8008:2009 7. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method TCVN 3705:1990 8. Xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Titration method TCVN 3706:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 224 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of amino acid nitrogen content Titration method AMQ.HS.092 (2021) (Ref. TCVN 3707:1990 & TCVN 3706:1990) 10. Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titration method TCVN 3701:2009 11. Xác định độ pH Determination of pH 2 ~ 12 AMQ.HS.093 (2020) (Ref. TCVN 5107:2018 & TCVN 12348:2018) 12. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude ash content Gravimetric method TCVN 4327:2007 13. Xác định tro không tan trong axit HCl Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method TCVN 9474:2012 14. Xác định hàm lượng nitơ và protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen and crude protein content Kjeldahl method TCVN 4328-1:2007 15. Xác định độ ẩm và chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and other volatile matter Gravimetric method TCVN 4326:2001 16. Xác định hàm lượng photpho Phương pháp UV-VIS Determination of phosphorus content UV-VIS method 1,6 g/kg TCVN 1525:2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 224 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration TCVN 4329:2007 18. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B: 2023 19. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6178:1996 20. Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B: 2023 21. Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,001 mg/L SMEWW 3113B: 2023 22. Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 23. Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 224 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Nước sạch Domestic water Xác định chỉ số Pecmanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,8 mg/L TCVN 6186:1996 25. Xác định độ đục Phương pháp UV-VIS Determination of Turbidity UV-VIS method 0,2 NTU SMEWW 2130B: 2023 26. Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of colour Spectrophotometric method 15 Pt - Co SMEWW 2120C: 2023 27. Xác định Asen Phương pháp AAS (kỹ thuật hydride) Determination Arsenic content AAS method (hydride technique) 0.006 mg/L TCVN 6626:2000 28. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda‘s alloy 3,0 mg/L TCVN 6638:2000 29. Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, surface water, ground water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 30. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin 0,2 mg/L TCVN 6177:1996 31. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometirc method 0,2 mg/L TCVN 6202:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 224 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32. Nước thải, nước mặt Wastewater, surface water Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filtes 5,0 mg/L TCVN 6625:2000 33. Phân Ure Ure fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content Kjeldahl method TCVN 2620:2014 34. Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method TCVN 2620:2014 35. Phân NPK NPK fertilizer Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content Kjeldahl method TCVN 5815:2018 36. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp trọng lượng Determination of available P2O5 content Gravimetric method TCVN 5815:2018 37. Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of available K2O content Flame atomic emission spectroscopy method 0,3 % AMQ.HS.010 (2019) (Ref. TCVN 5815:2018) 38. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley - Black Determination of total organic carbon content Walkley - Black method TCVN 9294:2012 39. Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method TCVN 8557:2010 40. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp UV-VIS Determination of available P2O5 content UV-VIS method 0,26 % TCVN 8559:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 224 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of available K2O content Flame atomic emission spectroscopy method 0,3 % AMQ.HS.067 (2019) (Ref. TCVN 8560:2018) Chú thích/ Note: AMQ.HS …: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 224 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm Food Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 TCVN 8275-1:2010 3. Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010 4. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique TCVN 6848:2007 5. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucurinid Enumeration of beta- glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl beta-D- glucuronide TCVN 7924-2:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 224 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Nước sạch Domestic water Định lượng Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 7. Nước sạch Domestic water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 8. Nước uống đóng chai, nước uống trực tiếp, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền Bottled drinking water, direct dringking water, natural mineral water, edible ice Định lượng Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 9. Định lượng vi khuẩn đường ruột (Streptococci feacal) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci (Streptococci feacal) Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 10. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 Trường hợp Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
23/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 173 – 175 Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức: 
224
© 2016 by BoA. All right reserved