Animal health laboratory and treatment division
Đơn vị chủ quản:
Sub-department of Animal health and Husbandry of Ho Chi Minh City
Số VILAS:
338
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật
Laboratory: Animal health laboratory and treatment division
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Chi cục chăn nuôi và Thú y thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
Sub-department of Animal health and Husbandry of Ho Chi Minh City
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Võ Khắc Trâm
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 338
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 25/11/2029
Địa chỉ/ Address: 128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm/Location: 128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: (028) 3955 5623
E-mail: cdxn@chicuccntyhcm.gov.vn
Website: www.chicuccntyhcm.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi khác
Determination of moisture and other volatile matter content
0,2%
TCVN 4326:2001
2.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
Kjeldahl method
1,5 %
TCVN 4328-1: 2007
3.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash
0,2%
TCVN 4327:2007
4.
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid hydrochloric
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetric method
0,2%
TCVN 9474:2012
5.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp có lọc trung gian
Determination of crude fibre content
Intermediate filtration method
0,5%
TCVN 4329:2007
6.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước
Phương pháp Mohr’s
Determination of water-soluble chlorides content
Mohr’s method
0,2 %
TCVN 4806-1: 2018
7.
Xác định hàm lượng chất béo thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fat content
Gravimetric method
0,5%
TCVN 4331:2001
8.
Xác định hàm lượng nitơ amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ammonia nitrogen content
Titration method
15 mgN/100g
TCVN 10494: 2014
9.
Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 residue
HPLC/FLD method
B1: 10 μg/kg
B2: 2,5 μg/kg
G1: 10 μg/kg
G2: 2,5 μg/kg
HD.05/TACN.10 (2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Sữa tươi
Fresh milk
Xác hàm lượng béo
Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method
0,2 %
TCVN 6508:2011
11.
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total solids content Gravimetric method
0,1 %
TCVN 8082:2013
12.
Xác định hàm lượng nitơ Nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô Determination of nitrogen content Kjeldahl principle and crude protein calculation
2,0 %
TCVN 8099-1: 2015
13.
Xác định hàm lượng protein, vật chất khô, béo
Phương pháp đo nhanh bằng máy Lactoscan MCC Determination of protein, fat, total solids content Quick measurement method using Lactoscan MCC equipment
Béo/ fat:
(0,01~25) %
Vật chất khô/ total solids:
Đến/to 50 %
Protein: (2~15) %
HD.05/QM-CLS (2019)
14.
Xác định tổng số tế bào Soma
Phương pháp huỳnh quang điện tử Determination of somatic cells total Fluoro-opto-electronic method
104 ~ 4x106
Tế bào soma (somatic cells)/ mL
HD.05/QM-Soma (2019)
15.
Thịt, nước tiểu
Meat, urine
Xác định dư lượng Acepromazin
Phương pháp HPLC/UV-vis
Determination of Acepromazin residue
HPLC/UV-vis method
Thịt/meat: 10 μg/kg
Nước tiểu/urine: 20 ng/mL
HD 05/SPT.21 (2019)
16.
Thức ăn chăn nuôi, Thịt, nước tiểu
Animal feeding stuffs, meat, urine
Xác định hàm lượng Ractopamin
Phương pháp ELISA
Determination of Ractopamin content
ELISA method
Thịt/ meat:
0,5 μg/kg
Nước tiểu/urine:
1,2 μg/kg
HD.05/Elisa.01
EuroProxima 5061RACT (2024)
17.
Thịt, nước tiểu
Meat, urine
Xác định dư lượng Salbutamol
Phương pháp ELISA
Determination of Salbutamol residue
ELISA method
1,5 μg/L
HD 05/Elisa.19
Meizheng ME31AER (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Sữa
Milk
Xác định dư lượng Tetracyclin (Tetracyclin, Oxytetracyclin, Chlotetracyclin)
Phương pháp ELISA
Determination of Tetracyclins (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracycline) residue
ELISA method
24 μg/kg
HD 05/Elisa.08
Taiwan Advance Bio- Pharmaceutical
4TCO005
(2024)
19.
Xác định dư lượng Sulfamethazine (Sulfadimidin)
Phương pháp ELISA
Determination of Sulfamethazine (Sulfadimidine) residue
ELISA method
24 μg/kg
HD 05/Elisa.09
EuroProxima 5101SUL
(2024)
20.
