Phòng Sản xuất - Thử nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần - Trung tâm Phân tích và Môi trường
Số VILAS: 
1515
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Sản xuất - Thử nghiệm Laboratory: Laboratory of Production and Testing Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần - Trung tâm Phân tích và Môi trường Organization: Center for Analysis and Environment - Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hồng Hạnh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Hồng Hạnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Thu Hà Số hiệu/ Code: VILAS 1515 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026 Địa chỉ/ Address: Số nhà 30, ngõ 112, phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Đia điểm/ Location: Lô 47+48, dự án khu nhà ở thấp tầng The Premier tại lô E2/21, khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Điện thoại/ Tel: (+84) 24 3203 8666 Fax: (+84) 24 3856 1279 E-mail: ctcp.cae@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Hoá chất phân tích (dung dịch chuẩn pH) Analytical chemistry (pH reference materials) Xác định giá trị độ pH. Determination the pH value. (1,68 ~ 10,0) CAE.TP-01: 2023 2. Hoá chất phân tích (dung dịch chuẩn độ dẫn) Analytical chemistry (conductivity reference materials) Xác định giá trị độ dẫn điện. Determination the conductivity value. 10,0μS/cm ~ 400mS/cm (25oC) CAE.TP-02: 2023 3. Hoá chất phân tích (dung dịch chuẩn tổng chất rắn hoà tan) Analytical chemistry (total dissolved solid reference materials) Xác định giá trị tổng chất rắn hoà tan (TDS). Determination the total dissolved solid value (TDS) 500mg/L ~ 150g/L CAE.TP-03: 2023 4. Hoá chất phân tích (dung dịch chuẩn COD) Analytical chemistry (COD reference materials) Xác định giá trị nhu cầu oxy hóa hóa học (COD) Phương pháp UV-Vis Determination the chemical oxygen demand value (COD) UV-Vis method (50 ~ 1000) mg/L CAE.TP-04: 2023 5. Hoá chất phân tích (dung dịch chuẩn độ màu Pt-Co) Analytical chemistry (Pt-Co color reference materials) Xác định giá trị độ màu Pt-Co Phương pháp UV-Vis Determination the Pt-Co color value. UV-Vis method (50 ~ 500) mg/L Pt CAE.TP-05: 2023 6. Hoá chất phân tích (dung dịch chuẩn độ đục) Analytical chemistry (turbidity reference materials) Xác định giá trị độ đục Determination the turbidity value. (20 ÷ 4000) NTU CAE.TP-06: 2023 7. Hoá chất phân tích (dung dịch chuẩn amoni) Analytical chemistry (ammonium reference materials) Xác định giá trị nồng độ amoni Phương pháp chuẩn độ Determination the ammonium value. Titration method (500 ÷ 2000) mg/L CAE.TP-07: 2023 Ghi chú/Note: CAE.TP…Phương pháp do Phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
22/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Số nhà 30, 32, 34 ngõ 112, phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1515
© 2016 by BoA. All right reserved