Administrative Department - Science and Technology Service
Đơn vị chủ quản:
Center for Science - Technology and Innovation
Số VILAS:
380
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Cạn
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Hành chính - Dịch vụ Khoa học và Công nghệ
Laboratory: Administrative Department - Science and Technology Service
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Khoa học - Công nghệ và Đổi mới Sáng tạo
Organization:
Center for Science - Technology and Innovation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng, Điện - Điện tử
Field of testing:
Civil - Engineering, Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Viết Thái
Số hiệu/ Code: VILAS 380
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày 27 / 12 / 2029
Địa chỉ/ Address:
Tổ 1A - Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Địa điểm/Location:
Tổ 2 - Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Điện thoại/ Tel: 0379 764 682
Fax: 0379 764 682
E-mail: vilas380bk@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bê tông
Concrete
Xác định cường độ chịu nén
Determination of compressive strength
Fmax=2 000 kN
TCVN 3118:2022
2.
Vữa xây dựng
Mortars
Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn
Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars
Fmax=270 kN
TCVN 3121-11:2022
3.
Thép tròn,
thép thanh vằn
Steel bars, steel ribb bars
Thử kéo
- Xác định giới hạn bền
- Xác định giới hạn chảy
- Xác định độ giãn dài tương đối
Tensile testing
- Determination of tensile strength
- Determination of yield strength
- Determination of relative elongation
Fmax=1 800 kN
TCVN 7937-1:2013
TCVN 197-1:2014
4.
Thử uốn
Bend test
Fmax=1 800 kN
TCVN 7937-1:2013 TCVN 198 : 2008
5.
Đất
Soils
Xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm
Determination of grain composition in the laboratory
TCVN 4198:2014
6.
Xác định khối lượng thể tích (x)
Determination of volumetric weight (x)
TCVN 8729:2012
7.
Xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm
Determination of humidity and hygroscopicity in the laboratory
TCVN 4196:2012
8.
Xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm
Determination of compaction characteristics in the laboratory
TCVN 4201:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Cốt liệu
Cho bê tông và vữa (đá, cát, sỏi)
Aggregates for concrete and mortar (rocks, sands, pebbles)
Xác định thành phần hạt
Determination of partical size distribution
TCVN 7572-2:2006
10.
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption
TCVN 7572-4:2006
11.
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
Determination of bulk density and voids
TCVN 7572-6:2006
12.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 7572-7:2006
13.
Cốt liệu nhỏ cho bê tông và vữa
Fine aggregate for concrete and mortar
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục
Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps
TCVN 7572-8:2006
14.
Cốt liệu lớn cho bê tông và vữa
Coarse aggregate for concrete and mortar
Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn
Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate
TCVN 7572-11:2006
15.
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn
Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate
TCVN 7572-13:2006
16.
Gạch xây
Bricks
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Fmax=270 kN
TCVN 6355-2:2009
17.
Xác định cường độ uốn
Determination of bending strength
Fmax=270 kN
TCVN 6355-3:2009
18.
Xác định độ hút nước
Determination of water permeability
TCVN 6355-4:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Xi măng
Cement
Xác định độ mịn
Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm)
Determination of fineness
Sieving method (sieve 0,09 mm)
TCVN 13605:2023
20.
Xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích
Determination of setting time and soundness
TCVN 6017: 2015
21.
Xác định cường độ chịu uốn, nén
Determination of compressive, flexural strength
Fmax=25 kN
TCVN 6016:2011
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Hệ thống tiếp địa
Grounding system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
Đến/ To 1 000 Ω
IEEE Std 81:2012
Chú thích/ Note
- TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standards
- IEEE: IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- Trường hợp Phòng Hành chính - Dịch vụ Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Hành chính - Dịch vụ Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Administrative Department - Science and Technology Service that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/12/2029
Địa điểm công nhận:
Tổ 2 - Phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Số thứ tự tổ chức:
380