Xác định dư lượng Amoxicillin
Phương pháp ELISA
Determination of Amoxicillin residue
ELISA method
4,0 μg/kg
HD 05/Elisa.12 Meizheng ME42BER 2024-1 (2024)
21.
Xác định dư lượng Streptomycin
Phương pháp ELISA
Determination of Streptomycine residue
ELISA method
12 μg/kg
HD 05/Elisa.17
Meizheng ME10AER 2022-1 (2024)
22.
Xác định dư lượng Tylosin
Phương pháp ELISA
Determination of Tylosin residue
ELISA method
15 μg/kg
HD 05/Elisa.18
Eurofins HU0050020
(2019)
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
-
HD xx/PPTxx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thịt, sản phẩm thịt, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (phương pháp gạc tiếp xúc trên bề mặt- không bao gồm lấy mẫu)
Meat, meat product, surfaces sample in the food chain enveronment (techniques using stick swabs on surface-Excluded sampling)
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 300C by the pour plate technique
TCVN 4884-1: 2015 ISO 4833-1:2013 Amd 1:2022
2.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat product
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms
Colony count at 300C by the surface plating technique
TCVN 4884-2: 2015 ISO 4833-2:2013 Amd 1:2022
3.
Định lượng Escherichia coli cho phản ứng dương tính với -glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl -D-glucuronide
Enumeration of -glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44° C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl -D-glucuronide
TCVN 7924-2: 2008
(ISO 16649-2: 2001)
4.
Phát hiện Salmonella spp
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3 CFU/ 25g
TCVN 10780-1: 2017
(ISO 6579-1: 2017)
5.
Phát hiện nhanh Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1 CFU/ 25g
TCVN 13370:2021
6.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm
Enumeration of aerobic plate count
Petrifilm method
TCVN 9977:2013
AOAC 990.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat product
Định lượng Coliform và Escherichia coli.
Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm
Enumeration of Coliform and Escherichia coli.
Petrifilm method
TCVN 9975:2013
AOAC 991.14
8.
Thịt
Meat
Định lượng Enterobacteriaceae
Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm
Enumeration of Enterobacteriaceae
Petrifilm count plate method
TCVN 9980:2013
AOAC 2003.01
9.
Sữa
Milk
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Phương pháp petrifilm
Enumeration of total aerobic microorganisms
Petrifilm method
TCVN 9977:2013
10.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (Phương pháp gạc tiếp xúc trên bề mặt - không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (Techniques using stick swabs on surfaces – Excluded sampling)
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae
Colony-count method
TCVN 5518-2:2007
11.
Huyết thanh động vật
Serum of animals
Phát hiện kháng thể kháng virus lở mồm long móng serotype O
Phương pháp ELISA
Detection of antibodies of Foot and Mouth disease Virus (serotype O)
ELISA method
Mẫu không bảo hộ/ Unprotected samples:
PI% < 50;
Mẫu bảo hộ/ Protected samples:
PI% ≥ 50
TCVN 8400-1: 2019
12.
Phát hiện kháng thể kháng virus Lở mồm long móng serotype A
Phương pháp ELISA
Detection of antibodies of Foot and Mouth disease Virus (serotype A)
ELISA method
Mẫu không bảo hộ / Unprotected samples:
PI% < 50;
Mẫu bảo hộ / Protected samples:
PI% ≥ 50
TCVN 8400-1: 2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Huyết thanh động vật
Serum of animals
Phát hiện kháng thể kháng protein 3ABC của virus Lở mồm long móng
Phương pháp ELISA
Detection of antibodies against the non-structural 3ABC protein of FMDV
ELISA method
Mẫu âm tính / Negative samples:
PI% < 50
Mẫu dương tính / Positive samples:
PI% ≥ 50
TCVN 8400-1:2019
(Priocheck® FMDV NS antibody ELISA METHODkit manual – Prionics)
14.
Biểu mô, mụn nước, dịch mụn nước ở lưỡi, niêm mạc miệng và bàn chân động vật móng chẻ và dịch hầu họng
Epithelium, vesicles, vesicular fluid of tongue, oral mucosa and feet of cloven-hoofed animals and oesophageal–
pharyngeal fluid
Phát hiện virus Lở mồm long móng
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Foot and Mouth disease Virus
Realtime RT-PCR
10 copies/5μL
TCVN 8400-1:2019
15.
