Animal health laboratory and treatment division

Đơn vị chủ quản: 
Sub-department of Animal health and Husbandry of Ho Chi Minh City
Số VILAS: 
338
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật Laboratory: Animal health laboratory and treatment division Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Chi cục chăn nuôi và Thú y thành phố Hồ Chí Minh Organization: Sub-department of Animal health and Husbandry of Ho Chi Minh City Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Võ Khắc Trâm Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 338 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 25/11/2029 Địa chỉ/ Address: 128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm/Location: 128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại/ Tel: (028) 3955 5623 E-mail: cdxn@chicuccntyhcm.gov.vn Website: www.chicuccntyhcm.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm và các chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 0,2% TCVN 4326:2001 2. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method 1,5 % TCVN 4328-1: 2007 3. Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash 0,2% TCVN 4327:2007 4. Xác định hàm lượng tro không tan trong acid hydrochloric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content Gravimetric method 0,2% TCVN 9474:2012 5. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Intermediate filtration method 0,5% TCVN 4329:2007 6. Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp Mohr’s Determination of water-soluble chlorides content Mohr’s method 0,2 % TCVN 4806-1: 2018 7. Xác định hàm lượng chất béo thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fat content Gravimetric method 0,5% TCVN 4331:2001 8. Xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Titration method 15 mgN/100g TCVN 10494: 2014 9. Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp HPLC/FLD Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 residue HPLC/FLD method B1: 10 μg/kg B2: 2,5 μg/kg G1: 10 μg/kg G2: 2,5 μg/kg HD.05/TACN.10 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Sữa tươi Fresh milk Xác hàm lượng béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0,2 % TCVN 6508:2011 11. Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total solids content Gravimetric method 0,1 % TCVN 8082:2013 12. Xác định hàm lượng nitơ Nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô Determination of nitrogen content Kjeldahl principle and crude protein calculation 2,0 % TCVN 8099-1: 2015 13. Xác định hàm lượng protein, vật chất khô, béo Phương pháp đo nhanh bằng máy Lactoscan MCC Determination of protein, fat, total solids content Quick measurement method using Lactoscan MCC equipment Béo/ fat: (0,01~25) % Vật chất khô/ total solids: Đến/to 50 % Protein: (2~15) % HD.05/QM-CLS (2019) 14. Xác định tổng số tế bào Soma Phương pháp huỳnh quang điện tử Determination of somatic cells total Fluoro-opto-electronic method 104 ~ 4x106 Tế bào soma (somatic cells)/ mL HD.05/QM-Soma (2019) 15. Thịt, nước tiểu Meat, urine Xác định dư lượng Acepromazin Phương pháp HPLC/UV-vis Determination of Acepromazin residue HPLC/UV-vis method Thịt/meat: 10 μg/kg Nước tiểu/urine: 20 ng/mL HD 05/SPT.21 (2019) 16. Thức ăn chăn nuôi, Thịt, nước tiểu Animal feeding stuffs, meat, urine Xác định hàm lượng Ractopamin Phương pháp ELISA Determination of Ractopamin content ELISA method Thịt/ meat: 0,5 μg/kg Nước tiểu/urine: 1,2 μg/kg HD.05/Elisa.01 EuroProxima 5061RACT (2024) 17. Thịt, nước tiểu Meat, urine Xác định dư lượng Salbutamol Phương pháp ELISA Determination of Salbutamol residue ELISA method 1,5 μg/L HD 05/Elisa.19 Meizheng ME31AER (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Sữa Milk Xác định dư lượng Tetracyclin (Tetracyclin, Oxytetracyclin, Chlotetracyclin) Phương pháp ELISA Determination of Tetracyclins (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlotetracycline) residue