Trung tâm Phân tích và Kiểm định. Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô
Số VIAS:
073
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
Trung tâm Phân tích và Kiểm định
Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô
Center of Analysis and Verification
Research Institute of Pulp and Paper Industry of Vietnam
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 073
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
59 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
59 Vu Trong Phung street, Thanh Xuan Trung ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
A)
59 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
59 Vu Trong Phung street, Thanh Xuan Trung ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City
B)
Nhà máy Giấy Bãi Bằng - Tổng công ty Giấy Việt Nam, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Bai Bang Paper Company – Vietnam Paper Corporation, Phong Chau Town, Phong Chau District, Phu Tho Province
Điện thoại/ Tel:
024.38581072
Email:
http://rippi.com.vn Website:
viengiayvietnam@gmail.com
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Cao Văn Sơn
Hiệu lực công nhận /Period of Validation: từ ngày/from / 03 / 2024 đến ngày/ to / 03 / 2027
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 073
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hàng tiêu dùng:
Giấy loại, Bột giấy
Consummer goods: Waste paper, Pulp
Lấy mẫu
Chất lượng: độ ẩm, tỉ lệ tạp chất
Sampling
Quality: moisture content, impurity rate
QTGD-VG.03
(A)
Lấy mẫu
Chất lượng: độ trắng ISO và CIE, độ nhớt, tính chất cơ lý
Sampling
Quality: ISO Brightness, CIE Whiteness, viscosity, physical properties
QTGD-VG.02
(A)
Nông sản:
Gỗ, dăm gỗ
Agriculture products: Wood, wood chips
Lấy mẫu/ sampling
Chất lượng (độ ẩm, quy cách, tạp chất)
Quality (moisture content, particle size, contamination matter)
QTGD-VG.04
QTGD-VG.01
(A)
và (B)
Ghi chú/ Note:
- QTGD-VG xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- Trường hợp Trung tâm Phân tích và Kiểm định thuộc Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô cung cấp dịch vụ giám định thì Trung tâm Phân tích và Kiểm định thuộc Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylô phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Center of Analysis and Verification belonging to the Research Institute of Pulp and Paper Industry of Vietnam that provides inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 073
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định
Code of inspection methods/ procedures
Quy trình giám định chất lượng dăm gỗ
QTGD-VG.01 (2023)
Quy trình giám định chất lượng bột giấy sợi ngắn, sợi dài, bột cơ học tẩy trắng
QTGD-VG.02 (2023)
Quy trình giám định chất lượng giấy loại
QTGD-VG.03 (2023)
Quy trình giám định chất lượng gỗ
QTGD-VG.04 (2023)
Ngày hiệu lực:
15/03/2027
Địa điểm công nhận:
59 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
73