Huyết thanh, huyết tương heo
Serum, plasma of swine
Phát hiện kháng thể kháng virus dịch tả heo cổ điển
Phương pháp ELISA
Detection of antibodies against Classical Swine Fever Virus
ELISA method
Mẫu âm tính / Negative samples:
PI% < 40
Mẫu dương tính / Positive samples:
PI% ≥ 40
TCVN 8400-47: 2019
(Kit PrioCHECK® CSFV Ab 2.0 manual)
16.
Máu kháng đông, bệnh phẩm heo
Whole blood, tonsil, lympho node, spleen, , intestine, kidney of swine
Phát hiện virus Dịch tả heo cổ điển
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Classical Swine Fever Virus
Realtime RT- PCR
10 copies/5μL
TCVN 8400-47: 2019
17.
Huyết thanh heo
Serum of swine
Phát hiện kháng thể kháng virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản trên heo (PRRS)
Phương pháp ELISA
Detection of antibodies against PRRS virus
ELISA method
Mẫu âm tính / Negative samples:
S/P < 0,4
Mẫu dương tính / Positive samples:
S/P ≥ 0,4
TCVN 8400-21: 2014
(Kit IDEXX PRRS X3 manual)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Bệnh phẩm, máu kháng đông, huyết thanh heo
Lung, lympho node, spleen, tonsil, blood, Sera of swine
Phát hiện virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản trên heo (PRRS) chủng độc lực cao / dòng Châu Âu / dòng Bắc Mỹ
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Chinese type of PRRS virus / European strain of PRRS virus / North American strain of PRRS virus
Realtime RT-PCR
10 copies/5μL
TCVN 8400-21: 2014
19.
Máu bò toàn phần
Whole blood of bovine
Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn Mycobacterium bovis
Phương pháp ELISA
Detection of antibodies against Mycobacterium bovis
ELISA method
Mẫu âm tính / Negative samples: (OD bovine – OD Nil) < 0,1 hoặc (OD bo – OD avian) < 0,1;
Mẫu dương tính / Positive samples:
(OD bovine – OD Nil) ≥ 0,1 và (OD bovine – OD avian) ≥ 0,1
TCVN 8400-10:2022
(Kit Bovigam Mycobacterium Bovis Gamma Interferon test kit for cattle manual)
20.
Huyết thanh chó, mèo
Serum of dogs, cats
Phát hiện kháng thể kháng virus Dại
Phương pháp ELISA
Detection of anti-rabies antibodies
ELISA method
Mẫu không bảo hộ/ Unprotected samples:
< 0,125 IU/mL;
Mẫu bảo hộ / Protected samples:
≥ 0,5 IU/mL
TCVN 8400-46:2019 (PlateliaTM Rabies II kit Ref: 355-0180 manual)
21.
Huyết thanh, huyết tương động vật
Serum, plasma of animals
Phát hiện kháng thể kháng virus Dại
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies against Rabies virus
ELISA method
Mẫu âm tính / Negative samples:
PB < 40%
Mẫu dương tính / Positive samples:
PB ≥ 40%
TCVN 8400-46:2019 (BioPro Rabies ELISA METHODAb manual)
22.
Huyết thanh chó
Serum of dogs
Phát hiện kháng thể kháng virus Dại
Phương pháp ELISA
Detection of antibodies against Rabies virus
ELISA method
_
TCVN 8400-46:2019 (Rabies Virus IgG Ab (Dog) ELISA METHODmanual)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Não động vật
Brains of animals
Phát hiện virus Dại
Phương pháp RT-PCR
Detection of Rabies Virus
RT-PCR
7,44.10-4 ng/L
TCVN 8400-46: 2019
24.
Não động vật
Brains of animals
Phát hiện virus Dại
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Rabies Virus
realtime RT-PCR
17 copies/5L
TCVN 8400-46: 2019
25.
Huyết thanh heo
Serum of swine
Phát hiện kháng thể kháng virus Dịch tả heo châu Phi
Phương pháp ELISA
Detection of antibodies against African Swine Fever Virus
ELISA method
Mẫu âm tính / Negative samples:
X% ≤ 40;
Mẫu dương tính / Positive samples:
X% ≥ 50;
Mẫu nghi ngờ / Doubtful samples:
40 < X% < 50
TCVN 8400-41: 2019
(INGEZIM PPA COMPAC Prod Ref: 11.PPA.K3 manual)
26.