ELISA method 24 μg/kg HD 05/Elisa.08 Taiwan Advance Bio- Pharmaceutical 4TCO005 (2024) 19. Xác định dư lượng Sulfamethazine (Sulfadimidin) Phương pháp ELISA Determination of Sulfamethazine (Sulfadimidine) residue ELISA method 24 μg/kg HD 05/Elisa.09 EuroProxima 5101SUL (2024) 20. Xác định dư lượng Amoxicillin Phương pháp ELISA Determination of Amoxicillin residue ELISA method 4,0 μg/kg HD 05/Elisa.12 Meizheng ME42BER 2024-1 (2024) 21. Xác định dư lượng Streptomycin Phương pháp ELISA Determination of Streptomycine residue ELISA method 12 μg/kg HD 05/Elisa.17 Meizheng ME10AER 2022-1 (2024) 22. Xác định dư lượng Tylosin Phương pháp ELISA Determination of Tylosin residue ELISA method 15 μg/kg HD 05/Elisa.18 Eurofins HU0050020 (2019) Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - HD xx/PPTxx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thịt, sản phẩm thịt, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (phương pháp gạc tiếp xúc trên bề mặt- không bao gồm lấy mẫu) Meat, meat product, surfaces sample in the food chain enveronment (techniques using stick swabs on surface-Excluded sampling) Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique TCVN 4884-1: 2015 ISO 4833-1:2013 Amd 1:2022 2. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the surface plating technique TCVN 4884-2: 2015 ISO 4833-2:2013 Amd 1:2022 3. Định lượng Escherichia coli cho phản ứng dương tính với -glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl -D-glucuronide Enumeration of -glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44° C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl -D-glucuronide TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2: 2001) 4. Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/ 25g TCVN 10780-1: 2017 (ISO 6579-1: 2017) 5. Phát hiện nhanh Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1 CFU/ 25g TCVN 13370:2021 6. Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of aerobic plate count Petrifilm method TCVN 9977:2013 AOAC 990.12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product Định lượng Coliform và Escherichia coli. Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of Coliform and Escherichia coli. Petrifilm method TCVN 9975:2013 AOAC 991.14 8. Thịt Meat Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm count plate method TCVN 9980:2013 AOAC 2003.01 9. Sữa Milk Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Phương pháp petrifilm Enumeration of total aerobic microorganisms Petrifilm method TCVN 9977:2013 10. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (Phương pháp gạc tiếp xúc trên bề mặt - không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (Techniques using stick swabs on surfaces – Excluded sampling) Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method TCVN 5518-2:2007 11. Huyết thanh động vật Serum of animals Phát hiện kháng thể kháng virus lở mồm long móng serotype O Phương pháp ELISA Detection of antibodies of Foot and Mouth disease Virus (serotype O) ELISA method Mẫu không bảo hộ/ Unprotected samples: PI% < 50; Mẫu bảo hộ/ Protected samples: PI% ≥ 50 TCVN 8400-1: 2019 12. Phát hiện kháng thể kháng virus Lở mồm long móng serotype A Phương pháp ELISA Detection of antibodies of Foot and Mouth disease Virus (serotype A) ELISA method Mẫu không bảo hộ / Unprotected samples: PI% < 50; Mẫu bảo hộ / Protected samples: PI% ≥ 50 TCVN 8400-1: 2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Huyết thanh động vật Serum of animals Phát hiện kháng thể kháng protein 3ABC của virus Lở mồm long móng Phương pháp ELISA Detection of antibodies against the non-structural 3ABC protein of FMDV ELISA method Mẫu âm tính / Negative samples: PI% < 50 Mẫu dương tính / Positive samples: PI% ≥ 50 TCVN 8400-1:2019 (Priocheck® FMDV NS antibody ELISA METHODkit manual – Prionics) 14. Biểu mô, mụn nước, dịch mụn nước ở