Acoustics laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Institute of Development and Application for Sound Materials
Số VILAS: 
1541
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm âm học Laboratory: Acoustics laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Phát triển và Ứng dụng Vật liệu Âm thanh Organization: Institute of Development and Application for Sound Materials Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Việt Dũng Số hiệu/ Code: Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029. Địa chỉ/ Address: Cụm Công nghiệp Lại Yên, xã Lại Yên, huyện Hoài Đức, Hà Nội Lai Yen IZ, Lai Yen ward, Hoai Duc district, Hanoi Địa điểm/Location: Cụm Công nghiệp Lại Yên, xã Lại Yên, huyện Hoài Đức, Hà Nội Lai Yen IZ, Lai Yen ward, Hoai Duc district, Hanoi Điện thoại/ Tel: 0968 018 216 E-mail: dasm.com.vn@gmail.com Website: https://dasm.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1541 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vách ngăn và kết cấu trong tòa nhà Partitions and structures in the building Xác định độ cách âm của kết cấu xây dựng (thực hiện trong phòng thí nghiệm). Phép đo độ cách âm trong không khí Determination of sound insulation of building elements (in laboratory). Measurement of sound insulation in air 63 Hz ~ 10 kHz ISO 10140-2:2021 2. Xác định sự tổn thất truyền âm giữa các vách ngăn và các kết cấu trong toà nhà (thực hiện trong phòng thí nghiệm) Determination of sound propagation loss between partitions and structures in the building (in laboratory) 63 Hz ~ 10 kHz ASTM E90-09(2016) 3. Vật liệu xây dựng Building materials Xác định đặc trưng âm học trong ống trở kháng. Phương pháp sử dụng 2 microphone cho hệ số hấp thụ và sức kháng âm học bề mặt Determination of acoustic properties in impedance tubes. Two-microphone technique for normal sound absorption coefficient and normal surface impedance 50 Hz ~ 4100 Hz ISO 10534-2:2023 4. Xác định hệ số hấp thụ âm bằng phương pháp phòng vang Determination of sound absorption in a reverberation room 63 Hz ~ 10 kHz ASTM C423-23 ISO 354:2003 5. Xác định hệ số hấp thụ âm thanh. Phương pháp ma trận truyền Determination of sound absorption coefficient. Transfer matrix method 50 Hz ~ 4100 Hz ASTM E2611-19 6. Xác định hệ số suy giảm âm thanh. Phương pháp ma trận truyền Determination of sound attenuation factor. Transfer matrix method 50 Hz ~ 4100 Hz ASTM E2611-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1541 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Vật liệu xây dựng Building materials Xác định trở kháng dòng khí Determination of airflow resistance 400 ~ 4.6 x 106 Pa.s / m2 ASTM C522-03(2016) ISO 9053-1:2018 Ghi chú/ Notes: ASTM: American Society for Testing and Materials ISO: International Organization for Standardization Trường hợp Phòng thí nghiệm âm học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm âm học phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Acoustics laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
01/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Cụm Công nghiệp Lại Yên, xã Lại Yên, huyện Hoài Đức, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1541
© 2016 by BoA. All right reserved