Analytical Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Survey Corporation WORLDCONTROL
Số VILAS:
1015
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích Thử nghiệm |
Laboratory: | Analytical Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Giám định WORLDCONTROL |
Organization: | Survey Corporation WORLDCONTROL |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Lưu Thị Lan | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Hoàng Dương | |
3. | Trần Mạnh Phúc |
Địa chỉ / Address: 144/16, Võ Duy Ninh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | |
Địa điểm / Location: 2/29 Đường 49, Phường Bình Trưng Đông, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | |
Điện thoại/ Tel: 028 38 407 495 | Fax: 028 38 407 496 |
E-mail: info.contact@worldcontrol.vn | Website: worldcontrol.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Dầu diesel, dầu nhờn Diesel oil lubricants | Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash point cup tester | (40 ~ 370)0C | ASTM D93-20 |
|
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distilllation at atmospheric pressure | (0 ~ 400)0C | ASTM D86-20b | |
|
Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Determination of Kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) | (0,2 ~ 300.000) mm2/s | ASTM D 445-21 | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content | ASTM D482-16 | ||
|
Xác định trị số axit và bazơ Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu Determination of acid and base number Color indicator titration method | ASTM D974-14e2 | ||
|
Xác định tỷ trọng, tỷ khối, tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density,API gravity Hydrometer method | (0,6 ~ 1) kg/L | ASTM D1298-12b | |
|
Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual inspection procedures method | ASTM D4176-21 | ||
|
Tính toán chỉ số Xêtan bằng phương trình bốn biến số. Calculated Cetane index by four variable equation | ASTM D4737-10 | ||
|
Phế liệu (giấy nhựa, sắt thép) Scrap (paper, plastic, steel) | Xác định pH Dertermination of pH | 2 ~ 12 | Phương pháp chiết Extraction method TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp phân tích Analysis method TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định hàm lượng kim loại Ni, Ba, Zn, Co, V, Mo, Be, Tl, Pb, Cd Phương pháp F-AAS Dertermination of Ni, Ba, Zn, Co, V, Mo, Be, Tl, Pb, Cd contents F - AAS method | Ni: 1,8 mg/L Ba: 2,7 mg/L Zn: 0,18 mg/L Co: 0,9 mg/L V: 18 mg/L Mo: 9 mg/L Be: 0,1 mg/L Tl: 6 mg/L Pb: 2,7 mg/L Cd: 0,18 mg/L | Phương pháp chiết Extraction method TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp phân tích Analysis method TCVN 8246:2009 (ISO 8288:1986) | |
|
Xác định hàm lượng Se, As, Hg Phương pháp HVG-AAS Dertermination of Se, As, Hg contents HVG - AAS method | Se: 9 µg/L As: 5,4 µg/L Hg: 9 µg/L | Phương pháp chiết Extraction method TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp phân tích/ Analysis method TCVN 6626:2000 TCVN 7877:2008 TCVN 8467:2010 | |
|
Phế liệu (giấy nhựa, sắt thép) Scrap (paper, plastic, steel) | Xác định hàm lượng Cr 6+ Phương pháp UV-vis Dertermination of Cr 6+ contents UV-vis method | 0,03 mg/L | Phương pháp chiết Extraction method TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp phân tích Analysis method TTCVN 6658:2000 (SMEWW 3500 -Cr.B:2017) |
|
Xác định hàm lượng tuyệt đối tổng Xyanua Phương pháp UV-vis Dertermination of absolute total Cyanide content UV-vis method | 0,01 mg/L | Phương pháp chiết Extraction method TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp phân tích Analysis method SMEWW 4500 CN-.C&E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng muối Florua Phương pháp UV-vis Dertermination of Fluoride salt contents UV-vis method | 1 mg/L | Phương pháp chiết Extraction method TCVN 9240:2012 (ASTM D5233-92) Phương pháp phân tích Analysis method SMEWW 4500 F.B&D:2012 |
Ngày hiệu lực:
14/10/2024
Địa điểm công nhận:
103 đường số 6, Khu đô thị Lakeview City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1015