Analytical Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Inspectorate Vietnam Co., LTD
Số VILAS: 
1065
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Laboratory: Analytical Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Inspectorate Việt Nam Organization: Inspectorate Vietnam Co., LTD Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Phạm Trọng Nghĩa Laboratory manager: Pham Trong Nghia Số hiệu/ Code: VILAS 1065 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /01 /2025 đến ngày /01/2030 Địa chỉ/ Address: Số 36-38 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam No 36-38 Nguyen Van Troi Streer, Ward 15, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh city, Vietnam Địa điểm/Location: 60/4B Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam No 60/4B hamlet 3, Commune Xuan Thoi Thuong, District Hoc Mon, Ho Chi Minh city, Vietnam Điện thoại/ Tel: (84 28) 3812 2196 Fax: (84 28) 3812 7038 E-mail: quang-huy.nguyen@bureauveritas.com Website: www.bureauveritas.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1065 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Than đá Hard coal Xác định hàm lượng độ ẩm toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of total moisture Gravimetric method ASTM D3302/ D3302M-22a ISO 589:2008 TCVN 172:2019 2. Than đá và cốc Hard coal and coke Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in general analysis test sample ASTM D3173/D3173M-17a TCVN 4919:2007 3. Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong Nitơ Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen ISO 11722:2013 TCVN 11152:2015 4. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content ASTM D3174-12 (2018)e1 ISO 1171:2024 TCVN 173:2011 5. Xác định hàm lượng chất bốc Phương pháp khối lượng Determination of volatile matter content Gravimetric method ASTM D3175-20 ISO 562:2024 TCVN 174:2011 6. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao và hấp thu hồng ngoại. Determination of Sulfur content Lignite by high-temperature combustion and infrared absorption method (0,01 ~ 10) % ASTM D4239-18e1 (Method A) ISO 19579:2006 TCVN 8622:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1065 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 7. Than đá và cốc Hard coal and coke Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value The bomb calorimetric and calculation of net calorific value method (3582 ~ 8359) Kcal/kg ASTM D5865/D5865M-19 ISO 1928:2020 TCVN 200:2011 8. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Determination of hardgrove grindability index ASTM D409/ D409M-24 ISO 5074:2015 TCVN 6015:2018 9. Xác định hàm lượng carbon cố định Phương pháp tính toán Determination of fixed carbon content Calculate method ASTM D3172-13 (2021)e1 ISO 17246:2024 TCVN 9813:2013 10. Viên nén gỗ Wood pellets Xác định hàm lượng ẩm toàn phần. Determination of total moisture content ISO 18134-2:2024 11. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content ISO 18122:2022 12. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content ISO 18123:2023 13. Xác định hàm lượng sulfur tổng Determination of Sulfur total 0,02 % ISO 16994:2016 14. Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bomb đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value Bomb calorimetric method and calculation of net calorific value (3582 ~ 8359) Kcal/kg ISO 18125:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1065 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 15. Viên nén gỗ Wood pellets Xác định chiều dài và đường kính Determination of length and diameter ISO 17829:2015 16. Xác định độ mịn Determination of fines content ISO 5370:2023 17. Xác định phân bố kích thước cỡ hạt của mẫu đã phân rã Determination of Size distribution of disintegrated pellets ISO 17830:2024 18. Xác định tỷ trọng Determination of bulk density ISO 17828:2015 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - ASTM: Hội thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/American Society for Testing and Materials - ISO: International Organization for Standardization. - Trường hợp Phòng Phân tích cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Phân tích phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Analytical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
20/01/2030
Địa điểm công nhận: 
Số 36-38 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1065
© 2016 by BoA. All right reserved