Agriculture Machinery
Đơn vị chủ quản:
Machinery Testing Center
Số VILAS:
1198
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Cơ điện Nông nghiệp | ||||
Laboratory: | Agriculture Machinery | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Giám định Máy và Thiết bị | ||||
Organization: | Machinery Testing Center | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||
Field of testing: | Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Trần Đức Tuấn | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Trần Đức Tuấn | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Ngô Văn Phương | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1198 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/05/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Ngõ 64 Đường Ngô Xuân Quảng – Thị trấn Trâu Quỳ - Gia Lâm – Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Ngõ 64 Đường Ngô Xuân Quảng – Thị trấn Trâu Quỳ - Gia Lâm – Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 0243 8765090 | Fax: 0243 8766925 |
E-mail: vinacamt@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai (Bơm phun khí nén, bơm phun dẫn động bằng động cơ, bơm phun cần lắc) Knapsack sprayers (Compressor knapsack sprayers, Motor knapsack sprayers, Shake bar knapsack sprayers) | Xác định khối lượng Determination of mass | (1 ~ 60) kg | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 2 |
|
Xác định trọng tâm Determination of center of gravity | Đến/ To 300 mm | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 3 | |
|
Thử độ ổn định Stability test | - | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 4 | |
|
Kiểm tra chênh lệch dung tích bình bơm Check spray tank capacity difference | (1 ~ 45) L | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 5 | |
|
Kiểm tra đường kính miệng nạp Check diameter of cap | - | ||
|
Kiểm tra bề rộng mắt lưới của lưới lọc Check filter mesh width of the filter | (0,5 ~ 2) mm | ||
|
Kiểm tra dây đeo Check straps | - | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 6 | |
|
Kiểm tra cơ cấu nối, tháo nhanh Check quick connection and removal mechanism | - | ||
|
Kiểm tra độ thấm nước của dây đeo Check absorbency of water | - | ||
|
Kiểm tra mặt tỳ tải trọng Check the load bearing surface | - | ||
|
Xác định bề rộng mặt tỳ tải trọng dây đeo Determination width of load bearing surface | - | ||
|
Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai (Bơm phun khí nén, bơm phun dẫn động bằng động cơ, bơm phun cần lắc) Knapsack sprayers (Compressor knapsack sprayers, Motor knapsack sprayers, Shake bar knapsack sprayers) | Xác định chiều dài mặt tỳ tải trọng của dây đeo Determination length of load bearing surface | - | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 6 |
|
Thử tải trọng dây đeo Strap load test | |||
|
Thử độ bền ống dẫn Strength test of pipe | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 7 | ||
|
Xác định chiều dài ống dẫn Ddetermination length of pipe | |||
|
Xác định chiều dài cần phun Determinaton length of spray lance | (1 ~ 3000) mm | ||
|
Kiểm tra khóa vòi phun Check shut-off device | |||
|
Bơm phun khí nén Compressor knapsack sprayers | Kiểm tra van an toàn Check safety valve | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 8 | |
|
Bơm phun dẫn động bằng động cơ Motor knapcack sprayers | Kiểm tra bộ phận điều chỉnh áp suất Check pressure regulator | (1 ~ 10) bar | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 8 |
|
Bơm phun cần lắc và bơm phun khí nén Shake bar knapsack sprayers and compressor knapsack sprayers | Thử độ bền chịu va đập Impact strength test | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 9 | |
|
Bơm phun thủy lực và bơm phun khí nén Hydraulic knapsack sprayers and compressor knapsack sprayers | Thử độ bền chịu áp Pressure strength test | Đến/ To: 10 bar | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 10 |
|
Thử độ kín khít của hệ thống bơm dung dịch Tightness test of the fluid pump system | (0,5 ~ 5) mL | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 11 | |
|
Bơm phun dẫn động bằng động cơ Motor knapsack sprayers | Kiểm tra che chắn bộ phận nóng Check cover of hot parts | QCVN 1-182:2015/BNNPTNT Phụ lục/Annex 12 |
Ngày hiệu lực:
06/05/2025
Địa điểm công nhận:
Ngõ 64 Đường Ngô Xuân Quảng – Thị trấn Trâu Quỳ - Gia Lâm – Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1198