lưỡi, niêm mạc miệng và bàn chân động vật móng chẻ và dịch hầu họng Epithelium, vesicles, vesicular fluid of tongue, oral mucosa and feet of cloven-hoofed animals and oesophageal– pharyngeal fluid Phát hiện virus Lở mồm long móng Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Foot and Mouth disease Virus Realtime RT-PCR 10 copies/5μL TCVN 8400-1:2019 15. Huyết thanh, huyết tương heo Serum, plasma of swine Phát hiện kháng thể kháng virus dịch tả heo cổ điển Phương pháp ELISA Detection of antibodies against Classical Swine Fever Virus ELISA method Mẫu âm tính / Negative samples: PI% < 40 Mẫu dương tính / Positive samples: PI% ≥ 40 TCVN 8400-47: 2019 (Kit PrioCHECK® CSFV Ab 2.0 manual) 16. Máu kháng đông, bệnh phẩm heo Whole blood, tonsil, lympho node, spleen, , intestine, kidney of swine Phát hiện virus Dịch tả heo cổ điển Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Classical Swine Fever Virus Realtime RT- PCR 10 copies/5μL TCVN 8400-47: 2019 17. Huyết thanh heo Serum of swine Phát hiện kháng thể kháng virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản trên heo (PRRS) Phương pháp ELISA Detection of antibodies against PRRS virus ELISA method Mẫu âm tính / Negative samples: S/P < 0,4 Mẫu dương tính / Positive samples: S/P ≥ 0,4 TCVN 8400-21: 2014 (Kit IDEXX PRRS X3 manual) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Bệnh phẩm, máu kháng đông, huyết thanh heo Lung, lympho node, spleen, tonsil, blood, Sera of swine Phát hiện virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản trên heo (PRRS) chủng độc lực cao / dòng Châu Âu / dòng Bắc Mỹ Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Chinese type of PRRS virus / European strain of PRRS virus / North American strain of PRRS virus Realtime RT-PCR 10 copies/5μL TCVN 8400-21: 2014 19. Máu bò toàn phần Whole blood of bovine Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn Mycobacterium bovis Phương pháp ELISA Detection of antibodies against Mycobacterium bovis ELISA method Mẫu âm tính / Negative samples: (OD bovine – OD Nil) < 0,1 hoặc (OD bo – OD avian) < 0,1; Mẫu dương tính / Positive samples: (OD bovine – OD Nil) ≥ 0,1 và (OD bovine – OD avian) ≥ 0,1 TCVN 8400-10:2022 (Kit Bovigam Mycobacterium Bovis Gamma Interferon test kit for cattle manual) 20. Huyết thanh chó, mèo Serum of dogs, cats Phát hiện kháng thể kháng virus Dại Phương pháp ELISA Detection of anti-rabies antibodies ELISA method Mẫu không bảo hộ/ Unprotected samples: < 0,125 IU/mL; Mẫu bảo hộ / Protected samples: ≥ 0,5 IU/mL TCVN 8400-46:2019 (PlateliaTM Rabies II kit Ref: 355-0180 manual) 21. Huyết thanh, huyết tương động vật Serum, plasma of animals Phát hiện kháng thể kháng virus Dại Kỹ thuật ELISA Detection of antibodies against Rabies virus ELISA method Mẫu âm tính / Negative samples: PB < 40% Mẫu dương tính / Positive samples: PB ≥ 40% TCVN 8400-46:2019 (BioPro Rabies ELISA METHODAb manual) 22. Huyết thanh chó Serum of dogs Phát hiện kháng thể kháng virus Dại Phương pháp ELISA Detection of antibodies against Rabies virus ELISA method _ TCVN 8400-46:2019 (Rabies Virus IgG Ab (Dog) ELISA METHODmanual) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Não động vật Brains of animals Phát hiện virus Dại Phương pháp RT-PCR Detection of Rabies Virus RT-PCR 7,44.10-4 ng/L TCVN 8400-46: 2019 24. Não động vật Brains of animals Phát hiện virus Dại Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Rabies Virus realtime RT-PCR 17 copies/5L TCVN 8400-46: 2019 25. Huyết thanh heo Serum of swine Phát hiện kháng thể kháng virus Dịch tả heo châu Phi Phương pháp ELISA Detection of antibodies against African Swine Fever Virus ELISA method Mẫu âm tính / Negative samples: X% ≤ 40; Mẫu dương tính / Positive samples: X% ≥ 50; Mẫu nghi ngờ / Doubtful samples: 40 < X% < 50 TCVN 8400-41: 2019 (INGEZIM PPA COMPAC Prod Ref: 11.PPA.K3 manual) 26. Máu kháng đông, bệnh phẩm heo (lách, hạch bạch huyết, hạch amidan, thận, phổi, thịt tươi) Blood, specimen of swine (spleen, lympho node, tonsil node, kydneys, lungs, meat) Phát hiện virus Dịch tả heo Châu Phi Phương pháp realtime PCR Detection of African Swine Fever Virus realtime PCR 16 copies/5μL TCVN 8400-41: 2019 27. Ruột non, phân heo Small intestine, faeces of swine Phát hiện virus gây bệnh tiêu chảy trên heo do Coronavirus (PED) Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Porcine Epidemic Diarrhea (PED) Virus realtime RT- PCR 10 copies/5μL TCVN 8400-38: 2015 28. Dịch mũi heo Swab of swine Phát hiện virus cúm heo type A Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Swine Influenza virus type A realtime RT- PCR 10 copies/5μL TCVN 8400-25: 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 29. Huyết thanh chim, gia cầm Sera of birds, poultry Phát hiện kháng thể kháng virus Cúm gia cầm týp A subtype H5 Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu Detection of antibodies of Avian Influenza virus type A subtype H5 Haemagglutination inhibition test Mẫu dương tính /positive samples: HI ≥ 4log2 TCVN 8400-26: 2014 30. Bệnh phẩm (Não, phổi, khí quản, lách, ruột chim, gia cầm), dịch ngoáy ổ nhớp, dịch hầu họng, phân, tổ yến Specimen (Brain, lungs, trachea, spleen, intestine of avian, sticky swab, oropharyngeal fluid, feces, bird’s nest Phát hiện virus cúm gia cầm type A / subtype H5, N1 Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Avian Influenza virus type A / subtype H5, N1 realtime RT-PCR 10 copies/5μL TCVN 8400-26: 2014 31. Huyết thanh gà Serum of avian Phát hiện kháng thể kháng virus Newcastle Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu Detection of antibodies against Newcastle virus Haemagglutination inhibition test Mẫu dương tính / positive samples HI ≥ 4 log2 TCVN 8400-4:2010 32. Bệnh phẩm (Não, phổi, khí quản, lách, ruột chim, gia cầm), dịch ngoáy ổ nhớp, dịch hầu họng, phân, tổ yến Specimen (Brain, lungs, trachea, spleen, intestine of avian, sticky swab, oropharyngeal fluid, feces, bird’s nest Phát hiện virus Newcastle Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Newcastle virus realtime RT-PCR 10 copies/5μL TCVN 8400-4:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 33. Huyết thanh động vật Serum of animals Phát hiện kháng thể kháng xoắn khuẩn Leptospira Phản ứng ngưng kết trên phiến kính Detection of antibodies against Leptospira Microscopic agglutination test Độ pha loãng/ Dilution ≤ 1/1600 TCVN 8400-15: 2019 34. Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn gây bệnh sảy thai truyền nhiễm Phản ứng ngưng kết hoa hồng Detection of antibodies against Brucella Rose Bengal test _ TCVN 8400-13: 2019 (Pourquier® Rose Bengale Ag – IDEXX manual) 35. Máu, nước bọt, bệnh phẩm (da nổi u cục, nốt vảy, dịch nhày mũi, hạch bạch huyết trâu bò) Blood, saliva, specimen (lumpy skin, scabs, nasal discharge, lymph nodes of bovine) Phát hiện virus Capripox gây bệnh Viêm da nổi cục trên trâu bò Phương pháp realtime PCR Detection of Lumpy skin disease Virus realtime PCR 17 copies/5μl TCCS 04 : 2020/ TY-DT 36. Bệnh phẩm (Não, phổi, khí quản, lách, ruột chim, gia cầm), dịch ngoáy ổ nhớp, dịch hầu họng, phân, tổ yến Specimen (Brain, lungs, trachea, spleen, intestine of avian, sticky swab, oropharyngeal fluid, feces, bird’s nest Phát hiện virus cúm gia cầm subtype N8 Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Avian Influenza virus subtype N8 realtime RT-PCR 16 copies/5μl OIE/FAO international reference laboratory for AI - Detection of avian influenza A viruses of subtype N8 by real time RT-PCR, Edition 4 37. Tôm giống, tôm thương phẩm Postlarvae, Shrimp Phát hiện virus gây hội chứng đốm trắng Phương pháp realtime PCR Detection of White Spot Syndrome Virus Realtime PCR 20 copies/5 μL TCVN 8710-3:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 38. Tôm giống, tôm thương phẩm Postlarvae, Shrimp Phát hiện vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS) Phương pháp realtime PCR Detection of Vibrio parahaemolyticus related to Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease Realtime PCR 5 copies/5μL TCVN 8710-19: 2019 39. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) Phương pháp PCR Detection of Infectious hypodermal and hematopoietic necrosis virus PCR 2 copies/2μL TCVN 8710-20: 2019 40. Phát hiện virus gây hội chứng đốm trắng (WSSV) trên tôm Phương pháp nested PCR Detection of White spot syndrom virus (WSSV) Nested PCR 20 copies/2μL HD 12/PPT.01 (2020) (Ref: IQ2000TM WSSV Detection and Prevention System Instruction manual) 41. Cá Fishes Phát hiện Koi Herpes virus (KHV) Phương pháp realtime PCR Detection of Koi Herpes virus (KHV) Realtime PCR 20 copies/5μL TCVN 8710-6:2019 42. Nghêu và các loài nhuyễn thể khác Clams and other species of molluscs Phát hiện Perkinsus sp Phương pháp nuôi cấy Ray’s fluid thioglycolate medium (FTM) Detection of Perkinsus sp Ray's fluid thioglycollate culture method (RFTM) _ HD 12/PPT.09 (2020) (Ref: (OIE, 2019. Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals, Chapter 2.4.6 Infection with Perkinsus marinus);2.4.7 Infection with Perkinsus olseni)) 43. Tôm Shrimp Phát hiện Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) Phương pháp realtime PCR Detection of Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) Realtime PCR 20 copies/2μL HD 12/PPT.15 (2020) (Ref: IQ REALTM EHP Instruction Manual) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 44. Tôm Shrimp Phát hiện Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) trên tôm. Phương pháp PCR Detection of Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) PCR method 20 copies/2μL TCVN 8710-12: 2019 45. Họ cá rô phi Tilapiinae family Phát hiện Tilapia lake virus (TiLV) Phương pháp Semi-nested RT-PCR Detection of Tilapia lake virus Semi-nested RT PCR 15 copies/ 1,5μL TCVN 8710-27: 2023 46. Phát hiện Tilapia lake virus (TiLV) Phương pháp realtime RT-PCR Detection of Tilapia lake virus Realtime RT PCR 20 copies/5μL TCVN 8710-27:2023 47. Gan, thận, lách ở cá da trơn Liver, kidney, spleen of catfish Phát hiện bệnh Gan thận mủ ở cá da trơn Phương pháp realtime PCR Detection of Enteric septicaemia of catfish Realtime PCR 20 copies/5μL TCVN 8710-16:2016 48. Máu gia súc Animal blood Phát hiện ký sinh trùng đường máu (Babesia, Anaplasma) Kỹ thuật nhuộm Giemsa Detection of blood parasites (Babesia, Anaplasma) Giemsa stain technique HD 08/PPT.01 (2020) 49. Phân gia súc Animal stool Phát hiện ký sinh trùng đường ruột (Giun móc, giun đũa, sán dây) Kỹ thuật lắng gạn và phù nổi Detection of Intestinal parasites (hookworm, Ascarid, Cestoda) Flotation technique and sedimentation technique HD 09/PPT.01 (2020) 50. Vi khuẩn phân lập từ mẫu bệnh phẩm động vật Bacteria isolated from animal specimens Kháng sinh đồ Kỹ thuật khuếch tán khoanh giấy kháng sinh trên thạch Antibiogram Disk Diffusion Test/ Antimicrobial Disk Susceptibility Test HD 07/PPT01 (2020) Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - HD xx/PPTxx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - PCR: Polymerase chain reaction DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 338 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14 - RT-PCR: Reverse transcripe Polymerase chain reaction - Realtime PCR: Realtime Polymerase chain reaction - Realtime RT-PCR: Realtime Reverse transcripe Polymerase chain reaction - Semi-nested RT PCR: Semi-nested Reverse Transcriptase PCR - Ref.: phương pháp tham khảo/reference method Trường hợp Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Animal health laboratory and treatment division.that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
25/11/2029
Địa điểm công nhận: 
128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
338
© 2016 by BoA. All right reserved