Máu kháng đông, bệnh phẩm heo (lách, hạch bạch huyết, hạch amidan, thận, phổi, thịt tươi)
Blood, specimen of swine (spleen, lympho node, tonsil node, kydneys, lungs, meat)
Phát hiện virus Dịch tả heo Châu Phi
Phương pháp realtime PCR
Detection of African Swine Fever Virus
realtime PCR
16 copies/5μL
TCVN 8400-41: 2019
27.
Ruột non, phân heo
Small intestine, faeces of swine
Phát hiện virus gây bệnh tiêu chảy trên heo do Coronavirus (PED)
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Porcine Epidemic Diarrhea (PED) Virus
realtime RT- PCR
10 copies/5μL
TCVN 8400-38: 2015
28.
Dịch mũi heo
Swab of swine
Phát hiện virus cúm heo type A
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Swine Influenza virus type A
realtime RT- PCR
10 copies/5μL
TCVN 8400-25: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
29.
Huyết thanh chim, gia cầm
Sera of birds, poultry
Phát hiện kháng thể kháng virus Cúm gia cầm týp A subtype H5
Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu
Detection of antibodies of Avian Influenza virus type A subtype H5
Haemagglutination inhibition test
Mẫu dương tính /positive samples:
HI ≥ 4log2
TCVN 8400-26: 2014
30.
Bệnh phẩm (Não, phổi, khí quản, lách, ruột chim, gia cầm), dịch ngoáy ổ nhớp, dịch hầu họng, phân, tổ yến
Specimen (Brain, lungs, trachea, spleen, intestine of avian, sticky swab, oropharyngeal fluid, feces, bird’s nest
Phát hiện virus cúm gia cầm type A / subtype H5, N1
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Avian Influenza virus type A / subtype H5, N1
realtime RT-PCR
10 copies/5μL
TCVN 8400-26: 2014
31.
Huyết thanh gà
Serum of avian
Phát hiện kháng thể kháng virus Newcastle
Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu
Detection of antibodies against Newcastle virus
Haemagglutination inhibition test
Mẫu dương tính / positive samples
HI ≥ 4 log2
TCVN 8400-4:2010
32.
Bệnh phẩm (Não, phổi, khí quản, lách, ruột chim, gia cầm), dịch ngoáy ổ nhớp, dịch hầu họng, phân, tổ yến
Specimen (Brain, lungs, trachea, spleen, intestine of avian, sticky swab, oropharyngeal fluid, feces, bird’s nest
Phát hiện virus Newcastle
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Newcastle virus
realtime RT-PCR
10 copies/5μL
TCVN 8400-4:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Huyết thanh động vật
Serum of animals
Phát hiện kháng thể kháng xoắn khuẩn Leptospira
Phản ứng ngưng kết trên phiến kính
Detection of antibodies against Leptospira
Microscopic agglutination test
Độ pha loãng/ Dilution
≤ 1/1600
TCVN 8400-15: 2019
34.
Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn gây bệnh sảy thai truyền nhiễm
Phản ứng ngưng kết hoa hồng
Detection of antibodies against Brucella
Rose Bengal test
_
TCVN 8400-13: 2019
(Pourquier® Rose Bengale Ag – IDEXX manual)
35.
Máu, nước bọt, bệnh phẩm (da nổi u cục, nốt vảy, dịch nhày mũi, hạch bạch huyết trâu bò)
Blood, saliva, specimen (lumpy skin, scabs, nasal discharge, lymph nodes of bovine)
Phát hiện virus Capripox gây bệnh Viêm da nổi cục trên trâu bò
Phương pháp realtime PCR
Detection of Lumpy skin disease Virus
realtime PCR
17 copies/5μl
TCCS 04 : 2020/ TY-DT
36.
Bệnh phẩm (Não, phổi, khí quản, lách, ruột chim, gia cầm), dịch ngoáy ổ nhớp, dịch hầu họng, phân, tổ yến
Specimen (Brain, lungs, trachea, spleen, intestine of avian, sticky swab, oropharyngeal fluid, feces, bird’s nest
Phát hiện virus cúm gia cầm subtype N8
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Avian Influenza virus subtype N8
realtime RT-PCR
16 copies/5μl
OIE/FAO international reference laboratory for AI - Detection of avian influenza A viruses of subtype N8 by real time RT-PCR, Edition 4
37.
Tôm giống, tôm thương phẩm
Postlarvae, Shrimp
Phát hiện virus gây hội chứng đốm trắng
Phương pháp realtime PCR
Detection of White Spot Syndrome Virus
Realtime PCR
20 copies/5 μL
TCVN 8710-3:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
38.
Tôm giống, tôm thương phẩm
Postlarvae, Shrimp
Phát hiện vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS)
Phương pháp realtime PCR
Detection of Vibrio parahaemolyticus related to Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease
Realtime PCR
5 copies/5μL
TCVN 8710-19: 2019
39.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV)
Phương pháp PCR
Detection of Infectious hypodermal and hematopoietic necrosis virus
PCR
2 copies/2μL
TCVN 8710-20: 2019
40.
Phát hiện virus gây hội chứng đốm trắng (WSSV) trên tôm
Phương pháp nested PCR
Detection of White spot syndrom virus (WSSV)
Nested PCR
20 copies/2μL
HD 12/PPT.01 (2020)
(Ref: IQ2000TM WSSV Detection and Prevention System Instruction manual)
41.
Cá
Fishes
Phát hiện Koi Herpes virus (KHV)
Phương pháp realtime PCR
Detection of Koi Herpes virus (KHV)
Realtime PCR
20 copies/5μL
TCVN 8710-6:2019
42.
Nghêu và các loài nhuyễn thể khác
Clams and other species of molluscs
Phát hiện Perkinsus sp
Phương pháp nuôi cấy Ray’s fluid thioglycolate medium (FTM)
Detection of Perkinsus sp
Ray's fluid thioglycollate culture method (RFTM)
_
HD 12/PPT.09 (2020)
(Ref: (OIE, 2019. Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals, Chapter 2.4.6 Infection with Perkinsus marinus);2.4.7 Infection with Perkinsus olseni))
43.
Tôm
Shrimp
Phát hiện Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Phương pháp realtime PCR
Detection of Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
Realtime PCR
20 copies/2μL
HD 12/PPT.15 (2020)
(Ref: IQ REALTM EHP Instruction Manual)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
44.
Tôm
Shrimp
Phát hiện Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) trên tôm.
Phương pháp PCR
Detection of Enterocytozoon hepatopenaei (EHP)
PCR method
20 copies/2μL
TCVN 8710-12: 2019
45.
Họ cá rô phi
Tilapiinae family
Phát hiện Tilapia lake virus (TiLV)
Phương pháp Semi-nested RT-PCR
Detection of Tilapia lake virus
Semi-nested RT PCR
15 copies/ 1,5μL
TCVN 8710-27: 2023
46.
Phát hiện Tilapia lake virus (TiLV)
Phương pháp realtime RT-PCR
Detection of Tilapia lake virus
Realtime RT PCR
20 copies/5μL
TCVN
8710-27:2023
47.
Gan, thận, lách ở cá da trơn
Liver, kidney, spleen of catfish
Phát hiện bệnh Gan thận mủ ở cá da trơn
Phương pháp realtime PCR
Detection of Enteric septicaemia of catfish Realtime PCR
20 copies/5μL
TCVN
8710-16:2016
48.
Máu gia súc
Animal blood
Phát hiện ký sinh trùng đường máu (Babesia, Anaplasma)
Kỹ thuật nhuộm Giemsa
Detection of blood parasites (Babesia, Anaplasma)
Giemsa stain technique
HD 08/PPT.01 (2020)
49.
Phân gia súc
Animal stool
Phát hiện ký sinh trùng đường ruột (Giun móc, giun đũa, sán dây)
Kỹ thuật lắng gạn và phù nổi
Detection of Intestinal parasites (hookworm, Ascarid, Cestoda)
Flotation technique and sedimentation technique
HD 09/PPT.01 (2020)
50.
Vi khuẩn phân lập từ mẫu bệnh phẩm động vật
Bacteria isolated from animal specimens
Kháng sinh đồ
Kỹ thuật khuếch tán khoanh giấy kháng sinh trên thạch
Antibiogram
Disk Diffusion Test/ Antimicrobial Disk Susceptibility Test
HD 07/PPT01 (2020)
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
-
HD xx/PPTxx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
-
PCR: Polymerase chain reaction
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
-
RT-PCR: Reverse transcripe Polymerase chain reaction
-
Realtime PCR: Realtime Polymerase chain reaction
-
Realtime RT-PCR: Realtime Reverse transcripe Polymerase chain reaction
-
Semi-nested RT PCR: Semi-nested Reverse Transcriptase PCR
-
Ref.: phương pháp tham khảo/reference method
Trường hợp Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Animal health laboratory and treatment division.that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
25/11/2029
Địa điểm công nhận:
128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
338